Ống Inox 304 Phi 101.6 102 D102 DN90
- Mã: D101.6
- 127
- Đường kính: Phi 101.6 102 D102 DN90
- Độ dầy: 1.65mm đến 40mm SCH 5, SCH 10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS
- Chiều dài: 6m-12m Hoặc Cắt Thép yêu Cầu
- Mác: Inox 201, Inox 304, Inox 316
- Tiêu chuẩn: ASTM A240, A276, A312, JIS G4303, G4304, G4305, GB/T 20878
- Ứng Dụng: Ứng dụng của ống inox: Xây dựng (lan can, cầu thang, khung cửa), nội thất (trang trí, đồ gia dụng), thực phẩm (ống dẫn nước, chế biến thực phẩm), y tế (dụng cụ y tế, ống dẫn nước sạch), hóa chất (ống dẫn hóa chất, khí gas), dầu khí (dẫn dầu, khí áp suất cao), hàng hải (ống dẫn trên tàu biển).
Ống Inox 304 Phi 101.6 (D102 DN90) là dòng ống thép không gỉ có đường kính lớn, chịu lực tốt và chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, xây dựng, cấp thoát nước, hệ thống dẫn khí và thực phẩm nhờ tính bền bỉ và an toàn vệ sinh. Với bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, ống inox 304 Phi 101.6 cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình hiện đại.
1. Giới thiệu chung về Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 là một loại ống inox cao cấp, được sản xuất từ thép không gỉ inox 304, với đường kính ngoài 101.6 mm (Phi 101.6) và đường kính nominal DN90. Loại ống này nổi bật nhờ các đặc tính cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cực kỳ đáng tin cậy, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
1.1. Đặc điểm và thông số kỹ thuật cơ bản của sản phẩm
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 có đường kính ngoài 101.6 mm và đường kính trong tương ứng với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau tùy theo độ dày của thành ống. Độ dày thành ống có thể thay đổi để đáp ứng nhu cầu chịu áp lực và khả năng chịu tải khác nhau. Với vật liệu inox 304, ống này có khả năng chống lại sự ăn mòn của hóa chất, nước và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Chất liệu: Inox 304 – thép không gỉ với thành phần chủ yếu là Cr (18%) và Ni (8%), mang lại khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Độ dày thành ống: Dao động từ 1 mm đến 6 mm tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Đặc tính cơ lý: Khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C và khả năng chống oxy hóa cao trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
1.2. Ứng dụng phổ biến của Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 trong các ngành công nghiệp và xây dựng
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 có một loạt các ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ tính bền vững và khả năng chống ăn mòn vượt trội, nó thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ bền. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
1. Hệ thống cấp thoát nước: Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước cho các công trình dân dụng, công nghiệp và các công trình xử lý nước thải.
2. Hệ thống HVAC: Ống inox này được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí, đảm bảo sự lưu thông khí và chất lỏng hiệu quả mà không bị rỉ sét hay hư hỏng.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Với khả năng chịu được nhiệt độ cao và các hóa chất khắc nghiệt, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 rất phù hợp để sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền cao.
4. Xử lý hóa chất và dược phẩm: Sử dụng trong các hệ thống vận chuyển hóa chất, dung dịch và các chất liệu ăn mòn khác.
1.3. Lý do ống inox 304 Phi 101.6 DN90 được ưa chuộng trong các công trình
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 ngày càng trở thành sự lựa chọn ưa chuộng trong nhiều công trình lớn và quan trọng, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền. Các yếu tố khiến ống inox 304 Phi 101.6 DN90 được ưa chuộng bao gồm:
1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 304 có khả năng chống lại sự tấn công của các chất ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất.
2. Độ bền và tuổi thọ cao: Với khả năng chịu được nhiệt độ cao và lực kéo mạnh, ống inox này có tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
3. Tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt sáng bóng và không bị ảnh hưởng bởi sự oxy hóa, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 còn mang lại vẻ đẹp cho các công trình, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
4. Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Các đặc tính chống bám bẩn và dễ dàng làm sạch giúp ống inox 304 Phi 101.6 DN90 tiết kiệm thời gian bảo trì và giúp duy trì chất lượng lâu dài.
Với tất cả các đặc điểm vượt trội này, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn là một sự đầu tư hợp lý cho các công trình đòi hỏi độ bền và tính hiệu quả cao.
