THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Thép tấm là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thép tấm có đặc tính chịu lực tốt, độ bền cao và đa dạng về kích thước, giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng cầu, nhà xưởng, đóng tàu, sản xuất máy móc, vv.

Với nhiều ưu điểm vượt trội, thép tấm chất lượng cao thường được kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Sản phẩm thép tấm đa dạng kích thước và độ chính xác cao giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp cho các dự án cụ thể.

Quy Cách Phổ biến của thép tấm

- Độ dày:  2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm…Tấm thép mỏng dưới 3 mm (mỏng nhất 0,2 mm đến 3mm), tấm thép có độ dày trung bình là 3-12 mm, Thép tấm có độ dày cao từ 14mm đến 60 mm và tấm thép siêu dày là 60-500 mm 
- Khổ rộng 1250mm-1500mm-2000mm-2500mm hoặc théo nhu cầu khách hàng
- Chiều dài: Thường là 2500mm 6000mm 12000mm hoặc có thể gia công theo nhu cầu của khách hàng
- Mác Thép : Thép tấm thường có mác thông dụng là CT3 SS400 A36 Q235 Dày từ 1.5mm 2mm 3mm 4 5 6 7 8 10 12 14 16 18 20  đến 500mm 
Thép tấm thường có hình dạng hình chữ nhật, hình vuông, Phẳng và có thể được cuộn thành cuộn hoặc cắt theo quy cách định sẵn thường là 6m hoặc 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Thường có độ dày (mm) : Thép tấm 1ly, 1,5 ly, 2ly, 3ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 9ly 10ly,12ly 14ly 15ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 28ly, 30ly 32ly 34ly 35ly 38ly 40ly, 50ly, 60ly,  ... 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm đến 500mm
 
Thép tấm A36

 

1. Khái niệm: Thép tấm là gì? 

Thép tấm là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ các thanh thép, cuộn thép hoặc tấm thép khác. Thép tấm có hình dạng phẳng và có độ dày đồng đều trên toàn bộ bề mặt. Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo máy móc, sản xuất ô tô, đóng tàu, cơ khí và nhiều ứng dụng khác do tính linh hoạt, độ bền cao và dễ gia công. Các loại thép tấm phổ biến bao gồm thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm mạ kẽm và nhiều loại thép tấm khác tuỳ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của từng công trình hay sản phẩm.
Thép tấm là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Với đặc tính chịu lực, chịu nhiệt và dễ dàng gia công, thép tấm đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng cấu trúc thép, nhà xưởng, cầu đường, máy móc, sản xuất ô tô và nhiều ứng dụng khác.
Thép tấm được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao thông qua quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Có nhiều loại thép tấm khác nhau như thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm mạ kẽm, v.v., phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của các công trình hoặc sản phẩm.
Để đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn, thép tấm thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, v.v. Điều này giúp đảm bảo tính đồng đều, độ bền và sự tin cậy của sản phẩm.
Với những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, thép tấm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và xây dựng các công trình công nghiệp hiện nay. Sự linh hoạt và đa dạng của thép tấm đã giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng cuộc sống của con người
 
thép tấm 3ly
 

2. Thép Tấm Và Các Loại Mác Thép Thông Dụng 

Thép tấm được phân loại thành nhiều mác thép khác nhau tùy thuộc vào thành phần hóa học và tính chất cơ học của nó. Dưới đây là một số mác thép tấm phổ biến:

1. Thép tấm cán nóng: Mác thép thông thường được sử dụng cho thép tấm cán nóng là SS400, Q235, A36.
2. Thép tấm cán nguội: Mác thép thông thường cho thép tấm cán nguội bao gồm SPCC, SPHC, S235JR.
3. Thép tấm hợp kim: Bao gồm các mác thép như A572, A588, A514, A709, A656 được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt hoặc yêu cầu cao về tính chất cơ học.
4. Thép tấm không rỉ: Bao gồm các mác thép như 304, 316, 430 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao.
5. Thép tấm cán nguội mạ kẽm: Thép tấm được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn, mác thép thường sử dụng là SGCC, SGCD, DX51D.
Đây chỉ là một số mác thép tấm phổ biến và có thể có thêm nhiều mác khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Để chọn mác thép phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất để đảm bảo tính chất cơ học và hóa học của thép phù hợp với yêu cầu công việc.
 
