THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Nhôm tấm 6061 có các quy cách phổ biến như sau:

- Độ dày: từ 0.5mm đến 600mm
- Độ rộng: từ 20mm đến 2600mm
- Độ dài: từ 500mm đến 12000mm
- Mác nhôm: 6061

Tiêu chuẩn chính để sản xuất nhôm 6061 bao gồm ASTM B209 (Hoa Kỳ), EN 485-2 (Châu Âu), GB/T 3880 (Trung Quốc) và JIS H4000 (Nhật Bản). Các quy cách có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia và nhà sản xuất cụ thể.

Nhôm tấm 6061 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử và nhiều ngành khác nhau. Nhôm 6061 có đặc tính cơ học tốt, dễ gia công, chống ăn mòn và có thể được hàn nối dễ dàng, là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau trên thế giới.
 

1. Khái Niệm Về Nhôm Tấm 6061

Nhôm tấm 6061 là một loại hợp kim nhôm chứa các thành phần chính bao gồm nhôm (Al), silic (Si), magiê (Mg) và đồng (Cu). Các thành phần phụ khác như kẽm (Zn), titan (Ti), và chromium (Cr) cũng có thể được thêm vào để cải thiện tính chất của hợp kim.
Nhôm tấm 6061 có đặc tính cơ học rất tốt, bao gồm cường độ cao, độ cứng tốt và khả năng chịu mài mòn tốt. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là khi được xử lý nhiệt. Hợp kim này cũng dễ gia công, có thể được hàn, cắt, uốn cong và gia công bằng máy.
Nhôm tấm 6061 thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cần độ bền cao như khung xe đạp, đồ gắn trên ô tô, cấu trúc máy bay và các ứng dụng công nghiệp khác.
 
Nhôm tấm 6061
 

2. Phân Loại Nhôm Tấm 6061

Có hai loại chính của nhôm hợp kim 6061

Nhôm tấm 6061 được phân loại dựa trên tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials). Cụ thể, nhôm tấm 6061 được phân loại thành các loại như sau:

1. Nhôm tấm 6061-T6: Đây là loại nhôm tấm 6061 được xử lý nhiệt và cung cấp độ cứng cao nhất trong các loại. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao như cấu trúc máy bay và thiết bị công nghiệp.
2. Nhôm tấm 6061-T651: Loại này cũng đã được xử lý nhiệt để cải thiện độ cứng và độ bền. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cần chịu tải trọng cao như khung xe đạp và kết cấu kiến trúc.
3. Nhôm tấm 6061-O: Đây là loại nhôm tấm 6061 không được xử lý nhiệt, do đó có độ cứng thấp nhất trong các loại. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt như các sản phẩm uốn cong và cắt.
Để chọn loại nhôm tấm 6061 phù hợp, bạn cần xác định rõ yêu cầu về độ cứng, độ bền và tính linh hoạt của sản phẩm cuối cùng.

Nhôm tấm 6061 tuân theo nhiều tiêu chuẩn sản xuất khác nhau, tùy theo quốc gia và ngành công nghiệp sử dụng. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn chung được áp dụng cho nhôm tấm 6061 bao gồm:

1. Tiêu chuẩn ASTM B209: Đây là tiêu chuẩn của American Society for Testing and Materials (ASTM) áp dụng cho sản phẩm nhôm và hợp kim nhôm, bao gồm nhôm tấm 6061. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, hình dạng, thành phần hóa học, tính chất cơ học và xử lý bề mặt của sản phẩm.
2. Tiêu chuẩn EN 573: Đây là tiêu chuẩn chung của Cộng đồng Châu Âu (EN) áp dụng cho các sản phẩm nhôm và hợp kim nhôm, bao gồm nhôm tấm 6061. Tiêu chuẩn này cũng quy định các yêu cầu về chất lượng và tính chất của sản phẩm.
3. Tiêu chuẩn JIS H4000: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS) áp dụng cho các sản phẩm hợp kim nhôm, bao gồm nhôm tấm 6061. Tiêu chuẩn này cũng đưa ra các yêu cầu về chất lượng và xử lý của sản phẩm.
Các tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo rằng nhôm tấm 6061 được sản xuất và cung cấp đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và tính chất cơ học cần thiết cho các ứng dụng khác nhau.
 
nhôm tấm 6061 4mm
 
 

3. Đặc Tính Của Nhôm Tấm 6061

Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về các đặc tính của nhôm tấm 6061:

1. Độ cứng cao: Nhôm tấm 6061 có độ cứng được đo bằng độ cứng Brinell (HB) hoặc độ cứng Rockwell (HR). Trong trạng thái t6, nhôm tấm 6061 có độ cứng Brinell khoảng 95 và độ cứng Rockwell B khoảng 40.
2. Độ co giãn tốt: Nhôm tấm 6061 có khả năng co giãn cao, với độ co giãn tương đối (elongation) khoảng 10% - 25% tùy thuộc vào điều kiện xử lý nhiệt.
3. Khả năng chống ăn mòn: Nhôm tấm 6061 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển và hóa chất như axit nitric, axit sulfuric và kiềm.
4. Dễ gia công: Nhôm tấm 6061 dễ gia công và có thể được cắt, khoan, uốn cong, đột lỗ và hàn mà không gặp quá nhiều khó khăn.
5. Trọng lượng nhẹ: Nhôm tấm 6061 có mật độ khoảng 2,7 g/cm3, làm cho nó trở thành vật liệu nhẹ nhất trong các hợp kim kim loại thông thường.
6. Bền và ổn định ở nhiệt độ cao: Nhôm tấm 6061 có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng cho đến khoảng 260°C, sau đó sẽ mất tính chịu nhiệt.
Những đặc tính trên làm cho nhôm tấm 6061 được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, đóng tàu, công nghiệp gia công cơ khí, vv.
 

nhôm tấm 6061 5mm

 

4. Thành Phần Hoá Học Của Nhôm Tấm 6061

Thành phần hoá học của nhôm tấm 6061 theo tiêu chuẩn ASTM B209 bao gồm các nguyên tố chính sau:

Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về các thành phần chính của nhôm tấm 6061:
1. Nhôm (Al):
- Nhôm chiếm tỷ lệ cao nhất trong hợp kim, khoảng từ 95.85% đến 98.56%. Đây là thành phần chính tạo nên tính chất nhẹ và dẻo của hợp kim nhôm tấm 6061.
- Nhôm cũng giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và dễ gia công của hợp kim.
2. Silic (Si):
- Silic có tỷ lệ từ 0.40% đến 0.80%, giúp tăng độ cứng của hợp kim.
- Silic cũng giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và tăng tính chất cơ học của hợp kim.
3. Đồng (Cu):
- Đồng có tỷ lệ từ 0.15% đến 0.40%, giúp cải thiện tính chất cơ học của hợp kim nhôm tấm 6061.
- Đồng cũng có vai trò trong việc tăng cường khả năng chịu mài mòn và tạo ra các tính năng chống ăn mòn.
4. Magiê (Mg):
- Magiê có tỷ lệ từ 0.80% đến 1.20%, giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
- Magiê cũng giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
5. Kẽm (Zn), Titan (Ti) và Chrome (Cr):
- Kẽm, titan và chrome có tỷ lệ thấp trong hợp kim nhôm tấm 6061, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học và hóa học của hợp kim.
- Chúng đều có khả năng tăng cường khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học của hợp kim.

