Thép Trường Thịnh Phát
Thép Tấm Mạ KẽmThép Tấm Mạ KẽmThép Tấm Mạ KẽmThép Tấm Mạ KẽmThép Tấm Mạ KẽmThép Tấm Mạ Kẽm

Thép Tấm Mạ Kẽm

  • Mã: TTMK
  • 2.605
  • Tên Sản Phẩm: Thép Tấm Mạ kẽm
  • Độ dầy: 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm -50mm
  • Chiều dài: 6.000-12.000mm Hoặc Theo Yêu Cầu
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga Châu Âu, Châu Á
  • Ứng dụng: Xây dựng, công nghiệp, hàng hải, gia dụng, nông nghiệp.

Thép tấm mạ kẽm là gì? Thép tấm mạ kẽm là loại thép được phủ lớp kẽm để chống ăn mòn và gỉ sét, thường được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực tốt, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ. Các tiêu chuẩn sản xuất gồm JIS3302 (Nhật Bản), ASTM A653/A653M (Mỹ), AS 1397 (Úc), và EN10346 (Châu Âu).

 

Chi tiết sản phẩm

 Giá Thép Tấm Mạ Kẽm

Giá thép tấm mạ kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, kích thước, thương hiệu, và thị trường. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm:

1. Độ Dày và Kích Thước:

   - Thép tấm mạ kẽm có nhiều độ dày khác nhau, từ 0.25 ly đến 18 ly. Độ dày càng lớn, giá thành càng cao.
   - Kích thước tiêu chuẩn phổ biến thường là 1m x 2m hoặc 1.2m x 2.4m.

2. Thương Hiệu:

   - Các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim thường có giá cao hơn do chất lượng ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt.

3. Nguồn Gốc Xuất Xứ:

   - Thép tấm mạ kẽm nội địa thường có giá thấp hơn so với thép nhập khẩu do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.

4. Thị Trường và Nhu Cầu:

   - Giá thép tấm mạ kẽm có thể biến động theo tình hình cung cầu trên thị trường. Khi nhu cầu xây dựng tăng cao, giá thép cũng sẽ tăng theo.

 Mua Thép Tấm Mạ Kẽm Ở Đâu?

Bạn có thể mua thép tấm mạ kẽm tại các đại lý và nhà phân phối thép uy tín như:
- Hoa Sen
- Hòa Phát
- Thép trường Thịnh Phát

 Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm Mạ Kẽm

1. Kiểm Tra Chất Lượng:
   - Kiểm tra bề mặt mạ kẽm có đều và sáng bóng không, đảm bảo không có vết nứt, trầy xước.
2. Yêu Cầu Chứng Nhận:
   - Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ.
3. So Sánh Giá:
   - Nên so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để chọn được mức giá tốt nhất.
4. Hợp Đồng Rõ Ràng:
   - Đảm bảo hợp đồng mua bán rõ ràng về số lượng, chất lượng và thời gian giao hàng.

 Liên Hệ Để Biết Thêm Chi Tiết

Để có giá thép tấm mạ kẽm chính xác và cập nhật nhất, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
 

Bảng Giá Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Tên Sản Phẩm Độ Dày (mm) Khổ Rộng (mm) Chiều Dài (mm) Khối Lượng (Kg/tấm) Đơn Giá (đ/Kg)
Thép tấm mạ kẽm 1.5 1250 2500 36.80 22.000 - 24.000
Thép tấm mạ kẽm 2 1250 2500 49.06 22.000 - 24.000
Thép tấm mạ kẽm 3 1500 6000 211.95 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 4 1500 6000 282.60 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 5 1500 6000 353.25 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 6 1500 6000 423.90 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 8 1500 6000 565.20 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 10 1500 6000 706.50 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 12 1500 6000 847.80 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 14 1500 6000 989.10 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 15 1500 6000 1.059,75 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 16 1500 6000 1.130,40 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 18 1500 6000 1.271,70 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 20 1500 6000 1.413,00 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 22 2000 6000 2.072,40 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 25 2000 6000 2.355,00 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 26 2000 6000 2.449,20 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 28 2000 6000 2.637,60 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 30 2000 6000 2.826,00 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 32 2000 6000 3.014,40 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 35 2000 6000 3.297,00 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 40 2000 6000 3.768,00 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 42 2000 6000 3.956,40 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 45 2000 6000 4.239,00 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 48 2000 6000 4.521,60 19.000 - 21.000
Thép tấm mạ kẽm 50 2000 6000 4.710,00 19.000 - 21.000