2. Thông số kỹ thuật của Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là một sản phẩm thép không gỉ với các thông số kỹ thuật cao cấp, phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là các chi tiết về thông số kỹ thuật của sản phẩm này, từ kích thước cho đến các tính chất cơ lý và các tiêu chuẩn sản xuất.
2.1. Chi tiết về đường kính ngoài (Phi 101.6 mm), đường kính trong và độ dày thành ống
- Đường kính ngoài (Phi 101.6 mm): Đường kính ngoài của ống inox 304 Phi 101.6 mm (hay còn gọi là DN90) là 101.6 mm, là một kích thước phổ biến và phù hợp cho nhiều ứng dụng cần độ bền cao. Đây là thông số quan trọng khi tính toán lưu lượng, áp suất và các yếu tố khác trong thiết kế hệ thống ống.
- Đường kính trong: Đường kính trong của ống inox 304 Phi 101.6 mm phụ thuộc vào độ dày của thành ống. Cụ thể, đường kính trong được tính theo công thức: Đường kính trong = Đường kính ngoài - 2 x Độ dày thành ống. Độ dày thành ống có thể dao động từ 1 mm đến 6 mm tùy theo yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế.
- Độ dày thành ống: Độ dày thành ống inox 304 Phi 101.6 mm có thể được lựa chọn từ các mức độ dày phổ biến như 1.5 mm, 2 mm, 3 mm, hoặc 4 mm. Độ dày thành ống quyết định khả năng chịu áp lực và độ bền của ống, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu tải trọng hoặc áp suất lớn.
2.2. Tính chất cơ lý của inox 304
Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất, nhờ vào tính chất cơ lý vượt trội và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Các tính chất cơ lý của inox 304 bao gồm:
- Cường độ kéo: Inox 304 có cường độ kéo (tensile strength) dao động trong khoảng 500-750 MPa, cho phép ống chịu được các lực kéo và biến dạng mà không bị gãy hoặc nứt. Đây là đặc điểm quan trọng giúp inox 304 phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cao như hệ thống cấp thoát nước, HVAC, hay các công trình xây dựng.
- Độ dẻo: Inox 304 có độ dẻo (ductility) tốt, với khả năng uốn cong và kéo dài mà không bị vỡ. Độ dẻo này rất quan trọng khi ống inox cần được gia công, uốn cong để lắp đặt trong các không gian hạn chế mà không làm ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm.
- Độ bền: Với khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 870°C và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất, inox 304 có độ bền rất cao. Điều này giúp ống inox 304 Phi 101.6 DN90 duy trì được hiệu quả hoạt động lâu dài mà không bị hư hỏng hay giảm chất lượng.
2.3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách sản xuất ống inox 304 Phi 101.6 DN90
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ bền. Các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách sản xuất bao gồm:
- Tiêu chuẩn ASTM A312: Đây là tiêu chuẩn quốc tế về các ống thép không gỉ, áp dụng cho các loại ống inox được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng ống inox 304 Phi 101.6 DN90 có chất lượng vượt trội về độ bền, tính chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
- Tiêu chuẩn ISO 9001: Đảm bảo quy trình sản xuất ống inox 304 Phi 101.6 DN90 tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế. Điều này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm khi xuất xưởng đều đạt chất lượng cao, không có khuyết tật và phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật đã đề ra.
- Quy cách sản xuất: Quy trình sản xuất ống inox 304 bao gồm các bước như tạo hình, gia công, hàn, và xử lý nhiệt để sản phẩm đạt được độ cứng, bền và khả năng chịu lực tối ưu. Sau khi sản xuất, mỗi lô hàng ống inox 304 đều phải trải qua quá trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ, bao gồm kiểm tra độ dày thành, độ bóng bề mặt và kiểm tra các chỉ số cơ lý.
Thông qua các thông số kỹ thuật trên, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 mang đến sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật toàn cầu về độ bền và tính an toàn.
Dưới đây là bảng thông tin về các ống inox 304 DN90 (phi 101,6mm) với các độ dày và tiêu chuẩn khác nhau:
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 2,11 | SCH5 | 5,23 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 3,05 | SCH10 | 7,48 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 4,78 | SCH30 | 11,52 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,70 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,86 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,45 | 50-80 |
- O.D (Đường kính ngoài): Tất cả các ống đều có đường kính ngoài 101,6 mm (khoảng 102 mm).
- Độ dày: Thay đổi từ 2,11 mm đến 16,2 mm tùy theo tiêu chuẩn SCH.
- Tiêu chuẩn SCH: Là tiêu chuẩn độ dày của ống, như SCH5, SCH10, SCH30, v.v. Độ dày càng lớn, tiêu chuẩn SCH càng cao.
- Trọng lượng: Trọng lượng mỗi mét ống, dao động từ 5,23 kg/m đến 34,45 kg/m tùy thuộc vào độ dày và tiêu chuẩn SCH.
Thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn loại ống inox phù hợp với yêu cầu về độ dày, trọng lượng và chi phí cho công trình của mình.
3. Ưu điểm của Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là một sản phẩm thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Dưới đây là những lý do giải thích tại sao ống inox 304 Phi 101.6 DN90 được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.
3.1. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của inox 304
Inox 304, một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Sản phẩm này có khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn do môi trường ẩm ướt, hóa chất, và các tác nhân ăn mòn khác. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống cấp thoát nước, công trình xây dựng, hoặc trong môi trường tiếp xúc với axit hoặc muối.
Với thành phần hợp kim chứa khoảng 18% crom và 8% niken, inox 304 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đồng thời giữ cho sản phẩm luôn bền vững và không bị oxy hóa dù tiếp xúc lâu dài với các yếu tố môi trường.
3.2. Ổn định và khả năng chịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, giúp nó hoạt động ổn định ngay cả trong các môi trường nhiệt độ cao. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C mà không bị biến dạng hay mất đi tính chất cơ lý. Điều này giúp ống inox 304 phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, như các hệ thống HVAC, ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, và nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
Khi chịu nhiệt, inox 304 không bị oxy hóa hay biến chất, do đó giữ nguyên được chất lượng và độ bền theo thời gian.
3.3. Tính thẩm mỹ và khả năng dễ dàng vệ sinh, bảo trì
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 không chỉ có khả năng chống ăn mòn mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với bề mặt sáng bóng, inox 304 mang lại vẻ đẹp tinh tế cho các công trình, từ đó tạo ra một không gian sạch sẽ và hiện đại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như ngành thực phẩm, dược phẩm, hay các cơ sở y tế, nơi vệ sinh và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.
Bên cạnh đó, ống inox 304 rất dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Bề mặt trơn mịn của inox 304 không chỉ làm giảm sự bám bẩn mà còn giúp việc lau chùi và duy trì sự sạch sẽ trở nên đơn giản. Quá trình bảo trì không đòi hỏi nhiều công sức, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình dài hạn.
3.4. Đặc tính chịu lực tốt và tính linh hoạt khi sử dụng
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 có đặc tính chịu lực rất tốt, với khả năng chống biến dạng dưới tác động của lực nén, kéo, và uốn. Đặc điểm này giúp sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu sức chịu đựng cao như xây dựng, cơ khí, và ngành điện.
Bên cạnh đó, inox 304 có tính linh hoạt cao trong việc gia công và lắp đặt. Ống inox có thể dễ dàng được cắt, uốn, hoặc hàn lại mà không làm giảm tính toàn vẹn của cấu trúc. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình thi công, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình đạt chuẩn.
Với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, dễ bảo trì, và khả năng chịu lực vượt trội, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 là một sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, cũng như nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác. Những ưu điểm này khiến inox 304 trở thành vật liệu lý tưởng để đảm bảo độ bền, an toàn và tính thẩm mỹ cho các công trình dài hạn.
4. Ứng dụng của Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 trong ngành công nghiệp
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cao. Dưới đây là những ứng dụng chính của ống inox 304 Phi 101.6 DN90 trong các ngành công nghiệp khác nhau:
4.1. Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước, HVAC và xử lý nước thải
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) và xử lý nước thải nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các hóa chất.
- Hệ thống cấp thoát nước: Với tính năng bền bỉ và khả năng chống ăn mòn tốt, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 rất phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước sạch và nước thải, đặc biệt là trong các khu vực có độ ẩm cao hoặc môi trường bị ô nhiễm.
- Hệ thống HVAC: Trong các hệ thống điều hòa không khí, thông gió và sưởi ấm, ống inox 304 giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định và bền lâu dưới các điều kiện khắc nghiệt. Ống inox không bị gỉ sét, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, là sự lựa chọn tối ưu cho các hệ thống HVAC.
- Xử lý nước thải: Với khả năng chống ăn mòn từ các hợp chất trong nước thải, inox 304 là vật liệu lý tưởng để xây dựng các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài.
4.2. Sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 cũng là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất, nhờ vào những đặc tính vệ sinh và không tương tác với các chất hóa học.
