









Thép Hộp 75x150
- Mã: th 75x150
- 129
- Thép Hộp: 75x150
- Độ dầy: 1.2-5.0mm
- Chiều dài: 6-8m
- Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc
- Ứng dụng: Thép hộp 75x150 được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, khung thép, mái che, lan can và nội thất.
Thép hộp 75x150 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước chiều rộng 75mm và chiều cao 150mm, thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ thi công, lắp đặt. Với thiết kế hình hộp chữ nhật, thép hộp 75x150 thích hợp sử dụng trong các kết cấu khung nhà, xưởng, mái che, cổng rào và nội thất. Thép có hai loại phổ biến là thép hộp đen 75x150 và thép hộp mạ kẽm 75x150, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cả trong nhà lẫn ngoài trời. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn và tính thẩm mỹ cao.
✅ 1. Thép hộp 75x150 là gì?
✅ Thép hộp 75x150 là một loại thép hộp chữ nhật, có kích thước mặt cắt 75mm (chiều rộng) và 150mm (chiều cao), chiều dài tiêu chuẩn 6m. Đây là loại thép hộp được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, hình dáng thẩm mỹ, dễ gia công và thi công nhanh chóng.
✅ Vật liệu sản xuất thép hộp 75x150 thường là thép cán nóng hoặc cán nguội chất lượng cao, sau đó được hàn điện trở cao tần (ERW) để tạo thành hình hộp chữ nhật. Công nghệ này giúp mối hàn liền mạch, độ bền cao, đảm bảo kết cấu chắc chắn, ổn định cho các hạng mục quan trọng.
✅ Có hai dòng sản phẩm chính trên thị trường:
-
Thép hộp đen 75x150: không qua xử lý mạ, có màu đen tự nhiên của thép cán, phù hợp dùng trong nhà, công trình khô ráo hoặc được sơn chống gỉ nếu sử dụng ngoài trời.
-
Thép hộp mạ kẽm 75x150: được phủ lớp kẽm chống gỉ bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, rất lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, khu công nghiệp, vùng biển, ngoài trời.
✅ Kích thước thép hộp 75x150 đa dạng về độ dày thành, phổ biến từ 1.2mm đến 5.0mm. Càng dày thì độ cứng, khả năng chịu tải và trọng lượng càng cao, phù hợp với các công trình yêu cầu tải trọng lớn như nhà xưởng, khung giàn, trụ cột thép.
✅ Các đặc điểm thép hộp 75x150 nổi bật gồm:
-
Hình dáng chữ nhật mạnh mẽ, dễ lắp đặt
-
Bề mặt phẳng, sắc cạnh, dễ sơn phủ và gia công
-
Chịu lực tốt theo cả phương dọc và ngang
-
Tuổi thọ cao, đặc biệt khi dùng loại mạ kẽm
-
Ứng dụng linh hoạt từ dân dụng đến công nghiệp
✅ Về tiêu chuẩn kỹ thuật, thép hộp 75x150 hiện nay thường được sản xuất theo các quy chuẩn quốc tế như:
-
JIS G3466 (Nhật Bản)
-
ASTM A500 (Hoa Kỳ)
-
BS EN 10219 (Châu Âu)
-
TCVN 3783:1983 (Việt Nam)
✅ Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính ứng dụng cao và giá thành hợp lý, thép hộp 75x150 được xem là vật liệu kết cấu lý tưởng cho các công trình hiện đại như nhà tiền chế, nhà khung thép, giàn mái, cột đỡ, cầu thang, lan can, khung mái che, nội thất khung thép và nhiều ứng dụng thực tế khác.
✅ 2. Đặc điểm kỹ thuật của thép hộp 75x150
✅ Thép hộp 75x150 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước lớn, với chiều rộng 75mm và chiều cao 150mm. Chiều dài tiêu chuẩn mỗi cây là 6m. Cấu trúc hình hộp giúp tăng khả năng chịu lực, hạn chế cong vênh, phù hợp với các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc.
