Thép Trường Thịnh Phát
THÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘPTHÉP HỘP

THÉP HỘP

  • Mã: TH
  • 7.492
  • Tên Sản Phẩm: Thép Hộp Đen, Mạ Kẽm, Thép Hộp Vuông, Thép Hộp Chữ Nhật
  • Thép Hộp Vuông: Từ 12x12 đến 350x350
  • Thép Hộp Chữ Nhật: Từ 13x26 đến 200x300
  • Độ Dày: 0.7mm đến 15mm
  • Chiều Dài: 6m - 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A36, ASTM A500, ASTM, JIS, DN
  • Xuất Sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản
  • Ứng Dụng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, đóng gói và vận chuyển hàng hóa, sản xuất máy móc, xây dựng cơ sở hạ tầng, cũng như trong trang trí và nội thất. Với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng, thép hộp là một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
Thép hộp là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Thép hộp có nhiều hình dạng khác nhau như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, có thể được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn hoặc để sơn phủ tạo độ bền màu sắc. 
Thép hộp được sản xuất thông qua các quy trình chế tạo và hình thành hình dạng từ nguyên liệu thép cán nóng hoặc thép cán nguội. Sau đó, các tấm thép được cắt, hình thành và hàn lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. 
Các ứng dụng của thép hộp rất đa dạng, từ việc xây dựng kết cấu thép, làm khung kệ, bảng hiển thị, đến sử dụng trong công nghiệp sản xuất và xây dựng cơ sở hạ tầng. 
Với đặc tính chắc chắn, dễ gia công và đa dạng trong kích thước và hình dạng, thép hộp là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và dự án xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về thép hộp, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ về các loại thép hộp và ứng dụng của chúng để chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
Chi tiết sản phẩm

Thép Hộp – Giải Pháp Bền Vững Cho Xây Dựng Và Sản Xuất

Thép hộp là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng, công nghiệp và kiến trúc nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính ứng dụng đa dạng. Vậy thép hộp là gì, có những đặc điểm nổi bật nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

Thép Hộp Là Gì?

Thép hộp là loại thép có kết cấu rỗng, được sản xuất bằng cách uốn và hàn các tấm thép từ thép cán nóng hoặc cán nguội, tạo thành dạng hộp vuông hoặc chữ nhật. Đây là vật liệu quan trọng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và tính ổn định.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Hộp

Chịu lực tốt: Kết cấu chắc chắn, có khả năng chịu tải trọng lớn.
Chống ăn mòn: Có thể mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện để tăng tuổi thọ.
Linh hoạt trong thiết kế: Đa dạng kích thước, độ dày phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn theo yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.

Ứng Dụng Của Thép Hộp

Xây dựng: Dùng trong kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, khung nhà tiền chế.
Cơ khí và sản xuất: Làm thiết bị công nghiệp, bàn ghế sắt, kệ chứa hàng.
Công trình hạ tầng: Ứng dụng trong lan can cầu đường, hệ thống chiếu sáng đô thị.

Với những ưu điểm vượt trội, thép hộp là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Để đảm bảo chất lượng, hãy lựa chọn thép hộp đạt tiêu chuẩn, phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

 

 
Thép hộp
 

Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp – Tổng Hợp Chi Tiết

Thép hộp là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng, thép hộp phải tuân theo các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các tiêu chuẩn thép hộp tại Việt Nam, Trung Quốc và trên thế giới.


1. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp Là Gì?

Khái niệm: Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp quy định về kích thước, cơ tính, thành phần hóa học và phương pháp kiểm tra chất lượng.
Mục đích: Đảm bảo độ bền, tính đồng nhất và an toàn khi sử dụng.
Phạm vi áp dụng: Mỗi quốc gia và khu vực có tiêu chuẩn riêng để phù hợp với nhu cầu thực tế.


2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp Tại Việt Nam

TCVN (Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam) – Ban hành bởi Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
Quy định: Kích thước, dung sai, tính cơ lý và thành phần hóa học.
Một số tiêu chuẩn phổ biến:

  • TCVN 3783-83: Quy định kích thước và yêu cầu kỹ thuật của thép hộp.
  • TCVN 1651-2:2018: Áp dụng cho thép cốt bê tông, có liên quan đến thép hộp.

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp Tại Trung Quốc

GB (Guobiao - Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc) – Ban hành bởi Cục Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc (SAC).
Một số tiêu chuẩn thông dụng:

  • GB/T 6728-2002: Quy định kích thước, sai số và tính cơ lý của thép hộp kết cấu.
  • GB/T 6725-2002: Tiêu chuẩn cho thép hộp hàn và thép hộp không gỉ.
  • GB/T 3094-2012: Tiêu chuẩn dành cho thép hộp có mặt cắt đặc biệt.

4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp Quốc Tế

ASTM (Hoa Kỳ - American Society for Testing and Materials)

  • ASTM A500: Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép hộp kết cấu (vuông, chữ nhật, tròn).
  • Yêu cầu về thành phần hóa học, độ bền kéo, giới hạn chảy và kiểm tra chất lượng.

JIS (Nhật Bản - Japanese Industrial Standards)

  • JIS G3466: Tiêu chuẩn dành cho thép hộp kết cấu hàn.
  • JIS G3444: Tiêu chuẩn áp dụng cho ống thép kết cấu chịu lực.

EN (Châu Âu - European Norms)

  • EN 10219: Tiêu chuẩn thép hộp kết cấu hàn nguội.
  • EN 10210: Tiêu chuẩn thép hộp kết cấu đúc nóng.

5. So Sánh Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp

Tiêu chuẩn Phạm vi áp dụng Yêu cầu kỹ thuật Ứng dụng phổ biến
TCVN (Việt Nam) Việt Nam Đáp ứng nhu cầu trong nước, có tham chiếu tiêu chuẩn quốc tế. Công trình xây dựng, cơ khí, kết cấu thép.
GB (Trung Quốc) Trung Quốc Dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, có điều chỉnh theo thị trường nội địa. Xây dựng, cơ khí, xuất khẩu.
ASTM (Hoa Kỳ) Quốc tế Yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền cao. Công trình quy mô lớn, kết cấu thép, cầu đường.
JIS (Nhật Bản) Nhật Bản, Châu Á Chất lượng cao, yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Công nghiệp nặng, cơ khí chính xác.
EN (Châu Âu) Châu Âu, Quốc tế Quy định nghiêm ngặt, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao. Công trình xây dựng châu Âu, hệ thống cơ khí, sản xuất máy móc.

6. Kết Luận

✅ Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và tính an toàn khi sử dụng.
✅ Tùy vào thị trường tiêu thụ và yêu cầu kỹ thuật, doanh nghiệp cần chọn tiêu chuẩn phù hợp.
✅ Các tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN yêu cầu kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, phù hợp với công trình lớn và xuất khẩu. TCVN và GB linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa.
✅ Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn giúp nâng cao uy tín doanh nghiệp và đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp.

Lưu ý: Khi chọn thép hộp, ngoài tiêu chuẩn sản xuất, cần xem xét thêm giá thành, nguồn cung cấp và yêu cầu thực tế của dự án để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

 

 

 

thép hộp chữ nhật
 
 

Phân Loại Thép Hộp và Đặc Điểm Của Từng Loại

Thép hộp là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và sản xuất. Với thiết kế dạng ống hộp chắc chắn, thép hộp có nhiều loại khác nhau như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen. Mỗi loại có đặc điểm riêng và phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

✅ Thép Hộp Vuông

✔ Có kích thước cạnh đều nhau, tạo thành hình vuông.
✔ Được sử dụng phổ biến trong kết cấu xây dựng, làm cột, khung đỡ, hàng rào.
✔ Tùy theo độ dày và kích thước, khả năng chịu lực sẽ khác nhau.

✅ Thép Hộp Chữ Nhật

✔ Có hình dạng dài hơn so với rộng, phù hợp với nhiều thiết kế khác nhau.
✔ Thường được ứng dụng trong xây dựng, sản xuất nội thất, kết cấu đặc biệt.
✔ Độ dày và kích thước đa dạng, linh hoạt cho nhiều công trình.

✅ Thép Hộp Mạ Kẽm

✔ Được phủ một lớp kẽm giúp chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả.
✔ Phù hợp với môi trường ngoài trời, công trình xây dựng, nhà xưởng, cầu đường.
✔ Độ bền cao, tuổi thọ dài hơn so với thép hộp đen.

✅ Thép Hộp Đen

✔ Không được mạ kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ, dễ bị gỉ sét nếu không bảo trì tốt.
✔ Được sử dụng chủ yếu trong công trình trong nhà, gia công cơ khí, chế tạo máy.
✔ Giá thành rẻ hơn thép hộp mạ kẽm nhưng cần bảo dưỡng thường xuyên.

✅ Thép Hộp Hình Dạng Đặc Biệt

✔ Gồm các loại hình tam giác, lục giác, elip… theo yêu cầu đặc biệt.
✔ Được ứng dụng trong thiết kế sáng tạo, công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
✔ Sản xuất theo đơn đặt hàng, ít phổ biến hơn các loại tiêu chuẩn.

Lựa Chọn Thép Hộp Phù Hợp

Thép hộp mạ kẽm phù hợp với công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt.
Thép hộp đengiá thành rẻ, thích hợp cho công trình trong nhà.
Thép hộp vuông và chữ nhật phổ biến nhất trong kết cấu xây dựng và sản xuất.
Thép hộp đặc biệt dành cho thiết kế sáng tạo, yêu cầu kỹ thuật cao.

 

Bảng Phân Loại Thép Hộp và Đặc Điểm

Loại Thép Hộp Hình Dạng Đặc Điểm Ứng Dụng
Thép Hộp Vuông Hình vuông, cạnh bằng nhau - Chịu lực tốt, độ bền cao. - Kích thước đa dạng, phù hợp nhiều công trình. - Kết cấu xây dựng (cột, khung nhà). - Cơ khí, chế tạo máy, nội thất.
Thép Hộp Chữ Nhật Hình chữ nhật, dài hơn rộng - Linh hoạt về kích thước. - Độ bền cao, chịu lực tốt. - Xây dựng, kết cấu thép. - Gia công cơ khí, nội thất.
Thép Hộp Mạ Kẽm Vuông hoặc chữ nhật, phủ lớp kẽm - Chống ăn mòn, gỉ sét. - Độ bền cao, ít phải bảo trì. - Công trình ngoài trời, nhà xưởng. - Cầu đường, cột đèn, hệ thống ống dẫn.
Thép Hộp Đen Vuông hoặc chữ nhật, không phủ kẽm - Giá thành rẻ hơn thép mạ kẽm. - Dễ bị gỉ sét nếu không bảo vệ tốt. - Công trình trong nhà. - Gia công kim loại, chế tạo máy.
Thép Hộp Hình Đặc Biệt Tam giác, lục giác, elip… - Được sản xuất theo yêu cầu. - Ít phổ biến hơn các loại khác. - Thiết kế nội thất, công trình sáng tạo. - Ứng dụng đặc biệt trong cơ khí.

Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Hộp

Thép hộp mạ kẽm phù hợp với môi trường ngoài trời do khả năng chống ăn mòn tốt.
Thép hộp đengiá rẻ hơn nhưng yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên.
Thép hộp vuông & chữ nhật là lựa chọn phổ biến cho các công trình kết cấu.
Thép hộp hình đặc biệt phù hợp với thiết kế sáng tạo & yêu cầu kỹ thuật cao.

Chọn thép hộp phù hợp với nhu cầu sử dụng để đảm bảo độ bền và hiệu quả kinh tế!

 
thép hộp vuông
 

THÉP HỘP VUÔNG – QUY CÁCH, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG

Thép hộp vuông là vật liệu kim loại có dạng ống vuông, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, kiến trúc và thiết kế nội thất. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, thép hộp vuông trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

✅ Quy Cách Thép Hộp Vuông

Kích thước cạnh: Từ 10x10mm đến 350x350mm, phổ biến gồm 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 65x65mm, 70x70mm, 75x75mm, 80x80mm, 90x90mm, 100x100mm, 120x120mm, 125x125mm, 150x150mm, 175x175mm, 200x200mm, 250x250mm, 300x300mm.
Độ dày: 1mm – 125mm (hoặc hơn, tùy vào ứng dụng).
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
Chất liệu: SS400, SAE, SPHC, SGCC, Q235, A36, có thể là thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim.

✅ Đặc Điểm Thép Hộp Vuông

Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều công trình chịu tải trọng lớn.
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn, tạo hình linh hoạt theo thiết kế.
Chống ăn mòn tốt (khi mạ kẽm): Thép hộp vuông mạ kẽm giúp chống gỉ sét, thích hợp với môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
Đa dạng kích thước và độ dày, linh hoạt trong nhiều lĩnh vực sử dụng.

✅ Ứng Dụng Của Thép Hộp Vuông

Xây dựng & kết cấu: Làm khung nhà, cột, dầm, giàn giáo, hàng rào.
Công nghiệp: Sản xuất máy móc, thiết bị, hệ thống băng chuyền, kết cấu thép.
Nội thất & trang trí: Dùng trong bàn ghế, kệ sắt, cửa sổ, lan can.
Hạ tầng giao thông: Cầu đường, đường ray, hệ thống lan can bảo vệ.
Ứng dụng khác: Khung xe đạp, khung xe hơi, giàn phơi, mái che, nhà tiền chế.

Thép hộp vuông là vật liệu bền bỉ, đa dụng, phù hợp với nhiều lĩnh vực trong đời sống và công nghiệp. Lựa chọn đúng loại thép giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình!

 

 
 
Thép hộp
 

 

Dưới đây là bảng giá thép hộp vuông đen tham khảo:

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN (THAM KHẢO)

Bảng giá thép hộp vuông 12x12

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
12x12x0,7lyx6000mm 1,49 16.500 - 18.500
12x12x0,8lyx6000mm 1,69 16.500 - 18.500
12x12x1lyx6000mm 2,07 16.500 - 18.500
12x12x1,1lyx6000mm 2,26 16.500 - 18.500
12x12x1,2lyx6000mm 2,44 16.500 - 18.500
12x12x1,4lyx6000mm 2,80 16.500 - 18.500
12x12x1,5lyx6000mm 2,97 16.500 - 18.500

Bảng giá thép hộp vuông 14x14

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
14x14x0,7lyx6000mm 1,75 16.500 - 18.500
14x14x0,8lyx6000mm 1,99 16.500 - 18.500
14x14x1lyx6000mm 2,45 16.500 - 18.500
14x14x1,1lyx6000mm 2,67 16.500 - 18.500
14x14x1,2lyx6000mm 2,89 16.500 - 18.500
14x14x1,4lyx6000mm 3,32 16.500 - 18.500
14x14x1,5lyx6000mm 3,53 16.500 - 18.500

Bảng giá thép hộp vuông 16x16

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
16x16x0,7lyx6000mm 2,02 16.500 - 18.500
16x16x0,8lyx6000mm 2,29 16.500 - 18.500
16x16x1lyx6000mm 2,83 16.500 - 18.500
16x16x1,1lyx6000mm 3,09 16.500 - 18.500
16x16x1,2lyx6000mm 3,35 16.500 - 18.500
16x16x1,4lyx6000mm 3,85 16.500 - 18.500
16x16x1,5lyx6000mm 4,10 16.500 - 18.500

Bảng giá thép hộp vuông 18x18

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
18x18x0,7lyx6000mm 2,28 16.500 - 18.500
18x18x0,8lyx6000mm 2,59 16.500 - 18.500
18x18x1lyx6000mm 3,20 16.500 - 18.500
18x18x1,1lyx6000mm 3,50 16.500 - 18.500
18x18x1,2lyx6000mm 3,80 16.500 - 18.500
18x18x1,4lyx6000mm 4,38 16.500 - 18.500
18x18x1,5lyx6000mm 4,66 16.500 - 18.500

Bảng giá thép hộp vuông 20x20

Quy cách Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
20x20x0,7lyx6000mm 2,55 16.500 - 18.500
20x20x0,8lyx6000mm 2,89 16.500 - 18.500
20x20x1lyx6000mm 3,58 16.500 - 18.500
20x20x1,1lyx6000mm 3,92 16.500 - 18.500
20x20x1,2lyx6000mm 4,25 16.500 - 18.500
20x20x1,4lyx6000mm 4,91 16.500 - 18.500
20x20x1,5lyx6000mm 5,23 16.500 - 18.500
20x20x2lyx6000mm 6,78 16.500 - 18.500
20x20x2,5lyx6000mm 8,24 16.500 - 18.500

 

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 22x22

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 22x22x0.7lyx6000mm 2.81 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x0.8lyx6000mm 3.2 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm 3.96 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x1.1lyx6000mm 4.33 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x1.2lyx6000mm 4.7 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x1.4lyx6000mm 5.43 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x1.5lyx6000mm 5.79 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm 7.54 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 22x22x2.5lyx6000mm 9.18 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 25x25

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 25x25x0.7lyx6000mm 3.2 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x0.8lyx6000mm 3.65 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm 4.52 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x1.1lyx6000mm 4.95 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x1.2lyx6000mm 5.38 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x1.4lyx6000mm 6.22 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x1.5lyx6000mm 6.64 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm 8.67 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 25x25x2.5lyx6000mm 10.6 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 30x30

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 30x30x0.7lyx6000mm 3.86 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x0.8lyx6000mm 4.4 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm 5.46 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x1.1lyx6000mm 5.99 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x1.2lyx6000mm 6.51 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x1.4lyx6000mm 7.54 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x1.5lyx6000mm 8.05 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm 10.55 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x2.5lyx6000mm 12.95 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm 15.26 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm 19.59 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 35x35

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 35x35x0.7lyx6000mm 4.52 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x0.8lyx6000mm 5.15 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm 6.41 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x1.1lyx6000mm 7.03 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x1.2lyx6000mm 7.64 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x1.4lyx6000mm 8.86 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x1.5lyx6000mm 9.47 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm 12.43 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x2.5lyx6000mm 15.31 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm 18.09 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm 23.36 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 40x40

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 40x40x0.8lyx6000mm 5.91 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm 7.35 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x1.2lyx6000mm 8.77 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x1.4lyx6000mm 10.18 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x1.5lyx6000mm 10.88 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x1.8lyx6000mm 12.95 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm 14.32 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x2.5lyx6000mm 17.66 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm 20.91 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm 27.13 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm 32.97 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 45x45

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 45x45x0.8lyx6000mm 6.66 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm 8.29 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x1.2lyx6000mm 9.9 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x1.4lyx6000mm 11.5 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x1.5lyx6000mm 12.29 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x1.8lyx6000mm 14.65 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm 16.2 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x2.5lyx6000mm 20.02 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm 23.74 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm 30.9 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm 37.68 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 50x50

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm 9.23 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x1.2lyx6000mm 11.03 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x1.4lyx6000mm 12.82 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x1.5lyx6000mm 13.71 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x1.8lyx6000mm 16.35 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm 18.09 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x2.5lyx6000mm 22.37 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm 26.56 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm 34.67 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm 42.39 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm 49.74 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 60x60

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm 11.12 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x1.2lyx6000mm 13.29 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x1.4lyx6000mm 15.46 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x1.5lyx6000mm 16.53 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x1.8lyx6000mm 19.74 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm 21.85 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x2.5lyx6000mm 27.08 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm 42.2 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm 61.04 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 60x60x8lyx6000mm 78.37 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 65x65

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm 35.04 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm 45.97 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm 56.52 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm 66.69 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm 85.91 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 70x70

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm 37.87 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm 49.74 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm 61.23 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm 72.35 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm 93.45 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 75x75

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 75x75x1.5lyx6000mm 20.77 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x1.8lyx6000mm 24.82 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm 27.51 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x2.5lyx6000mm 34.15 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm 40.69 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm 53.51 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm 65.94 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm 78.00 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm 100.98 16.500 - 18.500

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 80x80

Quy Cách Khối Lượng (kg/Cây) Đơn Giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm 29.39 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 80x80x2.5lyx6000mm 36.5 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm 43.52 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm 57.27 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm 70.65 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm 83.65 16.500 - 18.500
Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm 108.52 16.500 - 18.500

Thép hộp vuông 85x85

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 85x85x2.0 31.27 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x2.5 38.86 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x3.0 46.35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x4.0 61.04 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x5.0 75.36 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x6.0 89.30 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x8.0 116.05 16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 90x90x1.0 16.77 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1.2 20.08 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1.4 23.37 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1.5 25.01 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1.8 29.91 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x2.0 33.16 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x2.5 41.21 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x3.0 49.17 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x4.0 64.81 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x5.0 80.07 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x6.0 94.95 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x8.0 123.59 16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 95x95x1.0 17.71 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1.2 21.21 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1.4 24.69 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1.5 26.42 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1.8 31.61 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x2.0 35.04 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x2.5 43.57 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x3.0 52.00 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x4.0 68.58 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x5.0 84.78 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x6.0 100.61 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x8.0 131.13 16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 100x100x1.2 22.34 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x1.4 26.01 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x1.5 27.84 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x1.8 33.30 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x2.0 36.93 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x2.5 45.92 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x3.0 54.82 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x3.5 63.63 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x4.0 72.35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x5.0 89.49 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x6.0 106.26 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x8.0 138.66 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x10.0 169.56 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x12.0 198.95 16.500-18.500

Thép hộp vuông 120x120

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 120x120x2.0 44.46 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x2.5 55.34 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x3.0 66.13 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x3.5 76.82 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x4.0 87.42 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x5.0 108.33 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x6.0 128.87 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x8.0 168.81 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x10.0 207.24 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x12.0 244.17 16.500-19.000

