Tiêu chuẩn ASTM A106 (hay còn gọi là ASTM A106/A106M) là tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép hàn và ống thép liền mạch dùng để truyền dẫn nhiệt độ cao và áp suất cao. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất trong ngành công nghiệp dầu khí và nhiệt điện. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và các phương pháp thử nghiệm của ống thép.
Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Tối đa 0.30% (đối với ống A106)
- Mangan (Mn): Tối đa 1.20%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.025%
- Sulfur (S): Tối đa 0.025%
- Silicon (Si): Tối đa 0.10%
- Molybdenum (Mo): Có thể có (đối với ống A106)
Tính chất cơ học:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Tối thiểu 240 MPa
- Độ căng (Tensile Strength): Tối thiểu 415 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): Tối thiểu 30%
- Độ cứng (Hardness): Thường được đo bằng thang Rockwell B (HRB) hoặc Brinell (HB)
Kích thước:
- Kích thước ngoài: Từ 1/8 inch đến 26 inch (3.2mm đến 660mm)
- Độ dày thành: Từ 1.2mm đến 12.7mm
Tiêu chuẩn này cũng quy định các phương pháp thử nghiệm như thử nghiệm nghiền, thử nghiệm uốn, thử nghiệm dẻo và thử nghiệm gập để đảm bảo chất lượng của ống thép theo yêu cầu.
Tiêu chuẩn ASTM A53 là một tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng áp dụng cho ống thép đen và nhúng nóng, bao gồm cả ống tráng kẽm được hàn và ống liền mạch. Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, dầu khí, và công nghiệp nặng. ASTM A53 quy định các yêu cầu kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và các tiêu chuẩn sản xuất khác đối với ống thép, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
Tiêu chuẩn ASTM A53 quy định các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho ống thép đen và nhúng nóng, bao gồm:
1. Thành phần hóa học: ASTM A53 yêu cầu một thành phần hóa học cụ thể cho thép, bao gồm hàm lượng carbon, manganese, phosphorus, sulfur và silicon, để đảm bảo tính chất cơ lý của ống.
Carbon (C): Đa phần nằm trong khoảng từ 0.25% đến 0.30%.
Manganese (Mn): Thường có nồng độ từ 0.60% đến 1.20%.
Phosphorus (P): Nồng độ thường không vượt quá 0.05%.
Sulfur (S): Nồng độ thường không vượt quá 0.045%.
Silicon (Si): Thường có tỷ lệ từ 0.10% đến 0.35%.
2. Tính chất cơ học: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về tính chất cơ học như giới hạn chảy, độ căng, độ giãn dài và độ cứng của ống, nhằm đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của sản phẩm.
Tính chất cơ học của thép theo tiêu chuẩn ASTM A53 thường có các thông số sau:
Giới hạn chảy (Yield Strength): Thường đạt từ 205 MPa đến 330 MPa.
Độ căng (Tensile Strength): Thường nằm trong khoảng từ 330 MPa đến 415 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Thường có giá trị từ 20% đến 30%.
Độ cứng (Hardness): Thường đo bằng thang Rockwell B (HRB) hoặc Brinell (HB), có giá trị từ 60 đến 90 HRB hoặc từ 120 đến 180 HB.
Các giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy theo điều kiện sản xuất và yêu cầu cụ thể của ống thép.
3. Kích thước: ASTM A53 xác định kích thước của ống dựa trên kích thước danh định (nominal pipe size - NPS) và chỉ số danh định (schedule), bao gồm cả đường kính ngoài, độ dày thành ống và đường kính trong thực tế.
4. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn này cũng quy định các tiêu chuẩn sản xuất, bao gồm quy trình hàn, nhúng nóng và tráng kẽm, để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm.
Tóm lại, ASTM A53 đặt ra các tiêu chuẩn chặt chẽ về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép.