THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Công Ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp thép ống đúc tiêu chuẩn mỹ ASTM A53 Grade B, ASTM A106 Grade A, B, ANSI GOST,  API-5L, JIS, DIN, GB/T, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT5, Việt Nam BS 1387/1985 TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500, Nhật bản, Hàn Quốc
Đường Kính Ống 1/8 inch DN6 Phi 10.29,1/4" DN8 Phi 13.72, 2/3 inch DN10 Phi 17.13,1/2 inch DN15 Phi 21.3, 3/4 inch DN20 Phi 26.7, 1 inch DN25 Phi 33.4, 1-1/4 inch DN32 Phi 42.2, 1 1/2 inch DN40 Phi 48.3, 2 inch DN50 Phi 60, 3 inch DN65 Phi 73, 3 inch DN65 Phi 76, 4 inch DN80 Phi 90, 3-1/2 inch DN90 Phi 101.6, 4 inch DN100 Phi 114.3, 4-1/2 inch DN120 Phi 127, 5 inch DN125 Phi 141.3, 6 inch DN150 Phi 168.3, 8 inch DN200 Phi 219, 10 inch DN250 Phi 273, 12 inch DN300 Phi 325, 14 inch DN350 Phi 355.6, 16 inch DN400 phi 406, 18 inch DN450 Phi 457, 20 inch DN500 Phi 508, 24 inch DN600 Phi 610 
Độ Dày Thành Ống: SCH 5, 5S SCH 10, 10S, SCH 20, 20S, SCH 30, SCH 30s SCH 40/STD SCH 60 SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160 dày từ 2ly (mm) đến 50ly (mm)
 

1. Khái Niệm Thép Ống ĐÚC

Thép ống đúc hay ống thép đúc ( seamless steel pipe ) là loại thép ống có kết cấu rỗng, thành mỏng, trọng lượng nhẹ nhưng có khả năng chịu được áp lực lớn Loại thép này được làm từ những thanh thép tròn, đặc được nung nóng sau đó đẩy và kéo phôi ra khỏi ống. Sau khi đẩy ra, phôi sẽ được thông ống làm rỗng ruột, nắn thẳng và kéo dài đến khi trở thành sản phẩm hoàn chỉnh. Thép ống đúc được sử dụng nhiều nhất để làm đường ống dẫn dầu dẫn khí thoát nước, sử dụng trong cơ khí chế tạo sử dụng chế tạo các phụ kiên công nghiệp ô tô hoặc trong xây dựng 

Quy Cách Sản xuất

Đường kính10.3mm đến 610mm Ống thép đúc có đường kính khác nhau, từ nhỏ đến lớn, được đo bằng đơn vị mét hoặc inch
Độ dày: 1.65mm đến 50mm Độ dày của ống thép cũng có thể thay đổi, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng sử dụng.
Chiều dài: 6m đến 12m Ống thép có thể có độ dài khác nhau, từ vài mét đến hàng chục mét, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.
Bề mặt: Bề mặt của ống thép có thể được xử lý để chống gỉ, mài mòn hoặc tăng tính thẩm mỹ
 

Bảng Tra Quy Cách Thép Ống đúc

Thép ống đúc phi 21
Thép ống đúc phi 27
Thép ống đúc phi 34
Thép ống đúc phi 42
Thép ống đúc phi 48
Thép ống đúc phi 60
Thép ống đúc phi 76
Thép ống đúc phi 90
Thép ống đúc phi 114
Thép ống đúc phi 141
Thép ống đúc phi 168
Thép ống đúc phi 219
Thép ống đúc phi 273
Thép ống đúc phi 325
Thép ống đúc phi 355
Thép ống đúc phi 406
Thép ống đúc phi 457
Thép ống đúc phi 508
Thép ống đúc phi 610
 
 
Thép ống đúc 168
 

2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Ống 

Các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS và DIN đều có vai trò quan trọng trong việc xác định và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm công nghiệp, bao gồm cả ống thép. Dưới đây là một số thông tin về các tổ chức tiêu chuẩn này và vai trò của họ trong việc quy định chất lượng sản phẩm ống thép:

1. ASTM International: ASTM International là tổ chức tiêu chuẩn quốc tế có trụ sở tại Mỹ, chuyên phát triển và công bố các tiêu chuẩn công nghiệp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn ASTM định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính cơ học, kích thước, kiểm tra và chất lượng của ống thép để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết.
2. American Petroleum Institute (API): API là một tổ chức chuyên về ngành dầu khí có trụ sở tại Mỹ và có vai trò quan trọng trong việc phát triển các tiêu chuẩn chất lượng cho các sản phẩm dầu khí, bao gồm cả ống thép. Các tiêu chuẩn API đặc biệt quan trọng trong việc quy định chất lượng và an toàn của ống dẫn dầu và khí.
3. Japanese Industrial Standards (JIS): JIS là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Nhật Bản, chuyên phát triển các tiêu chuẩn chất lượng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn JIS thường được áp dụng trong việc sản xuất và kiểm tra chất lượng của ống thép để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu cụ thể.
4. Deutsches Institut für Normung (DIN): DIN là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Đức, chuyên phát triển các tiêu chuẩn chất lượng cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả ngành công nghiệp thép. Các tiêu chuẩn DIN đề cập đến các yêu cầu về chất lượng, kích thước, kiểm tra và chứng nhận cho ống thép và sản phẩm liên quan.

Chi tiết về cách tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, DIN

1. ASTM International:
ASTM A53/A53M: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc và hàn đơn giản, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
ASTM A106/A106M: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc chịu nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng vận chuyển khí, dầu và hơi nước.
ASTM A333/A333M: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc có tính chịu lạnh tốt, phù hợp cho ứng dụng ở nhiệt độ thấp.
ASTM A335/A335M: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc, được sử dụng trong ứng dụng cao áp suất và nhiệt độ.
2. American Petroleum Institute (API):
- API 5L: Tiêu chuẩn cho ống dẫn dầu và khí, bao gồm yêu cầu về thành phần hóa học, tính cơ học và kiểm tra.
- API 5CT: Tiêu chuẩn cho ống khoan dầu, quy định các yêu cầu về chất lượng, kích thước và kiểm tra.
3. Japanese Industrial Standards (JIS):
- JIS G3454: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc dùng cho nhiệt độ cao.
JIS G3455: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc chịu áp lực cao.
JIS G3460: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc chịu nhiệt độ cao.
4. Deutsches Institut für Normung (DIN):
DIN 2448: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc dùng cho vận chuyển chất lỏng.
DIN 17175: Tiêu chuẩn chothép ống đúc chịu nhiệt độ cao.
DIN 1629: Tiêu chuẩn cho thép ống đúc chịu áp lực cao.
Các tiêu chuẩn này đề cập đến các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, tính cơ học, kích thước, kiểm tra và chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm ống thép đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết trong quá trình sản xuất và sử dụng.
 tra và chứng nhận cho ống thép và sản phẩm liên quan.
 
Thép ống đúc
 

3. Tính chất vật lý của Thép ống đúc 

Thép ống đúc là loại ống thép được sản xuất thông qua quá trình đúc chảy và đúc nguội để tạo ra hình dạng và kích thước mong muốn. Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của ống thép đúc:

1. Độ bền cơ học: thép ống đúc có độ bền cơ học cao, có khả năng chịu tải trọng và áp lực cao mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.
2. Độ dẻo dai: thép ống đúc thường có độ dẻo dai tốt, linh hoạt trong việc chịu biến dạng mà không gây hỏng hóc.
3. Độ cứng: thép ống đúc có độ cứng tương đối cao, giúp sản phẩm duy trì hình dạng và kích thước ban đầu trong quá trình sử dụng.
4. Độ co dãn nhiệt: thép ống đúc có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng quá nhiều, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong môi trường hoạt động khắc nghiệt.
5. Khả năng chịu ăn mòn: thép ống đúc thường được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm có tuổi thọ cao trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
6. Tính chất điện và nhiệt: Ống thép đúc thường có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, giúp truyền nhiệt và dẫn điện hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp.
Những tính chất vật lý này giúp ống thép đúc trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, cấp nước và dẫn dầu, cấp khí, cơ khí chế tạo, và nhiều lĩnh vực khác.
 
