THÉP HỘP
- Mã: TH
- 3.492
- Tên Sản Phẩm: Thép Hộp Đen, Mạ Kẽm, Thép Hộp Vuông, Thép Hộp Chữ Nhật
- Thép Hộp Vuông: Từ 12x12 đến 350x350
- Thép Hộp Chữ Nhật: Từ 13x26 đến 200x300
- Độ Dày: 0.7mm đến 15mm
- Chiều Dài: 6m - 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A36, ASTM A500, ASTM, JIS, DN
- Xuất Sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản
- Ứng Dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, đóng gói và vận chuyển hàng hóa, sản xuất máy móc, xây dựng cơ sở hạ tầng, cũng như trong trang trí và nội thất. Với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng, thép hộp là một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
Giới thiệu về Thép Hộp: Thép hộp là gì, có những đặc điểm gì?
Tiêu chuẩn sản Xuất Thép Hộp
Phân Loại Thép Hộp: Thép hộp vuông, chữ nhật, mạ kẽm, đen và đặc điểm của mỗi loại.
Thép hộp là sản phẩm thép có dạng ống hộp, bao gồm nhiều loại như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, và thép hộp đen. Mỗi loại thép hộp có các đặc điểm riêng và được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể. Các loại thép hộp thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất vì tính đa dụng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là một số loại thép hộp phổ biến cùng với đặc điểm của chúng:
THÉP HỘP VUÔNG
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN (THAM KHẢO)
Bảng Giá thép hộp vuông 12x12 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm |
1,49 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm |
1,69 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm |
2,07 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm |
2,26 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm |
2,44 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm |
2,8 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm |
2,97 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 14x14 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm |
1,75 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm |
1,99 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm |
2,45 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm |
2,67 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm |
2,89 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm |
3,32 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm |
3,53 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 16x16 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm |
2,02 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm |
2,29 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm |
2,83 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm |
3,09 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm |
3,35 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm |
3,85 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm |
4,1 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 18x18 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm |
2,28 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm |
2,59 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm |
3,2 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm |
3,5 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm |
3,8 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm |
4,38 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm |
4,66 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 20x20 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm |
2,55 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm |
2,89 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm |
3,58 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm |
3,92 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm |
4,25 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm |
4,91 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm |
5,23 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm |
6,78 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm |
8,24 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 22x22 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm |
2,81 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm |
3,2 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm |
3,96 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm |
4,33 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm |
4,7 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm |
5,43 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm |
5,79 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm |
7,54 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm |
9,18 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 25x25 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm |
3,2 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm |
3,65 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm |
4,52 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm |
4,95 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm |
5,38 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm |
6,22 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm |
6,64 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm |
8,67 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm |
10,6 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 30x30 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm |
3,86 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm |
4,4 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm |
5,46 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm |
5,99 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm |
6,51 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm |
7,54 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm |
8,05 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm |
10,55 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm |
12,95 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm |
15,26 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm |
19,59 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 35x35 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm |
4,52 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm |
5,15 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm |
6,41 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm |
7,03 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm |
7,64 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm |
8,86 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm |
9,47 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm |
12,43 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm |
15,31 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm |
18,09 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm |
23,36 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 40x40 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm |
5,91 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm |
7,35 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm |
8,77 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm |
10,18 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm |
10,88 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm |
12,95 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm |
14,32 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm |
17,66 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm |
20,91 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm |
27,13 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm |
32,97 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 45x45 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm |
6,66 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm |
8,29 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm |
9,9 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm |
11,5 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm |
12,29 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm |
14,65 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm |
16,2 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm |
20,02 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm |
23,74 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm |
30,9 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm |
37,68 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 50x50 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm |
9,23 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm |
11,03 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm |
12,82 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm |
13,71 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm |
16,35 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm |
18,09 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm |
22,37 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm |
26,56 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm |
34,67 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm |
42,39 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm |
49,74 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 55x55 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm |
10,17 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm |
12,16 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm |
14,14 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm |
15,12 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm |
18,04 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm |
19,97 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm |
24,73 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm |
29,39 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm |
38,43 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm |
47,1 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm |
55,39 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 60x60 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm |
11,12 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm |
13,29 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm |
15,46 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm |
16,53 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm |
19,74 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm |
21,85 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm |
27,08 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm |
32,22 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm |
42,2 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm |
51,81 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm |
61,04 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 65x65 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm |
35,04 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm |
45,97 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm |
56,52 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm |
66,69 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm |
85,91 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 70x70 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm |
37,87 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm |
49,74 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm |
61,23 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm |
72,35 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm |
93,45 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 75x75 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm |
20,77 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm |
24,82 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm |
27,51 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm |
34,15 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm |
40,69 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm |
53,51 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm |
65,94 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm |
78 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm |
100,98 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 80x80 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm |
29,39 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm |
36,5 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm |
43,52 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm |
57,27 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm |
70,65 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm |
83,65 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm |
108,52 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 85x85 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm |
31,27 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm |
38,86 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm |
46,35 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm |
61,04 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm |
75,36 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm |
89,3 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm |
116,05 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 90x90 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm |
16,77 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm |
20,08 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm |
23,37 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm |
25,01 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm |
29,91 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm |
33,16 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm |
41,21 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm |
49,17 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm |
64,81 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm |
80,07 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm |
94,95 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm |
123,59 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 95x95 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm |
17,71 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm |
21,21 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm |
24,69 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm |
26,42 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm |
31,61 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm |
35,04 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm |
43,57 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm |
52 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm |
68,58 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm |
84,78 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm |
100,61 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm |
131,13 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 100x100 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm |
22,34 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm |
26,01 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm |
27,84 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm |
33,3 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm |
36,93 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm |
45,92 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm |
54,82 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm |
63,63 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm |
72,35 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm |
89,49 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm |
106,26 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm |
138,66 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm |
169,56 |
16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm |
198,95 |
16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 120x120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm |
44,46 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm |
55,34 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x3lyx6000mm |
66,13 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x3,5lyx6000mm |
76,82 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x4lyx6000mm |
87,42 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x5lyx6000mm |
108,33 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x6lyx6000mm |
128,87 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm |
168,81 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm |
207,24 |
16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm |
244,17 |
16.500-19.000 |
Bảng Giá thép hộp vuông 125x125 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm |
46,35 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm |
57,7 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm |
68,95 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm |
80,12 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm |
91,19 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm |
113,04 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm |
134,52 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm |
176,34 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm |
216,66 |
16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm |
255,47 |
16.500-19.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 130x130 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm |
110,03 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm |
136,59 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm |
162,78 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm |
214,02 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm |
263,76 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm |
311,99 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 140x140 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm |
110,03 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm |
136,59 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm |
162,78 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm |
214,02 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm |
263,76 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm |
311,99 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 150x150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm |
55,77 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm |
69,47 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm |
83,08 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm |
96,6 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm |
110,03 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm |
136,59 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm |
162,78 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm |
214,02 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm |
263,76 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm |
311,99 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 160x160 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm |
117,56 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm |
146,01 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm |
174,08 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm |
229,09 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm |
282,6 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 170x170 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm |
146,01 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm |
174,08 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm |
229,09 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm |
282,6 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 175x175 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm |
65,19 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm |
81,25 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3lyx6000mm |
97,21 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3,5lyx6000mm |
113,09 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x4lyx6000mm |
128,87 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x5lyx6000mm |
160,14 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x6lyx6000mm |
191,04 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm |
251,7 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm |
310,86 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 180x180 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm |
132,63 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm |
164,85 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm |
196,69 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm |
259,24 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm |
320,28 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 200x200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm |
147,71 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm |
183,69 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm |
219,3 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm |
289,38 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm |
357,96 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm |
425,03 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 250x250 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm |
185,39 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm |
230,79 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm |
275,82 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm |
364,74 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm |
452,16 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm |
538,07 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 300x300 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm |
223,07 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm |
277,89 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm |
332,34 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm |
440,1 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm |
546,36 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm |
651,11 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm |
805,41 |
18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 350x350 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm |
260,75 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm |
324,99 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm |
388,86 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm |
515,46 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm |
640,56 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm |
764,15 |
18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm |
946,71 |
18.500-20.500 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN (THAM KHẢO)
Thép hộp chữ nhật 20X40 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1lyx6000mm |
5,46 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,2lyx6000mm |
6,51 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,4lyx6000mm |
7,54 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,5lyx6000mm |
8,05 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,8lyx6000mm |
9,56 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,0lyx6000mm |
10,55 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,5yx6000mm |
12,95 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25X50 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1lyx6000mm |
6,88 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,2lyx6000mm |
8,21 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,4lyx6000mm |
9,52 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,5lyx6000mm |
10,17 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,8lyx6000mm |
12,11 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,0lyx6000mm |
13,38 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,5yx6000mm |
16,49 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x3,0lyx6000mm |
19,5 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x4,0lyx6000mm |
25,25 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30X60 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1lyx6000mm |
8,29 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,2lyx6000mm |
9,9 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,4lyx6000mm |
11,5 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,5lyx6000mm |
12,29 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,8lyx6000mm |
14,65 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,0lyx6000mm |
16,2 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,5yx6000mm |
20,02 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,0lyx6000mm |
23,74 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,5yx6000mm |
27,37 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x4yx6000mm |
30,9 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40X80 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1lyx6000mm |
11,12 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,2lyx6000mm |
13,29 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,4lyx6000mm |
15,46 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,5lyx6000mm |
16,53 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,8lyx6000mm |
19,74 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,0lyx6000mm |
21,85 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,5yx6000mm |
27,08 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,0lyx6000mm |
32,22 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,5yx6000mm |
37,26 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x4,0lyx6000mm |
42,2 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x5,0yx6000mm |
