Giá Thép Hộp Chữ Nhật Và Vuông: Cập Nhật Mới Nhất
- Mã: GTH
- 353
- Sản Phẩm: Giá Thép Hộp
- Quy Cách Thép Hộp Vuông: Từ 10x10mmđến 300x300mm
- Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật: Từ 13x26mm đến 200x300mm
- Độ Dày: 0.8mm đến 15mm
- Chiều dài: 6m 12m hoặc theo yêu cầu khác
- Mác Thép: SS400, CT3, Q235, Q195, SPHC
- Tiêu Chuẩn: ASTM A500, JIS, DIN, GB
- Ứng Dụng: Xây dựng, Cơ khí và chế tạo, Điện và điện tử, Công nghiệp ô tô, Nông nghiệp và xây dựng nông thôn, Nội thất và trang trí
Giá thép hộp chữ nhật và vuông cập nhật mới nhất phản ánh sự biến động của thị trường thép. Giá cả thay đổi tùy theo kích thước, độ dày và nhà cung cấp. Thép hộp mạ kẽm thường có giá cao hơn thép hộp đen do tính năng chống ăn mòn vượt trội. Các thương hiệu uy tín như Hòa Phát cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo. Bảng giá chi tiết giúp khách hàng dễ dàng so sánh, lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
1. Giới Thiệu Về Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông
Khái Niệm Cơ Bản Về Thép Hộp
Thép hộp là loại vật liệu xây dựng được làm từ thép, có hình dáng giống như hộp và thường có mặt cắt ngang hình chữ nhật hoặc vuông. Thép hộp được sản xuất thông qua quá trình cán nguội hoặc cán nóng, sau đó được cắt và hàn thành các hình dạng mong muốn.
Định Nghĩa Thép Hộp Chữ Nhật
Thép hộp chữ nhật là loại thép hộp có mặt cắt ngang hình chữ nhật, với chiều rộng và chiều cao khác nhau. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cơ khí nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Định Nghĩa Thép Hộp Vuông
Thép hộp vuông là loại thép hộp có mặt cắt ngang hình vuông, với các cạnh bằng nhau. Tương tự như thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông cũng được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và độ bền.
Phân Loại Thép Hộp
- Kích thước: Các kích thước phổ biến bao gồm 20x40, 40x80, 50x100, v.v.
- Độ dày: Từ 0.6mm đến 5.0mm.
2. Thép Hộp Vuông:
- Kích thước: Các kích thước phổ biến bao gồm 20x20, 30x30, 40x40, 50x50, 100x100, v.v.
- Độ dày: Từ 0.6mm đến 5.0mm.
Ứng Dụng Của Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông
Thép hộp có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
1. Xây dựng: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, từ kết cấu nhà dân dụng đến các công trình công nghiệp và cầu cống. Nó thường được sử dụng trong việc tạo ra các khung kèo, cột, và hệ thống cấu trúc.
2. Cơ khí và chế tạo: Trong ngành công nghiệp cơ khí, thép hộp thường được sử dụng để tạo ra các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, và các sản phẩm khác yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
3. Điện và điện tử: Thép hộp thường được sử dụng để tạo ra các kệ đỡ, tủ điện, và hệ thống khung chứa trong các ứng dụng điện và điện tử.
4. Công nghiệp ô tô: Trong sản xuất ô tô, thép hộp thường được sử dụng để tạo ra các bộ phận cấu trúc và khung xe, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn.
5. Nông nghiệp và xây dựng nông thôn: Thép hộp cũng được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp như làm cột đỡ trong các trang trại hoặc các công trình xây dựng nông thôn khác.
6. Nội thất và trang trí: Với thiết kế hiện đại và tính thẩm mỹ cao, thép hộp cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí như bàn, ghế, và đèn trang trí.
Những ứng dụng này chỉ là một phần nhỏ của những cách mà thép hộp có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Lợi Ích Của Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông
- Độ Bền Cao: Thép hộp có khả năng chịu lực và chịu tải tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Tính Thẩm Mỹ: Bề mặt mịn và dễ sơn phủ, tạo nên vẻ ngoài thẩm mỹ và đẹp mắt.
- Dễ Gia Công: Thép hộp dễ dàng cắt, hàn, uốn và gia công thành các hình dạng khác nhau theo yêu cầu.
- Chống Ăn Mòn: Đặc biệt là thép hộp mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Kết Luận
Thép hộp chữ nhật và vuông là những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng ứng dụng rộng rãi. Việc hiểu rõ về các loại thép hộp này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế.
2. Ưu Điểm Của Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông
1. Độ Bền và Độ Cứng Cao
Thép hộp chữ nhật và vuông được chế tạo từ thép có độ bền và độ cứng cao, giúp chịu được áp lực và tải trọng lớn trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cơ khí.
2. Khả Năng Chống Biến Dạng
Với cấu trúc hình hộp, thép hộp chữ nhật và vuông có khả năng chống biến dạng tốt, giữ cho hình dạng và kích thước ban đầu sau khi chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
3. Dễ Dàng Gia Công và Lắp Đặt
Thép hộp chữ nhật và vuông được thiết kế với hình dạng cố định và bề mặt phẳng, giúp dễ dàng trong quá trình gia công, cắt, uốn và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức.
4. Ứng Dụng Đa Dạng
Với các kích thước và độ dày đa dạng, thép hộp chữ nhật và vuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, sản xuất nông nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
5. Tiết Kiệm Vật Liệu
So với các loại vật liệu khác, thép hộp chữ nhật và vuông có tỉ lệ trọng lượng so với độ cứng cao, giúp tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí sản xuất.
6. Khả Năng Tái Sử Dụng
Sau khi sử dụng, thép hộp chữ nhật và vuông có thể tái chế và tái sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
7. Tính Thẩm Mỹ
Với hình dạng đồng đều và bề mặt sáng bóng, thép hộp chữ nhật và vuông mang lại vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp cho các công trình xây dựng và cơ khí.
Khi cần lựa chọn vật liệu cho các dự án xây dựng và sản xuất, thép hộp chữ nhật và vuông luôn là sự lựa chọn hàng đầu với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính linh hoạt và khả năng tái sử dụng.
3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp
1. Nguyên Liệu Sản Xuất
Chất lượng nguyên liệu: Giá thép hộp phụ thuộc nhiều vào chất lượng nguyên liệu đầu vào. Thép nguyên chất có chất lượng cao sẽ có giá cao hơn so với các loại thép có chứa tạp chất hoặc được tái chế.
Giá nguyên liệu thô: Giá thép hộp cũng bị ảnh hưởng bởi giá các nguyên liệu thô như quặng sắt, than cốc và các nguyên liệu phụ trợ khác. Khi giá các nguyên liệu thô này tăng, giá thép hộp cũng sẽ tăng theo.
2. Công Nghệ Sản Xuất
Công nghệ sản xuất hiện đại: Các nhà máy sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến thường tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, đồng thời chi phí sản xuất cũng cao hơn, dẫn đến giá thép hộp cao hơn.
Hiệu suất sản xuất: Những nhà máy có hiệu suất sản xuất cao sẽ giảm được chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm, từ đó có thể cung cấp thép hộp với giá cạnh tranh hơn.
3. Chi Phí Nhân Công và Vận Hành
Lương và phúc lợi cho nhân công: Mức lương và phúc lợi cho nhân công trong ngành thép cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Chi phí nhân công càng cao thì giá thép hộp cũng sẽ cao hơn.
Chi phí năng lượng: Sản xuất thép tiêu tốn nhiều năng lượng. Do đó, giá điện, gas, và các nguồn năng lượng khác tăng sẽ làm tăng chi phí sản xuất và kéo theo giá thép hộp tăng.
4. Nhu Cầu Thị Trường
Nhu cầu xây dựng và sản xuất: Khi nhu cầu xây dựng và sản xuất gia tăng, nhu cầu về thép hộp cũng tăng theo, đẩy giá lên cao. Ngược lại, khi thị trường bất động sản và công nghiệp chững lại, giá thép hộp có thể giảm xuống.
Tình hình kinh tế: Sự phát triển hoặc suy thoái kinh tế toàn cầu và quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến ngành xây dựng và công nghiệp, từ đó tác động đến giá thép hộp.
