Thép Trường Thịnh Phát

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thép, trong đó bao gồm ống đúc inox 304

ỐNG ĐÚC INOX 304

Tiêu chuẩn: Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, Đức, Pháp, Anh ASTM A312, A358, A778, B36.19, B36.10, JIS G3459, G3468
Mác thép: 304, 304L
Bề mặt: 2B/No1
Quy cách: Đường kính DN8-DN610  Phi 13.7mm – 610 mm
Độ dày thành ống: từ 1mm-30mm 
Chiều dài: 3000 6000m hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng 
Xuất xứ: Việt Nam, Malaysia, Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc
Ứng dụng: dùng trong dầu khí, hóa chất, thiết bị y tế, nồi hơi, xây dựng, trang trí, môi trường, công nghiệp
 
Ống thép inox đúc 304

Quy Cách Ống đúc Inox 304

Ống đúc Inox 304 DN6 Phi 10.3

Ống đúc Inox 304 DN50 Phi 60

Ống đúc Inox 304 DN200 Phi 219

Ống đúc Inox 304 DN8 Phi 13.7

Ống đúc Inox 304 DN65 Phi 76

Ống đúc Inox 304 DN250 Phi 273

Ống đúc Inox 304 DN10 Phi 17.1

Ống đúc Inox 304 DN80 Phi 90

Ống đúc Inox 304 DN300 Phi 325

Ống đúc Inox 304 DN15 Phi 21.3

Ống đúc Inox 304 DN90 Phi 101.6

Ống đúc Inox 304 DN350 Phi 355

Ống đúc Inox 304 DN20 Phi 27

Ống đúc Inox 304 DN100 Phi 114

Ống đúc Inox 304 DN400 Phi 406

Ống đúc Inox 304 DN25 Phi 34

Ống đúc Inox 304 DN120 Phi 127

Ống đúc Inox 304 DN450 Phi 457

Ống đúc Inox 304 DN32 Phi 42

Ống đúc Inox 304 DN125 Phi 141

Ống đúc Inox 304 DN500 Phi 508

Ống đúc Inox 304 DN40 Phi 48

Ống đúc Inox 304 DN150 Phi 168

Ống đúc Inox 304 DN600 Phi 610

Bảng Tiêu chuẩn Kích thước Ống Inox 304

Ống đúc Inox 304

 

Ngoài ra Công Ty Thép Trường Thịnh Phát còn cung cấp các loại ống Inox 304 có quy cách như sau

 

Bảng quy cách ống đúc INox 304

Thành phần hoá học inox 304

Tính chất hoá học của inox đúc 304

 

ống đúc inox 304

1. Khái niệm Ống Đúc Inox 304

Ống đúc inox 304 là loại ống được sản xuất bằng phương pháp đúc, từ hợp kim thép không gỉ loại 304. Inox 304 là một loại thép không gỉ chất lượng cao, có chứa khoảng 18% crom và 8% nickel trong thành phần hợp kim, điều này giúp ống inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bóng sáng cao. Ống đúc inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao và tính chịu nhiệt, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí, y tế, xây dựng, và nhiều ứng dụng khác. Đặc điểm nổi bật của ống inox 304 là độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và có đa dạng kích thước để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

2. Phân loại Ống Đúc inox 304

Ống đúc inox 304 có thành phần hoá học cụ thể như sau:
- Crom (Cr): 18-20%,- Nickel (Ni): 8-10.5%,- Mangan (Mn): ≤2%,- Silic (Si): ≤1%,- Photpho (P): ≤0.045%,- Lưu huỳnh (S): ≤0.03%,- Carbon (C): ≤0.08%
Dựa vào thành phần hoá học trên, ống đúc inox 304 có thể được phân loại thành các loại sau:
1. Inox 304 tiêu chuẩn: Có thành phần crom và nickel theo tỷ lệ chuẩn, phù hợp với các ứng dụng chung.
2. Inox 304L: Là phiên bản có lượng carbon thấp hơn, thường dưới 0.03%, giúp tăng tính chịu ăn mòn và chống ăn mòn tốt hơn. Thích hợp cho môi trường ăn mòn như hóa chất.
3. Inox 304H: Là phiên bản có lượng carbon tăng lên, thường từ 0.04-0.10%, giúp tăng độ cứng và độ chịu nhiệt, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
4. Inox 304N: Là phiên bản có thêm nitrogen (N) vào thành phần hoá học, giúp tăng cường cứng và độ bền của vật liệu.
Các loại inox 304 phân loại theo thành phần hoá học sẽ phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể và điều kiện môi trường khác nhau.
Ống đúc inox 304 có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
1. Kích thước: Ống đúc inox 304 có các kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.
2. Độ dày: Ống đúc inox 304 cũng được phân loại theo độ dày của thành ống, từ mỏng đến dày, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
3. Bề mặt: Ống đúc inox 304 có thể được phân loại dựa trên bề mặt của nó, bao gồm bề mặt trơn, bóng, mờ hoặc có hoa văn.
4. Tiêu chuẩn: Có thể phân loại ống đúc inox 304 theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia khác.
5. Ứng dụng: Ống đúc inox 304 cũng có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác.
Quá trình phân loại ống đúc inox 304 giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của họ.