Thép tấm mạ kẽm cắt theo quy cách

Quy Cách (mm) Đơn Giá (đ/Kg)
1 - 12 19.500 - 21.500
13 - 50 20.500 - 22.500
51 - 100 20.500 - 22.500
100 - 500 20.500 - 22.500

Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất!

 

Thép Tấm Mạ Kẽm: Giới Thiệu Và Ứng Dụng

 1. Giới Thiệu Về Thép Tấm Mạ Kẽm

Thép tấm mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt nhằm tăng cường khả năng chống gỉ sét và ăn mòn. Nhờ vào lớp mạ này, thép có tuổi thọ cao hơn so với thép thông thường, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ưu Điểm Của Thép Tấm Mạ Kẽm

  • Chống ăn mòn tốt: Lớp kẽm giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi oxy hóa và các tác nhân ăn mòn khác.
  • Độ bền cao: Giảm thiểu tình trạng rỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Bảo trì thấp: Không cần sơn phủ hay bảo dưỡng thường xuyên như thép thông thường.
  • Thích hợp cho nhiều môi trường: Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, hàng hải và các lĩnh vực cần vật liệu bền vững.

Quy Trình Mạ Kẽm

Thép tấm sau khi được làm sạch bề mặt sẽ trải qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo ra lớp phủ bền chắc, chống ăn mòn mạnh mẽ.
  • Mạ kẽm điện phân: Sử dụng dòng điện để kết tủa kẽm lên bề mặt thép, giúp lớp mạ mỏng và đồng đều hơn, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Với những đặc tính vượt trội, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, gia công cơ khí, sản xuất kết cấu thép và nhiều lĩnh vực khác.

 
Thép tấm mạ kẽm
 

 2. Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm Mạ Kẽm

Thép tấm mạ kẽm chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, giúp tạo ra lớp phủ kẽm bền chắc, có khả năng chống ăn mòn cao. Quy trình sản xuất bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn Bị Bề Mặt

Trước khi tiến hành mạ kẽm, thép tấm cần được làm sạch hoàn toàn để đảm bảo lớp kẽm bám chắc và đồng đều. Quá trình này bao gồm:

  • Tẩy dầu mỡ: Sử dụng dung dịch kiềm hoặc dung môi để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn trên bề mặt thép.
  • Tẩy rỉ sét: Nhúng thép vào dung dịch axit loãng (HCl hoặc H2SO4) để loại bỏ gỉ sét và oxit sắt.
  • Rửa sạch và sấy khô: Sau khi tẩy rỉ, thép được rửa sạch bằng nước và sấy khô trước khi nhúng vào bể kẽm.

Bước 2: Nhúng Vào Bể Kẽm Nóng Chảy

  • Thép tấm được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
  • Khi tiếp xúc với kẽm nóng, bề mặt thép phản ứng với kẽm, tạo thành lớp hợp kim sắt-kẽm bám chặt vào bề mặt.
  • Lớp kẽm phủ giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường và chống ăn mòn hiệu quả.

Bước 3: Làm Nguội Và Hoàn Thiện Bề Mặt

  • Sau khi được nhúng kẽm, thép tấm được làm nguội nhanh chóng bằng không khí hoặc nước để cố định lớp kẽm.
  • Bề mặt thép có thể được xử lý thêm để đạt được độ bóng và độ dày mạ kẽm mong muốn.

Quy trình mạ kẽm nhúng nóng giúp thép tấm có độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, đóng tàu, cầu đường, và nhiều ngành công nghiệp khác.