✅ Độ dày của thép hộp 75x150 dao động từ 1.2mm đến 5.0mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Loại dày 1.2mm – 2.0mm dùng cho hạng mục nhẹ như mái che, lan can. Loại từ 2.5mm – 3.5mm phù hợp với nhà dân dụng, showroom. Loại từ 4.0mm trở lên thích hợp cho khung nhà xưởng, kết cấu lớn chịu lực.
✅ Nguyên liệu sản xuất là thép cán nóng hoặc cán nguội, có độ cứng cao, dễ gia công, hàn cắt. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hàn điện trở cao tần (ERW), đảm bảo đường hàn kín, thẳng, không bong tróc, mang lại thẩm mỹ và độ bền cao.
✅ Về bề mặt, có hai loại phổ biến:
✅ Thép hộp đen 75x150 – không mạ, dùng trong nhà hoặc các hạng mục cần sơn phủ.
✅ Thép hộp mạ kẽm 75x150 – được phủ lớp kẽm chống gỉ, thích hợp với môi trường ngoài trời, ven biển, nơi có độ ẩm cao.
✅ Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước:
✅ JIS G3466 (Nhật Bản)
✅ ASTM A500 (Hoa Kỳ)
✅ BS EN 10219 (Châu Âu)
✅ TCVN 3783 (Việt Nam)
✅ Sai số kỹ thuật cho phép nhỏ, đảm bảo độ chính xác cao trong thi công:
✅ Chiều dài sai lệch ±10mm
✅ Độ vuông góc: ±2 độ
✅ Độ dày thành ống: ±0.2mm
✅ Độ cong không quá 2mm/m
✅ Trọng lượng của thép hộp 75x150 phụ thuộc vào độ dày, ví dụ:
✅ Dày 2.0mm: khoảng 33.63kg/cây
✅ Dày 3.0mm: khoảng 49.95kg/cây
✅ Dày 4.0mm: khoảng 66.26kg/cây
✅ Trọng lượng được tính theo công thức chuẩn, giúp dễ dàng ước lượng khối lượng và chi phí cho công trình.
✅ Sản phẩm có thể hàn, cắt, khoan, sơn một cách dễ dàng mà không ảnh hưởng đến kết cấu, tăng khả năng tùy biến trong thi công. Đây là lựa chọn vật liệu linh hoạt, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp.
✅ 3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp 75x150
✅ Kết cấu vững chắc, khả năng chịu lực vượt trội
Thép hộp 75x150 được thiết kế theo hình hộp chữ nhật có chiều cao lớn, giúp phân bố lực đều, giảm thiểu biến dạng khi chịu tải. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền kết cấu như nhà thép tiền chế, nhà xưởng, sàn nâng, cột chịu lực, mái giàn…
✅ Bề mặt đẹp, dễ gia công, tiết kiệm thời gian thi công
Nhờ quy trình sản xuất hiện đại với công nghệ hàn cao tần, thép hộp có bề mặt nhẵn, vuông góc đều, không lồi lõm. Điều này giúp quá trình khoan cắt, hàn nối, lắp đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả cao, đặc biệt phù hợp với thi công số lượng lớn.
✅ Chống gỉ sét tốt, tuổi thọ cao
Dòng thép hộp mạ kẽm 75x150 được phủ lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp chống ăn mòn tối đa khi tiếp xúc với hơi ẩm, hóa chất hoặc môi trường ngoài trời. Tuổi thọ sản phẩm có thể kéo dài từ 20–50 năm nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách.
✅ Đa dạng lựa chọn về độ dày và loại thép
Từ thép hộp đen 75x150 đến thép hộp mạ kẽm 75x150, khách hàng có thể linh hoạt chọn theo yêu cầu sử dụng. Các độ dày phổ biến từ 1.2mm đến 5.0mm giúp đáp ứng đa dạng từ công trình dân dụng đến hạng mục công nghiệp nặng, cơ khí chế tạo.
