Thép tấm Q235 là loại thép cán nóng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và sản xuất máy móc. Được đánh giá cao về độ bền và tính linh hoạt, thép tấm Q235 thường được sử dụng trong việc sản xuất cấu trúc thép và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
Thép tấm Q235 có các quy cách thông thường sau:
- Độ dày: 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm
- Độ rộng: 1250mm 1500mm 2000mm 2500mm Hoặc có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Độ dài: 2500mm- 6000mm-12000mm Chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm SS400 thường là 6000mm hoặc 12000mm. Tuy nhiên, có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các quy cách khác cũng như đặt hàng theo nhu cầu cụ thể của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép tấm SS400 chất lượng, đa dạng kích thước và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Bảng Quy Cách Thép Tấm khổ rộng 1500mm
Bảng Quy Cách Thép Tấm khổ rộng 2000mm
1 Khái Niệm : Thép Tấm Q235 Theo Tiêu Chuẩn GB/T 700-2006
Thép tấm Q235 theo tiêu chuẩn GB/T 700-2006 là một loại thép cường độ thấp được sản xuất và sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thép tấm Q235 theo tiêu chuẩn GB/T 700-2006:
1. Thành phần hóa học: Thép tấm Q235 có thành phần hóa học gồm các nguyên tố như carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S) và photpho (P). Thành phần hóa học này ảnh hưởng đến các tính chất cơ lý và cơ học của thép.
2. Tính chất cơ lý: Thép tấm Q235 có cường độ chịu căng tối thiểu là 235 MPa và độ co giãn tối thiểu là 25%. Đây là các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng chịu tải và dẻo dai của thép.
3. Kích thước và hình dạng: Thép tấm Q235 thường có kích thước và hình dạng đa dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, chế tạo và sản xuất công nghiệp.
4. Ứng dụng: Thép tấm Q235 được sử dụng phổ biến trong xây dựng cấu trúc, chế tạo máy móc, sản xuất công nghiệp và nhiều ứng dụng khác do tính linh hoạt, dễ gia công và khả năng chịu tải trọng tốt.
Để sử dụng và áp dụng thép tấm Q235 theo tiêu chuẩn GB/T 700-2006 một cách hiệu quả, cần tuân thủ các quy định về chất lượng, tiêu chuẩn sản xuất và an toàn trong quá trình sử dụng. Nếu cần thông tin chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo từ tài liệu tiêu chuẩn hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia trong lĩnh vực thép.
2. Các Mác Thép Tấm Tương Đương Với Mác Thép Q235
Có một số mã thép tấm tương đương với mã thép Q235, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia. Dưới đây là một số mã thép tấm tương đương với mã thép Q235:
1. ASTM A36: Mã thép tấm tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. ASTM A36 là một loại thép cường độ thấp, phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và chế tạo.
2. SS400: Mã thép tấm tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. SS400 cũng là một loại thép cường độ thấp, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. S235JR: Mã thép tấm tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn EN của Liên minh châu Âu. S235JR là một loại thép cấu trúc cường độ thấp, phổ biến trong nhiều ứng dụng chế tạo và xây dựng.
4. 40A/40B: Mã thép tấm tương đương với Q235 theo tiêu chuẩn GOST của Nga. 40A và 40B là các mã thép cường độ thấp, thường được sử dụng trong ngành chế tạo máy móc và xây dựng.
Các mã thép tấm tương đương với Q235 thường có tính chất cơ lý và hóa học tương đương, cho phép thay thế và sử dụng linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, việc chọn lựa mã thép phù hợp cũng cần xem xét các yếu tố như điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng trong quá trình sử dụng.
3. Đặc Tính Của Thép Tấm Q235
Thép tấm Q235 là một loại thép cường độ thấp, phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số đặc tính chính của thép tấm Q235
1. Cường độ cơ học: Thép tấm Q235 có cường độ chịu căng tối thiểu là 235 MPa, là một loại thép cường độ thấp. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu tải trọng tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và cứng.
2. Độ co giãn: Thép tấm Q235 có độ co giãn tối thiểu là 25%, tức là có khả năng chịu biến dạng mà không gây vỡ hoặc hỏng. Điều này làm cho nó dễ dàng để gia công và uốn cong theo yêu cầu của sản phẩm.
3. Tính chất hóa học: Thép tấm Q235 có thành phần hóa học bao gồm khoảng 0.12-0.20% Carbon, 0.30-0.70% Mangan, 0.045% lưu huỳnh, và 0.045% Photpho. Những nguyên tố này cung cấp độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu tải cho thép.
4. Tính chất cơ lý: Thép tấm Q235 có độ cứng Brinell khoảng 110-150 HB, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý. Điều này cho thấy mức độ cứng của thép khi bị tác động.
