Thép Trường Thịnh Phát
Giá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới NhấtGiá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới Nhất

Giá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới Nhất

  • Mã: GTH
  • 353
  • Sản Phẩm: Giá Thép Hộp
  • Quy Cách Thép Hộp Vuông: Từ 10x10mmđến 300x300mm
  • Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật: Từ 13x26mm đến 200x300mm
  • Độ Dày: 0.8mm đến 15mm
  • Chiều dài: 6m 12m hoặc theo yêu cầu khác
  • Mác Thép: SS400, CT3, Q235, Q195, SPHC
  • Tiêu Chuẩn: ASTM A500, JIS, DIN, GB
  • Ứng Dụng: Xây dựng, Cơ khí và chế tạo, Điện và điện tử, Công nghiệp ô tô, Nông nghiệp và xây dựng nông thôn, Nội thất và trang trí

Giá thép hộp chữ nhật và vuông cập nhật mới nhất phản ánh sự biến động của thị trường thép. Giá cả thay đổi tùy theo kích thước, độ dày và nhà cung cấp. Thép hộp mạ kẽm thường có giá cao hơn thép hộp đen do tính năng chống ăn mòn vượt trội. Các thương hiệu uy tín như Hòa Phát cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo. Bảng giá chi tiết giúp khách hàng dễ dàng so sánh, lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các dự án xây dựng và công nghiệp.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới Thiệu Về Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông

 Khái Niệm Cơ Bản Về Thép Hộp

Thép hộp là loại vật liệu xây dựng được làm từ thép, có hình dáng giống như hộp và thường có mặt cắt ngang hình chữ nhật hoặc vuông. Thép hộp được sản xuất thông qua quá trình cán nguội hoặc cán nóng, sau đó được cắt và hàn thành các hình dạng mong muốn.
 Định Nghĩa Thép Hộp Chữ Nhật
Thép hộp chữ nhật là loại thép hộp có mặt cắt ngang hình chữ nhật, với chiều rộng và chiều cao khác nhau. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cơ khí nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

 Định Nghĩa Thép Hộp Vuông

Thép hộp vuông là loại thép hộp có mặt cắt ngang hình vuông, với các cạnh bằng nhau. Tương tự như thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông cũng được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và độ bền.
 Phân Loại Thép Hộp
   - Kích thước: Các kích thước phổ biến bao gồm 20x40, 40x80, 50x100, v.v.
   - Độ dày: Từ 0.6mm đến 5.0mm.
   - Kích thước: Các kích thước phổ biến bao gồm 20x20, 30x30, 40x40, 50x50, 100x100, v.v.
   - Độ dày: Từ 0.6mm đến 5.0mm.

 Ứng Dụng Của Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông

Thép hộp có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
1. Xây dựng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, từ kết cấu nhà dân dụng đến các công trình công nghiệp và cầu cống. Nó thường được sử dụng trong việc tạo ra các khung kèo, cột, và hệ thống cấu trúc.
2. Cơ khí và chế tạo: Trong ngành công nghiệp cơ khí, thép hộp thường được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, và các sản phẩm khác yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
3. Điện và điện tử: Thép hộp thường được sử dụng để tạo ra các kệ đỡ, tủ điện, và hệ thống khung chứa trong các ứng dụng điện và điện tử.
4. Công nghiệp ô tô: Trong sản xuất ô tô, thép hộp thường được sử dụng để tạo ra các bộ phận cấu trúc và khung xe, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn.
5. Nông nghiệp và xây dựng nông thôn: Thép hộp cũng được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp như làm cột đỡ trong các trang trại hoặc các công trình xây dựng nông thôn khác.
6. Nội thất và trang trí: Với thiết kế hiện đại và tính thẩm mỹ cao, thép hộp cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí như bàn, ghế, và đèn trang trí.
Những ứng dụng này chỉ là một phần nhỏ của những cách mà thép hộp có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.

 Lợi Ích Của Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông

- Độ Bền Cao: Thép hộp có khả năng chịu lực và chịu tải tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Tính Thẩm Mỹ: Bề mặt mịn và dễ sơn phủ, tạo nên vẻ ngoài thẩm mỹ và đẹp mắt.
- Dễ Gia Công: Thép hộp dễ dàng cắt, hàn, uốn và gia công thành các hình dạng khác nhau theo yêu cầu.
- Chống Ăn Mòn: Đặc biệt là thép hộp mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

 Kết Luận

Thép hộp chữ nhật và vuông là những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng ứng dụng rộng rãi. Việc hiểu rõ về các loại thép hộp này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế.
 
giá thép hộp
 

2. Ưu Điểm Của Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông

 1. Độ Bền và Độ Cứng Cao
Thép hộp chữ nhật và vuông được chế tạo từ thép có độ bền và độ cứng cao, giúp chịu được áp lực và tải trọng lớn trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cơ khí.
 2. Khả Năng Chống Biến Dạng
Với cấu trúc hình hộp, thép hộp chữ nhật và vuông có khả năng chống biến dạng tốt, giữ cho hình dạng và kích thước ban đầu sau khi chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
 3. Dễ Dàng Gia Công và Lắp Đặt
Thép hộp chữ nhật và vuông được thiết kế với hình dạng cố định và bề mặt phẳng, giúp dễ dàng trong quá trình gia công, cắt, uốn và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức.
 4. Ứng Dụng Đa Dạng
Với các kích thước và độ dày đa dạng, thép hộp chữ nhật và vuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, sản xuất nông nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
 5. Tiết Kiệm Vật Liệu
So với các loại vật liệu khác, thép hộp chữ nhật và vuông có tỉ lệ trọng lượng so với độ cứng cao, giúp tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí sản xuất.
 6. Khả Năng Tái Sử Dụng
Sau khi sử dụng, thép hộp chữ nhật và vuông có thể tái chế và tái sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
 7. Tính Thẩm Mỹ
Với hình dạng đồng đều và bề mặt sáng bóng, thép hộp chữ nhật và vuông mang lại vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp cho các công trình xây dựng và cơ khí.
Khi cần lựa chọn vật liệu cho các dự án xây dựng và sản xuất, thép hộp chữ nhật và vuông luôn là sự lựa chọn hàng đầu với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính linh hoạt và khả năng tái sử dụng.
 

giá thép hộp

 

3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp

1. Nguyên Liệu Sản Xuất

Chất lượng nguyên liệu: Giá thép hộp phụ thuộc nhiều vào chất lượng nguyên liệu đầu vào. Thép nguyên chất có chất lượng cao sẽ có giá cao hơn so với các loại thép có chứa tạp chất hoặc được tái chế.
Giá nguyên liệu thô: Giá thép hộp cũng bị ảnh hưởng bởi giá các nguyên liệu thô như quặng sắt, than cốc và các nguyên liệu phụ trợ khác. Khi giá các nguyên liệu thô này tăng, giá thép hộp cũng sẽ tăng theo.

 2. Công Nghệ Sản Xuất

Công nghệ sản xuất hiện đại: Các nhà máy sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến thường tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, đồng thời chi phí sản xuất cũng cao hơn, dẫn đến giá thép hộp cao hơn.
Hiệu suất sản xuất: Những nhà máy có hiệu suất sản xuất cao sẽ giảm được chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm, từ đó có thể cung cấp thép hộp với giá cạnh tranh hơn.

 3. Chi Phí Nhân Công và Vận Hành

Lương và phúc lợi cho nhân công: Mức lương và phúc lợi cho nhân công trong ngành thép cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Chi phí nhân công càng cao thì giá thép hộp cũng sẽ cao hơn.
Chi phí năng lượng: Sản xuất thép tiêu tốn nhiều năng lượng. Do đó, giá điện, gas, và các nguồn năng lượng khác tăng sẽ làm tăng chi phí sản xuất và kéo theo giá thép hộp tăng.

 4. Nhu Cầu Thị Trường

Nhu cầu xây dựng và sản xuất: Khi nhu cầu xây dựng và sản xuất gia tăng, nhu cầu về thép hộp cũng tăng theo, đẩy giá lên cao. Ngược lại, khi thị trường bất động sản và công nghiệp chững lại, giá thép hộp có thể giảm xuống.
Tình hình kinh tế: Sự phát triển hoặc suy thoái kinh tế toàn cầu và quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến ngành xây dựng và công nghiệp, từ đó tác động đến giá thép hộp.