Thép ống đúc phi 49
 
 

4. Tính chất hoá học của Thép ống đúc 

Tính chất hóa học của ống thép là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và sử dụng ống thép. Bài học này sẽ giới thiệu về tính chất hóa học của ống thép, bao gồm thành phần hóa học, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
1. Thành phần hóa học của ống thép:
- Ống thép thường được sản xuất từ hợp kim sắt và cacbon.
- Thành phần hóa học của ống thép bao gồm các nguyên tố như cacbon, silic, mangan, lưu huỳnh, phốt pho và các nguyên tố khác.
- Thành phần hóa học của ống thép có thể tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
2. Khả năng chống oxy hóa của ống thép:
- Ống thép có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn do tác động của không khí, nước, hóa chất và các môi trường khác.
- Các phương pháp bảo vệ như sơn phủ, mạ kẽm, mạ crom… được sử dụng để tăng cường khả năng chống oxy hóa của ống thép.
3. Khả năng chống ăn mòn của ống thép:
- Ống thép có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không bị ăn mòn hoặc môi trường có mức độ ăn mòn thấp.
- Tuy nhiên, trong môi trường ăn mòn mạnh, ống thép có thể bị ăn mòn và hư hỏng.
- Việc sử dụng các biện pháp bảo vệ như mạ kẽm, mạ crom, sơn phủ epoxy... sẽ nâng cao khả năng chống ăn mòn của ống thép.

Thép ống đúc là loại thép được sản xuất bằng quá trình đúc chảy và làm nguội trong khuôn đúc. Các tính chất hoá học của thép ống đúc bao gồm:

1. Hàm lượng carbon (C): Thép ống đúc thường có hàm lượng carbon thấp, từ 0.1% đến 0.3%. Hàm lượng carbon cao sẽ làm cho thép cứng và giúp tăng cường độ cứng của vật liệu.
2. Hàm lượng các nguyên tố hợp kim khác: Ngoài carbon, thép ống đúc còn có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như mangan, silic, lưu huỳnh, phốtpho, nickel, chrome, vanadi, molypden... để cải thiện tính chất cơ học và cấu trúc của vật liệu.
3. Tính chất cơ học: Thép ống đúc có độ cứng cao, độ bền kéo và độ chịu va đập tốt, giúp vật liệu chịu được áp lực và tác động môi trường khắc nghiệt.
4. Tính chất hóa học: Thép ống đúc thường có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
5. Tính chất vật lý: Thép ống đúc có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, đồng thời có khả năng chịu biến dạng và gia công tốt.
Tóm lại, thép ống đúc là một loại vật liệu có tính chất hoá học tốt, với khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng
 
 
Thép ống đúc 325
 
 

5. Thành Phần Hoá học Của Thép Ống Đúc

Theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), thành phần hoá học của thép ống đúc được quy định trong các tiêu chuẩn cụ thể như ASTM A53, ASTM A106, ASTM A333, ASTM A335, ASTM A312, và nhiều tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của sản phẩm. Dưới đây là một số thông tin về thành phần hoá học chung của thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM:

1. ASTM A53: Thép ống đúc ASTM A53 thường có các thành phần chính sau:
- Carbon (C): không vượt quá 0.3%
- Mangan (Mn): từ 0.6% đến 1.05%
- Silic (Si): không vượt quá 0.6%
- Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.05%
- Phốtpho (P): không vượt quá 0.045%
2. ASTM A106: Thép ống đúc ASTM A106 thường có các thành phần chính sau:
- Carbon (C): không vượt quá 0.3%
- Mangan (Mn): từ 0.29% đến 1.06%
- Silic (Si): không vượt quá 0.1%
- Lưu huỳnh (S): không vượt quá 0.04%
- Phốtpho (P): không vượt quá 0.035%
3. ASTM A333: Thép ống đúc ASTM A333 thường có các thành phần chính tương tự như ASTM A106, nhưng có thêm các nguyên tố hợp kim khác như nickel và molypden để tăng cường tính chất cơ học của vật liệu.
Các tiêu chuẩn khác của ASTM cũng có các yêu cầu về thành phần hoá học cụ thể cho từng loại thép ống đúc để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Để biết chính xác các thông tin về thành phần hoá học của thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM, bạn cần xem các tài liệu và thông số kỹ thuật cụ thể của từng tiêu chuẩn.
 
 
Thép ống đúc 273
 
 

Theo tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute) được quy định trong các tiêu chuẩn cụ thể như API 5L, API 5CT, và API 5D. Dưới đây là một số thông tin về thành phần hoá học chung của thép ống đúc theo tiêu chuẩn API:

