Thép Trường Thịnh Phát
TRƯỜNG THỊNH PHÁT – Đơn Vị Cung Cấp Thép Uy Tín Hàng Đầu Tại Bình Dương

TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là một trong những nhà phân phối thép chất lượng cao, uy tín bậc nhất tại Bình Dương. Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm như thép hộp, thép ống, thép tấm, thép hình, đáp ứng mọi nhu cầu trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp.

Dưới đây là  bảng giá các loại thép hộp đen. do chúng tôi cung cấp, cam kết giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo.

 1. Thép Hộp Đen Là Gì  

Thép hộp đen là loại thép có hình hộp vuông hoặc chữ nhật, bề mặt màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình sản xuất. Đây là vật liệu phổ biến trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp.  
 

 2. Nội Dung Bảng Giá Thép Hộp Đen  

Bảng giá cung cấp thông tin về:  
- Quy cách: Kích thước thép hộp vuông từ **120x120mm** đến **350x350mm  
- Độ dày: Từ 0.8mm đến 15mm 
- Khối lượng: Tương ứng với từng kích thước và độ dày  
- Đơn giá: Dao động từ 16.500 - 20.500 đ/kg, tùy kích thước và độ dày  
 

 3. Ứng Dụng Của Thép Hộp Đen  

- Ngành xây dựng: Làm khung nhà thép, kết cấu công trình  
- Cơ khí, công nghiệp: Chế tạo máy, kết cấu cầu trục  
- Nội thất, ngoại thất: Làm cửa cổng, hàng rào  
 
 Lưu ý: Giá thép hộp đen có thể thay đổi theo thị trường, vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để có thông tin chính xác nhất.
 

 

Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật

 

Thép Hộp Chữ Nhật 13x26

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 13x26x0,8lyx6000mm 2,82 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 13x26x0,9lyx6000mm 3,15 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 13x26x1,0lyx6000mm 3,49 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 13x26x1,1lyx6000mm 3,81 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 13x26x1,2lyx6000mm 4,14 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 13x26x1,4lyx6000mm 4,77 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 13x26x1,5lyx6000mm 5,09 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 20x40

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
20x40x1lyx6000mm 5,46 17.500 18.500
20x40x1,2lyx6000mm 6,51 17.500 18.500
20x40x1,4lyx6000mm 7,54 17.500 18.500
20x40x1,5lyx6000mm 8,05 17.500 18.500
20x40x1,8lyx6000mm 9,56 17.500 18.500
20x40x2,0lyx6000mm 10,55 17.500 18.500
20x40x2,5lyx6000mm 12,95 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 25x50

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
25x50x1lyx6000mm 6,88 17.500 18.500
25x50x1,2lyx6000mm 8,21 17.500 18.500
25x50x1,4lyx6000mm 9,52 17.500 18.500
25x50x1,5lyx6000mm 10,17 17.500 18.500
25x50x1,8lyx6000mm 12,11 17.500 18.500
25x50x2,0lyx6000mm 13,38 17.500 18.500
25x50x2,5lyx6000mm 16,49 17.500 18.500
25x50x3,0lyx6000mm 19,50 17.500 18.500
25x50x4,0lyx6000mm 25,25 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 30x60

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
30x60x1lyx6000mm 8,29 17.500 18.500
30x60x1,2lyx6000mm 9,90 17.500 18.500
30x60x1,4lyx6000mm 11,50 17.500 18.500
30x60x1,5lyx6000mm 12,29 17.500 18.500
30x60x1,8lyx6000mm 14,65 17.500 18.500
30x60x2,0lyx6000mm 16,20 17.500 18.500
30x60x2,5lyx6000mm 20,02 17.500 18.500
30x60x3,0lyx6000mm 23,74 17.500 18.500
30x60x3,5lyx6000mm 27,37 17.500 18.500
30x60x4,0lyx6000mm 30,90 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 30x90

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
30x90x1lyx6000mm 11,12 17.500 18.500
30x90x1,2lyx6000mm 13,29 17.500 18.500
30x90x1,4lyx6000mm 15,46 17.500 18.500
30x90x1,5lyx6000mm 16,53 17.500 18.500
30x90x1,8lyx6000mm 19,74 17.500 18.500
30x90x2,0lyx6000mm 21,85 17.500 18.500
30x90x2,5lyx6000mm 27,08 17.500 18.500
30x90x3,0lyx6000mm 32,22 17.500 18.500
30x90x3,5lyx6000mm 37,26 17.500 18.500
30x90x4,0lyx6000mm 42,20 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 40x80

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
40x80x1lyx6000mm 11,12 17.500 18.500
40x80x1,2lyx6000mm 13,29 17.500 18.500
40x80x1,4lyx6000mm 15,46 17.500 18.500
40x80x1,5lyx6000mm 16,53 17.500 18.500
40x80x1,8lyx6000mm 19,74 17.500 18.500
40x80x2,0lyx6000mm 21,85 17.500 18.500
40x80x2,5lyx6000mm 27,08 17.500 18.500
40x80x3,0lyx6000mm 32,22 17.500 18.500
40x80x3,5lyx6000mm 37,26 17.500 18.500
40x80x4,0lyx6000mm 42,20 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 50x100

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
50x100x1lyx6000mm 13,95 17.500 18.500
50x100x1,2lyx6000mm 16,68 17.500 18.500
50x100x1,4lyx6000mm 19,41 17.500 18.500
50x100x1,5lyx6000mm 20,77 17.500 18.500
50x100x1,8lyx6000mm 24,83 17.500 18.500
50x100x2,0lyx6000mm 27,50 17.500 18.500
50x100x2,5lyx6000mm 34,14 17.500 18.500
50x100x3,0lyx6000mm 40,69 17.500 18.500
50x100x3,5lyx6000mm 47,15 17.500 18.500
50x100x4,0lyx6000mm 53,51 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 60x120

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
60x120x1,2lyx6000mm 19,85 17.500 18.500
60x120x1,4lyx6000mm 23,36 17.500 18.500
60x120x1,5lyx6000mm 25,01 17.500 18.500
60x120x1,8lyx6000mm 29,91 17.500 18.500
60x120x2,0lyx6000mm 33,14 17.500 18.500
60x120x2,5lyx6000mm 41,19 17.500 18.500
60x120x3,0lyx6000mm 49,15 17.500 18.500
60x120x3,5lyx6000mm 57,01 17.500 18.500
60x120x4,0lyx6000mm 64,78 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 80x160

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
80x160x1,5lyx6000mm 33,45 17.500 18.500
80x160x1,8lyx6000mm 39,99 17.500 18.500
80x160x2,0lyx6000mm 44,23 17.500 18.500
80x160x2,5lyx6000mm 55,07 17.500 18.500
80x160x3,0lyx6000mm 65,82 17.500 18.500
80x160x3,5lyx6000mm 76,48 17.500 18.500
80x160x4,0lyx6000mm 87,04 17.500 18.500

 

Thép hộp chữ nhật 100x200

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá thấp nhất (đ/kg) Đơn giá cao nhất (đ/kg)
100x200x2,0lyx6000mm 55,32 17.500 18.500
100x200x2,5lyx6000mm 69,11 17.500 18.500
100x200x3,0lyx6000mm 82,80 17.500 18.500
100x200x3,5lyx6000mm 96,39 17.500 18.500
100x200x4,0lyx6000mm 109,88 17.500 18.500

 

Thép Hộp Chữ Nhật 75x125

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm 54,82 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm 63,63 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm 72,35 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm 89,49 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm 106,26 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm 138,66 18.000 20.000

 

Thép Hộp Chữ Nhật 75x150

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm 51,81 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm 61,89 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm 71,87 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm 81,77 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm 101,27 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm 120,39 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm 157,5 18.000 20.000

 

Thép Hộp Chữ Nhật 80x120

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm 45,92 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm 54,82 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm 63,63 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm 72,35 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm 89,49 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm 106,26 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm 138,66 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm 169,56 18.000 20.000

 

Thép Hộp Chữ Nhật 80x160

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 80x160x3,0lyx6000mm 66,13 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x3,5yx6000mm 76,82 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x4,0lyx6000mm 87,42 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x5,0yx6000mm 108,33 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x6,0lyx6000mm 128,87 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x8,0yx6000mm 168,81 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x10lyx6000mm 207,24 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x12,0yx6000mm 244,17 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 80x160x15lyx6000mm 296,73 17.500 18.500

 

Thép Hộp Chữ Nhật 100x150

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm 57,7 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm 68,95 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm 80,12 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm 91,19 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm 113,04 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm 134,52 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm 176,34 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm 216,66 18.000 20.000

Dưới đây là phần tiếp theo của bảng:

 

