Thép Trường Thịnh Phát
NHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤMNHÔM TẤM

NHÔM TẤM

  • Mã: NT
  • 278

Nhôm tấm là vật liệu nhôm được sản xuất thành các tấm phẳng với nhiều kích thước, độ dày và bề mặt hoàn thiện khác nhau. Đặc điểm nổi bật của nhôm tấm là nhẹ, bền, chống ăn mòn và dễ gia công, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, và sản xuất. Nhôm tấm được dùng để làm vách ngăn, cửa, cửa sổ, mái nhà, khung xe, và các linh kiện máy móc. Nó cũng có thể được sơn, mạ, hoặc gia công để tạo ra các sản phẩm trang trí nội thất. Khi lựa chọn nhôm tấm, hãy xem xét quy cách, tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu cụ thể của dự án để đảm bảo phù hợp.

Chi tiết sản phẩm
Nhôm tấm là một dạng sản phẩm nhôm được gia công thành các tấm phẳng có độ dày và kích thước khác nhau, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng, và sản xuất. Đặc tính nhẹ, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và tính dễ gia công của nhôm tấm làm cho nó trở thành vật liệu linh hoạt và phổ biến. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến nhôm tấm:
 Đặc Điểm Của Nhôm Tấm
- Nhẹ và Độ Bền Cao: Nhôm có tỷ trọng thấp nhưng cường độ tương đối cao, làm cho nhôm tấm trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần vật liệu nhẹ nhưng bền.
- Chống Ăn Mòn: Nhôm có khả năng chống ăn mòn tự nhiên do tạo ra lớp oxit trên bề mặt, giúp bảo vệ chống lại gỉ sét và các tác động môi trường khác.
- Tính Dẫn Nhiệt và Dẫn Điện: Nhôm là chất dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, làm cho nhôm tấm thích hợp cho các ứng dụng cần truyền nhiệt hoặc điện.
- Dễ Gia Công: Nhôm tấm dễ cắt, uốn, hàn, và gia công, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng và thiết kế khác nhau.
 Ứng Dụng Của Nhôm Tấm
- Xây Dựng: Nhôm tấm được sử dụng trong sản xuất vách ngăn, cửa, cửa sổ, và các cấu trúc khác trong xây dựng. Nó cũng được dùng trong hệ thống mái nhà và mặt dựng.
- Công Nghiệp Sản Xuất: Nhôm tấm được sử dụng để sản xuất linh kiện máy móc, khung máy, và nhiều sản phẩm khác trong ngành công nghiệp.
- Vận Tải: Nhôm tấm được sử dụng trong sản xuất thân xe, khung máy bay, và các bộ phận khác trong ngành ô tô và hàng không.
- Nội Thất và Trang Trí: Nhôm tấm còn được dùng để sản xuất đồ nội thất, trang trí, và các cấu trúc nghệ thuật.
 Quy Cách và Tiêu Chuẩn
Nhôm tấm có nhiều quy cách khác nhau, từ độ dày, kích thước, đến bề mặt hoàn thiện. Các tiêu chuẩn như ASTM, EN, và ISO thường được áp dụng để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của nhôm tấm.
Nhôm tấm là một vật liệu đa dụng với nhiều đặc điểm ưu việt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Để lựa chọn nhôm tấm phù hợp, bạn cần xem xét ứng dụng cụ thể, quy cách cần thiết, và các tiêu chuẩn chất lượng. Có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về nhôm tấm mà bạn muốn tìm hiểu thêm không?

BẢNG GIÁ NHÔM TẤM (THAM KHẢO)

STT

Chủng loại

Độ dày (mm)

Quy cách (mm)

Giá bán( đ/kg)

