THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Tiêu chuẩn ASTM A53 là một tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng áp dụng cho ống thép đen và nhúng nóng, bao gồm cả ống tráng kẽm được hàn và ống liền mạch. Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, dầu khí, và công nghiệp nặng. ASTM A53 quy định các yêu cầu kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và các tiêu chuẩn sản xuất khác đối với ống thép, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

bảng tra quy cách tiêu chuẩn ống thép

 

Tiêu chuẩn ASTM A53 quy định các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho ống thép đen và nhúng nóng, bao gồm:

 
1. Thành phần hóa học: ASTM A53 yêu cầu một thành phần hóa học cụ thể cho thép, bao gồm hàm lượng carbon, manganese, phosphorus, sulfur và silicon, để đảm bảo tính chất cơ lý của ống.
 
Carbon (C): Đa phần nằm trong khoảng từ 0.25% đến 0.30%.
Manganese (Mn): Thường có nồng độ từ 0.60% đến 1.20%.
Phosphorus (P): Nồng độ thường không vượt quá 0.05%.
Sulfur (S): Nồng độ thường không vượt quá 0.045%.
Silicon (Si): Thường có tỷ lệ từ 0.10% đến 0.35%.
 
2. Tính chất cơ học: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về tính chất cơ học như giới hạn chảy, độ căng, độ giãn dài và độ cứng của ống, nhằm đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của sản phẩm.
 
Giới hạn chảy (Yield Strength): Thường đạt từ 205 MPa đến 330 MPa.
Độ căng (Tensile Strength): Thường nằm trong khoảng từ 330 MPa đến 415 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Thường có giá trị từ 20% đến 30%.
Độ cứng (Hardness): Thường đo bằng thang Rockwell B (HRB) hoặc Brinell (HB), có giá trị từ 60 đến 90 HRB hoặc từ 120 đến 180 HB.
 
3. Kích thước: ASTM A53 xác định kích thước của ống dựa trên kích thước danh định (nominal pipe size - NPS) và chỉ số danh định (schedule), bao gồm cả đường kính ngoài, độ dày thành ống và đường kính trong thực tế.
 
4. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn này cũng quy định các tiêu chuẩn sản xuất, bao gồm quy trình hàn, nhúng nóng và tráng kẽm, để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm.
 
Tóm lại, ASTM A53 đặt ra các tiêu chuẩn chặt chẽ về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép.

Phân Loại Tiêu Chuẩn ASTM A53

ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A53 được phân loại thành ba loại chính:

 
Loại E (Electric-resistance welded): Được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở. Có hai mác thép Grade A (GrA) và Grade B (GrB).
 
Loại F (Furnace-butt welded continuous welded Pipe): Sản xuất bằng phương pháp hàn ống thép, hàn liên tục. Chỉ có mác thép Grade A (GrA).
 
Loại S (Seamless): Sản xuất bằng phương pháp đúc. Có hai mác thép Grade A (GrA) và Grade B (GrB).
 
 
Elements Type S (Seamless) Type E (Electric-resistance Welded) Type F (Furnace-welded Pipe)
  Gr. A Gr. B Gr. A
Carbon max. % 0.25 0.30* 0.25
Manganese % 0.95 1.2 0.95
Phosphorous, max. % 0.05 0.05 0.05
Sulfur, max. % 0.045 0.045 0.045
Copper, max.% 0.4 0.4 0.4
Nickel, max. % 0.4 0.4 0.4
Chromium, max. % 0.4 0.4 0.4
Molybdenum, max. % 0.15 0.15 0.15
Vanadium, max. % 0.08 0.08 0.08

 

Loại - Lớp Cường độ chảy, min (psi) Cường độ kéo, min (psi)
Loại E và S - Grade A 30,000 (205 MPa) 48,000 (330 MPa)
Loại E và S - Grade B 35,000 (240 MPa) 60,000 (415 MPa)
Loại F - Grade A 30,000 (205 MPa) 48,000 (330 MPa)

Đặc Điểm Tiêu Chuẩn ASTM A53 

Tiêu chuẩn ASTM A53 có một số đặc điểm quan trọng như sau:

 
Đa dạng ứng dụng: ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hệ thống dẫn nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp khí, cũng như trong công trình xây dựng và công nghiệp.
 
Thành phần hóa học ổn định: Tiêu chuẩn này quy định một phạm vi cụ thể cho thành phần hóa học của thép, đảm bảo tính ổn định và chất lượng của ống.
 
Tính chất cơ học đáng tin cậy: ASTM A53 yêu cầu các tính chất cơ học như giới hạn chảy, độ căng và độ giãn dài đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể, giúp đảm bảo tính bền vững và an toàn của các ống thép.
 
Kích thước đa dạng: Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhiều loại kích thước ống, từ nhỏ đến lớn, phục vụ nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau.
 
Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: ASTM A53 đưa ra các yêu cầu rõ ràng về quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng, giúp đảm bảo mỗi lô hàng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng 
 

Ứng Dụng Tiêu Chuẩn ASTM A53

 
Ứng dụng trong ngành dầu khí: Ống ASTM A53 được sử dụng để vận chuyển dầu khí và chất lỏng trong các ứng dụng liên quan đến xử lý hàng hóa, ứng dụng hàng hải và công nghiệp dầu khí.
 
Xây dựng kết cấu thép: ASTM A53 là vật liệu phổ biến cho các ứng dụng kết cấu như cột, bollard, cột biển báo và giá đỡ kết cấu.
 
Ống dẫn kim loại: Ống dẫn kim loại ASTM A53 được sử dụng như là vỏ bọc bền để bảo vệ dây dẫn điện và định tuyến chúng trong toàn bộ tòa nhà hoặc công trình.
 
Ống con lăn băng tải: ASTM A53 cũng có thể được sử dụng để sản xuất ống con lăn băng tải, một phần không thể thiếu của hệ thống băng tải để vận chuyển sản phẩm rời như than, cát và quặng sắt.
 
Ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng: ASTM A53 được sử dụng trong việc xây dựng các hệ thống cấp và thoát nước, cũng như các công trình công cộng khác như cống, cầu và đường.
 
Hệ thống cung cấp nước: Ống thép ASTM A53 thích hợp cho các hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và công nghiệp nhờ vào khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
 
Ứng dụng trong công nghiệp xây dựng và xây lắp: ASTM A53 là vật liệu chính cho việc xây dựng các nhà máy, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.
 
Hệ thống cấp và xử lý hóa chất: Với tính chất chống ăn mòn và độ bền cao, ASTM A53 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hóa chất.
 
Ứng dụng trong năng lượng điện: ASTM A53 được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước, làm mát và dẫn khí cho các nhà máy điện.
 
Hệ thống cấp nước công nghiệp: Ống thép ASTM A53 được sử dụng để cung cấp nước cho các nhà máy sản xuất và khu công nghiệp.

 

 

0916.415.019