thép tấm 12mm
 

3. Đặc Tính Của Thép Tấm

Thép tấm có những đặc tính chung sau:

1. Độ bền cao: Thép tấm được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực và gia công tốt. Điều này giúp cho thép tấm có độ bền cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng và sản phẩm sử dụng thép tấm.
2. Độ cứng và đặc tính cơ học tốt: Thép tấm có khả năng chịu va đập, uốn cong và biến dạng mà vẫn giữ được hình dạng ban đầu. Điều này làm cho thép tấm trở thành vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo cấu trúc thép và máy móc có yêu cầu cao về độ cứng và độ bền.
3. Dễ gia công và hàn: Thép tấm dễ dàng được cắt, uốn, hàn và gia công theo yêu cầu cụ thể của từng công trình hoặc sản phẩm. Điều này giúp cho việc sử dụng thép tấm trở nên linh hoạt và tiết kiệm thời gian trong quá trình sản xuất.
4. Khả năng chống ăn mòn: Một số loại thép tấm được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Điều này làm cho thép tấm trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
5. Đa dạng kích thước và độ dày: Thép tấm được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng cụ thể của từng công trình hoặc sản phẩm.
Tóm lại, những đặc tính trên giúp cho thép tấm trở thành vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo và sản xuất hiện nay.
 
Thép tấm 8ly

4. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép tấm

Thép tấm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tại các quốc gia trên thế giới. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong sản xuất thép tấm tại Việt Nam, Trung Quốc và các nước khác:
1. Việt Nam:
- Tiêu chuẩn chính thức áp dụng cho sản xuất thép tấm tại Việt Nam là tiêu chuẩn của Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam (TCVN). Các tiêu chuẩn TCVN thường được dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN và được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện sản xuất và sử dụng tại Việt Nam.
2. Trung Quốc:
- Trung Quốc cũng sử dụng các tiêu chuẩn quốc gia như GB/T (Guo Biao/Tiêu chuẩn Quốc gia) cho việc sản xuất thép tấm. Các tiêu chuẩn GB/T được quản lý và kiểm soát bởi cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc.
3. Các nước khác trên thế giới:
- Ở các nước khác trên thế giới như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu, các tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho sản xuất thép tấm bao gồm ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Norms) và các tiêu chuẩn quốc gia khác.
Tùy vào từng quốc gia và khu vực, các nhà sản xuất thép tấm sẽ tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Việc tuân thủ tiêu chuẩn là quan trọng để đảm bảo rằng thép tấm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến được sử dụng trong sản xuất và thử nghiệm thép tấm:

1. ASTM (American Society for Testing and Materials):

- ASTM A36: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm cán nóng có độ bền cơ bản và khả năng chịu lực tốt.
- ASTM A572: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm hợp kim với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng cấu trúc.
- ASTM A516: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm dùng trong ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng.

2. JIS (Japanese Industrial Standards):

- JIS G3101: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng chung, bao gồm các mác thép như SS400, SS490 và SS540.
- JIS G3131: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng dùng trong chế tạo và cơ khí, bao gồm các mác thép như SPHC, SPHD, SPHE.
- JIS G3113: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng dùng trong cấu trúc ô tô, bao gồm các mác thép như SAPH310, SAPH370, SAPH400, SAPH440.
- JIS G3134: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng hợp kim dùng trong các ứng dụng chịu lực cao, bao gồm các mác thép như SPFH490, SPFH540.
Các mã hiệu thép trong tiêu chuẩn JIS thường được chia thành các nhóm tương ứng với các ứng dụng và tính chất cụ thể của từng loại thép, giúp các nhà sản xuất và người dùng dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình.

3. EN (European Norms):

- EN 10025: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng cường độ cao, bao gồm các mác thép như S235, S275, S355.
- EN 10111: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng dùng trong chế tạo và cơ khí, bao gồm các mác thép như DD11, DD12, DD13.
- EN 10028: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm dùng trong chế tạo nồi hơi và thiết bị áp lực, bao gồm các mác thép như P265GH, P355GH.
- EN 10149: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng hợp kim dùng trong cấu trúc chịu lực cao, bao gồm các mác thép như S315MC, S355MC.