1

A1050

Dưới 5mm

1200 x 2400

58.000

2

A1050

Trên 5mm

1200 x 2400

60.000

3

A5052

1.0mm - 100 mm

1200 x 2400

68.000

4

A5052

1.0mm - 100 mm

Cắt lẻ theo yêu cầu

80.000

5

A6061

2.0 mm - 6.0 mm

1200 x 2400

90.000

6

A6061

8.0mm - 100 mm

1200 x 2400

85.000

7

A6061

2.0mm - 250mm

Cắt lẻ theo yêu cầu

95.000

8

A7075

8.0mm - 200 mm

1200 x 2400

170.000

9

A7075

8.0mm - 200 mm

Cắt lẻ theo yêu cầu

200.000

 

 
nhôm tấm 1mm
 

PHÂN LOẠI NHÔM TẤM

Nhôm tấm có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm thành phần hợp kim, độ dày, bề mặt hoàn thiện, và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số cách phổ biến để phân loại nhôm tấm:
1. Theo Thành Phần Hợp Kim
Nhôm tấm có thể được phân loại theo hợp kim, mỗi loại hợp kim mang lại các đặc tính và ứng dụng riêng. Các hợp kim nhôm được định danh theo các series từ 1000 đến 8000, phản ánh thành phần hóa học chính và đặc điểm của chúng. Dưới đây là các loại nhôm tấm phổ biến theo hợp kim:
1000 Series: Nhôm Tinh Khiết
Đặc Điểm: Chứa ít nhất 99% nhôm tinh khiết. Đặc trưng bởi độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, dễ dàng gia công và có khả năng chống ăn mòn tốt.
Ứng Dụng: Sản xuất các linh kiện điện tử, dây dẫn, tấm phản xạ, và các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.
2000 Series: Hợp Kim Nhôm-Đồng
Đặc Điểm: Chứa nhôm và đồng, với độ bền cao hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Hợp kim này thường cần được xử lý bề mặt để tăng cường chống ăn mòn.
Ứng Dụng: Sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và sản xuất các bộ phận kết cấu cần độ bền cao.
3000 Series: Hợp Kim Nhôm-Mangan
Đặc Điểm: Chứa nhôm và mangan, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với 1000 series, nhưng vẫn dễ gia công.
Ứng Dụng: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng, tấm lợp, bồn chứa, và các ứng dụng xây dựng.
4000 Series: Hợp Kim Nhôm-Silicon
Đặc Điểm: Chứa nhôm và silicon, được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt và thường được sử dụng trong sản xuất que hàn và vật liệu đúc.
Ứng Dụng: Thích hợp cho sản xuất các bộ phận đúc, hợp kim hàn, và các ứng dụng chịu nhiệt.
5000 Series: Hợp Kim Nhôm-Magiê
Đặc Điểm: Chứa nhôm và magiê, có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tốt. Đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường biển.
Ứng Dụng: Sử dụng trong ngành hàng hải, sản xuất tàu thuyền, bồn chứa, và các ứng dụng ngoài trời.
6000 Series: Hợp Kim Nhôm-Magiê-Silicon
Đặc Điểm: Chứa nhôm, magiê và silicon, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dễ gia công và có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ bền.
Ứng Dụng: Phổ biến trong ngành xây dựng, sản xuất các bộ phận ô tô, xe đạp, và các cấu trúc chịu tải.
7000 Series: Hợp Kim Nhôm-Kẽm
Đặc Điểm: Chứa nhôm và kẽm, cùng với đồng và magiê, tạo nên các hợp kim nhôm có độ bền cao nhất. Thường được xử lý nhiệt để đạt độ cứng và độ bền tốt nhất.
Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, quốc phòng, và sản xuất các bộ phận chịu tải cao.
2. Theo Độ Dày
Nhôm tấm có nhiều độ dày khác nhau, từ rất mỏng (dưới 1 mm) đến rất dày (hơn 10 mm), đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng.
Nhôm Mỏng: Độ dày dưới 1 mm, thường dùng trong sản xuất vỏ hộp, bao bì, và các ứng dụng trang trí.
Nhôm Trung Bình: Độ dày từ 1 mm đến 6 mm, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Nhôm Dày: Độ dày trên 6 mm, thường được sử dụng trong sản xuất kết cấu và các ứng dụng yêu cầu cường độ cao.
3. Theo Bề Mặt Hoàn Thiện
Nhôm tấm có thể có nhiều loại bề mặt hoàn thiện, tùy thuộc vào yêu cầu thẩm mỹ và công năng.
Nhôm Tấm Trơn: Bề mặt nhẵn, thích hợp cho các ứng dụng cần sơn hoặc phủ lớp hoàn thiện khác.
Nhôm Tấm Gân: Có hoa văn hoặc gân nổi, giúp tăng độ ma sát, thường được dùng cho sàn công nghiệp hoặc lối đi.
Nhôm Tấm Anodized: Được xử lý anod hóa để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, cũng như cải thiện thẩm mỹ.
4. Theo Ứng Dụng
Nhôm tấm có thể được phân loại theo ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như:
Nhôm Tấm Xây Dựng: Dùng trong sản xuất cửa, vách ngăn, mái nhà, và các cấu trúc xây dựng khác.
Nhôm Tấm Công Nghiệp: Dùng trong sản xuất linh kiện máy móc, khung xe, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Nhôm Tấm Trang Trí: Dùng trong sản xuất đồ nội thất, trang trí, và các sản phẩm nghệ thuật.
Phân loại nhôm tấm dựa trên các tiêu chí như thành phần hợp kim, độ dày, bề mặt hoàn thiện, và ứng dụng giúp bạn lựa chọn loại nhôm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này khi chọn nhôm tấm để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của dự án.
 