Thép hộp vuông 125x125

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 125x125x2.0 46.35 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x2.5 57.70 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x3.0 68.95 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x3.5 80.12 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x4.0 91.19 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x5.0 113.04 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x6.0 134.52 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x8.0 176.34 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x10.0 216.66 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x12.0 255.47 16.500-19.500

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG

Thép hộp vuông 130x130

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 130x130x4.0 110.03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x5.0 136.59 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x6.0 162.78 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x8.0 214.02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x10.0 263.76 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x12.0 311.99 18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 140x140x4.0 110.03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x5.0 136.59 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x6.0 162.78 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x8.0 214.02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x10.0 263.76 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x12.0 311.99 18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 150x150x2.0 55.77 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x2.5 69.47 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x3.0 83.08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x3.5 96.60 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x4.0 110.03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x5.0 136.59 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x6.0 162.78 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x8.0 214.02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x10.0 263.76 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x12.0 311.99 18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 160x160x4.0 117.56 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x5.0 146.01 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x6.0 174.08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x8.0 229.09 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x10.0 282.60 18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 160x160x4.0 117.56 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x5.0 146.01 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x6.0 174.08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x8.0 229.09 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x10.0 282.60 18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 170x170x5.0 146.01 18.500-20.500
Thép hộp vuông 170x170x6.0 174.08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 170x170x8.0 229.09 18.500-20.500
Thép hộp vuông 170x170x10.0 282.60 18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 175x175x2.0 65.19 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x2.5 81.25 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x3.0 97.21 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x3.5 113.09 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x4.0 128.87 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x5.0 160.14 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x6.0 191.04 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x8.0 251.70 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x10.0 310.86 18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 180x180x4.0 132.63 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x5.0 164.85 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x6.0 196.69 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x8.0 259.24 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x10.0 320.28 18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 200x200x2.5 93.02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x3.0 111.34 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x3.5 129.57 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x4.0 147.71 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x5.0 183.69 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x6.0 219.30 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x8.0 289.38 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x10.0 357.96 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x12.0 425.03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x14.0 490.59 18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 250x250x4.0 185.39 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x5.0 230.79 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x6.0 275.82 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x8.0 364.74 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x10.0 452.16 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x12.0 538.07 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x14.0 622.47 18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 300x300x4.0 223.07 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x5.0 277.89 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x6.0 332.34 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x8.0 440.10 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x10.0 546.36 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x12.0 651.11 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x14.0 805.41 18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350

Quy cách thép hộp vuông Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp vuông 350x350x4.0 260.75 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x5.0 324.99 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x6.0 388.86 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x8.0 515.46 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x10.0 640.56 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x12.0 764.15 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x15.0 946.71 18.500-20.500

 

 

 

 

ảnh Thép hộp

 

THÉP HỘP CHỮ NHẬT – QUY CÁCH, ĐẶC ĐIỂM & ỨNG DỤNG

Thép hộp chữ nhật là một trong những loại thép hình phổ biến, có thiết kế mặt cắt hình chữ nhật với chiều dài và chiều rộng khác nhau. Nhờ tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng, thép hộp chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và cơ khí.

 Thông tin chi tiết về thép hộp chữ nhật

 Quy cách thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Kích thước phổ biến:

  • 13x26mm, 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 30x90mm
  • 40x80mm, 50x100mm, 50x125mm, 50x150mm, 60x120mm
  • 70x140mm, 80x120mm, 80x160mm, 100x150mm, 100x200mm
  • 150x200mm, 150x250mm, 150x300mm, 200x300mm, 200x400mm

Độ dày:

  • Từ 0.7mm đến hơn 16mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải theo từng ứng dụng.

Chiều dài tiêu chuẩn:

  • 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.

Chất liệu:

  • Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ
  • Mác thép phổ biến: SS400, SAE, SPHC, SGCC, Q235, A36

 Đặc điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật

Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình kết cấu.
Dễ gia công: Dễ dàng hàn, cắt, tạo hình theo yêu cầu thiết kế.
Chống ăn mòn (khi mạ kẽm): Tăng tuổi thọ khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
Đa dạng kích thước: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

 Ứng dụng thực tế của thép hộp chữ nhật

Xây dựng & kết cấu: Làm cột, dầm, khung nhà tiền chế, hệ giàn giáo.
Sản xuất công nghiệp: Hệ thống băng chuyền, thiết bị cơ khí, máy móc.
Nội thất & trang trí: Bàn, ghế, kệ sắt, cửa sắt, lan can.
Giao thông & hạ tầng: Cầu đường, cột đèn, lan can bảo vệ.
Ứng dụng khác: Công trình công cộng, trang trí ngoại thất, kết cấu nhà xưởng.

Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hộp chữ nhật mới nhất!

 

 

 
Thép hộp 150x200
 

 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN (THAM KHẢO)

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MỚI NHẤT

Thép hộp chữ nhật 13x26

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
13x26x0.8lyx6000mm 2.82 16.500 - 18.500
13x26x0.9lyx6000mm 3.15 16.500 - 18.500
13x26x1.0lyx6000mm 3.49 16.500 - 18.500
13x26x1.1lyx6000mm 3.81 16.500 - 18.500
13x26x1.2lyx6000mm 4.14 16.500 - 18.500
13x26x1.4lyx6000mm 4.77 16.500 - 18.500
13x26x1.5lyx6000mm 5.09 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
20x40x1.0lyx6000mm 5.46 16.500 - 18.500
20x40x1.2lyx6000mm 6.51 16.500 - 18.500
20x40x1.4lyx6000mm 7.54 16.500 - 18.500
20x40x1.5lyx6000mm 8.05 16.500 - 18.500
20x40x1.8lyx6000mm 9.56 16.500 - 18.500
20x40x2.0lyx6000mm 10.55 16.500 - 18.500
20x40x2.5lyx6000mm 12.95 16.500 - 18.500
20x40x3.0lyx6000mm 15.26 16.500 - 18.500
20x40x4.0lyx6000mm 19.59 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 20x60

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
20x60x1.0lyx6000mm 7.35 16.500 - 18.500
20x60x1.2lyx6000mm 8.77 16.500 - 18.500
20x60x1.4lyx6000mm 10.18 16.500 - 18.500
20x60x1.5lyx6000mm 10.88 16.500 - 18.500
20x60x1.8lyx6000mm 12.95 16.500 - 18.500
20x60x2.0lyx6000mm 14.32 16.500 - 18.500
20x60x2.5lyx6000mm 17.66 16.500 - 18.500
20x60x3.0lyx6000mm 20.91 16.500 - 18.500
20x60x4.0lyx6000mm 27.13 16.500 - 18.500

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT

Thép hộp chữ nhật 25x50

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
25x50x1.0lyx6000mm 6.88 16.500 - 18.500
25x50x1.2lyx6000mm 8.21 16.500 - 18.500
25x50x1.4lyx6000mm 9.52 16.500 - 18.500
25x50x1.5lyx6000mm 10.17 16.500 - 18.500
25x50x1.8lyx6000mm 12.11 16.500 - 18.500
25x50x2.0lyx6000mm 13.38 16.500 - 18.500
25x50x2.5lyx6000mm 16.49 16.500 - 18.500
25x50x3.0lyx6000mm 19.50 16.500 - 18.500
25x50x4.0lyx6000mm 25.25 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 30x50

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
30x50x1.0lyx6000mm 7.35 16.500 - 18.500
30x50x1.2lyx6000mm 8.77 16.500 - 18.500
30x50x1.4lyx6000mm 10.18 16.500 - 18.500
30x50x1.5lyx6000mm 10.88 16.500 - 18.500
30x50x1.8lyx6000mm 12.95 16.500 - 18.500
30x50x2.0lyx6000mm 14.32 16.500 - 18.500
30x50x2.5lyx6000mm 17.66 16.500 - 18.500
30x50x3.0lyx6000mm 20.91 16.500 - 18.500
30x50x3.5lyx6000mm 24.07 16.500 - 18.500
30x50x4.0lyx6000mm 27.13 16.500 - 18.500
30x50x5.0lyx6000mm 32.97 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
30x60x1.0lyx6000mm 8.29 16.500 - 18.500
30x60x1.2lyx6000mm 9.90 16.500 - 18.500
30x60x1.4lyx6000mm 11.50 16.500 - 18.500
30x60x1.5lyx6000mm 12.29 16.500 - 18.500
30x60x1.8lyx6000mm 14.65 16.500 - 18.500
30x60x2.0lyx6000mm 16.20 16.500 - 18.500
30x60x2.5lyx6000mm 20.02 16.500 - 18.500
30x60x3.0lyx6000mm 23.74 16.500 - 18.500
30x60x3.5lyx6000mm 27.37 16.500 - 18.500
30x60x4.0lyx6000mm 30.90 16.500 - 18.500
30x60x5.0lyx6000mm 37.68 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
30x90x1.0lyx6000mm 11.12 16.500 - 18.500
30x90x1.2lyx6000mm 13.29 16.500 - 18.500
30x90x1.4lyx6000mm 15.46 16.500 - 18.500
30x90x1.5lyx6000mm 16.53 16.500 - 18.500
30x90x1.8lyx6000mm 19.74 16.500 - 18.500
30x90x2.0lyx6000mm 21.85 16.500 - 18.500
30x90x2.5lyx6000mm 27.08 16.500 - 18.500
30x90x3.0lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
30x90x3.5lyx6000mm 37.26 16.500 - 18.500
30x90x4.0lyx6000mm 42.20 16.500 - 18.500
30x90x5.0lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 40x60

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
40x60x1.0lyx6000mm 9.23 16.500 - 18.500
40x60x1.2lyx6000mm 11.03 16.500 - 18.500
40x60x1.4lyx6000mm 12.82 16.500 - 18.500
40x60x1.5lyx6000mm 13.71 16.500 - 18.500
40x60x1.8lyx6000mm 16.35 16.500 - 18.500
40x60x2.0lyx6000mm 18.09 16.500 - 18.500
40x60x2.5lyx6000mm 22.37 16.500 - 18.500
40x60x3.0lyx6000mm 26.56 16.500 - 18.500
40x60x4.0lyx6000mm 34.67 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
40x80x1.0lyx6000mm 11.12 16.500 - 18.500
40x80x1.2lyx6000mm 13.29 16.500 - 18.500
40x80x1.4lyx6000mm 15.46 16.500 - 18.500
40x80x1.5lyx6000mm 16.53 16.500 - 18.500
40x80x1.8lyx6000mm 19.74 16.500 - 18.500
40x80x2.0lyx6000mm 21.85 16.500 - 18.500
40x80x2.5lyx6000mm 27.08 16.500 - 18.500
40x80x3.0lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
40x80x3.5lyx6000mm 37.26 16.500 - 18.500
40x80x4.0lyx6000mm 42.20 16.500 - 18.500
40x80x5.0lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500
40x80x6.0lyx6000mm 61.04 16.500 - 18.500
40x80x8.0lyx6000mm 78.37 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 40x100

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
40x100x1.0lyx6000mm 11.12 16.500 - 18.500
40x100x1.2lyx6000mm 13.29 16.500 - 18.500
40x100x1.4lyx6000mm 15.46 16.500 - 18.500
40x100x1.5lyx6000mm 16.53 16.500 - 18.500
40x100x1.8lyx6000mm 19.74 16.500 - 18.500
40x100x2.0lyx6000mm 21.85 16.500 - 18.500
40x100x2.5lyx6000mm 27.08 16.500 - 18.500
40x100x3.0lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
40x100x3.5lyx6000mm 37.26 16.500 - 18.500
40x100x4.0lyx6000mm 42.20 16.500 - 18.500
40x100x5.0lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500
40x100x6.0lyx6000mm 61.04 16.500 - 18.500
40x100x8.0lyx6000mm 78.37 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 45x75

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
45x75x1.0lyx6000mm 11.12 16.500 - 18.500
45x75x1.2lyx6000mm 13.29 16.500 - 18.500
45x75x1.4lyx6000mm 15.46 16.500 - 18.500
45x75x1.5lyx6000mm 16.53 16.500 - 18.500
45x75x1.8lyx6000mm 19.74 16.500 - 18.500
45x75x2.0lyx6000mm 21.85 16.500 - 18.500
45x75x2.5lyx6000mm 27.08 16.500 - 18.500
45x75x3.0lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
45x75x3.5lyx6000mm 37.26 16.500 - 18.500
45x75x4.0lyx6000mm 42.20 16.500 - 18.500
45x75x5.0lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500
45x75x6.0lyx6000mm 61.04 16.500 - 18.500
45x75x8.0lyx6000mm 78.37 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 50x70

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
50x70x1.0lyx6000mm 11.12 16.500 - 18.500
50x70x1.2lyx6000mm 13.29 16.500 - 18.500
50x70x1.4lyx6000mm 15.46 16.500 - 18.500
50x70x1.5lyx6000mm 16.53 16.500 - 18.500
50x70x1.8lyx6000mm 19.74 16.500 - 18.500
50x70x2.0lyx6000mm 21.85 16.500 - 18.500
50x70x2.5lyx6000mm 27.08 16.500 - 18.500
50x70x3.0lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
50x70x3.5lyx6000mm 37.26 16.500 - 18.500
50x70x4.0lyx6000mm 42.20 16.500 - 18.500
50x70x5.0lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500
50x70x6.0lyx6000mm 61.04 16.500 - 18.500
50x70x8.0lyx6000mm 78.37 16.500 - 18.500
50x70x10.0lyx6000mm 94.20 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
50x100x1.0lyx6000mm 13.94 16.500 - 18.500
50x100x1.2lyx6000mm 16.68 16.500 - 18.500
50x100x1.4lyx6000mm 19.41 16.500 - 18.500
50x100x1.5lyx6000mm 20.77 16.500 - 18.500
50x100x1.8lyx6000mm 24.82 16.500 - 18.500
50x100x2.0lyx6000mm 27.51 16.500 - 18.500
50x100x2.5lyx6000mm 34.15 16.500 - 18.500
50x100x3.0lyx6000mm 40.69 16.500 - 18.500
50x100x3.5lyx6000mm 47.15 16.500 - 18.500
50x100x4.0lyx6000mm 53.51 16.500 - 18.500
50x100x5.0lyx6000mm 65.94 16.500 - 18.500
50x100x6.0lyx6000mm 78.00 16.500 - 18.500
50x100x8.0lyx6000mm 100.98 16.500 - 18.500
50x100x10.0lyx6000mm 122.46 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 50x125

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
50x125x1.0lyx6000mm 16.30 16.500 - 18.500
50x125x1.2lyx6000mm 19.51 16.500 - 18.500
50x125x1.4lyx6000mm 22.71 16.500 - 18.500
50x125x1.5lyx6000mm 24.30 16.500 - 18.500
50x125x1.8lyx6000mm 29.06 16.500 - 18.500
50x125x2.0lyx6000mm 32.22 16.500 - 18.500
50x125x2.5lyx6000mm 40.04 16.500 - 18.500
50x125x3.0lyx6000mm 47.76 16.500 - 18.500
50x125x3.5lyx6000mm 55.39 16.500 - 18.500
50x125x4.0lyx6000mm 62.93 16.500 - 18.500
50x125x5.0lyx6000mm 77.72 16.500 - 18.500
50x125x6.0lyx6000mm 92.13 16.500 - 18.500
50x125x8.0lyx6000mm 119.82 16.500 - 18.500
50x125x10.0lyx6000mm 146.01 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 50x150

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
50x150x1.0lyx6000mm 18.65 16.500 - 18.500
50x150x1.2lyx6000mm 22.34 16.500 - 18.500
50x150x1.4lyx6000mm 26.01 16.500 - 18.500
50x150x1.5lyx6000mm 27.84 16.500 - 18.500
50x150x1.8lyx6000mm 33.30 16.500 - 18.500
50x150x2.0lyx6000mm 36.93 16.500 - 18.500
50x150x2.5lyx6000mm 45.92 16.500 - 18.500
50x150x3.0lyx6000mm 54.82 16.500 - 18.500
50x150x3.5lyx6000mm 63.63 16.500 - 18.500
50x150x4.0lyx6000mm 72.35 16.500 - 18.500
50x150x5.0lyx6000mm 89.49 16.500 - 18.500
50x150x6.0lyx6000mm 106.26 16.500 - 18.500
50x150x8.0lyx6000mm 138.66 16.500 - 18.500
50x150x10.0lyx6000mm 169.56 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 60x80

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
60x80x1.0lyx6000mm 13.00 16.500 - 18.500
60x80x1.2lyx6000mm 15.55 16.500 - 18.500
60x80x1.4lyx6000mm 18.09 16.500 - 18.500
60x80x1.5lyx6000mm 19.36 16.500 - 18.500
60x80x1.8lyx6000mm 23.13 16.500 - 18.500
60x80x2.0lyx6000mm 25.62 16.500 - 18.500
60x80x2.5lyx6000mm 31.79 16.500 - 18.500
60x80x3.0lyx6000mm 37.87 16.500 - 18.500
60x80x3.5lyx6000mm 43.85 16.500 - 18.500
60x80x4.0lyx6000mm 49.74 16.500 - 18.500
60x80x5.0lyx6000mm 61.23 16.500 - 18.500
60x80x6.0lyx6000mm 72.35 16.500 - 18.500
60x80x8.0lyx6000mm 93.45 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
60x120x1.0lyx6000mm 16.77 16.500 - 18.500
60x120x1.2lyx6000mm 20.08 16.500 - 18.500
60x120x1.4lyx6000mm 23.37 16.500 - 18.500
60x120x1.5lyx6000mm 25.01 16.500 - 18.500
60x120x1.8lyx6000mm 29.91 16.500 - 18.500
60x120x2.0lyx6000mm 33.16 16.500 - 18.500
60x120x2.5lyx6000mm 41.21 16.500 - 18.500
60x120x3.0lyx6000mm 49.17 16.500 - 18.500
60x120x3.5lyx6000mm 57.04 16.500 - 18.500
60x120x4.0lyx6000mm 64.81 16.500 - 18.500
60x120x5.0lyx6000mm 80.07 16.500 - 18.500
60x120x6.0lyx6000mm 94.95 16.500 - 18.500
60x120x8.0lyx6000mm 123.59 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
70x140x1.5lyx6000mm 29.25 16.500 - 18.500
70x140x1.8lyx6000mm 35.00 16.500 - 18.500
70x140x2.0lyx6000mm 38.81 16.500 - 18.500
70x140x2.5lyx6000mm 48.28 16.500 - 18.500
70x140x3.0lyx6000mm 57.65 16.500 - 18.500
70x140x3.5lyx6000mm 66.93 16.500 - 18.500
70x140x4.0lyx6000mm 76.11 16.500 - 18.500
70x140x5.0lyx6000mm 94.20 16.500 - 18.500
70x140x6.0lyx6000mm 111.91 16.500 - 18.500
70x140x8.0lyx6000mm 146.20 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 75x125

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
75x125x3.0lyx6000mm 54.82 16.500 - 18.500
75x125x3.5lyx6000mm 63.63 16.500 - 18.500
75x125x4.0lyx6000mm 72.35 16.500 - 18.500
75x125x5.0lyx6000mm 89.49 16.500 - 18.500
75x125x6.0lyx6000mm 106.26 16.500 - 18.500
75x125x8.0lyx6000mm 138.66 16.500 - 18.500
75x125x10.0lyx6000mm 169.56 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 75x150

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
75x150x2.5lyx6000mm 51.81 16.500 - 18.500
75x150x3.0lyx6000mm 61.89 16.500 - 18.500
75x150x3.5lyx6000mm 71.87 16.500 - 18.500
75x150x4.0lyx6000mm 81.77 16.500 - 18.500
75x150x5.0lyx6000mm 101.27 16.500 - 18.500
75x150x6.0lyx6000mm 120.39 16.500 - 18.500
75x150x8.0lyx6000mm 157.50 16.500 - 18.500
75x150x10.0lyx6000mm 193.11 16.500 - 18.500
75x150x12.0lyx6000mm 227.21 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 80x120

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
80x120x2.5lyx6000mm 45.92 16.500 - 18.500
80x120x3.0lyx6000mm 54.82 16.500 - 18.500
80x120x3.5lyx6000mm 63.63 16.500 - 18.500
80x120x4.0lyx6000mm 72.35 16.500 - 18.500
80x120x5.0lyx6000mm 89.49 16.500 - 18.500
80x120x6.0lyx6000mm 106.26 16.500 - 18.500
80x120x8.0lyx6000mm 138.66 16.500 - 18.500
80x120x10.0lyx6000mm 169.56 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 80x160

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
80x160x3.0lyx6000mm 66.13 16.500 - 18.500
80x160x3.5lyx6000mm 76.82 16.500 - 18.500
80x160x4.0lyx6000mm 87.42 16.500 - 18.500
80x160x5.0lyx6000mm 108.33 16.500 - 18.500
80x160x6.0lyx6000mm 128.87 16.500 - 18.500
80x160x8.0lyx6000mm 168.81 16.500 - 18.500
80x160x10.0lyx6000mm 207.24 16.500 - 18.500
80x160x12.0lyx6000mm 244.17 16.500 - 18.500
80x160x14.0lyx6000mm 279.59 16.500 - 18.500
80x160x15.0lyx6000mm 296.73 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 100x150