1. API 5L: Thép ống đúc theo tiêu chuẩn API 5L thường có các thành phần hoá học chính sau:
- Carbon (C): hàm lượng carbon thường không vượt quá 0.30%
- Mangan (Mn): hàm lượng mangan thường dao động từ 0.29% đến 1.65%
- Silic (Si): hàm lượng silic thường không vượt quá 0.60%
- Lưu huỳnh (S): hàm lượng lưu huỳnh thường không vượt quá 0.04%
- Phốtpho (P): hàm lượng phốtpho thường không vượt quá 0.035%
- Các nguyên tố hợp kim khác như nickel, chrome, vanadi, molypden cũng có thể được kiểm soát để cải thiện tính chất cơ học của vật liệu.
2. API 5CT: Thép ống đúc theo tiêu chuẩn API 5CT thường có các thành phần hoá học tương tự như API 5L, nhưng có thể có sự khác biệt về yêu cầu cụ thể do ứng dụng khác nhau của sản phẩm.
3. API 5D: Đối với thép ống đúc được sử dụng cho ống khoan, tiêu chuẩn API 5D cũng quy định các yêu cầu về thành phần hoá học để đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.
Các tiêu chuẩn API có các yêu cầu cụ thể về thành phần hoá học, tính chất cơ học, và các kiểm tra chất lượng khác để đảm bảo vật liệu đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trong quá trình sử dụng. Để biết thông tin chi tiết và chính xác về thành phần hoá học của thép ống đúc theo tiêu chuẩn API, bạn nên tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật cụ thể của từng tiêu chuẩn.

Bảng tra thành phần hoá học của thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM ,API

6. Tính chất Cơ lý của Thép ống đúc

Dưới đây là một số thông số cụ thể về độ bền kéo, giới hạn chảy và độ co giãn của thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM A106/A53

1. Độ bền kéo: Độ bền kéo của thép ống đúc ASTM A106 /A53 được chỉ định trong tiêu chuẩn ASTM A106/A106M. Theo tiêu chuẩn này, độ bền kéo tối thiểu của thép ống đúc ASTM A106 là 415 MPa (megapascal) và độ bền kéo tối đa là 240 MPa. Đây là giá trị đo lường lực kéo cần thiết để kéo vật liệu đến khi nó gãy.
2. Giới hạn chảy: Giới hạn chảy của thép ống đúc ASTM A106/A53 là không dưới 240 MPa. Giới hạn chảy là giá trị lực tối đa mà vật liệu có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
3. Độ co giãn: Độ co giãn của thép ống đúc ASTM A106/A53 là không dưới 30% khi thử nghiệm kéo. Đây là phần trăm biến dạng mà vật liệu có thể chịu trước khi gãy.
Những thông số này giúp xác định tính chất cơ lý của thép ống đúc và cung cấp thông tin quan trọng về khả năng chịu tải của vật liệu. Để biết thông số chi tiết và đầy đủ hơn về các tính chất cơ lý của thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM A106, bạn nên tham khảo trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật hoặc các nguồn thông tin chính thống, hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
 

Dưới đây là một số thông số cụ thể về độ bền kéo, giới hạn chảy và độ co giãn của thép ống đúc theo tiêu chuẩn API5L

1. Độ bền kéo: Thép ống đúc phải có độ bền kéo tối thiểu là 415 MPa (60,200 psi).
2. Giới hạn chảy: Giới hạn chảy của thép ống đúc không được vượt quá 240 MPa (34,800 psi).
3. Độ co giãn: Độ co giãn tối thiểu của thép ống đúc khi bị kéo căng không được ít hơn 22%.
Những yêu cầu này được thiết lập để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép ống đúc trong các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành dầu khí và xây dựng công trình cơ sở hạ tầng.
 
 
Thép ống đúc 27
 
 

7. Phân loại Thép ống

Dựa vào quy trình sản xuất Thép ống được chia làm 2 loại: Thép ống đúc cán nóng và thép ống đúc cán nguội

Thép Ống Đúc

Thép ống đúc gồm: Ống thép đúc cán nguội, Ống thép đúc cán nóng, Ống thép đúc carbon, Ống thép đúc không gỉ, Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng, Các loại thép ống đúc kết cấu Ống thép đúc trong lò áp Ống thép đúc trong lò cao áp, Các loại thép ống đúc dẫn hóa chất, Các loại thép ống đúc dẫn dầu, Các loại thép ống đúc dẫn khí ,Các loại thép ống đúc thủy lực, Ống thép đúc siêu dày 