Thép Hộp Chữ Nhật 100x200

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm 69,47 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm 77,65 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm 83,08 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm 96,6 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm 110,03 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm 136,59 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm 162,78 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm 214,02 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm 263,76 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm 311,99 17.500 18.500

 

Thép Hộp Chữ Nhật 150x200

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm 81,25 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm 97,21 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm 113,09 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm 128,87 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm 160,14 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm 191,04 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm 251,7 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm 310,86 18.000 20.000

 

Thép Hộp Chữ Nhật 150x250

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm 183,69 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm 219,3 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm 289,38 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm 357,96 19.000 21.000

 

Thép Hộp Chữ Nhật 150x300

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm 207,24 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm 247,56 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm 327,06 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm 405,06 19.000 21.000

 

Thép Hộp Chữ Nhật 200x300

Loại Thép Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 200x300x5,0lyx6000mm 230,79 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200x300x6,0lyx6000mm 275,82 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200x300x8,0lyx6000mm 364,74 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200x300x10,0lyx6000mm 452,16 19.000 21.000

 

Bảng Giá Thép Hộp Vuông

 

Thép Hộp Vuông 12x12

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm 1,49 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm 1,69 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,0lyx6000mm 2,07 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm 2,26 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm 2,44 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm 2,80 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm 2,97 16.500 - 18.500

 

Thép Hộp Vuông 14x14

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm 1,75 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm 1,99 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,0lyx6000mm 2,45 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm 2,67 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm 2,89 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm 3,32 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm 3,53 16.500 - 18.500

 

Thép Hộp Vuông 16x16

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm 2,02 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm 2,29 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,0lyx6000mm 2,83 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm 3,09 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm 3,35 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm 3,85 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm 4,10 16.500 - 18.500

 

Thép Hộp Vuông 18x18

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm 2,28 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm 2,59 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,0lyx6000mm 3,20 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm 3,50 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm 3,80 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm 4,38 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm 4,66 16.500 - 18.500

 

Thép Hộp Vuông 20x20

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm 2,55 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm 2,89 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,0lyx6000mm 3,58 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm 3,92 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm 4,25 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm 4,91 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm 5,23 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x2,0lyx6000mm 6,78 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm 8,24 16.500 - 18.500

 

Thép hộp vuông 22x22

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
22x22x0,7lyx6000mm 2,81 16.500-18.500
22x22x0,8lyx6000mm 3,2 16.500-18.500
22x22x1lyx6000mm 3,96 16.500-18.500
22x22x1,1lyx6000mm 4,33 16.500-18.500
22x22x1,2lyx6000mm 4,7 16.500-18.500
22x22x1,4lyx6000mm 5,43 16.500-18.500
22x22x1,5lyx6000mm 5,79 16.500-18.500
22x22x2lyx6000mm 7,54 16.500-18.500
22x22x2,5lyx6000mm 9,18 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 25x25

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
25x25x0,7lyx6000mm 3,2 16.500-18.500
25x25x0,8lyx6000mm 3,65 16.500-18.500
25x25x1lyx6000mm 4,52 16.500-18.500
25x25x1,1lyx6000mm 4,95 16.500-18.500
25x25x1,2lyx6000mm 5,38 16.500-18.500
25x25x1,4lyx6000mm 6,22 16.500-18.500
25x25x1,5lyx6000mm 6,64 16.500-18.500
25x25x2lyx6000mm 8,67 16.500-18.500
25x25x2,5lyx6000mm 10,6 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 30x30

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
30x30x0,7lyx6000mm 3,86 16.500-18.500
30x30x0,8lyx6000mm 4,4 16.500-18.500
30x30x1lyx6000mm 5,46 16.500-18.500
30x30x1,1lyx6000mm 5,99 16.500-18.500
30x30x1,2lyx6000mm 6,51 16.500-18.500
30x30x1,4lyx6000mm 7,54 16.500-18.500
30x30x1,5lyx6000mm 8,05 16.500-18.500
30x30x2lyx6000mm 10,55 16.500-18.500
30x30x2,5lyx6000mm 12,95 16.500-18.500
30x30x3lyx6000mm 15,26 16.500-18.500
30x30x4lyx6000mm 19,59 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 35x35