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
100x150x2.0lyx6000mm 46.35 17.500 - 19.500
100x150x2.5lyx6000mm 57.70 17.500 - 19.500
100x150x2.8lyx6000mm 64.46 16.500 - 18.500
100x150x3.0lyx6000mm 68.95 16.500 - 18.500
100x150x3.5lyx6000mm 80.12 16.500 - 18.500
100x150x4.0lyx6000mm 91.19 16.500 - 18.500
100x150x5.0lyx6000mm 113.04 16.500 - 18.500
100x150x6.0lyx6000mm 134.52 16.500 - 18.500
100x150x8.0lyx6000mm 176.34 16.500 - 18.500
100x150x10.0lyx6000mm 216.66 16.500 - 18.500
100x150x12.0lyx6000mm 255.47 16.500 - 18.500
100x150x14.0lyx6000mm 292.77 16.500 - 18.500
100x150x15.0lyx6000mm 310.86 16.500 - 18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
100x200x2.0lyx6000mm 55.77 17.500 - 19.500
100x200x2.5lyx6000mm 69.47 17.500 - 19.500
100x200x2.8lyx6000mm 77.65 17.500 - 19.500
100x200x3.0lyx6000mm 83.08 17.500 - 19.500
100x200x3.5lyx6000mm 96.60 17.500 - 19.500
100x200x4.0lyx6000mm 110.03 17.500 - 19.500
100x200x5.0lyx6000mm 136.59 17.500 - 19.500
100x200x6.0lyx6000mm 162.78 17.500 - 19.500
100x200x8.0lyx6000mm 214.02 17.500 - 19.500
100x200x10.0lyx6000mm 263.76 17.500 - 19.500
100x200x12.0lyx6000mm 311.99 17.500 - 19.500
100x200x14.0lyx6000mm 358.71 17.500 - 19.500
100x200x15.0lyx6000mm 381.51 17.500 - 19.500

Thép hộp chữ nhật 100x250

Quy cách (mm) Khối lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/kg)
100x250x3.0lyx6000mm 97.21 17.500 - 19.500
100x250x3.5lyx6000mm 113.09 17.500 - 19.500
100x250x4.0lyx6000mm 128.87 17.500 - 19.500
100x250x5.0lyx6000mm 160.14 17.500 - 19.500
100x250x6.0lyx6000mm 191.04 17.500 - 19.500
100x250x8.0lyx6000mm 251.70 17.500 - 19.500
100x250x10.0lyx6000mm 310.86 17.500 - 19.500
100x250x12.0lyx6000mm 368.51 17.500 - 19.500
100x250x14.0lyx6000mm 424.65 17.500 - 19.500
100x250x15.0lyx6000mm 452.16 17.500 - 19.500

Thép Hộp Chữ Nhật 100x300mm (Dài 6000mm)

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/cây) Đơn Giá (đ/kg)
100x300x3.0mm 111.34 17.500 - 19.500
100x300x4.0mm 147.71 17.500 - 19.500
100x300x5.0mm 183.69 17.500 - 19.500
100x300x6.0mm 219.30 17.500 - 19.500
100x300x8.0mm 289.38 17.500 - 19.500
100x300x10.0mm 357.96 17.500 - 19.500
100x300x12.0mm 425.03 17.500 - 19.500
100x300x14.0mm 490.59 17.500 - 19.500
100x300x15.0mm 522.81 17.500 - 19.500

Thép Hộp Chữ Nhật 150x200mm (Dài 6000mm)

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/cây) Đơn Giá (đ/kg)
150x200x2.5mm 81.25 17.500 - 19.500
150x200x3.0mm 97.21 17.500 - 19.500
150x200x3.5mm 113.09 17.500 - 19.500
150x200x4.0mm 128.87 17.500 - 19.500
150x200x5.0mm 160.14 17.500 - 19.500
150x200x6.0mm 191.04 17.500 - 19.500
150x200x8.0mm 251.70 17.500 - 19.500
150x200x10.0mm 310.86 17.500 - 19.500
150x200x12.0mm 368.51 17.500 - 19.500
150x200x15.0mm 424.65 17.500 - 19.500
150x200x15.0mm 452.16 17.500 - 19.500

Thép Hộp Chữ Nhật 150x250mm (Dài 6000mm)

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/cây) Đơn Giá (đ/kg)
150x250x3.0mm 111.34 17.500 - 19.500
150x250x4.0mm 147.71 17.500 - 19.500
150x250x5.0mm 183.69 17.500 - 19.500
150x250x6.0mm 219.30 17.500 - 19.500
150x250x8.0mm 289.38 17.500 - 19.500
150x250x10.0mm 357.96 17.500 - 19.500
150x250x12.0mm 425.03 17.500 - 19.500
150x250x14.0mm 490.59 17.500 - 19.500
150x250x15.0mm 522.81 17.500 - 19.500

Thép Hộp Chữ Nhật 150x300mm (Dài 6000mm)

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/cây) Đơn Giá (đ/kg)
150x300x3.0mm 125.47 17.500 - 19.500
150x300x4.0mm 166.55 17.500 - 19.500
150x300x5.0mm 207.24 17.500 - 19.500
150x300x6.0mm 247.56 17.500 - 19.500
150x300x8.0mm 327.06 17.500 - 19.500
150x300x10.0mm 405.06 17.500 - 19.500
150x300x12.0mm 481.55 17.500 - 19.500
150x300x14.0mm 556.53 17.500 - 19.500
150x300x15.0mm 593.46 17.500 - 19.500

Thép Hộp Chữ Nhật 200x300mm (Dài 6000mm)

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/cây) Đơn Giá (đ/kg)
200x300x3.0mm 139.60 17.500 - 19.500
200x300x4.0mm 185.39 17.500 - 19.500
200x300x5.0mm 230.79 17.500 - 19.500
200x300x6.0mm 275.82 17.500 - 19.500
200x300x8.0mm 364.74 17.500 - 19.500
200x300x10.0mm 452.16 17.500 - 19.500
200x300x12.0mm 538.07 17.500 - 19.500
200x300x14.0mm 622.47 17.500 - 19.500
200x300x15.0mm 664.11 17.500 - 19.500

Thép Hộp Chữ Nhật 200x400mm (Dài 6000mm)

Quy Cách Hàng Hóa Khối Lượng (kg/cây) Đơn Giá (đ/kg)
200x400x4.0mm 223.07 17.500 - 19.500
200x400x5.0mm 277.89 17.500 - 19.500
200x400x6.0mm 332.34 17.500 - 19.500
200x400x8.0mm 440.10 17.500 - 19.500
200x400x10.0mm 546.36 17.500 - 19.500
200x400x12.0mm 651.11 17.500 - 19.500
200x400x14.0mm 754.35 17.500 - 19.500
200x400x15.0mm 805.41 17.500 - 19.500

 

 

thép hộp
 
 

Thép Hộp Mạ Kẽm – Giải Pháp Bền Vững Cho Xây Dựng Và Công Nghiệp

Thép hộp mạ kẽm là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, quy cách, lợi ích và ứng dụng của thép hộp mạ kẽm.

 Thép Hộp Mạ Kẽm Là Gì?

Thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp có dạng vuông, chữ nhật hoặc tròn, được phủ một lớp kẽm thông qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân. Lớp mạ này giúp bảo vệ thép khỏi các tác động từ môi trường như độ ẩm, nhiệt độ cao, hóa chất, giúp tăng tuổi thọ và hạn chế gỉ sét.

 Đặc Điểm Của Thép Hộp Mạ Kẽm

Hình dạng đa dạng: Vuông, chữ nhật, tròn phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Chất liệu bền bỉ: Sản xuất từ thép carbon trước khi mạ kẽm, giúp tăng độ cứng và chịu lực tốt.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Lớp kẽm bảo vệ ngăn ngừa gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn mà không ảnh hưởng đến độ bền của lớp mạ.
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời, kể cả những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

 Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm

Kích thước phổ biến:

  • Nhỏ: 12x12mm, 13x26mm
  • Lớn: 200x200mm, 300x300mm
    Độ dày: Từ 0.6mm đến 10mm hoặc theo yêu cầu.
    Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cắt theo nhu cầu sử dụng.
    Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, BS, JIS, ISO, giúp đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

 Lợi Ích Của Thép Hộp Mạ Kẽm

Chống ăn mòn hiệu quả: Giúp thép không bị gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
Tuổi thọ cao: Hạn chế bảo trì, tiết kiệm chi phí thay thế.
Tính thẩm mỹ cao: Lớp mạ sáng bóng, giúp tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau.

 Quy Trình Mạ Kẽm

Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp phủ bền chắc, có khả năng bảo vệ lâu dài.
Kiểm tra chất lượng: Đo độ dày lớp mạ, kiểm tra khả năng chịu lực và độ bền trước khi đưa vào sử dụng.

 Ứng Dụng Của Thép Hộp Mạ Kẽm

Xây dựng: Làm khung nhà, dầm, cột, mái che, hàng rào.
Công nghiệp: Ứng dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị, hệ thống đường ống.
Nội thất: Làm bàn ghế, giá kệ, khung trang trí.
Hạ tầng: Dùng trong cầu đường, hệ thống chiếu sáng, lan can bảo vệ.

Thép hộp mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng, hãy tham khảo kỹ các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn để chọn lựa phù hợp nhất!

 

 
Thép hộp kẽm 20x40

 

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm – Giải Pháp Chống Gỉ Sét Hiệu Quả

Thép hộp vuông mạ kẽm là vật liệu xây dựng và công nghiệp quan trọng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu đặc điểm, quy cách và ứng dụng của loại thép này.

1. Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Là Gì?

✅ Thép hộp vuông mạ kẽm là thép có tiết diện hình vuông, được phủ một lớp kẽm nhằm bảo vệ khỏi gỉ sét, oxy hóa và các tác động từ môi trường.
✅ Sản phẩm này có độ bền cao, phù hợp với xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo.

2. Đặc Điểm Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Tiết diện vuông: Các cạnh có độ dài bằng nhau, tạo độ chắc chắn và chịu lực tốt.
Chất liệu bền bỉ: Làm từ thép carbon, được mạ kẽm để gia tăng tuổi thọ.
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ bám chặt, giúp bảo vệ thép trong thời gian dài.
Khả năng chịu tải cao: Thích hợp cho công trình yêu cầu độ bền cơ học lớn.

3. Quy Cách Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Kích thước đa dạng:

  • Nhỏ: 10x10mm, 20x20mm
  • Lớn: 200x200mm, 300x300mm
    Độ dày: 0.6mm – 15mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
    Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
    Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS, ISO đảm bảo chất lượng.

4. Lợi Ích Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Chống ăn mòn vượt trội: Giảm nguy cơ gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
Tuổi thọ cao: Giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ.
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều ngành nghề, từ xây dựng đến cơ khí chế tạo.

5. Ứng Dụng Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Xây dựng: Dùng làm khung nhà, dầm, cột, lan can, hàng rào.
Cơ khí – chế tạo: Ứng dụng trong sản xuất máy móc, bệ đỡ, khung thiết bị.
Nội thất – trang trí: Dùng cho khung bàn ghế, giá kệ, trang trí nội thất.
Hạ tầng – công nghiệp: Sử dụng trong hệ thống đường ống, sản xuất xe tải, công trình công cộng.

Thép hộp vuông mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng, hãy tham khảo thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất để lựa chọn phù hợp nhất!