 5. Chính Sách Thuế và Quy Định Pháp Lý

Thuế nhập khẩu và xuất khẩu: Các chính sách thuế quan ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hộp. Việc tăng thuế nhập khẩu thép sẽ làm tăng giá thành thép hộp trong nước.
Quy định về môi trường: Các quy định nghiêm ngặt về môi trường yêu cầu các nhà máy thép phải đầu tư vào công nghệ sạch, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và dẫn đến giá thép hộp tăng.

 6. Chi Phí Vận Chuyển và Logistics

Vị trí địa lý của nhà máy sản xuất: Khoảng cách từ nhà máy sản xuất đến nơi tiêu thụ cũng ảnh hưởng đến giá thép hộp. Chi phí vận chuyển càng cao thì giá sản phẩm cuối cùng cũng sẽ cao hơn.
Chi phí logistics: Các chi phí liên quan đến kho bãi, đóng gói, và phân phối cũng ảnh hưởng đến giá thép hộp. 

 7. Thương Hiệu và Uy Tín Nhà Sản Xuất

Thương hiệu: Thép hộp từ các nhà sản xuất có uy tín thường có giá cao hơn nhờ đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Dịch vụ hậu mãi: Các nhà cung cấp thép hộp cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, bảo hành dài hạn thường có giá sản phẩm cao hơn nhưng mang lại sự an tâm cho khách hàng.

 8. Tình Hình Cung Ứng

Sự ổn định của nguồn cung: Những gián đoạn trong chuỗi cung ứng nguyên liệu hoặc sản phẩm cuối cùng có thể làm tăng giá thép hộp.
Khả năng sản xuất: Các nhà máy có năng lực sản xuất lớn và ổn định sẽ cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh hơn nhờ lợi thế kinh tế quy mô.
 Kết Luận
Giá thép hộp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau từ nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, chi phí nhân công, nhu cầu thị trường, chính sách pháp lý, chi phí vận chuyển, thương hiệu đến tình hình cung ứng. Hiểu rõ các yếu tố này giúp người tiêu dùng và nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện và chọn mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
 
 
giá thép hộp

4. Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mới Nhất

1. Giới Thiệu Chung Về Thép Hộp Chữ Nhật
Thép hộp chữ nhật là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các dự án xây dựng. Với hình dạng chữ nhật, loại thép này mang lại khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
 2. Tầm Quan Trọng Của Việc Cập Nhật Giá Thép Hộp Chữ Nhật
Giá thép hộp chữ nhật thường xuyên biến động do nhiều yếu tố ảnh hưởng như nguyên liệu, công nghệ sản xuất, và tình hình thị trường. Việc nắm bắt giá cả mới nhất giúp các nhà thầu, doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể dự toán chi phí chính xác, tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo tiến độ dự án.
 3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp Chữ Nhật
- Nguyên liệu sản xuất: Giá thép nguyên liệu, quặng sắt, và các vật liệu liên quan.
- Công nghệ sản xuất: Sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
- Chi phí nhân công: Lương và chi phí phúc lợi cho nhân viên.
- Nhu cầu thị trường: Sự biến động của thị trường xây dựng và công nghiệp.
- Chính sách thuế và pháp lý: Các quy định và thuế quan ảnh hưởng đến giá thành.
 
 4. Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mới Nhất
 
 4.1. Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen
 
Thép hộp chữ nhật 20X40 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 20x40x1lyx6000mm 5,46 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,2lyx6000mm 6,51 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,4lyx6000mm 7,54 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,5lyx6000mm 8,05 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,8lyx6000mm 9,56 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,0lyx6000mm 10,55 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,5yx6000mm 12,95 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25X50 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 25x50x1lyx6000mm 6,88 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,2lyx6000mm 8,21 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,4lyx6000mm 9,52 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,5lyx6000mm 10,17 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,8lyx6000mm 12,11 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,0lyx6000mm 13,38 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,5yx6000mm 16,49 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x3,0lyx6000mm 19,5 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 25x50x4,0lyx6000mm 25,25 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30X60 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 30x60x1lyx6000mm 8,29 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,2lyx6000mm 9,9 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,4lyx6000mm 11,5 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,5lyx6000mm 12,29 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,8lyx6000mm 14,65 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,0lyx6000mm 16,2 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,5yx6000mm 20,02 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,0lyx6000mm 23,74 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,5yx6000mm 27,37 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x60x4yx6000mm 30,9 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30X90 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 30x90x1lyx6000mm 11,12 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,2lyx6000mm 13,29 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,4lyx6000mm 15,46 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,5lyx6000mm 16,53 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,8lyx6000mm 19,74 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x2,0lyx6000mm 21,85 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x2,5yx6000mm 27,08 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x3,0lyx6000mm 32,22 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x3,5yx6000mm 37,26 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 30x90x4yx6000mm 42,2 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40X80 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 40x80x1lyx6000mm 11,12 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,2lyx6000mm 13,29 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,4lyx6000mm 15,46 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,5lyx6000mm 16,53 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,8lyx6000mm 19,74 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,0lyx6000mm 21,85 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,5yx6000mm 27,08 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,0lyx6000mm 32,22 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,5yx6000mm 37,26 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x4,0lyx6000mm 42,2 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 40x80x5,0yx6000mm 51,81 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50X100 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 50x100x1lyx6000mm 13,94 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,2lyx6000mm 16,68 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,4lyx6000mm 19,41 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,5lyx6000mm 20,77 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,8lyx6000mm 24,82 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,0lyx6000mm 27,51 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,5yx6000mm 34,15 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,0lyx6000mm 40,69 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,5yx6000mm 47,15 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x4,0lyx6000mm 53,51 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x5,0yx6000mm 65,94 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x6,0yx6000mm 78 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 50x100x8,0yx6000mm 100,98 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60X120 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 60x120x1lyx6000mm 16,77 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,2lyx6000mm 20,08 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,4lyx6000mm 23,37 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,5lyx6000mm 25,01 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,8lyx6000mm 29,91 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,0lyx6000mm 33,16 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,5yx6000mm 41,21 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,0lyx6000mm 49,17 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,5yx6000mm 57,04 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x4,0lyx6000mm 64,81 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x5,0yx6000mm 80,07 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x6,0lyx6000mm 94,95 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 60x120x8,0yx6000mm 123,59 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70X140 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,5lyx6000mm 29,25 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,8lyx6000mm 35 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,0lyx6000mm 38,81 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,5yx6000mm 48,28 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,0lyx6000mm 57,65 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,5yx6000mm 66,93 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x4,0lyx6000mm 76,11 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x5,0yx6000mm 94,2 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x6,0lyx6000mm 111,91 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 70x140x8,0yx6000mm 146,2 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 75X125 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm 54,82 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm 63,63 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm 72,35 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm 89,49 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm 106,26 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm 138,66 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75X150 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm 51,81 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm 61,89 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm 71,87 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm 81,77 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm 101,27 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm 120,39 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm 157,5 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80X120 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm 45,92 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm 54,82 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm 63,63 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm 72,35 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm 89,49 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm 106,26 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm 138,66 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm 169,56 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100X150 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm 57,7 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm 68,95 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm 80,12 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm 91,19 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm 113,04 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm 134,52 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm 176,34 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm 216,66 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100X200 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm 69,47 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm 77,65 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm 83,08 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm 96,6 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm 110,03 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm 136,59 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm 162,78 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm 214,02 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm 263,76 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm 311,99 17.500 18.500
Thép hộp chữ nhật 150X200 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm 81,25 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm 97,21 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm 113,09 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm 128,87 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm 160,14 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm 191,04 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm 251,7 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm 310,86 18.000 20.000
Thép hộp chữ nhật 150X250 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm 183,69 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm 219,3 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm 289,38 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm 357,96 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150X200 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm 207,24 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm 247,56 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm 327,06 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm 405,06 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200X300 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật 200x300x5,0lyx6000mm 230,79 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200x300x6,0lyx6000mm 275,82 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200x300x8,0lyx6000mm 364,74 19.000 21.000
Thép hộp chữ nhật 200x300x10,0lyx6000mm 452,16 19.000 21.000