5. Tính chất bề mặt: Thép tấm Q235 thường có bề mặt phẳng, láng mịn và đẹp, dễ dàng để sơn phủ và xử lý bề mặt. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.
6. Ứng dụng: Thép tấm Q235 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cấu trúc, sản xuất ô tô, tàu biển, thiết bị vận chuyển và nhiều ngành công nghiệp khác. Đặc tính cơ học và hóa học của thép tấm Q235 giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau và dễ dàng để gia công và sử dụng.
4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tấm Q235
Dưới đây là một số chi tiết cụ thể về tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc GB/T 700-2006:
1. Thành phần hóa học:
- Carbon (C): ≤ 0.22%
- Silic (Si): ≤ 0.35%
- Mangan (Mn): 0.30-0.80%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
- Phospho (P): ≤ 0.045%
- Các nguyên tố hợp kim khác (như vanadium, niobium, titanium): có thể được thêm vào với giới hạn cụ thể.
2. Tính chất cơ học:
- Cường độ kéo tối thiểu: 235 MPa
- Cường độ chịu uốn tối thiểu: 375 MPa
- Độ co giãn tối thiểu: 26%
- Độ cứng Brinell: ≤ 140 HB
3. Kích thước và kiểm tra:
- Kích thước tiêu chuẩn của thép tấm Q235 bao gồm độ dày, chiều rộng và chiều dài cụ thể.
- Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra hóa học, kiểm tra cơ học (cường độ kéo, cường độ chịu uốn, độ co giãn), kiểm tra kích thước và kiểm tra bề mặt.
4. Sử dụng và ứng dụng:
- Thép tấm Q235 thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất công nghiệp, công trình cầu đường, ô tô, đóng tàu và nhiều ứng dụng khác.
- Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu chịu lực và chịu va đập, vì tính chất cơ học tốt của nó.
Tiêu chuẩn GB/T 700-2006 cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về các yêu cầu kỹ thuật, tính chất cơ học và ứng dụng của thép tấm Q235, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
5 Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm Q235
Dưới đây là các chi tiết cụ thể về tính chất cơ lý của thép tấm Q235:
1. Cường độ kéo (Tensile Strength): Cường độ kéo của thép tấm Q235 là khoảng 375-500 MPa. Đây là khả năng chịu lực căng của thép khi một lực căng được áp dụng lên nó.
2. Cường độ chịu uốn (Yield Strength): Cường độ chịu uốn của thép tấm Q235 là khoảng 235 MPa. Đây là khả năng chịu lực uốn của thép mà không gây ra biến dạng vĩnh viễn.
3. Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn của thép tấm Q235 là khoảng 26%. Đây là khả năng của thép để co giãn trước khi xảy ra đứt.
4. Độ cứng Brinell (Brinell Hardness): Độ cứng Brinell của thép tấm Q235 là khoảng 120-160 HB. Đây là chỉ số đo độ cứng của thép bằng cách áp dụng lực vào bề mặt của nó.
5. Độ dẻo dai (Ductility): Thép tấm Q235 có độ dẻo dai tốt, có khả năng chịu lực tốt mà không gây ra sự vỡ hoặc biến dạng nhanh chóng.
6. Khả năng chống mài mòn: Thép tấm Q235 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của thép tấm Q235 được xác định theo các tiêu chuẩn và quy định cụ thể để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sử dụng. Việc hiểu rõ và áp dụng các tính chất này sẽ giúp chọn lựa và sử dụng thép tấm Q235 một cách hiệu quả.
6. Phân Loại Các Loại Thép Tấm Q235
Dưới đây là phân loại thép tấm Q235 dựa trên các yếu tố sau:
1. Phân loại dựa trên hình dạng và kích thước:
- Thép tấm cán nóng: được sản xuất bằng quá trình cán nóng, có bề mặt nóng chảy và thô ráp.
- Thép tấm cán nguội: được sản xuất bằng quá trình cán nguội, có bề mặt mịn và đồng đều hơn so với thép cán nóng.
- Thép tấm cuộn cán: có hình dạng cuộn, thường được cung cấp dưới dạng cuộn để tiện vận chuyển và lưu kho.
2. Phân loại theo cấp độ chất lượng:
- Thép tấm Q235A: cấp độ chất lượng thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi cường độ cao.
- Thép tấm Q235B: cấp độ chất lượng trung bình, có cường độ cao hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cường độ chịu lực cao.
- Thép tấm Q235C: cấp độ chất lượng cao, có cường độ chịu lực cao nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cường độ chịu lực cao và khả năng chống mài mòn.
3. Phân loại theo cách sản xuất:
- Thép tấm cán nóng: sản xuất bằng quá trình cán nóng, thường có cấu trúc tinh thể lớn và cường độ cao.
- Thép tấm cán nguội: sản xuất bằng quá trình cán nguội, thường có cấu trúc tinh thể nhỏ và độ dẻo dai tốt.