 

Dưới đây là bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm được trình bày rõ ràng theo định dạng bảng:

Bảng giá thép mạ kẽm 12x12

Bảng giá thép mạ kẽm 12x12 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,7lyx6000mm 1,49 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,8lyx6000mm 1,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1lyx6000mm 2,07 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1lyx6000mm 2,26 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,2lyx6000mm 2,44 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,4lyx6000mm 2,80 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,5lyx6000mm 2,97 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 14x14

Bảng giá thép mạ kẽm 14x14 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,7lyx6000mm 1,75 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,8lyx6000mm 1,99 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1lyx6000mm 2,45 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,1lyx6000mm 2,67 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,2lyx6000mm 2,89 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,4lyx6000mm 3,32 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,5lyx6000mm 3,53 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 16x16

Bảng giá thép mạ kẽm 16x16 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,7lyx6000mm 2,02 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,8lyx6000mm 2,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1lyx6000mm 2,83 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,1lyx6000mm 3,09 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,2lyx6000mm 3,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,4lyx6000mm 3,85 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,5lyx6000mm 4,10 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 18x18

Bảng giá thép mạ kẽm 18x18 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,7lyx6000mm 2,28 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,8lyx6000mm 2,59 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1lyx6000mm 3,20 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,1lyx6000mm 3,50 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,2lyx6000mm 3,80 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,4lyx6000mm 4,38 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,5lyx6000mm 4,66 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 20x20

Bảng giá thép mạ kẽm 20x20 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,7lyx6000mm 2,55 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,8lyx6000mm 2,89 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1lyx6000mm 3,58 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,1lyx6000mm 3,92 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2lyx6000mm 4,25 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4lyx6000mm 4,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,5lyx6000mm 5,23 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2lyx6000mm 6,78 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2,5lyx6000mm 8,24 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 22x22

Bảng giá thép mạ kẽm 22x22 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,7lyx6000mm 2,81 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,8lyx6000mm 3,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1lyx6000mm 3,96 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,1lyx6000mm 4,33 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,2lyx6000mm 4,7 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,4lyx6000mm 5,43 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,5lyx6000mm 5,79 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2lyx6000mm 7,54 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2,5lyx6000mm 9,18 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 25x25

Bảng giá thép mạ kẽm 25x25 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,7lyx6000mm 3,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,8lyx6000mm 3,65 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1lyx6000mm 4,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,1lyx6000mm 4,95 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,2lyx6000mm 5,38 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,4lyx6000mm 6,22 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,5lyx6000mm 6,64 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2lyx6000mm 8,67 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2,5lyx6000mm 10,6 17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 30x30

Bảng giá thép mạ kẽm 30x30 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,7lyx6000mm 3,86 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,8lyx6000mm 4,4 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1lyx6000mm 5,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,1lyx6000mm 5,99 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,2lyx6000mm 6,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,4lyx6000mm 7,54 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,5lyx6000mm 8,05 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2lyx6000mm 10,55 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2,5lyx6000mm 12,95 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x3lyx6000mm 15,26 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 30x30x4lyx6000mm 19,59 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 35x35

Bảng giá thép mạ kẽm 35x35 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,7lyx6000mm 4,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,8lyx6000mm 5,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1lyx6000mm 6,41 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,1lyx6000mm 7,03 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,2lyx6000mm 7,64 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,4lyx6000mm 8,86 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,5lyx6000mm 9,47 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2lyx6000mm 12,43 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2,5lyx6000mm 15,31 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x3lyx6000mm 18,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 35x35x4lyx6000mm 23,36 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 40x40

Bảng giá thép mạ kẽm 40x40 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 40x40x0,8lyx6000mm 5,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1lyx6000mm 7,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,2lyx6000mm 8,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,4lyx6000mm 10,18 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,5lyx6000mm 10,88 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8lyx6000mm 12,95 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2lyx6000mm 14,32 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2,5lyx6000mm 17,66 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x3lyx6000mm 20,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x4lyx6000mm 27,13 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 40x40x5lyx6000mm 32,97 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 45x45

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 45x45x0,8lyx6000mm 6,66 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1lyx6000mm 8,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,2lyx6000mm 9,9 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,4lyx6000mm 11,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,5lyx6000mm 12,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,8lyx6000mm 14,65 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2lyx6000mm 16,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2,5lyx6000mm 20,02 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x3lyx6000mm 23,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x4lyx6000mm 30,9 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 45x45x5lyx6000mm 37,68 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 50x50

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1lyx6000mm 9,23 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,2lyx6000mm 11,03 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,4lyx6000mm 12,82 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,5lyx6000mm 13,71 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,8lyx6000mm 16,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2lyx6000mm 18,09 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5lyx6000mm 22,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x3lyx6000mm 26,56 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x4lyx6000mm 34,67 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x5lyx6000mm 42,39 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 50x50x6lyx6000mm 49,74 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 55x55

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1lyx6000mm 10,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,2lyx6000mm 12,16 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,4lyx6000mm 14,14 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,5lyx6000mm 15,12 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,8lyx6000mm 18,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2lyx6000mm 19,97 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2,5lyx6000mm 24,73 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x3lyx6000mm 29,39 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x4lyx6000mm 38,43 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x5lyx6000mm 47,1 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 55x55x6lyx6000mm 55,39 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 60x60

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1lyx6000mm 11,12 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,2lyx6000mm 13,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,4lyx6000mm 15,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,5lyx6000mm 16,53 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,8lyx6000mm 19,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2lyx6000mm 21,85 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2,5lyx6000mm 27,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x3lyx6000mm 32,22 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x4lyx6000mm 42,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x5lyx6000mm 51,81 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 60x60x6lyx6000mm 61,04 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 65x65

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 65x65x3lyx6000mm 35,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 65x65x4lyx6000mm 45,97 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 65x65x5lyx6000mm 56,52 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 65x65x6lyx6000mm 66,69 20.000-25.000
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm 85,91 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 70x70

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 70x70x3lyx6000mm 37,87 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 70x70x4lyx6000mm 49,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 70x70x5lyx6000mm 61,23 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x70x6lyx6000mm 72,35 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x70x8lyx6000mm 93,45 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 75x75

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,5lyx6000mm 20,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,8lyx6000mm 24,82 17.500-19.500
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm 27,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x2,5lyx6000mm 34,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x3lyx6000mm 40,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x4lyx6000mm 53,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x5lyx6000mm 65,94 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x75x6lyx6000mm 78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x75x8lyx6000mm 100,98 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 80x80

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2lyx6000mm 29,39 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2,5lyx6000mm 36,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x3lyx6000mm 43,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x4lyx6000mm 57,27 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x5lyx6000mm 70,65 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x80x6lyx6000mm 83,65 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x80x8lyx6000mm 108,52 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 85x85

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2lyx6000mm 31,27 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2,5lyx6000mm 38,86 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x3lyx6000mm 46,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x4lyx6000mm 61,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x5lyx6000mm 75,36 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 85x85x6lyx6000mm 89,3 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 85x85x8lyx6000mm 116,05 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 90x90

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1lyx6000mm 16,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,2lyx6000mm 20,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,4lyx6000mm 23,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,5lyx6000mm 25,01 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,8lyx6000mm 29,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2lyx6000mm 33,16 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2,5lyx6000mm 41,21 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x3lyx6000mm 49,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x4lyx6000mm 64,81 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x5lyx6000mm 80,07 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 90x90x6lyx6000mm 94,95 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 90x90x8lyx6000mm 123,59 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 95x95

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1lyx6000mm 17,71 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,2lyx6000mm 21,21 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,4lyx6000mm 24,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,5lyx6000mm 26,42 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,8lyx6000mm 31,61 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2lyx6000mm 35,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2,5lyx6000mm 43,57 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x3lyx6000mm 52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x4lyx6000mm 68,58 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x5lyx6000mm 84,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 95x95x6lyx6000mm 100,61 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 95x95x8lyx6000mm 131,13 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 100x100

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,2lyx6000mm 22,34 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,4lyx6000mm 26,01 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,5lyx6000mm 27,84 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,8lyx6000mm 33,3 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2lyx6000mm 36,93 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2,5lyx6000mm 45,92 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3lyx6000mm 54,82 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3,5lyx6000mm 63,63 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x4lyx6000mm 72,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x5lyx6000mm 89,49 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x6lyx6000mm 106,26 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x8lyx6000mm 138,66 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x10lyx6000mm 169,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x12lyx6000mm 198,95 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 120x120

Kích thước Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2lyx6000mm 44,46 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2,5lyx6000mm 55,34 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3lyx6000mm 66,13 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3,5lyx6000mm 76,82 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x4lyx6000mm 87,42 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x5lyx6000mm 108,33 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x6lyx6000mm 128,87 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x8lyx6000mm 168,81 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x10lyx6000mm 207,24 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x12lyx6000mm 244,17 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 125x125

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2lyx6000mm 46,35 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2,5lyx6000mm 57,7 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3lyx6000mm 68,95 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3,5lyx6000mm 80,12 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x4lyx6000mm 91,19 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x5lyx6000mm 113,04 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x6lyx6000mm 134,52 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x8lyx6000mm 176,34 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x10lyx6000mm 216,66 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x12lyx6000mm 255,47 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 130x130

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 130x130x4lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x5lyx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x6lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x8lyx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 140x140

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 140x140x4lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x5lyx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x6lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x8lyx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 150x150

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2lyx6000mm 55,77 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2,5lyx6000mm 69,47 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3lyx6000mm 83,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3,5lyx6000mm 96,6 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x4lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x5lyx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x6lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x8lyx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 160x160

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 160x160x4lyx6000mm 117,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x5lyx6000mm 146,01 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x6lyx6000mm 174,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x8lyx6000mm 229,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x10lyx6000mm 282,6 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 170x170

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 170x170x5lyx6000mm 146,01 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 170x170x6lyx6000mm 174,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 170x170x8lyx6000mm 229,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 170x170x10lyx6000mm 282,6 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 175x175

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2lyx6000mm 65,19 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2,5lyx6000mm 81,25 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3lyx6000mm 97,21 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3,5lyx6000mm 113,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x4lyx6000mm 128,87 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x5lyx6000mm 160,14 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x6lyx6000mm 191,04 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x8lyx6000mm 251,7 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x10lyx6000mm 310,86 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 180x180

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 180x180x4lyx6000mm 132,63 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x5lyx6000mm 164,85 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x6lyx6000mm 196,69 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x8lyx6000mm 259,24 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x10lyx6000mm 320,28 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 200x200

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 200x200x4lyx6000mm 147,71 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x5lyx6000mm 183,69 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x6lyx6000mm 219,3 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x8lyx6000mm 289,38 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x10lyx6000mm 357,96 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x12lyx6000mm 425,03 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 250x250

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 250x250x4lyx6000mm 185,39 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x5lyx6000mm 230,79 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x6lyx6000mm 275,82 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x8lyx6000mm 364,74 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x10lyx6000mm 452,16 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x12lyx6000mm 538,07 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 300x300

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 300x300x4lyx6000mm 223,07 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x5lyx6000mm 277,89 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x6lyx6000mm 332,34 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x8lyx6000mm 440,1 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x10lyx6000mm 546,36 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x12lyx6000mm 651,11 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x15lyx6000mm 805,41 20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 350x350

