THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Nhôm 7075 là một loại nhôm chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, đòi hỏi tính chịu lực cao. Với khả năng chống ăn mòn tốt, nhôm 7075 còn được ưa chuộng trong sản xuất đồ điện tử và công nghiệp hải quân. Sản phẩm nhôm 7075 có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp. Với giá cả hợp lý và uy tín, nhôm 7075 được xuất khẩu sang nhiều thị trường trên thế giới.

1. Khái Niệm Về Nhôm 7075

Nhôm 7075 là một loại hợp kim nhôm có độ cứng cao và kháng mài mòn tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao như trong ngành hàng không, ô tô, và công nghiệp máy móc.
Nhôm 7075 chứa các thành phần hợp kim chính gồm: nhôm (Al) chiếm khoảng 90%, kẽm (Zn) chiếm khoảng 5.6%, magiê (Mg) chiếm khoảng 2.5%, đồng (Cu) chiếm khoảng 1.6%, và các nguyên tố khác như chromium (Cr), titan (Ti), và silic (Si) chiếm phần còn lại.
Đặc tính chính của nhôm 7075 bao gồm:
1. Độ cứng cao: nhôm 7075 có độ cứng cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
2. Kháng mài mòn tốt: nhôm 7075 có khả năng chống ăn mòn và kháng ăn mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
3. Tính chất cơ học tốt: nhôm 7075 có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, từ đó giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và ổn định cao.
Nhôm 7075 thường được sử dụng trong việc sản xuất các chi tiết máy bay, vật liệu xây dựng, và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi độ bền và độ cứng cao.

3. Đặc Tính Của Nhôm 7075

Nhôm 7075 là một trong những loại hợp kim nhôm phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp do có các đặc tính vượt trội như sau:
1. Độ cứng cao: Nhôm 7075 có độ cứng cao và khả năng chịu nén tốt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền và độ cứng cao.
2. Kháng mài mòn và kháng ăn mòn: Nhôm 7075 có khả năng chống ăn mòn và kháng ăn mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
3. Tính chất cơ học: Nhôm 7075 có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, có thể duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.
4. Tính chất điện dẫn: Nhôm 7075 có khả năng dẫn điện tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần dẫn điện tốt.
5. Tính chất hàn: Nhôm 7075 có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm phức tạp.
6. Trọng lượng nhẹ: Nhôm 7075 có trọng lượng nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm và tăng tính di động.
7. Tính chất không từ: Nhôm 7075 có khả năng chống từ tốt, không bị từ hóa khi tiếp xúc với từ trường.
8. Tính chất cách điện: Nhôm 7075 có khả năng cách điện tốt, giúp bảo vệ các linh kiện điện trước nguy cơ xâm nhập của các dòng điện.
Nhôm 7075 là một trong những loại hợp kim nhôm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, công nghiệp máy móc, và xây dựng. Đặc tính vượt trội của nó làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ cứng và kháng mài mòn cao.

4. Thành Phần Hoá Học Của Nhôm 7075

Thành phần hoá học của hợp kim nhôm 7075 bao gồm các nguyên tố sau:
1. Nhôm (Al): Chiếm khoảng 90% trọng lượng của hợp kim. Nhôm là nguyên tố chính tạo nên tính chất nhẹ và dẻo của hợp kim nhôm.
2. Kẽm (Zinc): Chiếm khoảng 5.6%-6.1%. Kẽm giúp tăng cứng và độ bền của hợp kim.
3. Magiê (Magnesium): Chiếm khoảng 2.1%-2.9%. Magiê cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cứng và độ bền của hợp kim.
4. Đồng (Copper): Chiếm khoảng 1.2%-2.0%. Đồng cũng cung cấp độ cứng và kháng mài mòn cho hợp kim.
5. Titanium (Titan): Chiếm khoảng 0.12%. Titan thường được sử dụng như chất phụ trợ trong hợp kim nhôm 7075 để cải thiện tính chất cơ học.
6. Sắt (Iron): Chiếm khoảng 0.5%. Sắt thường có mặt như một chất cặn trong quá trình sản xuất hợp kim.
7. Silicon (Silic): Chiếm khoảng 0.4%. Silic cũng là một trong những nguyên tố phổ biến trong hợp kim nhôm.
Những thành phần trên kết hợp với nhau tạo nên hợp kim nhôm 7075 với đặc tính vượt trội như độ cứng cao, kháng mài mòn tốt và khả năng chịu tải cao. Các tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố trong hợp kim có thể thay đổi nhất định tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng sản phẩm.

5. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Nhôm 7075

Nhôm 7075 là một loại hợp kim nhôm phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Có một số tiêu chuẩn sản xuất quốc tế và quốc gia mà các sản phẩm nhôm 7075 thường phải tuân thủ. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất chính cho hợp kim nhôm 7075:
1. Tiêu chuẩn Quốc tế:
- ASTM B209: Tiêu chuẩn ASTM International về sản xuất và cung cấp tấm nhôm và hợp kim nhôm.
- AMS-QQ-A-250/12: Tiêu chuẩn của Hải quân và Quân đội Mỹ về hợp kim nhôm.
- EN 485-2: Tiêu chuẩn châu Âu về nhôm và hợp kim nhôm.
2. Tiêu chuẩn Quốc gia:
- JIS H4000: Tiêu chuẩn của Nhật Bản về hợp kim nhôm.
- GB/T 3880: Tiêu chuẩn của Trung Quốc về nhôm và hợp kim nhôm.
Các tiêu chuẩn này đều áp dụng cho quá trình sản xuất, chất lượng và kiểm tra của sản phẩm nhôm 7075 để đảm bảo tính chất lượng và đáng tin cậy của sản phẩm cuối cùng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này cũng giúp đảm bảo rằng sản phẩm nhôm 7075 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong các ứng dụng khác nhau.
 
 

6. Tính Chất Cơ Lý Của Nhôm 7075

Dưới đây là một số chi tiết về các tính chất cơ lý của hợp kim nhôm 7075:
1. Độ cứng: Nhôm 7075 có độ cứng Brinell (HB) khoảng 150 - 190, độ cứng Rockwell (HRB) khoảng 60 và độ cứng Vickers (HV) khoảng 150 - 190. Đây là mức độ cứng cao, cho phép nó chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
2. Độ bền kéo: Độ bền kéo của nhôm 7075 thường dao động từ 570 MPa đến 700 MPa, tùy thuộc vào quá trình xử lý nhiệt và cấu trúc của hợp kim. Đây là một trong những tính chất quan trọng khi cần chịu được tải trọng cao.
3. Khả năng chống mài mòn: Nhôm 7075 có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Điều này giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm trong các điều kiện khắc nghiệt.
4. Dẻo dai: Hợp kim nhôm 7075 có khả năng dẻo dai tốt, với tỷ lệ co giãn ở đứt khoảng 11-12%. Điều này cho phép nó chịu được tác động mạnh mà không bị biến dạng quá nhiều.
5. Khả năng chịu nhiệt độ cao: Nhôm 7075 có khả năng chịu nhiệt độ cao tương đối tốt, với nhiệt độ nóng chảy khoảng 480°C và nhiệt độ phục hồi từ tác động nhiệt động giữa 200-250°C.
6. Cấu trúc tinh thể: Hợp kim nhôm 7075 có cấu trúc tinh thể tốt, với hạt tinh thể nhỏ và đồng đều. Điều này giúp nó có khả năng chịu tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị biến dạng quá nhiều.
Những tính chất cơ lý trên giúp nhôm 7075 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ cứng, độ bền và khả năng chịu tải trọng cao.

7. Ứng Dụng Của Nhôm 7075

Nhôm 7075 là một trong những loại hợp kim nhôm phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nhôm 7075:
1. Ngành hàng không và hàng không không gian: Nhôm 7075 được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận máy bay, động cơ máy bay, cánh máy bay, thân máy bay, cửa máy bay, v.v. do tính chất cơ lý tốt như độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng cao.
2. Ngành ô tô: Nhôm 7075 được sử dụng trong việc sản xuất phần khung xe, bánh xe, hệ thống treo, v.v. trong ngành sản xuất ô tô để giảm trọng lượng và tăng hiệu suất vận hành.
3. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Nhôm 7075 được sử dụng cho các ứng dụng trong việc sản xuất vệ tinh, tên lửa, thiết bị vũ trụ, v.v. do khả năng chịu tải trọng cao và khả năng chịu nhiệt độ cao.
4. Ngành sản xuất công cụ và máy móc: Nhôm 7075 được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, công cụ cắt gọt kim loại, khuôn ép, v.v. do độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
5. Ngành công nghiệp hàng hải: Nhôm 7075 được sử dụng trong việc sản xuất các chi tiết kết cấu tại tàu, container, cầu cảng, v.v. do khả năng chịu mài mòn tốt và khả năng chịu tải trọng cao.
6. Các ứng dụng trong ngành công nghiệp khác như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị thể thao, đồ dùng điện tử, v.v.
Nhôm 7075 được đánh giá cao trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải trọng cao, cũng như trong các ứng dụng đòi hỏi chịu mài mòn và nhiệt độ cao.