- Ngành thực phẩm: Trong ngành chế biến thực phẩm, inox 304 được ưa chuộng vì tính an toàn và dễ dàng làm sạch. Nó không chứa các hợp chất độc hại, giúp duy trì vệ sinh an toàn trong suốt quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Ngành dược phẩm: Ống inox 304 trong ngành dược phẩm được sử dụng trong các hệ thống dây chuyền sản xuất, lưu trữ và vận chuyển dược phẩm. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, inox 304 giúp ngăn ngừa sự nhiễm bẩn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ngành hóa chất: Inox 304 chịu được tác động của nhiều loại hóa chất mạnh và dung môi, giúp bảo vệ các hệ thống đường ống trong các nhà máy hóa chất. Tính chất không bị ăn mòn của inox 304 rất quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của các quy trình sản xuất hóa chất.
4.3. Ứng dụng trong các hệ thống bảo trì công nghiệp, chế tạo máy móc và thiết bị
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 cũng đóng một vai trò quan trọng trong các hệ thống bảo trì công nghiệp và chế tạo máy móc. Được biết đến với khả năng chịu lực và tính linh hoạt cao, inox 304 giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị máy móc trong suốt thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
- Bảo trì công nghiệp: Inox 304 thường được sử dụng trong các hệ thống bảo trì công nghiệp để thay thế các đường ống bị hỏng hóc hoặc không còn đạt tiêu chuẩn chất lượng. Do khả năng chống ăn mòn và tính bền vững, inox 304 là vật liệu lý tưởng để duy trì sự hoạt động của các thiết bị công nghiệp.
- Chế tạo máy móc và thiết bị: Các công ty chế tạo máy móc và thiết bị sử dụng ống inox 304 cho các bộ phận cần độ bền cao, chịu tải trọng và nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng, inox 304 có thể được sử dụng trong nhiều bộ phận của máy móc.
4.4. Vai trò của ống inox 304 Phi 101.6 DN90 trong các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất
Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất nhờ vào những đặc tính tuyệt vời như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
- Công nghiệp chế biến: Trong ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, và chế biến dầu khí, inox 304 được sử dụng để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài. Ngoài ra, inox 304 cũng giúp giảm thiểu sự tiếp xúc với vi khuẩn và vi sinh vật có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Sản xuất công nghiệp: Inox 304 còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, xây dựng và sản xuất thiết bị nặng. Với khả năng chịu lực và dễ dàng gia công, inox 304 giúp tạo ra các bộ phận máy móc, công cụ và thiết bị với độ chính xác cao, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như cấp thoát nước, HVAC, xử lý nước thải, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, bảo trì công nghiệp và chế tạo máy móc. Với tính năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội, inox 304 không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định mà còn giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình và sản phẩm trong các ngành công nghiệp này.
5. So sánh Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 với các loại ống inox khác
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là sản phẩm nổi bật nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền vượt trội và tính ứng dụng cao. Để giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm, bài viết sẽ so sánh ống inox 304 với các loại ống inox khác (như inox 201 và inox 316) cũng như so sánh với ống thép carbon và ống thép mạ kẽm.
5.1. So sánh ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 với Inox 201 và Inox 316
| Tiêu chí | Ống Inox 304 | Ống Inox 201 | Ống Inox 316 |
|---------------------|-----------------------------|-----------------------------|-------------------------------|
| Chống ăn mòn | Chống ăn mòn tốt ở môi trường có độ ẩm cao, hóa chất nhẹ | Chống ăn mòn kém hơn, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc nước muối | Chống ăn mòn tốt nhất, kể cả trong môi trường có hóa chất mạnh, nước muối |
| Độ bền | Độ bền cao, chịu lực tốt, ít bị biến dạng | Độ bền thấp hơn, dễ móp méo nếu chịu tác động lực lớn | Độ bền tốt, ít bị biến dạng, chịu nhiệt và áp suất cao |
| Khả năng chịu nhiệt | Chịu nhiệt tốt lên đến 870 - 925°C | Khả năng chịu nhiệt thấp hơn, dễ bị biến dạng khi nhiệt độ cao | Chịu nhiệt cực tốt, được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, axit và hóa chất mạnh |
| Giá thành | Giá trung bình, hợp lý cho hầu hết các dự án | Giá rẻ nhất trong các loại inox, tiết kiệm chi phí | Giá cao nhất, do có thêm thành phần molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn |
| Ứng dụng | Sử dụng trong ngành xây dựng, thực phẩm, hóa chất, chế tạo máy móc | Dùng cho các sản phẩm gia dụng, nội thất, sản phẩm trang trí | Dùng trong ngành dược phẩm, hóa chất, hàng hải, dầu khí |
Phân tích ưu, nhược điểm:
- Ống Inox 304 là lựa chọn tối ưu với khả năng chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý và độ bền cao.