 

giá thép hộp

 
 4.2. Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
 
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 20X40 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1lyx6000mm 5,46 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,2lyx6000mm 6,51 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,4lyx6000mm 7,54 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,5lyx6000mm 8,05 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,8lyx6000mm 9,56 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,0lyx6000mm 10,55 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,5yx6000mm 12,95 17.300-19.300
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 25X50 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1lyx6000mm 6,88 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,2lyx6000mm 8,21 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,4lyx6000mm 9,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,5lyx6000mm 10,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,8lyx6000mm 12,11 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,0lyx6000mm 13,38 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,5yx6000mm 16,49 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x3,0lyx6000mm 19,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x50x4,0lyx6000mm 25,25 17.500-19.500
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 30X60 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1lyx6000mm 8,29 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2lyx6000mm 9,9 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,4lyx6000mm 11,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,5lyx6000mm 12,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8lyx6000mm 14,65 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,0lyx6000mm 16,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,5yx6000mm 20,02 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,0lyx6000mm 23,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,5yx6000mm 27,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x60x4yx6000mm 30,9 17.500-19.500
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40X80 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1lyx6000mm 11,12 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,2lyx6000mm 13,29 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,4lyx6000mm 15,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,5lyx6000mm 16,53 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8lyx6000mm 19,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,0lyx6000mm 21,85 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,5yx6000mm 27,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,0lyx6000mm 32,22 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,5yx6000mm 37,26 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x4,0lyx6000mm 42,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x80x5,0yx6000mm 51,81 17.500-19.500
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 50X100 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1lyx6000mm 13,94 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,2lyx6000mm 16,68 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,4lyx6000mm 19,41 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,5lyx6000mm 20,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,8lyx6000mm 24,82 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,0lyx6000mm 27,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,5yx6000mm 34,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,0lyx6000mm 40,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,5yx6000mm 47,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x4,0lyx6000mm 53,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x5,0yx6000mm 65,94 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x6,0yx6000mm 78 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x100x8,0yx6000mm 100,98 17.500-19.500
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 60X120 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1lyx6000mm 16,77 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,2lyx6000mm 20,08 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,4lyx6000mm 23,37 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,5lyx6000mm 25,01 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,8lyx6000mm 29,91 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,0lyx6000mm 33,16 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,5yx6000mm 41,21 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,0lyx6000mm 49,17 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,5yx6000mm 57,04 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x4,0lyx6000mm 64,81 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 60x120x5,0yx6000mm 80,07 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 60x120x6,0lyx6000mm 94,95 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 60x120x8,0yx6000mm 123,59 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 70X140 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,5lyx6000mm 29,25 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,8lyx6000mm 35 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,0lyx6000mm 38,81 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,5yx6000mm 48,28 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,0lyx6000mm 57,65 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,5yx6000mm 66,93 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x4,0lyx6000mm 76,11 17.300-19.300
Thép hộp mạ kẽm 70x140x5,0yx6000mm 94,2 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x6,0lyx6000mm 111,91 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 70x140x8,0yx6000mm 146,2 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X125 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,0lyx6000mm 54,82 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,5yx6000mm 63,63 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x4,0lyx6000mm 72,35 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x5,0yx6000mm 89,49 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x6,0lyx6000mm 106,26 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x125x8,0yx6000mm 138,66 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X150 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 75x150x2,5yx6000mm 51,81 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,0lyx6000mm 61,89 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,5yx6000mm 71,87 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x4,0lyx6000mm 81,77 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x5,0yx6000mm 101,27 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x6,0lyx6000mm 120,39 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 75x150x8,0yx6000mm 157,5 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 80X120 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 80x120x2,5yx6000mm 45,92 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,0lyx6000mm 54,82 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,5yx6000mm 63,63 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x4,0lyx6000mm 72,35 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x5,0yx6000mm 89,49 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x6,0lyx6000mm 106,26 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x8,0yx6000mm 138,66 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 80x120x10lyx6000mm 169,56 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X150 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 100x150x2,5yx6000mm 57,7 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,0lyx6000mm 68,95 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,5yx6000mm 80,12 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x4,0lyx6000mm 91,19 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x5,0yx6000mm 113,04 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x6,0lyx6000mm 134,52 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x8,0yx6000mm 176,34 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x150x10lyx6000mm 216,66 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X200 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,5yx6000mm 69,47 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,8lyx6000mm 77,65 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3lyyx6000mm 83,08 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3,5lyx6000mm 96,6 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x4,0lyx6000mm 110,03 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x5,0yx6000mm 136,59 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x6,0lyx6000mm 162,78 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x8,0yx6000mm 214,02 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x10lyx6000mm 263,76 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200x12lyx6000mm 311,99 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x200x2,5lyx6000mm 81,25 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,0lyx6000mm 97,21 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,5lyx6000mm 113,09 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x4,0lyx6000mm 128,87 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x5,0lyx6000mm 160,14 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x6,0lyx6000mm 191,04 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x8,0lyx6000mm 251,7 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x200x10,0lyx6000mm 310,86 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X250 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x250x5,0lyx6000mm 183,69 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x250x6,0lyx6000mm 219,3 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x250x8,0lyx6000mm 289,38 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 150x250x10,0lyx6000mm 357,96 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm  150x300x5,0lyx6000mm 207,24 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm  150x300x6,0lyx6000mm 247,56 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm  150x300x8,0lyx6000mm 327,06 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm  150x300x10,0lyx6000mm 405,06 19.000-24.000
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 200X300 Khối Lượng (kg/Cây) Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm  200x300x5,0lyx6000mm 230,79 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm 200x300x6,0lyx6000mm 275,82 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm  200x300x8,0lyx6000mm 364,74 19.000-24.000
Thép hộp mạ kẽm  200x300x10,0lyx6000mm 452,16 19.000-24.000

 

giá thép hộp

 
 5. So Sánh Giá Giữa Thép Hộp Chữ Nhật Đen Và Mạ Kẽm
- Thép hộp đen: Giá thấp hơn nhưng không có lớp mạ kẽm bảo vệ, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Thép hộp mạ kẽm: Giá cao hơn do chi phí mạ kẽm, nhưng khả năng chống ăn mòn tốt, bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
 6. Cách Tính Toán Chi Phí Tổng Thể Khi Mua Thép Hộp
- Khối lượng công trình: Tính toán tổng số mét hoặc khối lượng thép hộp cần sử dụng.
- Chi phí vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến công trình.
- Chi phí phụ trợ: Các chi phí liên quan đến gia công, lắp đặt và bảo dưỡng.
 7. Lợi Ích Khi Mua Thép Hộp Chữ Nhật Từ Nhà Cung Cấp Uy Tín
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá cả hợp lý và ổn định.
 8. Kết Luận
Việc cập nhật bảng giá thép hộp chữ nhật mới nhất giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
Với các thông tin chi tiết và đầy đủ về giá thép hộp chữ nhật, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy luôn cập nhật giá cả thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội mua hàng tốt nhất.
 
giá thép hộp
 

5. Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mới Nhất

1. Giới Thiệu Chung Về Thép Hộp Vuông
Thép hộp vuông là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các công trình xây dựng. Với hình dạng vuông vắn, thép hộp vuông mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ kết cấu khung nhà, hàng rào, đến các cấu trúc công nghiệp.
 2. Tầm Quan Trọng Của Việc Cập Nhật Giá Thép Hộp Vuông
Giá thép hộp vuông thay đổi liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như giá nguyên liệu, chi phí sản xuất và tình hình thị trường. Việc cập nhật giá mới nhất giúp các nhà thầu và người tiêu dùng dự trù chi phí chính xác, tối ưu ngân sách và đảm bảo tiến độ công trình.
 3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp Vuông
 
- Nguyên liệu sản xuất: Giá thép nguyên liệu, quặng sắt và các vật liệu liên quan.
- Công nghệ sản xuất: Sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
- Chi phí nhân công: Lương và chi phí phúc lợi cho nhân viên.
- Nhu cầu thị trường: Sự biến động của thị trường xây dựng và công nghiệp.
- Chính sách thuế và pháp lý: Các quy định và thuế quan ảnh hưởng đến giá thành.
 4. Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mới Nhất
 
