Thép Hộp: Khám Phá Bảng Giá, Quy Cách, Tiêu Chuẩn Sản Xuất và Kích Thước Phổ Biến
- Mã: TH
- 428
- Sản Phẩm: Thép Hộp
- Quy cách Thép Hộp Vuông: Từ 10x10mm đến 300x300mm
- Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật: Từ 10x30mm đến 200x300mm
- Độ dày: 0.7mm đến 16mm
- Chiều dài: 6m-12m hoặc theo yêu cầu
- Mác thép: Q235, SS400, SAE, SPHC
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A500, JIS G3466 STKMR, ASTM A53
- Ứng dụng: Ứng dụng của thép hộp rất đa dạng, bao gồm trong các kết cấu xây dựng như khung nhà, cầu, cột điện; trong ngành công nghiệp chế tạo như sản xuất ô tô, máy móc; và trong các công trình dân dụng như lan can, hàng rào, cửa cổng.
Thép hộp là một vật liệu xây dựng và công nghiệp đa dạng và hữu ích, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với các đặc tính vượt trội như độ bền, khả năng chịu lực, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong sử dụng, thép hộp đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và sản xuất. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và an toàn của dự án.
Quy cách thép hộp vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 18x18, 20×20, 22×22, 25×25, 28×28, 30×30, 35×35, 40×40, 45×45, 50×50, 55×55, 60×60, 65×65, 70×70, 75×75,80x80, 85x85, 90×90, 95x95, 100×100, 120x120, 125x125, 150×150, 160x160, 170x170, 175x175, 180x180, 200×200, 250×250, 300x300
Quy cách thép hộp chữ nhật: 10×30, 13×26, 12×32, 15x30, 20×25, 20×30, 20×40, 25×40, 25×50, 30×60, 30×90, 40×60, 40×80, 40×100, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200, 100×300, 150x200, 150x250, 150x300, 200x300, 200x400
1. Giới Thiệu Về Thép Hộp
Khái Niệm và Định Nghĩa Thép Hộp
Thép hộp là một loại vật liệu xây dựng được chế tạo từ thép, có hình dạng ống nhưng các cạnh vuông hoặc chữ nhật. Đây là sản phẩm thép được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ. Thép hộp được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội, và có thể được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Các loại thép hộp chính bao gồm:
1. Thép hộp vuông: Có hình dạng vuông, thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng và công nghiệp.
2. Thép hộp chữ nhật: Có hình dạng chữ nhật, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
3. Thép hộp tròn: Thường được dùng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
4. Thép hộp mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ và tăng tuổi thọ.
Lịch Sử và Sự Phát Triển Của Thép Hộp
Lịch sử phát triển của thép hộp gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp thép và nhu cầu xây dựng ngày càng cao. Ban đầu, các loại thép hình chữ I, H và L được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu về vật liệu xây dựng có hình dạng và kích thước đa dạng, thép hộp đã dần trở nên phổ biến.
Quá trình sản xuất thép hộp đã trải qua nhiều cải tiến qua các thời kỳ:
- Thời kỳ đầu: Thép hộp được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng, với công nghệ chưa phát triển và kích thước còn hạn chế.
- Thập kỷ 20-30: Các phương pháp sản xuất cán nguội bắt đầu được áp dụng, giúp tạo ra các sản phẩm thép hộp có độ dày mỏng hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chất lượng.
- Sau Thế chiến II: Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp xây dựng và nhu cầu về các vật liệu xây dựng mới đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều nhà máy sản xuất thép hộp với công nghệ hiện đại hơn.
- Hiện đại: Với công nghệ tiên tiến, thép hộp ngày nay được sản xuất với chất lượng cao, đa dạng về kích thước và kiểu dáng, đáp ứng mọi nhu cầu của ngành xây dựng và công nghiệp.
Sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của thép hộp
Thép hộp ngày càng trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm nổi bật như:
- Độ bền cao: Thép hộp có khả năng chịu lực và chống va đập tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt là thép hộp mạ kẽm, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Tính thẩm mỹ: Thép hộp có bề mặt nhẵn mịn và dễ dàng trong việc sơn phủ, giúp tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.
- Dễ gia công và lắp đặt: Thép hộp dễ dàng trong việc cắt, hàn và gia công, thuận tiện cho việc lắp đặt và sử dụng.
Ứng dụng của thép hộp rất đa dạng, bao gồm trong các kết cấu xây dựng như khung nhà, cầu, cột điện; trong ngành công nghiệp chế tạo như sản xuất ô tô, máy móc; và trong các công trình dân dụng như lan can, hàng rào, cửa cổng.
