THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Quy cách Tiêu Chuân Của Nhôm 6061

- Đường kính: từ 6mm đến 300mm
- Độ dày: từ 1mm đến 50mm
- Độ dài: từ 1m 6m 12m
- Tiêu chuẩn chất lượng thường áp dụng: ASTM B221M, EN 755-2, GB/T 6892-2015
- Ứng dụng phổ biến: sản xuất đồ gia dụng, công nghiệp ô tô, hàng không, đóng tàu, sản xuất cấu kiện kết cấu, linh kiện máy móc, xây dựng, công nghiệp hàng không và không gian.

1. Khái Niệm Về Nhôm 6061

Ống nhôm 6061 là loại ống được sản xuất từ hợp kim nhôm 6061, một trong những loại hợp kim nhôm phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Hợp kim nhôm 6061 chứa các thành phần chính là nhôm, magiê và silic.
Ống nhôm 6061 có các đặc tính sau:
1. Độ bền cao: Ống nhôm 6061 có độ bền tương đối cao, có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc vỡ.
2. Khả năng chống ăn mòn: Nhôm 6061 có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp ống duy trì được độ bóng và màu sắc ban đầu trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
3. Dễ gia công: Ống nhôm 6061 dễ dàng được gia công, có thể được cắt, uốn cong và hàn nối một cách dễ dàng.
4. Đa dạng kích thước và hình dạng: Ống nhôm 6061 có thể được sản xuất theo nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu công trình cụ thể.
Ống nhôm 6061 thường được sử dụng trong việc sản xuất cấu kiện máy móc, thiết bị điện tử, đồ gốm sứ, ô tô, hàng không vũ trụ, cấu trúc xây dựng và nhiều ứng dụng khác.

2. Phân Loại Nhôm 6061

Các tiêu chuẩn sản xuất ống nhôm được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Norm), JIS (Japanese Industrial Standards), DIN (Deutsches Institut für Normung - German Institute for Standardization), GB (GuoBiao - Chinese National Standards), v.v.

Dưới đây là một số loại mác ống nhôm phổ biến của Việt Nam, Trung Quốc và thế giới:
1. Việt Nam:
- Mác ống nhôm phổ biến tại Việt Nam bao gồm các loại như 6061, 7075, 5052, 5083, v.v.
- Tiêu chuẩn sản xuất thường được áp dụng là tiêu chuẩn ASTM hoặc EN.
2. Trung Quốc:
- Trung Quốc cũng sản xuất nhiều loại ống nhôm với các mác như 6061, 6063, 7075, 2024, v.v.
- Tiêu chuẩn sản xuất thường áp dụng là tiêu chuẩn GB hoặc tiêu chuẩn quốc tế như ASTM.
3. Thế giới:
- Các loại mác ống nhôm phổ biến trên thế giới bao gồm 6061, 6063, 7075, 2024, 5083, v.v.
- Tiêu chuẩn sản xuất thường được sử dụng là tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, JIS, DIN.
Việc chọn lựa loại mác ống nhôm và tiêu chuẩn sản xuất phù hợp giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm, đồng thời đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của từng thị trường cụ thể.

Ống Nhôm 6061 có thể được phân loại dựa trên hình dạng sản xuất như sau:

1. Ống nhôm 6061 cán nguội: Ống được sản xuất bằng cách cán nguội nhôm 6061 qua các máy cán để tạo ra ống có kích thước và hình dạng cần thiết.
2. Ống nhôm 6061 cán nóng: Ống được sản xuất bằng cách cán nóng nhôm 6061 ở nhiệt độ cao qua máy cán để tạo ra ống có cấu trúc tinh thể tốt hơn và có tính dẻo cao hơn.
3. Ống nhôm 6061 đúc: Ống được sản xuất bằng cách đúc nhôm 6061 vào khuôn để tạo ra ống có hình dạng và kích thước cần thiết.
4. Ống nhôm 6061 hàn: Ống được sản xuất bằng cách hàn các tấm nhôm 6061 lại với nhau để tạo ra ống có đường kính và chiều dài cần thiết.

