Thép Trường Thịnh Phát
Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45CThép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

  • Mã: S45C
  • 1.374
  • Đường kính: Phi 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm, 280mm, 290mm, 300mm
  • Chiều dài: 6m 12m Cắt Théo Yêu Cầu Khách Hàng
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam
  • Ứng dụng: Thép S45C tròn đặc được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc, trục, bánh răng, và các bộ phận khác yêu cầu độ cứng và độ bền cao
  • Mác thép: Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C
  • Tiêu chuẩn Sản Xuất: Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M, Tiêu chuẩn JIS G 4051, Tiêu chuẩn EN 10083-2, Tiêu chuẩn GB/T 699

Thép tròn đặc S45C là một loại thép cacbon mang tính phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và chế tạo. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nó:

1. Thành phần hóa học: Thép S45C chứa khoảng 0,42-0,48% carbon, cùng với các hợp kim khác như silic, mangan, phốtpho, lưu huỳnh.
2. Đặc tính cơ lý: Thép S45C có độ cứng cao, độ đàn hồi tốt, và khả năng gia công dễ dàng. Nó thường được sử dụng cho các bộ phận cần độ chịu mài mòn và độ cứng cao trong sản xuất máy móc, ô tô, và các ứng dụng công nghiệp khác.
3. Ứng dụng: Thép S45C tròn đặc được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc, trục, bánh răng, và các bộ phận khác yêu cầu độ cứng và độ bền cao.
4. Tiêu chuẩn: Thép S45C tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), DIN (Đức), GB (Trung Quốc), vv.
5. Xử lý nhiệt: Thép S45C thường được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền, thông qua quá trình tôi hoặc tôi nhiệt.
Thép tròn đặc S45C là một trong những lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp kim loại, đặc biệt là trong sản xuất và chế tạo máy móc.
Chi tiết sản phẩm

Bảng Quy Cách Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Thép láp tròn đặc S45CThép láp tròn đặc S45C

 

Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C

 

Một Số Quy Cách Thông Dụng Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Quy cách Thông Dụng

Đường kính (mm)

Chiều dài (mm)

Khối Lượng (kg/cây)