Ống thép liền mạch là loại ống thép được sản xuất bằng quá trình đúc, trong đó thép nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo thành hình dạng ống. Quy trình sản xuất ống thép liền mạch thường bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị nguyên liệu: Thép được lựa chọn và chuẩn bị theo yêu cầu kỹ thuật, bao gồm thành phần hóa học và tính chất cơ lý.
2. Đúc: Thép nóng chảy được đổ vào khuôn tạo thành hình ống. Quá trình đúc có thể được thực hiện bằng phương pháp đúc quay, đúc liên tục hoặc đúc liên tục mở.
3. Tạo hình và làm nguội: Thép sau khi được đổ vào khuôn sẽ được tạo thành dạng ống và được làm nguội dần để đạt được cấu trúc và tính chất cơ học như mong muốn.
Ống thép liền mạch có một số lợi thế quan trọng. Đầu tiên, chúng có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng, giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất về thông số kỹ thuật. Thứ hai, ống thép liền mạch có khả năng chịu được áp lực cao hơn các loại ống khác, bởi quá trình sản xuất đảm bảo tính liên tục và không cần hàn. Cuối cùng, ống thép liền mạch có khả năng chịu được nhiệt độ cao và chống ăn mòn tốt, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, năng lượng, xây dựng và cơ khí.
Tóm lại, ống thép liền mạch là loại ống thép được sản xuất bằng quá trình đúc, có độ chính xác cao, khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao cũng như khả năng chống ăn mòn. Loại ống này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau

Quy trình sản xuất Thép ống đúc: Gồm thép ống đúc cán nóng và thép ống đúc cán nguội

  • Thép ống đúc cán nóng

Quy trình sản xuất ống thép đúc cán nóng: nung nóng phôi tròn -> khoét lỗ và đẩy áp -> thoát lỗ -> định hình đường kính -> làm lạnh -> ống phôi -> nắn thẳng -> kiểm tra áp lực -> đánh dấu sản phẩm và nhập kho.
  • Thép ống đúc cán nguội

Quy trình sản xuất ống thép đúc cán nguội: nung nóng phôi tròn -> khoét lỗ và chỉnh đầu -> giảm nhiệt độ -> rửa axit -> mạ đồng -> cán nguội nhiều lần -> ống phôi -> xử lý nhiệt -> kiểm tra áp lực -> đánh dấu và nhập kho.
 
Thép ống đúc 34
 
 

8. Ứng Dụng Thép ống:

Thép ống đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép ống đúc:

1. Xây dựng: Thép ống đúc được sử dụng trong việc xây dựng các công trình dân dụng như cấp nước, cấp điện, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp nhiệt, hệ thống cấp khí, hệ thống chống sét, ...
2. Công nghiệp: Thép ống đúc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để tạo ra hệ thống dẫn dầu, hệ thống dẫn khí, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống xử lý hóa chất, hệ thống làm mát, hệ thống điều hòa không khí, ...
3. Ô tô và xe máy: Thép ống đúc cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và xe máy để tạo ra các bộ phận cần chịu áp lực cao như hệ thống dẫn nhiên liệu, hệ thống làm mát, hệ thống xả khí, ...
4. Dầu khí: Trong ngành công nghiệp dầu khí, thép ống đúc được sử dụng để tạo ra các đường ống dẫn dầu, dẫn khí từ giếng khoan đến các cơ sở chế biến và lưu trữ.
5. Công nghiệp hàng hải: Trong ngành công nghiệp hàng hải, thép ống đúc được sử dụng để tạo ra hệ thống dẫn nước, hệ thống dẫn hơi nước, hệ thống làm mát cho các tàu thuyền.
6. Công nghiệp hóa chất: Thép ống đúc cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất để vận chuyển các chất lỏng hoặc khí độc hại.
Trên đây là một số ứng dụng phổ biến của thép ống đúc, tuy nhiên có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và ứng dụng.

Chi tiết hơn về các ứng dụng trên:

1. Ống nước: Ống thép được sử dụng rộng rãi để dẫn nước từ nguồn cấp đến các hộ gia đình, tòa nhà, nhà máy và các công trình khác. Đặc tính chịu áp suất cao và chống ăn mòn của ống thép khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cấp nước.
2. Ống dẫn khí: Trong các ngành công nghiệp và hệ thống cung cấp năng lượng, ống thép được sử dụng để dẫn không khí từ nguồn cung cấp đến các máy móc, thiết bị, hệ thống khác. Độ bền và khả năng chịu áp lực cao của ống thép giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
3. Ống dẫn dầu: Ống thép có khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất cao nên được sử dụng rộng rãi trong quá trình vận chuyển dầu và các chất lỏng khác. Ống dầu thép còn được sử dụng trong ngành dầu khí để kết nối các thiết bị, máy bơm và hệ thống đường ống khác.
4. Ống chịu lực trong xây dựng: Trong các công trình xây dựng, ống thép thường được sử dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực như cột, dầm, khung. Độ bền và khả năng chịu tải của ống thép khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng lớn.
5. Ống nồi hơi: Trong ngành sản xuất nhiệt, ống thép được sử dụng để tạo ra nồi hơi và hệ thống truyền nhiệt. Ống thép có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực cao, đảm bảo an toàn và đạt hiệu suất cao trong quá trình sản xuất và cung cấp nhiệt.
 

