





Thép Tấm Mạ Kẽm
- Mã: TTMK
- 2.605
- Tên Sản Phẩm: Thép Tấm Mạ kẽm
- Độ dầy: 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm -50mm
- Chiều dài: 6.000-12.000mm Hoặc Theo Yêu Cầu
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga Châu Âu, Châu Á
- Ứng dụng: Xây dựng, công nghiệp, hàng hải, gia dụng, nông nghiệp.
Thép tấm mạ kẽm là gì? Thép tấm mạ kẽm là loại thép được phủ lớp kẽm để chống ăn mòn và gỉ sét, thường được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực tốt, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ. Các tiêu chuẩn sản xuất gồm JIS3302 (Nhật Bản), ASTM A653/A653M (Mỹ), AS 1397 (Úc), và EN10346 (Châu Âu).
Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
1. Độ Dày và Kích Thước:
2. Thương Hiệu:
3. Nguồn Gốc Xuất Xứ:
4. Thị Trường và Nhu Cầu:
Mua Thép Tấm Mạ Kẽm Ở Đâu?
Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm Mạ Kẽm
Liên Hệ Để Biết Thêm Chi Tiết
Bảng Giá Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Tên Sản Phẩm | Độ Dày (mm) | Khổ Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) | Đơn Giá (đ/Kg) |
---|---|---|---|---|---|
Thép tấm mạ kẽm | 1.5 | 1250 | 2500 | 36.80 | 22.000 - 24.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 2 | 1250 | 2500 | 49.06 | 22.000 - 24.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 3 | 1500 | 6000 | 211.95 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 4 | 1500 | 6000 | 282.60 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 5 | 1500 | 6000 | 353.25 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 6 | 1500 | 6000 | 423.90 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 8 | 1500 | 6000 | 565.20 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 10 | 1500 | 6000 | 706.50 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 12 | 1500 | 6000 | 847.80 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 14 | 1500 | 6000 | 989.10 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 15 | 1500 | 6000 | 1.059,75 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 16 | 1500 | 6000 | 1.130,40 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 18 | 1500 | 6000 | 1.271,70 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 20 | 1500 | 6000 | 1.413,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 22 | 2000 | 6000 | 2.072,40 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 25 | 2000 | 6000 | 2.355,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 26 | 2000 | 6000 | 2.449,20 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 28 | 2000 | 6000 | 2.637,60 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 30 | 2000 | 6000 | 2.826,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 32 | 2000 | 6000 | 3.014,40 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 35 | 2000 | 6000 | 3.297,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 40 | 2000 | 6000 | 3.768,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 42 | 2000 | 6000 | 3.956,40 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 45 | 2000 | 6000 | 4.239,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 48 | 2000 | 6000 | 4.521,60 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 50 | 2000 | 6000 | 4.710,00 | 19.000 - 21.000 |
Thép tấm mạ kẽm cắt theo quy cách
Quy Cách (mm) | Đơn Giá (đ/Kg) |
---|---|
1 - 12 | 19.500 - 21.500 |
13 - 50 | 20.500 - 22.500 |
51 - 100 | 20.500 - 22.500 |
100 - 500 | 20.500 - 22.500 |
Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất!
Thép Tấm Mạ Kẽm: Giới Thiệu Và Ứng Dụng
1. Giới Thiệu Về Thép Tấm Mạ Kẽm
Thép tấm mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt nhằm tăng cường khả năng chống gỉ sét và ăn mòn. Nhờ vào lớp mạ này, thép có tuổi thọ cao hơn so với thép thông thường, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ưu Điểm Của Thép Tấm Mạ Kẽm
- Chống ăn mòn tốt: Lớp kẽm giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi oxy hóa và các tác nhân ăn mòn khác.
- Độ bền cao: Giảm thiểu tình trạng rỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Bảo trì thấp: Không cần sơn phủ hay bảo dưỡng thường xuyên như thép thông thường.
