Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C
- Mã: S45C
- 1.377
- Đường kính: Phi 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm, 280mm, 290mm, 300mm
- Chiều dài: 6m 12m Cắt Théo Yêu Cầu Khách Hàng
- Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam
- Ứng dụng: Thép S45C tròn đặc được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc, trục, bánh răng, và các bộ phận khác yêu cầu độ cứng và độ bền cao
- Mác thép: Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C
- Tiêu chuẩn Sản Xuất: Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M, Tiêu chuẩn JIS G 4051, Tiêu chuẩn EN 10083-2, Tiêu chuẩn GB/T 699
Thép tròn đặc S45C là một loại thép cacbon mang tính phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và chế tạo. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nó:
Bảng Quy Cách Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C
Một Số Quy Cách Thông Dụng Thép Láp S45C, Thép Tròn Đặc S45C, Thép Thanh Tròn S45C
Quy cách Thông Dụng |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khối Lượng (kg/cây) |
1. Thép tròn đặc đường kính 5mm |
5 |
6000 |
0,94 |
2. Thép tròn đặc đường kính 6mm |
6 |
6000 |
1,35 |
3. Thép tròn đặc đường kính 8mm |
8 |
6000 |
2,40 |
4. Thép tròn đặc đường kính 10mm |
10 |
6000 |
3,75 |
5. Thép tròn đặc đường kính 12mm |
12 |
6000 |
5,40 |
6. Thép tròn đặc đường kính 16mm |
16 |
6000 |
9,60 |
7. Thép tròn đặc đường kính 20mm |
20 |
6000 |
15,00 |
8. Thép tròn đặc đường kính 25mm |
25 |
6000 |
23,44 |
9. Thép tròn đặc đường kính 30mm |
30 |
6000 |
33,75 |
10. Thép tròn đặc đường kính 35mm |
35 |
6000 |
45,94 |
11. Thép tròn đặc đường kính 40mm |
40 |
6000 |
60,00 |
12. Thép tròn đặc đường kính 45mm |
45 |
6000 |
75,94 |
13. Thép tròn đặc đường kính 50mm |
50 |
6000 |
93,75 |
14. Thép tròn đặc đường kính 55mm |
55 |
6000 |
113,44 |
15. Thép tròn đặc đường kính 60mm |
60 |
6000 |
135,00 |
16. Thép tròn đặc đường kính 65mm |
65 |
6000 |
158,44 |
17. Thép tròn đặc đường kính 70mm |
70 |
6000 |
183,75 |
18. Thép tròn đặc đường kính 75mm |
75 |
6000 |
210,94 |
19. Thép tròn đặc đường kính 80mm |
80 |
6000 |
240,00 |
20. Thép tròn đặc đường kính 85mm |
85 |
6000 |
270,94 |
21. Thép tròn đặc đường kính 90mm |
90 |
6000 |
303,75 |
22. Thép tròn đặc đường kính 95mm |
95 |
6000 |
338,44 |
23. Thép tròn đặc đường kính 100mm |
100 |
6000 |
375,00 |
24. Thép tròn đặc đường kính 110mm |
110 |
6000 |
453,75 |
25. Thép tròn đặc đường kính 120mm |
120 |
6000 |
540,00 |
26. Thép tròn đặc đường kính 130mm |
130 |
6000 |
633,75 |
27. Thép tròn đặc đường kính 140mm |
140 |
6000 |
735,00 |
28. Thép tròn đặc đường kính 150mm |
150 |
6000 |
843,75 |
29. Thép tròn đặc đường kính 160mm |
160 |
6000 |
960,00 |
30. Thép tròn đặc đường kính 170mm |
170 |
6000 |
1.083,75 |
31. Thép tròn đặc đường kính 180mm |
180 |
6000 |
1.215,00 |
32. Thép tròn đặc đường kính 190mm |
190 |
6000 |
1.353,75 |
33. Thép tròn đặc đường kính 200mm |
200 |
6000 |
1.500,00 |
34. Thép tròn đặc đường kính 210mm |
210 |
6000 |
1.653,75 |
35. Thép tròn đặc đường kính 220mm |
220 |
6000 |
1.815,00 |
36. Thép tròn đặc đường kính 230mm |
230 |
6000 |
1.983,75 |
37. Thép tròn đặc đường kính 240mm |
240 |
6000 |
2.160,00 |
38. Thép tròn đặc đường kính 250mm |
250 |
6000 |
2.343,75 |
39. Thép tròn đặc đường kính 260mm |
260 |
6000 |
2.535,00 |
40. Thép tròn đặc đường kính 270mm |
270 |
6000 |
2.733,75 |
41. Thép tròn đặc đường kính 280mm |
280 |
6000 |
2.940,00 |
42. Thép tròn đặc đường kính 290mm |
290 |
6000 |
3.153,75 |
43. Thép tròn đặc đường kính 300mm |
300 |
6000 |
3.375,00 |