Thép ống đúc đen

 

Ứng dụng ống thép trong công nghiệp

1. Ống nhiên liệu: Ống thép dùng để dẫn nhiên liệu từ nguồn cung cấp đến các thiết bị, máy móc trong quá trình sản xuất công nghiệp. Với đặc tính chịu áp lực và chịu nhiệt tốt, ống thép giúp đảm bảo vận chuyển nhiên liệu an toàn và hiệu quả.
2. Ống dẫn hơi: Trong hệ thống cấp nhiệt và điều hòa không khí, ống thép được dùng để vận chuyển hơi từ lò hơi đến các bộ phận, thiết bị khác. Ống thép có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và an toàn trong vận hành hệ thống.
3. Ống áp lực trong hệ thống cấp thoát nước: Ống thép được sử dụng để xây dựng hệ thống cấp thoát nước trong các nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp. Với đặc tính chịu lực tốt, ống thép đảm bảo cấp và xả nước trơn tru, đồng thời giảm thiểu tắc nghẽn và rò rỉ.
4. Ống dẫn chất lỏng trong quá trình sản xuất: Trong quá trình sản xuất công nghiệp, ống thép được sử dụng để dẫn chất lỏng từ máy móc, thiết bị đến bể chứa và những nơi cần đến. Ống thép có khả năng chịu áp lực và mài mòn, đảm bảo vận chuyển chất lỏng an toàn và hiệu quả.
Thông qua việc sử dụng ống thép trong các ứng dụng công nghiệp, chúng ta có thể tận dụng các đặc tính chịu tải, chịu nhiệt và bền của nó để đáp ứng yêu cầu vận chuyển chất lỏng, nhiên liệu và hơi nước trong quá trình vận chuyển. Sản xuất công nghiệp.

9. Đặc Điểm Của Thép Ống Đúc

Thép ống đúc là một loại vật liệu được sản xuất thông qua quá trình đúc nóng hoặc đúc cắt để tạo ra ống hình tròn có đường kính và độ dày cố định. Dưới đây là một số đặc điểm chính của thép ống đúc:

1. Đa dạng trong kích thước: Thép ống đúc có thể được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, từ đường kính nhỏ đến đường kính lớn, và độ dày tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
2. Chất lượng cao: Thép ống đúc thường được sản xuất từ các loại thép có chất lượng cao, giúp đảm bảo tính chịu lực, độ bền và độ bền kéo của vật liệu.
3. Độ chính xác cao: Quá trình sản xuất thép ống đúc thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác của kích thước và hình dạng của ống.
4. Dễ gia công: Do có hình dạng và kích thước cố định, thép ống đúc thường dễ dàng gia công và lắp ráp trong các ứng dụng khác nhau.
5. Ứng dụng đa dạng: Thép ống đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng, ô tô, hàng không v.v. để chuyển dẫn chất lỏng, khí hoặc để xây dựng cấu trúc.
Những đặc điểm này giúp thép ống đúc trở thành một vật liệu phổ biến và quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
 
 
Thép ống đúc  76
 

10. Mua thép ống ở đâu để bảo đảm chất lượng nhất? Giá cả rẻ nhất? Công ty uy tín nhất

Công ty Thép Trường Thịnh Phát Được thành lập từ năm 2011 trải qua hơn 10 năm xây dựng và phát triển công ty trường thịnh phát tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép, Trường Thịnh Phát luôn là sự lựa chọn của hàng nghìn khách hàng lớn nhỏ trong và ngoài nước. Tất cả các sản phẩm công ty bán ra thị trường đều có đầy đủ giấy tờ chính hãng, tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng. Đảm bảo mang lại sự vững chắc, ổn định và an toàn cho công trình của bạn.
Công ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại thép ống đúc chất lượng cao, đa dạng về kích thước, độ dày và chất liệu. Đảm bảo sản phẩm của chúng tôi luôn đạt tiêu chuẩn về độ bền, độ chịu lực và độ an toàn trong sử dụng.
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép ống đúc chất lượng, uy tín và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về ngành thép, chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép ống đúc, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng cao nhất cho quý khách hàng.
 