- Inox 201 có giá rẻ hơn nhưng kém bền, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, vì vậy chỉ thích hợp cho các sản phẩm gia dụng hoặc trang trí nội thất.
- Inox 316 vượt trội về khả năng chống ăn mòn, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt (hóa chất mạnh, nước biển), nhưng giá thành cao hơn nhiều so với inox 304.
Nếu bạn cần một sản phẩm đa năng, giá thành hợp lý, dễ lắp đặt và bền bỉ trong hầu hết các môi trường, ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là sự lựa chọn tối ưu. Nếu cần khả năng chống ăn mòn cao nhất, inox 316 sẽ là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, inox 201 chỉ phù hợp cho các ứng dụng không tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
5.2. So sánh Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 với ống thép carbon và ống thép mạ kẽm
| Tiêu chí | Ống Inox 304 | Ống Thép Carbon | Ống Thép Mạ Kẽm |
|---------------------|-----------------------------|-----------------------------|---------------------------------|
| Chống ăn mòn | Chống ăn mòn tốt, không bị gỉ sét | Không chống ăn mòn, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt | Chống ăn mòn nhờ lớp mạ kẽm, nhưng lớp mạ có thể bong tróc theo thời gian |
| Độ bền | Độ bền cao, chịu lực tốt, không bị cong vênh | Độ bền cao, chịu lực tốt, nhưng dễ bị ăn mòn | Độ bền trung bình, khả năng chống va đập kém hơn thép carbon |
| Khả năng chịu nhiệt | Chịu nhiệt tốt, không biến dạng dưới nhiệt độ cao | Chịu nhiệt tốt, nhưng có nguy cơ bị oxi hóa khi nhiệt độ tăng cao | Kém chịu nhiệt, lớp mạ kẽm có thể bị bong tróc khi nhiệt độ cao |
| Giá thành | Giá cao hơn thép carbon và thép mạ kẽm | Giá rẻ hơn do không cần lớp phủ bảo vệ | Giá thấp hơn inox nhưng cao hơn thép carbon |
| Ứng dụng | Dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất, xây dựng, công nghiệp | Dùng trong công nghiệp cơ khí, sản xuất máy móc, kết cấu thép | Dùng trong hệ thống cấp thoát nước, các công trình dân dụng, nông nghiệp |
Phân tích ưu, nhược điểm:
- Ống Inox 304 có ưu thế về độ bền và chống ăn mòn so với thép carbon và thép mạ kẽm, phù hợp với các công trình cần tuổi thọ lâu dài.
- Thép Carbon có giá rẻ nhất nhưng khả năng chống ăn mòn kém, do đó thường được sử dụng trong các môi trường không tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
- Thép Mạ Kẽm có khả năng chống ăn mòn nhờ lớp mạ kẽm, nhưng lớp mạ này dễ bong tróc theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hoặc chịu nhiệt cao.
Nếu ưu tiên về khả năng chống ăn mòn, độ bền, và thời gian sử dụng lâu dài, ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là sự lựa chọn tốt nhất. Ống thép carbon và ống thép mạ kẽm có giá thành rẻ hơn, nhưng không bền bằng inox 304, đặc biệt khi tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc môi trường nhiệt độ cao.
3. Những ưu điểm vượt trội của Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 được ưa chuộng nhờ vào các đặc điểm nổi bật mà các loại vật liệu khác không thể đáp ứng đầy đủ.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Inox 304 có khả năng chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn do nước, axit yếu và các hóa chất nhẹ.
- Không giống như thép carbon và thép mạ kẽm, ống inox 304 không bị gỉ sét theo thời gian, ngay cả khi hoạt động trong môi trường ẩm ướt.
Khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao
- Ống inox 304 chịu được nhiệt độ cao (từ 870°C - 925°C) mà không bị biến dạng, phù hợp với các hệ thống lò hơi, thiết bị nhiệt và các ngành công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt.
- Khả năng chịu tải trọng lớn, không bị biến dạng dưới áp lực hoặc tác động lực mạnh.