5. Chính Sách Thuế và Quy Định Pháp Lý
Thuế nhập khẩu và xuất khẩu: Các chính sách thuế quan ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hộp. Việc tăng thuế nhập khẩu thép sẽ làm tăng giá thành thép hộp trong nước.
Quy định về môi trường: Các quy định nghiêm ngặt về môi trường yêu cầu các nhà máy thép phải đầu tư vào công nghệ sạch, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và dẫn đến giá thép hộp tăng.
6. Chi Phí Vận Chuyển và Logistics
Vị trí địa lý của nhà máy sản xuất: Khoảng cách từ nhà máy sản xuất đến nơi tiêu thụ cũng ảnh hưởng đến giá thép hộp. Chi phí vận chuyển càng cao thì giá sản phẩm cuối cùng cũng sẽ cao hơn.
Chi phí logistics: Các chi phí liên quan đến kho bãi, đóng gói, và phân phối cũng ảnh hưởng đến giá thép hộp.
7. Thương Hiệu và Uy Tín Nhà Sản Xuất
Thương hiệu: Thép hộp từ các nhà sản xuất có uy tín thường có giá cao hơn nhờ đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Dịch vụ hậu mãi: Các nhà cung cấp thép hộp cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, bảo hành dài hạn thường có giá sản phẩm cao hơn nhưng mang lại sự an tâm cho khách hàng.
8. Tình Hình Cung Ứng
Sự ổn định của nguồn cung: Những gián đoạn trong chuỗi cung ứng nguyên liệu hoặc sản phẩm cuối cùng có thể làm tăng giá thép hộp.
Khả năng sản xuất: Các nhà máy có năng lực sản xuất lớn và ổn định sẽ cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh hơn nhờ lợi thế kinh tế quy mô.
Kết Luận
Giá thép hộp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau từ nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, chi phí nhân công, nhu cầu thị trường, chính sách pháp lý, chi phí vận chuyển, thương hiệu đến tình hình cung ứng. Hiểu rõ các yếu tố này giúp người tiêu dùng và nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện và chọn mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
4. Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mới Nhất
1. Giới Thiệu Chung Về Thép Hộp Chữ Nhật
Thép hộp chữ nhật là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các dự án xây dựng. Với hình dạng chữ nhật, loại thép này mang lại khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Tầm Quan Trọng Của Việc Cập Nhật Giá Thép Hộp Chữ Nhật
Giá thép hộp chữ nhật thường xuyên biến động do nhiều yếu tố ảnh hưởng như nguyên liệu, công nghệ sản xuất, và tình hình thị trường. Việc nắm bắt giá cả mới nhất giúp các nhà thầu, doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể dự toán chi phí chính xác, tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo tiến độ dự án.
3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp Chữ Nhật
- Nguyên liệu sản xuất: Giá thép nguyên liệu, quặng sắt, và các vật liệu liên quan.
- Công nghệ sản xuất: Sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
- Chi phí nhân công: Lương và chi phí phúc lợi cho nhân viên.
- Nhu cầu thị trường: Sự biến động của thị trường xây dựng và công nghiệp.
- Chính sách thuế và pháp lý: Các quy định và thuế quan ảnh hưởng đến giá thành.
4. Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mới Nhất
4.1. Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen
Thép hộp chữ nhật 20X40 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1lyx6000mm | 5,46 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,2lyx6000mm | 6,51 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,4lyx6000mm | 7,54 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,5lyx6000mm | 8,05 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,8lyx6000mm | 9,56 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,0lyx6000mm | 10,55 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,5yx6000mm | 12,95 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25X50 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1lyx6000mm | 6,88 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,2lyx6000mm | 8,21 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,4lyx6000mm | 9,52 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,5lyx6000mm | 10,17 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,8lyx6000mm | 12,11 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,0lyx6000mm | 13,38 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,5yx6000mm | 16,49 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x3,0lyx6000mm | 19,5 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x4,0lyx6000mm | 25,25 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30X60 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1lyx6000mm | 8,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,2lyx6000mm | 9,9 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,4lyx6000mm | 11,5 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,5lyx6000mm | 12,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,8lyx6000mm | 14,65 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,0lyx6000mm | 16,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,5yx6000mm | 20,02 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,0lyx6000mm | 23,74 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,5yx6000mm | 27,37 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x4yx6000mm | 30,9 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30X90 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1lyx6000mm | 11,12 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,2lyx6000mm | 13,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,4lyx6000mm | 15,46 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,5lyx6000mm | 16,53 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,8lyx6000mm | 19,74 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x2,0lyx6000mm | 21,85 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x2,5yx6000mm | 27,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x3,0lyx6000mm | 32,22 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x3,5yx6000mm | 37,26 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x4yx6000mm | 42,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40X80 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1lyx6000mm | 11,12 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,2lyx6000mm | 13,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,4lyx6000mm | 15,46 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,5lyx6000mm | 16,53 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,8lyx6000mm | 19,74 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,0lyx6000mm | 21,85 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,5yx6000mm | 27,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,0lyx6000mm | 32,22 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,5yx6000mm | 37,26 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x4,0lyx6000mm | 42,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x5,0yx6000mm | 51,81 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50X100 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1lyx6000mm | 13,94 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,2lyx6000mm | 16,68 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,4lyx6000mm | 19,41 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,5lyx6000mm | 20,77 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,8lyx6000mm | 24,82 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,0lyx6000mm | 27,51 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,5yx6000mm | 34,15 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,0lyx6000mm | 40,69 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,5yx6000mm | 47,15 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x4,0lyx6000mm | 53,51 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x5,0yx6000mm | 65,94 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x6,0yx6000mm | 78 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x8,0yx6000mm | 100,98 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60X120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1lyx6000mm | 16,77 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,2lyx6000mm | 20,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,4lyx6000mm | 23,37 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,5lyx6000mm | 25,01 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,8lyx6000mm | 29,91 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,0lyx6000mm | 33,16 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,5yx6000mm | 41,21 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,0lyx6000mm | 49,17 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,5yx6000mm | 57,04 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x4,0lyx6000mm | 64,81 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x5,0yx6000mm | 80,07 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x6,0lyx6000mm | 94,95 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x8,0yx6000mm | 123,59 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70X140 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,5lyx6000mm | 29,25 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,8lyx6000mm | 35 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,0lyx6000mm | 38,81 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,5yx6000mm | 48,28 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,0lyx6000mm | 57,65 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,5yx6000mm | 66,93 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x4,0lyx6000mm | 76,11 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x5,0yx6000mm | 94,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x6,0lyx6000mm | 111,91 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x8,0yx6000mm | 146,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75X125 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm | 54,82 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm | 63,63 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm | 72,35 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm | 89,49 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm | 106,26 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm | 138,66 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75X150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm | 51,81 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm | 61,89 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm | 71,87 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm | 81,77 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm | 101,27 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm | 120,39 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm | 157,5 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80X120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm | 45,92 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm | 54,82 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm | 63,63 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm | 72,35 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm | 89,49 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm | 106,26 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm | 138,66 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm | 169,56 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100X150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm | 57,7 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm | 68,95 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm | 80,12 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm | 91,19 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm | 113,04 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm | 134,52 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm | 176,34 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm | 216,66 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm | 69,47 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm | 77,65 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm | 83,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm | 96,6 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm | 110,03 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm | 136,59 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm | 162,78 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm | 214,02 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm | 263,76 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm | 311,99 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 150X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm | 81,25 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm | 97,21 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm | 113,09 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm | 128,87 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm | 160,14 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm | 191,04 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm | 251,7 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm | 310,86 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150X250 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm | 183,69 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm | 219,3 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm | 289,38 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm | 357,96 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm | 207,24 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm | 247,56 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm | 327,06 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm | 405,06 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200X300 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 200x300x5,0lyx6000mm | 230,79 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x6,0lyx6000mm | 275,82 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x8,0lyx6000mm | 364,74 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x10,0lyx6000mm | 452,16 | 19.000 | 21.000 |