nhôm tấm 2mm
 

NHÔM TẤM 1050

Nhôm tấm 1050 là một loại sản phẩm nhôm thuộc dòng hợp kim 1000 series, với hàm lượng nhôm tối thiểu 99.5%. Nó là một trong những loại nhôm tinh khiết nhất, với một số đặc tính đáng chú ý như độ dẫn điện cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và dễ gia công. Dưới đây là chi tiết về nhôm tấm 1050:
 Thành Phần Hóa Học
Nhôm tấm 1050 có hàm lượng nhôm rất cao, ít nhất là 99.5%, và có một lượng nhỏ các tạp chất như sắt và silicon. Thành phần hóa học điển hình của nhôm 1050 như sau:
- Nhôm (Al): Tối thiểu 99.5%
- Sắt (Fe): Tối đa 0.40%
- Silicon (Si): Tối đa 0.25%
- Các nguyên tố khác: Tối đa 0.15%
 Đặc Điểm
Nhôm tấm 1050 có một số đặc điểm chính:
- Độ Dẫn Điện Cao: Nhờ hàm lượng nhôm cao, nhôm 1050 là một chất dẫn điện tốt, thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến điện và điện tử.
- Độ Dẫn Nhiệt Cao: Nhôm 1050 cũng dẫn nhiệt tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng tản nhiệt hoặc trao đổi nhiệt.
- Dễ Gia Công: Nhôm 1050 rất dễ cắt, uốn, và định hình, điều này giúp nó trở thành một vật liệu linh hoạt trong sản xuất và chế tạo.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn:** Với hàm lượng nhôm cao, nhôm tấm 1050 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường.
 Ứng Dụng
Nhôm tấm 1050 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó:
- Ngành Điện: Sử dụng trong sản xuất dây dẫn điện, thanh dẫn, và các bộ phận điện tử.
- Ngành Xây Dựng: Được sử dụng để sản xuất các bộ phận xây dựng nhẹ như tấm lợp, vách ngăn, và cửa sổ.
- Ngành Sản Xuất: Dùng trong chế tạo đồ gia dụng, thiết bị công nghiệp, và các ứng dụng trang trí.
- Ngành Hàng Không và Ô Tô: Sử dụng trong một số ứng dụng cần độ dẫn nhiệt cao và trọng lượng nhẹ.
 Tiêu Chuẩn và Quy Cách
Nhôm tấm 1050 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, và ISO để đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất. Quy cách của nhôm tấm 1050 có thể thay đổi theo độ dày, kích thước, và bề mặt hoàn thiện. Nhôm tấm 1050 có thể được cung cấp dưới dạng nhôm cuộn, nhôm tấm, hoặc nhôm thanh, tùy theo yêu cầu của ứng dụng.
Nhôm tấm 1050 là một sản phẩm nhôm tinh khiết với nhiều ứng dụng khác nhau trong điện, xây dựng, sản xuất, và công nghiệp. Với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và dễ gia công, nhôm tấm 1050 là một lựa chọn linh hoạt cho nhiều nhu cầu sử dụng. Nếu bạn cần một vật liệu nhẹ, dễ làm việc, và đáng tin cậy, nhôm tấm 1050 là lựa chọn lý tưởng.
 