Phương pháp sản xuất ống nhôm đúc từ hợp kim nhôm 6061 cũng tương tự như quy trình sản xuất óng nhôm đúc thông thường. Tuy nhiên, do 6061 là một loại hợp kim nhôm có tính chất và đặc tính cụ thể, nên quá trình sản xuất có thể có một số điểm khác biệt. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình sản xuất ống nhôm đúc từ hợp kim nhôm 6061:

1. Chuẩn bị khuôn đúc: Khuôn đúc được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt đặc biệt để có thể đúc được nhôm hợp kim 6061.
2. Chuẩn bị chất liệu nhôm hợp kim 6061: Hợp kim nhôm 6061 được nung nóng để chảy thành chất lỏng.
3. Đổ nhôm vào khuôn đúc: Chất liệu nhôm hợp kim 6061 nóng chảy được đổ vào khuôn đúc và để nguội cho đến khi cứng lại.
4. Tách sản phẩm ra khỏi khuôn: Sau khi sản phẩm đã cứng lại, nó được tách ra khỏi khuôn đúc.
5. Xử lý bề mặt: Sản phẩm cuối cùng có thể được xử lý bề mặt để tạo ra bề mặt mịn và sáng bóng.
6. Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể.
Hợp kim nhôm 6061 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao, nên quá trình sản xuất ống nhôm đúc từ hợp kim này cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm cuối cùng.

Quy trình sản xuất ống nhôm hàn từ hợp kim nhôm 6061 bao gồm các bước sau:

1. Chuẩn bị nguyên liệu: Chuẩn bị ống nhôm hợp kim 6061 và các phụ kiện hàn cần thiết như que hàn, dây hàn, khí bảo vệ, vv.
2. Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt của ống nhôm cần được làm sạch để loại bỏ bất kỳ chất bẩn, dầu mỡ hoặc ô nhiễm nào. Điều này giúp tăng khả năng hàn và chất lượng của đường hàn.
3. Xác định phương pháp hàn: Chọn phương pháp hàn phù hợp với yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Phương pháp hàn có thể là TIG (hàn bằng que) hoặc MIG (hàn bằng dây).
4. Hàn ống nhôm: Sử dụng phương pháp hàn đã chọn để hàn các đoạn ống nhôm lại với nhau hoặc hàn các phụ kiện vào ống nhôm.
5. Xử lý hậu kỳ: Sau khi hàn xong, kiểm tra kỹ thuật và chất lượng của đường hàn. Nếu cần, có thể tiến hành xử lý bề mặt hoặc mài bớt để đảm bảo độ bóng và mịn của bề mặt.
6. Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng đường hàn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
Quá trình sản xuất ống nhôm hàn từ hợp kim nhôm 6061 đòi hỏi sự chính xác, kỹ thuật và kiểm soát chất lượng cao để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Đây là quy trình cơ bản và có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu cụ thể của sản phẩm và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất.

3. Đặc Tính Của Nhôm 6061

Ống nhôm hợp kim 6061 là một trong những loại nhôm phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do có những đặc tính vượt trội. Dưới đây là một số đặc tính chính của ống nhôm hợp kim 6061:

Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về các đặc tính của ống nhôm hợp kim 6061:
1. Độ cứng và độ bền cao:
- Ống nhôm 6061 có độ cứng cao, độ bền kéo tốt, giúp sản phẩm chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
- Được xử lý nhiệt, ống nhôm 6061 có thể đạt được độ cứng và độ bền cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.
2. Dễ gia công:
- Nhôm 6061 dễ gia công bằng nhiều phương pháp chế tạo khác nhau như cắt, uốn, hàn, mài, đục, vv.
- Có thể được gia công với độ chính xác cao để tạo ra các sản phẩm có kích thước và hình dạng phức tạp.
3. Chống ăn mòn:
- Ống nhôm 6061 có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị oxi hóa nhanh chóng khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời hoặc hóa chất.
- Có thể được sơn phủ hoặc anodize để tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màu sắc đẹp cho sản phẩm.
4. Tính năng đàn hồi tốt:
- Ống nhôm 6061 có tính đàn hồi cao, có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi chịu tải trọng.
- Không bị biến dạng vĩnh viễn sau khi uốn cong hoặc biến dạng tạm thời.
5. Tính năng dẫn nhiệt tốt:
- Nhôm 6061 có khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp sản phẩm tản nhiệt hiệu quả trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ như trong ngành công nghiệp điện tử, ô tô, vv.
6. Tính năng dẫn điện tốt:
- Nhôm 6061 cũng có khả năng dẫn điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần dẫn điện như trong ngành công nghiệp điện tử.
Những đặc tính trên giúp cho ống nhôm hợp kim 6061 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và công nghiệp.
 

