TRƯỜNG THỊNH PHÁT là một cơ sở tại Bình Dương cung cấp và phân phối các loại thép, đặc biệt là thép ống chất lượng, uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Một trong những sản phẩm được mua nhiều nhất chính là thép ống đen và thép ống mạ kẽm vì nó được ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực.
Thép ống đúc
Bảng giá thép ống Hàn đen
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
21 x 1.1 |
3,27 |
20.000 |
65.399 |
21 x 1.2 |
3,55 |
20.000 |
70.989 |
21 x 1.4 |
4,10 |
20.000 |
81.992 |
21 x 1.5 |
4,37 |
20.000 |
87.405 |
21 x 1.8 |
5,16 |
20.000 |
103.289 |
21 x 2.0 |
5,68 |
20.000 |
113.583 |
21 x 2.3 |
6,43 |
20.000 |
128.579 |
21 x 2,5 |
6,91 |
20.000 |
138.281 |
21 x 2.8 |
7,62 |
20.000 |
152.390 |
21 x 3,0 |
8,08 |
20.000 |
161.500 |
21 x 3,2 |
8,52 |
20.000 |
170.374 |
21 x 3,5 |
9,16 |
20.000 |
183.241 |
21 x 3,91 |
10,00 |
20.000 |
199.964 |
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
27 x 1.0 |
3,85 |
20.000 |
76.905 |
27 x 1.1 |
4,21 |
20.000 |
84.270 |
27 x 1.2 |
4,58 |
20.000 |
91.576 |
27 x 1.4 |
5,30 |
20.000 |
106.010 |
27 x 1.5 |
5,66 |
20.000 |
113.139 |
27 x 1.8 |
6,71 |
20.000 |
134.169 |
27 x 2.0 |
7,39 |
20.000 |
147.894 |
27 x 2.5 |
9,06 |
20.000 |
181.170 |
27 x 2.8 |
10,02 |
20.000 |
200.426 |
27 x 3 |
10,65 |
20.000 |
212.967 |
27 x 3.2 |
11,26 |
20.000 |
225.272 |
27 x 3.5 |
12,16 |
20.000 |
243.286 |
27 x 4 |
13,61 |
20.500 |
278.928 |
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
34 x 1.0 |
4,88 |
20.000 |
97.610 |
34 x 1.1 |
5,35 |
20.000 |
107.046 |
34 x 1.2 |
5,82 |
20.000 |
116.422 |
34 x 1.4 |
6,75 |
20.000 |
134.998 |
34 x 1.5 |
7,21 |
20.000 |
144.197 |
34 x 1.8 |
8,57 |
20.000 |
171.439 |
34 x 2.0 |
9,47 |
20.000 |
189.304 |
34 x 2.3 |
10,78 |
20.000 |
215.659 |
34 x 2.5 |
11,65 |
20.000 |
232.933 |
34 x 2.3 |
12,92 |
20.000 |
258.400 |
34 x 3.0 |
13,75 |
20.000 |
275.083 |
34 x 3.2 |
14,58 |
20.000 |
291.529 |
34 x 3.5 |
15,79 |
20.000 |
315.754 |
34 x 4.0 |
17,75 |
20.500 |
363.819 |
34 x 4.5 |
19,63 |
20.500 |
402.475 |
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
42 x 1.0 |
6,09 |
20.000 |
121.865 |
42 x 1.1 |
6,69 |
20.000 |
133.726 |
42 x 1.2 |
7,28 |
20.000 |
145.528 |
42 x 1.4 |
8,45 |
20.000 |
168.954 |
42 x 1.5 |
9,03 |
20.000 |
180.579 |
42 x 1.8 |
10,75 |
20.000 |
215.097 |
42 x 2.0 |
11,89 |
20.000 |
237.814 |
42 x 2.3 |
13,57 |
20.000 |
271.445 |
42 x 2.5 |
14,68 |
20.000 |
293.570 |
42 x 2.8 |
16,32 |
20.000 |
326.313 |
42 x 3.0 |
17,39 |
20.000 |
347.847 |
42 x 3.2 |
18,46 |
20.000 |
369.143 |
42 x 3.5 |
20,03 |
20.000 |
400.645 |
42 x 3.8 |
21,58 |
20.500 |
442.404 |
42 x 4.0 |
22,60 |
20.500 |
463.263 |
42 x 4.5 |
25,09 |
20.500 |
514.349 |
42 x 4.85 |
26,79 |
20.500 |
549.208 |
42 x 5.0 |
27,51 |
20.500 |
563.920 |
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
49 x 1.1 |
7,79 |
20.000 |
155.851 |
49 x 1.2 |
8,48 |
20.000 |
169.664 |
49 x 1.4 |
9,86 |
20.000 |
197.113 |
49 x 1.5 |
10,54 |
20.000 |
210.749 |
49 x 1.8 |
12,57 |
20.000 |
251.301 |
49 x 2.0 |
13,90 |
20.000 |
278.041 |
49 x 2.3 |
15,89 |
20.000 |
317.706 |
49 x 2.5 |
17,19 |
20.000 |
343.854 |
49 x 2.8 |
19,13 |
20.000 |
382.631 |
49 x 3.0 |
20,41 |
20.000 |
408.187 |
49 x 3.2 |
21,68 |
20.000 |
433.507 |
49 x 3.5 |
23,55 |
20.000 |
471.042 |
49 x 3.8 |
24,67 |
20.500 |
505.641 |
49 x 4.0 |
26,62 |
20.500 |
545.729 |
49 x 4.5 |
29,62 |
20.500 |
607.123 |
49 x 5 |
32,54 |
20.500 |
667.002 |
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
60 x 1.1 |
9,58 |
20.000 |
191.641 |
60 x 1.2 |
10,44 |
20.000 |
208.708 |
60 x 1.4 |
12,13 |
20.000 |
242.664 |
60 x 1.5 |
12,98 |
20.000 |
259.554 |
.jpg)
Thép ống là gì? Tìm hiểu về thép ống
.jpg)
Phân loại thép ống
Thép ống đúc
Thép ống hàn
.jpg)
Ưu điểm của thép ống - Vì sao chọn thép ống?
.jpg)
Ứng dụng của thép ống

Đơn vị cung cấp thép ống uy tín nhất hiện nay
.jpg)