51,81 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50X100 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1lyx6000mm |
13,94 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,2lyx6000mm |
16,68 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,4lyx6000mm |
19,41 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,5lyx6000mm |
20,77 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,8lyx6000mm |
24,82 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,0lyx6000mm |
27,51 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,5yx6000mm |
34,15 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,0lyx6000mm |
40,69 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,5yx6000mm |
47,15 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x4,0lyx6000mm |
53,51 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x5,0yx6000mm |
65,94 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x6,0yx6000mm |
78 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x8,0yx6000mm |
100,98 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60X120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1lyx6000mm |
16,77 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,2lyx6000mm |
20,08 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,4lyx6000mm |
23,37 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,5lyx6000mm |
25,01 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,8lyx6000mm |
29,91 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,0lyx6000mm |
33,16 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,5yx6000mm |
41,21 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,0lyx6000mm |
49,17 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,5yx6000mm |
57,04 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x4,0lyx6000mm |
64,81 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x5,0yx6000mm |
80,07 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x6,0lyx6000mm |
94,95 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x8,0yx6000mm |
123,59 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70X140 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,5lyx6000mm |
29,25 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,8lyx6000mm |
35 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,0lyx6000mm |
38,81 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,5yx6000mm |
48,28 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,0lyx6000mm |
57,65 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,5yx6000mm |
66,93 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x4,0lyx6000mm |
76,11 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x5,0yx6000mm |
94,2 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x6,0lyx6000mm |
111,91 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x8,0yx6000mm |
146,2 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75X125 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm |
54,82 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm |
63,63 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm |
72,35 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm |
89,49 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm |
106,26 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm |
138,66 |
17.000 |
18.000 |
Thép hộp chữ nhật 75X150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm |
51,81 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm |
61,89 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm |
71,87 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm |
81,77 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm |
101,27 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm |
120,39 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm |
157,5 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80X120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm |
45,92 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm |
54,82 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm |
63,63 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm |
72,35 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm |
89,49 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm |
106,26 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm |
138,66 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm |
169,56 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100X150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm |
57,7 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm |
68,95 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm |
80,12 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm |
91,19 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm |
113,04 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm |
134,52 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm |
176,34 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm |
216,66 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm |
69,47 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm |
77,65 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm |
83,08 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm |
96,6 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm |
110,03 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm |
136,59 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm |
162,78 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm |
214,02 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm |
263,76 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm |
311,99 |
17.500 |
18.500 |
Thép hộp chữ nhật 150X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm |
81,25 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm |
97,21 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm |
113,09 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm |
128,87 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm |
160,14 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm |
191,04 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm |
251,7 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm |
310,86 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp chữ nhật 150X250 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm |
183,69 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm |
219,3 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm |
289,38 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm |
357,96 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm |
207,24 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm |
247,56 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm |
327,06 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm |
405,06 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200X300 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) |
Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 200x300x5,0lyx6000mm |
230,79 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x6,0lyx6000mm |
275,82 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x8,0lyx6000mm |
364,74 |
19.000 |
21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x10,0lyx6000mm |
452,16 |
19.000 |
21.000 |
THÉP HỘP MẠ KẼM
Thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp được phủ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Việc mạ kẽm giúp tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự tác động của môi trường bên ngoài, giúp kéo dài tuổi thọ và độ bền của sản phẩm thép hộp. Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng trong xây dựng, cấp nước, cấp điện, và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp
Thép hộp mạ kẽm là một vật liệu đa dụng với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc hướng dẫn về ứng dụng cụ thể, tôi có thể cung cấp thêm thông tin
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM (THAM KHẢO)
Bảng giá thép mạ kẽm 12x12 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,7lyx6000mm |
1,49 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,8lyx6000mm |
1,69 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1lyx6000mm |
2,07 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1lyx6000mm |
2,26 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,2lyx6000mm |
2,44 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,4lyx6000mm |
2,8 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,5lyx6000mm |
