• Hotline: 0916415019
  • T5/28M Tổ 5 KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Thép Trường Thịnh Phát
Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300Thép hộp 250x300

Thép hộp 250x300

  • Mã: TH250x300
  • 123
  • Sản Phẩm: Thép Hộp 250x300
  • Độ dầy: 2mm-14mm
  • Chiều dài: 6-12m
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Thép hộp 75x150 thích hợp làm khung nhà xưởng, cột, dầm, giàn giáo, và các kết cấu chịu tải trọng lớn

Thép hộp 250x300 là loại thép hộp chữ nhật kích thước lớn, được sản xuất từ thép chất lượng cao với khả năng chịu lực và độ bền vượt trội. Sản phẩm có độ dày từ 6.0mm đến 16.0mm, thích hợp sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kết cấu thép tiền chế. Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ ổn định cao, thép hộp 250x300 đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là loại thép hộp chuyên dùng cho các hạng mục chịu tải trọng nặng, yêu cầu tính an toàn và chắc chắn. Công ty Thép Trường Thịnh Phát phân phối thép hộp 250x300 chính hãng, giá cạnh tranh và giao hàng toàn quốc.

Chi tiết sản phẩm

1. Thép hộp 250x300 là gì

✅ Định nghĩa cơ bản
Thép hộp 250x300 là loại thép hộp chữ nhật cỡ lớn, có tiết diện hình chữ nhật với chiều rộng 250mm và chiều cao 300mm. Đây là một trong những quy cách thép hộp lớn nhất hiện nay, được sản xuất từ thép tấm cán nóng hoặc cán nguội, trải qua quy trình hàn tự động khép kín, đảm bảo:

  • Bề mặt nhẵn, phẳng, ít khuyết tật.

  • Kích thước chuẩn xác theo tiêu chuẩn quốc tế.

  • Khả năng chịu lực và độ ổn định cao.

✅ Kích thước thực tế

  • Chiều rộng: 250mm

  • Chiều cao: 300mm

  • Độ dày: từ 6.0mm – 16.0mm (đa dạng tùy hạng mục công trình)

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây, có thể cắt hoặc gia công theo nhu cầu thực tế.

Kích thước lớn của thép hộp 250x300 giúp tăng khả năng chịu tải trọng nặng, chống uốn cong và biến dạng. Đây là vật liệu phù hợp cho công trình hạ tầng, nhà xưởng, kho bãi, cầu cảng và các dự án quy mô lớn.

Đặc trưng quy cách

  • Nằm trong nhóm thép hộp khổ lớn, hiếm và ít phổ biến hơn so với các quy cách nhỏ (như 100x200, 150x275).

  • Khối lượng nặng, yêu cầu thiết bị nâng hạ chuyên dụng khi vận chuyển và thi công.

  • Có khả năng thay thế thép hình H, I, U trong nhiều hạng mục, nhờ giá thành cạnh tranh hơn và dễ thi công.

✅ Phân loại chính

  • Thép hộp đen 250x300:

    • Được sản xuất từ thép cán nóng, chưa mạ kẽm.

    • Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ hàn cắt, phù hợp công trình trong nhà.

    • Nhược điểm: dễ gỉ sét khi tiếp xúc môi trường ẩm ướt.

  • Thép hộp mạ kẽm 250x300:

    • Được mạ kẽm nhúng nóng, lớp kẽm dày 60 – 100µm.

    • Ưu điểm: khả năng chống oxy hóa, ăn mòn, gỉ sét vượt trội.

    • Ứng dụng: công trình ngoài trời, cầu cảng, bến bãi, vùng ven biển.


 Có thể thấy, thép hộp 250x300 chính là giải pháp vật liệu tối ưu cho những công trình cần chịu tải nặng, bền vững, tuổi thọ dài và giảm chi phí so với thép hình.


 


 

2. Đặc điểm kỹ thuật của thép hộp 250x300


✅ Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp 250x300 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khắt khe trong và ngoài nước, đảm bảo tính đồng bộ, độ bền và an toàn khi đưa vào công trình:

  • TCVN – Tiêu chuẩn Việt Nam.