✅ Tính thẩm mỹ cao, phù hợp thiết kế hiện đại
Thép hộp 75x150 có hình dáng vuông vức, tỉ lệ hài hòa, thích hợp sử dụng trong các công trình yêu cầu yếu tố thẩm mỹ như showroom, trung tâm thương mại, khung nhà kính, nội thất kiến trúc hiện đại, cầu thang thép nghệ thuật…
✅ Chi phí đầu tư hiệu quả – ít bảo trì
Mặc dù giá ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu truyền thống, nhưng thép hộp 75x150 giúp tiết kiệm lâu dài nhờ độ bền vượt trội, ít bị hư hại, giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế và tăng tuổi thọ công trình.
✅ Vận chuyển – lưu kho dễ dàng
Thép được cắt sẵn theo chiều dài tiêu chuẩn 6m, giúp thuận tiện trong việc bốc xếp, vận chuyển và lưu kho. Thiết kế dạng hộp cũng giúp sản phẩm xếp chồng dễ dàng, tiết kiệm không gian lưu trữ.
✅ Thân thiện môi trường, dễ tái chế
Là vật liệu thép có thể tái chế gần như 100%, thép hộp 75x150 góp phần xây dựng hệ sinh thái sản xuất bền vững, hạn chế rác thải công nghiệp và tối ưu tài nguyên quốc gia.
✅ Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong nước và quốc tế
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), BS EN (Châu Âu), TCVN (Việt Nam), giúp đảm bảo độ chính xác cao, độ bền ổn định và an tâm khi sử dụng cho các dự án trọng điểm.
4. Ứng dụng của thép hộp 75x150
✅ Thép hộp 75x150 là vật liệu không thể thiếu trong các công trình hiện đại nhờ kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, bền bỉ với thời gian và phù hợp đa dạng môi trường. Với hình dạng chữ nhật lớn, sản phẩm có khả năng phân tán lực tối ưu và dễ thi công, từ đó giúp tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
✅ Trong xây dựng dân dụng, thép hộp 75x150 thường được sử dụng để làm:
-
Khung nhà thép, nhà cấp 4, nhà ở kết cấu nhẹ
-
Cột chịu lực, kèo mái, xà gồ trong nhà mái tôn
-
Lan can, cầu thang, giàn phơi, hàng rào sắt nghệ thuật
-
Khung sườn cửa cổng, mái hiên, mái che nắng
✅ Trong công trình công nghiệp và hạ tầng, sản phẩm được ứng dụng trong:
-
Nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất
-
Khung giàn mái nhà tiền chế
-
Cầu vượt bộ hành, khung biển quảng cáo
-
Khung bệ máy, hệ thống băng tải, máng trượt
✅ Trong lĩnh vực nội thất và kiến trúc hiện đại, thép hộp mạ kẽm 75x150 thường được ứng dụng để làm:
-
Khung bàn ghế sắt mỹ thuật
-
Tủ kệ khung thép chịu lực
-
Các chi tiết thiết kế theo phong cách công nghiệp (industrial style)
-
Khung đèn trang trí, lan can kính thép kết hợp
✅ Tùy vào vị trí và môi trường sử dụng, người ta lựa chọn giữa thép hộp đen 75x150 (giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp trong nhà) hoặc thép hộp mạ kẽm 75x150 (chịu được mưa nắng, chống gỉ sét, dùng ngoài trời).
✅ Ngoài ra, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình hạ tầng đô thị như:
-
Cột đèn chiếu sáng
-
Khung rào chắn giao thông
-
Kết cấu lắp đặt hệ thống điện mặt trời
✅ Nhờ sự đa dạng trong độ dày, tính ứng dụng linh hoạt, cùng với khả năng tái chế cao, thép hộp 75x150 được đánh giá là vật liệu “xanh” và hiệu quả kinh tế – kỹ thuật vượt trội trong mọi lĩnh vực xây dựng – sản xuất hiện nay.
✅ 5. Ưu điểm của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm 75x150
✅ Thép hộp đen 75x150 và thép hộp mạ kẽm 75x150 đều thuộc nhóm thép hộp chữ nhật có khả năng chịu lực vượt trội, tuổi thọ cao, dễ dàng thi công và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Mỗi loại mang lại những ưu điểm riêng phù hợp với từng môi trường sử dụng.
✅ Ưu điểm của thép hộp đen 75x150
✅ Giá thành cạnh tranh, phù hợp với các công trình quy mô lớn, tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu.