Thẩm mỹ cao, dễ dàng bảo trì
- Ống inox 304 có bề mặt sáng bóng, không cần sơn phủ bảo vệ, giúp giảm chi phí bảo trì và giữ được vẻ ngoài đẹp lâu dài.
- Việc vệ sinh dễ dàng, tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 có những ưu điểm vượt trội hơn so với inox 201, thép carbon và thép mạ kẽm về độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính thẩm mỹ. Với nhiều ưu điểm, ống inox 304 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp, công trình xây dựng và ngành chế biến thực phẩm. Dù có giá cao hơn thép carbon và thép mạ kẽm, nhưng giá trị sử dụng và tuổi thọ của inox 304 lại vượt trội, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.
6. Lý do chọn Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 cho các công trình
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 luôn được ưu tiên sử dụng trong các công trình xây dựng và hệ thống công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, cũng như sự thân thiện với môi trường. Dưới đây là những lý do chi tiết giải thích tại sao đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án.
6.1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Ống inox 304 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tối ưu trong nhiều môi trường khác nhau:
- Chịu được độ ẩm cao, không bị gỉ sét ngay cả khi tiếp xúc với nước thường xuyên.
- Khả năng chống lại hóa chất nhẹ như axit loãng, kiềm và các tác nhân gây ăn mòn khác trong công nghiệp.
- Giữ được tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất, và môi trường có nhiều tác nhân gây ăn mòn.
Lợi ích:
Sự bền bỉ trước các yếu tố thời tiết và hóa học giúp kéo dài tuổi thọ của ống inox 304, đảm bảo chất lượng công trình trong thời gian dài.
6.2. Độ bền cơ học cao, giảm chi phí bảo trì
Với cấu trúc kim loại chắc chắn, ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 chịu được lực nén và va đập mạnh, đáp ứng tốt các yêu cầu của các công trình hiện đại:
- Không dễ biến dạng khi chịu áp lực hoặc nhiệt độ cao.
- Giảm thiểu hư hỏng trong quá trình sử dụng, từ đó giảm chi phí sửa chữa và thay thế.
Ví dụ ứng dụng thực tế:
- Sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí hoặc nước có áp suất cao.
- Được lắp đặt tại các công trình công nghiệp nặng, nơi yêu cầu vật liệu chịu lực tốt.
6.3. Thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng
Inox 304 là loại vật liệu thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và vệ sinh:
- Không giải phóng chất độc hại, an toàn cho việc sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Có khả năng tái chế 100%, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
- Không tạo ra gỉ sét hay các hợp chất gây ô nhiễm nguồn nước hoặc không khí.
Ứng dụng điển hình:
- Hệ thống cấp nước sạch, sản xuất thực phẩm, và chế biến dược phẩm.
- Các công trình yêu cầu vật liệu đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh nghiêm ngặt.
6.4. Chi phí đầu tư hợp lý cho các dự án dài hạn
Mặc dù giá thành ban đầu của ống inox 304 có thể cao hơn các loại vật liệu khác như thép carbon hoặc thép mạ kẽm, nhưng xét về dài hạn, đây lại là một giải pháp tiết kiệm chi phí:
- Tuổi thọ cao, giảm thiểu nhu cầu thay thế và bảo trì.
- Tính linh hoạt và khả năng thích nghi với nhiều loại môi trường giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí trong quá trình sử dụng.
- Giá trị kinh tế tăng lên nhờ việc duy trì chất lượng và hình thức thẩm mỹ cho công trình.
Phân tích tài chính:
- Trong 10 năm sử dụng, chi phí bảo trì và thay thế của ống inox 304 có thể thấp hơn tới 30% so với thép mạ kẽm.
- Hiệu quả đầu tư cao hơn đối với các dự án dài hạn hoặc công trình quan trọng.
6.5. Đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và hiện đại hóa công trình
Ống inox 304 có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, không chỉ đảm bảo chức năng mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình:
- Phù hợp cho các dự án cần yếu tố thẩm mỹ cao như nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại.
- Không cần sơn hoặc bảo vệ bề mặt, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn giữ được vẻ ngoài hiện đại.
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ, tính thẩm mỹ, và hiệu quả kinh tế dài hạn. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo các tiêu chuẩn hiện đại, đảm bảo công trình hoạt động ổn định và an toàn trong nhiều năm liền.
Hãy lựa chọn ống inox 304 để đảm bảo sự thành công và bền vững cho dự án của bạn!