 4.1. Giá Thép Hộp Vuông Đen
 
Bảng Giá thép hộp vuông 12x12  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm 1,49 16.500-18.500
Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm 1,69 16.500-18.500
Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm 2,07 16.500-18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm 2,26 16.500-18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm 2,44 16.500-18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm 2,8 16.500-18.500
Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm 2,97 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 14x14  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm 1,75 16.500-18.500
Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm 1,99 16.500-18.500
Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm 2,45 16.500-18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm 2,67 16.500-18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm 2,89 16.500-18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm 3,32 16.500-18.500
Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm 3,53 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 16x16  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm 2,02 16.500-18.500
Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm 2,29 16.500-18.500
Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm 2,83 16.500-18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm 3,09 16.500-18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm 3,35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm 3,85 16.500-18.500
Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm 4,1 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 18x18  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm 2,28 16.500-18.500
Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm 2,59 16.500-18.500
Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm 3,2 16.500-18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm 3,5 16.500-18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm 3,8 16.500-18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm 4,38 16.500-18.500
Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm 4,66 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 20x20  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm 2,55 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm 2,89 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm 3,58 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm 3,92 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm 4,25 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm 4,91 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm 5,23 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm 6,78 16.500-18.500
Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm 8,24 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 22x22  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm 2,81 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm 3,2 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm 3,96 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm 4,33 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm 4,7 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm 5,43 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm 5,79 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm 7,54 16.500-18.500
Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm 9,18 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 25x25  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm 3,2 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm 3,65 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm 4,52 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm 4,95 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm 5,38 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm 6,22 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm 6,64 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm 8,67 16.500-18.500
Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm 10,6 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 30x30  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm 3,86 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm 4,4 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm 5,46 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm 5,99 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm 6,51 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm 7,54 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm 8,05 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm 10,55 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm 12,95 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm 15,26 16.500-18.500
Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm 19,59 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 35x35  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm 4,52 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm 5,15 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm 6,41 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm 7,03 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm 7,64 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm 8,86 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm 9,47 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm 12,43 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm 15,31 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm 18,09 16.500-18.500
Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm 23,36 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 40x40  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm 5,91 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm 7,35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm 8,77 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm 10,18 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm 10,88 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm 12,95 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm 14,32 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm 17,66 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm 20,91 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm 27,13 16.500-18.500
Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm 32,97 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 45x45  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm 6,66 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm 8,29 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm 9,9 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm 11,5 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm 12,29 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm 14,65 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm 16,2 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm 20,02 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm 23,74 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm 30,9 16.500-18.500
Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm 37,68 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 50x50  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm 9,23 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm 11,03 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm 12,82 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm 13,71 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm 16,35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm 18,09 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm 22,37 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm 26,56 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm 34,67 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm 42,39 16.500-18.500
Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm 49,74 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 55x55  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm 10,17 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm 12,16 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm 14,14 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm 15,12 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm 18,04 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm 19,97 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm 24,73 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm 29,39 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm 38,43 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm 47,1 16.500-18.500
Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm 55,39 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 60x60  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm 11,12 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm 13,29 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm 15,46 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm 16,53 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm 19,74 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm 21,85 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm 27,08 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm 32,22 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm 42,2 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm 51,81 16.500-18.500
Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm 61,04 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 65x65  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm 35,04 16.500-18.500
Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm 45,97 16.500-18.500
Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm 56,52 16.500-18.500
Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm 66,69 16.500-18.500
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm 85,91 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 70x70  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm 37,87 16.500-18.500
Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm 49,74 16.500-18.500
Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm 61,23 16.500-18.500
Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm 72,35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm 93,45 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 75x75  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm 20,77 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm 24,82 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm 27,51 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm 34,15 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm 40,69 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm 53,51 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm 65,94 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm 78 16.500-18.500
Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm 100,98 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 80x80  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm 29,39 16.500-18.500
Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm 36,5 16.500-18.500
Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm 43,52 16.500-18.500
Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm 57,27 16.500-18.500
Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm 70,65 16.500-18.500
Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm 83,65 16.500-18.500
Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm 108,52 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 85x85  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm 31,27 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm 38,86 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm 46,35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm 61,04 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm 75,36 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm 89,3 16.500-18.500
Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm 116,05 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 90x90  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm 16,77 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm 20,08 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm 23,37 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm 25,01 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm 29,91 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm 33,16 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm 41,21 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm 49,17 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm 64,81 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm 80,07 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm 94,95 16.500-18.500
Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm 123,59 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 95x95  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm 17,71 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm 21,21 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm 24,69 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm 26,42 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm 31,61 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm 35,04 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm 43,57 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm 52 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm 68,58 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm 84,78 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm 100,61 16.500-18.500
Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm 131,13 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 100x100  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm 22,34 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm 26,01 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm 27,84 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm 33,3 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm 36,93 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm 45,92 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm 54,82 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm 63,63 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm 72,35 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm 89,49 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm 106,26 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm 138,66 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm 169,56 16.500-18.500
Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm 198,95 16.500-18.500
Bảng Giá thép hộp vuông 120x120  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm 44,46 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm 55,34 16.500-19.000
Thép hộp vuông  120x120x3lyx6000mm 66,13 16.500-19.000
Thép hộp vuông  120x120x3,5lyx6000mm 76,82 16.500-19.000
Thép hộp vuông  120x120x4lyx6000mm 87,42 16.500-19.000
Thép hộp vuông  120x120x5lyx6000mm 108,33 16.500-19.000
Thép hộp vuông  120x120x6lyx6000mm 128,87 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm 168,81 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm 207,24 16.500-19.000
Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm 244,17 16.500-19.000
Bảng Giá thép hộp vuông 125x125  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm 46,35 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm 57,7 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm 68,95 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm 80,12 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm 91,19 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm 113,04 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm 134,52 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm 176,34 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm 216,66 16.500-19.500
Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm 255,47 16.500-19.500
Bảng Giá thép hộp vuông 130x130  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm 110,03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm 136,59 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm 162,78 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm 214,02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm 263,76 18.500-20.500
Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm 311,99 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 140x140  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm 110,03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm 136,59 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm 162,78 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm 214,02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm 263,76 18.500-20.500
Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm 311,99 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 150x150  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm 55,77 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm 69,47 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm 83,08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm 96,6 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm 110,03 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm 136,59 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm 162,78 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm 214,02 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm 263,76 18.500-20.500
Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm 311,99 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 160x160  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm 117,56 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm 146,01 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm 174,08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm 229,09 18.500-20.500
Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm 282,6 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 170x170  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm 146,01 18.500-20.500
Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm 174,08 18.500-20.500
Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm 229,09 18.500-20.500
Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm 282,6 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 175x175  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm 65,19 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm 81,25 18.500-20.500
Thép hộp vuông  175x175x3lyx6000mm 97,21 18.500-20.500
Thép hộp vuông  175x175x3,5lyx6000mm 113,09 18.500-20.500
Thép hộp vuông  175x175x4lyx6000mm 128,87 18.500-20.500
Thép hộp vuông  175x175x5lyx6000mm 160,14 18.500-20.500
Thép hộp vuông  175x175x6lyx6000mm 191,04 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm 251,7 18.500-20.500
Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm 310,86 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 180x180  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm 132,63 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm 164,85 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm 196,69 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm 259,24 18.500-20.500
Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm 320,28 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 200x200  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm 147,71 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm 183,69 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm 219,3 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm 289,38 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm 357,96 18.500-20.500
Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm 425,03 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 250x250  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm 185,39 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm 230,79 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm 275,82 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm 364,74 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm 452,16 18.500-20.500
Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm 538,07 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 300x300  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm 223,07 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm 277,89 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm 332,34 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm 440,1 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm 546,36 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm 651,11 18.500-20.500
Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm 805,41 18.500-20.500
Bảng Giá thép hộp vuông 350x350  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá ( đ/kg)
Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm 260,75 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm 324,99 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm 388,86 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm 515,46 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm 640,56 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm 764,15 18.500-20.500
Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm 946,71 18.500-20.500