  • JIS G3466 (Nhật Bản) – chuyên dùng cho kết cấu thép xây dựng.

  • ASTM A500 (Mỹ) – tiêu chuẩn quốc tế về thép hộp hàn carbon.

  • BS EN 10210/10219 (Châu Âu) – áp dụng cho ống thép kết cấu hàn.

Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn này giúp thép hộp 250x300 có khả năng chịu lực, chống biến dạng và tuổi thọ cao.


Độ dày phổ biến: 6.0mm – 16.0mm

  • Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực, chống uốn cong và chịu tải trọng nặng càng tốt.

  • Một số độ dày được dùng phổ biến:

    • 6.0mm – 8.0mm: dùng cho nhà xưởng, khung thép tiền chế.

    • 10.0mm – 12.0mm: dùng trong kết cấu cầu cảng, kho bãi, giàn chịu lực lớn.

    • 14.0mm – 16.0mm: dùng cho công trình hạ tầng trọng điểm, nhà cao tầng, dự án công nghiệp nặng.


✅ Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây

  • Sản phẩm thường được sản xuất ở độ dài tiêu chuẩn 6m/cây để tiện vận chuyển và thi công.

  • Ngoài ra, nhà máy và đại lý có thể gia công cắt theo yêu cầu (3m, 4m, 8m, 12m…), phù hợp với từng hạng mục cụ thể, giúp giảm hao hụt vật liệu và tiết kiệm chi phí.


✅ Khả năng chịu lực cực lớn, độ cứng vững cao, ít cong vênh

  • Với tiết diện lớn (250x300mm) và độ dày thép từ 6 – 16mm, thép hộp 250x300 có thể chịu được tải trọng rất lớn, thích hợp cho các công trình cần khả năng chống uốn, chống xoắn.

  • Nhờ đặc tính dễ hàn, dễ cắt, thép hộp này có thể gia công thành nhiều dạng kết cấu mà vẫn đảm bảo độ bền.

  • Độ ổn định và độ cứng vững cao, giúp công trình hạn chế tình trạng biến dạng, cong vênh dưới tác động tải trọng hoặc thời tiết khắc nghiệt.


 Nói cách khác, thép hộp 250x300 không chỉ có kích thước lớn mà còn được thiết kế để chịu tải siêu nặng, tuổi thọ lâu dài, đáp ứng tốt cho công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn.


 


 

3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp 250x300


✅ Chịu tải trọng siêu lớn, phù hợp công trình hạ tầng trọng điểm

  • Với kích thước hộp chữ nhật lớn (250x300mm) cùng độ dày thép từ 6.0mm đến 16.0mm, sản phẩm có khả năng chịu tải cực cao.

  • Thường được ứng dụng trong nhà cao tầng, cầu cảng, hạ tầng giao thông, nhà xưởng quy mô lớn, kho bãi công nghiệp nặng.

  • Nhờ khả năng chịu nén, chịu uốn, chống xoắn tốt, thép hộp 250x300 giúp công trình vững chắc, an toàn ngay cả khi phải gánh tải trọng động (máy móc nặng, xe container, thiết bị công nghiệp).


✅ Độ bền vượt trội, tuổi thọ công trình dài

  • Thép hộp 250x300 được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu va đập.

  • Ít cong vênh, ít biến dạng khi chịu tác động của môi trường và thời tiết.

  • Khi được lắp đặt trong kết cấu, thép hộp này giúp công trình giữ được độ ổn định lâu dài, tuổi thọ có thể lên đến hàng chục năm.


✅ Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng chống oxy hóa, ăn mòn

  • Với phiên bản thép hộp mạ kẽm 250x300, bề mặt được phủ lớp kẽm nhúng nóng dày, tạo lá chắn chống rỉ sét, ăn mòn hóa học, tác động của hơi ẩm và môi trường biển.

  • Thích hợp cho các công trình ngoài trời, ven biển, cầu cảng, khu công nghiệp nặng.

  • Giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa, đồng thời gia tăng tuổi thọ công trình so với thép hộp đen thông thường.