4.2. Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 20X40 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1lyx6000mm | 5,46 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,2lyx6000mm | 6,51 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,4lyx6000mm | 7,54 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,5lyx6000mm | 8,05 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,8lyx6000mm | 9,56 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,0lyx6000mm | 10,55 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,5yx6000mm | 12,95 | 17.300-19.300 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 25X50 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1lyx6000mm | 6,88 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,2lyx6000mm | 8,21 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,4lyx6000mm | 9,52 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,5lyx6000mm | 10,17 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,8lyx6000mm | 12,11 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,0lyx6000mm | 13,38 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,5yx6000mm | 16,49 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x3,0lyx6000mm | 19,5 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x50x4,0lyx6000mm | 25,25 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 30X60 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1lyx6000mm | 8,29 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2lyx6000mm | 9,9 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,4lyx6000mm | 11,5 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,5lyx6000mm | 12,29 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8lyx6000mm | 14,65 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,0lyx6000mm | 16,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,5yx6000mm | 20,02 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,0lyx6000mm | 23,74 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,5yx6000mm | 27,37 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x4yx6000mm | 30,9 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40X80 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1lyx6000mm | 11,12 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,2lyx6000mm | 13,29 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,4lyx6000mm | 15,46 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,5lyx6000mm | 16,53 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8lyx6000mm | 19,74 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,0lyx6000mm | 21,85 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,5yx6000mm | 27,08 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,0lyx6000mm | 32,22 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,5yx6000mm | 37,26 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x4,0lyx6000mm | 42,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x5,0yx6000mm | 51,81 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 50X100 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1lyx6000mm | 13,94 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,2lyx6000mm | 16,68 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,4lyx6000mm | 19,41 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,5lyx6000mm | 20,77 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,8lyx6000mm | 24,82 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,0lyx6000mm | 27,51 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,5yx6000mm | 34,15 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,0lyx6000mm | 40,69 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,5yx6000mm | 47,15 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x4,0lyx6000mm | 53,51 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x5,0yx6000mm | 65,94 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x6,0yx6000mm | 78 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x100x8,0yx6000mm | 100,98 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 60X120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1lyx6000mm | 16,77 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,2lyx6000mm | 20,08 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,4lyx6000mm | 23,37 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,5lyx6000mm | 25,01 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,8lyx6000mm | 29,91 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,0lyx6000mm | 33,16 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,5yx6000mm | 41,21 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,0lyx6000mm | 49,17 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,5yx6000mm | 57,04 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x4,0lyx6000mm | 64,81 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x5,0yx6000mm | 80,07 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x6,0lyx6000mm | 94,95 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x8,0yx6000mm | 123,59 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 70X140 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,5lyx6000mm | 29,25 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,8lyx6000mm | 35 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,0lyx6000mm | 38,81 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,5yx6000mm | 48,28 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,0lyx6000mm | 57,65 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,5yx6000mm | 66,93 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x4,0lyx6000mm | 76,11 | 17.300-19.300 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x5,0yx6000mm | 94,2 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x6,0lyx6000mm | 111,91 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x140x8,0yx6000mm | 146,2 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X125 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,0lyx6000mm | 54,82 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,5yx6000mm | 63,63 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x4,0lyx6000mm | 72,35 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x5,0yx6000mm | 89,49 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x6,0lyx6000mm | 106,26 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125x8,0yx6000mm | 138,66 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x2,5yx6000mm | 51,81 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,0lyx6000mm | 61,89 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,5yx6000mm | 71,87 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x4,0lyx6000mm | 81,77 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x5,0yx6000mm | 101,27 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x6,0lyx6000mm | 120,39 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x150x8,0yx6000mm | 157,5 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 80X120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x2,5yx6000mm | 45,92 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,0lyx6000mm | 54,82 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,5yx6000mm | 63,63 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x4,0lyx6000mm | 72,35 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x5,0yx6000mm | 89,49 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x6,0lyx6000mm | 106,26 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x8,0yx6000mm | 138,66 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x120x10lyx6000mm | 169,56 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x2,5yx6000mm | 57,7 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,0lyx6000mm | 68,95 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,5yx6000mm | 80,12 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x4,0lyx6000mm | 91,19 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x5,0yx6000mm | 113,04 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x6,0lyx6000mm | 134,52 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x8,0yx6000mm | 176,34 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x150x10lyx6000mm | 216,66 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,5yx6000mm | 69,47 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,8lyx6000mm | 77,65 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3lyyx6000mm | 83,08 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x3,5lyx6000mm | 96,6 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x4,0lyx6000mm | 110,03 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x5,0yx6000mm | 136,59 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x6,0lyx6000mm | 162,78 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x8,0yx6000mm | 214,02 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x10lyx6000mm | 263,76 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x200x12lyx6000mm | 311,99 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x2,5lyx6000mm | 81,25 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,0lyx6000mm | 97,21 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,5lyx6000mm | 113,09 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x4,0lyx6000mm | 128,87 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x5,0lyx6000mm | 160,14 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x6,0lyx6000mm | 191,04 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x8,0lyx6000mm | 251,7 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x200x10,0lyx6000mm | 310,86 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X250 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x5,0lyx6000mm | 183,69 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x6,0lyx6000mm | 219,3 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x8,0lyx6000mm | 289,38 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x250x10,0lyx6000mm | 357,96 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x5,0lyx6000mm | 207,24 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x6,0lyx6000mm | 247,56 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x8,0lyx6000mm | 327,06 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x300x10,0lyx6000mm | 405,06 | 19.000-24.000 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 200X300 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x5,0lyx6000mm | 230,79 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x6,0lyx6000mm | 275,82 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x8,0lyx6000mm | 364,74 | 19.000-24.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x300x10,0lyx6000mm | 452,16 | 19.000-24.000 |
5. So Sánh Giá Giữa Thép Hộp Chữ Nhật Đen Và Mạ Kẽm
- Thép hộp đen: Giá thấp hơn nhưng không có lớp mạ kẽm bảo vệ, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Thép hộp mạ kẽm: Giá cao hơn do chi phí mạ kẽm, nhưng khả năng chống ăn mòn tốt, bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
6. Cách Tính Toán Chi Phí Tổng Thể Khi Mua Thép Hộp
- Khối lượng công trình: Tính toán tổng số mét hoặc khối lượng thép hộp cần sử dụng.
- Chi phí vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến công trình.
- Chi phí phụ trợ: Các chi phí liên quan đến gia công, lắp đặt và bảo dưỡng.
7. Lợi Ích Khi Mua Thép Hộp Chữ Nhật Từ Nhà Cung Cấp Uy Tín
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá cả hợp lý và ổn định.
8. Kết Luận
Việc cập nhật bảng giá thép hộp chữ nhật mới nhất giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
Với các thông tin chi tiết và đầy đủ về giá thép hộp chữ nhật, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy luôn cập nhật giá cả thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội mua hàng tốt nhất.
5. Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mới Nhất
1. Giới Thiệu Chung Về Thép Hộp Vuông
Thép hộp vuông là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các công trình xây dựng. Với hình dạng vuông vắn, thép hộp vuông mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ kết cấu khung nhà, hàng rào, đến các cấu trúc công nghiệp.
2. Tầm Quan Trọng Của Việc Cập Nhật Giá Thép Hộp Vuông
Giá thép hộp vuông thay đổi liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như giá nguyên liệu, chi phí sản xuất và tình hình thị trường. Việc cập nhật giá mới nhất giúp các nhà thầu và người tiêu dùng dự trù chi phí chính xác, tối ưu ngân sách và đảm bảo tiến độ công trình.
3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp Vuông
- Nguyên liệu sản xuất: Giá thép nguyên liệu, quặng sắt và các vật liệu liên quan.
- Công nghệ sản xuất: Sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
- Chi phí nhân công: Lương và chi phí phúc lợi cho nhân viên.
- Nhu cầu thị trường: Sự biến động của thị trường xây dựng và công nghiệp.
- Chính sách thuế và pháp lý: Các quy định và thuế quan ảnh hưởng đến giá thành.
4. Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mới Nhất
4.1. Giá Thép Hộp Vuông Đen
Bảng Giá thép hộp vuông 12x12 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm | 1,49 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm | 1,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm | 2,07 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm | 2,26 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm | 2,44 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm | 2,8 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm | 2,97 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 14x14 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm | 1,75 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm | 1,99 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm | 2,45 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm | 2,67 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm | 2,89 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm | 3,32 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm | 3,53 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 16x16 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm | 2,02 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm | 2,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm | 2,83 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm | 3,09 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm | 3,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm | 3,85 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm | 4,1 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 18x18 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm | 2,28 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm | 2,59 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm | 3,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm | 3,5 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm | 3,8 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm | 4,38 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm | 4,66 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 20x20 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm | 2,55 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm | 2,89 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm | 3,58 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm | 3,92 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm | 4,25 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm | 4,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm | 5,23 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm | 6,78 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm | 8,24 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 22x22 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm | 2,81 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm | 3,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm | 3,96 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm | 4,33 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm | 4,7 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm | 5,43 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm | 5,79 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm | 7,54 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm | 9,18 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 25x25 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm | 3,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm | 3,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm | 4,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm | 4,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm | 5,38 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm | 6,22 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm | 6,64 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm | 8,67 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm | 10,6 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 30x30 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm | 3,86 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm | 4,4 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm | 5,46 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm | 5,99 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm | 6,51 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm | 7,54 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm | 8,05 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm | 10,55 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm | 12,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm | 15,26 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm | 19,59 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 35x35 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm | 4,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm | 5,15 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm | 6,41 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm | 7,03 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm | 7,64 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm | 8,86 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm | 9,47 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm | 12,43 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm | 15,31 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm | 18,09 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm | 23,36 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 40x40 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm | 5,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm | 7,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm | 8,77 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm | 10,18 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm | 10,88 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm | 12,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm | 14,32 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm | 17,66 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm | 20,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm | 27,13 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm | 32,97 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 45x45 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm | 6,66 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm | 8,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm | 9,9 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm | 11,5 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm | 12,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm | 14,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm | 16,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm | 20,02 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm | 23,74 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm | 30,9 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm | 37,68 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 50x50 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm | 9,23 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm | 11,03 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm | 12,82 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm | 13,71 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm | 16,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm | 18,09 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm | 22,37 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm | 26,56 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm | 34,67 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm | 42,39 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm | 49,74 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 55x55 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm | 10,17 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm | 12,16 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm | 14,14 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm | 15,12 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm | 18,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm | 19,97 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm | 24,73 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm | 29,39 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm | 38,43 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm | 47,1 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm | 55,39 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 60x60 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm | 11,12 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm | 13,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm | 15,46 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm | 16,53 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm | 19,74 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm | 21,85 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm | 27,08 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm | 32,22 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm | 42,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm | 51,81 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm | 61,04 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 65x65 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm | 35,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm | 45,97 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm | 56,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm | 66,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm | 85,91 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 70x70 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm | 37,87 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm | 49,74 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm | 61,23 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm | 72,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm | 93,45 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 75x75 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm | 20,77 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm | 24,82 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm | 27,51 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm | 34,15 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm | 40,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm | 53,51 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm | 65,94 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm | 78 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm | 100,98 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 80x80 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm | 29,39 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm | 36,5 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm | 43,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm | 57,27 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm | 70,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm | 83,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm | 108,52 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 85x85 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm | 31,27 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm | 38,86 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm | 46,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm | 61,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm | 75,36 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm | 89,3 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm | 116,05 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 90x90 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm | 16,77 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm | 20,08 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm | 23,37 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm | 25,01 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm | 29,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm | 33,16 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm | 41,21 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm | 49,17 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm | 64,81 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm | 80,07 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm | 94,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm | 123,59 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 95x95 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm | 17,71 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm | 21,21 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm | 24,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm | 26,42 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm | 31,61 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm | 35,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm | 43,57 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm | 52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm | 68,58 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm | 84,78 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm | 100,61 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm | 131,13 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 100x100 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm | 22,34 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm | 26,01 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm | 27,84 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm | 33,3 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm | 36,93 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm | 45,92 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm | 54,82 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm | 63,63 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm | 72,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm | 89,49 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm | 106,26 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm | 138,66 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm | 169,56 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm | 198,95 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 120x120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm | 44,46 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm | 55,34 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x3lyx6000mm | 66,13 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x3,5lyx6000mm | 76,82 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x4lyx6000mm | 87,42 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x5lyx6000mm | 108,33 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x6lyx6000mm | 128,87 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm | 168,81 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm | 207,24 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm | 244,17 | 16.500-19.000 |