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
35x35x0,7lyx6000mm 4,52 16.500-18.500
35x35x0,8lyx6000mm 5,15 16.500-18.500
35x35x1lyx6000mm 6,41 16.500-18.500
35x35x1,1lyx6000mm 7,03 16.500-18.500
35x35x1,2lyx6000mm 7,64 16.500-18.500
35x35x1,4lyx6000mm 8,86 16.500-18.500
35x35x1,5lyx6000mm 9,47 16.500-18.500
35x35x2lyx6000mm 12,43 16.500-18.500
35x35x2,5lyx6000mm 15,31 16.500-18.500
35x35x3lyx6000mm 18,09 16.500-18.500
35x35x4lyx6000mm 23,36 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 40x40

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
40x40x0,8lyx6000mm 5,91 16.500-18.500
40x40x1lyx6000mm 7,35 16.500-18.500
40x40x1,2lyx6000mm 8,77 16.500-18.500
40x40x1,4lyx6000mm 10,18 16.500-18.500
40x40x1,5lyx6000mm 10,88 16.500-18.500
40x40x1,8lyx6000mm 12,95 16.500-18.500
40x40x2lyx6000mm 14,32 16.500-18.500
40x40x2,5lyx6000mm 17,66 16.500-18.500
40x40x3lyx6000mm 20,91 16.500-18.500
40x40x4lyx6000mm 27,13 16.500-18.500
40x40x5lyx6000mm 32,97 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 45x45

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
45x45x0,8lyx6000mm 6,66 16.500-18.500
45x45x1lyx6000mm 8,29 16.500-18.500
45x45x1,2lyx6000mm 9,9 16.500-18.500
45x45x1,4lyx6000mm 11,5 16.500-18.500
45x45x1,5lyx6000mm 12,29 16.500-18.500
45x45x1,8lyx6000mm 14,65 16.500-18.500
45x45x2lyx6000mm 16,2 16.500-18.500
45x45x2,5lyx6000mm 20,02 16.500-18.500
45x45x3lyx6000mm 23,74 16.500-18.500
45x45x4lyx6000mm 30,9 16.500-18.500
45x45x5lyx6000mm 37,68 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 50x50

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
50x50x1lyx6000mm 9,23 16.500-18.500
50x50x1,2lyx6000mm 11,03 16.500-18.500
50x50x1,4lyx6000mm 12,82 16.500-18.500
50x50x1,5lyx6000mm 13,71 16.500-18.500
50x50x1,8lyx6000mm 16,35 16.500-18.500
50x50x2lyx6000mm 18,09 16.500-18.500
50x50x2,5lyx6000mm 22,37 16.500-18.500
50x50x3lyx6000mm 26,56 16.500-18.500
50x50x4lyx6000mm 34,67 16.500-18.500
50x50x5lyx6000mm 42,39 16.500-18.500
50x50x6lyx6000mm 49,74 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 55x55

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
55x55x1lyx6000mm 10,17 16.500-18.500
55x55x1,2lyx6000mm 12,16 16.500-18.500
55x55x1,4lyx6000mm 14,14 16.500-18.500
55x55x1,5lyx6000mm 15,12 16.500-18.500
55x55x1,8lyx6000mm 18,04 16.500-18.500
55x55x2lyx6000mm 19,97 16.500-18.500
55x55x2,5lyx6000mm 24,73 16.500-18.500
55x55x3lyx6000mm 29,39 16.500-18.500
55x55x4lyx6000mm 38,43 16.500-18.500
55x55x5lyx6000mm 47,1 16.500-18.500
55x55x6lyx6000mm 55,39 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 60x60

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
60x60x1lyx6000mm 11,12 16.500-18.500
60x60x1,2lyx6000mm 13,29 16.500-18.500
60x60x1,4lyx6000mm 15,46 16.500-18.500
60x60x1,5lyx6000mm 16,53 16.500-18.500
60x60x1,8lyx6000mm 19,74 16.500-18.500
60x60x2lyx6000mm 21,85 16.500-18.500
60x60x2,5lyx6000mm 27,08 16.500-18.500
60x60x3lyx6000mm 32,22 16.500-18.500
60x60x4lyx6000mm 42,2 16.500-18.500
60x60x5lyx6000mm 51,81 16.500-18.500
60x60x6lyx6000mm 61,04 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 65x65

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
65x65x3lyx6000mm 35,04 16.500-18.500
65x65x4lyx6000mm 45,97 16.500-18.500
65x65x5lyx6000mm 56,52 16.500-18.500
65x65x6lyx6000mm 66,69 16.500-18.500
65x65x8lyx6000mm 85,91 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 70x70