- Thích hợp cho nhiều môi trường: Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, hàng hải và các lĩnh vực cần vật liệu bền vững.
Quy Trình Mạ Kẽm
Thép tấm sau khi được làm sạch bề mặt sẽ trải qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo ra lớp phủ bền chắc, chống ăn mòn mạnh mẽ.
- Mạ kẽm điện phân: Sử dụng dòng điện để kết tủa kẽm lên bề mặt thép, giúp lớp mạ mỏng và đồng đều hơn, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Với những đặc tính vượt trội, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, gia công cơ khí, sản xuất kết cấu thép và nhiều lĩnh vực khác.

2. Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm Mạ Kẽm
Thép tấm mạ kẽm chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, giúp tạo ra lớp phủ kẽm bền chắc, có khả năng chống ăn mòn cao. Quy trình sản xuất bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn Bị Bề Mặt
Trước khi tiến hành mạ kẽm, thép tấm cần được làm sạch hoàn toàn để đảm bảo lớp kẽm bám chắc và đồng đều. Quá trình này bao gồm:
- Tẩy dầu mỡ: Sử dụng dung dịch kiềm hoặc dung môi để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn trên bề mặt thép.
- Tẩy rỉ sét: Nhúng thép vào dung dịch axit loãng (HCl hoặc H2SO4) để loại bỏ gỉ sét và oxit sắt.
- Rửa sạch và sấy khô: Sau khi tẩy rỉ, thép được rửa sạch bằng nước và sấy khô trước khi nhúng vào bể kẽm.
Bước 2: Nhúng Vào Bể Kẽm Nóng Chảy
- Thép tấm được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
- Khi tiếp xúc với kẽm nóng, bề mặt thép phản ứng với kẽm, tạo thành lớp hợp kim sắt-kẽm bám chặt vào bề mặt.
- Lớp kẽm phủ giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường và chống ăn mòn hiệu quả.
Bước 3: Làm Nguội Và Hoàn Thiện Bề Mặt
- Sau khi được nhúng kẽm, thép tấm được làm nguội nhanh chóng bằng không khí hoặc nước để cố định lớp kẽm.
- Bề mặt thép có thể được xử lý thêm để đạt được độ bóng và độ dày mạ kẽm mong muốn.
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng giúp thép tấm có độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, đóng tàu, cầu đường, và nhiều ngành công nghiệp khác.

3. Ưu Điểm Của Thép Tấm Mạ Kẽm

4. Ứng Dụng Của Thép Tấm Mạ Kẽm

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Thép Tấm Mạ Kẽm

6. So Sánh Thép Tấm Mạ Kẽm Với Các Loại Thép Khác
Thép tấm mạ kẽm có nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, để lựa chọn loại thép phù hợp, cần so sánh với các loại thép khác như thép tấm đen, thép không gỉ (inox) và thép mạ điện phân.
1. So Sánh Với Thép Tấm Đen
Tiêu chí | Thép tấm mạ kẽm | Thép tấm đen |
---|---|---|
Bề mặt | Sáng bóng, có lớp mạ kẽm bảo vệ | Màu đen hoặc xám, không có lớp phủ |
Chống ăn mòn | Chống gỉ sét tốt nhờ lớp kẽm | Dễ bị gỉ nếu không sơn bảo vệ |
Độ bền | Cao hơn do lớp mạ bảo vệ | Cần sơn chống rỉ để tăng độ bền |
Ứng dụng | Xây dựng, công nghiệp, hàng hải, điện lạnh | Kết cấu thép, gia công cơ khí, bồn bể |
Giá thành | Cao hơn do có lớp mạ kẽm | Thấp hơn vì không có lớp mạ |
Nhận xét: Thép tấm mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn so với thép tấm đen nhờ khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, thép tấm đen có giá rẻ hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ.