 

Thép tấm mạ kẽm
 

 3. Ưu Điểm Của Thép Tấm Mạ Kẽm

Thép tấm mạ kẽm có nhiều ưu điểm vượt trội so với thép thông thường, giúp sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật:  
 
 1. Chống Gỉ Sét Hiệu Quả  
- Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi tác động của nước, không khí và các chất ăn mòn như axit, muối, hóa chất công nghiệp.  
- Giảm nguy cơ rỉ sét, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc môi trường ẩm ướt như vùng ven biển.  
 
 2. Độ Bền Cao  
- Lớp kẽm không chỉ bảo vệ bề mặt mà còn tạo ra một liên kết vững chắc với thép, giúp sản phẩm có độ bền cơ học cao.  
- Có khả năng chịu lực tốt, hạn chế móp méo, biến dạng khi vận chuyển hoặc sử dụng trong môi trường có tác động mạnh.  
 
3. Tính Thẩm Mỹ Cao 
- Bề mặt sáng bóng, đồng đều, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình và sản phẩm.  
- Có thể sử dụng trực tiếp mà không cần sơn phủ thêm, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.  
 
 4. Dễ Dàng Gia Công 
- Dễ dàng cắt, uốn, hàn hoặc gia công theo yêu cầu mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng lớp mạ.  
- Có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất kết cấu thép, gia công cơ khí, chế tạo thiết bị công nghiệp.  
 
 5. Tiết Kiệm Chi Phí Bảo Dưỡng 
- Do khả năng chống ăn mòn tốt, thép tấm mạ kẽm không cần bảo trì thường xuyên như thép thông thường.  
- Giảm chi phí sửa chữa và thay thế trong quá trình sử dụng.  
 
Với những ưu điểm này, thép tấm mạ kẽm là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép, đóng tàu, hệ thống ống dẫn, và nhiều ngành công nghiệp khác.
 
 
Thép tấm mạ kẽm
 

 4. Ứng Dụng Của Thép Tấm Mạ Kẽm

Nhờ vào các đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và tính thẩm mỹ tốt, thép tấm mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng:  
 
 1. Ngành Xây Dựng 
- Kết cấu công trình: Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, khung sườn nhà ở, dầm, sàn thép, mái lợp.  
- Cầu đường: Ứng dụng trong chế tạo lan can cầu, tấm chắn bảo vệ, kết cấu chịu lực.  
- Hệ thống hạ tầng: Dùng trong sản xuất ống thoát nước, nắp hố ga, cột đèn, rào chắn, vách ngăn công trình.  
 
 2. Ngành Công Nghiệp  
- Cơ khí chế tạo: Sử dụng để sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, kết cấu khung máy.  
- Ngành ô tô: Làm vỏ xe, sàn xe, khung xe tải, các bộ phận chịu lực cần bảo vệ khỏi ăn mòn.  
- Chế tạo bồn chứa: Dùng trong sản xuất bồn chứa hóa chất, bồn nước công nghiệp nhờ khả năng chống gỉ tốt.  
 
 3. Ngành Hàng Hải
- Do khả năng chống ăn mòn cao, thép tấm mạ kẽm được sử dụng trong:  
  - Đóng tàu: Vỏ tàu, boong tàu, container vận chuyển hàng hóa.  
  - Công trình ven biển: Kết cấu bến cảng, cầu cảng, giàn khoan dầu khí, hệ thống ống dẫn nước biển.  
 
 4. Ngành Điện Tử - Điện Lạnh 
- Sản xuất thiết bị điện tử: Tủ điện, vỏ máy biến áp, linh kiện máy móc công nghiệp.  
- Thiết bị điện lạnh: Tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, lò vi sóng và các thiết bị gia dụng khác, giúp bảo vệ linh kiện khỏi gỉ sét.  
 
 5. Ngành Gia Dụng Và Nội Thất  
- Sản xuất đồ nội thất: Bàn ghế, tủ sắt, giường, kệ chứa hàng, vách ngăn.  
- Trang trí kiến trúc: Làm vách ngăn, trần nhà, ốp tường nhờ vào bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.  
 