Như vậy: Thép hộp là một vật liệu xây dựng quan trọng với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ. Sự phát triển của thép hộp qua các thời kỳ đã đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng và công nghiệp. Với đa dạng về loại hình, kích thước và khả năng chống ăn mòn tốt, thép hộp chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và dự án công nghiệp.
2. Các Loại Thép Hộp
Thép Hộp Vuông
Khái niệm và Đặc điểm:
Thép hộp vuông là loại thép hộp có mặt cắt hình vuông, với bốn cạnh bằng nhau. Đây là loại thép được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội và có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Thép hộp vuông thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu khung nhà, cột và các công trình kết cấu khác.
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Thép hộp vuông có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền và độ cứng cao.
- Dễ gia công: Dễ dàng trong việc cắt, hàn và lắp đặt.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt thép nhẵn mịn, dễ sơn phủ, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Ứng dụng:
- Kết cấu xây dựng: khung nhà, cột, dầm.
- Công nghiệp chế tạo: làm khung xe, giàn giáo.
- Các công trình dân dụng: hàng rào, cổng, lan can.
Thép Hộp Chữ Nhật
Khái niệm và Đặc điểm:
Thép hộp chữ nhật có mặt cắt hình chữ nhật, được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội. Loại thép này có độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt. Thép hộp chữ nhật thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp chế tạo.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực: Thép hộp chữ nhật có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là khả năng chịu tải trọng ngang.
- Dễ gia công và lắp đặt: Dễ dàng trong việc cắt, hàn và gia công.
- Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Ứng dụng:
- Kết cấu xây dựng: dầm, cột, khung nhà.
- Công nghiệp chế tạo: sản xuất ô tô, máy móc.
- Các công trình dân dụng: làm cửa, hàng rào, lan can.
Thép Hộp Mạ Kẽm
Khái niệm và Đặc điểm:
Thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp được phủ một lớp kẽm bên ngoài thông qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm giúp thép hộp chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ.
- Dễ bảo dưỡng: Thép hộp mạ kẽm ít cần bảo dưỡng, giảm chi phí bảo trì.
- Độ bền cao: Giữ nguyên các đặc tính cơ học của thép hộp thông thường.
Ứng dụng:
- Công trình xây dựng: làm cột, khung nhà, dầm.
- Công nghiệp: sản xuất máy móc, thiết bị.
- Công trình dân dụng: hàng rào, lan can, cửa cổng.
Kết Luận
Các loại thép hộp bao gồm thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và thép hộp mạ kẽm, đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt phù hợp với từng loại công trình và nhu cầu sử dụng khác nhau. Hiểu rõ về các loại thép hộp sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm cho dự án của mình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế.
3. Quy Cách và Tiêu Chuẩn Của Thép Hộp
Kích Thước và Độ Dày Phổ Biến
Thép hộp là loại vật liệu xây dựng đa năng với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số quy cách kích thước và độ dày phổ biến của thép hộp:
1. Thép Hộp Vuông:
- Kích thước: Thép hộp vuông thường có các kích thước tiêu chuẩn từ 12x12 mm đến 300x300 mm.
- Độ dày: Độ dày thông thường dao động từ 0.6 mm đến 12 mm.
2. Thép Hộp Chữ Nhật:
- Kích thước: Thép hộp chữ nhật có các kích thước tiêu chuẩn từ 10x20 mm đến 200x400 mm.
- Độ dày: Độ dày thông thường dao động từ 0.6 mm đến 12 mm.
3. Thép Hộp Mạ Kẽm:
- Kích thước và độ dày: Thép hộp mạ kẽm cũng có kích thước và độ dày tương tự như thép hộp thông thường, nhưng được phủ một lớp kẽm bảo vệ để chống ăn mòn.
Các kích thước và độ dày của thép hộp được lựa chọn tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Quốc Gia
Thép hộp phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia phổ biến mà thép hộp cần tuân thủ:
1. Tiêu Chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials):
- ASTM A500: Tiêu chuẩn cho thép kết cấu ống hình chữ nhật và hình vuông.
- ASTM A513: Tiêu chuẩn cho thép hộp hàn và kéo nguội.
2. Tiêu Chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards):
- JIS G3466: Tiêu chuẩn cho thép kết cấu ống hình chữ nhật và hình vuông.
- JIS G3444: Tiêu chuẩn cho thép kết cấu ống tròn.
3. Tiêu Chuẩn EN (European Standards):
- EN 10219-1: Tiêu chuẩn cho thép kết cấu ống hình chữ nhật và hình vuông sản xuất bằng phương pháp lạnh.
- EN 10210-1: Tiêu chuẩn cho thép kết cấu ống hình chữ nhật và hình vuông sản xuất bằng phương pháp nóng.
4. Tiêu Chuẩn Quốc Gia Việt Nam (TCVN):
- CVN 1651-1:2008: Tiêu chuẩn cho thép xây dựng cán nóng.