8. Sự Khác Nhau Của Nhôm 7075 và nhôm 6061

Nhôm 7075 và nhôm 6061 là hai loại hợp kim nhôm phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa hai loại nhôm này:
1. Hợp kim và thành phần hóa học:,- Nhôm 7075: Là một loại hợp kim nhôm kẽm, chứa khoảng 5,1-6,1% kẽm, 2,1-2,9% magiê, 1,2-2% đồng, và một số nguyên tố khác như silic, sắt, mangan, và titan.,- Nhôm 6061: Là một loại hợp kim nhôm silic, chứa khoảng 0,6-1,0% silic, 0,25% đồng, 0,6% magiê, 0,6% crôm, và một số nguyên tố khác như sắt và titan.
2. Tính chất cơ lý:,- Nhôm 7075: Có độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với nhôm 6061. Thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng cao và đòi hỏi độ cứng.,- Nhôm 6061: Có độ dẻo dai và khả năng chịu uốn tốt hơn so với nhôm 7075. Thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ uốn cong, chịu mài mòn và khả năng gia công tốt.
3. Xử lý nhiệt:,- Nhôm 7075: Có khả năng tốt trong việc xử lý nhiệt để cải thiện độ cứng và độ bền. Tuy nhiên, có thể dễ gây ra hiện tượng giảm độ bền khi xử lý nhiệt không đúng cách.,- Nhôm 6061: Dễ dàng xử lý nhiệt và có khả năng gia công tốt hơn. Thường được sử dụng cho các sản phẩm cần độ chính xác cao.
4. Ứng dụng:,- Nhôm 7075: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng cao như ngành hàng không, ô tô, và công nghiệp hàng hải.,- Nhôm 6061: Thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, công nghiệp gia công cơ khí, và các sản phẩm cần độ chính xác cao.
Tóm lại, nhôm 7075 và nhôm 6061 đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.

2. Phân Loại Nhôm 7075

Mác nhôm 7075 được phân loại theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) như sau:
1. ASTM B209: Tiêu chuẩn này áp dụng cho tấm, lá và cuộn nhôm hợp kim 7075.
2. ASTM B211: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thanh, ống và hình chữ nhật nhôm hợp kim 7075.
3. ASTM B221: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống và ống hình vuông nhôm hợp kim 7075.
4. ASTM B247: Tiêu chuẩn này áp dụng cho đúc nhôm hợp kim 7075.
5. ASTM B316: Tiêu chuẩn này áp dụng cho dây nhôm hợp kim 7075.
6. ASTM B594: Tiêu chuẩn này áp dụng cho hồ sơ nhôm hợp kim 7075.
7. ASTM B861: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống nhôm hợp kim 7075.
8. ASTM B928: Tiêu chuẩn này áp dụng cho tấm nhôm hợp kim 7075.
Mỗi tiêu chuẩn trên đề cập đến các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và quy trình sản xuất của nhôm hợp kim 7075 để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

Dưới đây là phân loại nhôm 7075 theo hình dạng sản xuất cụ thể:

1. Nhôm tấm 7075:
- Nhôm tấm 7075 là loại nhôm được sản xuất dưới dạng tấm phẳng, có độ dày đồng đều.
- Thường được sử dụng trong việc chế tạo các sản phẩm có hình dạng bề mặt phẳng như vách ngăn, tấm trang trí, vv.
- Được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, xây dựng, vv.
2. Nhôm ống 7075:
- Nhôm ống 7075 là loại nhôm được sản xuất dưới dạng ống, có đường kính và độ dày đồng đều.
- Thường được sử dụng trong việc chế tạo các sản phẩm có hình dạng ống như ống dẫn chất lỏng, ống dẫn khí, vv.
- Có đặc tính chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao.
3. Nhôm cuộn 7075:
- Nhôm cuộn 7075 là loại nhôm được sản xuất dưới dạng cuộn, thường có độ dày khác nhau.
- Thường được sử dụng trong việc chế tạo các sản phẩm có hình dạng cuộn như ống dẫn, tấm trang trí, vv.
- Có thể được cắt và uốn để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước khác nhau.
4. Nhôm thanh 7075:
- Nhôm thanh 7075 là loại nhôm được sản xuất dưới dạng thanh hình chữ nhật, tròn hoặc vuông.
- Thường được sử dụng trong việc chế tạo các chi tiết cơ khí như trục, trụ, khung kết cấu, vv.
- Có đặc tính chịu lực tốt và dễ dàng gia công.
5. Hộp nhôm 7075:
- Hộp nhôm 7075 là loại nhôm được sản xuất dưới dạng hộp, có các cạnh và góc cạnh đều.
- Thường được sử dụng trong việc chế tạo các sản phẩm có hình dạng hộp như hộp đựng, hộp bảo quản, vv.
- Có đặc tính chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao.
Những loại nhôm 7075 trên đều có đặc tính cơ học cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.
 