Với sự đa dạng trong ứng dụng, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, giúp tăng độ bền, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
 
 
Thép tấm mạ kẽm
 

 5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Thép Tấm Mạ Kẽm

Để đảm bảo độ bền và chất lượng của thép tấm mạ kẽm trong quá trình sử dụng, cần lưu ý các vấn đề sau:  
 
1. Tránh Tiếp Xúc Với Hóa Chất Mạnh  
- Hạn chế tiếp xúc với axit, kiềm mạnh hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao, vì có thể làm hỏng lớp mạ kẽm.  
- Nếu cần sử dụng trong môi trường có hóa chất, nên áp dụng lớp sơn bảo vệ hoặc phủ thêm một lớp chống ăn mòn.  
 
2. Bảo Quản Ở Nơi Khô Ráo, Thoáng Mát  
- Không để thép tấm mạ kẽm trực tiếp trên nền đất ẩm hoặc khu vực có nước đọng lâu ngày.  
- Khi lưu trữ ngoài trời, nên che chắn bằng bạt hoặc mái che, tránh mưa và ánh nắng trực tiếp.  
- Sắp xếp cách mặt đất ít nhất 20 - 30 cm, đặt trên pallet gỗ hoặc giá đỡ có lỗ thoáng khí để tránh tích tụ hơi ẩm.  
 
3. Xử Lý Bề Mặt Khi Có Vết Xước Hoặc Lớp Mạ Bị Hỏng 
- Nếu bề mặt thép xuất hiện vết trầy xước hoặc bong tróc lớp mạ, cần xử lý ngay bằng cách:  
  - Dùng sơn kẽm hoặc dung dịch bảo vệ chuyên dụng để phủ lại khu vực bị hư hỏng.  
  - Vệ sinh sạch sẽ khu vực bị trầy trước khi sơn để đảm bảo lớp phủ bám dính tốt.  
 
4. Kiểm Tra Định Kỳ Trong Quá Trình Sử Dụng  
- Kiểm tra bề mặt định kỳ, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiều hóa chất.  
- Nếu phát hiện dấu hiệu rỉ sét, cần xử lý ngay để ngăn ngừa sự ăn mòn lan rộng.  
 
Thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và thẩm mỹ đẹp. Tuy nhiên, để kéo dài tuổi thọ và giữ vững chất lượng sản phẩm, cần bảo quản đúng cách, tránh hóa chất mạnh và xử lý ngay khi có hư hỏng trên bề mặt. Việc thực hiện các biện pháp bảo quản này sẽ giúp thép tấm mạ kẽm duy trì hiệu suất tốt trong suốt quá trình sử dụng.
Thép tấm mạ kẽm
 

6. So Sánh Thép Tấm Mạ Kẽm Với Các Loại Thép Khác

Thép tấm mạ kẽm có nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, để lựa chọn loại thép phù hợp, cần so sánh với các loại thép khác như thép tấm đen, thép không gỉ (inox) và thép mạ điện phân.

1. So Sánh Với Thép Tấm Đen

Tiêu chí Thép tấm mạ kẽm Thép tấm đen
Bề mặt Sáng bóng, có lớp mạ kẽm bảo vệ Màu đen hoặc xám, không có lớp phủ
Chống ăn mòn Chống gỉ sét tốt nhờ lớp kẽm Dễ bị gỉ nếu không sơn bảo vệ
Độ bền Cao hơn do lớp mạ bảo vệ Cần sơn chống rỉ để tăng độ bền
Ứng dụng Xây dựng, công nghiệp, hàng hải, điện lạnh Kết cấu thép, gia công cơ khí, bồn bể
Giá thành Cao hơn do có lớp mạ kẽm Thấp hơn vì không có lớp mạ

Nhận xét: Thép tấm mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn so với thép tấm đen nhờ khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, thép tấm đen có giá rẻ hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ.