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
70x70x3lyx6000mm 37,87 16.500-18.500
70x70x4lyx6000mm 49,74 16.500-18.500
70x70x5lyx6000mm 61,23 16.500-18.500
70x70x6lyx6000mm 72,35 16.500-18.500
70x70x8lyx6000mm 93,45 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 75x75

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
75x75x1,5lyx6000mm 20,77 16.500-18.500
75x75x1,8lyx6000mm 24,82 16.500-18.500
75x75x2lyx6000mm 27,51 16.500-18.500
75x75x2,5lyx6000mm 34,15 16.500-18.500
75x75x3lyx6000mm 40,69 16.500-18.500
75x75x4lyx6000mm 53,51 16.500-18.500
75x75x5lyx6000mm 65,94 16.500-18.500
75x75x6lyx6000mm 78 16.500-18.500
75x75x8lyx6000mm 100,98 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 80x80

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
80x80x2lyx6000mm 29,39 16.500-18.500
80x80x2,5lyx6000mm 36,5 16.500-18.500
80x80x3lyx6000mm 43,52 16.500-18.500
80x80x4lyx6000mm 57,27 16.500-18.500
80x80x5lyx6000mm 70,65 16.500-18.500
80x80x6lyx6000mm 83,65 16.500-18.500
80x80x8lyx6000mm 108,52 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 85x85

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
85x85x2lyx6000mm 31,27 16.500-18.500
85x85x2,5lyx6000mm 38,86 16.500-18.500
85x85x3lyx6000mm 46,35 16.500-18.500
85x85x4lyx6000mm 61,04 16.500-18.500
85x85x5lyx6000mm 75,36 16.500-18.500
85x85x6lyx6000mm 89,3 16.500-18.500
85x85x8lyx6000mm 116,05 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 90x90

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
90x90x1lyx6000mm 16,77 16.500-18.500
90x90x1,2lyx6000mm 20,08 16.500-18.500
90x90x1,4lyx6000mm 23,37 16.500-18.500
90x90x1,5lyx6000mm 25,01 16.500-18.500
90x90x1,8lyx6000mm 29,91 16.500-18.500
90x90x2lyx6000mm 33,16 16.500-18.500
90x90x2,5lyx6000mm 41,21 16.500-18.500
90x90x3lyx6000mm 49,17 16.500-18.500
90x90x4lyx6000mm 64,81 16.500-18.500
90x90x5lyx6000mm 80,07 16.500-18.500
90x90x6lyx6000mm 94,95 16.500-18.500
90x90x8lyx6000mm 123,59 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 95x95

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
95x95x1lyx6000mm 17,71 16.500-18.500
95x95x1,2lyx6000mm 21,21 16.500-18.500
95x95x1,4lyx6000mm 24,69 16.500-18.500
95x95x1,5lyx6000mm 26,42 16.500-18.500
95x95x1,8lyx6000mm 31,61 16.500-18.500
95x95x2lyx6000mm 35,04 16.500-18.500
95x95x2,5lyx6000mm 43,57 16.500-18.500
95x95x3lyx6000mm 52 16.500-18.500
95x95x4lyx6000mm 68,58 16.500-18.500
95x95x5lyx6000mm 84,78 16.500-18.500
95x95x6lyx6000mm 100,61 16.500-18.500
95x95x8lyx6000mm 131,13 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 100x100

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
100x100x1,2lyx6000mm 22,34 16.500-18.500
100x100x1,4lyx6000mm 26,01 16.500-18.500
100x100x1,5lyx6000mm 27,84 16.500-18.500
100x100x1,8lyx6000mm 33,3 16.500-18.500
100x100x2lyx6000mm 36,93 16.500-18.500
100x100x2,5lyx6000mm 45,92 16.500-18.500
100x100x3lyx6000mm 54,82 16.500-18.500
100x100x3,5lyx6000mm 63,63 16.500-18.500
100x100x4lyx6000mm 72,35 16.500-18.500
100x100x5lyx6000mm 89,49 16.500-18.500
100x100x6lyx6000mm 106,26 16.500-18.500
100x100x8lyx6000mm 138,66 16.500-18.500
100x100x10lyx6000mm 169,56 16.500-18.500
100x100x12lyx6000mm 198,95 16.500-18.500

 