1. Thép tròn đặc đường kính 5mm

5

6000

0,94

2. Thép tròn đặc đường kính 6mm

6

6000

1,35

3. Thép tròn đặc đường kính 8mm

8

6000

2,40

4. Thép tròn đặc đường kính 10mm

10

6000

3,75

5. Thép tròn đặc đường kính 12mm

12

6000

5,40

6. Thép tròn đặc đường kính 16mm

16

6000

9,60

7. Thép tròn đặc đường kính 20mm

20

6000

15,00

8. Thép tròn đặc đường kính 25mm

25

6000

23,44

9. Thép tròn đặc đường kính 30mm

30

6000

33,75

10. Thép tròn đặc đường kính 35mm

35

6000

45,94

11. Thép tròn đặc đường kính 40mm

40

6000

60,00

12. Thép tròn đặc đường kính 45mm

45

6000

75,94

13. Thép tròn đặc đường kính 50mm

50

6000

93,75

14. Thép tròn đặc đường kính 55mm

55

6000

113,44

15. Thép tròn đặc đường kính 60mm

60

6000

135,00

16. Thép tròn đặc đường kính 65mm

65

6000

158,44

17. Thép tròn đặc đường kính 70mm

70

6000

183,75

18. Thép tròn đặc đường kính 75mm

75

6000

210,94

19. Thép tròn đặc đường kính 80mm

80

6000

240,00

20. Thép tròn đặc đường kính 85mm

85

6000

270,94

21. Thép tròn đặc đường kính 90mm

90

6000

303,75

22. Thép tròn đặc đường kính 95mm

95

6000

338,44

23. Thép tròn đặc đường kính 100mm

100

6000

375,00

24. Thép tròn đặc đường kính 110mm

110

6000

453,75

25. Thép tròn đặc đường kính 120mm

120

6000

540,00

26. Thép tròn đặc đường kính 130mm

130

6000

633,75

27. Thép tròn đặc đường kính 140mm

140

6000

735,00

28. Thép tròn đặc đường kính 150mm

150

6000

843,75

29. Thép tròn đặc đường kính 160mm

160

6000

960,00

30. Thép tròn đặc đường kính 170mm

170

6000

1.083,75

31. Thép tròn đặc đường kính 180mm

180

6000

1.215,00

32. Thép tròn đặc đường kính 190mm

190

6000

1.353,75

33. Thép tròn đặc đường kính 200mm

200

6000

1.500,00

34. Thép tròn đặc đường kính 210mm

210

6000

1.653,75

35. Thép tròn đặc đường kính 220mm

220

6000

1.815,00

36. Thép tròn đặc đường kính 230mm

230

6000

1.983,75

37. Thép tròn đặc đường kính 240mm

240

6000

2.160,00

38. Thép tròn đặc đường kính 250mm

250

6000

2.343,75

39. Thép tròn đặc đường kính 260mm

260

6000

2.535,00

40. Thép tròn đặc đường kính 270mm

270

6000

2.733,75

41. Thép tròn đặc đường kính 280mm

280

6000

2.940,00

42. Thép tròn đặc đường kính 290mm

290

6000

3.153,75

43. Thép tròn đặc đường kính 300mm

300

6000

3.375,00

Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C

 

1. Khái Niệm Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Thép tròn đặc S45C là một loại thép carbon chứa khoảng 0,42-0,48% carbon, cùng với các hợp kim khác như silic, mangan, phốtpho và lưu huỳnh. Được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán lạnh, thép này có đặc tính cơ lý ổn định, với độ cứng cao và độ đàn hồi tốt.
Thép S45C thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, ô tô và công nghiệp sản xuất khác. Các ứng dụng phổ biến bao gồm các bộ phận máy móc, trục, bánh răng và các bộ phận yêu cầu độ bền và độ cứng cao.
Tiêu chuẩn chất lượng cho thép tròn đặc S45C thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), DIN (Đức) hoặc GB (Trung Quốc). Nó có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng và độ bền thông qua các quy trình tôi hoặc tôi nhiệt.
Tóm lại, thép tròn đặc S45C là một vật liệu kim loại đa dụng, có tính chất cơ lý ổn định và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
 
Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C
 

2. Thành Phần Hoá Học Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Dưới đây là thành phần hoá học chi tiết của thép tròn đặc S45C:

1. Carbon (C): Đóng vai trò quan trọng trong tạo ra độ cứng và độ bền của thép. Thường chiếm tỷ lệ khoảng 0,42-0,48%.
2. Silic (Si): Cải thiện độ cứng và độ chịu mài mòn của thép. Thường có tỷ lệ khoảng 0,15-0,35%.
3. Mangan (Mn): Tăng cường độ cứng và khả năng gia công của thép. Thường chiếm tỷ lệ khoảng 0,6-0,9%.
4. Phốt pho (P): Giúp cải thiện tính đồng nhất và độ bền của thép. Thường có tỷ lệ không vượt quá 0,03%.
5. Lưu huỳnh (S): Được điều chỉnh để cải thiện tính đồng nhất và đặc tính cơ học của thép. Thường có tỷ lệ không vượt quá 0,035%.
6. Sắt (Fe): Chiếm phần lớn thành phần và là thành phần cấu trúc chính của thép.
7. Các hợp kim khác: Có thể bao gồm các nguyên tố như nickel (Ni), chromium (Cr), và molybdenum (Mo) để cải thiện một số tính chất cơ lý của thép.
Thành phần hoá học này thường được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất để đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của các ứng dụng sử dụng thép S45C.
 
Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C
 

3. Đặc Tính Cơ Lý Của Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Đặc tính cơ lý của thép tròn đặc S45C thường được đánh giá dựa trên các chỉ số sau:

1. Độ cứng: Thép S45C có độ cứng cao, thường được xác định thông qua các phương pháp thử nghiệm như thử nghiệm độ cứng Brinell (HB) hoặc thử nghiệm độ cứng Rockwell (HRC).
2. Độ bền kéo: Đây là khả năng chịu tải và căng mà thép có thể chịu trước khi bị vỡ. Thép S45C thường có độ bền kéo cao, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
3. Độ co giãn: Là khả năng của thép mở rộng hoặc biến dạng dưới tác động của lực căng. Thép S45C có độ co giãn tương đối cao, điều này có thể quan trọng trong việc giảm nguy cơ vỡ hỏng khi chịu tải.
4. Độ giảm diện tích khi thử nghiệm: Đây là tỉ lệ giữa diện tích giảm sau khi thử nghiệm so với diện tích ban đầu. Được sử dụng để đánh giá độ dẻo dai của vật liệu.
5. Độ bền uốn: Là khả năng của thép chịu được lực uốn mà không bị vỡ. Đặc tính này quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và chịu lực uốn.
Những đặc tính trên thường được xác định thông qua các thử nghiệm cơ lý trên mẫu vật thép, và chúng được quan trọng trong việc xác định tính chất và ứng dụng của thép S45C trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Dưới đây là một số con số cụ thể về đặc tính cơ lý của thép tròn đặc S45C:

1. Độ cứng: Thép S45C có độ cứng Brinell (HB) khoảng 160-220 HB hoặc độ cứng Rockwell (HRC) khoảng 20-25 HRC.
2. Độ bền kéo: Thường có giá trị độ bền kéo khoảng 600-800 MPa (Megapascal).
3. Độ co giãn: Thép S45C thường có độ co giãn ở điểm vỡ khoảng 10-20%.
4. Độ giảm diện tích khi thử nghiệm: Thường có tỉ lệ giảm diện tích khi thử nghiệm từ 40% đến 50%.
5. Độ bền uốn: Được đo bằng cách thử nghiệm uốn đàn hồi hoặc uốn tĩnh. Thép S45C thường có độ bền uốn tương đối cao, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của quá trình sản xuất và xử lý nhiệt.
Những con số này có thể thay đổi nhỏ tùy thuộc vào quá trình sản xuất cụ thể và các yếu tố xử lý nhiệt, nhưng chúng cung cấp một cái nhìn tổng quan về đặc tính cơ lý của thép tròn đặc S45C.
Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C

3. Ứng dụng Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Thép tròn đặc S45C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính cơ lý của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tròn đặc S45C:

1. Công nghiệp chế tạo máy: Thép S45C thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy, trục, puly, ốc vít, v.v. trong các thiết bị và máy móc.
2. Ngành ô tô: Thép S45C được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí và cơ bản trong sản xuất và sửa chữa ô tô như trục khuỷu, trục cam, và các bộ phận khác.
3. Công nghiệp gia công kim loại: Thép S45C thường được sử dụng trong quá trình gia công, đúc và rèn kim loại để sản xuất các sản phẩm cơ khí đa dạng.
4. Ngành xây dựng: Thép tròn đặc S45C có thể được sử dụng trong xây dựng các kết cấu và kết cấu thép, cũng như trong việc sản xuất các phụ kiện và bộ phận cơ khí.
5. Công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: Các bộ phận cơ khí cần độ bền cao và tính chịu mài mòn tốt, nên thép S45C cũng có thể được sử dụng trong ngành hàng không và hàng không vũ trụ.
6. Ngành công nghiệp nông nghiệp: Thép tròn đặc S45C cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các công cụ và máy móc nông nghiệp như cưa, cào, và máy cày.
Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ và không giới hạn, và thép S45C có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Tiêu chuẩn sản xuất cho thép tròn đặc S45C thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quy định cụ thể của từng quốc gia. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến cho thép tròn đặc S45C:

1. Tiêu chuẩn JIS G 4051: Đây là tiêu chuẩn quốc gia của Nhật Bản định nghĩa các yêu cầu về thành phần hoá học, đặc tính cơ lý và quy cách kỹ thuật cho các loại thép carbon, bao gồm cả thép tròn đặc S45C.
2. Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M: Đây là tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi cho các loại thép carbon và hợp kim thép. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hoá học, đặc tính cơ lý và quy cách kỹ thuật cho thép tròn đặc S45C.
3. Tiêu chuẩn EN 10083-2: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu áp dụng cho thép carbon và hợp kim thép. Nó cung cấp các yêu cầu về thành phần hoá học, đặc tính cơ lý và quy cách kỹ thuật cho các loại thép tròn đặc, bao gồm cả S45C.
4. Tiêu chuẩn GB/T 699: Đây là tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các loại thép carbon, bao gồm cả thép tròn đặc S45C.
Những tiêu chuẩn này đều quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần hoá học, đặc tính cơ lý và quy cách kỹ thuật của thép tròn đặc S45C, giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất trong quá trình sản xuất.
Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C