2. So Sánh Với Thép Không Gỉ (Inox)

Tiêu chí Thép tấm mạ kẽm Thép không gỉ (Inox)
Bề mặt Sáng bóng, có lớp kẽm bảo vệ Bóng mờ hoặc gương, có nhiều loại hoàn thiện
Chống ăn mòn Tốt nhưng có thể bị ăn mòn theo thời gian Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt với inox 304, 316
Độ cứng Cứng nhưng không bằng inox Cứng hơn, chịu lực và nhiệt tốt
Ứng dụng Xây dựng, công nghiệp, hàng hải Chế tạo máy, thiết bị y tế, công nghệ thực phẩm
Giá thành Trung bình Cao hơn nhiều so với thép mạ kẽm

Nhận xét: Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc biển. Tuy nhiên, giá thành rất cao, trong khi thép tấm mạ kẽm là giải pháp kinh tế hơn nếu chỉ cần chống gỉ trong điều kiện thông thường.

3. So Sánh Với Thép Mạ Điện Phân

Tiêu chí Thép tấm mạ kẽm Thép mạ điện phân
Phương pháp mạ Nhúng nóng vào bể kẽm Sử dụng dòng điện để phủ lớp kẽm
Độ dày lớp mạ Dày hơn, từ 50 - 100 µm Mỏng hơn, khoảng 10 - 30 µm
Khả năng chống ăn mòn Tốt hơn, bảo vệ lâu dài Kém hơn, dễ bị ăn mòn hơn theo thời gian
Bề mặt Bóng mờ, hơi nhám Bóng hơn, đều màu hơn
Ứng dụng Xây dựng, công nghiệp nặng, hàng hải Đồ gia dụng, sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao
Giá thành Cao hơn Thấp hơn

Nhận xét: Thép tấm mạ kẽm chống ăn mòn tốt hơn thép mạ điện phân nhờ lớp mạ dày hơn, bền hơn trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Ngược lại, thép mạ điện phân có bề mặt đẹp hơn và phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ mỏng nhẹ và thẩm mỹ.

Tổng Kết

Loại thép Chống ăn mòn Độ bền Giá thành Ứng dụng phổ biến
Thép tấm mạ kẽm Tốt Cao Trung bình Xây dựng, công nghiệp, hàng hải
Thép tấm đen Kém (cần sơn chống gỉ) Trung bình Thấp Cơ khí, kết cấu thép, bồn bể
Thép không gỉ (inox) Rất tốt Rất cao Rất cao Thiết bị y tế, thực phẩm, công nghệ cao
Thép mạ điện phân Trung bình Trung bình Thấp Đồ gia dụng, linh kiện nhỏ
  • Nếu cần chống ăn mòn tốt với giá hợp lý, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn tối ưu.
  • Nếu muốn giá rẻ, có thể chọn thép tấm đen nhưng cần sơn chống rỉ.
  • Nếu yêu cầu chống ăn mòn cực tốt, nên chọn thép không gỉ (inox) nhưng chi phí cao hơn nhiều.
  • Nếu cần bề mặt đẹp, mỏng nhẹ, thép mạ điện phân là lựa chọn phù hợp.

 

 

7. Tiêu Chuẩn Và Quy Cách Thép Tấm Mạ Kẽm

Thép tấm mạ kẽm được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là các thông tin quan trọng về quy cách, trọng lượng và tiêu chuẩn áp dụng cho loại thép này.

1. Kích Thước Phổ Biến Của Thép Tấm Mạ Kẽm

Thép tấm mạ kẽm có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Các kích thước phổ biến bao gồm:

  • Độ dày: 0.5 mm – 50 mm
  • Chiều rộng: 1000 mm – 2000 mm
  • Chiều dài: 2000 mm – 12000 mm (phổ biến nhất là 6000 mm)
Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm)
0.5 – 3.0 1000 – 1250 2000 – 6000
4.0 – 12.0 1250 – 1500 6000 – 12000
14.0 – 50.0 1500 – 2000 6000 – 12000

Ngoài các kích thước tiêu chuẩn trên, thép tấm mạ kẽm có thể được cắt theo yêu cầu để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.