Dưới đây là chi tiết về thành phần hoá học của nhôm tấm hợp kim 6061 theo tiêu chuẩn ASTM B209:

1. Nhôm (Al): 97.9%
2. Silic (Si): 0.6%
3. Đồng (Cu): 0.28%
4. Magiê (Mg): 1.0%
5. Kẽm (Zn): 0.2%
6. Titan (Ti): 0.2%
7. Chrome (Cr): 0.04%
8. Vanadi (V): 0.05%
9. Sắt (Fe): 0.7%
10. Mangan (Mn): 0.15%
11. Titanium (Ti): 0.15%
12. Kẽm (Zn): 0.25%
13. Khác: 0.15%
Các thành phần trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học và hóa học của nhôm tấm 6061, giúp tạo ra một hợp kim có độ cứng, độ bền và khả năng chịu ăn mòn tốt.
nhôm tấm 6061 14mm

5. Các Loại Mác Nhôm Tấm 6061

Dưới đây là một số loại mãc nhôm tấm hợp kim 6061 phổ biến:
1. 6061-T6: Được xem là mãc phổ biến nhất và phổ biến nhất trong loại nhôm tấm 6061. Mãc này có tính chất cơ học tốt, độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt độ tốt.
2. 6061-T651: Loại mãc này cũng tương tự như 6061-T6 nhưng được xử lý nhiệt để giảm căng thẳng nội bộ và cải thiện tính chất cơ học.
3. 6061-O: Mãc này là loại nhôm tấm 6061 không trải qua quá trình xử lý nhiệt, do đó có tính chất cơ học yếu hơn nhưng dễ dàng gia công và định hình.
4. 6061-T4: Mãc này đạt được thông qua quá trình xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học và làm giảm căng thẳng nội bộ.
5. 6061-T6511: Một loại mãc được xử lý nhiệt để cải thiện độ cứng và độ bền, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chính xác cao.
Những loại mãc trên đều có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, đóng tàu, xây dựng công nghiệp và nhiều ngành khác.
 
 
nhôm tấm 6061 8mm
 

6. Tính Chất Cơ Lý Của Nhôm Tấm 6061

Dưới đây là một số chi tiết hơn về tính chất cơ lý của nhôm tấm hợp kim 6061:

1. Độ cứng: Nhôm tấm 6061 có độ cứng cao, có thể đạt được độ cứng từ 95 đến 117 Brinell (HB) sau quá trình xử lý nhiệt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập và tải trọng cao.
2. Độ bền kéo: Độ bền kéo của nhôm tấm 6061 dao động từ 276 đến 310 MPa (40.000 đến 45.000 psi) tùy thuộc vào phiên bản mãc và điều kiện xử lý nhiệt. Điều này cho thấy khả năng chịu tải và trọng lượng lớn của vật liệu.
3. Đàn hồi: Nhôm tấm 6061 có độ co dãn cao, giúp nó chịu được sự biến dạng và uốn cong mà không bị vỡ.
4. Khả năng chống ăn mòn: Nhôm tấm 6061 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là khi được xử lý bề mặt hoặc sơn phủ lớp bảo vệ.
5. Tính chất dẫn nhiệt: Nhôm tấm 6061 có hệ số dẫn nhiệt khoảng 166 W/mK, cho phép nó tản nhiệt hiệu quả và giữ cho các sản phẩm từ nhôm tấm 6061 luôn mát mẻ.
6. Tính chất hạn chế của nhôm tấm 6061 bao gồm độ gãy dẻo thấp và độ cứng không cao như các loại thép hợp kim khác, do đó cần phải được lựa chọn một cách cẩn thận dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Tóm lại, nhôm tấm hợp kim 6061 có các tính chất cơ lý như độ cứng cao, độ bền kéo, đàn hồi, khả năng chống ăn mòn, tính chất dẫn nhiệt tốt và cần được sử dụng một cách cân nhắc để đáp ứng yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
 
nhôm tấm gân 6061
 

7. Ứng Dụng Của Nhôm Tấm 6061

Nhôm Tấm hợp kim 6061 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất cơ lý tốt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nhôm 6061:

1. Cấu trúc máy bay: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để tạo ra các bộ phận cấu trúc của máy bay như thân máy bay, cánh máy bay, cửa bay, v.v.
2. Ngành công nghiệp ô tô: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của ô tô như vỏ xe, bộ phận treo, ốp lưng động cơ, v.v.
3. Ngành công nghiệp đóng tàu: Nhôm tấm 6061 được ứng dụng trong việc sản xuất các bộ phận tàu biển như thuyền cá, thuyền du lịch, thuyền vận tải.
4. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Nhôm tấm 6061 được sử dụng cho việc chế tạo các bộ phận của tên lửa, vệ tinh và các thiết bị không gian.
5. Ngành công nghiệp điện tử: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để tạo ra các bộ phận trong thiết bị điện tử như vỏ máy tính, vỏ điện thoại di động, vỏ máy chơi game.
6. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để sản xuất các máy móc và thiết bị trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
7. Ngành công nghiệp xây dựng: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để tạo ra cửa, cửa sổ, vách ngăn và các bộ phận trang trí trong ngành xây dựng nhờ vào tính chất dễ gia công và hình dạng đa dạng.
8. Ngành công nghiệp hàng không không gian: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để tạo ra các bộ phận của máy bay không người lái (drone) và các thiết bị bay không người lái khác.
9. Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị y tế: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như máy hút ẩm, bệnh viện di động, v.v.
10. Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị thể thao: Nhôm tấm 6061 được sử dụng để tạo ra các thiết bị thể thao như xe đạp, vợt cầu lông, vợt tennis, v.v.
Nhôm tấm hợp kim 6061 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý và hóa học của nó.
nhôm tấm 6061 12mm
 

8. Sự Khác Nhau Của Nhôm Tấm 5052 và nhôm Tấm 6061

Nhôm tấm 6061 và nhôm tấm 5052 là hai loại nhôm tấm hợp kim phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa hai loại nhôm tấm này:
1. Hợp kim và thành phần hóa học:
- Nhôm tấm 6061: là hợp kim nhôm-magnezi-kẽm, có phần trăm magnezi cao hơn so với nhôm tấm 5052. Hợp kim này có độ cứng tốt, khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao.
- Nhôm tấm 5052: là hợp kim nhôm-magnezi, có phần trăm magnezi thấp hơn so với nhôm tấm 6061. Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn.
2. Đặc tính cơ lý:
- Nhôm tấm 6061: có độ cứng và độ bền cao, dễ gia công và hàn. Hợp kim này thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao như trong ngành công nghiệp hàng không, xây dựng, và ô tô.
- Nhôm tấm 5052: có độ cứng và cứng nhẹ, dễ uốn cong và dập. Hợp kim này thích hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt và dễ gia công như trong ngành công nghiệp đóng tàu, đồ gia dụng, và điện tử.
3. Ứng dụng:
- Nhôm tấm 6061: thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cần độ bền, cứng và chịu lực tốt như cánh máy bay, cấu trúc xe ô tô, vỏ tên lửa.
Tóm lại, nhôm tấm 6061 và nhôm tấm 5052 có các đặc tính và ứng dụng khác nhau, và việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng

Dưới đây là một phân tích chi tiết về sự khác nhau về thành phần hóa học giữa nhôm 5052 và nhôm 6061:

Để phân tích chi tiết về sự khác nhau về thành phần hóa học giữa nhôm 6061 và nhôm 5052, chúng ta cần xem xét các thành phần chính của hợp kim nhôm này:
Nhôm 6061:
- Nhôm (Al): khoảng 97.9% - 98.9%
- Magne (Mg): 0.6% - 1.2%
- Silic (Si): 0.4% - 0.8%
- Đồng (Cu): 0.15% - 0.4%
- Kẽm (Zn): 0.25%
- Titan (Ti): 0.15%
- Chromium (Cr): 0.1%
- Các nguyên tố khác như sắt, mangan và vanadi cũng có thể có mặt trong nhôm 6061 với hàm lượng nhỏ.
Nhôm 5052:
- Nhôm (Al): khoảng 95.7% - 97.7%
- Magne (Mg): 2.2% - 2.8%
- Đồng (Cu): 0.1%
- Chromium (Cr): 0.15% - 0.35%
- Sắt (Fe): 0.4%
- Mangan (Mn): 0.1%
- Các nguyên tố khác như silic và kẽm cũng có thể có mặt trong nhôm 5052 với hàm lượng nhỏ.
Sự khác nhau chính giữa thành phần hóa học của nhôm 6061 và nhôm 5052 là tỷ lệ magne và các nguyên tố khác. Nhôm 6061 có hàm lượng magne thấp hơn so với nhôm 5052, nhưng lại có hàm lượng silic, đồng, kẽm, titan và chromium cao hơn. Điều này làm cho nhôm 6061 có độ cứng và cứng cao hơn, đặc biệt sau khi xử lý nhiệt, trong khi nhôm 5052 có tính dẻo cao hơn và dễ uốn cong hơn.
Cả hai loại nhôm đều có tính chất ưu việt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn giữa nhôm 6061 và nhôm 5052 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và các tính chất kỹ thuật mong muốn.
nhôm tấm 6061 50mm
 

9. Sự Khác Nhau Của Nhôm Tấm 6061 và nhôm Tấm 7075

Nhôm tấm 6061 và nhôm tấm 7075 là hai loại nhôm tấm hợp kim phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa hai loại nhôm tấm này

Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự khác nhau giữa nhôm tấm 6061 và nhôm tấm 7075, dưới đây là một số điểm cụ thể:
1. Hợp kim và thành phần hóa học:
- Nhôm tấm 6061: Hợp kim nhôm-magnezi-kẽm, chứa khoảng 0.6-1.2% magnezi và 0.25-0.6% kẽm. Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền, cứng và khả năng chịu lực tốt.
- Nhôm tấm 7075: Hợp kim nhôm-kẽm, chứa khoảng 5.1-6.1% kẽm. Hợp kim này có độ cứng và độ bền kéo cao, đặc biệt là có độ bền kéo cực cao, là một trong những loại nhôm có độ bền kéo cao nhất.
2. Đặc tính cơ lý:
- Nhôm tấm 6061: Độ cứng Brinell khoảng 95, độ bền kéo từ 276-310 MPa, và độ giãn dài ở gãy khoảng 8-10%. Hợp kim này thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và chịu lực tốt như trong ngành hàng không, xây dựng và ô tô.
- Nhôm tấm 7075: Độ cứng Brinell khoảng 150, độ bền kéo từ 540-570 MPa, và độ giãn dài ở gãy khoảng 5-11%. Hợp kim này có đặc tính cơ lý cực kỳ tốt, đặc biệt là độ bền kéo cực cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao như trong ngành hàng không và quân sự.
3. Ứng dụng:
- Nhôm tấm 6061: Thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cấu trúc máy bay, ống xả, vỏ tên lửa, và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi độ cứng và chịu lực tốt.
- Nhôm tấm 7075: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cực cao như cánh máy bay, cấu trúc thân máy bay, và các bộ phận quân sự.
Tóm lại, nhôm tấm 6061 và nhôm tấm 7075 có các đặc tính cơ lý và ứng dụng khác nhau, và việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
 