   
 

9. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Nhôm 7075

Để sử dụng và bảo quản nhôm 7075 một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
1. Sử dụng nhôm 7075 đúng cách:,- Đảm bảo lựa chọn loại nhôm 7075 phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn.,- Theo dõi và tuân theo hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.,- Tránh sử dụng nhôm 7075 ở nhiệt độ cao (trên 300°C) để tránh làm giảm độ cứng và độ bền của sản phẩm.
2. Bảo quản nhôm 7075 đúng cách:,- Bảo quản nhôm 7075 ở môi trường khô ráo và thoáng mát để tránh ẩm ướt và oxi hóa.,- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học agressive và độc hại.,- Bảo quản nhôm 7075 tách biệt với các kim loại khác để tránh phản ứng ăn mòn.
3. Vệ sinh và bảo dưỡng nhôm 7075:,- Sử dụng dung dịch vệ sinh nhẹ nhàng và mềm mại để lau sạch bề mặt nhôm 7075.,- Tránh sử dụng dung môi mạnh hoặc chất tẩy rửa gây ảnh hưởng đến bề mặt nhôm.,- Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng nhôm 7075 để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
4. Sửa chữa và bảo trì nhôm 7075:,- Khi cần sửa chữa hoặc bảo trì nhôm 7075, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà sản xuất để đảm bảo quy trình thực hiện đúng cách.,- Sử dụng các phương tiện và công cụ phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt và cấu trúc của nhôm 7075.
Những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn sử dụng và bảo quản nhôm 7075 một cách an toàn và hiệu quả, từ đó kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất của sản phẩm.

10. Mua Sản Phẩm Nhôm 7075 Ở Đâu Chất Lượng Giá Tốt

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm nhôm 7075 chất lượng cao và dịch vụ tốt cho khách hàng. Với định hướng phát triển bền vững và cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng, công ty có những ưu điểm và điểm mạnh sau:
1. Sản phẩm chất lượng: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp nhôm 7075 chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cao của khách hàng.
2. Giá cả cạnh tranh: Công ty cam kết cung cấp sản phẩm nhôm 7075 với giá cả cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.
3. Dịch vụ tốt: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình của công ty sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi vấn đề liên quan đến sản phẩm nhôm 7075, từ tư vấn cho đến hỗ trợ sau bán hàng.
4. Đa dạng sản phẩm: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp các loại sản phẩm từ nhôm 7075 như tấm, ống, cuộn, thanh và hộp nhôm, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
Với tất cả những ưu điểm trên, công ty Thép Trường Thịnh Phát là địa chỉ đáng tin cậy cho khách hàng khi cần tìm kiếm sản phẩm nhôm 7075 chất lượng, giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp.
 
11. Các Sản Phẩm Từ Nhôm 
Các sản phẩm thông thường được sản xuất từ nhôm theo mác nhôm bao gồm:
1. Nhôm 1100: Thường được sử dụng cho các sản phẩm như ống, tấm, lá nhôm, vật liệu xây dựng và đồ gia dụng.
2. Nhôm 2024: Thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng và độ bền cao như các bộ phận máy bay, cánh quạt và các ứng dụng hàng không.
3. Nhôm 3003: Thường được sử dụng cho các sản phẩm dẻo và dễ uốn cong như ống, tấm, hộp nhôm, vật liệu xây dựng và đồ gia dụng.
4. Nhôm 5052: Thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ bền và chống ăn mòn như tàu thuyền, xe hơi, thiết bị chống ăn mòn.
5. Nhôm 6061: Thường được sử dụng cho các sản phẩm cần độ cứng và độ bền cao như khung xe đạp, bộ phận máy móc, các sản phẩm công nghiệp.
6. Nhôm 7075: Thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao như các bộ phận máy bay, ống, tấm và các ứng dụng hàng không.
Đây chỉ là một số sản phẩm thông thường được sản xuất từ nhôm theo mác nhôm khác nhau. Các mác nhôm sẽ có đặc tính kỹ thuật riêng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
0916.415.019