2,97 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 14x14 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,7lyx6000mm |
1,75 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,8lyx6000mm |
1,99 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1lyx6000mm |
2,45 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,1lyx6000mm |
2,67 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,2lyx6000mm |
2,89 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,4lyx6000mm |
3,32 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,5lyx6000mm |
3,53 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 16x16 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,7lyx6000mm |
2,02 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,8lyx6000mm |
2,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1lyx6000mm |
2,83 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,1lyx6000mm |
3,09 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,2lyx6000mm |
3,35 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,4lyx6000mm |
3,85 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,5lyx6000mm |
4,1 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 18x18 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,7lyx6000mm |
2,28 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,8lyx6000mm |
2,59 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1lyx6000mm |
3,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,1lyx6000mm |
3,5 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,2lyx6000mm |
3,8 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,4lyx6000mm |
4,38 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,5lyx6000mm |
4,66 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 20x20 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,7lyx6000mm |
2,55 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,8lyx6000mm |
2,89 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1lyx6000mm |
3,58 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,1lyx6000mm |
3,92 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2lyx6000mm |
4,25 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4lyx6000mm |
4,91 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,5lyx6000mm |
5,23 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2lyx6000mm |
6,78 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2,5lyx6000mm |
8,24 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 22x22 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,7lyx6000mm |
2,81 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,8lyx6000mm |
3,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1lyx6000mm |
3,96 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,1lyx6000mm |
4,33 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,2lyx6000mm |
4,7 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,4lyx6000mm |
5,43 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,5lyx6000mm |
5,79 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2lyx6000mm |
7,54 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2,5lyx6000mm |
9,18 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 25x25 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,7lyx6000mm |
3,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,8lyx6000mm |
3,65 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1lyx6000mm |
4,52 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,1lyx6000mm |
4,95 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,2lyx6000mm |
5,38 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,4lyx6000mm |
6,22 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,5lyx6000mm |
6,64 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2lyx6000mm |
8,67 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2,5lyx6000mm |
10,6 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 30x30 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,7lyx6000mm |
3,86 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,8lyx6000mm |
4,4 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1lyx6000mm |
5,46 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,1lyx6000mm |
5,99 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,2lyx6000mm |
6,51 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,4lyx6000mm |
7,54 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,5lyx6000mm |
8,05 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2lyx6000mm |
10,55 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2,5lyx6000mm |
12,95 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x3lyx6000mm |
15,26 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x4lyx6000mm |
19,59 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 35x35 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,7lyx6000mm |
4,52 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,8lyx6000mm |
5,15 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1lyx6000mm |
6,41 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,1lyx6000mm |
7,03 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,2lyx6000mm |
7,64 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,4lyx6000mm |
8,86 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,5lyx6000mm |
9,47 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2lyx6000mm |
12,43 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2,5lyx6000mm |
15,31 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x3lyx6000mm |
18,09 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x4lyx6000mm |
23,36 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 40x40 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x0,8lyx6000mm |
5,91 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1lyx6000mm |
7,35 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,2lyx6000mm |
8,77 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,4lyx6000mm |
10,18 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,5lyx6000mm |
10,88 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8lyx6000mm |
12,95 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2lyx6000mm |
14,32 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2,5lyx6000mm |
17,66 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x3lyx6000mm |
20,91 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x4lyx6000mm |
27,13 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x5lyx6000mm |
32,97 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 45x45 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x0,8lyx6000mm |
6,66 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1lyx6000mm |
8,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,2lyx6000mm |
9,9 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,4lyx6000mm |
11,5 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,5lyx6000mm |
12,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,8lyx6000mm |
14,65 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2lyx6000mm |
16,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2,5lyx6000mm |
20,02 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x3lyx6000mm |
23,74 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x4lyx6000mm |
30,9 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x5lyx6000mm |
37,68 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 50x50 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1lyx6000mm |
9,23 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,2lyx6000mm |
11,03 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,4lyx6000mm |
12,82 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,5lyx6000mm |
13,71 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,8lyx6000mm |
16,35 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2lyx6000mm |
18,09 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5lyx6000mm |
22,37 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x3lyx6000mm |
26,56 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x4lyx6000mm |
34,67 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x5lyx6000mm |
42,39 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x6lyx6000mm |
49,74 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 55x55 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1lyx6000mm |
10,17 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,2lyx6000mm |
12,16 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,4lyx6000mm |
14,14 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,5lyx6000mm |