 
Thép ống đúc 21
 
 

11. Bảng tra quy cách thép ống đúc Thép ống hàn tiêu chuẩn ASTM

Quy cách ống thép đúc

 

Thép ống đúc 42

 

 

Hầu hết các tiêu chuẩn đều có mặt tại đây. Cùng chúng tôi tìm hiểu thêm một số thông tin như bảng tra thép ống đúc, tiêu chuẩn thép ống đúc, báo giá ống thép đúc, trọng lượng thép ống đúc,...
 
Thép ống đúc
 

Thép ống đúc là gì? Thông số kỹ thuật thép ống đúc thế nào?

Thép ống đúc là gì? Ứng dụng của thép ống đúc hay bảng tra thép ống đúc, báo giá ống thép đúc... Đây có lẽ mà quý khách hàng thắc mắc nhiều nhất. 
Thép ống đúc còn gọi là thép ống liền mạch, có 2 loại chính là thép không gỉ và thép Carbon. Được nhập khẩu 100% tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản,... 
Dưới đây, Trường Thịnh Phát sẽ gửi đến quý khách hàng thông số kỹ thuật của thép ống đúc như sau:
Đường kính của thép ống đúc: Được giao động từ 12.7mm đến 610mm tùy vào mục đích sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất thế nào. Một số loại ống thép lớn để phục vụ cho công trình đặc biệt.
Độ dày ống thép: Có nhiều tiêu chuẩn cho độ dày của thép ống đúc như sau: ống thép đúc SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH160,... Độ dày của ống phụ thuộc vào đường kính và áp suất làm việc trong ống.
Độ dài: Tiêu chuẩn thép ống đúc là 6m đến 12m, nhưng còn phụ thuộc vào yêu cầu khách hàng đặt phục vụ cho công trình.
 
 
https://thepong.vn/
 
 

Ưu điểm của thép ống đúc 

Thép ống đúc có một số ưu điểm so với các loại thép ống khác như sau:
1. Độ chính xác cao: Thép ống đúc được sản xuất bằng quy trình đúc chính xác, do đó có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng so với các loại thép ống khác.
2. Độ mịn và đồng nhất: Quá trình đúc thép ống đúc giúp tạo ra ống với bề mặt mịn và đồng nhất, không có vết nứt, tia rỗ hay tạp chất, giúp tăng độ bền và độ dẻo của sản phẩm.
3. Độ bền cao: Do được sản xuất từ chất liệu thép chất lượng cao và qua quá trình nhiệt luyện cẩn thận, thép ống đúc có độ bền cao, chịu được áp lực và độ co giãn tốt.
4. Khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt: Thép ống đúc thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực cao như trong lĩnh vực dầu khí, năng lượng, cấp nước, v.v.
5. Dễ gia công và lắp đặt: Thép ống đúc có độ chính xác cao nên dễ dàng gia công và lắp đặt, giảm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng và sử dụng.
6. Đa dạng về kích thước và hình dạng: Thép ống đúc có thể được sản xuất với đa dạng kích thước và hình dạng để phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

 

Tóm lại, thép ống đúc có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép ống khác, đặc biệt là về độ chính xác, độ bền, khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực, dễ gia công và lắp đặt, cũng như đa dạng về kích thước và hình dạng để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Quy trình sản xuất thép ống đúc

Dưới đây là quy trình sản xuất thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM 