4. Tiêu chuẩn GB/T (Guo Biao/Tiêu chuẩn Quốc gia) của Trung Quốc

- GB/T 700: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nóng cường độ thấp, bao gồm các mác thép như Q235A, Q235B, Q235C.
- GB/T 1591: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cường độ cao, bao gồm các mác thép như Q345A, Q345B, Q345C.
- GB/T 3274: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cường độ cao hợp kim, bao gồm các mác thép như Q345D, Q390B, Q420C.
- GB/T 19879: Mã hiệu này áp dụng cho thép tấm cán nguội dùng trong chế tạo ô tô, máy móc, cầu đường, bao gồm các mác thép như QSTE340TM, QSTE380TM.
 
Thép tấm
 

5. Tính Chất Vật Lý Của Thép Tấm

Thép tấm là một loại vật liệu kim loại có tính chất vật lý đặc trưng như sau:
1. Độ cứng: Thép tấm có khả năng chịu lực tốt và có độ cứng cao, giúp nó phù hợp cho việc chế tạo các cấu trúc chịu tải.
2. Độ dẻo: Thép tấm cung cấp sự độ dẻo cần thiết để chịu biến dạng mà không gây hỏng hoặc đứt gãy.
3. Độ bền kéo: Đây là khả năng của thép tấm chịu lực kéo mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy.
4. Độ co giãn: Thép tấm có khả năng co giãn khi chịu tải, giúp giảm nguy cơ gãy hoặc hỏng.
5. Khả năng chịu nhiệt độ cao: Một số loại thép tấm được gia công để có khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
6. Tính chất bền màu: Thép tấm có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa và giữ màu sắc bền lâu.
Những tính chất vật lý này cùng với các tính chất hóa học khác tạo nên đặc tính đa dạng và linh hoạt của thép tấm, giúp nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
 
Thép tấm

6. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm

1. Trọng lượng riêng: Thép tấm có trọng lượng riêng cao, khoảng 7.85 g/cm3, làm cho nó chịu lực tốt và thích hợp cho việc chế tạo các cấu trúc chịu tải như cầu, tòa nhà, ô tô, máy móc, v.v.
2. Dẻo dai: Thép tấm có khả năng co giãn và bền vững, giúp nó chịu lực mà không bị biến dạng quá nhiều. Điều này là do cấu trúc tinh thể của thép tấm có khả năng cung cấp sự dẻo dai cần thiết.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của thép tấm thường nằm trong khoảng 1400-1600 độ C, tùy thuộc vào thành phần hóa học của từng loại thép. Điều này cho phép thép tấm được gia công và đúc nóng để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
4. Điểm sôi: Điểm sôi của thép tấm thường cao, giúp nó chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Điều này làm cho thép tấm phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc cần chịu được nhiệt độ cao trong quá trình gia công.
5. Độ dẫn nhiệt và độ dẫn điện: Thép tấm có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, giúp nó phản ứng nhanh chóng với nhiệt độ và dẫn truyền nhiệt hiệu quả. Điều này làm cho thép tấm được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến nhiệt độ và điện như trong ngành công nghiệp điện tử, điện lạnh, v.v.
Những tính chất này cùng với các tính chất khác khiến cho thép tấm trở thành một vật liệu phổ biến và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
 
Thép tấm CT3
 

7. Phân Loại Thép Tấm 

Thép tấm được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thành phần hóa học, cấu trúc tinh thể, tính chất cơ lý và ứng dụng. Dưới đây là một số phân loại chính của thép tấm:

1. Theo thành phần hóa học:

- Thép cacbon: Chứa cácbon là thành phần chính, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và sản xuất máy móc.
- Thép hợp kim: Bao gồm các loại thép chứa cácbon kết hợp với các kim loại như niken, chrome, molypdenum, v.v. để cải thiện tính chất cơ lý và cơ học của thép.
- Thép không gỉ: Chứa chromium và niken để chống gỉ, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn.

2. Theo cấu trúc tinh thể:

- Thép cán nguội: Được sản xuất bằng quá trình cán nguội, có bề mặt mịn và phẳng.
- Thép cán nóng: Được sản xuất bằng quá trình cán nóng, có cấu trúc tinh thể không đều và bề mặt có vân cán.

3. Theo ứng dụng:

- Thép tấm xây dựng: Sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng, cấu trúc công trình.
- Thép tấm trong sản xuất máy móc: Sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp.
- Thép tấm trong ngành ô tô: Sử dụng trong sản xuất và lắp ráp ô tô và phụ tùng ô tô.
Các phân loại trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, có thể tồn tại nhiều loại thép tấm khác nhau dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau.
 