nhôm tấm 3mm
 

NHÔM TẤM 3003

Nhôm tấm 3003 là một dạng sản phẩm của hợp kim nhôm thuộc dòng 3000 series, được biết đến với sự kết hợp giữa độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn tốt. Hợp kim nhôm 3003 được tạo thành chủ yếu từ nhôm và mangan, với một lượng nhỏ các kim loại khác. Dưới đây là những chi tiết quan trọng về nhôm tấm 3003:
 Thành Phần Hóa Học
Nhôm tấm 3003 có thành phần hóa học chính như sau:
- Nhôm (Al): Chính, chiếm đa số
- Mangan (Mn): 1.0 - 1.5%
- Sắt (Fe): Tối đa 0.7%
- Silicon (Si): Tối đa 0.6%
- Đồng (Cu): Tối đa 0.05 - 0.2%
- Kẽm (Zn): Tối đa 0.1%
- Các nguyên tố khác: Tối đa 0.15% tổng cộng
 Đặc Điểm và Tính Chất
Nhôm tấm 3003 có một số đặc điểm và tính chất đáng chú ý:
- Độ Bền: Nhờ mangan, nhôm tấm 3003 có độ bền cao hơn so với các loại nhôm tinh khiết, như 1000 series. Điều này làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng chịu lực vừa phải.
- Dễ Gia Công: Nhôm tấm 3003 dễ uốn, cắt, và hàn, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Nhôm 3003 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao, giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng ngoài trời.
- Độ Dẫn Nhiệt và Dẫn Điện: Nhôm 3003 có độ dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng trao đổi nhiệt và dẫn điện.
 Ứng Dụng
Nhôm tấm 3003 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn của nó:
- Ngành Xây Dựng: Sử dụng để sản xuất các tấm lợp, vách ngăn, và các bộ phận kết cấu khác.
- Ngành Giao Thông: Dùng trong sản xuất các bộ phận của xe tải, xe buýt, và xe ô tô, cũng như trong ngành hàng không.
- Ngành Công Nghiệp: Sử dụng để chế tạo các thiết bị chứa, bồn chứa, và bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành Đồ Gia Dụng: Nhôm 3003 được dùng trong sản xuất đồ gia dụng, dụng cụ nhà bếp, và đồ nội thất.
 Tiêu Chuẩn và Quy Cách
Nhôm tấm 3003 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM và EN để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm. Quy cách của nhôm tấm 3003 có thể thay đổi theo độ dày, kích thước, và bề mặt hoàn thiện. Nó thường được cung cấp dưới dạng nhôm cuộn, nhôm tấm, hoặc nhôm thanh.
Nhôm tấm 3003 là một sản phẩm nhôm linh hoạt, với độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Với sự kết hợp giữa độ bền và dễ gia công, nhôm tấm 3003 là lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, giao thông, đến công nghiệp và đồ gia dụng. Nếu bạn cần một vật liệu nhôm đáng tin cậy với khả năng chống ăn mòn và độ bền hợp lý, nhôm tấm 3003 là một lựa chọn tuyệt vời.
 