2. So Sánh Với Thép Không Gỉ (Inox)
Tiêu chí | Thép tấm mạ kẽm | Thép không gỉ (Inox) |
---|---|---|
Bề mặt | Sáng bóng, có lớp kẽm bảo vệ | Bóng mờ hoặc gương, có nhiều loại hoàn thiện |
Chống ăn mòn | Tốt nhưng có thể bị ăn mòn theo thời gian | Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt với inox 304, 316 |
Độ cứng | Cứng nhưng không bằng inox | Cứng hơn, chịu lực và nhiệt tốt |
Ứng dụng | Xây dựng, công nghiệp, hàng hải | Chế tạo máy, thiết bị y tế, công nghệ thực phẩm |
Giá thành | Trung bình | Cao hơn nhiều so với thép mạ kẽm |
Nhận xét: Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc biển. Tuy nhiên, giá thành rất cao, trong khi thép tấm mạ kẽm là giải pháp kinh tế hơn nếu chỉ cần chống gỉ trong điều kiện thông thường.
3. So Sánh Với Thép Mạ Điện Phân
Tiêu chí | Thép tấm mạ kẽm | Thép mạ điện phân |
---|---|---|
Phương pháp mạ | Nhúng nóng vào bể kẽm | Sử dụng dòng điện để phủ lớp kẽm |
Độ dày lớp mạ | Dày hơn, từ 50 - 100 µm | Mỏng hơn, khoảng 10 - 30 µm |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn, bảo vệ lâu dài | Kém hơn, dễ bị ăn mòn hơn theo thời gian |
Bề mặt | Bóng mờ, hơi nhám | Bóng hơn, đều màu hơn |
Ứng dụng | Xây dựng, công nghiệp nặng, hàng hải | Đồ gia dụng, sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Nhận xét: Thép tấm mạ kẽm chống ăn mòn tốt hơn thép mạ điện phân nhờ lớp mạ dày hơn, bền hơn trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Ngược lại, thép mạ điện phân có bề mặt đẹp hơn và phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ mỏng nhẹ và thẩm mỹ.
Tổng Kết
Loại thép | Chống ăn mòn | Độ bền | Giá thành | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
Thép tấm mạ kẽm | Tốt | Cao | Trung bình | Xây dựng, công nghiệp, hàng hải |
Thép tấm đen | Kém (cần sơn chống gỉ) | Trung bình | Thấp | Cơ khí, kết cấu thép, bồn bể |
Thép không gỉ (inox) | Rất tốt | Rất cao | Rất cao | Thiết bị y tế, thực phẩm, công nghệ cao |
Thép mạ điện phân | Trung bình | Trung bình | Thấp | Đồ gia dụng, linh kiện nhỏ |
- Nếu cần chống ăn mòn tốt với giá hợp lý, thép tấm mạ kẽm là lựa chọn tối ưu.
- Nếu muốn giá rẻ, có thể chọn thép tấm đen nhưng cần sơn chống rỉ.
- Nếu yêu cầu chống ăn mòn cực tốt, nên chọn thép không gỉ (inox) nhưng chi phí cao hơn nhiều.
- Nếu cần bề mặt đẹp, mỏng nhẹ, thép mạ điện phân là lựa chọn phù hợp.
7. Tiêu Chuẩn Và Quy Cách Thép Tấm Mạ Kẽm
Thép tấm mạ kẽm được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là các thông tin quan trọng về quy cách, trọng lượng và tiêu chuẩn áp dụng cho loại thép này.