 
Thép tấm gân
 

Dưới đây là chi tiết hơn về sự phân loại

Thép tấm được phân loại dựa trên thành phần hóa học chủ yếu, bao gồm các loại chính sau:

1. Thép cacbon:
Thép cacbon cán nguội (Cold Rolled Carbon Steel):
- Mác thép thông dụng: C1008, C1010, C1018, C1022
- Mác thép cao cấp: C1035, C1045, C1050
 Thép cacbon cán nóng (Hot Rolled Carbon Steel):
- Mác thép thông dụng: A36, A572, A588
- Mác thép cao cấp: A514, A656, A709
Thép cacbon hàn (Welded Carbon Steel):
- Mác thép thông dụng: A53, A106, A500
- Mác thép cao cấp: A333, A671, A672
Thép cacbon hợp kim (Alloy Carbon Steel):
- Mác thép thông dụng: 4140, 4340, 8620
- Mác thép cao cấp: 52100, 9310, 6150
Các mác thép carbon có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng, sản xuất máy móc, sản xuất ô tô, sản xuất nồi hơi, v.v. Lựa chọn mác thép phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu về cường độ, độ bền, khả năng chịu nhiệt và các tính chất cơ học khác của ứng dụng cụ thể.Các mác thép trên được chọn lựa dựa trên yêu cầu về cường độ, độ bền, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn và các tính chất cơ học khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn mác thép phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn của sản phẩm hoặc công trình.
Là loại thép chứa chủ yếu cácbon (từ 0.2% đến 2.1%) và một số nguyên tố khác như mangan, silic, lưu huỳnh, phospho. Thép cacbon thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất máy móc và cơ khí.
2. Thép hợp kim: Là loại thép chứa cácbon kết hợp với một hoặc nhiều kim loại khác như chromium, niken, molypdenum, vanadium, v.v. Thép hợp kim có tính chất cơ lý và cơ học cao hơn so với thép cacbon, thường được sử dụng trong sản xuất máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp hàng không vũ trụ.
3. Thép không gỉ: Là loại thép chứa chromium (ít nhất 10.5%) và niken, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt. Thép không gỉ thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, xây dựng công nghiệp thực phẩm.
4. Thép mạ kẽm: Là loại thép được mạ lớp kẽm để tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn. Thép mạ kẽm thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất ống nước, tấm lợp.
5. Thép niken hợp kim: Là loại thép chứa niken một cách chủ yếu, được sử dụng trong sản xuất thiết bị chịu nhiệt, thiết bị chịu áp lực cao, công nghiệp hóa chất.
Các loại thép tấm trên được phân loại dựa trên thành phần hóa học chính, từ đó đáp ứng nhu cầu và yêu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
 
Thép tấm 20mm
 

Thép tấm được phân loại dựa trên cấu trúc tinh thể chính, bao gồm các loại chính sau:

1. Thép cán nguội: Được sản xuất bằng quá trình cán nguội, khiến cho cấu trúc tinh thể của thép trở nên mịn và phẳng. Thép cán nguội thường có độ cứng thấp và độ dẻo cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt mịn như trong sản xuất ô tô, thiết bị điện tử.
2. Thép cán nóng: Được sản xuất bằng quá trình cán nóng, khiến cho cấu trúc tinh thể của thép không đều và bề mặt có vân cán. Thép cán nóng thường có độ cứng cao hơn và độ dẻo thấp hơn so với thép cán nguội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như trong sản xuất cơ khí, kết cấu xây dựng.
3. Thép cán nóng cán nguội (hot-rolled cold-rolled steel): Là loại thép được sản xuất bằng quá trình cán nóng trước đó là cán nguội, khiến cho cấu trúc tinh thể của thép trở nên đồng nhất và bề mặt phẳng, mịn. Thép cán nóng cán nguội thường có cường độ và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học và cơ lý cao như trong công nghiệp sản xuất máy móc, kết cấu cầu đường.
Các loại thép tấm trên được phân loại dựa trên cấu trúc tinh thể chính, từ đó đáp ứng được yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau.
 