4. Thành Phần Hoá Học Của Nhôm 6061

Theo tiêu chuẩn ASTM B221, thành phần hoá học của nhôm hợp kim 6061 như sau:

1. Nhôm (Aluminum): 95.85 - 98.56%
2. Silic (Silicon): 0.40 - 0.80%
3. Sắt (Iron): 0.70%
4. Đồng (Copper): 0.15 - 0.40%
5. Magiê (Magnesium): 0.8 - 1.2%
6. Kẽm (Zinc): 0.25%
7. Titanium (Titanium): 0.15%
8. Chromium (Chromium): 0.04 - 0.35%
9. Kim loại khác (Others): 0.15%
Như vậy, ống nhôm hợp kim 6061 chứa một tỷ lệ nhôm cao, kèm theo các nguyên tố khác như silic, sắt, đồng, magiê, kẽm, titanium và chromium để cung cấp cho vật liệu những đặc tính vượt trội như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính năng gia công tốt.
 

5. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất  Ống Nhôm 6061

Ống nhôm hợp kim 6061 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho sản xuất ống nhôm 6061:

1. Tiêu chuẩn ASTM B221: Tiêu chuẩn ASTM International quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước cho ống nhôm hợp kim.
2. Tiêu chuẩn EN 755-2: Tiêu chuẩn Châu Âu EN 755-2 cũng quy định các yêu cầu chung về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước cho ống nhôm.
3. Tiêu chuẩn JIS H4000: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) cũng áp dụng cho sản xuất ống nhôm hợp kim 6061.
4. Tiêu chuẩn DIN 1748: Tiêu chuẩn Đức DIN 1748 cũng được sử dụng trong việc sản xuất ống nhôm hợp kim 6061.
Ngoài ra, có thể có các tiêu chuẩn khác được áp dụng tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc quy định của ngành công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định, các nhà sản xuất thường sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, JIS, DIN và các tiêu chuẩn khác tương tự.

6. Tính Chất Cơ Lý Của Nhôm 6061

Ống nhôm hợp kim 6061 có các tính chất cơ lý vượt trội, là lý do mà nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý chính của ống nhôm 6061:

1. Độ cứng: Ống nhôm 6061 có độ cứng trong khoảng 95 Brinell khi ở trạng thái gia công cơ bản. Độ cứng của ống nhôm này có thể được tăng lên thông qua xử lý nhiệt hoặc xử lý cơ học để đạt được độ cứng mong muốn.
2. Độ bền kéo: Độ bền kéo của ống nhôm 6061 dao động từ 276 MPa đến 310 MPa. Đây là chỉ số cho biết khả năng chịu tải trọng của vật liệu mà không bị biến dạng hoặc gãy.
3. Độ nảy: Ống nhôm 6061 có độ nảy từ 68 GPa đến 76 GPa, cho phép nó chịu được một lượng tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
4. Độ co dãn nhiệt: Hệ số co dãn nhiệt của ống nhôm 6061 là khoảng 23,6 x 10^-6 / °C. Điều này có nghĩa là vật liệu mở rộng khi được nhiệt độ tăng lên và co lại khi nhiệt độ giảm.
5. Điểm nóng chảy: Ống nhôm hợp kim 6061 có điểm nóng chảy khoảng 582-652 °C, tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể của sản phẩm.
6. Độ dẫn điện: Nhôm có khả năng dẫn điện tốt, giúp ống nhôm 6061 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất dẫn điện cao.
Những thông tin trên giúp hiểu rõ hơn về các tính chất cơ lý của ống nhôm hợp kim 6061 và cách chúng ảnh hưởng đến việc sử dụng vật liệu trong các ứng dụng cụ thể.

7. Ứng Dụng Của Nhôm 6061

Ống nhôm hợp kim 6061 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất cơ lý vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống nhôm 6061:

1. Xây dựng cấu trúc: Ống nhôm 6061 được sử dụng trong xây dựng cấu trúc như cầu, tòa nhà, hệ thống ống dẫn nước và hệ thống cấp thoát nước nhờ vào độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của nó.
2. Chế tạo ô tô và xe máy: Ống nhôm 6061 được sử dụng trong chế tạo các bộ phận ô tô và xe máy như khung, bánh xe, ống xả, vỏ động cơ do khả năng chịu tải trọng và độ bền cao.
3. Đóng tàu và hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn tốt, ống nhôm 6061 được sử dụng trong ngành đóng tàu và hàng hải để tạo các bộ phận như giàn giáo, cột, ống dẫn và vật liệu bảo vệ.
4. Công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: Ống nhôm 6061 được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy bay và tàu vũ trụ như cánh máy bay, thân máy bay, cánh quạt vì khả năng chịu tải trọng và độ bền cao.
5. Ngành công nghiệp điện tử: Ống nhôm 6061 được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận điện tử như vỏ máy tính, vỏ điện thoại di động, vỏ thiết bị đồng hồ do khả năng chống tĩnh điện và dẫn điện tốt.
Những ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ điển hình về việc sử dụng ống nhôm hợp kim 6061 trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhờ vào các tính chất cơ lý và cơ học của nó.