1. Kích Thước Phổ Biến Của Thép Tấm Mạ Kẽm
Thép tấm mạ kẽm có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Các kích thước phổ biến bao gồm:
- Độ dày: 0.5 mm – 50 mm
- Chiều rộng: 1000 mm – 2000 mm
- Chiều dài: 2000 mm – 12000 mm (phổ biến nhất là 6000 mm)
Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) |
---|---|---|
0.5 – 3.0 | 1000 – 1250 | 2000 – 6000 |
4.0 – 12.0 | 1250 – 1500 | 6000 – 12000 |
14.0 – 50.0 | 1500 – 2000 | 6000 – 12000 |
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn trên, thép tấm mạ kẽm có thể được cắt theo yêu cầu để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
2. Trọng Lượng Thép Tấm Theo Từng Độ Dày
Trọng lượng của thép tấm mạ kẽm được tính theo công thức:
(7.85 là tỷ trọng trung bình của thép tính theo kg/dm³)
Bảng Trọng Lượng Thép Tấm Mạ Kẽm (1500 x 6000 mm)
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|
1.5 | 42.30 |
2.0 | 56.40 |
3.0 | 84.60 |
4.0 | 112.80 |
5.0 | 141.00 |
6.0 | 169.20 |
8.0 | 225.60 |
10.0 | 282.00 |
12.0 | 338.40 |
14.0 | 394.80 |
16.0 | 451.20 |
18.0 | 507.60 |
20.0 | 564.00 |
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy theo công nghệ sản xuất và thành phần hợp kim.
3. Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Áp Dụng
Thép tấm mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau để đảm bảo chất lượng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
A. Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ASTM A653/A653M | Tiêu chuẩn của Mỹ về thép tấm mạ kẽm nhúng nóng |
JIS G3302 | Tiêu chuẩn Nhật Bản về thép mạ kẽm |
EN 10346 | Tiêu chuẩn Châu Âu về thép mạ kẽm liên tục |
ISO 3575 | Tiêu chuẩn quốc tế về thép mạ kẽm cán nguội |
B. Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN)
Mã tiêu chuẩn | Nội dung |
---|---|
TCVN 7210:2007 | Quy định về thép tấm mạ kẽm nhúng nóng |
TCVN 1837:1985 | Yêu cầu kỹ thuật đối với thép tấm mạ kẽm |
TCVN 5408:2007 | Thử nghiệm độ bám dính lớp kẽm trên thép |
C. Các Tiêu Chí Kỹ Thuật Của Thép Tấm Mạ Kẽm
- Độ dày lớp mạ kẽm: Từ 30 g/m² đến 600 g/m²
- Độ bám dính của lớp kẽm: Phải đạt tiêu chuẩn chống bong tróc, nứt gãy
- Độ cứng: Phụ thuộc vào phương pháp gia công, có thể từ HRB 50 - HRB 95
- Độ bền kéo: Tối thiểu 270 MPa, có thể cao hơn tùy theo loại thép
Tổng Kết
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Kích thước phổ biến | 0.5 mm - 50 mm (dày), 1000 mm - 2000 mm (rộng), 2000 mm - 12000 mm (dài) |
Trọng lượng trung bình | 42.3 kg (1.5 mm) - 564 kg (20 mm) / tấm 1500 x 6000 mm |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | ASTM A653, JIS G3302, EN 10346, ISO 3575, TCVN 7210 |
Độ dày lớp mạ kẽm | 30 g/m² - 600 g/m² |
Ứng dụng phổ biến | Xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, thiết bị điện tử |
Thép tấm mạ kẽm có nhiều quy cách khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Việc lựa chọn kích thước, tiêu chuẩn và độ dày lớp mạ phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí.
8. Lưu Ý Khi Chọn Mua Thép Tấm Mạ Kẽm
9. Cách Bảo Quản Và Sử Dụng Thép Tấm Mạ Kẽm
Lưu ý khi chọn mua | Cách bảo quản & sử dụng |
---|---|
Kiểm tra chất lượng lớp mạ | Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt |
Chọn đúng độ dày phù hợp | Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh |
Mua từ nhà cung cấp uy tín | Kiểm tra định kỳ, xử lý vết xước kịp thời |
Việc chọn mua đúng loại thép tấm mạ kẽm và bảo quản hợp lý sẽ giúp sản phẩm có tuổi thọ cao, đảm bảo hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.