15,12 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,8lyx6000mm |
18,04 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2lyx6000mm |
19,97 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2,5lyx6000mm |
24,73 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x3lyx6000mm |
29,39 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x4lyx6000mm |
38,43 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x5lyx6000mm |
47,1 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x6lyx6000mm |
55,39 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 60x60 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1lyx6000mm |
11,12 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,2lyx6000mm |
13,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,4lyx6000mm |
15,46 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,5lyx6000mm |
16,53 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,8lyx6000mm |
19,74 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2lyx6000mm |
21,85 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2,5lyx6000mm |
27,08 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x3lyx6000mm |
32,22 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x4lyx6000mm |
42,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x5lyx6000mm |
51,81 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x6lyx6000mm |
61,04 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 65x65 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x3lyx6000mm |
35,04 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x4lyx6000mm |
45,97 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x5lyx6000mm |
56,52 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x6lyx6000mm |
66,69 |
20.000-25.000 |
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm |
85,91 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 70x70 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
TThép hộp mạ kẽm 70x70x3lyx6000mm |
37,87 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70x4lyx6000mm |
49,74 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70x5lyx6000mm |
61,23 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70x6lyx6000mm |
72,35 |
20.000-25.000 |
TThép hộp mạ kẽm 70x70x8lyx6000mm |
93,45 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 75x75 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,5lyx6000mm |
20,77 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,8lyx6000mm |
24,82 |
17.500-19.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm |
27,51 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x2,5lyx6000mm |
34,15 |
17.500-19.500 |
7Thép hộp mạ kẽm 75x75x3lyx6000mm |
40,69 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x4lyx6000mm |
53,51 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x5lyx6000mm |
65,94 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x6lyx6000mm |
78 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x8lyx6000mm |
100,98 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 80x80 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2lyx6000mm |
29,39 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2,5lyx6000mm |
36,5 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x3lyx6000mm |
43,52 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x4lyx6000mm |
57,27 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x5lyx6000mm |
70,65 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x6lyx6000mm |
83,65 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x8lyx6000mm |
108,52 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 85x85 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2lyx6000mm |
31,27 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2,5lyx6000mm |
38,86 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x3lyx6000mm |
46,35 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x4lyx6000mm |
61,04 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x5lyx6000mm |
75,36 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x6lyx6000mm |
89,3 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x8lyx6000mm |
116,05 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 90x90 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1lyx6000mm |
16,77 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,2lyx6000mm |
20,08 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,4lyx6000mm |
23,37 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,5lyx6000mm |
25,01 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,8lyx6000mm |
29,91 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2lyx6000mm |
33,16 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2,5lyx6000mm |
41,21 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x3lyx6000mm |
49,17 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x4lyx6000mm |
64,81 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x5lyx6000mm |
80,07 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x6lyx6000mm |
94,95 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x8lyx6000mm |
123,59 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 95x95 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1lyx6000mm |
17,71 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,2lyx6000mm |
21,21 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,4lyx6000mm |
24,69 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,5lyx6000mm |
26,42 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,8lyx6000mm |
31,61 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2lyx6000mm |
35,04 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2,5lyx6000mm |
43,57 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x3lyx6000mm |
52 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x4lyx6000mm |
68,58 |
17.500-19.500 |
TThép hộp mạ kẽm 95x95x5lyx6000mm |
84,78 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x6lyx6000mm |
100,61 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x8lyx6000mm |
131,13 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 100x100 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,2lyx6000mm |
22,34 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,4lyx6000mm |
26,01 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,5lyx6000mm |
27,84 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,8lyx6000mm |
33,3 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2lyx6000mm |
36,93 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2,5lyx6000mm |
45,92 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3lyx6000mm |
54,82 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3,5lyx6000mm |
63,63 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x4lyx6000mm |
72,35 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x5lyx6000mm |
89,49 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x6lyx6000mm |
106,26 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x8lyx6000mm |
138,66 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x10lyx6000mm |
169,56 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x12lyx6000mm |
198,95 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 120x120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2lyx6000mm |
44,46 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2,5lyx6000mm |
55,34 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3lyx6000mm |
66,13 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3,5lyx6000mm |
76,82 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x4lyx6000mm |
87,42 |
19.500-21.500 |
ThThép hộp mạ kẽm 120x120x5lyx6000mm |
108,33 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x6lyx6000mm |
128,87 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x8lyx6000mm |
168,81 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x10lyx6000mm |
207,24 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x12lyx6000mm |
244,17 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 125x125 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2lyx6000mm |
46,35 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2,5lyx6000mm |
57,7 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3lyx6000mm |
68,95 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3,5lyx6000mm |
80,12 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x4lyx6000mm |
91,19 |
19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x5lyx6000mm |