✅ Dễ gia công, cắt – hàn – khoan – uốn – sơn phủ, giúp linh hoạt trong thiết kế và thi công.
✅ Thích hợp dùng trong môi trường khô ráo như nhà xưởng, khung kết cấu trong nhà, hoặc được sơn phủ chống gỉ để sử dụng ngoài trời.
✅ Đa dạng độ dày (từ 1.2mm đến 5.0mm), phục vụ linh hoạt từ hạng mục chịu lực nhẹ đến nặng.
✅ Có khả năng kết hợp tốt với nhiều vật liệu khác như gỗ, kính, nhựa… trong kiến trúc hiện đại.
✅ Ưu điểm của thép hộp mạ kẽm 75x150
✅ Lớp mạ kẽm giúp chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời, ven biển.
✅ Không cần sơn phủ bổ sung, tiết kiệm chi phí bảo trì và nhân công thi công.
✅ Bề mặt sáng đẹp, mang lại tính thẩm mỹ cao, đặc biệt phù hợp với các công trình kiến trúc, showroom, nhà thép cao cấp.
✅ Đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng công nghiệp và dân dụng hiện đại.
✅ Thép hộp mạ kẽm có khả năng chịu lực tương đương với thép hộp đen nhưng bền bỉ hơn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
✅ So sánh nhanh giữa hai loại:
Tiêu chí | Thép hộp đen 75x150 | Thép hộp mạ kẽm 75x150 |
---|---|---|
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn nhưng hiệu quả lâu dài |
Khả năng chống gỉ | Trung bình (cần sơn phủ) | Rất tốt, không cần sơn thêm |
Độ bền | Cao | Rất cao |
Tính thẩm mỹ | Tùy vào lớp sơn | Bề mặt sáng, đều màu kẽm |
Ứng dụng | Trong nhà, nơi khô ráo | Ngoài trời, nơi ẩm ướt |
✅ Tùy vào ngân sách và mục đích sử dụng, chủ đầu tư có thể linh hoạt chọn thép hộp đen 75x150 để tiết kiệm chi phí, hoặc đầu tư lâu dài với thép hộp mạ kẽm 75x150 để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ vượt trội trong thời gian dài.
✅ 6. Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp 75x150
✅ Thép hộp 75x150 là dòng sản phẩm thép hộp chữ nhật kích thước lớn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính ứng dụng thực tế, sản phẩm này được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ Việt Nam và quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn kỹ thuật, kích thước hình học, độ dày, dung sai, thành phần hóa học và cơ lý tính của vật liệu.
✅ Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến của thép hộp 75x150
✅ Tiêu chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản): Đây là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép hộp đen 75x150 và thép hộp mạ kẽm 75x150, quy định về kết cấu cơ lý, phương pháp kiểm tra, giới hạn cơ học và kích thước hình học chính xác của ống thép hàn dùng cho kết cấu.
✅ Tiêu chuẩn ASTM A500 (Hoa Kỳ): Dành cho các loại thép hộp kết cấu hàn, không hàn, hình vuông, chữ nhật hoặc tròn. Quy định chi tiết về giới hạn bền kéo, độ dẻo, dung sai kích thước, giúp sản phẩm đảm bảo an toàn khi sử dụng làm cột, kèo, khung trong công trình chịu lực.
✅ Tiêu chuẩn BS EN 10219 (Châu Âu): Áp dụng cho các sản phẩm ống thép hàn tạo hình nguội, không hợp kim và hợp kim thấp, thường dùng trong các hệ kết cấu yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
✅ Tiêu chuẩn TCVN 3783:1983 (Việt Nam): Là tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng cho các nhà máy trong nước, đáp ứng yêu cầu trong thi công xây dựng tại thị trường Việt Nam.
✅ Các yêu cầu kỹ thuật và thông số bắt buộc
✅ Kích thước tiêu chuẩn: thép hộp 75x150 thường được sản xuất với chiều dài 6m hoặc 12m. Độ dày dao động từ 1.2mm đến 5.0mm tùy theo mục đích sử dụng. Dung sai chiều rộng và chiều cao thường trong mức ±1%, đảm bảo khả năng lắp ghép và tính thẩm mỹ.