Thép hộp vuông 120x120

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
120x120x2lyx6000mm 44,46 16.500-19.000
120x120x2,5lyx6000mm 55,34 16.500-19.000
120x120x3lyx6000mm 66,13 16.500-19.000
120x120x3,5lyx6000mm 76,82 16.500-19.000
120x120x4lyx6000mm 87,42 16.500-19.000
120x120x5lyx6000mm 108,33 16.500-19.000
120x120x6lyx6000mm 128,87 16.500-19.000
120x120x8lyx6000mm 168,81 16.500-19.000
120x120x10lyx6000mm 207,24 16.500-19.000
120x120x12lyx6000mm 244,17 16.500-19.000

 

Thép hộp vuông 125x125

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
125x125x2lyx6000mm 46,35 16.500-19.500
125x125x2,5lyx6000mm 57,7 16.500-19.500
125x125x3lyx6000mm 68,95 16.500-19.500
125x125x3,5lyx6000mm 80,12 16.500-19.500
125x125x4lyx6000mm 91,19 16.500-19.500
125x125x5lyx6000mm 113,04 16.500-19.500
125x125x6lyx6000mm 134,52 16.500-19.500
125x125x8lyx6000mm 176,34 16.500-19.500
125x125x10lyx6000mm 216,66 16.500-19.500
125x125x12lyx6000mm 255,47 16.500-19.500

 

Thép hộp vuông 130x130

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
130x130x4lyx6000mm 110,03 18.500-20.500
130x130x5lyx6000mm 136,59 18.500-20.500
130x130x6lyx6000mm 162,78 18.500-20.500
130x130x8lyx6000mm 214,02 18.500-20.500
130x130x10lyx6000mm 263,76 18.500-20.500
130x130x12lyx6000mm 311,99 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 140x140

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
140x140x4lyx6000mm 110,03 18.500-20.500
140x140x5lyx6000mm 136,59 18.500-20.500
140x140x6lyx6000mm 162,78 18.500-20.500
140x140x8lyx6000mm 214,02 18.500-20.500
140x140x10lyx6000mm 263,76 18.500-20.500
140x140x12lyx6000mm 311,99 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 150x150

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
150x150x2lyx6000mm 55,77 18.500-20.500
150x150x2,5lyx6000mm 69,47 18.500-20.500
150x150x3lyx6000mm 83,08 18.500-20.500
150x150x3,5lyx6000mm 96,6 18.500-20.500
150x150x4lyx6000mm 110,03 18.500-20.500
150x150x5lyx6000mm 136,59 18.500-20.500
150x150x6lyx6000mm 162,78 18.500-20.500
150x150x8lyx6000mm 214,02 18.500-20.500
150x150x10lyx6000mm 263,76 18.500-20.500
150x150x12lyx6000mm 311,99 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 160x160

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
160x160x4lyx6000mm 117,56 18.500-20.500
160x160x5lyx6000mm 146,01 18.500-20.500
160x160x6lyx6000mm 174,08 18.500-20.500
160x160x8lyx6000mm 229,09 18.500-20.500
160x160x10lyx6000mm 282,6 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 170x170

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
170x170x5lyx6000mm 146,01 18.500-20.500
170x170x6lyx6000mm 174,08 18.500-20.500
170x170x8lyx6000mm 229,09 18.500-20.500
170x170x10lyx6000mm 282,6 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 175x175

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
175x175x2lyx6000mm 65,19 18.500-20.500
175x175x2,5lyx6000mm 81,25 18.500-20.500
175x175x3lyx6000mm 97,21 18.500-20.500
175x175x3,5lyx6000mm 113,09 18.500-20.500
175x175x4lyx6000mm 128,87 18.500-20.500
175x175x5lyx6000mm 160,14 18.500-20.500
175x175x6lyx6000mm 191,04 18.500-20.500
175x175x8lyx6000mm 251,7 18.500-20.500
175x175x10lyx6000mm 310,86 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 180x180

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
180x180x4lyx6000mm 132,63 18.500-20.500
180x180x5lyx6000mm 164,85 18.500-20.500
180x180x6lyx6000mm 196,69 18.500-20.500
180x180x8lyx6000mm 259,24 18.500-20.500
180x180x10lyx6000mm 320,28 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 200x200

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
200x200x4lyx6000mm 147,71 18.500-20.500
200x200x5lyx6000mm 183,69 18.500-20.500
200x200x6lyx6000mm 219,3 18.500-20.500
200x200x8lyx6000mm 289,38 18.500-20.500
200x200x10lyx6000mm 357,96 18.500-20.500
200x200x12lyx6000mm 425,03 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 250x250