2. Trọng Lượng Thép Tấm Theo Từng Độ Dày

Trọng lượng của thép tấm mạ kẽm được tính theo công thức:

Trọng lượng=Chieˆˋu daˋi×Chieˆˋu rộng×Độ daˋy×7.85\text{Trọng lượng} = \text{Chiều dài} \times \text{Chiều rộng} \times \text{Độ dày} \times 7.85

(7.85 là tỷ trọng trung bình của thép tính theo kg/dm³)

Bảng Trọng Lượng Thép Tấm Mạ Kẽm (1500 x 6000 mm)

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/tấm)
1.5 42.30
2.0 56.40
3.0 84.60
4.0 112.80
5.0 141.00
6.0 169.20
8.0 225.60
10.0 282.00
12.0 338.40
14.0 394.80
16.0 451.20
18.0 507.60
20.0 564.00

Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy theo công nghệ sản xuất và thành phần hợp kim.

3. Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Áp Dụng

Thép tấm mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau để đảm bảo chất lượng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

A. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Tiêu chuẩn Mô tả
ASTM A653/A653M Tiêu chuẩn của Mỹ về thép tấm mạ kẽm nhúng nóng
JIS G3302 Tiêu chuẩn Nhật Bản về thép mạ kẽm
EN 10346 Tiêu chuẩn Châu Âu về thép mạ kẽm liên tục
ISO 3575 Tiêu chuẩn quốc tế về thép mạ kẽm cán nguội

B. Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN)

Mã tiêu chuẩn Nội dung
TCVN 7210:2007 Quy định về thép tấm mạ kẽm nhúng nóng
TCVN 1837:1985 Yêu cầu kỹ thuật đối với thép tấm mạ kẽm
TCVN 5408:2007 Thử nghiệm độ bám dính lớp kẽm trên thép

C. Các Tiêu Chí Kỹ Thuật Của Thép Tấm Mạ Kẽm

  • Độ dày lớp mạ kẽm: Từ 30 g/m² đến 600 g/m²
  • Độ bám dính của lớp kẽm: Phải đạt tiêu chuẩn chống bong tróc, nứt gãy
  • Độ cứng: Phụ thuộc vào phương pháp gia công, có thể từ HRB 50 - HRB 95
  • Độ bền kéo: Tối thiểu 270 MPa, có thể cao hơn tùy theo loại thép

Tổng Kết

Thông tin Chi tiết
Kích thước phổ biến 0.5 mm - 50 mm (dày), 1000 mm - 2000 mm (rộng), 2000 mm - 12000 mm (dài)
Trọng lượng trung bình 42.3 kg (1.5 mm) - 564 kg (20 mm) / tấm 1500 x 6000 mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM A653, JIS G3302, EN 10346, ISO 3575, TCVN 7210
Độ dày lớp mạ kẽm 30 g/m² - 600 g/m²
Ứng dụng phổ biến Xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, thiết bị điện tử

Thép tấm mạ kẽm có nhiều quy cách khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Việc lựa chọn kích thước, tiêu chuẩn và độ dày lớp mạ phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí.

 

 

8. Lưu Ý Khi Chọn Mua Thép Tấm Mạ Kẽm  

 
Thép tấm mạ kẽm có nhiều loại khác nhau về độ dày, lớp mạ và tiêu chuẩn kỹ thuật. Để chọn mua sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu, cần lưu ý các yếu tố sau  
 
1 Kiểm Tra Chất Lượng Lớp Mạ Kẽm  
- Độ dày lớp mạ kẽm Cần kiểm tra độ dày lớp mạ theo yêu cầu sử dụng Lớp mạ càng dày, khả năng chống ăn mòn càng cao  
- Độ bám dính Dùng phương pháp kiểm tra bề mặt, nếu lớp mạ dễ bong tróc hoặc bị xước sâu, chất lượng kém  
- Độ sáng bóng Thép tấm mạ kẽm chất lượng thường có bề mặt sáng, nhẵn, không bị rỗ hoặc loang lổ  
- Thử nghiệm muối phun nếu cần Một số ứng dụng đòi hỏi kiểm tra khả năng chống ăn mòn bằng thử nghiệm muối phun để đánh giá độ bền lớp mạ  
 