3. Thành Phần Hoá học Inox 304

Inox Đúc 304 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenite, được sản xuất chủ yếu từ hợp kim sắt (Fe) kết hợp với các nguyên tố chính như Crom (Cr), Niken (Ni) và các nguyên tố khác như Silic (Si), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốtpho (P), và cacbon (C). Các thành phần này cùng nhau tạo nên cấu trúc và tính chất của inox 304.
Thành phần chính của inox 304 gồm: - Crom (Cr): 18-20%,- Nickel (Ni): 8-10.5%,- Mangan (Mn): ≤2%,- Silic (Si): ≤1%,- Photpho (P): ≤0.045%,- Lưu huỳnh (S): ≤0.03%,- Carbon (C): ≤0.08%
- Crom (Cr): Tạo lớp màng oxide bám bề mặt thép, giúp chống ăn mòn và chống gỉ.
- Niken (Ni): Làm tăng độ bền và tính chống ăn mòn của inox, đồng thời cải thiện tính chịu nhiệt.
- Silic (Si) và Mangan (Mn): Làm tăng khả năng gia công và tạo hình của inox.
- Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Thường có mặt ở mức rất thấp để cải thiện khả năng gia công, nhưng cũng có thể ảnh hưởng tới tính chất của inox.
- Cacbon (C): Độ cứng và tính đàn hồi của inox có thể được điều chỉnh thông qua mức độ cacbon có trong hợp kim.
 

Bảng thành phần hoá học của Ống đúc Inox 304

Mác thép

Thành phần hóa học(%)

C

Mn

P

S

Si

Cr

Ni

N

304H

0.04 – 0.10

2.00

0.045

0.03

0.75

18.00- 20.00

8.00 – 10.50

304

0.08

2.00

0.045

0.03

0.75

18.00 – 20.00

8.00 – 10.50

0.10

304L

0.03

2.00

0.045

0.03

0.75

18.00 – 20.00

8.00 – 12.00

0.10

 

4.  Đặc tính của Ống Đúc inox 304

Các đặc tính chính của ống đúc inox 304 bao gồm:
1. Chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường ẩm ướt, hóa chất và nhiệt độ cao. Lớp oxide bảo vệ bề mặt giúp ngăn chặn sự ăn mòn và oxy hóa.
2. Độ bền cao: Inox 304 có độ cứng và độ bền tốt, giúp vật liệu chịu được áp lực và biến dạng mà không bị gãy hoặc biến dạng quá mức.
3. Tính chất hàn: Inox 304 có tính hàn tốt, dễ dàng gia công và cắt gọt, giúp việc lắp đặt và sử dụng trở nên dễ dàng và tiện lợi.
4. Tính thẩm mỹ: Inox 304 có bề mặt sáng bóng, dễ làm sạch và chống bám bẩn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như trong ngành thực phẩm, y tế, nội thất, và trang trí.
5. Tính linh hoạt: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp, có thể chịu nhiệt độ lên đến khoảng 870 độ C, đồng thời cũng giữ được tính ổn định ở nhiệt độ thấp.

Những đặc tính trên giúp inox 304 trở thành vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, xây dựng, y tế, thực phẩm, và nhiều ứng dụng khác.

5. Cách nhận biết Ống Đúc inox 304

Có một số cách bạn có thể nhận biết ống inox đúc 304:
1. Dùng nam châm: Inox 304 là loại inox không từ tính, vì vậy nếu bạn dùng nam châm để kiểm tra và ống không bị hấp dẫn thì có thể đó là inox 304.
2. Kiểm tra bề mặt: Inox 304 có bề mặt sáng bóng và mịn, không có vết nứt, gỉ sét hoặc bề mặt không đồng đều. Nếu bề mặt ống không đáp ứng các tiêu chuẩn này, có thể không phải là inox 304.
3. Thử nghiệm hóa học: Nếu bạn có công cụ kiểm tra hóa học, bạn có thể sử dụng nó để xác định thành phần hoá học của ống inox. Inox 304 thường chứa khoảng 18% crom và 8-10% nickel, nên việc kiểm tra thành phần hoá học sẽ giúp xác định liệu ống đó có phải là inox 304 hay không.
4. Tham khảo nguồn cung ứng: Nếu bạn mua ống inox từ một nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đáng tin cậy, họ thường sẽ cung cấp thông tin rõ ràng về loại inox và chất lượng sản phẩm.