Giải pháp thay thế tiết kiệm cho thép hình H, I, U

  • Trong nhiều hạng mục, thép hộp 250x300 có thể thay thế cho thép hình H, I, U mà vẫn đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu lực.

  • Ưu điểm:

    • Giá thành hợp lý hơn so với thép hình nhập khẩu.

    • Tiết diện rỗng, giảm khối lượng thép tiêu thụ mà vẫn đảm bảo độ bền kết cấu.

    • Dễ dàng gia công, cắt hàn, lắp đặt.

  • Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các chủ đầu tư muốn tối ưu chi phí xây dựng nhưng không giảm chất lượng công trình.


 Tóm lại, thép hộp 250x300 vừa mang lại sức chịu tải siêu lớn, vừa có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, lại còn kinh tế hơn thép hình trong nhiều trường hợp. Đây là lý do sản phẩm ngày càng được tin dùng trong các dự án quy mô.


 

 

 

4. Các loại thép hộp 250x300 phổ biến


✅ Thép hộp đen 250x300 – dùng trong nhà, ít tiếp xúc ăn mòn

  • Được sản xuất từ thép cán nguội/cán nóng, không phủ lớp bảo vệ bề mặt.

  • Thường sử dụng cho kết cấu bên trong công trình, nơi khô ráo, ít tiếp xúc trực tiếp với nước mưa, độ ẩm hoặc hóa chất.

  • Ưu điểm: giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm, dễ cắt hàn, gia công nhanh chóng.

  • Nhược điểm: dễ bị oxy hóa nếu để ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.


✅ Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 250x300 – bền ngoài trời, tuổi thọ cao

  • Được phủ lớp kẽm nhúng nóng dày (trung bình 60 – 120 µm), tạo khả năng chống rỉ sét và ăn mòn vượt trội.

  • Thích hợp dùng cho cầu cảng, nhà thép tiền chế, kết cấu ngoài trời, khu công nghiệp ven biển.

  • Ưu điểm: tuổi thọ dài gấp 2 – 3 lần so với thép hộp đen, giảm chi phí bảo dưỡng.

  • Nhược điểm: giá thành cao hơn thép hộp đen, trọng lượng cũng nặng hơn do lớp mạ.


✅ Thép hộp mạ kẽm điện phân – lớp mạ mỏng, giá rẻ hơn

  • Bề mặt phủ kẽm bằng công nghệ điện phân, lớp mạ mỏng hơn nhúng nóng.

  • Ưu điểm: bề mặt sáng, đẹp mắt, giá thành rẻ hơn thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.

  • Nhược điểm: độ bền và khả năng chống oxy hóa kém hơn, chỉ nên dùng cho kết cấu nhẹ trong nhà hoặc công trình ít chịu tác động môi trường.


✅ Thép hộp sơn tĩnh điện màu – phục vụ nhu cầu thẩm mỹ đặc biệt

  • Bề mặt được phủ sơn tĩnh điện (đen, trắng, xám, xanh, đỏ, v.v.), tăng tính thẩm mỹ và chống trầy xước nhẹ.

  • Ứng dụng nhiều trong kiến trúc, nội thất, trang trí ngoại thất, hoặc công trình yêu cầu đồng bộ màu sắc.

  • Ưu điểm: vừa đảm bảo độ bền của thép hộp vừa đáp ứng yếu tố thẩm mỹ hiện đại.

  • Nhược điểm: lớp sơn có thể bong tróc nếu va đập mạnh hoặc tiếp xúc lâu trong môi trường ăn mòn cao.


 Như vậy, thép hộp 250x300 có nhiều loại khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng, môi trường thi công và ngân sách đầu tư mà khách hàng có thể lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.


 


 

5. Ứng dụng thực tế của thép hộp 250x300


✅ Xây dựng khung nhà xưởng, kho bãi, trung tâm logistics

  • Với kích thước lớn và khả năng chịu tải trọng cao, thép hộp 250x300 thường được sử dụng trong kết cấu khung chính của nhà xưởng, nhà kho, trung tâm logistics.