Thép tấm được phân loại dựa trên ứng dụng chính mà chúng được sử dụng, bao gồm các loại chính sau:

1. Thép tấm xây dựng:
- Thép cường độ cao: S355, S420, S460
- Thép cường độ thấp: S235, S275
Loại thép này thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà ở, cầu đường, nhà xưởng, v.v. Thép tấm xây dựng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được yêu cầu cấu trúc của các công trình xây dựng.
2. Thép tấm ô tô:
- Thép cán nguội: DC01, DC04
- Thép cán nóng: DD11, DD13, DD14
Loại thép này được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như khung xe, cánh cửa, v.v. Thép tấm ô tô cần có độ cứng, độ bền và độ dẻo cao để đáp ứng yêu cầu an toàn và hiệu suất của xe hơi.
3. Thép tấm nồi hơi:
- Thép carbon: SA285, SA516
- Thép hợp kim: SA387, SA537
Loại thép này được sử dụng trong sản xuất nồi hơi, thiết bị chịu áp lực cao. Thép tấm nồi hơi cần có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn tốt để đảm bảo hiệu suất hoạt động của nồi hơi.
4. Thép tấm container:
- Thép cường độ cao: Corten A, Corten B
- Thép cường độ thấp: S235J2W, S355J2W
Loại thép này được sử dụng trong sản xuất container để vận chuyển hàng hóa. Thép tấm container cần có độ bền cao, khả năng chịu va đập và chịu lực tốt để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
5. Thép tấm công nghiệp:
- Thép cán nguội: DC01, DC04
- Thép cán nóng: S235JR, S355JR
Loại thép này được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, v.v. Thép tấm công nghiệp cần có các tính chất cơ học và cơ lý phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Các loại thép tấm trên được phân loại dựa trên ứng dụng chính mà chúng được sử dụng, từ đó đáp ứng được yêu cầu và tiêu chuẩn của các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
 
Thép tấm
 
 

8. Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm

Quy trình sản xuất thép tấm bao gồm các bước chính sau:

1. Luyện thép: Nguyên liệu sắt quặng được chế biến và luyện thành thép trong lò luyện gang hoặc lò nung cảm hữu cơ. Quá trình này loại bỏ các tạp chất và tạo ra thép nguyên chất.
2. Đúc và tạo hình: Thép nóng chảy sau khi luyện được đúc thành các thanh thép dẹt hoặc dây thép dẹt.
3. Làm mịn: Thép dẹt được làm mịn bằng cách đưa qua các máy cán và máy cưa để tạo ra tấm thép có độ dày và kích thước mong muốn.
4. Cán nóng: Tấm thép sau khi được làm mịn được đưa qua máy cán nóng để tạo ra tấm thép cuối cùng với độ dày và độ bóng mong muốn.
5. Cán lạnh: Sau khi cán nóng, tấm thép có thể được cán lạnh để đạt được độ bóng và độ phẳng tốt hơn.
6. Kiểm tra chất lượng: Tấm thép sau khi qua quy trình sản xuất sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật.
7. Đóng gói sản phẩm: Cuối cùng, tấm thép sẽ được đóng gói và chuẩn bị cho vận chuyển đến khách hàng.
Quy trình sản xuất thép tấm thông thường có thể có thêm các bước khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và công nghệ sản xuất của từng nhà máy.
 
Thép tấm Q235

9. Ứng Dụng Của Thép Tấm

Dưới đây là 10 ứng dụng phổ biến của thép tấm trong đời sống và công nghiệp:

1. Xây dựng công trình: Thép tấm được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp như tòa nhà, cầu, đường sắt.
2. Sản xuất ô tô và phương tiện vận tải: Thép tấm được sử dụng để chế tạo khung xe ô tô, container, đầu kéo, v.v.
3. Ngành hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong sản xuất máy bay, tàu vũ trụ, cấu trúc cứng của các phương tiện bay không người lái.
4. Ngành đóng tàu: Thép tấm được sử dụng để chế tạo thân tàu, cấu trúc chịu lực của tàu biển.
5. Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: Sản xuất tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, bếp gas, v.v.
6. Ngành sản xuất công nghiệp: Sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, cấu kiện máy.
7. Ngành xây dựng công nghiệp: Thép tấm được sử dụng trong xây dựng nhà máy, nhà xưởng, cấu trúc công nghiệp.
8. Ngành năng lượng tái tạo: Sử dụng trong chế tạo cấu trúc các thiết bị năng lượng tái tạo như đèn năng lượng mặt trời, cột gió.
9. Ngành sản xuất đồ gắn kết cơ khí: Thép tấm được sử dụng để sản xuất các đồ gắn kết cơ khí như ốc vít, bulong, ốc cánh.
10. Ngành sản xuất nguyên liệu cơ bản: Sử dụng để chế tạo cấu kiện máy, cấu trúc kim loại và các sản phẩm công nghiệp khác.
 