nhôm tấm 6061 30mm
 

9. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Nhôm Tấm 6061

Để sử dụng và bảo quản nhôm tấm 6061 một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Sử dụng đúng cách:
- Tránh va đập mạnh và tác động mạnh lên bề mặt nhôm tấm để tránh làm trầy xước hoặc biến dạng.
- Đảm bảo sử dụng công cụ cắt, khoan hoặc gia công phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt nhôm.
- Để tránh hiện tượng oxy hóa, hãy sử dụng phương pháp bảo quản phù hợp sau khi cắt hoặc gia công nhôm tấm.
2. Bảo quản:
- Bảo quản nhôm tấm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa chất mạnh hoặc dung môi có thể gây ăn mòn hoặc tổn thương bề mặt nhôm.
- Nếu cần lưu trữ trong thời gian dài, hãy sử dụng vật liệu bảo quản phù hợp như bao nylon hoặc bọc bề mặt nhôm bằng giấy bảo quản.
3. Vệ sinh và bảo dưỡng:
- Định kỳ vệ sinh bề mặt nhôm tấm bằng cách lau sạch bằng khăn mềm hoặc bông, sử dụng dung dịch vệ sinh nhẹ nếu cần.
- Tránh sử dụng các chất tẩy rửa chứa axit hoặc hóa chất mạnh có thể làm hỏng bề mặt nhôm.
- Kiểm tra định kỳ để phát hiện sự hỏng hóc, trầy xước hoặc ăn mòn trên bề mặt nhôm tấm và thực hiện biện pháp sửa chữa kịp thời.
4. Sử dụng phụ kiện bảo vệ:
- Sử dụng phụ kiện bảo vệ như miếng lót, góc bảo vệ hoặc miếng che mặt nhôm tấm khi vận chuyển hoặc lưu trữ để tránh va đập hoặc trầy xước bề mặt.
- Đảm bảo sử dụng phụ kiện bảo vệ phù hợp với kích thước và đặc tính của nhôm tấm 6061 để đảm bảo bảo quản sản phẩm tốt nhất.Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản nhôm tấm 6061, bạn sẽ giữ cho sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất và kéo dài tuổi thọ của nó.
 

10. Mua Sản Phẩm Nhôm Tấm 6061 Ở Đâu Chất Lượng Giá Tốt

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những địa chỉ uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp các loại sản phẩm nhôm 6061 với giá tốt nhất trên thị trường. Dưới đây là một số thông tin về Công ty Thép Trường Thịnh Phát:

1. Chất lượng sản phẩm:
- Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm nhôm tấm 6061 chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Sản phẩm nhôm tấm 6061 được chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tốt.
2. Giá cả cạnh tranh:
- Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm nhôm tấm 6061 với giá cả cạnh tranh, phản ánh đúng chất lượng và giá trị của sản phẩm.
- Khách hàng sẽ có cơ hội mua sản phẩm nhôm tấm 6061 với giá tốt nhất trên thị trường.
3. Dịch vụ uy tín:
- Công ty Thép Trường Thịnh Phát luôn đặt uy tín và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
- Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chuyên nghiệp sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng và sau bán hàng.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua sản phẩm nhôm 6061 chất lượng với giá tốt và uy tín, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Công ty Thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Địa chỉ và thông tin liên hệ của công ty có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của họ hoặc thông qua các kênh truyền thông xã hội khác.
 
 
nhôm tấm 6061 10mm
 

11. Các Sản Phẩm Từ Nhôm 6061

Nhôm 6061 là một loại hợp kim nhôm phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số dạng sản phẩm thông dụng được làm từ nhôm 6061:

Nhôm tấm 6061: được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cấu trúc trong xây dựng như cửa, cửa sổ, lan can, vách ngăn, mái che, các bộ phận máy móc, vỏ máy bay, bộ phận khung xe ô tô, vỏ máy tính, nồi, chảo, bàn, ghế, kệ sách,…
- Ống nhôm 6061: được sử dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, sản xuất thiết bị chịu lực, sản xuất đồ gia dụng,…
- Láp nhôm 6061: được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm trang trí nội thất và ngoại thất, sản xuất trang sức,…
- Nhôm cuộn 6061: có thể được chế tạo thành các sản phẩm như vỏ máy tính, đồ trang sức,…
- Hộp nhôm 6061: được sử dụng trong ngành sản xuất đồ gia dụng, đồ trang sức,…
- Thanh nhôm 6061: được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cấu trúc, bộ phận máy móc, sản phẩm thể thao, vv.
0916.415.019