 

giá thép hộp

 
 4.2. Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
 
Bảng giá thép mạ kẽm 12x12  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,7lyx6000mm 1,49 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,8lyx6000mm 1,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1lyx6000mm 2,07 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1lyx6000mm 2,26 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,2lyx6000mm 2,44 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,4lyx6000mm 2,8 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,5lyx6000mm 2,97 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 14x14  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,7lyx6000mm 1,75 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,8lyx6000mm 1,99 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1lyx6000mm 2,45 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,1lyx6000mm 2,67 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,2lyx6000mm 2,89 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,4lyx6000mm 3,32 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,5lyx6000mm 3,53 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 16x16  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,7lyx6000mm 2,02 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,8lyx6000mm 2,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1lyx6000mm 2,83 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,1lyx6000mm 3,09 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,2lyx6000mm 3,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,4lyx6000mm 3,85 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,5lyx6000mm 4,1 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 18x18  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,7lyx6000mm 2,28 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,8lyx6000mm 2,59 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1lyx6000mm 3,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,1lyx6000mm 3,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,2lyx6000mm 3,8 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,4lyx6000mm 4,38 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,5lyx6000mm 4,66 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 20x20  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,7lyx6000mm 2,55 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,8lyx6000mm 2,89 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1lyx6000mm 3,58 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,1lyx6000mm 3,92 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2lyx6000mm 4,25 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4lyx6000mm 4,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,5lyx6000mm 5,23 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2lyx6000mm 6,78 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2,5lyx6000mm 8,24 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 22x22  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,7lyx6000mm 2,81 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,8lyx6000mm 3,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1lyx6000mm 3,96 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,1lyx6000mm 4,33 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,2lyx6000mm 4,7 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,4lyx6000mm 5,43 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,5lyx6000mm 5,79 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2lyx6000mm 7,54 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2,5lyx6000mm 9,18 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 25x25  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,7lyx6000mm 3,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,8lyx6000mm 3,65 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1lyx6000mm 4,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,1lyx6000mm 4,95 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,2lyx6000mm 5,38 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,4lyx6000mm 6,22 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,5lyx6000mm 6,64 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2lyx6000mm 8,67 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2,5lyx6000mm 10,6 17.500-19.500
Bảng giá thép mạ kẽm 30x30  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,7lyx6000mm 3,86 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,8lyx6000mm 4,4 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1lyx6000mm 5,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,1lyx6000mm 5,99 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,2lyx6000mm 6,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,4lyx6000mm 7,54 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,5lyx6000mm 8,05 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2lyx6000mm 10,55 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2,5lyx6000mm 12,95 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 30x30x3lyx6000mm 15,26 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 30x30x4lyx6000mm 19,59 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 35x35  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,7lyx6000mm 4,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,8lyx6000mm 5,15 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1lyx6000mm 6,41 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,1lyx6000mm 7,03 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,2lyx6000mm 7,64 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,4lyx6000mm 8,86 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,5lyx6000mm 9,47 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2lyx6000mm 12,43 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2,5lyx6000mm 15,31 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 35x35x3lyx6000mm 18,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 35x35x4lyx6000mm 23,36 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 40x40  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 40x40x0,8lyx6000mm 5,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1lyx6000mm 7,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,2lyx6000mm 8,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,4lyx6000mm 10,18 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,5lyx6000mm 10,88 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8lyx6000mm 12,95 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2lyx6000mm 14,32 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2,5lyx6000mm 17,66 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x3lyx6000mm 20,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 40x40x4lyx6000mm 27,13 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 40x40x5lyx6000mm 32,97 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 45x45  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 45x45x0,8lyx6000mm 6,66 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1lyx6000mm 8,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,2lyx6000mm 9,9 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,4lyx6000mm 11,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,5lyx6000mm 12,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,8lyx6000mm 14,65 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2lyx6000mm 16,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2,5lyx6000mm 20,02 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x3lyx6000mm 23,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 45x45x4lyx6000mm 30,9 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 45x45x5lyx6000mm 37,68 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 50x50  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1lyx6000mm 9,23 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,2lyx6000mm 11,03 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,4lyx6000mm 12,82 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,5lyx6000mm 13,71 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,8lyx6000mm 16,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2lyx6000mm 18,09 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5lyx6000mm 22,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x3lyx6000mm 26,56 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x4lyx6000mm 34,67 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 50x50x5lyx6000mm 42,39 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 50x50x6lyx6000mm 49,74 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 55x55  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1lyx6000mm 10,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,2lyx6000mm 12,16 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,4lyx6000mm 14,14 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,5lyx6000mm 15,12 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,8lyx6000mm 18,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2lyx6000mm 19,97 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2,5lyx6000mm 24,73 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x3lyx6000mm 29,39 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x4lyx6000mm 38,43 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 55x55x5lyx6000mm 47,1 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 55x55x6lyx6000mm 55,39 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 60x60  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1lyx6000mm 11,12 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,2lyx6000mm 13,29 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,4lyx6000mm 15,46 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,5lyx6000mm 16,53 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,8lyx6000mm 19,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2lyx6000mm 21,85 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2,5lyx6000mm 27,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x3lyx6000mm 32,22 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x4lyx6000mm 42,2 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 60x60x5lyx6000mm 51,81 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 60x60x6lyx6000mm 61,04 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 65x65  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 65x65x3lyx6000mm 35,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 65x65x4lyx6000mm 45,97 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 65x65x5lyx6000mm 56,52 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 65x65x6lyx6000mm 66,69 20.000-25.000
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm 85,91 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 70x70  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
TThép hộp mạ kẽm 70x70x3lyx6000mm 37,87 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 70x70x4lyx6000mm 49,74 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 70x70x5lyx6000mm 61,23 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 70x70x6lyx6000mm 72,35 20.000-25.000
TThép hộp mạ kẽm 70x70x8lyx6000mm 93,45 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 75x75  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,5lyx6000mm 20,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,8lyx6000mm 24,82 17.500-19.500
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm 27,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x2,5lyx6000mm 34,15 17.500-19.500
7Thép hộp mạ kẽm 75x75x3lyx6000mm 40,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x4lyx6000mm 53,51 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 75x75x5lyx6000mm 65,94 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x75x6lyx6000mm 78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 75x75x8lyx6000mm 100,98 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 80x80  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2lyx6000mm 29,39 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2,5lyx6000mm 36,5 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x3lyx6000mm 43,52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x4lyx6000mm 57,27 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 80x80x5lyx6000mm 70,65 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x80x6lyx6000mm 83,65 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 80x80x8lyx6000mm 108,52 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 85x85  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2lyx6000mm 31,27 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2,5lyx6000mm 38,86 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x3lyx6000mm 46,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x4lyx6000mm 61,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 85x85x5lyx6000mm 75,36 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 85x85x6lyx6000mm 89,3 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 85x85x8lyx6000mm 116,05 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 90x90  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1lyx6000mm 16,77 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,2lyx6000mm 20,08 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,4lyx6000mm 23,37 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,5lyx6000mm 25,01 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,8lyx6000mm 29,91 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2lyx6000mm 33,16 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2,5lyx6000mm 41,21 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x3lyx6000mm 49,17 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x4lyx6000mm 64,81 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 90x90x5lyx6000mm 80,07 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 90x90x6lyx6000mm 94,95 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 90x90x8lyx6000mm 123,59 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 95x95  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1lyx6000mm 17,71 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,2lyx6000mm 21,21 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,4lyx6000mm 24,69 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,5lyx6000mm 26,42 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,8lyx6000mm 31,61 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2lyx6000mm 35,04 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2,5lyx6000mm 43,57 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x3lyx6000mm 52 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 95x95x4lyx6000mm 68,58 17.500-19.500
TThép hộp mạ kẽm 95x95x5lyx6000mm 84,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 95x95x6lyx6000mm 100,61 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 95x95x8lyx6000mm 131,13 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 100x100  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,2lyx6000mm 22,34 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,4lyx6000mm 26,01 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,5lyx6000mm 27,84 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,8lyx6000mm 33,3 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2lyx6000mm 36,93 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2,5lyx6000mm 45,92 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3lyx6000mm 54,82 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3,5lyx6000mm 63,63 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x4lyx6000mm 72,35 17.500-19.500
Thép hộp mạ kẽm 100x100x5lyx6000mm 89,49 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x6lyx6000mm 106,26 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x8lyx6000mm 138,66 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x10lyx6000mm 169,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 100x100x12lyx6000mm 198,95 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 120x120  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2lyx6000mm 44,46 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2,5lyx6000mm 55,34 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3lyx6000mm 66,13 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3,5lyx6000mm 76,82 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 120x120x4lyx6000mm 87,42 19.500-21.500
ThThép hộp mạ kẽm 120x120x5lyx6000mm 108,33 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x6lyx6000mm 128,87 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x8lyx6000mm 168,81 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x10lyx6000mm 207,24 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 120x120x12lyx6000mm 244,17 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 125x125  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2lyx6000mm 46,35 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2,5lyx6000mm 57,7 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3lyx6000mm 68,95 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3,5lyx6000mm 80,12 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x4lyx6000mm 91,19 19.500-21.500
Thép hộp mạ kẽm 125x125x5lyx6000mm 113,04 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x6lyx6000mm 134,52 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x8lyx6000mm 176,34 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x10lyx6000mm 216,66 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 125x125x12lyx6000mm 255,47 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 130x130  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 130x130x4lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x5lyx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x6lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x8lyx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 130x130x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 140x140  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 140x140x4lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x5lyx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x6lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x8lyx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 140x140x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 150x150  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2lyx6000mm 55,77 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2,5lyx6000mm 69,47 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3lyx6000mm 83,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3,5lyx6000mm 96,6 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x4lyx6000mm 110,03 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x5lyx6000mm 136,59 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x6lyx6000mm 162,78 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x8lyx6000mm 214,02 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x10lyx6000mm 263,76 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 150x150x12lyx6000mm 311,99 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 160x160  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 160x160x4lyx6000mm 117,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x5lyx6000mm 146,01 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x6lyx6000mm 174,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x8lyx6000mm 229,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 160x160x10lyx6000mm 282,6 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 170x170  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 170x170x5lyx6000mm 146,01 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 170x170x6lyx6000mm 174,08 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 170x170x8lyx6000mm 229,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 170x170x10lyx6000mm 282,6 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 175x175  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2lyx6000mm 65,19 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2,5lyx6000mm 81,25 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3lyx6000mm 97,21 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3,5lyx6000mm 113,09 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x4lyx6000mm 128,87 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x5lyx6000mm 160,14 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x6lyx6000mm 191,04 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x8lyx6000mm 251,7 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175x10lyx6000mm 310,86 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 180x180  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 180x180x4lyx6000mm 132,63 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x5lyx6000mm 164,85 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x6lyx6000mm 196,69 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x8lyx6000mm 259,24 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 180x180x10lyx6000mm 320,28 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 200x200  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 200x200x4lyx6000mm 147,71 20.000-25.000
TThép hộp mạ kẽm 200x200x5lyx6000mm 183,69 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x6lyx6000mm 219,3 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x8lyx6000mm 289,38 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x10lyx6000mm 357,96 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 200x200x12lyx6000mm 425,03 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 250x250  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 250x250x4lyx6000mm 185,39 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x5lyx6000mm 230,79 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x6lyx6000mm 275,82 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x8lyx6000mm 364,74 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x10lyx6000mm 452,16 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 250x250x12lyx6000mm 538,07 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 300x300  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 300x300x4lyx6000mm 223,07 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x5lyx6000mm 277,89 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x6lyx6000mm 332,34 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x8lyx6000mm 440,1 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x10lyx6000mm 546,36 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x12lyx6000mm 651,11 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 300x300x15lyx6000mm 805,41 20.000-25.000
Bảng giá thép mạ kẽm 350x350  Khối Lượng (kg/Cây)  Đơn giá (đ/kg)
Thép hộp mạ kẽm 350x350x4lyx6000mm 260,75 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x5lyx6000mm 324,99 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x6lyx6000mm 388,86 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x8lyx6000mm 515,46 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x10lyx6000mm 640,56 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x12lyx6000mm 764,15 20.000-25.000
Thép hộp mạ kẽm 350x350x15lyx6000mm 946,71 20.000-25.000