 

Nhớ rằng, việc nhận biết chính xác loại inox đúc 304 cần sự chính xác và kiến thức về vật liệu, nếu không chắc chắn bạn có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

6.Tiêu chuẩn chất lượng ỐNG ĐÚC inox 304

Để sản xuất ống inox đúc 304 với chất lượng cao, cần tuân thủ một số tiêu chuẩn quốc tế và quy định cụ thể. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong sản xuất ống inox đúc 304:
1. Tiêu chuẩn ASTM: ASTM International (American Society for Testing and Materials) đưa ra các tiêu chuẩn về vật liệu, thiết kế và kiểm tra cho các sản phẩm inox, bao gồm ống. Các tiêu chuẩn ASTM phổ biến cho ống inox đúc 304 bao gồm ASTM A312 (ống hàn không gỉ), ASTM A358 (ống hàn không gỉ), và ASTM A999 (tiêu chuẩn chung cho ống thép không gỉ).
2. Tiêu chuẩn ASME: ASME (American Society of Mechanical Engineers) cũng cung cấp các tiêu chuẩn cho sản phẩm inox, bao gồm ống inox đúc. Các tiêu chuẩn ASME như ASME B36.19 (kích thước và chuẩn ống inox) và ASME B36.10 (tiêu chuẩn ống và ống hàn).
3. Tiêu chuẩn EN: Các tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN) cũng cung cấp hướng dẫn về chất lượng và kích thước cho ống inox đúc. Các tiêu chuẩn EN phổ biến bao gồm EN 10217-7 (ống hàn không gỉ), EN 10296-2 (ống không gỉ hàn hoặc đúc) và EN 10253-4 (phụ kiện ống inox).
Ngoài ra, nhà sản xuất cũng nên tuân thủ các quy định về kiểm tra, đánh giá chất lượng và kiểm soát quy trình sản xuất để đảm bảo ống inox đúc 304 đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hiệu suất. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ và tự động hóa quy trình sản xuất cũng rất quan trọng.

7. Các Loại Bề Mặt Ống Đúc Inox 304

Có nhiều loại bề mặt khác nhau cho ống đúc inox 304, tùy thuộc vào quá trình xử lý và mục đích sử dụng cuối cùng. Dưới đây là một số loại bề mặt phổ biến của ống đúc inox 304:
1. Bề mặt sáng bóng: Đây là loại bề mặt được xử lý để tạo ra ánh sáng bóng và mịn, thường được sử dụng cho các ứng dụng mà yêu cầu một bề mặt đẹp và dễ lau chùi.
2. Bề mặt mờ: Bề mặt mờ thường được tạo ra bằng cách mài hoặc xử lý hóa học, tạo ra một bề mặt mờ mịn. Loại bề mặt này thường được sử dụng cho các ứng dụng nơi không cần yêu cầu bề mặt sáng bóng.
3. Bề mặt đánh bóng: Bề mặt đánh bóng có thể được tạo ra bằng cách sử dụng máy đánh bóng hoặc quá trình xử lý hóa học, tạo ra một bề mặt bóng nhẵn. Loại bề mặt này thường được sử dụng cho các ứng dụng mà yêu cầu một bề mặt bóng và mịn.
4. Bề mặt gồ ghề: Bề mặt gồ ghề thường được tạo ra bằng cách xử lý cơ học hoặc xử lý hóa học, tạo ra một bề mặt có vân gồ ghề. Loại bề mặt này thường được sử dụng cho các ứng dụng mà yêu cầu độ bám dính cao hoặc cần tạo cảm giác thô ráp.
Các loại bề mặt trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, còn nhiều loại bề mặt khác phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Để chọn loại bề mặt phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.

8. Các Loại Sản Phẩm Khác Ngoài Ống Đúc Inox 304

CÔng Ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp các dòng sản phẩm khác như : inox tấm, inox cuộn, inox thanh, ống inox, Hộp Inox và sản xuất các loại phụ kiện inox 304. 

Tấm Inox 304 Tấm inox là sản phẩm phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo máy móc, cấu kiện xây dựng, nội thất và thiết kế trang trí.