2 Chọn Đúng Độ Dày Phù Hợp Với Nhu Cầu  
- Ứng dụng nhẹ lợp mái, làm vách ngăn Chọn thép tấm mạ kẽm mỏng từ 05 mm đến 20 mm  
- Kết cấu chịu lực trung bình gia công cơ khí, khung sườn công trình Sử dụng thép từ 30 mm đến 60 mm  
- Ứng dụng công nghiệp nặng chế tạo tàu, thùng chứa, kết cấu thép Cần thép dày từ 80 mm đến 20 mm trở lên  
 
Lưu ý Độ dày càng lớn thì trọng lượng thép càng nặng, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và gia công  
 
3 Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín  
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ Nên mua từ các thương hiệu có uy tín như Hòa Phát, Posco, Nippon Steel, JFE, Baosteel  
- Chứng nhận chất lượng Yêu cầu CO CQ Chứng nhận xuất xứ và chất lượng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn  
- Dịch vụ hậu mãi Nhà cung cấp uy tín thường có chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng  
- So sánh giá cả Tránh mua sản phẩm quá rẻ so với mặt bằng chung, vì có thể là hàng kém chất lượng hoặc không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật  
 

9. Cách Bảo Quản Và Sử Dụng Thép Tấm Mạ Kẽm  

 
Thép tấm mạ kẽm có khả năng chống gỉ nhưng nếu bảo quản không đúng cách, lớp mạ có thể bị hư hỏng, giảm tuổi thọ  
 
1 Bảo Quản Nơi Khô Ráo, Tránh Ẩm Ướt 
- Không để thép trực tiếp trên nền đất hoặc nơi có độ ẩm cao  
- Kho bãi lưu trữ phải thoáng mát, có mái che, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa  
- Sử dụng pallet gỗ hoặc kê cao tối thiểu 20 cm đến 30 cm để tránh hơi ẩm từ mặt đất  
- Nếu lưu trữ lâu dài ngoài trời, nên bọc kín bằng bạt chống ẩm hoặc phủ dầu chống gỉ  
 
2 Tránh Tiếp Xúc Với Hóa Chất Mạnh 
- Axit mạnh HCl, H₂SO₄ hoặc kiềm mạnh có thể làm hỏng lớp mạ kẽm  
- Nếu sử dụng trong môi trường có hóa chất, cần phủ thêm sơn chống ăn mòn hoặc lớp bảo vệ đặc biệt  
- Tránh tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường có độ ẩm cao liên tục Nếu bắt buộc sử dụng, nên chọn loại có lớp mạ dày lớn hơn hoặc bằng 275 g trên m2 hoặc thép tấm mạ kẽm nhúng nóng  
 
3 Kiểm Tra Định Kỳ Và Xử Lý Khi Có Vết Xước  
- Kiểm tra bề mặt thép định kỳ 3 đến 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vết xước, rỉ sét  
- Nếu thấy vết trầy xước hoặc lớp mạ bị bong, cần xử lý ngay bằng cách  
  - Làm sạch vùng bị hư hỏng bằng bàn chải thép hoặc giấy nhám  
  - Dùng sơn kẽm hoặc dung dịch bảo vệ phủ lên khu vực bị ảnh hưởng  
  - Sơn phủ lại toàn bộ nếu cần thiết để bảo vệ lớp mạ lâu dài  
 
Tổng Kết  
 
Lưu ý khi chọn mua Cách bảo quản & sử dụng
Kiểm tra chất lượng lớp mạ Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt
Chọn đúng độ dày phù hợp Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh
Mua từ nhà cung cấp uy tín Kiểm tra định kỳ, xử lý vết xước kịp thời

Việc chọn mua đúng loại thép tấm mạ kẽmbảo quản hợp lý sẽ giúp sản phẩm có tuổi thọ cao, đảm bảo hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.

 

0916.415.019