5. Sử Lý Nhiệt Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C

Quá trình xử lý nhiệt cho thép tròn đặc S45C thường bao gồm các bước cơ bản sau:

1. Nung nóng (Heating): Thép tròn đặc S45C được nung nóng tại nhiệt độ cụ thể để tạo ra một cấu trúc tinh thể đồng nhất và dễ dàng gia công.
2. Làm mềm (Annealing): Sau khi nung nóng, thép S45C có thể trải qua quá trình làm mềm để giảm căng thẳng và cải thiện tính dẻo của nó.
3. Tôi luyện (Quenching): Thép tròn đặc S45C thường được tôi luyện để tăng độ cứng và độ bền của nó. Quá trình này liên quan đến việc nung nóng thép ở nhiệt độ cao rồi làm nguội nhanh chóng bằng cách ngâm vào chất làm nguội như dầu, nước hoặc khí.
4. Tôi luyện cán nguội (Tempering): Để giảm độ cứng và độ giòn của thép sau quá trình tôi luyện, nó có thể được tôi luyện cán nguội ở nhiệt độ cụ thể trong một thời gian nhất định.
5. Ứng dụng các quá trình bổ sung: Ngoài các bước cơ bản trên, có thể áp dụng các quá trình bổ sung như làm mát kiểm soát, làm mềm gia nhiệt, hoặc tôi luyện gia nhiệt để tạo ra các đặc tính cụ thể cho thép S45C phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Quá trình xử lý nhiệt được thiết kế để cải thiện tính chất cơ lý của thép tròn đặc S45C, bao gồm độ cứng, độ dẻo, độ bền và khả năng chịu mài mòn, phục vụ cho các ứng dụng trong sản xuất và xây dựng.

6. Ưu Điểm, Nhược Điểm Của Thép Láp S45C

Mác thép S45C có những ưu và nhược điểm so với các mác thép thông dụng khác như sau:

Ưu điểm:

1. Độ bền cao: Thép S45C có độ bền tốt sau quá trình xử lý nhiệt, đặc biệt sau khi trải qua quá trình tôi luyện.
2. Độ gia công tốt: Thép S45C dễ dàng được gia công và hàn, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong sản xuất.
3. Độ đàn hồi tốt: Có khả năng chịu uốn cong và co giãn mà không bị biến dạng lớn, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao.
4. Chi phí thấp: So với một số loại thép hợp kim khác, thép S45C có chi phí sản xuất và mua sắm thấp hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp.

Nhược điểm:

1. Độ cứng không cao: So với một số loại thép hợp kim khác, thép S45C không có độ cứng cao, điều này có thể là một hạn chế đối với các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao.
2. Khả năng chịu mài mòn hạn chế: Thép S45C có khả năng chịu mài mòn không cao, do đó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn cao.
3. Độ hàn kháng: Mặc dù có thể được hàn, nhưng khả năng chống nứt và tạo ra kết nối mạnh mẽ của thép S45C không cao như một số loại thép khác.
4. Giới hạn trong quá trình xử lý nhiệt: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao sau quá trình xử lý nhiệt.
Tóm lại, thép S45C thường được sử dụng cho các ứng dụng cần một sự kết hợp giữa độ bền, độ gia công tốt và chi phí thấp, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính cơ lý cao hơn.
 
Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C
 
 

7. So Sánh Thép Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C Và SS400

Mác thép SS400 và S45C là hai loại thép phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, tuy nhiên chúng có những đặc tính khác nhau. Dưới đây là một so sánh giữa chúng:

1. Thành phần hóa học:

   - SS400: Thép SS400 là thép cacbon thấp có chứa khoảng 0,05-0,25% cacbon.
   - S45C: Thép S45C chứa khoảng 0,42-0,48% cacbon, cao hơn so với SS400.

2. Độ cứng:

   - SS400: Thép SS400 có độ cứng thấp hơn so với S45C.
   - S45C: Thép S45C có độ cứng cao hơn do chứa lượng cacbon lớn hơn.