nhôm tấm 4mm
 

NHÔM TẤM 5052

Nhôm tấm 5052 là một hợp kim nhôm thuộc dòng 5000 series, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển và các điều kiện ẩm ướt. Hợp kim này cũng có độ bền cao hơn so với nhiều hợp kim nhôm khác, nhờ vào sự kết hợp giữa nhôm và magiê. Dưới đây là chi tiết về nhôm tấm 5052:
 Thành Phần Hóa Học
Nhôm tấm 5052 bao gồm nhôm và một lượng đáng kể magiê, với các nguyên tố khác để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Thành phần hóa học chính của hợp kim nhôm 5052 như sau:
- Nhôm (Al): Chính, chiếm đa số
- Magiê (Mg): 2.2 - 2.8%
- Chromium (Cr): 0.15 - 0.35%
- Sắt (Fe): Tối đa 0.4%
- Silicon (Si): Tối đa 0.25%
- Đồng (Cu): Tối đa 0.1%
- Kẽm (Zn): Tối đa 0.1%
 Đặc Điểm và Tính Chất
Nhôm tấm 5052 có những đặc điểm và tính chất cơ lý đáng chú ý:
- Độ Bền Cao: So với nhiều hợp kim nhôm khác, nhôm 5052 có độ bền cao hơn nhờ vào hàm lượng magiê, điều này làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng chịu lực.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời: Với sự kết hợp giữa nhôm và magiê, nhôm 5052 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.
- Dễ Gia Công: Nhôm 5052 có thể được uốn, cắt, và hàn mà không làm giảm đáng kể độ bền, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Độ Dẫn Nhiệt và Dẫn Điện: Nhôm 5052 có độ dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
 Ứng Dụng
Nhôm tấm 5052 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn của nó:
- Ngành Giao Thông: Nhôm 5052 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của xe tải, xe ô tô, và thậm chí là trong ngành hàng không.
- Ngành Xây Dựng: Được sử dụng cho các tấm lợp, khung, và các bộ phận kết cấu khác trong xây dựng.
- Ngành Công Nghiệp: Sử dụng trong sản xuất bồn chứa, thùng chứa, và các bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành Hàng Hải: Khả năng chống ăn mòn của nhôm 5052 làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển, như trong chế tạo tàu thuyền và các bộ phận hàng hải.
 Tiêu Chuẩn và Quy Cách
Nhôm tấm 5052 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM và EN để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm. Nó có thể được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, hoặc thanh, với các kích thước và độ dày khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.
Nhôm tấm 5052 là một hợp kim nhôm đa năng, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công giúp nhôm tấm 5052 trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ giao thông, xây dựng, đến công nghiệp và hàng hải. Nếu bạn cần một vật liệu nhôm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy, nhôm tấm 5052 là lựa chọn lý tưởng.
 
nhôm tấm 5mm
 

NHÔM TẤM 6061

Nhôm tấm 6061 là một hợp kim nhôm thuộc dòng 6000 series, nổi tiếng với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, và khả năng gia công. Hợp kim này chứa chủ yếu nhôm, cùng với magiê và silicon, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu tải. Dưới đây là chi tiết về nhôm tấm 6061:
 Thành Phần Hóa Học
Nhôm tấm 6061 có thành phần hóa học chính bao gồm:
- Nhôm (Al): Thành phần chính
- Magiê (Mg): 0.8 - 1.2%
- Silicon (Si): 0.4 - 0.8%
- Sắt (Fe): Tối đa 0.7%
- Chromium (Cr): 0.04 - 0.35%
- Đồng (Cu): 0.15 - 0.4%
- Kẽm (Zn): Tối đa 0.25%
- Titan (Ti): Tối đa 0.15%
 Đặc Điểm và Tính Chất
Nhôm tấm 6061 có nhiều đặc điểm và tính chất đáng chú ý:
- Độ Bền Tốt: Với hàm lượng magiê và silicon, nhôm 6061 có độ bền cơ học cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng chịu tải và kết cấu.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Hợp kim 6061 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm điều kiện thời tiết và khí hậu biển.
- Dễ Gia Công: Nhôm tấm 6061 dễ gia công bằng các phương pháp như cắt, uốn, và hàn. Nó cũng có thể được gia nhiệt để tăng cường độ bền.
- Độ Dẫn Nhiệt và Dẫn Điện: Nhôm 6061 có độ dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
 Ứng Dụng
Nhôm tấm 6061 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, nhờ vào độ bền và tính linh hoạt của nó:
- Ngành Giao Thông: Sử dụng trong sản xuất khung gầm, bộ phận của xe tải, xe ô tô, và thậm chí là trong ngành hàng không.
- Ngành Xây Dựng: Được sử dụng cho các bộ phận kết cấu, tấm lợp, cửa sổ, và các ứng dụng khác trong xây dựng.
- Ngành Công Nghiệp: Nhôm 6061 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, và các cấu trúc khác.
- Ngành Đồ Gia Dụng: Hợp kim này được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng, dụng cụ nhà bếp, và các sản phẩm tiêu dùng khác.
 Tiêu Chuẩn và Quy Cách
Nhôm tấm 6061 thường được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, và ISO để đảm bảo chất lượng và độ nhất quán của sản phẩm. Nó có thể được cung cấp dưới dạng nhôm tấm, nhôm cuộn, hoặc nhôm thanh với các kích thước và độ dày khác nhau.
Nhôm tấm 6061 là một hợp kim nhôm linh hoạt với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với khả năng gia công dễ dàng và ứng dụng rộng rãi, nhôm 6061 là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ giao thông, xây dựng, đến công nghiệp và đồ gia dụng. Nếu bạn cần một vật liệu nhôm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ổn định, nhôm tấm 6061 là lựa chọn lý tưởng.
nhôm tấm 8mm