Thép tấm 16mm
 
 

10. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Thép Tấm

Để sử dụng và bảo quản thép tấm hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:

1. Sử dụng đúng cách: Theo dõi hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng thép tấm đúng cách và không vượt quá tải trọng được chỉ định.
2. Bảo quản trong môi trường khô ráo: Theo dõi môi trường lưu trữ của thép tấm để đảm bảo rằng nó được bảo quản trong điều kiện khô ráo và tránh tiếp xúc với độ ẩm.
3. Tránh va đập và gỉ sét: Tránh va đập và xử lý thép tấm một cách cẩn thận để tránh gỉ sét và hư hỏng.
4. Sơn hoặc phủ lớp chống ăn mòn: Nếu cần, sơn hoặc phủ lớp chống ăn mòn lên bề mặt thép tấm để bảo vệ khỏi tác động của môi trường.
5. Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vết hỏng và gỉ sét, đồng thời thực hiện các biện pháp sửa chữa kịp thời.
6. Bảo quản trong không gian đóng kín: Khi không sử dụng, bảo quản thép tấm trong không gian đóng kín để tránh tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố môi trường có thể gây hại.
7. Sử dụng phương tiện nâng hạ đúng cách: Khi di chuyển hoặc xử lý thép tấm, hãy sử dụng phương tiện nâng hạ đúng cách để tránh gây hỏng hóc và tai nạn.
8. Thực hiện bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho thép tấm để đảm bảo sự bền bỉ và hiệu quả trong sử dụng.
Nhớ tuân thủ các hướng dẫn trên để sử dụng và bảo quản thép tấm một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Thép tấm 2mm
 

11. Mua Thép tấm ở Đâu Giá Tốt, Uy Tín, Chất Lượng Cao?

- Công ty Thép Trường Thịnh Phát tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép tấm chất lượng cao.
- Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép tấm đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu trong xây dựng, sản xuất và công nghiệp.
- Chất lượng sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu, từ quá trình chọn lựa nguồn nguyên liệu, sản xuất đến kiểm tra chất lượng cuối cùng trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
- Đội ngũ nhân viên tận tâm, am hiểu về sản phẩm sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
- Hãy đến với Công ty Thép Trường Thịnh Phát để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, sản phẩm chất lượng và sự phục vụ tận tâm.

12. Các Dòng Sản Phẩm Công Ty Thép Trường Thịnh Phát 

 - Thép ống: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp các loại thép ống chất lượng với đa dạng kích thước và độ dày phù hợp cho các công trình xây dựng, cấp nước, hệ thống điện, và các ứng dụng khác. Những sản phẩm thép ống của chúng tôi đều được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong sử dụng.
 
thép ống
 
- Thép tấm: Với đội ngũ kỹ sư và chuyên gia hàng đầu, chúng tôi cung cấp các loại thép tấm có độ bền cao, chịu lực tốt và đa dạng kích thước để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Thép tấm của chúng tôi đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và được kiểm tra chặt chẽ trước khi đưa ra thị trường.
 
Thép tấm
 
- Thép hộpthép hình: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép hộp và thép hình có chất lượng cao, đa dạng kích thước và độ dày phù hợp. Những sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu, sản xuất máy móc, và các ứng dụng khác, đảm bảo độ chính xác và độ bền trong quá trình sử dụng.
 
 
Thép hộp
 
- Nhôm Inox: Ngoài các sản phẩm thép, chúng tôi còn cung cấp sản phẩm nhôm và inox chất lượng cao. Nhôm và inox được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng và trang trí nội thất. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm nhôm và inox chất lượng, đa dạng mẫu mã và kích thước.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, Công ty Thép Trường Thịnh Phát là địa chỉ tin cậy để khách hàng lựa chọn cho mọi nhu cầu về thép, nhôm và inox.
 
 nhôm inox
 
 
Cuộn Thép tấm
 
 

Công Thức Tính toán trọng lượng Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) * Chiều rộng (m) * Chiều dài (m) * Mật độ (7,85g/cm3)

Bảng Giá Thép Tấm

THÉP TẤM SS400/ CT3/A36/Q235 NGA + TQ (CẮT + KIỆN)