7. Quy trình sản xuất Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
Việc sản xuất ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 đòi hỏi quy trình nghiêm ngặt từ việc lựa chọn nguyên liệu đến công nghệ hàn và gia công. Quy trình này nhằm đảm bảo tối đa chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Dưới đây là quy trình sản xuất chi tiết từng bước.
7.1. Công nghệ sản xuất inox 304 và quy trình gia công ống inox từ nguyên liệu thô
Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu inox 304
- Nguyên liệu inox 304 được nhập khẩu hoặc lấy từ các nhà cung cấp đã được kiểm định chất lượng.
- Loại inox 304 có thành phần chủ yếu là 18% crôm (Cr) và 8% niken (Ni), đảm bảo khả năng chống gỉ sét và độ bền cao.
Bước 2: Nén nguyên liệu và tạo phôi
- Thép inox 304 được nung chảy trong lò điện quá lớn, đạt nhiệt độ 1.370 - 1.400°C.
- Phôi thép sau khi đã đạt nhiệt độ được làm mát và tạo hình dưới dạng tấm hoặc cuộn.
- Phôi thép được xử lý bề mặt để đảm bảo sạch sẽ, không bám bụi bẩn hay tạp chất.
7.2. Các phương pháp hàn và gia công để tạo ra sản phẩm hoàn thiện
Bước 3: Cán ống inox
- Phôi thép inox được cán nguội hoặc cán nóng để tạo hình đốt tròn đúc làm thành đường ống.
- Quá trình cán đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo đường kính, độ dày và độ bằng phẳng đầy đủ.
Bước 4: Hàn nối ống inox
- Kỹ thuật hàn TIG (Đóng cung khí trơ) được sử dụng để tạo đường hàn đặc chắc, không bị rò rỉ.
- Trong quá trình hàn, khí bảo vệ như Argon được sử dụng để tránh oxy hóa.
7.3. Kiểm tra chất lượng sản phẩm và đảm bảo các tiêu chuẩn
Bước 5: Kiểm tra bề mặt
- Kiểm tra bề mặt ống để phát hiện vết xước, nứt, hay tạp chất.
Bước 6: Kiểm tra kích thước và độ dày
- Sử dụng các dụng cụ đo chuyên dụng để kiểm tra kích thước, đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày của thành ống.
Bước 7: Thử nghiệm cơ lý
- Các bài kiểm tra về độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu nén được thực hiện để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn quốc tế.
Bước 8: Xử lý bề mặt cuối cùng
- Ống inox được đánh bóng hoặc xử lý bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
Bước 9: Đóng gói và vận chuyển
- Các ống inox sau khi đạt yêu cầu chất lượng sẽ được đóng gói cẩn thận để vận chuyển an toàn đến tay khách hàng.
8. Cách bảo quản và lắp đặt Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
8.1. Các lưu ý khi vận chuyển và bảo quản ống inox để đảm bảo chất lượng
- Đóng gói cẩn thận khi vận chuyển: Sử dụng các vật liệu đệm như bọt biển, cao su, hoặc bìa carton để bảo vệ bề mặt ống inox khỏi trầy xước. Đóng gói chắc chắn, tránh va đập trong quá trình di chuyển.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn: Không để ống inox tiếp xúc trực tiếp với axit, kiềm, hoặc các dung dịch hóa học mạnh trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
- Lưu trữ ở nơi khô ráo: Bảo quản ống inox tại khu vực thoáng mát, không ẩm ướt, tránh xa ánh nắng trực tiếp để ngăn ngừa oxy hóa. Sử dụng giá kệ bằng vật liệu không gỉ hoặc lót cao su để tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà.
- Phân loại theo kích thước: Xếp ống inox theo thứ tự kích thước và trọng lượng để dễ dàng quản lý, tránh chồng chất gây cong vênh hoặc biến dạng.
8.2. Cách lắp đặt đúng cách để tối ưu hiệu quả sử dụng và đảm bảo độ bền
- Kiểm tra trước khi lắp đặt: Đảm bảo bề mặt ống inox sạch sẽ, không có vết nứt, trầy xước hay biến dạng trước khi tiến hành lắp đặt.
- Chọn phụ kiện phù hợp: Sử dụng các đầu nối, mối hàn, hoặc gioăng cao su tương thích với ống inox 304 để đảm bảo khít chặt và an toàn khi sử dụng.
- Sử dụng công cụ chuyên dụng: Dùng các dụng cụ cắt, uốn, hoặc hàn phù hợp để không làm hỏng bề mặt và cấu trúc của ống. Lưu ý kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh làm giảm tính chất chống gỉ.