Bảng Giá thép hộp vuông 125x125 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm | 46,35 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm | 57,7 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm | 68,95 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm | 80,12 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm | 91,19 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm | 113,04 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm | 134,52 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm | 176,34 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm | 216,66 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm | 255,47 | 16.500-19.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 130x130 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm | 110,03 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm | 136,59 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm | 162,78 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm | 214,02 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm | 263,76 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm | 311,99 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 140x140 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm | 110,03 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm | 136,59 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm | 162,78 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm | 214,02 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm | 263,76 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm | 311,99 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 150x150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm | 55,77 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm | 69,47 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm | 83,08 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm | 96,6 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm | 110,03 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm | 136,59 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm | 162,78 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm | 214,02 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm | 263,76 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm | 311,99 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 160x160 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm | 117,56 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm | 146,01 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm | 174,08 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm | 229,09 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm | 282,6 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 170x170 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm | 146,01 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm | 174,08 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm | 229,09 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm | 282,6 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 175x175 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm | 65,19 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm | 81,25 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3lyx6000mm | 97,21 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3,5lyx6000mm | 113,09 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x4lyx6000mm | 128,87 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x5lyx6000mm | 160,14 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x6lyx6000mm | 191,04 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm | 251,7 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm | 310,86 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 180x180 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm | 132,63 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm | 164,85 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm | 196,69 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm | 259,24 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm | 320,28 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 200x200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm | 147,71 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm | 183,69 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm | 219,3 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm | 289,38 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm | 357,96 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm | 425,03 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 250x250 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm | 185,39 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm | 230,79 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm | 275,82 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm | 364,74 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm | 452,16 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm | 538,07 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 300x300 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm | 223,07 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm | 277,89 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm | 332,34 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm | 440,1 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm | 546,36 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm | 651,11 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm | 805,41 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 350x350 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm | 260,75 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm | 324,99 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm | 388,86 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm | 515,46 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm | 640,56 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm | 764,15 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm | 946,71 | 18.500-20.500 |
4.2. Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
Bảng giá thép mạ kẽm 12x12 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,7lyx6000mm | 1,49 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,8lyx6000mm | 1,69 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1lyx6000mm | 2,07 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1lyx6000mm | 2,26 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,2lyx6000mm | 2,44 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,4lyx6000mm | 2,8 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,5lyx6000mm | 2,97 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 14x14 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,7lyx6000mm | 1,75 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,8lyx6000mm | 1,99 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1lyx6000mm | 2,45 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,1lyx6000mm | 2,67 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,2lyx6000mm | 2,89 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,4lyx6000mm | 3,32 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,5lyx6000mm | 3,53 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 16x16 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,7lyx6000mm | 2,02 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,8lyx6000mm | 2,29 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1lyx6000mm | 2,83 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,1lyx6000mm | 3,09 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,2lyx6000mm | 3,35 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,4lyx6000mm | 3,85 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,5lyx6000mm | 4,1 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 18x18 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,7lyx6000mm | 2,28 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,8lyx6000mm | 2,59 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1lyx6000mm | 3,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,1lyx6000mm | 3,5 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,2lyx6000mm | 3,8 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,4lyx6000mm | 4,38 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,5lyx6000mm | 4,66 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 20x20 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,7lyx6000mm | 2,55 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,8lyx6000mm | 2,89 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1lyx6000mm | 3,58 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,1lyx6000mm | 3,92 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2lyx6000mm | 4,25 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4lyx6000mm | 4,91 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,5lyx6000mm | 5,23 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2lyx6000mm | 6,78 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x2,5lyx6000mm | 8,24 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 22x22 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,7lyx6000mm | 2,81 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,8lyx6000mm | 3,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1lyx6000mm | 3,96 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,1lyx6000mm | 4,33 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,2lyx6000mm | 4,7 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,4lyx6000mm | 5,43 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,5lyx6000mm | 5,79 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2lyx6000mm | 7,54 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 22x22x2,5lyx6000mm | 9,18 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 25x25 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,7lyx6000mm | 3,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,8lyx6000mm | 3,65 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1lyx6000mm | 4,52 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,1lyx6000mm | 4,95 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,2lyx6000mm | 5,38 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,4lyx6000mm | 6,22 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,5lyx6000mm | 6,64 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2lyx6000mm | 8,67 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 25x25x2,5lyx6000mm | 10,6 | 17.500-19.500 |
Bảng giá thép mạ kẽm 30x30 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,7lyx6000mm | 3,86 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,8lyx6000mm | 4,4 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1lyx6000mm | 5,46 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,1lyx6000mm | 5,99 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,2lyx6000mm | 6,51 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,4lyx6000mm | 7,54 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,5lyx6000mm | 8,05 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2lyx6000mm | 10,55 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x2,5lyx6000mm | 12,95 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x3lyx6000mm | 15,26 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 30x30x4lyx6000mm | 19,59 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 35x35 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,7lyx6000mm | 4,52 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,8lyx6000mm | 5,15 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1lyx6000mm | 6,41 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,1lyx6000mm | 7,03 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,2lyx6000mm | 7,64 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,4lyx6000mm | 8,86 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,5lyx6000mm | 9,47 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2lyx6000mm | 12,43 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x2,5lyx6000mm | 15,31 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x3lyx6000mm | 18,09 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 35x35x4lyx6000mm | 23,36 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 40x40 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x0,8lyx6000mm | 5,91 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1lyx6000mm | 7,35 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,2lyx6000mm | 8,77 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,4lyx6000mm | 10,18 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,5lyx6000mm | 10,88 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8lyx6000mm | 12,95 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2lyx6000mm | 14,32 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x2,5lyx6000mm | 17,66 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x3lyx6000mm | 20,91 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x4lyx6000mm | 27,13 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x5lyx6000mm | 32,97 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 45x45 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x0,8lyx6000mm | 6,66 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1lyx6000mm | 8,29 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,2lyx6000mm | 9,9 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,4lyx6000mm | 11,5 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,5lyx6000mm | 12,29 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,8lyx6000mm | 14,65 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2lyx6000mm | 16,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x2,5lyx6000mm | 20,02 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x3lyx6000mm | 23,74 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x4lyx6000mm | 30,9 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 45x45x5lyx6000mm | 37,68 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 50x50 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1lyx6000mm | 9,23 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,2lyx6000mm | 11,03 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,4lyx6000mm | 12,82 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,5lyx6000mm | 13,71 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,8lyx6000mm | 16,35 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2lyx6000mm | 18,09 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5lyx6000mm | 22,37 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x3lyx6000mm | 26,56 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x4lyx6000mm | 34,67 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x5lyx6000mm | 42,39 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 50x50x6lyx6000mm | 49,74 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 55x55 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1lyx6000mm | 10,17 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,2lyx6000mm | 12,16 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,4lyx6000mm | 14,14 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,5lyx6000mm | 15,12 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,8lyx6000mm | 18,04 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2lyx6000mm | 19,97 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x2,5lyx6000mm | 24,73 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x3lyx6000mm | 29,39 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x4lyx6000mm | 38,43 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x5lyx6000mm | 47,1 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 55x55x6lyx6000mm | 55,39 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 60x60 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1lyx6000mm | 11,12 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,2lyx6000mm | 13,29 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,4lyx6000mm | 15,46 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,5lyx6000mm | 16,53 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,8lyx6000mm | 19,74 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2lyx6000mm | 21,85 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2,5lyx6000mm | 27,08 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x3lyx6000mm | 32,22 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x4lyx6000mm | 42,2 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x5lyx6000mm | 51,81 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x6lyx6000mm | 61,04 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 65x65 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x3lyx6000mm | 35,04 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x4lyx6000mm | 45,97 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x5lyx6000mm | 56,52 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 65x65x6lyx6000mm | 66,69 | 20.000-25.000 |
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm | 85,91 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 70x70 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
TThép hộp mạ kẽm 70x70x3lyx6000mm | 37,87 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70x4lyx6000mm | 49,74 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70x5lyx6000mm | 61,23 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70x6lyx6000mm | 72,35 | 20.000-25.000 |
TThép hộp mạ kẽm 70x70x8lyx6000mm | 93,45 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 75x75 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,5lyx6000mm | 20,77 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,8lyx6000mm | 24,82 | 17.500-19.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm | 27,51 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x2,5lyx6000mm | 34,15 | 17.500-19.500 |
7Thép hộp mạ kẽm 75x75x3lyx6000mm | 40,69 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x4lyx6000mm | 53,51 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x5lyx6000mm | 65,94 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x6lyx6000mm | 78 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x75x8lyx6000mm | 100,98 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 80x80 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2lyx6000mm | 29,39 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x2,5lyx6000mm | 36,5 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x3lyx6000mm | 43,52 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x4lyx6000mm | 57,27 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x5lyx6000mm | 70,65 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x6lyx6000mm | 83,65 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 80x80x8lyx6000mm | 108,52 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 85x85 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2lyx6000mm | 31,27 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x2,5lyx6000mm | 38,86 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x3lyx6000mm | 46,35 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x4lyx6000mm | 61,04 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x5lyx6000mm | 75,36 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x6lyx6000mm | 89,3 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 85x85x8lyx6000mm | 116,05 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 90x90 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1lyx6000mm | 16,77 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,2lyx6000mm | 20,08 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,4lyx6000mm | 23,37 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,5lyx6000mm | 25,01 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,8lyx6000mm | 29,91 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2lyx6000mm | 33,16 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x2,5lyx6000mm | 41,21 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x3lyx6000mm | 49,17 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x4lyx6000mm | 64,81 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x5lyx6000mm | 80,07 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x6lyx6000mm | 94,95 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 90x90x8lyx6000mm | 123,59 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 95x95 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1lyx6000mm | 17,71 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,2lyx6000mm | 21,21 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,4lyx6000mm | 24,69 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,5lyx6000mm | 26,42 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,8lyx6000mm | 31,61 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2lyx6000mm | 35,04 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x2,5lyx6000mm | 43,57 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x3lyx6000mm | 52 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x4lyx6000mm | 68,58 | 17.500-19.500 |
TThép hộp mạ kẽm 95x95x5lyx6000mm | 84,78 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x6lyx6000mm | 100,61 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 95x95x8lyx6000mm | 131,13 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 100x100 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,2lyx6000mm | 22,34 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,4lyx6000mm | 26,01 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,5lyx6000mm | 27,84 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,8lyx6000mm | 33,3 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2lyx6000mm | 36,93 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x2,5lyx6000mm | 45,92 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3lyx6000mm | 54,82 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x3,5lyx6000mm | 63,63 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x4lyx6000mm | 72,35 | 17.500-19.500 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x5lyx6000mm | 89,49 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x6lyx6000mm | 106,26 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x8lyx6000mm | 138,66 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x10lyx6000mm | 169,56 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 100x100x12lyx6000mm | 198,95 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 120x120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2lyx6000mm | 44,46 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x2,5lyx6000mm | 55,34 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3lyx6000mm | 66,13 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x3,5lyx6000mm | 76,82 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x4lyx6000mm | 87,42 | 19.500-21.500 |
ThThép hộp mạ kẽm 120x120x5lyx6000mm | 108,33 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x6lyx6000mm | 128,87 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x8lyx6000mm | 168,81 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x10lyx6000mm | 207,24 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 120x120x12lyx6000mm | 244,17 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 125x125 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2lyx6000mm | 46,35 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x2,5lyx6000mm | 57,7 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3lyx6000mm | 68,95 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x3,5lyx6000mm | 80,12 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x4lyx6000mm | 91,19 | 19.500-21.500 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x5lyx6000mm | 113,04 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x6lyx6000mm | 134,52 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x8lyx6000mm | 176,34 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x10lyx6000mm | 216,66 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 125x125x12lyx6000mm | 255,47 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 130x130 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x4lyx6000mm | 110,03 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x5lyx6000mm | 136,59 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x6lyx6000mm | 162,78 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x8lyx6000mm | 214,02 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x10lyx6000mm | 263,76 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 130x130x12lyx6000mm | 311,99 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 140x140 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x4lyx6000mm | 110,03 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x5lyx6000mm | 136,59 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x6lyx6000mm | 162,78 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x8lyx6000mm | 214,02 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x10lyx6000mm | 263,76 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 140x140x12lyx6000mm | 311,99 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 150x150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2lyx6000mm | 55,77 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x2,5lyx6000mm | 69,47 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3lyx6000mm | 83,08 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x3,5lyx6000mm | 96,6 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x4lyx6000mm | 110,03 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x5lyx6000mm | 136,59 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x6lyx6000mm | 162,78 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x8lyx6000mm | 214,02 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x10lyx6000mm | 263,76 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 150x150x12lyx6000mm | 311,99 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 160x160 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x4lyx6000mm | 117,56 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x5lyx6000mm | 146,01 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x6lyx6000mm | 174,08 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x8lyx6000mm | 229,09 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 160x160x10lyx6000mm | 282,6 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 170x170 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x5lyx6000mm | 146,01 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x6lyx6000mm | 174,08 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x8lyx6000mm | 229,09 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 170x170x10lyx6000mm | 282,6 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 175x175 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2lyx6000mm | 65,19 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x2,5lyx6000mm | 81,25 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3lyx6000mm | 97,21 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x3,5lyx6000mm | 113,09 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x4lyx6000mm | 128,87 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x5lyx6000mm | 160,14 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x6lyx6000mm | 191,04 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x8lyx6000mm | 251,7 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 175x175x10lyx6000mm | 310,86 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 180x180 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x4lyx6000mm | 132,63 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x5lyx6000mm | 164,85 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x6lyx6000mm | 196,69 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x8lyx6000mm | 259,24 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 180x180x10lyx6000mm | 320,28 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 200x200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x4lyx6000mm | 147,71 | 20.000-25.000 |