1. Chọn nguyên liệu: Lựa chọn nguyên liệu thép phù hợp với yêu cầu của tiêu chuẩn ASTM, thường là thép carbon hoặc thép hợp kim. Nguyên liệu này sau đó được cắt thành các khối thép có kích thước chuẩn.
2. Nung chảy: Đưa khối thép vào lò nung để nung chảy thành chất lỏng. Quá trình nung chảy giúp làm mềm và dẻo chất thép, tạo điều kiện cho việc đúc thành hình dạng ống.
3. Đúc: Chất lỏng thép sau khi nung chảy được đúc vào khuôn để tạo ra hình dạng và kích thước của ống thép. Quá trình đúc giúp tạo ra ống với độ chính xác cao về kích thước và hình dạng.
4. Tôi trầm: Ống thép sau khi đúc xong sẽ được tôi trầm để loại bỏ các vết nứt, tia rỗ và các tạp chất trên bề mặt ống. Quá trình tôi trầm còn giúp cải thiện độ bóng và sạch sẽ của bề mặt ống.
5. Nhiệt luyện: Sau quá trình tôi trầm, ống thép sẽ trải qua quá trình nhiệt luyện để cải thiện độ cứng và độ dẻo của sản phẩm cuối cùng.
6. Kiểm tra chất lượng: Mỗi ống thép sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng theo tiêu chuẩn ASTM. Kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền, độ dẻo, v.v.
7. Cắt và xử lý bề mặt: Ống thép sau khi kiểm tra sẽ được cắt thành các đoạn có chiều dài tiêu chuẩn và xử lý bề mặt nếu cần thiết để chuẩn bị cho quá trình sơn phủ hoặc xử lý bề mặt khác.
8. Đóng gói và vận chuyển: Cuối cùng, các ống thép đã được sản xuất sẽ được đóng gói và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển đến địa điểm yêu cầu.
Quy trình sản xuất thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM đòi hỏi sự chặt chẽ và chính xác trong mỗi bước để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
 
thep ong duc
 

Báo giá thép ống đúc luôn được công ty Thép Trường Thịnh Phát cập nhật mới nhất Năm 2024

Giá thép ống đúc hiện nay giao động từ 18.000 đ/kg đến 21.000 đ/kg tuỳ từng quy cách sản phẩm và số lượng mua hàng

Cùng chúng tôi tham khảo báo giá thép ống đúc dưới đây với bảng chi tiết, còn cụ thể hơn bạn có thể liên hệ qua hotline hay fanpage để được giải đáp. Để liên hệ đặt hàng gọi ngay 0916415019 để được tư vấn nhanh nhất kịp tiến độ thi công công trình của quý khách hàng. 

 

TRƯỜNG THỊNH PHÁT là Đơn vị cung cấp thép ống đúc chất lượng nhất, uy tín nhất, giá rẻ 2024 do khách hàng bình chọn

Trường Thịnh Phát là đơn vị cung cấp thép ống đúc chất lượng hiện nay. Là một trong những công ty tiên phong về ngành thép xây dựng tại Việt nam. Trong đó thép đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã, giá cả cạnh tranh cao. Cung ứng thép ống đúc nhập khẩu theo nhu cầu khách hàng nhanh nhất, giá cả phải chăng nhất. Mọi chi tiết liên hệ hotline để được tư vấn trực tiếp 24/24. Phương châm của Trường Thịnh Phát là chất lượng sản phẩm, sự hài lòng của quý khách hàng, hoàn thiện những khuyết điểm, phát huy ưu điểm, phấn đấu vươn tới quốc tế về ngành thép xây dựng mang thương hiệu Trường Thịnh Phát. 
 
 
 
 
thep ong duc
 
 
thep ong duc
 

Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép và kim loại khác nhau bao gồm:

1. Thép ống đúc: Là sản phẩm thép ống được sản xuất thông qua quá trình đúc chính xác từ nguyên liệu thép chất lượng cao nhằm đảm bảo độ chính xác về kích thước và hình dạng.
2. Thép ống hàn: Là sản phẩm thép ống được sản xuất thông qua quá trình hàn từ các tấm thép, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt độ cao.
3. Thép tấm: Là sản phẩm thép có hình dạng tấm được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, thường được sử dụng trong ngành xây dựng, cơ khí, gia công cơ khí, v.v.
4. Inox 304: Là loại inox chất lượng cao, chịu được ăn mòn và có khả năng chống oxi hóa tốt, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, v.v.
5. Nhôm 5052, Nhôm 6061, Nhôm 7075: Là các loại nhôm chất lượng cao, có đặc tính nhẹ, chịu được ăn mòn và có khả năng chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong ngành hàng không, ô tô, đóng tàu, v.v.
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp đa dạng các sản phẩm thép và kim loại chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp và xây dựng khác nhau.
 

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Địa chỉ: T5/28M Tổ 5 KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương

Hotline: 02743.719.330 - 0916 415 019 (Mr Đức) - 0933117222 (Ms Sen) - 091.554.1119 (Mr Nam) - 0933.107.567 (Thạch) 0933.010.333 (Mr Tú) 0933.229.119 (Chiến)

Email: theptruongthinhphat@gmail.com

Sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC

0916.415.019