 

giá thép hộp

 

 5. So Sánh Giá Giữa Thép Hộp Vuông Đen Và Mạ Kẽm
- Thép hộp vuông đen: Giá thấp hơn nhưng không có lớp mạ kẽm bảo vệ, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Thép hộp vuông mạ kẽm: Giá cao hơn do chi phí mạ kẽm, nhưng khả năng chống ăn mòn tốt, bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
 6. Cách Tính Toán Chi Phí Tổng Thể Khi Mua Thép Hộp Vuông
- Khối lượng công trình: Tính toán tổng số mét hoặc khối lượng thép hộp cần sử dụng.
- Chi phí vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến công trình.
- Chi phí phụ trợ: Các chi phí liên quan đến gia công, lắp đặt và bảo dưỡng.
 7. Lợi Ích Khi Mua Thép Hộp Vuông Từ Nhà Cung Cấp Uy Tín
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá cả hợp lý và ổn định.
 8. Kết Luận
Việc cập nhật bảng giá thép hộp vuông mới nhất giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
Bằng việc nắm bắt thông tin chi tiết và đầy đủ về giá thép hộp vuông, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy luôn cập nhật giá cả thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội mua hàng tốt nhất.
 
giá thép hộp
 

6. Giá Thép Hộp Hòa Phát: Chữ Nhật và Vuông

 1. Giới Thiệu Về Thép Hộp Hòa Phát
Hòa Phát là một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với sản phẩm thép chất lượng cao và đa dạng. Thép hộp Hòa Phát được ưa chuộng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ.
 
 2. Các Loại Thép Hộp Hòa Phát
 a. Thép Hộp Vuông Hòa Phát
Thép hộp vuông Hòa Phát được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Kích thước phổ biến: 20x20mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 100x100mm.
- Độ dày: từ 0.6mm đến 3.0mm.
 b. Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát cũng có nhiều kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
- Kích thước phổ biến: 20x40mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm, 60x120mm.
- Độ dày: từ 0.6mm đến 3.0mm.
 3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp Hòa Phát
Giá thép hộp Hòa Phát bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Nguyên liệu đầu vào: Biến động giá nguyên liệu thép trên thị trường.
- Công nghệ sản xuất: Sử dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách từ nhà máy đến công trình.
- Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn.
- Chính sách giá của nhà cung cấp: Khuyến mãi và chiết khấu đặc biệt.
 4. Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp chữ nhật Hòa Phát:
 
TÊN SẢM PHẨM QUY CÁCH  KHỐI LƯỢNG (kg/cây)  GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 0.7 x 6m  2.46  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 0.8 x 6m  2.79  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 0.9 x 6m  3.12  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 1.0 x 6m  3.45  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 1.1 x 6m  3.77  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 1.2 x 6m  4.08  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 1.4 x 6m  4.7  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 13 x 26 x 1.5 x 6m  5.00  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 0.7 x 6m  3.85  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 0.8 x 6m  4.38  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 0.9 x 6m  4.90  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 1.0 x 6m  5.43  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 1.1 x 6m  5.94  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 1.2 x 6m  6.46  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 1.4 x 6m  7.47  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 1.5 x 6m  7.97  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 1.8 x 6m  9.44  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 2.0 x 6m  10.4  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 2.5 x 6m  12.72  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 20 x 40 x 3.0 x 6m  14.92  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 0.7 x 6m  4.83  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 0.8 x 6m  5.51  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 0.9 x 6m  6.18  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 1.0 x 6m  6.84  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 1.1 x 6m  7.5  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 1.2 x 6m  8.15  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 1.4 x 6m  9.45  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 1.5 x 6m  10.09  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 1.8 x 6m  11.98  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 2.0 x 6m  13.23  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 2.5 x 6m  16.25  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 25 x 50 x 3.0 x 6m  19.16  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 0.8 x 6m  6.64  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 31 x 60 x 0.9 x 6m  7.45  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 1.0 x 6m  8.25  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 1.1 x 6m  9.05  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 1.2 x 6m  9.85  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 1.4 x 6m  11.43  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 1.5 x 6m  12.21  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 1.8 x 6m  14.53  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 2.0 x 6m  16.05  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 2.5 x 6m  19.78  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 30 x 60 x 3.0 x 6m  23.4  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 1.1 x 6m  12.16  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 1.2 x 6m  13.24  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 1.4 x 6m  15.38  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 1.5 x 6m  16.45  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 1.8 x 6m  19.61  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 2.0 x 6m  21.70  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 2.5 x 6m  26.85  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 3.0 x 6m  31.88  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 3.2 x 6m  33.86  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 40 x 80 x 3.5 x 6m  36.79  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 1.4 x 6m  19.33  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 1.5 x 6m  20.68  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 1.8 x 6m  24.69  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 2.0 x 6m  27.34  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 2.5 x 6m  33.89  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 3.0 x 6m  40.33  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 3.5 x 6m  46.69  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 50 x 100 x 4.0 x 6m  46.69  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 1.5 x 6m  24.93  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 1.8 x 6m  29.79  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 2.0 x 6m  33.01  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 2.5 x 6m  40.98  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 2.8 x 6m  45.7  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 3.0 x 6m  48.83  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 3.2 x 6m  51.94  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 3.5 x 6m  56.58  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 3.8 x 6m  61.17  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 60 x 120 x 4.0 x 6m  64.21  16.000 – 19.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 2.5 x 6m  57.46  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 2.8 x 6m  64.17  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 3.2 x 6m  73.04  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 3.5 x 6m  79.66  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 3.8 x 6m  86.23  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 4.0 x 6m  90.58  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 150 x 4.5 x 6m  101.40  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 2.5 x 6m  69.24  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 2.8 x 6m  77.36  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 3.0 x 6m  82.75  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 3.2 x 6m  88.12  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 3.5 x 6m  96.14  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 3.8 x 6m  104.12  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 4.0 x 6m  109.42  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 100 x 200 x 4.5 x 6m  122.59  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 4.0 x 6m  184.78  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 4.5 x 6m  207.37  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 5.0 x 6m  229.85  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 5.5 x 6m  252.21  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 6.0 x 6m  274.46  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 6.5 x 6m  296.60  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 7.0 x 6m  318.62  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 7.5 x 6m  340.53  17.000 – 20.000
Thép hộp chữ nhật hoà phát 200 x 300 x 8.0 x 6m  289.38  17.000 – 20.000