✅ Dung sai độ dày thành thép: Dung sai độ dày ±0.2mm, được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính đồng nhất trong mỗi lô sản phẩm, từ đó duy trì khả năng chịu lực đồng đều trên toàn bộ chiều dài ống.
✅ Thành phần hóa học: Tỷ lệ các nguyên tố như C (carbon), Mn (mangan), Si (silic), S (lưu huỳnh), P (phốt pho)… được kiểm soát trong giới hạn an toàn để đảm bảo độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống nứt nẻ trong điều kiện sử dụng thực tế.
✅ Tính chất cơ học:
-
Giới hạn bền kéo: ≥ 400 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa (thép hộp đen thông thường)
-
Độ giãn dài: ≥ 20% Những thông số này cho thấy thép hộp 75x150 có khả năng chịu tải trọng cao, phù hợp với kết cấu nhà thép, giàn mái, cột chịu lực.
✅ Mối hàn: Được gia công bằng công nghệ hàn điện trở cao tần (ERW), cho đường hàn đều, mịn, không có khuyết tật, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
✅ Đặc biệt với thép hộp mạ kẽm 75x150
✅ Lớp mạ kẽm nhúng nóng được phủ ngoài theo tiêu chuẩn Z100 – Z275 g/m², tạo lớp bảo vệ bề mặt chống lại quá trình oxi hóa, phù hợp với các công trình ngoài trời, ven biển, khu vực có độ ẩm cao hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
✅ Độ bám dính và độ bền lớp kẽm được kiểm tra thông qua các bài test va đập, uốn cong và thử nghiệm muối biển. Điều này đảm bảo sản phẩm đạt tuổi thọ từ 10 đến 20 năm trong điều kiện thường.
✅ Quy trình kiểm định và xuất xưởng
✅ Sau khi hoàn tất sản xuất, mỗi lô thép hộp 75x150 đều được kiểm tra nghiêm ngặt:
-
Kiểm tra kích thước và dung sai bằng thước đo chuyên dụng
-
Kiểm tra độ dày lớp mạ bằng máy đo lớp phủ
-
Thử kéo, uốn, độ bền mối hàn bằng máy cơ lý
-
Gắn nhãn mác, mã số lô hàng, nhà máy sản xuất rõ ràng
✅ Sản phẩm đạt chuẩn sẽ được đóng bó, bảo quản trong môi trường khô ráo và vận chuyển theo đúng quy định, giúp đảm bảo chất lượng từ nhà máy đến chân công trình.
✅ 7. Quy cách và bảng tra trọng lượng thép hộp 75x150
✅ Thép hộp 75x150 là dòng thép hộp chữ nhật cỡ lớn, được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, ứng dụng rộng rãi trong kết cấu thép, khung nhà xưởng, nhà tiền chế, cột chịu lực, giàn mái và hệ thống kết cấu công nghiệp. Việc nắm rõ quy cách và trọng lượng thép hộp 75x150 sẽ giúp các đơn vị thiết kế, nhà thầu và chủ đầu tư tính toán chính xác vật tư, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn kết cấu.