  • Đảm bảo sự vững chắc, an toàn, ổn định lâu dài, đồng thời tiết kiệm chi phí so với việc dùng thép hình H hoặc I.

  • Đặc biệt phù hợp với công trình quy mô lớn, yêu cầu độ bền vượt trội.


✅ Kết cấu cầu, cảng biển, công trình giao thông hạ tầng

  • Thép hộp 250x300 được sử dụng trong các công trình trọng điểm quốc gia như cầu đường, cảng biển, ga hàng hóa.

  • Nhờ độ dày lớn và độ cứng cao, loại thép này có thể chịu được tải trọng siêu nặng, rung chấn và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Đối với khu vực ven biển hoặc công trình ngoài trời, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 250x300 là lựa chọn tối ưu, chống gỉ sét hiệu quả.


✅ Làm khung giằng, dầm phụ cho tòa nhà cao tầng

  • Trong các công trình cao tầng, thép hộp 250x300 thường được bố trí làm dầm phụ, cột trụ, khung giằng để tăng cường độ vững chắc cho kết cấu.

  • Đảm bảo khả năng chịu tải trọng gió, động đất, rung lắc, giúp công trình an toàn và bền vững theo thời gian.


✅ Gia công máy móc, giàn đỡ thiết bị công nghiệp nặng

  • Với những nhà máy, khu công nghiệp sản xuất máy móc, thép hộp 250x300 được dùng để chế tạo khung bệ, giàn đỡ, hệ thống nâng hạ.

  • Đảm bảo chịu lực lớn, độ cứng vững cao, đáp ứng yêu cầu cho dây chuyền sản xuất hoặc lắp đặt thiết bị công nghiệp nặng.

  • Ngoài ra, thép hộp này cũng có thể ứng dụng trong giàn khoan, nhà thép tiền chế, kết cấu cơ khí đặc thù.


 Có thể nói, thép hộp 250x300 là lựa chọn hàng đầu cho công trình hạ tầng trọng điểm, nhà xưởng quy mô lớn và các ngành công nghiệp nặng nhờ khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao.


 

 


 

6. So sánh thép hộp 250x300 với các kích thước khác


✅ So với thép hộp 200x300: 250x300 chịu tải tốt hơn

  • Cả hai đều thuộc nhóm thép hộp cỡ lớn dùng trong công trình kết cấu.

  • Tuy nhiên, thép hộp 250x300 có chiều rộng lớn hơn (250mm so với 200mm), giúp tăng khả năng chịu lực nén và uốn.

  • Do đó, thép hộp 250x300 phù hợp với kết cấu chính, dầm trụ hoặc giằng trong công trình hạ tầng trọng điểm, trong khi 200x300 thường dùng cho hạng mục phụ hoặc công trình vừa.


✅ So với thép hộp 150x275: quy cách lớn hơn, ứng dụng cho công trình đặc biệt

  • Thép hộp 150x275 chủ yếu dùng trong nhà thép tiền chế, nhà xưởng vừa và lớn.

  • Trong khi đó, 250x300 có tiết diện vượt trội, đáp ứng được tải trọng siêu lớn, thường áp dụng cho cầu cảng, nhà cao tầng, giàn khoan, công trình công nghiệp nặng.

  • Nói cách khác, 150x275 mang tính linh hoạt, đa dụng, còn 250x300 thiên về chuyên dụng cho dự án lớn, yêu cầu độ bền lâu dài.


✅ So với thép hộp 300x300: nhỏ gọn hơn, dễ thi công và tiết kiệm chi phí

  • Thép hộp 300x300 có kích thước vuông, nặng hơn và tốn chi phí vật liệu cao hơn.

  • Trong nhiều công trình, 250x300 được xem là giải pháp tối ưu về kinh tế, vừa đảm bảo khả năng chịu lực, vừa dễ vận chuyển và lắp đặt hơn.

  • Thép hộp 300x300 thường chỉ dùng cho kết cấu siêu tải, còn 250x300 cân bằng được giữa độ bền và chi phí.