 

giá thép hộp

 
 5. Bảng Giá Thép Hộp Vuông Hòa Phát Mới Nhất
 
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp vuông Hòa Phát:
 
STT TÊN SẢM PHẨM QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (kg/cây) GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)
1 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 0.7 x 6m 1.47 16.000 - 19.000
2 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 0.8 x 6m 1.66 16.000 - 19.000
3 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 0.8 x 6m 1.85 16.000 - 19.000
4 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 1.0 x 6m 2.03 16.000 - 19.000
5 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 1.1 x 6m 2.21 16.000 - 19.000
6 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 1.2 x 6m 2.39 16.000 - 19.000
7 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 12 x 12 x 1.4 x 6m 2.72 16.000 - 19.000
8 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 0.7 x 6m 1.74 16.000 - 19.000
9 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 0.8 x 6m 1.97 16.000 - 19.000
10 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 0.8 x 6m 2.19 16.000 - 19.000
11 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 1.0 x 6m 2.41 16.000 - 19.000
12 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 1.1 x 6m 2.63 16.000 - 19.000
13 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 1.2 x 6m 2.84 16.000 - 19.000
14 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 1.4 x 6m 3.25 16.000 - 19.000
15 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 14 x 14 x 1.5 x 6m 3.45 16.000 - 19.000
16 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 0.7 x 6m 2.00 16.000 - 19.000
17 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 0.8 x 6m 2.27 16.000 - 19.000
18 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 0.9 x 6m 2.53 16.000 - 19.000
19 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 1.0 x 6m 2.79 16.000 - 19.000
20 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 1.1 x 6m 3.04 16.000 - 19.000
21 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 1.2 x 6m 3.29 16.000 - 19.000
22 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 1.4 x 6m 3.78 16.000 - 19.000
23 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 16 x 16 x 1.5 x 6m 4.01 16.000 - 19.000
24 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 0.7 x 6m 2.53 16.000 - 19.000
25 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 0.8 x 6m 2.87 16.000 - 19.000
26 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 0.9 x 6m 3.21 16.000 - 19.000
27 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 1.0 x 6m 3.54 16.000 - 19.000
28 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 1.1 x 6m 3.87 16.000 - 19.000
29 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 1.2 x 6m 4.2 16.000 - 19.000
30 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 1.4 x 6m 4.83 16.000 - 19.000
31 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 1.5 x 6m 5.14 16.000 - 19.000
32 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 1.8 x 6m 6.05 16.000 - 19.000
33 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 20 x 20 x 2.0 x 6m 6.63 16.000 - 19.000
34 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 0.7 x 6m 3.19 16.000 - 19.000
35 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 0.8 x 6m 3.62 16.000 - 19.000
36 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 0.9 x 6m 4.06 16.000 - 19.000
37 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 1.0 x 6m 4.48 16.000 - 19.000
38 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 1.1 x 6m 4.91 16.000 - 19.000
39 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 1.2 x 6m 5.33 16.000 - 19.000
40 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 1.4 x 6m 6.15 16.000 - 19.000
41 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 1.5 x 6m 6.56 16.000 - 19.000
42 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 1.8 x 6m 7.75 16.000 - 19.000
43 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 25 x 25 x 2.0 x 6m 8.52 16.000 - 19.000
44 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 0.7 x 6m 3.85 16.000 - 19.000
45 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 0.8 x 6m 4.38 16.000 - 19.000
46 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 0.9 x 6m 4.9 16.000 - 19.000
47 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 1.0 x 6m 5.43 16.000 - 19.000
48 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 1.1 x 6m 5.94 16.000 - 19.000
49 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 1.2 x 6m 6.46 16.000 - 19.000
50 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 1.4 x 6m 7.47 16.000 - 19.000
51 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 1.5 x 6m 7.97 16.000 - 19.000
52 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 1.8 x 6m 9.44 16.000 - 19.000
53 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 2.0 x 6m 10.4 16.000 - 19.000
54 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 2.5 x 6m 12.72 16.000 - 19.000
55 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 2.8 x 6m 14.05 16.000 - 19.000
56 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 30 x 30 x 3.0 x 6m 14.92 16.000 - 19.000
57 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 0.7 x 6m 5.16 16.000 - 19.000
58 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 0.8 x 6m 5.88 16.000 - 19.000
59 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 0.9 x 6m 6.6 16.000 - 19.000
60 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 1.0 x 6m 7.31 16.000 - 19.000
61 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 1.1 x 6m 8.02 16.000 - 19.000
62 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 1.2 x 6m 8.72 16.000 - 19.000
63 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 1.4 x 6m 10.11 16.000 - 19.000
64 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 1.5 x 6m 10.8 16.000 - 19.000
65 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 1.8 x 6m 12.83 16.000 - 19.000
66 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 2.0 x 6m 14.17 16.000 - 19.000
67 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 2.5 x 6m 17.43 16.000 - 19.000
68 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 40 x 40 x 3.0 x 6m 20.57 16.000 - 19.000
69 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 1.0 x 6m 9.19 16.000 - 19.000
70 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 1.1 x 6m 10.09 16.000 - 19.000
71 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 1.2 x 6m 10.98 16.000 - 19.000
72 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 1.4 x 6m 12.74 16.000 - 19.000
73 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 1.5 x 6m 13.62 16.000 - 19.000
74 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 1.8 x 6m 16.22 16.000 - 19.000
75 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 2.0 x 6m 17.94 16.000 - 19.000
76 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 2.5 x 6m 22.14 16.000 - 19.000
77 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 3.0 x 6m 26.23 16.000 - 19.000
78 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 50 x 50 x 3.5 x 6m 30.20 16.000 - 19.000
79 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 1.1 x 6m 12.16 16.000 - 19.000
80 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 1.2 x 6m 13.24 16.000 - 19.000
81 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 1.4 x 6m 15.38 16.000 - 19.000
82 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 1.5 x 6m 16.45 16.000 - 19.000
83 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 1.8 x 6m 19.61 16.000 - 19.000
84 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 2.0 x 6m 21.7 16.000 - 19.000
85 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 2.5 x 6m 26.85 16.000 - 19.000
86 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 3.0 x 6m 31.88 16.000 - 19.000
87 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 3.5 x 6m 36.79 16.000 - 19.000
88 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 60 x 60 x 4.0 x 6m 42.20 16.000 - 19.000
89 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 1.4 x 6m 19.41 16.000 - 19.000
90 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 1.5 x 6m 20.69 16.000 - 19.000
91 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 1.8 x 6m 24.69 16.000 - 19.000
92 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 2.0 x 6m 27.34 16.000 - 19.000
93 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 2.5 x 6m 33.89 16.000 - 19.000
94 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 3.0 x 6m 40.33 16.000 - 19.000
95 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 75 x 75 x 3.5 x 6m 46.69 16.000 - 19.000
96 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 1.4 x 6m 23.30 16.000 - 19.000
97 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 1.5 x 6m 24.93 16.000 - 19.000
98 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 1.8 x 6m 29.79 16.000 - 19.000
99 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 2.0 x 6m 33.01 16.000 - 19.000
100 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 2.3 x 6m 37.8 16.000 - 19.000
101 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 2.5 x 6m 40.98 16.000 - 19.000
102 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 3.0 x 6m 48.83 16.000 - 19.000
103 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 3.5 x 6m 56.58 16.000 - 19.000
104 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 90 x 90 x 4.0 x 6m 64.21 16.000 - 19.000
105 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 1.8 x 6m 33.30 16.000 - 19.000
106 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 2.0 x 6m 36.78 16.000 - 19.000
107 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 2.5 x 6m 45.69 16.000 - 19.000
108 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 2.8 x 6m 50.98 16.000 - 19.000
109 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 3.0 x 6m 54.49 16.000 - 19.000
110 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 3.2 x 6m 57.97 16.000 - 19.000
111 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 3.5 x 6m 63.17 16.000 - 19.000
112 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 4.0 x 6m 71.74 16.000 - 19.000
113 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 100 x 100 x 5.0 x 6m 88.55 16.000 - 19.000
114 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 2.5 x 6m 69.24 17.000 - 20.000
115 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 2.8 x 6m 77.36 17.000 - 20.000
116 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 3.0 x 6m 82.75 17.000 - 20.000
117 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 3.2 x 6m 88.12 17.000 - 20.000
118 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 3.5 x 6m 96.14 17.000 - 20.000
119 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 3.8 x 6m 104.12 17.000 - 20.000
120 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 4.0 x 6m 109.42 17.000 - 20.000
121 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 150 x 150 x 5.0 x 6m 136.59 17.000 - 20.000
122 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 200 x 200 x 10 x 6m 357.96 17.000 - 20.000
123 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 200 x 200 x 12 x 6m 425.03 17.000 - 20.000
124 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 200 x 200 x 4.0 x 6m 147.10 17.000 - 20.000
125 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 200 x 200 x 5.0 x 6m 182.75 17.000 - 20.000
126 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 200 x 200 x 6.0 x 6m 217.94 17.000 - 20.000
127 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 200 x 200 x 8.0 x 6m 286.97 17.000 - 20.000
128 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 250 x 250 x 4.0 x 6m 184.78 17.000 - 20.000
129 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 250 x 250 x 5.0 x 6m 229.85 17.000 - 20.000
130 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 250 x 250 x 6.0 x 6m 274.46 17.000 - 20.000
131 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 250 x 250 x 8.0 x 6m 362.33 17.000 - 20.000
132 Thép Hộp Vuông Hoà Phát 250 x 250 x 10 x 6m 448.39 17.000 - 20.000
 