113,04 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x6lyx6000mm |
134,52 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x8lyx6000mm |
176,34 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x10lyx6000mm |
216,66 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x12lyx6000mm |
255,47 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 130x130 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x4lyx6000mm |
110,03 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x5lyx6000mm |
136,59 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x6lyx6000mm |
162,78 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x8lyx6000mm |
214,02 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x10lyx6000mm |
263,76 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x12lyx6000mm |
311,99 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 140x140 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x4lyx6000mm |
110,03 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x5lyx6000mm |
136,59 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x6lyx6000mm |
162,78 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x8lyx6000mm |
214,02 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x10lyx6000mm |
263,76 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x12lyx6000mm |
311,99 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 150x150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2lyx6000mm |
55,77 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2,5lyx6000mm |
69,47 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3lyx6000mm |
83,08 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3,5lyx6000mm |
96,6 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x4lyx6000mm |
110,03 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x5lyx6000mm |
136,59 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x6lyx6000mm |
162,78 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x8lyx6000mm |
214,02 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x10lyx6000mm |
263,76 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x12lyx6000mm |
311,99 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 160x160 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x4lyx6000mm |
117,56 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x5lyx6000mm |
146,01 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x6lyx6000mm |
174,08 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x8lyx6000mm |
229,09 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x10lyx6000mm |
282,6 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 170x170 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x5lyx6000mm |
146,01 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x6lyx6000mm |
174,08 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x8lyx6000mm |
229,09 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x10lyx6000mm |
282,6 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 175x175 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2lyx6000mm |
65,19 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2,5lyx6000mm |
81,25 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3lyx6000mm |
97,21 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3,5lyx6000mm |
113,09 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x4lyx6000mm |
128,87 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x5lyx6000mm |
160,14 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x6lyx6000mm |
191,04 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x8lyx6000mm |
251,7 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x10lyx6000mm |
310,86 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 180x180 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x4lyx6000mm |
132,63 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x5lyx6000mm |
164,85 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x6lyx6000mm |
196,69 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x8lyx6000mm |
259,24 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x10lyx6000mm |
320,28 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 200x200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x4lyx6000mm |
147,71 |
20.000-25.000 |
TThép hộp mạ kẽm 200x200x5lyx6000mm |
183,69 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x6lyx6000mm |
219,3 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x8lyx6000mm |
289,38 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x10lyx6000mm |
357,96 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x12lyx6000mm |
425,03 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 250x250 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x4lyx6000mm |
185,39 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x5lyx6000mm |
230,79 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x6lyx6000mm |
275,82 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x8lyx6000mm |
364,74 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x10lyx6000mm |
452,16 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x12lyx6000mm |
538,07 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 300x300 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x4lyx6000mm |
223,07 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x5lyx6000mm |
277,89 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x6lyx6000mm |
332,34 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x8lyx6000mm |
440,1 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x10lyx6000mm |
546,36 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x12lyx6000mm |
651,11 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x15lyx6000mm |
805,41 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 350x350 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x4lyx6000mm |
260,75 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x5lyx6000mm |
324,99 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x6lyx6000mm |
388,86 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x8lyx6000mm |
515,46 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x10lyx6000mm |
640,56 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x12lyx6000mm |
764,15 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x15lyx6000mm |
946,71 |
20.000-25.000 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 20X40 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1lyx6000mm |
5,46 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,2lyx6000mm |
6,51 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,4lyx6000mm |
7,54 |
17.500-19.002 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,5lyx6000mm |
8,05 |
17.500-19.003 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,8lyx6000mm |
9,56 |
17.500-19.004 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,0lyx6000mm |
10,55 |
17.500-19.005 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,5yx6000mm |
12,95 |
17.500-19.006 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 25X50 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1lyx6000mm |
6,88 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,2lyx6000mm |
8,21 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,4lyx6000mm |
9,52 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,5lyx6000mm |
10,17 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,8lyx6000mm |
12,11 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,0lyx6000mm |
13,38 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,5yx6000mm |
16,49 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x3,0lyx6000mm |
19,5 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x4,0lyx6000mm |
25,25 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 30X60 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1lyx6000mm |
8,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2lyx6000mm |
9,9 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,4lyx6000mm |
11,5 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,5lyx6000mm |
12,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8lyx6000mm |
14,65 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,0lyx6000mm |
16,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,5yx6000mm |
20,02 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,0lyx6000mm |
23,74 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,5yx6000mm |
27,37 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x4yx6000mm |