8. Sự Khác Nhau Của Nhôm 5052 và nhôm 6061

Ống nhôm hợp kim 5052 và 6061 đều là hai loại vật liệu phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa ống nhôm 5052 và 6061:

Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự khác nhau giữa ống nhôm hợp kim 5052 và 6061, dưới đây là một số điểm cụ thể:
1. Hợp kim:
- Ống nhôm 5052: Hợp kim nhôm-magnezium, với phần trăm magneziu khoảng 2,2%.
- Ống nhôm 6061: Hợp kim nhôm-kẽm-magnezium, với phần trăm kẽm khoảng 0,6% và magneziu khoảng 1%.
2. Tính chất cơ lý:
- Ống nhôm 5052: Độ cứng và độ bền kéo thấp hơn so với ống nhôm 6061. Điều này làm cho ống nhôm 5052 dễ uốn cong hơn và thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ dẻo dai cao.
- Ống nhôm 6061: Độ cứng cao hơn và độ bền kéo lớn hơn so với ống nhôm 5052. Điều này làm cho ống nhôm 6061 thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu tải trọng.
3. Tính chất hóa học:
- Ống nhôm 5052: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm ướt và nước mặn.
- Ống nhôm 6061: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa học và nước biển.
4. Ứng dụng:
- Ống nhôm 5052 thường được sử dụng trong ngành hàng không, ô tô, tàu thuyền, và các ứng dụng yêu cầu tính chịu mài mòn cao.
- Ống nhôm 6061 thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc, công nghiệp hàng không và hàng hải, công nghiệp điện tử, và các ứng dụng cần độ cứng và độ bền tốt.
Những điểm trên giúp hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa ống nhôm hợp kim 5052 và 6061, từ đó có thể lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
Những điểm trên giúp hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa ống nhôm hợp kim 5052 và 6061, từ đó có thể lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.

9. Sự khác nhau của Ống nhôm hợp kim 6061 và 7075

Ống nhôm hợp kim 6061 và 7075 đều là hai loại vật liệu nhôm hợp kim phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa ống nhôm hợp kim 6061 và 7075:
1. Hợp kim:
- Ống nhôm 6061: Hợp kim nhôm-kẽm-magnezium, với phần trăm kẽm khoảng 0,6% và magneziu khoảng 1%.
- Ống nhôm 7075: Hợp kim nhôm-kẽm-magnezium-chì, với phần trăm kẽm khoảng 5,6%, magneziu khoảng 2,5%, và chì khoảng 1,6%.
2. Tính chất cơ lý:
- Ống nhôm 6061: Độ cứng và độ bền kéo tương đối cao, dễ gia công và uốn cong.
- Ống nhôm 7075: Độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với ống nhôm 6061, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao.
3. Tính chất hóa học:
- Ống nhôm 6061: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn ở môi trường ẩm ướt và hóa chất.
- Ống nhôm 7075: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất và nước biển.
4. Ứng dụng:
- Ống nhôm 6061 thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc, công nghiệp hàng không và hàng hải, công nghiệp điện tử, và các ứng dụng cần độ cứng và độ bền tốt.
- Ống nhôm 7075 thường được sử dụng trong ngành hàng không, công nghiệp quân sự, thể thao và các ứng dụng cần độ bền và độ cứng cao.
Những điểm khác biệt trên giúp phân biệt rõ ràng giữa ống nhôm hợp kim 6061 và 7075, từ đó chọn lựa vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.