✅ Quy cách tiêu chuẩn của thép hộp 75x150
✅ Chiều rộng: 75mm
✅ Chiều cao: 150mm
✅ Độ dày phổ biến: 1.2mm – 1.4mm – 1.5mm – 1.8mm – 2.0mm – 2.5mm – 3.0mm – 3.5mm – 4.0mm – 5.0mm
✅ Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét hoặc 12 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
✅ Bề mặt:
-
Thép hộp đen 75x150: bề mặt đen sẫm, không phủ kẽm
-
Thép hộp mạ kẽm 75x150: bề mặt sáng bóng, phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng chống oxy hóa
✅ Dung sai kích thước: ±1.0%
✅ Công nghệ sản xuất: Cán nguội hoặc cán nóng – Hàn cao tần – Mạ kẽm nhúng nóng (nếu có)
✅ Bảng tra trọng lượng thép hộp 75x150 theo độ dày
Lưu ý: Bảng dưới đây được tính theo chiều dài tiêu chuẩn 6 mét, hệ số trọng lượng thép tiêu chuẩn là 7.85 g/cm³
Độ dày (mm) | Trọng lượng thép hộp đen (Kg/cây 6m) | Trọng lượng thép hộp mạ kẽm (Kg/cây 6m) |
---|---|---|
1.2 | 19.87 Kg | 20.30 Kg |
1.4 | 23.06 Kg | 23.55 Kg |
1.5 | 24.72 Kg | 25.20 Kg |
1.8 | 29.40 Kg | 30.00 Kg |
2.0 | 32.50 Kg | 33.10 Kg |
2.5 | 40.35 Kg | 41.10 Kg |
3.0 | 47.80 Kg | 48.60 Kg |
3.5 | 55.25 Kg | 56.10 Kg |
4.0 | 62.70 Kg | 63.60 Kg |
5.0 | 77.60 Kg | 78.60 Kg |
✅ Trọng lượng thép mạ kẽm luôn nhỉnh hơn thép hộp đen do có thêm lớp phủ kẽm bên ngoài, tăng khả năng chống gỉ sét nhưng vẫn đảm bảo khối lượng hợp lý cho thi công.
✅ Cách tính trọng lượng thép hộp chữ nhật 75x150 thủ công (nếu cần)
???? Công thức tính trọng lượng thép hộp:
P = (2 × (a + b) × t × 7.85) × chiều dài (m)
Trong đó:
-
a = chiều rộng hộp (cm) = 7.5
-
b = chiều cao hộp (cm) = 15
-
t = độ dày thành hộp (cm)
-
7.85 = khối lượng riêng của thép (g/cm³)
-
Chiều dài tiêu chuẩn = 6m
Ví dụ: tính trọng lượng cây thép hộp 75x150 dày 2.0mm:
P = (2 × (7.5 + 15) × 0.2 × 7.85) × 6 ≈ 32.5 Kg
✅ Cách tính này rất hữu ích nếu bạn cần xác định trọng lượng của thép hộp cắt theo kích thước phi tiêu chuẩn.
✅ Vai trò của bảng trọng lượng trong thi công và dự toán
✅ Giúp kỹ sư và nhà thầu tính chính xác khối lượng thép cần dùng cho công trình
✅ Hỗ trợ phòng mua hàng lập dự toán vật tư, chi phí vận chuyển và lưu kho
✅ Cung cấp thông tin minh bạch cho chủ đầu tư và đơn vị giám sát về loại thép được sử dụng
✅ Tránh nhầm lẫn khi đặt hàng thép hộp 75x150 giữa các độ dày và trọng lượng khác nhau
✅ 8. Phân biệt thép hộp đen 75x150 và thép hộp mạ kẽm 75x150
✅ Thép hộp đen 75x150 và thép hộp mạ kẽm 75x150 đều là những loại thép hộp chữ nhật phổ biến, có cùng quy cách kích thước nhưng khác biệt rõ ràng về hình thức, tính chất và ứng dụng. Việc phân biệt rõ hai loại này giúp người dùng lựa chọn đúng vật liệu theo điều kiện môi trường và yêu cầu công trình.
✅ Về bề mặt và khả năng chống gỉ
✅ Thép hộp đen 75x150: Bề mặt màu xám đen tự nhiên, không phủ kẽm. Dễ bị oxi hóa trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời nếu không được sơn phủ bảo vệ.
✅ Thép hộp mạ kẽm 75x150: Bề mặt sáng bóng, được mạ lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Có khả năng chống gỉ vượt trội, phù hợp cho những công trình tiếp xúc trực tiếp với nắng, mưa, độ ẩm cao.
✅ Về độ bền và tuổi thọ
✅ Thép hộp đen có độ bền cơ học tốt, chịu lực cao nhưng tuổi thọ ngắn hơn nếu không được xử lý bề mặt.
✅ Thép hộp mạ kẽm không chỉ bền về cơ học mà còn bền với thời tiết, có thể kéo dài tuổi thọ lên đến 30 năm trong điều kiện sử dụng ngoài trời.