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 350x350x4lyx6000mm 260,75 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x5lyx6000mm 324,99 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x6lyx6000mm 388,86 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x8lyx6000mm 515,46 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x10lyx6000mm 640,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x12lyx6000mm 764,15 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x15lyx6000mm 946,71 20.000-25.000

 

 

thép hộp kẽm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm là một loại thép hộp có tiết diện hình chữ nhật và được phủ một lớp mạ kẽm bên ngoài để bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét. Đây là một vật liệu phổ biến trong xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thép hộp chữ nhật mạ kẽm:
Đặc Điểm của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Tiết Diện: Hình dạng tiết diện của thép hộp chữ nhật mạ kẽm là hình chữ nhật, với chiều dài và chiều rộng khác nhau.
Chất Liệu: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm thường được làm từ thép carbon trước khi được phủ một lớp mạ kẽm.
Lớp Mạ Kẽm: Lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt thép để bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng để tạo ra lớp mạ kẽm bền bỉ và đồng đều trên bề mặt thép.
Quy Cách của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Kích Thước: Có nhiều kích thước khác nhau của thép hộp chữ nhật mạ kẽm, bắt đầu từ những kích thước nhỏ như 20x40mm đến những kích thước lớn hơn như 100x200mm hoặc hơn.
Độ Dày: Độ dày của thép hộp chữ nhật mạ kẽm có thể từ 0.6mm đến 10mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Lợi Ích của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Tuổi Thọ Cao: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm có tuổi thọ dài hơn so với thép không mạ, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Đa Dụng: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp.
Ứng Dụng của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Xây Dựng: Sử dụng trong cấu trúc nhà, dầm, cột, lan can, và hàng rào.
Cơ Khí và Chế Tạo: Dùng trong sản xuất máy móc, khung thiết bị, và bệ đỡ.
Nội Thất và Trang Trí: Sử dụng cho khung bàn ghế, kệ sách, và các ứng dụng trang trí khác.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Đối với thông tin cụ thể về quy cách và ứng dụng, bạn có thể tìm hiểu thêm từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 20x40

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1lyx6000mm 5,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,2lyx6000mm 6,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,4lyx6000mm 7,54 17.500-19.002
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,5lyx6000mm 8,05 17.500-19.003
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,8lyx6000mm 9,56 17.500-19.004
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,0lyx6000mm 10,55 17.500-19.005
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,5lyx6000mm 12,95 17.500-19.006

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 25x50

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1lyx6000mm 6,88 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,2lyx6000mm 8,21 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,4lyx6000mm 9,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,5lyx6000mm 10,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,8lyx6000mm 12,11 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,0lyx6000mm 13,38 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,5lyx6000mm 16,49 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x3,0lyx6000mm 19,50 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x4,0lyx6000mm 25,25 17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 30x60

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1lyx6000mm 8,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2lyx6000mm 9,90 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,4lyx6000mm 11,50 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,5lyx6000mm 12,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8lyx6000mm 14,65 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,0lyx6000mm 16,20 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,5lyx6000mm 20,02 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,0lyx6000mm 23,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,5lyx6000mm 27,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x4,0lyx6000mm 30,90 17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40x80

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1lyx6000mm 11,12 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,2lyx6000mm 13,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,4lyx6000mm 15,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,5lyx6000mm 16,53 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8lyx6000mm 19,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,0lyx6000mm 21,85 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,5lyx6000mm 27,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,0lyx6000mm 32,22 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,5lyx6000mm 37,26 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x4,0lyx6000mm 42,20 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x5,0lyx6000mm 51,81 17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 50x100

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1lyx6000mm 13,94 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,2lyx6000mm 16,68 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,4lyx6000mm 19,41 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,5lyx6000mm 20,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,8lyx6000mm 24,82 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,0lyx6000mm 27,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,5lyx6000mm 34,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,0lyx6000mm 40,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,5lyx6000mm 47,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x4,0lyx6000mm 53,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x5,0lyx6000mm 65,94 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x6,0lyx6000mm 78,00 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x8,0lyx6000mm 100,98 17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 60x120

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1lyx6000mm 16,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,2lyx6000mm 20,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,4lyx6000mm 23,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,5lyx6000mm 25,01 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,8lyx6000mm 29,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,0lyx6000mm 33,16 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,5lyx6000mm 41,21 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,0lyx6000mm 49,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,5lyx6000mm 57,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x4,0lyx6000mm 64,81 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x5,0lyx6000mm 80,07 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 60x120x6,0lyx6000mm 94,95 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 60x120x8,0lyx6000mm 123,59 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 70x140

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,5lyx6000mm 29,25 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,8lyx6000mm 35,00 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,0lyx6000mm 38,81 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,5yx6000mm 48,28 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,0lyx6000mm 57,65 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,5yx6000mm 66,93 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x4,0lyx6000mm 76,11 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x5,0yx6000mm 94,20 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x6,0lyx6000mm 111,91 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x8,0yx6000mm 146,20 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75x125

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,0lyx6000mm 54,82 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,5yx6000mm 63,63 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x4,0lyx6000mm 72,35 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x5,0yx6000mm 89,49 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x6,0lyx6000mm 106,26 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x8,0yx6000mm 138,66 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75x150

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 75x150x2,5yx6000mm 51,81 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,0lyx6000mm 61,89 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,5yx6000mm 71,87 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x4,0lyx6000mm 81,77 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x5,0yx6000mm 101,27 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x6,0lyx6000mm 120,39 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x8,0yx6000mm 157,50 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 80x120

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 80x120x2,5yx6000mm 45,92 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,0lyx6000mm 54,82 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,5yx6000mm 63,63 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x4,0lyx6000mm 72,35 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x5,0yx6000mm 89,49 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x6,0lyx6000mm 106,26 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x8,0yx6000mm 138,66 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x10lyx6000mm 169,56 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100x150

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 100x150x2,5yx6000mm 57,70 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,0lyx6000mm 68,95 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,5yx6000mm 80,12 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x4,0lyx6000mm 91,19 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x5,0yx6000mm 113,04 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x6,0lyx6000mm 134,52 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x8,0yx6000mm 176,34 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x10lyx6000mm 216,66 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100x200

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,5yx6000mm 69,47 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,8lyx6000mm 77,65 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3lyyx6000mm 83,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3,5lyx6000mm 96,60 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x4,0lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x5,0yx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x6,0lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x8,0yx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150x200

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x200x2,5lyx6000mm 81,25 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,0lyx6000mm 97,21 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,5lyx6000mm 113,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x4,0lyx6000mm 128,87 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x5,0lyx6000mm 160,14 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x6,0lyx6000mm 191,04 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x8,0lyx6000mm 251,70 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x10,0lyx6000mm 310,86 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150x250

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x250x5,0lyx6000mm 183,69 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x250x6,0lyx6000mm 219,30 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x250x8,0lyx6000mm 289,38 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x250x10,0lyx6000mm 357,96 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150x300

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x300x5,0lyx6000mm 207,24 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x300x6,0lyx6000mm 247,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x300x8,0lyx6000mm 327,06 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x300x10,0lyx6000mm 405,06 20.000-25.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 200x300

Sản phẩm Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 200x300x5,0lyx6000mm 230,79 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x300x6,0lyx6000mm 275,82 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x300x8,0lyx6000mm 364,74 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x300x10,0lyx6000mm 452,16 20.000-25.000

 


Thép hộp mạ kẽm

 

Thành phần hoá học của thép hộp

Thép hộp được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim, với thành phần hoá học cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thép được sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, thành phần hoá học của thép hộp có thể bao gồm các nguyên tố chính sau:
1. Carbon (C): Carbon là nguyên tố chính tạo nên thép, giúp cung cấp độ cứng và độ bền cho vật liệu.
2. Mangan (Mn): Mangan thường được sử dụng để tăng độ dẻo dai và khả năng chịu lực của thép.
3. Silic (Si): Silic giúp cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu lực của thép.
4. Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Lưu huỳnh và phốtpho thường được kiểm soát để đảm bảo chất lượng và tính chất của thép.
5. Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Vanadi (V): Các nguyên tố hợp kim khác có thể được thêm vào để cải thiện tính chất cơ học và chịu nhiệt của thép.
Các thành phần hoá học cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm thép hộp. Việc kiểm soát chính xác thành phần hoá học của thép hộp rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
 
 
thép hộp 70x70
 

Tính chất hoá học của thép hộp

Thép hộp là một loại vật liệu kim loại có tính chất hoá học đặc trưng như sau:
1. Chất lượng: Thép hộp thường được sản xuất từ thép carbon, có thể có thêm các hợp kim như sắt, mangan, silic, và một số nguyên tố khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
2. Phần trăm carbon: Phần trăm carbon trong thép hộp thường dao động từ 0,15% đến 0,30%. Số lượng carbon ảnh hưởng đến cứng, độ bền và độ dẻo của thép.
3. Phần trăm các hợp kim khác: Ngoài carbon, thép hộp còn có thể chứa các hợp kim khác như mangan, silic, vanadium, nickel, crom, và các nguyên tố khác để cải thiện các tính chất cơ học và hoá học của vật liệu.
4. Tính chất cơ học: Thép hộp có độ bền cao, độ dẻo tốt và khả năng chịu lực tốt. Tính chất cơ học của thép hộp phụ thuộc vào thành phần hoá học, cấu trúc tinh thể và quá trình sản xuất.
5. Tính chất kháng ăn mòn: Thép hộp có khả năng chống ăn mòn, tuy nhiên, nếu không được bảo quản đúng cách hoặc tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, thép hộp có thể bị oxi hóa và gỉ sét.
Tính chất hoá học của thép hộp quyết định đến khả năng chịu lực, độ bền và độ dẻo của vật liệu, từ đó ảnh hưởng đến việc sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như xây dựng, sản xuất máy móc, hoặc trong ngành công nghiệp.
 
thép hộp 300x300
 

Tính chất cơ học của thép hộp

Tính chất cơ học của thép hộp bao gồm các đặc điểm sau:
1. Độ bền kéo: Đây là khả năng chống kéo của thép hộp, được đo bằng lực cần thiết để kéo sản phẩm tới khi nó bị đứt. Độ bền kéo của thép hộp thường cao, cho phép sản phẩm chịu được tải trọng cao mà không bị biến dạng.
2. Độ co giãn: Đây là khả năng của thép hộp chịu tải trọng mà không gãy, bị vỡ. Thép hộp thường có độ co giãn tốt, giúp sản phẩm chịu được các tác động mà không bị hỏng.
3. Độ cứng: Tính chất độ cứng của thép hộp thể hiện khả năng chịu tác động lực mà không biến dạng. Độ cứng của thép hộp thường cao, giúp sản phẩm duy trì hình dạng ban đầu sau khi chịu tải trọng.
4. Độ uốn cong: Tính chất này cho biết khả năng của thép hộp uốn cong mà không gãy, không bị vỡ. Thép hộp thường có độ uốn cong tốt, giúp sản phẩm có thể được uốn theo nhiều hình dạng khác nhau.
5. Độ cứng Brinell: Đây là khả năng chống va đập của thép hộp, được đo bằng cách đo độ cứng của bề mặt sau khi bị va đập. Độ cứng Brinell cao cho thấy khả năng chống va đập tốt của sản phẩm.
Tính chất cơ học của thép hộp phụ thuộc vào thành phần hoá học, cấu trúc tinh thể và quá trình sản xuất của sản phẩm. Việc hiểu rõ các tính chất cơ học này giúp cho việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm thép hộp một cách hiệu quả và an toàn.
 