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
250x250x4lyx6000mm 185,39 18.500-20.500
250x250x5lyx6000mm 230,79 18.500-20.500
250x250x6lyx6000mm 275,82 18.500-20.500
250x250x8lyx6000mm 364,74 18.500-20.500
250x250x10lyx6000mm 452,16 18.500-20.500
250x250x12lyx6000mm 538,07 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 300x300

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
300x300x4lyx6000mm 223,07 18.500-20.500
300x300x5lyx6000mm 277,89 18.500-20.500
300x300x6lyx6000mm 332,34 18.500-20.500
300x300x8lyx6000mm 440,1 18.500-20.500
300x300x10lyx6000mm 546,36 18.500-20.500
300x300x12lyx6000mm 651,11 18.500-20.500
300x300x15lyx6000mm 805,41 18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 350x350

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
350x350x4lyx6000mm 260,75 18.500-20.500
350x350x5lyx6000mm 324,99 18.500-20.500
350x350x6lyx6000mm 388,86 18.500-20.500
350x350x8lyx6000mm 515,46 18.500-20.500
350x350x10lyx6000mm 640,56 18.500-20.500
350x350x12lyx6000mm 764,15 18.500-20.500
350x350x15lyx6000mm 946,71 18.500-20.500

 

 

thép hộp vuông 20x20

thép hộp vuông 40x40

thép hộp vuông 75x75

thép hộp vuông 100x100

Thép hộp vuông 150x150

Thép hộp vuông 200x200

Bảng giá thép hộp chữ nhật

thép hộp chữ nhật 20x40

thép hộp chữ nhật 40x80

thép hộp chữ nhật 70x140

thép hộp chữ nhật 100x200

thép hộp chữ nhật 150x250

 
Lưu ý: Bảng giá các loại thép hộp đen Trường Thịnh Phát - đại lý sắt thép HCM cập nhật ở trên chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể tăng giảm hàng ngày. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline để được tư vấn và nhận bảng giá mới nhất.
 

Thép hộp đen là gì?

