Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một đơn vị cung cấp ống inox 304 chất lượng cao cho các ngành công nghiệp khác nhau. Thành lập năm 2011 Với kinh nghiệm hơn 10 năm và uy tín trên thị trường, công ty cam kết cung cấp sản phẩm ống inox 304 chất lượng, đa dạng kích thước và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm sẽ hỗ trợ khách hàng tư vấn, chăm sóc và đảm bảo sự hài lòng cao nhất. Đến với Thép Trường Thịnh Phát, quý khách hàng sẽ được đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ tận tâm và giá cả cạnh tranh.
1. Khái Niệm Về Ống Inox 304
2. Quy cách Của Inox 304
3. Tiêu chuẩn ống inox 304
4. Phân Loại Ống Inox 304
1. Theo phương pháp sản xuất:
Ống inox đúc:
Ống inox hàn:
Cả hai phương pháp sản xuất ống inox đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Ống inox hàn thường được sử dụng cho các ứng dụng thông thường trong xây dựng và công nghiệp, trong khi ống inox đúc thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và chịu áp lực lớn. Để chọn phương pháp sản xuất phù hợp, cần xem xét đến yêu cầu về hình dạng, kích thước và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
5. Đặc Tính Của Ống Inox 304
Inox 304 là một loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số đặc tính của inox 304 và lý do tại sao nó có những đặc tính đó:
6. Ứng dụng phổ biết của ống Inox 304
Trong Dân Dụng
Trong Công nghiệp
Bảng Tra Quy Cách Ống Inox 304
Ống Inox DN6 Phi 10.3 |
Ống Inox DN50 Phi 60 |
Ống Inox DN200 Phi 219 |
Ống Inox DN8 Phi 13.7 |
Ống Inox DN65 Phi 76 |
Ống Inox DN250 Phi 273 |
Ống Inox DN10 Phi 17.1 |
Ống Inox DN80 Phi 90 |
Ống Inox DN300 Phi 325 |
Ống Inox DN15 Phi 21.3 |
Ống Inox DN90 Phi 101.6 |
Ống Inox DN350 Phi 355 |
Ống Inox DN20 Phi 27 |
Ống Inox DN100 Phi 114 |
Ống Inox DN400 Phi 406 |
Ống Inox DN25 Phi 34 |
Ống Inox DN120 Phi 127 |
Ống Inox DN450 Phi 457 |
Ống Inox DN32 Phi 42 |
Ống Inox DN125 Phi 141 |
Ống Inox DN500 Phi 508 |
Ống Inox DN40 Phi 48 |
Ống Inox DN150 Phi 168 |
Ống Inox DN600 Phi 610 |
Quy cách Ống Inox 304
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống Inox DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống đúc inox |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
60-90 |
Ống Inox DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
60-90 |
Ống Inox DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
60-90 |
Ống Inox DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
60-90 |
Ống Inox DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
60-90 |
Ống Inox DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
60-90 |
Ống Inox DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
60-90 |
Ống Inox DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
60-90 |
Ống Inox DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
60-90 |
Ống Inox DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
60-90 |
Ống Inox DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
60-90 |
Ống Inox DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
60-90 |
Ống Inox DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
60-90 |
Ống Inox DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
60-90 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
60-90 |
|
Ống Inox DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
60-90 |
Ống Inox DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
60-90 |
Ống Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
60-90 |
Ống Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
60-90 |
Ống Inox DN300 Phi 325 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
60-90 |
Ống Inox DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
60-90 |
Ống Inox DN400 phi 406 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
60-90 |
Ống Inox DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
60-90 |
Ống Inox DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
60-90 |
Ống Inox DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
60-90 |
Tóm lại Ống inox 304 là loại ống được sản xuất từ thép không gỉ loại 304, một loại thép không gỉ chất lượng cao và phổ biến.
Nên Mua Ống Inox Ở Đâu Chất Lượng Giá Cả Tốt Nhất
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa chỉ: T5/28M Tổ 5 KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Hotline: 02743.719.330 - 0916 415 019 (Mr Đức) - 0933117222 (Ms Sen) - 091.554.1119 (Mr Nam) - 0933.107.567 (Thạch) 0933.010.333 (Mr Tú) 0933.229.119 (Chiến)
Email: theptruongthinhphat@gmail.com
THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP TẤM, THÉP HÌNH, INOX 304