3. Khả năng chịu mài mòn và mài mòn:

   - SS400: Thép SS400 thường không có khả năng chống mài mòn và mài mòn cao.
   - S45C: Thép S45C có khả năng chịu mài mòn và mài mòn tốt hơn nhờ chứa lượng cacbon cao.

4. Khả năng hàn:

   - Cả hai loại thép đều có thể được hàn, nhưng cần chú ý đến quá trình hàn và làm mát để tránh nứt vỡ.

5. Ứng dụng:

   - SS400: Thép SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng thấp như cơ khí, xây dựng, và sản xuất các chi tiết cấu trúc đơn giản.
   - S45C: Thép S45C thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao như sản xuất dao, trục máy, và các bộ phận chịu mài mòn.
Tóm lại, SS400 là thép carbon thấp thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ cứng cao, trong khi S45C có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao hơn.
Thép tròn đặc S45C, Thép Láp 45C
 

8. Mua Thép Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C Ở Đâu Để Giá Tốt Chất Lượng Cao Uy Tín

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp thép Thép Láp, Thép Tròn Đặc, Thép Thanh Tròn với cam kết về chất lượng, uy tín và đa dạng quy cách phục vụ nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số nội dung chính về Công ty Thép Trường Thịnh Phát:

Chất lượng sản phẩm:
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép láp, tròn đặc, thép thanh tròn đạt chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt như ASTM, TCVN, EN, và các tiêu chuẩn quốc tế khác. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, qua quy trình chế tạo hiện đại và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường.
Đa dạng quy cách:
Công ty cung cấp thép láp với đa dạng kích thước, hình dạng và cấu trúc để đáp ứng nhu cầu của các dự án xây dựng và công nghiệp khác nhau. Khách hàng có thể lựa chọn từ một loạt các quy cách khác nhau để phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
Dịch vụ hậu mãi:
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết mang lại dịch vụ hậu mãi tốt nhất cho khách hàng, bao gồm tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt, đảm bảo sự hài lòng cao nhất từ quá trình mua hàng đến sử dụng sản phẩm.
Uy tín và đáng tin cậy:
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, Công ty Thép Trường Thịnh Phát đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ khách hàng bằng việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Giá cả cạnh tranh:
Công ty cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Công ty Thép Trường Thịnh Phát là lựa chọn tin cậy cho các dự án xây dựng và công nghiệp cần sử dụng thép hình chữ H, với cam kết về chất lượng, đa dạng quy cách và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
 
Thép láp thép tròn đặc
 
 

9. Các Sản Phẩm Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp

Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp các sản phẩm thép và kim loại như thép ống đúc, thép ống hàn, thép tấm, thép hộp, inox 304, nhôm 6061, nhôm 7075 và nhôm 5052. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là ưu tiên hàng đầu của công ty. Liên hệ ngay hôm nay để đặt hàng và được tư vấn chi tiết!

1. Thép ống: Cung cấp các loại thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống đúc không hàn với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng, cơ khí, dân dụng,..
2. Thép tấm: Cung cấp các loại thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm gân, thép tấm mạ kẽm với độ bền cao, chịu lực tốt. Sản phẩm được sử dụng trong sản xuất kết cấu, nội ngoại thất, công nghiệp ô tô,..
3. Thép hình: Cung cấp các loại thép hình chữ U, chữ H, chữ I, chữ V với đa dạng kích thước và chủng loại. Sản phẩm được sử dụng trong xây dựng công trình, kết cấu nhà xưởng,..
4. Inox: Cung cấp các loại inox 201, inox 304, inox 316 với độ bền cao, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt. Sản phẩm được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, nội thất,..
5. Nhôm: Cung cấp các loại nhôm hợp kim, nhôm tấm, nhôm cuộn, nhôm thanh với đặc tính nhẹ, bền, chịu nhiệt tốt. Sản phẩm được sử dụng trong sản xuất ô tô, đóng tàu, ngành công nghiệp điện tử,..
Ngoài ra, công ty còn cung cấp các sản phẩm liên quan khác như thép tròn, thép vuông, thép lá,..
6. Thép Láp Thép tròn đặc Thép thanh tròn: Chúng tôi cung cấp thép tròn đặc với các mác thép và kích thước khác nhau, phục vụ cho các ứng dụng đa dạng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đa dạng và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thép láp thép tròn đặc
 
 
0916.415.019