- Thép tấm mạ kẽm: được mạ một lớp kẽm bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa và mài mòn.
4. Phân loại theo ứng dụng:
- Thép tấm Q235 dùng cho cơ khí chế tạo: được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí.
- Thép tấm Q235 dùng cho xây dựng: được sử dụng trong xây dựng cấu trúc, cột, dầm, kết cấu thép.
- Thép tấm Q235 dùng cho công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất ống dẫn, ống khí, giàn khoan, kết cấu công nghiệp.
Việc phân loại thép tấm Q235 dựa trên các yếu tố trên giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
7. Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm Q235
Dưới đây là chi tiết về quy trình sản xuất thép tấm Q235:
1. Chuẩn bị nguyên liệu:
- Nguyên liệu chính bao gồm Quặng thép, thép phế liệu, gang và các hợp kim khác. Các nguyên liệu này được chọn lựa và đo lường theo tỷ lệ cần thiết.
- Thép phế liệu và gang được chuyển vào lò luyện để nung chảy ở nhiệt độ cao. Quá trình nung chảy giúp hòa trộn các nguyên liệu và loại bỏ tạp chất, tạo ra thép nóng chảy.
2. Luyện thép:
- Thép nóng chảy sau khi được đổ vào lò luyện sẽ trải qua quá trình luyện để điều chỉnh thành phần hóa học và nhiệt độ của thép.
- Quá trình luyện giúp loại bỏ tạp chất, cải thiện độ tinh khiết và tính chất cơ học của thép, đồng thời cung cấp thông số cụ thể cho quá trình sản xuất tiếp theo.
3. Đúc thép:
- Thép sau khi luyện sẽ được đổ vào khuôn đúc để tạo ra các thanh thép dài.
- Các thanh thép sau đó sẽ được cán qua các máy cán để tạo ra các tấm thép dày và rộng theo yêu cầu. Quá trình này giúp làm phẳng bề mặt của thép và cải thiện độ dẻo dai của sản phẩm.
4. Cán thép:
- Các tấm thép sau khi được đúc sẽ được cán qua các máy cán để điều chỉnh độ dày và kích thước.
- Quá trình cán còn giúp cải thiện tính dẻo dai, độ cứng và bề mặt của tấm thép.
5. Cắt và hoàn thiện:
- Sau khi được cán, các tấm thép sẽ được cắt theo kích thước cần thiết.
- Các tấm thép sau đó sẽ được xử lý bề mặt, kiểm tra chất lượng và đóng gói để chuẩn bị giao hàng cho khách hàng.
Quy trình sản xuất thép tấm Q235 yêu cầu sự chính xác và kiểm soát chất lượng từng bước. Việc tuân thủ quy trình sản xuất đúng cách giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
8. Sự Khác Nhau Giữ Thép Tấm Q235 Và Các Mác Thép Thông Dụng Khác
1. Thành phần hóa học:
- Thép tấm A36: Carbon (C) 0.25%, Manganese (Mn) 1.03%, Phosphorus (P) 0.04%, Sulfur (S) 0.05%, Silicon (Si) 0.4%.
- Thép tấm SS400: Carbon (C) 0.05-0.15%, Manganese (Mn) 0.3-0.6%, Phosphorus (P) 0.04%, Sulfur (S) 0.05%, Silicon (Si) 0.05%.
- Thép tấm Q235: Carbon (C) 0.12-0.20%, Manganese (Mn) 0.30-0.70%, Phosphorus (P) 0.045%, Sulfur (S) 0.045%, Silicon (Si) 0.30%.
2. Độ cứng và độ bền:
- Thép tấm A36: Độ cứng Brinell khoảng 137, độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.
- Thép tấm SS400: Độ cứng Brinell khoảng 160, độ bền kéo tối thiểu 400-510 MPa.
- Thép tấm Q235: Độ cứng Brinell khoảng 150, độ bền kéo tối thiểu 375-500 MPa.
3. Công dụng và ứng dụng:
- Thép tấm A36: Thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo.
- Thép tấm SS400: Thích hợp cho các sản phẩm cơ khí, cấu kiện xây dựng, đóng tàu, cơ khí chế tạo.
- Thép tấm Q235: Phổ biến trong xây dựng, cơ khí, công nghiệp chế tạo và các ứng dụng khác.
4. Tiêu chuẩn và quy định:
- Thép tấm A36: Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A36.
- Thép tấm SS400: Tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101.
- Thép tấm Q235: Tuân thủ tiêu chuẩn GB/T 700-2006.
5. Giá cả:
- Thép tấm A36: Thường có giá cao hơn so với các mã thép khác.
- Thép tấm SS400, Q235: Có giá thành phải chăng và phổ biến trên thị trường.
Tóm lại, các mã thép A36, SS400 và Q235 đều có đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Việc lựa chọn mã thép phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ứng dụng.