 Tóm lại, thép hộp 250x300 là lựa chọn trung hòa giữa kích thước, khả năng chịu lực và chi phí, phù hợp cho nhiều công trình lớn nhưng không quá nặng nề hoặc tốn kém như thép hộp 300x300.


 

 

7. Bảng tra trọng lượng thép hộp 250x300


✅ Thống kê trọng lượng theo độ dày (6.0mm – 16.0mm)

  • Trọng lượng của thép hộp 250x300 phụ thuộc vào độ dày thành hộp.

  • Dưới đây là bảng tra trọng lượng tham khảo (chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây):

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Trọng lượng (kg/m)
6.0 ~ 264.0 ~ 44.0
8.0 ~ 348.0 ~ 58.0
10.0 ~ 432.0 ~ 72.0
12.0 ~ 516.0 ~ 86.0
14.0 ~ 600.0 ~ 100.0
16.0 ~ 684.0 ~ 114.0

(Số liệu mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà máy sản xuất và dung sai kỹ thuật)


✅ Hỗ trợ kỹ sư, nhà thầu tính toán kết cấu chính xác

  • Bảng trọng lượng giúp kỹ sư xác định tải trọng tác động lên nền móng và khung kết cấu.

  • Dễ dàng tính toán khối lượng thép cần dùng cho từng hạng mục, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.


✅ Giúp khách hàng ước lượng khối lượng và chi phí vận chuyển

  • Với số liệu trọng lượng cụ thể, khách hàng có thể:

    • Ước lượng chi phí vận chuyển dựa trên số lượng cây thép.

    • Tính toán chính xác đơn giá trên mỗi tấn thép, tránh sai lệch khi báo giá.

  • Nhờ đó, công trình được kiểm soát chi phí chặt chẽ, rõ ràng ngay từ đầu.


 Như vậy, việc nắm rõ bảng tra trọng lượng thép hộp 250x300 là công cụ quan trọng giúp cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư tối ưu thiết kế, quản lý chi phí và tiến độ thi công.


 

 

8. Bảng giá thép hộp 250x300 mới nhất


✅ Giá tham khảo chi tiết cho từng độ dày

  • Dưới đây là bảng giá cập nhật (theo đơn giá 17.000 – 19.000 VNĐ/kg, cây 6m):

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Giá tham khảo (VNĐ/kg) Giá tham khảo (VNĐ/cây)
6.0 ~ 264.0 17,000 – 19,000 4,488,000 – 5,016,000
8.0 ~ 348.0 17,000 – 19,000 5,916,000 – 6,612,000
10.0 ~ 432.0 17,000 – 19,000 7,344,000 – 8,208,000
12.0 ~ 516.0 17,000 – 19,000 8,772,000 – 9,804,000
14.0 ~ 600.0 17,000 – 19,000 10,200,000 – 11,400,000
16.0 ~ 684.0 17,000 – 19,000 11,628,000 – 12,996,000

(Giá tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và nhà máy sản xuất)


✅ So sánh giá thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm 250x300

  • Thép hộp đen: rẻ hơn, phù hợp cho công trình trong nhà hoặc ít tiếp xúc môi trường ăn mòn.

  • Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: cao hơn khoảng 15 – 25%, đổi lại có khả năng chống gỉ vượt trội.

  • Thép hộp mạ kẽm điện phân: giá thấp hơn nhúng nóng nhưng độ bền kém hơn, chỉ phù hợp hạng mục phụ.


✅ Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Nhà máy sản xuất (Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim…).

  • Số lượng đặt hàng (mua càng nhiều, giá càng tốt).

  • Chi phí vận chuyển (tùy vị trí công trình).

  • Biến động giá thép thế giới.


✅ Gợi ý nơi mua giá tốt

  • Công ty Thép Trường Thịnh Phát – nhà phân phối lớn, có sẵn thép hộp 250x300 đủ độ dày.

  • Ưu điểm: hàng chính hãng, đủ CO CQ, báo giá nhanh, giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.


 

 


9. Mua thép hộp 250x300 ở đâu uy tín

✅ Tiêu chí chọn nhà cung cấp chuyên nghiệp

  • Nguồn gốc rõ ràng: Thép hộp 250x300 phải được nhập trực tiếp từ nhà máy lớn, đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO CQ chứng minh chất lượng.