TThép hộp mạ kẽm 200x200x5lyx6000mm | 183,69 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x6lyx6000mm | 219,3 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x8lyx6000mm | 289,38 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x10lyx6000mm | 357,96 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 200x200x12lyx6000mm | 425,03 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 250x250 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x4lyx6000mm | 185,39 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x5lyx6000mm | 230,79 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x6lyx6000mm | 275,82 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x8lyx6000mm | 364,74 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x10lyx6000mm | 452,16 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 250x250x12lyx6000mm | 538,07 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 300x300 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x4lyx6000mm | 223,07 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x5lyx6000mm | 277,89 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x6lyx6000mm | 332,34 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x8lyx6000mm | 440,1 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x10lyx6000mm | 546,36 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x12lyx6000mm | 651,11 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 300x300x15lyx6000mm | 805,41 | 20.000-25.000 |
Bảng giá thép mạ kẽm 350x350 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x4lyx6000mm | 260,75 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x5lyx6000mm | 324,99 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x6lyx6000mm | 388,86 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x8lyx6000mm | 515,46 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x10lyx6000mm | 640,56 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x12lyx6000mm | 764,15 | 20.000-25.000 |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x15lyx6000mm | 946,71 | 20.000-25.000 |
5. So Sánh Giá Giữa Thép Hộp Vuông Đen Và Mạ Kẽm
- Thép hộp vuông đen: Giá thấp hơn nhưng không có lớp mạ kẽm bảo vệ, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Thép hộp vuông mạ kẽm: Giá cao hơn do chi phí mạ kẽm, nhưng khả năng chống ăn mòn tốt, bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
6. Cách Tính Toán Chi Phí Tổng Thể Khi Mua Thép Hộp Vuông
- Khối lượng công trình: Tính toán tổng số mét hoặc khối lượng thép hộp cần sử dụng.
- Chi phí vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến công trình.
- Chi phí phụ trợ: Các chi phí liên quan đến gia công, lắp đặt và bảo dưỡng.
7. Lợi Ích Khi Mua Thép Hộp Vuông Từ Nhà Cung Cấp Uy Tín
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá cả hợp lý và ổn định.
8. Kết Luận
Việc cập nhật bảng giá thép hộp vuông mới nhất giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Đừng quên lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
Bằng việc nắm bắt thông tin chi tiết và đầy đủ về giá thép hộp vuông, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy luôn cập nhật giá cả thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội mua hàng tốt nhất.
6. Giá Thép Hộp Hòa Phát: Chữ Nhật và Vuông
1. Giới Thiệu Về Thép Hộp Hòa Phát
Hòa Phát là một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với sản phẩm thép chất lượng cao và đa dạng. Thép hộp Hòa Phát được ưa chuộng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ.
2. Các Loại Thép Hộp Hòa Phát
a. Thép Hộp Vuông Hòa Phát
Thép hộp vuông Hòa Phát được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Kích thước phổ biến: 20x20mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 100x100mm.
- Độ dày: từ 0.6mm đến 3.0mm.
b. Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát cũng có nhiều kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
- Kích thước phổ biến: 20x40mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm, 60x120mm.
- Độ dày: từ 0.6mm đến 3.0mm.
3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp Hòa Phát
Giá thép hộp Hòa Phát bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Nguyên liệu đầu vào: Biến động giá nguyên liệu thép trên thị trường.
- Công nghệ sản xuất: Sử dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách từ nhà máy đến công trình.
- Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi hơn.
- Chính sách giá của nhà cung cấp: Khuyến mãi và chiết khấu đặc biệt.
4. Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp chữ nhật Hòa Phát:
TÊN SẢM PHẨM | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG (kg/cây) | GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 0.7 x 6m | 2.46 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 0.8 x 6m | 2.79 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 0.9 x 6m | 3.12 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 1.0 x 6m | 3.45 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 1.1 x 6m | 3.77 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 1.2 x 6m | 4.08 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 1.4 x 6m | 4.7 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 13 x 26 x 1.5 x 6m | 5.00 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 0.7 x 6m | 3.85 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 0.8 x 6m | 4.38 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 0.9 x 6m | 4.90 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 1.0 x 6m | 5.43 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 1.1 x 6m | 5.94 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 1.2 x 6m | 6.46 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 1.4 x 6m | 7.47 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 1.5 x 6m | 7.97 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 1.8 x 6m | 9.44 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 2.0 x 6m | 10.4 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 2.5 x 6m | 12.72 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 20 x 40 x 3.0 x 6m | 14.92 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 0.7 x 6m | 4.83 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 0.8 x 6m | 5.51 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 0.9 x 6m | 6.18 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 1.0 x 6m | 6.84 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 1.1 x 6m | 7.5 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 1.2 x 6m | 8.15 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 1.4 x 6m | 9.45 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 1.5 x 6m | 10.09 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 1.8 x 6m | 11.98 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 2.0 x 6m | 13.23 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 2.5 x 6m | 16.25 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 25 x 50 x 3.0 x 6m | 19.16 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 0.8 x 6m | 6.64 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 31 x 60 x 0.9 x 6m | 7.45 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 1.0 x 6m | 8.25 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 1.1 x 6m | 9.05 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 1.2 x 6m | 9.85 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 1.4 x 6m | 11.43 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 1.5 x 6m | 12.21 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 1.8 x 6m | 14.53 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 2.0 x 6m | 16.05 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 2.5 x 6m | 19.78 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 30 x 60 x 3.0 x 6m | 23.4 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 1.1 x 6m | 12.16 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 1.2 x 6m | 13.24 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 1.4 x 6m | 15.38 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 1.5 x 6m | 16.45 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 1.8 x 6m | 19.61 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 2.0 x 6m | 21.70 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 2.5 x 6m | 26.85 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 3.0 x 6m | 31.88 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 3.2 x 6m | 33.86 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 40 x 80 x 3.5 x 6m | 36.79 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 1.4 x 6m | 19.33 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 1.5 x 6m | 20.68 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 1.8 x 6m | 24.69 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 2.0 x 6m | 27.34 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 2.5 x 6m | 33.89 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 3.0 x 6m | 40.33 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 3.5 x 6m | 46.69 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 50 x 100 x 4.0 x 6m | 46.69 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 1.5 x 6m | 24.93 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 1.8 x 6m | 29.79 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 2.0 x 6m | 33.01 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 2.5 x 6m | 40.98 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 2.8 x 6m | 45.7 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 3.0 x 6m | 48.83 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 3.2 x 6m | 51.94 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 3.5 x 6m | 56.58 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 3.8 x 6m | 61.17 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 60 x 120 x 4.0 x 6m | 64.21 | 16.000 – 19.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 2.5 x 6m | 57.46 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 2.8 x 6m | 64.17 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 3.2 x 6m | 73.04 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 3.5 x 6m | 79.66 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 3.8 x 6m | 86.23 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 4.0 x 6m | 90.58 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 150 x 4.5 x 6m | 101.40 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 2.5 x 6m | 69.24 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 2.8 x 6m | 77.36 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 3.0 x 6m | 82.75 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 3.2 x 6m | 88.12 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 3.5 x 6m | 96.14 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 3.8 x 6m | 104.12 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 4.0 x 6m | 109.42 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 100 x 200 x 4.5 x 6m | 122.59 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 4.0 x 6m | 184.78 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 4.5 x 6m | 207.37 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 5.0 x 6m | 229.85 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 5.5 x 6m | 252.21 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 6.0 x 6m | 274.46 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 6.5 x 6m | 296.60 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 7.0 x 6m | 318.62 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 7.5 x 6m | 340.53 | 17.000 – 20.000 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát | 200 x 300 x 8.0 x 6m | 289.38 | 17.000 – 20.000 |
5. Bảng Giá Thép Hộp Vuông Hòa Phát Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp vuông Hòa Phát:
STT | TÊN SẢM PHẨM | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG (kg/cây) | GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 0.7 x 6m | 1.47 | 16.000 - 19.000 |
2 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 0.8 x 6m | 1.66 | 16.000 - 19.000 |
3 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 0.8 x 6m | 1.85 | 16.000 - 19.000 |
4 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 1.0 x 6m | 2.03 | 16.000 - 19.000 |
5 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 1.1 x 6m | 2.21 | 16.000 - 19.000 |
6 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 1.2 x 6m | 2.39 | 16.000 - 19.000 |
7 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 12 x 12 x 1.4 x 6m | 2.72 | 16.000 - 19.000 |
8 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 0.7 x 6m | 1.74 | 16.000 - 19.000 |
9 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 0.8 x 6m | 1.97 | 16.000 - 19.000 |
10 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 0.8 x 6m | 2.19 | 16.000 - 19.000 |
11 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 1.0 x 6m | 2.41 | 16.000 - 19.000 |
12 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 1.1 x 6m | 2.63 | 16.000 - 19.000 |
13 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 1.2 x 6m | 2.84 | 16.000 - 19.000 |
14 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 1.4 x 6m | 3.25 | 16.000 - 19.000 |
15 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 14 x 14 x 1.5 x 6m | 3.45 | 16.000 - 19.000 |
16 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 0.7 x 6m | 2.00 | 16.000 - 19.000 |
17 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 0.8 x 6m | 2.27 | 16.000 - 19.000 |
18 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 0.9 x 6m | 2.53 | 16.000 - 19.000 |
19 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 1.0 x 6m | 2.79 | 16.000 - 19.000 |
20 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 1.1 x 6m | 3.04 | 16.000 - 19.000 |
21 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 1.2 x 6m | 3.29 | 16.000 - 19.000 |
22 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 1.4 x 6m | 3.78 | 16.000 - 19.000 |
23 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 16 x 16 x 1.5 x 6m | 4.01 | 16.000 - 19.000 |
24 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 0.7 x 6m | 2.53 | 16.000 - 19.000 |
25 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 0.8 x 6m | 2.87 | 16.000 - 19.000 |
26 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 0.9 x 6m | 3.21 | 16.000 - 19.000 |
27 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 1.0 x 6m | 3.54 | 16.000 - 19.000 |
28 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 1.1 x 6m | 3.87 | 16.000 - 19.000 |
29 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 1.2 x 6m | 4.2 | 16.000 - 19.000 |
30 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 1.4 x 6m | 4.83 | 16.000 - 19.000 |
31 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 1.5 x 6m | 5.14 | 16.000 - 19.000 |
32 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 1.8 x 6m | 6.05 | 16.000 - 19.000 |
33 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 20 x 20 x 2.0 x 6m | 6.63 | 16.000 - 19.000 |