✅ Về chi phí và tính kinh tế
✅ Thép hộp đen 75x150 có giá thành rẻ hơn, phù hợp cho các công trình trong nhà, không tiếp xúc nhiều với độ ẩm.
✅ Thép hộp mạ kẽm 75x150 giá cao hơn do chi phí mạ kẽm, nhưng lại tiết kiệm chi phí bảo trì, sơn phủ và thay thế trong dài hạn.
✅ Về ứng dụng thực tế
✅ Thép hộp đen 75x150 thường dùng làm khung nhà, khung cửa, mái che, sườn nội thất, giàn giáo trong nhà hoặc nơi có mái che.
✅ Thép hộp mạ kẽm 75x150 phù hợp với công trình ngoài trời như hàng rào, cột điện, biển hiệu, hệ thống thoát nước, hoặc trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, vùng có độ ẩm cao.
✅ Bảng so sánh nhanh
Tiêu chí | Thép hộp đen 75x150 | Thép hộp mạ kẽm 75x150 |
---|---|---|
Bề mặt | Màu đen, không phủ kẽm | Sáng bóng, phủ kẽm |
Khả năng chống gỉ | Trung bình | Cao |
Tuổi thọ | 5 – 10 năm | 20 – 30 năm |
Giá thành | Thấp | Cao hơn |
Ứng dụng phù hợp | Trong nhà, mái che | Ngoài trời, ẩm ướt, ven biển |
Bảo trì, sơn phủ | Cần sơn định kỳ | Không cần sơn chống gỉ |
✅ 9. Lưu ý khi chọn mua và sử dụng thép hộp 75x150
✅ Việc lựa chọn đúng loại thép hộp 75x150 không chỉ giúp công trình đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng không nên bỏ qua:
✅ Xác định mục đích sử dụng trước khi mua
✅ Dùng trong nhà nên ưu tiên thép hộp đen 75x150 để tiết kiệm chi phí.
✅ Dùng ngoài trời, nơi có độ ẩm cao nên chọn thép hộp mạ kẽm 75x150 để tránh gỉ sét và tăng tuổi thọ công trình.
✅ Công trình chịu lực nên ưu tiên loại có độ dày từ 2.0mm trở lên để đảm bảo độ cứng và ổn định.
✅ Kiểm tra quy cách và độ dày thực tế
✅ Đo đạc kỹ chiều rộng – chiều cao – độ dày bằng thước hoặc panme trước khi nhận hàng.
✅ Đối chiếu thông số kỹ thuật với bảng tra trọng lượng thép hộp 75x150 để đảm bảo không bị “hao hụt” kích thước.
✅ Yêu cầu nhà cung cấp xuất bản test, CO – CQ (chứng chỉ chất lượng) nếu cần sử dụng cho công trình lớn.
✅ Chọn nhà cung cấp uy tín – giá cả minh bạch
✅ Ưu tiên các đại lý thép lớn, có bảng giá công khai và xuất hóa đơn đỏ rõ ràng.
✅ Tránh mua thép hộp không rõ nguồn gốc, không thương hiệu, dễ bị pha tạp hoặc làm giả mác.
✅ Nên yêu cầu báo giá chi tiết theo từng độ dày, từng loại (đen/mạ kẽm) để dễ so sánh.
✅ Lưu trữ và bảo quản thép đúng cách
✅ Không để thép hộp tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm hoặc nước mưa trong thời gian dài.
✅ Nếu chưa sử dụng ngay, nên che phủ bằng bạt, kê cao cách mặt đất ít nhất 10 – 20cm.
✅ Với thép hộp mạ kẽm 75x150, không cần sơn phủ thêm, nhưng cần tránh va đập làm bong lớp kẽm.
✅ Một số mẹo thi công hiệu quả
✅ Khi hàn, nên mài nhẹ lớp mạ kẽm trước điểm hàn để đảm bảo mối hàn bám chắc.
✅ Cắt bằng máy chuyên dụng để giữ mép thép vuông vắn, tránh tạo xỉ kim loại.
✅ Với kết cấu khung thép lớn, nên dùng thép hộp 75x150 dày từ 2.5mm – 3.5mm trở lên để đảm bảo độ chịu lực.