 
giá thép hộp
 
 
6. So Sánh Giá Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông Hòa Phát
So sánh giá giữa thép hộp chữ nhật và vuông cho thấy:
- Thép hộp chữ nhật: Thường có giá cao hơn thép hộp vuông cùng độ dày do kích thước lớn hơn và khả năng chịu lực tốt hơn.
- Thép hộp vuông: Giá rẻ hơn, phù hợp với các công trình không yêu cầu quá cao về kích thước và chịu lực.
 7. Thép Hộp Mạ Kẽm và Thép Hộp Đen Hòa Phát: Sự Khác Biệt Về Giá
- Thép hộp mạ kẽm: Giá cao hơn do quy trình mạ kẽm bảo vệ chống ăn mòn.
- Thép hộp đen: Giá rẻ hơn, nhưng yêu cầu bảo trì và sơn chống gỉ.
 8. Giá Thép Hộp Theo Kích Thước và Độ Dày
Giá thép hộp thay đổi theo kích thước và độ dày, với các kích thước và độ dày lớn hơn có giá cao hơn.
 9. Giá Thép Hộp Từ Các Nhà Cung Cấp Khác Nhau
Giá thép hộp Hòa Phát cạnh tranh so với các nhà cung cấp khác như Hoa Sen, Nam Kim, Đông Á, nhưng vẫn giữ vững chất lượng cao.
 10. Kết Luận
Chọn mua thép hộp Hòa Phát là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng và công nghiệp, với sự kết hợp giữa chất lượng, giá cả hợp lý và đa dạng sản phẩm. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi đặc biệt.
 
giá thép hộp
 

7. Lưu Ý Khi Mua Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông

Khi lựa chọn và mua thép hộp chữ nhật và vuông, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo bạn đang chọn sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu của mình.
 1. Chất Lượng Thép
   - Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của thép để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và có độ bền cao.
 2. Kích Thước và Độ Dày
   - Xác định kích thước và độ dày của thép hộp phù hợp với yêu cầu của dự án của bạn. 
 3. Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
   - Chọn các sản phẩm thép hộp tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng, đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy.
 4. Bề Mặt và Sơn Phủ
   - Kiểm tra bề mặt của thép để đảm bảo không có vết nứt, gỉ sét hoặc bất kỳ hỏng hóc nào. Nếu cần, chọn sản phẩm có lớp sơn phủ chống gỉ.
 5. Xem Xét Nhà Cung Cấp
   - Chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành, đảm bảo sản phẩm được cung cấp đúng hẹn và chất lượng.
 6. Giá Cả và Thanh Toán
   - So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp khác nhau và đảm bảo rằng bạn đang nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền bạn chi trả.
 7. Dịch Vụ Hậu Mãi
   - Tìm hiểu về dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp, bao gồm chính sách đổi trả, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.
Khi tuân thủ các lưu ý trên, bạn sẽ có thể chọn được sản phẩm thép hộp chữ nhật và vuông chất lượng và phù hợp nhất cho dự án của mình.
 
 
giá thép hộp
 

9. Tại Sao Nên Mua Thép Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là một trong những nhà cung cấp thép hàng đầu, đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Dưới đây là những lý do nổi bật tại sao bạn nên chọn mua thép tại Trường Thịnh Phát:
 1. Chất Lượng Hàng Đầu
   - Nguyên Vật Liệu Cao Cấp: Chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất vượt trội cho các sản phẩm thép.
   - Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng Nghiêm Ngặt: Mỗi sản phẩm thép đều được kiểm tra kỹ lưỡng qua nhiều giai đoạn, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia.
 2. Đa Dạng Sản Phẩm
   - Thép Ống: Cung cấp cả thép ống đúcthép ống hàn với đa dạng kích thước và độ dày.
   - Thép Tấm: Các loại thép tấm chất lượng cao với nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
   - Thép Hình: Thép hình chữ I, U, H, V và nhiều loại khác, phù hợp với mọi yêu cầu xây dựng và sản xuất.
   - Thép Tròn Đặc: S45C, SS400, CT3, C20, và nhiều loại thép tròn đặc khác.
   - Inox và Nhôm: Inox 304, 316, 201 và nhôm 6061, 7075, 5052, đáp ứng đa dạng nhu cầu.
 3. Giá Cả Cạnh Tranh
   - Giá Hợp Lý: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
   - Báo Giá Minh Bạch: Tất cả báo giá đều rõ ràng và minh bạch, không có chi phí ẩn.
 4. Dịch Vụ Hậu Mãi Chuyên Nghiệp
   - Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình sử dụng sản phẩm.
   - Chính Sách Bảo Hành: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
 5. Giao Hàng Nhanh Chóng và Đúng Hẹn
   - Hệ Thống Giao Hàng Hiện Đại: Chúng tôi sở hữu hệ thống giao hàng hiện đại, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng hẹn và trong tình trạng tốt nhất.
 6. Đội Ngũ Nhân Viên Tận Tâm
   - Chuyên Nghiệp và Nhiệt Huyết: Đội ngũ nhân viên của chúng tôi được đào tạo chuyên sâu, luôn nhiệt tình và sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng.
7. Uy Tín và Kinh Nghiệm
   - Kinh Nghiệm Lâu Năm: Với nhiều năm hoạt động trong ngành, Trường Thịnh Phát đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ hàng ngàn khách hàng.
   - Đối Tác Đáng Tin Cậy: Chúng tôi luôn là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tập đoàn lớn trong và ngoài nước.
Với những lợi thế vượt trội này, CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu về thép và kim loại của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được tư vấn và báo giá tốt nhất.
 
0916.415.019