NHÔM TẤM 7075

Nhôm tấm 7075 là một trong những hợp kim nhôm có độ bền cao nhất, thuộc dòng 7000 series. Hợp kim này chứa nhôm, kẽm, đồng, và magiê, giúp nó có đặc tính cơ lý tốt và khả năng chịu tải vượt trội. Nhôm 7075 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chẳng hạn như hàng không vũ trụ và quốc phòng. Dưới đây là chi tiết về nhôm tấm 7075:
 Thành Phần Hóa Học
Nhôm tấm 7075 bao gồm các thành phần hóa học chính sau:
- Nhôm (Al): Chủ yếu
- Kẽm (Zn): 5.6 - 6.1%
- Magiê (Mg): 2.1 - 2.5%
- Đồng (Cu): 1.2 - 1.6%
- Chromium (Cr): 0.18 - 0.28%
- Sắt (Fe), Silicon (Si), Mangan (Mn), và các nguyên tố khác: Trong giới hạn nhỏ hơn 0.5%
 Đặc Điểm và Tính Chất
Nhôm tấm 7075 có những đặc điểm và tính chất nổi bật:
- Độ Bền Cao: Đây là một trong những hợp kim nhôm mạnh nhất, chỉ đứng sau một số loại thép, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng chịu tải cao.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Dù có độ bền cao, nhôm 7075 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
- Dễ Gia Công: Dù có độ cứng cao, nhôm 7075 vẫn có thể được cắt, uốn, và hàn với sự hỗ trợ của các kỹ thuật gia công chuyên biệt.
- Khả Năng Gia Nhiệt: Nhôm 7075 có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ bền, tạo ra các trạng thái khác nhau như T6, T73, và T651.
 Ứng Dụng
Nhôm tấm 7075 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng yêu cầu độ bền cao:
- Ngành Hàng Không Vũ Trụ: Sử dụng trong sản xuất khung máy bay, cánh máy bay, và các bộ phận cấu trúc khác.
- Ngành Quốc Phòng: Được sử dụng để sản xuất các bộ phận vũ khí, xe quân sự, và thiết bị quân sự khác.
- Ngành Giao Thông: Nhôm 7075 được dùng trong sản xuất các bộ phận xe ô tô, xe tải, và thậm chí là trong ngành xe đua.
- Ngành Công Nghiệp Nặng: Sử dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, và các cấu trúc yêu cầu độ bền cao.
 Tiêu Chuẩn và Quy Cách
Nhôm tấm 7075 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, và ISO để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Nó có thể được cung cấp dưới dạng nhôm tấm, nhôm cuộn, hoặc nhôm thanh, với các kích thước và độ dày khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng.
Nhôm tấm 7075 là một hợp kim nhôm cực kỳ mạnh mẽ với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với khả năng chịu tải vượt trội và tính linh hoạt trong gia công, nhôm 7075 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong nhiều ngành công nghiệp, từ hàng không vũ trụ, quốc phòng, đến công nghiệp nặng. Nếu bạn cần một vật liệu nhôm có độ bền cao và khả năng chịu tải mạnh mẽ, nhôm tấm 7075 là lựa chọn tuyệt vời.
nhôm tấm 12mm
0916.415.019