STT

Tên hàng

kg/tấm

ĐVT


Đơn giá

1

Cuộn mỏng 1ly -> 2ly

 

 kg

16000-18000

2

3 ly (1.5 x 6)

211,95

kg

 14000-15000

3

4 ly (1.5 x 6)

282,60

kg

 14000-15000

4

5 ly (1.5 x 6)

353,25

kg

 14000-15000

5

6 ly (1.5 x 6)

423,90

kg

 14000-15000

6

8 ly (1.5 x 6)

565,20

kg

 14000-15000

7

10 ly (1.5 x 6)

706,50

kg

 14000-15000

8

12 ly (1.5 x 6)

847,80

kg

 14000-15000

9

14 ly (1.5 x 6)

989,10

kg

 15000-17000

10

16 ly (1.5 x 6)

1130,40

kg

 15000-17000

11

18 ly (1.5 x 6)

1271,70

kg

 15000-17000

12

20 ly (1.5 x 6)

1413,00

kg

 15000-17000

13

22 ly (1.5 x 6)

1554,30

kg

 15000-17000

14

25 ly (1.5 x 6)

1766,25

kg

 15000-17000

15

30 ly (1.5 x 6)

2119,50

kg

 15000-17000

16

40 ly (1.5 x 6)

2826,00

kg

 15000-17000

17

8 ly (2 x 6)

754,00

kg

 15000-17000

18

10 ly (2 x 6)

942,00

kg

 15000-17000

19

12 ly (2 x 6)

1130,00

kg

 15000-17000

20

14 ly (2 x 6)

1318,80

kg

 15000-17000

21

16 ly (2 x 6)

1507,20

kg

 15000-17000

22

18 ly (2 x 6)

1695,60

kg

 15000-17000

23

20 ly (2 x 6)

1884,00

kg

 15000-17000

24

22 ly (2 x 6)

2072,40

kg

 15000-17000

25

25 ly (2 x 6)

2355,00

kg

 15000-17000

26

30 ly (2 x 6)

2826,00

kg

 15000-17000

27

40 ly (2 x 6)

3768,00

kg

 15000-17000

28

50 ly (2 x 6)

4710,00

kg

 15000-17000 

BẢNG GIÁ THÉP TẤM  TRƠN  TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO TQ (Q345B, Q355B, SS490N, SM490A, A572 -Gr50)

 

TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO TQ
(Q345B, Q355B, SS490N, SM490A, A572 -Gr50)

STT

Tên hàng

kg/tấm

ĐVT


Đơn giá

1

4mm x 1500 x 6000

282,60

kg

 16000-18000

2

5mm x 1500 x 6000

353,25

kg

 16000-18000

3

6mm x 1500 x 6000

423,90

kg

 16000-18000

4

8mm x 1500 x 6000

562,20

kg

 16000-18000

5

10mm x 1500 x 6000

706,50

kg

 16000-18000

6

12mm x 1500 x 6000

847,80

kg

 16000-18000

7

14mm x 1500 x 6000

989,10

kg

 16000-18000

8

16mm x 1500 x 6000

1130,40

kg

 16000-18000

9

12mm x 2000 x 12000

2260,80

kg

 16000-18000

10

14mm x 2000 x 12000

2637,60

kg

 16000-18000

11

16mm x 2000 x 12000

3014,40

kg

 16000-18000

12

18mm x 2000 x 6000

1695,60

kg

 16000-18000

13

20mm x 2000 x 12000

3768,00

kg

 16000-18000

14

22mm x 2000 x 12000

4144,80

kg

 16000-18000

15

25mm x 2000 x 12000

4710,00

kg

 16000-18000

16

28mm x 2000 x 12000

5275,20

kg

 16000-18000

17

30mm x 2000 x 12000

5652,00

kg

 16000-18000 

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:

1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Địa chỉ: T5/28M Tổ 5 KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương

Hotline: 02743.719.330 - 0916 415 019 (Mr Đức) - 0933117222 (Ms Sen) - 091.554.1119 (Mr Nam) - 0933.107.567 (Thạch) 0933.010.333 (Mr Tú) 0933.229.119 (Chiến)

Email: theptruongthinhphat@gmail.com

THÉP ỐNG ĐÚCTHÉP ỐNG HÀNTHÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP HỘP VUÔNGTHÉP TẤMTHÉP HÌNH, INOX 304

Sản phẩm THÉP TẤM

0916.415.019