10.Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Ống Nhôm 6061

Để sử dụng và bảo quản ống nhôm hợp kim 6061 một cách hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau đây:

1. Sử dụng đúng cách:
- Sử dụng ống nhôm 6061 theo mục đích và cách sử dụng đúng cách. Hạn chế tải trọng quá lớn hoặc va đập mạnh vào ống để tránh làm biến dạng hoặc gây hỏng.
- Đảm bảo rằng ống nhôm được lắp đặt và sử dụng trong môi trường phù hợp để tránh bị ăn mòn hoặc hỏng hóc.
2. Bảo quản:
- Bảo quản ống nhôm 6061 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh oxy hóa và biến dạng.
- Nếu lưu trữ ống trong thời gian dài, hãy sử dụng bọc nhựa hoặc vải để bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước và hỏng hóc.
3. Vệ sinh:
- Để vệ sinh ống nhôm 6061, bạn có thể sử dụng nước ấm pha loãng với một chút xà phòng nhẹ để lau sạch bề mặt. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng lớp phủ bề mặt của ống nhôm.
- Sử dụng bàn chải mềm hoặc khăn mềm để lau sạch bề mặt ống nhôm mà không gây trầy xước.
4. Kiểm tra định kỳ:
- Thường xuyên kiểm tra ống nhôm 6061 để phát hiện sớm các dấu hiệu của hỏng hóc hoặc ăn mòn. Đảm bảo rằng ống không bị biến dạng, rò rỉ hoặc có các vết trầy xước lớn.
5. Sử dụng phụ kiện và thiết bị bảo vệ:
- Sử dụng phụ kiện và thiết bị bảo vệ phù hợp khi sử dụng ống nhôm 6061, như nắp đậy, gasket, hoặc ốc vít để bảo vệ bề mặt và giữ cho ống hoạt động hiệu quả.
Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn sử dụng và bảo quản ống nhôm hợp kim 6061 một cách an toàn và hiệu quả, từ đó tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

10. Mua Sản Phẩm Nhôm 6061 Ở Đâu Chất Lượng Giá Tốt

Để khách hàng tin tưởng và chọn sản phẩm ống nhôm hợp kim 6061 từ Công ty Thép Trường Thịnh Phát, bạn có thể giới thiệu các điểm nổi bật và lý do nên lựa chọn sản phẩm của công ty như sau:

1. Chất lượng sản phẩm cao: Ống nhôm hợp kim 6061 của Công ty Thép Trường Thịnh Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác trong sản xuất. Sản phẩm đạt chuẩn về kích thước, độ dày và tính đồng nhất.
2. Nhiều kích thước và độ dày: Công ty cung cấp ống nhôm 6061 trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
3. Uy tín và kinh nghiệm: Công ty Thép Trường Thịnh Phát có uy tín trong ngành và đã có nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất và cung cấp sản phẩm ống nhôm. Khách hàng có thể tin tưởng vào chất lượng và dịch vụ của công ty.
4. Giao hàng nhanh chóng: Công ty cam kết giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm trong thời gian ngắn nhất.
5. Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn của Công ty Thép Trường Thịnh Phát sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể.
Với những điểm nổi bật trên, khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng và chọn sản phẩm ống nhôm hợp kim 6061 từ Công ty Thép Trường Thịnh Phát để đáp ứng nhu cầu sử dụng và tin tưởng vào chất lượng sản phẩm.

11. Các Sản Phẩm Từ Nhôm 6061 

Công ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các sản phẩm nhôm 6061 chất lượng cao, đa dạng và phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số sản phẩm nhôm 6061 mà chúng tôi cung cấp:
1. Nhôm Tấm 6061: Tấm nhôm 6061 được sản xuất từ hợp kim nhôm-magie-silic, có độ cứng cao, chịu được áp lực và có khả năng chống ăn mòn tốt. Thường được sử dụng trong việc chế tạo kết cấu, máy móc, đồ gá và nhiều ứng dụng khác.
2. Láp Nhôm 6061: Láp nhôm 6061 có bề mặt phẳng, đều và sáng bóng, thường được sử dụng trong công nghiệp gia công cơ khí, sản xuất thiết bị điện tử và nhiều ứng dụng khác.
3. Hộp Nhôm 6061: Hộp nhôm 6061 được sản xuất từ nhôm hợp kim 6061, có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công. Thường được sử dụng trong việc chế tạo kết cấu, khung xương và các ứng dụng khác.
4. Nhôm Cuộn 6061: Cuộn nhôm 6061 có đặc tính mềm dẻo, dễ cắt và uốn cong theo yêu cầu. Thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử, đóng gói và nhiều ứng dụng khác.
5. Thanh Nhôm 6061: Thanh nhôm 6061 có độ cứng cao, chịu được áp lực và khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong việc chế tạo kết cấu, máy móc và nhiều ứng dụng khác.
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm nhôm 6061 chất lượng, đa dạng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất để đem lại sự hài lòng cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
0916.415.019