Thép Tấm Mạ Kẽm
- Mã: TTMK
- 1.425
Thép tấm mạ kẽm là gì? Thép tấm mạ kẽm là loại thép được phủ lớp kẽm để chống ăn mòn và gỉ sét, thường được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực tốt, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ. Các tiêu chuẩn sản xuất gồm JIS3302 (Nhật Bản), ASTM A653/A653M (Mỹ), AS 1397 (Úc), và EN10346 (Châu Âu).
Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
1. Độ Dày và Kích Thước:
2. Thương Hiệu:
3. Nguồn Gốc Xuất Xứ:
4. Thị Trường và Nhu Cầu:
Mua Thép Tấm Mạ Kẽm Ở Đâu?
Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm Mạ Kẽm
Liên Hệ Để Biết Thêm Chi Tiết
Bảng Giá Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Tên Sản Phẩm |
QUY CÁCH |
Khối Lượng (Kg/tấm) |
Đơn giá (đ/kg) |
|||
Thép tấm mạ kẽm |
1,5mm |
1250 |
2500 |
36,80 |
22.000 |
24.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
2mm |
1250 |
2500 |
49,06 |
22.000 |
24.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
3mm |
1500 |
6000 |
211,95 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
4mm |
1500 |
6000 |
282,60 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
5mm |
1500 |
6000 |
353,25 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
6mm |
1500 |
6000 |
423,90 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
8mm |
1500 |
6000 |
565,20 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
10mm |
1500 |
6000 |
706,50 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
12mm |
1500 |
6000 |
847,80 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
14mm |
1500 |
6000 |
989,10 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
15mm |
1500 |
6000 |
1.059,75 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
16m |
1500 |
6000 |
1.130,40 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
18mm |
1500 |
6000 |
1.271,70 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
20mm |
1500 |
6000 |
1.413,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
22mm |
2000 |
6000 |
2.072,40 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
25mm |
2000 |
6000 |
2.355,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
26mm |
2000 |
6000 |
2.449,20 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
28mm |
2000 |
6000 |
2.637,60 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
30mm |
2000 |
6000 |
2.826,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
32mm |
2000 |
6000 |
3.014,40 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
35mm |
2000 |
6000 |
3.297,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
40mm |
2000 |
6000 |
3.768,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
42mm |
2000 |
6000 |
3.956,40 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
45mm |
2000 |
6000 |
4.239,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
48mm |
2000 |
6000 |
4.521,60 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
50mm |
2000 |
6000 |
4.710,00 |
19.000 |
21.000 |
|
|
|||||
Thép tấm mạ kẽm |
5mm |
2000 |
6000 |
471,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
6mm |
2000 |
6000 |
565,20 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
8mm |
2000 |
6000 |
753,60 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
10mm |
2000 |
6000 |
942,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
12mm |
2000 |
6000 |
1.130,40 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
14mm |
2000 |
6000 |
1.318,80 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
15mm |
2000 |
6000 |
1.413,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
16mm |
2000 |
6000 |
1.507,20 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
18mm |
2000 |
6000 |
1.695,60 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm mạ kẽm |
20mm |
2000 |
6000 |
1.884,00 |
19.000 |
21.000 |
Thép tấm Mạ kẽm cắt theo quy cách 1mm-12mm |
19.500 |
21.500 |
||||
Thép tấm Mạ kẽm cắt theo quy cách 13mm-50mm |
20.500 |
22.500 |
||||
Thép tấm Mạ kẽm cắt theo quy cách 51mm-100mm |
20.500 |
22.500 |
||||
Thép tấm Mạ kẽm cắt theo quy cách 100mm-500mm |
20.500 |
22.500 |