34 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 0.7 x 6m | 3.19 | 16.000 - 19.000 |
35 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 0.8 x 6m | 3.62 | 16.000 - 19.000 |
36 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 0.9 x 6m | 4.06 | 16.000 - 19.000 |
37 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 1.0 x 6m | 4.48 | 16.000 - 19.000 |
38 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 1.1 x 6m | 4.91 | 16.000 - 19.000 |
39 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 1.2 x 6m | 5.33 | 16.000 - 19.000 |
40 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 1.4 x 6m | 6.15 | 16.000 - 19.000 |
41 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 1.5 x 6m | 6.56 | 16.000 - 19.000 |
42 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 1.8 x 6m | 7.75 | 16.000 - 19.000 |
43 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 25 x 25 x 2.0 x 6m | 8.52 | 16.000 - 19.000 |
44 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 0.7 x 6m | 3.85 | 16.000 - 19.000 |
45 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 0.8 x 6m | 4.38 | 16.000 - 19.000 |
46 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 0.9 x 6m | 4.9 | 16.000 - 19.000 |
47 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 1.0 x 6m | 5.43 | 16.000 - 19.000 |
48 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 1.1 x 6m | 5.94 | 16.000 - 19.000 |
49 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 1.2 x 6m | 6.46 | 16.000 - 19.000 |
50 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 1.4 x 6m | 7.47 | 16.000 - 19.000 |
51 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 1.5 x 6m | 7.97 | 16.000 - 19.000 |
52 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 1.8 x 6m | 9.44 | 16.000 - 19.000 |
53 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 2.0 x 6m | 10.4 | 16.000 - 19.000 |
54 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 2.5 x 6m | 12.72 | 16.000 - 19.000 |
55 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 2.8 x 6m | 14.05 | 16.000 - 19.000 |
56 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 30 x 30 x 3.0 x 6m | 14.92 | 16.000 - 19.000 |
57 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 0.7 x 6m | 5.16 | 16.000 - 19.000 |
58 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 0.8 x 6m | 5.88 | 16.000 - 19.000 |
59 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 0.9 x 6m | 6.6 | 16.000 - 19.000 |
60 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 1.0 x 6m | 7.31 | 16.000 - 19.000 |
61 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 1.1 x 6m | 8.02 | 16.000 - 19.000 |
62 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 1.2 x 6m | 8.72 | 16.000 - 19.000 |
63 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 1.4 x 6m | 10.11 | 16.000 - 19.000 |
64 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 1.5 x 6m | 10.8 | 16.000 - 19.000 |
65 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 1.8 x 6m | 12.83 | 16.000 - 19.000 |
66 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 2.0 x 6m | 14.17 | 16.000 - 19.000 |
67 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 2.5 x 6m | 17.43 | 16.000 - 19.000 |
68 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 40 x 40 x 3.0 x 6m | 20.57 | 16.000 - 19.000 |
69 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 1.0 x 6m | 9.19 | 16.000 - 19.000 |
70 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 1.1 x 6m | 10.09 | 16.000 - 19.000 |
71 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 1.2 x 6m | 10.98 | 16.000 - 19.000 |
72 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 1.4 x 6m | 12.74 | 16.000 - 19.000 |
73 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 1.5 x 6m | 13.62 | 16.000 - 19.000 |
74 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 1.8 x 6m | 16.22 | 16.000 - 19.000 |
75 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 2.0 x 6m | 17.94 | 16.000 - 19.000 |
76 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 2.5 x 6m | 22.14 | 16.000 - 19.000 |
77 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 3.0 x 6m | 26.23 | 16.000 - 19.000 |
78 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 50 x 50 x 3.5 x 6m | 30.20 | 16.000 - 19.000 |
79 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 1.1 x 6m | 12.16 | 16.000 - 19.000 |
80 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 1.2 x 6m | 13.24 | 16.000 - 19.000 |
81 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 1.4 x 6m | 15.38 | 16.000 - 19.000 |
82 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 1.5 x 6m | 16.45 | 16.000 - 19.000 |
83 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 1.8 x 6m | 19.61 | 16.000 - 19.000 |
84 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 2.0 x 6m | 21.7 | 16.000 - 19.000 |
85 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 2.5 x 6m | 26.85 | 16.000 - 19.000 |
86 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 3.0 x 6m | 31.88 | 16.000 - 19.000 |
87 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 3.5 x 6m | 36.79 | 16.000 - 19.000 |
88 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 60 x 60 x 4.0 x 6m | 42.20 | 16.000 - 19.000 |
89 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 1.4 x 6m | 19.41 | 16.000 - 19.000 |
90 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 1.5 x 6m | 20.69 | 16.000 - 19.000 |
91 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 1.8 x 6m | 24.69 | 16.000 - 19.000 |
92 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 2.0 x 6m | 27.34 | 16.000 - 19.000 |
93 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 2.5 x 6m | 33.89 | 16.000 - 19.000 |
94 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 3.0 x 6m | 40.33 | 16.000 - 19.000 |
95 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 75 x 75 x 3.5 x 6m | 46.69 | 16.000 - 19.000 |
96 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 1.4 x 6m | 23.30 | 16.000 - 19.000 |
97 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 1.5 x 6m | 24.93 | 16.000 - 19.000 |
98 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 1.8 x 6m | 29.79 | 16.000 - 19.000 |
99 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 2.0 x 6m | 33.01 | 16.000 - 19.000 |
100 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 2.3 x 6m | 37.8 | 16.000 - 19.000 |
101 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 2.5 x 6m | 40.98 | 16.000 - 19.000 |
102 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 3.0 x 6m | 48.83 | 16.000 - 19.000 |
103 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 3.5 x 6m | 56.58 | 16.000 - 19.000 |
104 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 90 x 90 x 4.0 x 6m | 64.21 | 16.000 - 19.000 |
105 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 1.8 x 6m | 33.30 | 16.000 - 19.000 |
106 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 2.0 x 6m | 36.78 | 16.000 - 19.000 |
107 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 2.5 x 6m | 45.69 | 16.000 - 19.000 |
108 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 2.8 x 6m | 50.98 | 16.000 - 19.000 |
109 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 3.0 x 6m | 54.49 | 16.000 - 19.000 |
110 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 3.2 x 6m | 57.97 | 16.000 - 19.000 |
111 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 3.5 x 6m | 63.17 | 16.000 - 19.000 |
112 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 4.0 x 6m | 71.74 | 16.000 - 19.000 |
113 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 100 x 100 x 5.0 x 6m | 88.55 | 16.000 - 19.000 |
114 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 2.5 x 6m | 69.24 | 17.000 - 20.000 |
115 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 2.8 x 6m | 77.36 | 17.000 - 20.000 |
116 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 3.0 x 6m | 82.75 | 17.000 - 20.000 |
117 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 3.2 x 6m | 88.12 | 17.000 - 20.000 |
118 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 3.5 x 6m | 96.14 | 17.000 - 20.000 |
119 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 3.8 x 6m | 104.12 | 17.000 - 20.000 |
120 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 4.0 x 6m | 109.42 | 17.000 - 20.000 |
121 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 150 x 150 x 5.0 x 6m | 136.59 | 17.000 - 20.000 |
122 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 200 x 200 x 10 x 6m | 357.96 | 17.000 - 20.000 |
123 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 200 x 200 x 12 x 6m | 425.03 | 17.000 - 20.000 |
124 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 200 x 200 x 4.0 x 6m | 147.10 | 17.000 - 20.000 |
125 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 200 x 200 x 5.0 x 6m | 182.75 | 17.000 - 20.000 |
126 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 200 x 200 x 6.0 x 6m | 217.94 | 17.000 - 20.000 |
127 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 200 x 200 x 8.0 x 6m | 286.97 | 17.000 - 20.000 |
128 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 250 x 250 x 4.0 x 6m | 184.78 | 17.000 - 20.000 |
129 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 250 x 250 x 5.0 x 6m | 229.85 | 17.000 - 20.000 |
130 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 250 x 250 x 6.0 x 6m | 274.46 | 17.000 - 20.000 |
131 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 250 x 250 x 8.0 x 6m | 362.33 | 17.000 - 20.000 |
132 | Thép Hộp Vuông Hoà Phát | 250 x 250 x 10 x 6m | 448.39 | 17.000 - 20.000 |
6. So Sánh Giá Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông Hòa Phát
So sánh giá giữa thép hộp chữ nhật và vuông cho thấy:
- Thép hộp chữ nhật: Thường có giá cao hơn thép hộp vuông cùng độ dày do kích thước lớn hơn và khả năng chịu lực tốt hơn.
- Thép hộp vuông: Giá rẻ hơn, phù hợp với các công trình không yêu cầu quá cao về kích thước và chịu lực.
7. Thép Hộp Mạ Kẽm và Thép Hộp Đen Hòa Phát: Sự Khác Biệt Về Giá
- Thép hộp mạ kẽm: Giá cao hơn do quy trình mạ kẽm bảo vệ chống ăn mòn.
- Thép hộp đen: Giá rẻ hơn, nhưng yêu cầu bảo trì và sơn chống gỉ.
8. Giá Thép Hộp Theo Kích Thước và Độ Dày
Giá thép hộp thay đổi theo kích thước và độ dày, với các kích thước và độ dày lớn hơn có giá cao hơn.
9. Giá Thép Hộp Từ Các Nhà Cung Cấp Khác Nhau
Giá thép hộp Hòa Phát cạnh tranh so với các nhà cung cấp khác như Hoa Sen, Nam Kim, Đông Á, nhưng vẫn giữ vững chất lượng cao.
10. Kết Luận
Chọn mua thép hộp Hòa Phát là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng và công nghiệp, với sự kết hợp giữa chất lượng, giá cả hợp lý và đa dạng sản phẩm. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi đặc biệt.
7. Lưu Ý Khi Mua Thép Hộp Chữ Nhật và Vuông
Khi lựa chọn và mua thép hộp chữ nhật và vuông, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo bạn đang chọn sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Chất Lượng Thép
- Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của thép để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết và có độ bền cao.
2. Kích Thước và Độ Dày
- Xác định kích thước và độ dày của thép hộp phù hợp với yêu cầu của dự án của bạn.
3. Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
- Chọn các sản phẩm thép hộp tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng, đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy.
4. Bề Mặt và Sơn Phủ
- Kiểm tra bề mặt của thép để đảm bảo không có vết nứt, gỉ sét hoặc bất kỳ hỏng hóc nào. Nếu cần, chọn sản phẩm có lớp sơn phủ chống gỉ.
5. Xem Xét Nhà Cung Cấp
- Chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành, đảm bảo sản phẩm được cung cấp đúng hẹn và chất lượng.
6. Giá Cả và Thanh Toán
- So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp khác nhau và đảm bảo rằng bạn đang nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền bạn chi trả.
7. Dịch Vụ Hậu Mãi
- Tìm hiểu về dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp, bao gồm chính sách đổi trả, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.
Khi tuân thủ các lưu ý trên, bạn sẽ có thể chọn được sản phẩm thép hộp chữ nhật và vuông chất lượng và phù hợp nhất cho dự án của mình.
9. Tại Sao Nên Mua Thép Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là một trong những nhà cung cấp thép hàng đầu, đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Dưới đây là những lý do nổi bật tại sao bạn nên chọn mua thép tại Trường Thịnh Phát:
1. Chất Lượng Hàng Đầu
- Nguyên Vật Liệu Cao Cấp: Chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất vượt trội cho các sản phẩm thép.
- Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng Nghiêm Ngặt: Mỗi sản phẩm thép đều được kiểm tra kỹ lưỡng qua nhiều giai đoạn, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia.
2. Đa Dạng Sản Phẩm
- Thép Tấm: Các loại thép tấm chất lượng cao với nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
- Thép Hình: Thép hình chữ I, U, H, V và nhiều loại khác, phù hợp với mọi yêu cầu xây dựng và sản xuất.
- Thép Tròn Đặc: S45C, SS400, CT3, C20, và nhiều loại thép tròn đặc khác.
- Inox và Nhôm: Inox 304, 316, 201 và nhôm 6061, 7075, 5052, đáp ứng đa dạng nhu cầu.
3. Giá Cả Cạnh Tranh
- Giá Hợp Lý: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
- Báo Giá Minh Bạch: Tất cả báo giá đều rõ ràng và minh bạch, không có chi phí ẩn.
4. Dịch Vụ Hậu Mãi Chuyên Nghiệp
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình sử dụng sản phẩm.
- Chính Sách Bảo Hành: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
5. Giao Hàng Nhanh Chóng và Đúng Hẹn
- Hệ Thống Giao Hàng Hiện Đại: Chúng tôi sở hữu hệ thống giao hàng hiện đại, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng hẹn và trong tình trạng tốt nhất.
6. Đội Ngũ Nhân Viên Tận Tâm
- Chuyên Nghiệp và Nhiệt Huyết: Đội ngũ nhân viên của chúng tôi được đào tạo chuyên sâu, luôn nhiệt tình và sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng.
7. Uy Tín và Kinh Nghiệm
- Kinh Nghiệm Lâu Năm: Với nhiều năm hoạt động trong ngành, Trường Thịnh Phát đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ hàng ngàn khách hàng.
- Đối Tác Đáng Tin Cậy: Chúng tôi luôn là đối tác tin cậy của nhiều công ty, tập đoàn lớn trong và ngoài nước.
Với những lợi thế vượt trội này, CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu về thép và kim loại của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được tư vấn và báo giá tốt nhất.