- Đảm bảo độ nghiêng phù hợp: Khi lắp đặt hệ thống dẫn nước hoặc chất lỏng, đảm bảo độ nghiêng hợp lý để chất thải không bị ứ đọng bên trong ống.
- Kiểm tra hệ thống sau lắp đặt: Sau khi hoàn thành, kiểm tra áp suất, rò rỉ và độ chắc chắn của hệ thống để kịp thời khắc phục sự cố.
8.3. Các biện pháp bảo trì, vệ sinh định kỳ để duy trì hiệu quả lâu dài của ống inox
- Vệ sinh bề mặt thường xuyên: Sử dụng khăn mềm và các dung dịch vệ sinh trung tính để lau sạch bụi bẩn, vết ố hoặc dầu mỡ bám trên bề mặt ống.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra các mối nối, mối hàn và bề mặt ống inox hàng tháng để phát hiện kịp thời các dấu hiệu hỏng hóc hoặc ăn mòn.
- Bảo trì hệ thống thoát nước: Đối với hệ thống ống dẫn nước, đảm bảo không để chất bẩn tích tụ bên trong bằng cách xả sạch đường ống định kỳ.
- Bảo vệ khỏi tác động môi trường: Nếu sử dụng ngoài trời, nên phủ một lớp bảo vệ hoặc sơn chống ăn mòn để tăng độ bền.
- Thay thế linh kiện kịp thời: Trong trường hợp phát hiện các bộ phận bị mòn hoặc hư hỏng, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90 là sản phẩm chất lượng cao, nhưng để duy trì hiệu quả và tuổi thọ tối ưu, việc vận chuyển, bảo quản, lắp đặt và bảo trì đúng cách là vô cùng quan trọng. Tuân thủ các lưu ý và hướng dẫn trên sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm bền lâu và hiệu quả hơn trong mọi ứng dụng.
9. Giá thành và các yếu tố ảnh hưởng đến giá của Ống Inox 304 Phi 101.6 DN90
Giá thành của ống inox 304 Phi 101.6 DN90 có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp khách hàng có được sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
9.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành ống inox 304 Phi 101.6 DN90
Nguồn nguyên liệu sản xuất
- Giá nguyên liệu thô (quặng niken, crôm, sắt) có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
- Biến động giá trên thị trường thế giới do nguồn cung và nhu cầu có thể làm thay đổi giá bán.
Quy trình sản xuất và công nghệ
- Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, máy móc tự động sẽ làm tăng chi phí đầu tư nhưng đảm bảo chất lượng tốt hơn.
- Các phương pháp hàn (như hàn TIG) và xử lý bề mặt cũng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
Chi phí vận chuyển và phân phối
- Phí vận chuyển nội địa hoặc quốc tế cũng ảnh hưởng đến giá thành của ống inox 304.
- Chi phí bảo quản và lưu kho cũng có thể được cộng thêm vào giá bán sản phẩm.
9.2. So sánh giá của ống inox 304 Phi 101.6 DN90 với các loại vật liệu khác
So sánh với inox 201 và inox 316
- Inox 201 có giá rẻ hơn inox 304 nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn kém hơn.
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304, đặc biệt là trong môi trường hóa chất, nhưng giá thành cao hơn.
So sánh với ống thép carbon và thép mạ kẽm
- Ống thép carbon và thép mạ kẽm có giá thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ kém hơn so với inox 304.
- Ống inox 304 Phi 101.6 DN90 có ưu điểm về độ bền, chống gỉ và thẩm mỹ tốt hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
9.3. Lợi ích dài hạn khi đầu tư vào ống inox 304 Phi 101.6 DN90
Tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa
- Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, ống inox 304 ít bị hư hại, giảm nhu cầu bảo trì thường xuyên.
- Đầu tư một lần nhưng có thể sử dụng lâu dài, không cần phải thay thế thường xuyên.
Tăng tính thẩm mỹ và giá trị công trình
- Ống inox 304 có bề mặt sáng bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cao cho các công trình.
- Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, trang trí nội thất, thực phẩm và dược phẩm.
Bảo vệ môi trường
- Ống inox 304 có thể tái chế hoàn toàn, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm nguồn tài nguyên.
- Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường giúp các doanh nghiệp tuân thủ quy định về môi trường.
Với những ưu điểm nổi bật, ống inox 304 Phi 101.6 DN90 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ cao.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ H Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SS400, CT3, C20 và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304, Inox 316, Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061, nhôm 7075, nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.