Đây là loại tấm inox được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Tấm inox 304 có nhiều tính năng vượt trội, một trong số đó là chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt cao. Đặc tính cơ học linh hoạt, bề mặt sáng bóng, có thể trang trí và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật từ loại tấm inox này. Một số  quy cách tấm inox 304: 1mm 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm khổ thường rộng 1000mm 1200mm 1250mm 1500mm 2000mm chiều dài 2000mm 2500mm 3000mm 6000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng
 
Tấm Inox 304
 
Ống inox: Ống inox là các ống hình tròn được sản xuất từ inox, thường được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, hệ thống gas, công nghiệp thực phẩm và hóa chất Gồm Ống Inox Đúc và Inox Ống Hàn Quy cách từ phi 10 đến phi 610 dày 0.2mm đến 50mm chiều dài thường 6m
Đây là một phần vật liệu ống thép không gỉ được sản xuất thành dạng ống có tiết diện hình tròn. Ống thép không gỉ 304 kế thừa những đặc tính vượt trội của hợp kim không gỉ 304. Chúng thường được sử dụng phổ biến ở nhiều hạng mục yêu cầu thiết kế ống tròn như vòi nước, lan can, ống thoát nước, cột trụ.
Thép ống inox 304
 
 

Hộp inox 304: Hộp inox là các sản phẩm hộp chữ nhật hoặc hộp vuông được sản xuất từ inox, thường được sử dụng trong cấu kiện xây dựng, thiết kế nội thất và công nghiệp.Hộp hình Vuông hoặc có dạng hình chữ nhật Quy cách Hộp 10x10 đến 100x100 Hộp chữ nhật Từ 10x20 đến 100x200 dày từ 0.5mm đến 10mm chiều dài thường 6m đến 12m hoặc tuỳ yêu cầu khách hàng

Hộp Inox 304

Inox cuộn: Cuộn inox là sản phẩm inox dạng cuộn có thể được cắt thành các sản phẩm khác như ống, tấm và hộp inox.

 

Thanh Inox : Thanh inox 304 tấm, Thanh inox tròn 304, Thanh inox 304 vuông , Thanh lục giác inox 304, Thanh là thép không gỉ 304, Thanh chữ U inox 304, Thanh chữ V inox 304, tấm thép không gỉ 304

Ngoài ra, còn có nhiều loại sản phẩm khác được sản xuất từ inox như phụ kiện inox, bồn chứa inox, cột đèn inox, bàn làm việc inox, cửa inox và nhiều sản phẩm gia công khác. Để biết thêm chi tiết về các loại sản phẩm inox khác, bạn có thể tham khảo thông tin từ các nhà sản xuất và nhà cung cấp chuyên nghiệp.

 
Ống inox 304
 

9. Ứng dụng của Ống đúc Inox 304

Ống đúc inox 304 là một loại ống inox chất lượng cao, phổ biến và đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống đúc inox 304:

1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Ống đúc inox 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để chế biến, vận chuyển và lưu trữ các sản phẩm thực phẩm. Vì tính chất không gỉ, an toàn cho thực phẩm và dễ vệ sinh, nên inox 304 là lựa chọn phổ biến cho hệ thống ống trong ngành thực phẩm.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: Ống đúc inox 304 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất với tính chất chịu được ăn mòn và hóa chất. Ống inox 304 được sử dụng trong hệ thống dẫn chất lỏng, xử lý chất thải và các ứng dụng khác trong ngành hóa chất.
3. Ngành công nghiệp dầu khí: Trong ngành công nghiệp dầu khí, ống đúc inox 304 được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, khí đốt và chất lỏng khác. Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 304 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành dầu khí.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Ống đúc inox 304 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp xử lý nước, bao gồm hệ thống xử lý nước thải, hệ thống cấp nước sạch và hệ thống xử lý nước công nghiệp. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt và không gây ô nhiễm cho nước.
5. Ngành công nghiệp y tế: Ống đúc inox 304 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp y tế để chế tạo thiết bị y tế, hệ thống dẫn khí y tế và các ứng dụng khác đòi hỏi tính chất không gỉ, vệ sinh và an toàn.

 

Ngoài ra, ống đúc inox 304 còn có nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp ô tô, công nghiệp điện tử, xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.
 
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Địa chỉ: T5/28M Tổ 5 KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương

Hotline: 02743.719.330 - 0916 415 019 (Mr Đức) - 0933117222 (Ms Sen) - 091.554.1119 (Mr Nam) - 0933.107.567 (Thạch) 0933.010.333 (Mr Tú) 0933.229.119 (Chiến)

Email: theptruongthinhphat@gmail.com

THÉP ỐNG ĐÚCTHÉP ỐNG HÀNTHÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP HỘP VUÔNGTHÉP TẤMTHÉP HÌNHINOX 304

0916.415.019