 
Thép hộp 30x60
 

Quy Trình Sản Xuất Của Thép Hộp

Quy trình sản xuất thép hộp đòi hỏi các bước chi tiết để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là mô tả về quy trình sản xuất thép hộp, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm:
1. Chuẩn bị Nguyên liệu
Nguyên liệu chính để sản xuất thép hộp là thép cuộn (thép cán nóng hoặc thép cán nguội). Chất lượng của thép cuộn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của thép hộp. Thép cuộn thường được kiểm tra và xử lý trước khi đưa vào sản xuất.
2. Cắt Thép Cuộn
Thép cuộn được cắt thành các tấm hoặc dải có chiều rộng phù hợp với kích thước của thép hộp cần sản xuất. Quá trình cắt này phải đảm bảo độ chính xác cao để đảm bảo sự đồng nhất của sản phẩm.
3. Hình Thành Thép Hộp
Các dải thép sau khi được cắt sẽ được đưa qua máy cán để uốn và tạo hình thành ống. Quá trình tạo hình bao gồm:
- Uốn cong: Dải thép được uốn cong qua các con lăn để tạo thành hình ống tròn hoặc hình chữ nhật.
- Hàn: Phần cạnh của dải thép được hàn kín bằng phương pháp hàn điện trở hoặc hàn cao tần để tạo thành một đường hàn liên tục, kết nối các mép thép với nhau.
4. Định Hình và Kiểm Tra Chất Lượng
Sau khi hàn, thép hộp được đưa qua các con lăn để định hình chính xác theo kích thước và hình dạng mong muốn (vuông, chữ nhật, v.v.). Đồng thời, kiểm tra chất lượng đường hàn bằng các phương pháp không phá hủy, như kiểm tra bằng tia X hoặc siêu âm, để đảm bảo độ kín và độ bền của đường hàn.
5. Cắt Độ Dài Mong Muốn
Thép hộp được cắt theo chiều dài mong muốn bằng máy cắt tự động hoặc thủ công, đảm bảo độ chính xác về kích thước.
6. Xử lý Bề Mặt (Tùy chọn)
Thép hộp có thể được mạ kẽm hoặc xử lý chống ăn mòn để tăng tuổi thọ và khả năng chống gỉ. Quá trình mạ kẽm thường thực hiện bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
7. Kiểm tra Chất lượng Cuối cùng
Sau khi hoàn thiện, thép hộp được kiểm tra lần cuối về chất lượng, kích thước, và bề mặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.
8. Đóng Gói và Vận Chuyển
Thép hộp sau khi đạt chuẩn được đóng gói và chuẩn bị vận chuyển đến khách hàng hoặc các cơ sở sản xuất khác. Quá trình đóng gói phải đảm bảo an toàn và dễ dàng trong quá trình vận chuyển.
Các bước trên tạo thành một quy trình khép kín từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng, với nhiều điểm kiểm tra và kiểm soát chất lượng để đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của thép hộp sản xuất ra.
 
 
thép hộp 100x100
 
 

Ưu Điểm của Thép Hộp:  Độ bền, khả năng chịu tải, và tính linh hoạt trong ứng dụng.

Thép hộp là một trong những loại vật liệu phổ biến trong xây dựng và công nghiệp do có nhiều ưu điểm vượt trội. Dưới đây là một số lợi ích chính khi sử dụng thép hộp:
1. Độ Bền Cao
- Thép hộp có cấu trúc chắc chắn và được sản xuất từ vật liệu thép chất lượng cao, giúp đảm bảo độ bền lâu dài.
- Nó có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, kể cả trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nhiệt độ biến đổi.
2. Khả Năng Chịu Tải Tốt
- Nhờ kết cấu hình hộp, thép hộp có khả năng chịu tải trọng lớn và chịu lực tốt. 
- Điều này giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ chắc chắn và ổn định, như xây dựng khung kết cấu, giàn giáo, và khung nhà xưởng.
3. Tính Linh Hoạt Trong Ứng Dụng
- Thép hộp có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ thép hộp vuông, chữ nhật, đến tròn, với nhiều quy cách về kích thước và độ dày.
- Tính linh hoạt này cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng nhà ở, công trình dân dụng, đến ứng dụng công nghiệp và cơ khí.
4. Dễ Dàng Gia Công
- Thép hộp có thể dễ dàng cắt, hàn, và khoan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chế tạo và gia công.
- Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công và sản xuất.
5. Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Đối với thép hộp mạ kẽm, lớp mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.
- Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
6. Thẩm Mỹ và Ứng Dụng Nội Thất
- Thép hộp có bề mặt nhẵn và hình dáng gọn gàng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho các ứng dụng kiến trúc và nội thất.
- Nó có thể được sử dụng trong các dự án thiết kế hiện đại, từ nội thất văn phòng đến nội thất gia đình.
Những ưu điểm trên giúp thép hộp trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng nhất trong xây dựng và công nghiệp. Nó không chỉ mang lại sự chắc chắn và bền bỉ mà còn cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi trong ứng dụng.
 
thép hộp 60x60
 

Ứng Dụng của Thép Hộp: Các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng thép hộp, như xây dựng, sản xuất, và nội thất.

Thép hộp là vật liệu phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng chính của thép hộp:
1. Xây Dựng và Kết Cấu
- Thép hộp được sử dụng để tạo ra các cấu trúc chính trong xây dựng, như khung nhà, dầm, cột, và giàn giáo.
- Trong các công trình dân dụng và công nghiệp, thép hộp là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng nhà kho, nhà máy, nhà tiền chế, và các công trình kiến trúc khác.
2. Công Nghiệp Chế Tạo
- Thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, và phương tiện vận tải.
- Các bộ phận cần độ bền cao và cấu trúc vững chắc thường được chế tạo từ thép hộp, như khung xe, giá đỡ, và bộ phận máy móc.
3. Ngành Năng Lượng
- Thép hộp được sử dụng trong các dự án năng lượng như nhà máy điện, giàn khoan dầu, và hệ thống đường ống.
- Với khả năng chịu tải và chống ăn mòn, thép hộp đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong ngành năng lượng.
4. Ứng Dụng Nội Thất và Kiến Trúc
- Trong lĩnh vực nội thất, thép hộp được sử dụng để tạo ra các khung bàn ghế, kệ, và các thiết bị trang trí khác.
- Thép hộp cũng được sử dụng trong kiến trúc cảnh quan, như cổng, lan can, và các công trình ngoài trời.
5. Hệ Thống Cấp Thoát Nước và Cơ Điện
- Thép hộp mạ kẽm được dùng để sản xuất hệ thống đường ống cấp thoát nước và hệ thống cơ điện trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép hộp mạ kẽm đảm bảo tuổi thọ dài và vận hành ổn định.
6. Ngành Giao Thông Vận Tải
- Thép hộp được sử dụng trong chế tạo xe cộ, tàu thuyền, và các phương tiện vận tải khác, nơi cần độ bền và khả năng chịu tải cao.
- Ngoài ra, thép hộp còn được dùng để xây dựng các công trình giao thông như cầu, lan can, và kết cấu đường sắt.
Những ứng dụng trên cho thấy thép hộp là một vật liệu đa dụng, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Tính linh hoạt, độ bền, và khả năng chịu tải của thép hộp khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng từ xây dựng, sản xuất, đến nội thất và năng lượng.
 
 
Thép hộp 75x75
 

Hướng Dẫn Lựa Chọn Thép Hộp: phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.

Lựa chọn thép hộp phù hợp với nhu cầu của bạn là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền cho dự án hoặc công trình. Dưới đây là hướng dẫn và một số mẹo để giúp bạn chọn loại thép hộp phù hợp:
 1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng
- Xây Dựng Kết Cấu: Nếu bạn cần thép hộp cho việc xây dựng kết cấu, hãy chọn loại có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
- Trang Trí và Nội Thất: Với ứng dụng này, bạn có thể ưu tiên các loại thép hộp có độ bền vừa phải, thiết kế đẹp và dễ gia công.
- Công Nghiệp và Sản Xuất: Hãy chọn thép hộp đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng chịu tải cao.
 2. Chọn Loại Thép Hộp
- Thép Hộp Vuông: Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng kết cấu đến sản xuất công nghiệp.
- Thép Hộp Chữ Nhật: Thường được dùng trong các ứng dụng cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu hình dạng cụ thể.
- Thép Hộp Mạ Kẽm: Lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường có nguy cơ ăn mòn cao.
- Thép Hộp Đen:Thường rẻ hơn và được sử dụng trong các ứng dụng trong nhà hoặc không tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
 3. Xem Xét Quy Cách và Đặc Tính Kỹ Thuật
- Kích Thước và Độ Dày: Đảm bảo kích thước và độ dày của thép hộp phù hợp với yêu cầu của bạn. Các ứng dụng chịu tải cao cần độ dày lớn hơn.
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: Kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất (như ASTM, JIS) để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả Năng Chịu Tải và Tính Linh Hoạt: Xác định mức tải trọng mà thép hộp cần chịu đựng và chọn loại có tính linh hoạt để dễ dàng gia công.
 4. Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
- Chất Lượng và Bảo Hành: Chọn nhà cung cấp có chứng chỉ chất lượng và bảo hành sản phẩm để đảm bảo độ tin cậy.
- Dịch Vụ Hỗ Trợ: Tìm kiếm nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ tốt, tư vấn chuyên nghiệp, và khả năng cung cấp sản phẩm đúng hẹn.
- Giá Cả Cạnh Tranh: So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp để chọn lựa mức giá hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng.
5. Kiểm Tra Sản Phẩm Trước Khi Mua
- Kiểm Tra Bề Mặt: Đảm bảo thép hộp không có vết nứt, rỉ sét, hoặc biến dạng.
- Kiểm Tra Kích Thước và Độ Dày: Sử dụng các công cụ đo lường để xác minh kích thước và độ dày của thép hộp.
- Kiểm Tra Chứng Chỉ Chất Lượng: Yêu cầu chứng chỉ chất lượng từ nhà cung cấp để xác minh tiêu chuẩn sản xuất.
Bằng cách tuân theo các hướng dẫn này, bạn sẽ có thể chọn được loại thép hộp phù hợp với nhu cầu của mình, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình hoặc dự án.
 
thép hộp 40x40
0916.415.019