30,9 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40X80 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1lyx6000mm |
11,12 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,2lyx6000mm |
13,29 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,4lyx6000mm |
15,46 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,5lyx6000mm |
16,53 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8lyx6000mm |
19,74 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,0lyx6000mm |
21,85 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,5yx6000mm |
27,08 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,0lyx6000mm |
32,22 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,5yx6000mm |
37,26 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x4,0lyx6000mm |
42,2 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x5,0yx6000mm |
51,81 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 50X100 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1lyx6000mm |
13,94 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,2lyx6000mm |
16,68 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,4lyx6000mm |
19,41 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,5lyx6000mm |
20,77 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,8lyx6000mm |
24,82 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,0lyx6000mm |
27,51 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,5yx6000mm |
34,15 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,0lyx6000mm |
40,69 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,5yx6000mm |
47,15 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x4,0lyx6000mm |
53,51 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x5,0yx6000mm |
65,94 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x6,0yx6000mm |
78 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x8,0yx6000mm |
100,98 |
17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 60X120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1lyx6000mm |
16,77 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,2lyx6000mm |
20,08 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,4lyx6000mm |
23,37 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,5lyx6000mm |
25,01 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,8lyx6000mm |
29,91 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,0lyx6000mm |
33,16 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,5yx6000mm |
41,21 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,0lyx6000mm |
49,17 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,5yx6000mm |
57,04 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x4,0lyx6000mm |
64,81 |
17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x5,0yx6000mm |
80,07 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x6,0lyx6000mm |
94,95 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x8,0yx6000mm |
123,59 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 70X140 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,5lyx6000mm |
29,25 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,8lyx6000mm |
35 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,0lyx6000mm |
38,81 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,5yx6000mm |
48,28 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,0lyx6000mm |
57,65 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,5yx6000mm |
66,93 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x4,0lyx6000mm |
76,11 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x5,0yx6000mm |
94,2 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x6,0lyx6000mm |
111,91 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x8,0yx6000mm |
146,2 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X125 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,0lyx6000mm |
54,82 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,5yx6000mm |
63,63 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x4,0lyx6000mm |
72,35 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x5,0yx6000mm |
89,49 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x6,0lyx6000mm |
106,26 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x8,0yx6000mm |
138,66 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x2,5yx6000mm |
51,81 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,0lyx6000mm |
61,89 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,5yx6000mm |
71,87 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x4,0lyx6000mm |
81,77 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x5,0yx6000mm |
101,27 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x6,0lyx6000mm |
120,39 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x8,0yx6000mm |
157,5 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 80X120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x2,5yx6000mm |
45,92 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,0lyx6000mm |
54,82 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,5yx6000mm |
63,63 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x4,0lyx6000mm |
72,35 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x5,0yx6000mm |
89,49 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x6,0lyx6000mm |
106,26 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x8,0yx6000mm |
138,66 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x10lyx6000mm |
169,56 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x2,5yx6000mm |
57,7 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,0lyx6000mm |
68,95 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,5yx6000mm |
80,12 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x4,0lyx6000mm |
91,19 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x5,0yx6000mm |
113,04 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x6,0lyx6000mm |
134,52 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x8,0yx6000mm |
176,34 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x10lyx6000mm |
216,66 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,5yx6000mm |
69,47 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,8lyx6000mm |
77,65 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3lyyx6000mm |
83,08 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3,5lyx6000mm |
96,6 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x4,0lyx6000mm |
110,03 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x5,0yx6000mm |
136,59 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x6,0lyx6000mm |
162,78 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x8,0yx6000mm |
214,02 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x10lyx6000mm |
263,76 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x12lyx6000mm |
311,99 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x2,5lyx6000mm |
81,25 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,0lyx6000mm |
97,21 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,5lyx6000mm |
113,09 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x4,0lyx6000mm |
128,87 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x5,0lyx6000mm |
160,14 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x6,0lyx6000mm |
191,04 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x8,0lyx6000mm |
251,7 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x10,0lyx6000mm |
310,86 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X250 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x5,0lyx6000mm |
183,69 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x6,0lyx6000mm |
219,3 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x8,0lyx6000mm |
289,38 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x10,0lyx6000mm |
357,96 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x5,0lyx6000mm |
207,24 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x6,0lyx6000mm |
247,56 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x8,0lyx6000mm |
327,06 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x10,0lyx6000mm |
405,06 |
20.000-25.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 200X300 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x5,0lyx6000mm |
230,79 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x6,0lyx6000mm |
275,82 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x8,0lyx6000mm |
364,74 |
20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x10,0lyx6000mm |
452,16 |
20.000-25.000 |