9. Ứng Dụng Của Thép Tấm Q235
Thép tấm Q235 là một loại thép carbon cấu trúc phổ biến và đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm Q235:
1. Xây dựng công trình: Thép tấm Q235 thường được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà xưởng, cầu đường, tòa nhà, kết cấu sân bay, v.v. Với tính chất dẻo dai và dễ gia công, thép tấm Q235 là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng lớn.
2. Sản xuất máy móc: Thép tấm Q235 cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, đồ gắn máy và các sản phẩm khác. Độ bền và khả năng chịu lực của thép tấm Q235 giúp nó phù hợp trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
3. Chế tạo kết cấu kim loại: Thép tấm Q235 thường được sử dụng trong việc chế tạo các kết cấu kim loại như cột, dầm, ống thép, v.v. Với khả năng chịu lực tốt, thép tấm Q235 giúp tạo ra các kết cấu ổn định và bền vững.
4. Sản xuất thiết bị gia dụng: Thép tấm Q235 cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, tủ bếp, v.v. Với khả năng chịu lực và độ bền cao, thép tấm Q235 giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng và an toàn.
5. Sản xuất ô tô và phương tiện vận tải: Thép tấm Q235 cũng được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô và phương tiện vận tải. Với khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt, thép tấm Q235 được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực trong phương tiện di chuyển.
Tóm lại, thép tấm Q235 là một loại thép đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất dẻo dai, độ bền và khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp cho thép tấm Q235 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
10. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Thép Tấm Q235
Để sử dụng và bảo quản thép tấm Q235 một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, dưới đây là một số hướng dẫn và lời khuyên:
1. Sử dụng:
- Khi sử dụng thép tấm Q235, cần đảm bảo rằng sản phẩm được cắt, uốn, hàn và gia công đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia kỹ thuật.
- Tránh tạo ra các vết trầy xước hoặc va đập mạnh lên bề mặt thép tấm Q235 để tránh làm giảm độ bền của sản phẩm.
2. Bảo quản:
- Để bảo quản thép tấm Q235 khỏi ảnh hưởng của môi trường, cần lưu trữ sản phẩm trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất.
- Nếu cần lưu trữ nhiều sản phẩm, cần xếp chúng lên nhau một cách cẩn thận để tránh biến dạng hoặc gây hỏng hóc bề mặt.
- Để tránh hiện tượng oxi hóa và gỉ sét, có thể sử dụng chất chống oxi hóa hoặc sơn bảo vệ bề mặt thép tấm Q235.
3. Vệ sinh và bảo dưỡng:
- Để duy trì bề mặt sạch đẹp và bền bỉ, cần thường xuyên vệ sinh và lau chùi bề mặt thép tấm Q235 bằng dung dịch lau nhẹ và khô ráo sau đó.
- Kiểm tra định kỳ bề mặt thép tấm Q235 để phát hiện và xử lý kịp thời các vết trầy xước, rỉ sét hoặc hỏng hóc khác.
4. Bảo quản trong kho:
- Khi lưu trữ thép tấm Q235 trong kho, cần sắp xếp sản phẩm theo thứ tự và cách nhau để dễ quản lý và bảo quản.
- Đảm bảo rằng kho lưu trữ có đủ thông thoáng, không ẩm ướt và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời để tránh ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
Tóm lại, việc sử dụng và bảo quản thép tấm Q235 một cách đúng cách và khoa học là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm. Việc tuân thủ các hướng dẫn và lời khuyên trên sẽ giúp bạn bảo quản và sử dụng thép tấm Q235 một cách hiệu quả và an toàn.
11. Mua Thép Tấm Q235 Ở Đâu Để Giá Tốt Chất Lượng Cao Uy Tín
Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một địa chỉ uy tín và chất lượng trong lĩnh vực cung cấp thép tấm Q235 và các sản phẩm thép khác. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Thép tấm Q235 tại công ty Thép Trường Thịnh Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt. Với thành phần hợp kim chính là carbon, thép tấm Q235 thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Những lý do nên chọn mua thép tấm Q235 tại công ty Thép Trường Thịnh Phát bao gồm:
1. Chất lượng cao: Sản phẩm thép tấm Q235 được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
2. Đa dạng kích thước: Chúng tôi cung cấp thép tấm Q235 trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
3. Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả hấp dẫn và cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng.
4. Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong quá trình chọn lựa và mua sản phẩm, đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng từ phía khách hàng.
Với cam kết về chất lượng sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, công ty Thép Trường Thịnh Phát tự tin là địa chỉ tin cậy cho mọi nhu cầu về thép tấm Q235 của quý khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
12. Các Sản Phẩm Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ H Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SS400, CT3, C20 và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304, Inox 316, Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061, nhôm 7075, nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.