Thép hộp đen là thép không tráng và còn được gọi là thép đen. Màu tối đến từ oxit sắt hình thành trên bề mặt của nó trong quá trình sản xuất. Khi thép hộp được rèn, một lớp cặn oxit đen hình thành trên bề mặt của nó để tạo cho nó một lớp hoàn thiện như thường thấy trên loại thép hộp này.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Thép hộp không phải là hình trụ rắn bằng kim loại nên chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời để bảo vệ dây cáp hoặc để dẫn nước và các chất lỏng khác.
Độ bền của chúng có nghĩa là chúng có thể được sử dụng trên mặt đất nơi ống dẫn sẽ tiếp xúc với các phần tử hoặc được chôn ở nơi chúng có thể chống thủng trong bất kỳ công việc khai quật nào trong tương lai.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Độ dày, đường kính và hình dạng mặt cắt nhất quán dọc theo chiều dài của chúng có nghĩa là dễ dàng tính toán tổng trọng lượng của bất kỳ kích thước và chiều dài nào của thép hộp, sử dụng các phép toán cơ bản chỉ trong chốc lát.
Chúng tôi cũng liệt kê các trọng lượng điển hình trên một đơn vị chiều dài, giúp việc tính toán tổng trọng lượng cho một kích thước và độ dày nhất định của thép hộp trở nên dễ dàng hơn chỉ bằng cách nhân với đơn vị trọng lượng như đã liệt kê.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Độ bền kéo của thép hộp đen khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho mọi người để truyền tải nước và khí đốt ở các khu vực nông thôn và thành thị. Các ngành công nghiệp dầu khí sử dụng rộng rãi thép hộp đen để vận chuyển một lượng lớn dầu qua các vùng sâu vùng xa.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Mặc dù nó không có lớp chống ăn mòn như các loại thép hộp mạ kẽm hoặc các loại thép hộp hàn khác, nhưng khả năng chống cháy cao của nó đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống phun nước chữa cháy.
Trong hầu hết các trường hợp, làm thế nào để kéo dài tuổi thọ của thép hộp đen trong các ứng dụng đã trở thành một vấn đề chủ đề của người dùng bây giờ và sau đó.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Không thể phủ nhận rằng thép hộp giá rẻ đen là sản phẩm có xu hướng dễ bị ăn mòn trong quá trình sử dụng, đặc biệt là trong những điều kiện khắc nghiệt nhất định. Có nhiều loại xử lý bề mặt kim loại cho thép hộp trong nhà máy hiện nay. Đối với một điều, các dịch vụ chế tạo như hoàn thiện kim loại nói chung sẽ làm tăng thêm thời gian giao hàng cho đơn đặt hàng của bạn.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Mặt khác, một lớp phủ thích hợp có thể trở thành một lớp màng bảo vệ hiệu quả cho thép hộp chống lại mọi hư hỏng hoặc sự cố để kéo dài tuổi thọ sử dụng trong các ứng dụng.
Đối với thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm đã được sử dụng để bảo vệ sắt thép khỏi bị gỉ hơn một trăm năm trong ngành công nghiệp gang thép. Mạ kẽm chỉ đơn giản là phủ kẽm lên các sản phẩm thép.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Giống như sơn, lớp phủ mạ kẽm bảo vệ các sản phẩm thép khỏi bị ăn mòn bằng cách tạo thành một rào cản giữa nền thép và môi trường, nhưng mạ kẽm còn đi xa hơn một bước so với sơn. Bên cạnh đó, nó có thể bảo vệ điện hóa một số ống thép cán nguội trong các ứng dụng.
Vì kẽm phản ứng điện hóa mạnh hơn thép nên nó bị oxy hóa để bảo vệ thép ở gần nó.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Kết quả là, ngay cả khi bề mặt thép mạ kẽm bị xước xuống thép trần, lớp phủ mạ kẽm sẽ giúp thép không bị gỉ. Ngoài ra, anodizing là một quá trình điện hóa tạo thành một lớp nhôm oxit bảo vệ trên bề mặt của nhôm. Nhôm oxit là một chất cứng, bền, chịu được thời tiết.
Lớp phủ là không thể thiếu với kim loại và không thể bong tróc hoặc bong tróc.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Trong một số trường hợp, có thể tồn tại các khuyết tật hàn đối với thép hộp đen đang sử dụng theo thời gian. Nói về mặt kỹ thuật, khuyết tật hàn là một dạng gián đoạn làm ảnh hưởng đến tính hữu dụng của mối hàn, điều này có thể khiến nó không thể đáp ứng các tiêu chuẩn / thông số kỹ thuật chấp nhận hiện hành tối thiểu.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều nhà sản xuất thép hộp ở Trung Quốc bắt đầu quan tâm nhiều đến việc cải tiến công nghệ hàn liên quan đến độ bền của mối hàn, kiểm soát độ xốp, hình dạng mối hàn, khôi phục khả năng chống ăn mòn và các vấn đề khác trong nhà máy.

Ứng dụng của thép hộp

Thép hộp chữ nhật

Thép hộp hình chữ nhật là một lựa chọn vật liệu xây dựng mạnh mẽ, đàn hồi, dẻo dai và bền có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng gần như vô tận. Cấu trúc dày đặc và khả năng hoàn thiện tốt cho phép thép hộp hình chữ nhật được sử dụng tĩnh hoặc động.
Thép hộp kết cấu hình chữ nhật có thể chịu được nhiệt độ, áp suất khắc nghiệt và một loạt các biến đổi khí hậu khác nhau, đồng thời được sử dụng trong cả môi trường công nghiệp và gia đình.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Thép hộp hình chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong
  • bảo trì công nghiệp
  • nông nghiệp
  • thiết bị vận tải, xe kéo
  • giường xe tải
  • khung…

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông là sản phẩm thép hình vuông, rỗng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong tất cả các loại công trình xây dựng, chế tạo, sản xuất và sửa chữa nói chung. Thiết kế kiểu hộp của thép hộp vuông cho phép tăng độ cứng và sức mạnh so với các hình dạng thép khác.
Thép hộp vuông cũng có thể được uốn, tạo hình, gia công và hàn theo thông số kỹ thuật chính xác của bạn.
 
Bảng giá thép hộp đen
 
Các ứng dụng phổ biến của thép hộp vuông:
  • Cổng vào: nhà ở, chung cư, nhà máy,...
  • Hàng rào
  • Cột

Địa chỉ phân phối các loại thép uy tín giá rẻ

TRƯỜNG THỊNH PHÁT phân phối không chỉ các loại thép hộp đen uy tín, chất lượng cao như thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật mà còn có các loại thép phổ biến khác như thép hình, thép tấm, nhôm tấm, thép ống, và thép đặc chủng. Liên hệ với chúng tôi khi bạn cần tư vấn nhé!

 

0916.415.019