  • Giá minh bạch – cạnh tranh: Cập nhật theo giá thị trường từng ngày, không phát sinh chi phí ẩn.

  • Dịch vụ tận tâm: Tư vấn chọn đúng quy cách, hỗ trợ bảng tra trọng lượng, báo giá nhanh chóng và chính xác.

  • Giao hàng uy tín: Đúng tiến độ, đúng số lượng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của công trình lớn.

✅ Gợi ý: Công ty Thép Trường Thịnh Phát

  • Kho hàng quy mô lớn, luôn có sẵn thép hộp 250x300 từ độ dày 6mm đến 16mm.

  • Đối tác trực tiếp của nhiều nhà máy thép uy tín trong và ngoài nước (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, Hàn).

  • Cam kết chất lượng 100%, cung cấp chứng từ đầy đủ, hóa đơn VAT rõ ràng, hỗ trợ giao hàng tận công trình.

✅ Cam kết dịch vụ khác biệt

  • Giá tốt nhất thị trường: Dao động 17.000 – 19.000 đ/kg (giá tham khảo, có thể thay đổi theo ngày).

  • Giao hàng toàn quốc, từ công trình trọng điểm, dự án hạ tầng đến nhà xưởng tư nhân.

  • Đội ngũ kỹ thuật am hiểu, luôn đồng hành cùng khách hàng để đưa ra giải pháp thép hộp tối ưu nhất.

 Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành sắt thép, Công ty Thép Trường Thịnh Phát đã trở thành đối tác chiến lược của nhiều dự án lớn, khẳng định uy tín bằng chất lượng vượt trội – giá cả cạnh tranh – dịch vụ chuyên nghiệp.

Hotline: 0916 415 019
Email: theptruongthinhphat@gmail.com
Công ty Thép Trường Thịnh Phát – Giải pháp thép hộp 250x300 bền vững cho mọi công trình.


 

 

10. Lời kết & tư vấn lựa chọn thép hộp 250x300

✅ Tóm tắt đặc điểm, ưu điểm & ứng dụng
Thép hộp 250x300 là quy cách hộp lớn, có khả năng chịu lực siêu tốt, độ bền vượt trội và tuổi thọ dài hạn. Với nhiều lựa chọn như thép hộp đenthép hộp mạ kẽm, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo cho những công trình hạ tầng trọng điểm, cầu cảng, nhà xưởng quy mô lớn, hay khung giằng cho tòa nhà cao tầng.

✅ Lời khuyên lựa chọn theo nhu cầu công trình

  • Nếu công trình xây dựng trong nhà, ít tiếp xúc môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn, anh nên chọn thép hộp đen 250x300 để tiết kiệm chi phí.

  • Nếu công trình ngoài trời, gần biển, vùng mưa ẩm hoặc cần tuổi thọ trên 30 năm, lựa chọn tối ưu là thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 250x300, vừa chống rỉ sét, vừa bền đẹp lâu dài.

✅ Đặt hàng tại nhà phân phối uy tín
Để đảm bảo chất lượng đúng chuẩn, giấy tờ CO CQ đầy đủ, giá cả minh bạch, anh nên đặt hàng tại những nhà phân phối lớn và uy tín. Tiêu biểu như Công ty Thép Trường Thịnh Phát – đơn vị chuyên cung cấp thép hộp công trình với cam kết:

  • Báo giá cạnh tranh (17.000 – 19.000 đ/kg, tham khảo).

  • Giao hàng tận nơi toàn quốc, tiến độ nhanh chóng.

  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm, đồng hành cùng chủ thầu và kỹ sư trong suốt quá trình.

Kết luận: Lựa chọn đúng loại thép hộp 250x300 và đúng nhà cung cấp uy tín chính là chìa khóa giúp công trình của anh bền chắc – tối ưu chi phí – đảm bảo tiến độ.

 Liên hệ ngay 0916 415 019 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất trong ngày.


 

Sản phẩm cùng loại
0916415019