- TCVN 197:2002: Tiêu chuẩn cho thép kết cấu ống.
Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật về kích thước, độ dày, tính chất cơ học, và các thử nghiệm cần thiết để đảm bảo chất lượng của thép hộp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tăng tính an toàn và độ bền cho các công trình sử dụng thép hộp.
Như vậy: Việc nắm rõ quy cách và tiêu chuẩn của thép hộp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng và công nghiệp. Các kích thước và độ dày phổ biến của thép hộp đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật, trong khi việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia giúp đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của sản phẩm. Để lựa chọn và sử dụng thép hộp một cách hiệu quả, cần phải hiểu rõ các quy cách và tiêu chuẩn này.
4. Quy Trình Sản Xuất Thép Hộp
Nguyên Liệu và Công Nghệ Sản Xuất
Thép hộp là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, được sản xuất từ thép chất lượng cao thông qua các công nghệ tiên tiến. Quy trình sản xuất thép hộp bao gồm nhiều giai đoạn, từ lựa chọn nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện. Dưới đây là chi tiết về nguyên liệu và công nghệ sản xuất thép hộp.
Nguyên Liệu:
- Thép cuộn cán nóng (HRC): Đây là nguyên liệu chính để sản xuất thép hộp. Thép cuộn cán nóng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Kẽm: Được sử dụng trong quá trình mạ kẽm, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn cho thép hộp.
Công Nghệ Sản Xuất:
1. Cắt Nguyên Liệu: Thép cuộn cán nóng được cắt theo kích thước yêu cầu bằng máy cắt chuyên dụng.
2. Tạo Hình: Các tấm thép sau khi được cắt sẽ được đưa vào máy tạo hình để uốn thành các dạng ống hộp vuông, chữ nhật hoặc tròn. Quá trình này bao gồm việc ép và uốn thép theo các góc và hình dạng mong muốn.
3. Hàn: Sau khi tạo hình, các mép của thép sẽ được hàn kín để tạo thành ống hộp hoàn chỉnh. Công nghệ hàn cao tần (ERW) thường được sử dụng để đảm bảo mối hàn chắc chắn và liên tục.
4. Cắt Thành Phẩm: Ống thép hộp sau khi hàn sẽ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
5. Mạ Kẽm (Nếu Có): Đối với thép hộp mạ kẽm, các ống thép sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn. Quá trình mạ kẽm giúp tăng tuổi thọ và độ bền của thép hộp trong môi trường khắc nghiệt.
Quy Trình Kiểm Tra Chất Lượng
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, thép hộp phải trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt tại mỗi giai đoạn sản xuất. Dưới đây là các bước kiểm tra chất lượng tiêu chuẩn:
1. Kiểm Tra Nguyên Liệu:
- Thành Phần Hóa Học: Đảm bảo thành phần hóa học của thép cuộn cán nóng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
- Độ Sạch: Nguyên liệu phải sạch và không có tạp chất để đảm bảo chất lượng hàn và mạ kẽm.
2. Kiểm Tra Trong Quá Trình Sản Xuất:
- Kích Thước và Hình Dạng: Kiểm tra kích thước và hình dạng của ống thép hộp sau khi tạo hình để đảm bảo độ chính xác và đồng đều.
- Mối Hàn: Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp không phá hủy như siêu âm hoặc X-ray để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không có khuyết tật.
3. Kiểm Tra Thành Phẩm:
- Độ Dày Lớp Mạ Kẽm: Đối với thép hộp mạ kẽm, kiểm tra độ dày lớp mạ để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm Tra Cơ Lý Tính: Kiểm tra các đặc tính cơ lý như độ bền kéo, độ cứng và độ dẻo để đảm bảo thép hộp đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
4. Kiểm Tra Bao Bì và Lưu Trữ:
- Đóng Gói: Sản phẩm sau khi kiểm tra chất lượng sẽ được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Lưu Trữ: Thép hộp được lưu trữ trong điều kiện khô ráo và thoáng mát để duy trì chất lượng và tránh ăn mòn.
Như vậy: Quy trình sản xuất thép hộp từ nguyên liệu đến thành phẩm là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất và quy trình kiểm tra chất lượng giúp đảm bảo rằng thép hộp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ bền, độ chính xác và khả năng chống ăn mòn, phục vụ hiệu quả cho các công trình xây dựng và công nghiệp.
5. Ưu Điểm Của Thép Hộp
Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực
Thép hộp nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
1. Chất Lượng Cao:
- Thép hộp được sản xuất từ thép nguyên chất chất lượng cao, đảm bảo độ bền cơ học và độ cứng tốt.
- Sản phẩm được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM, JIS, DIN, v.v.
2. Khả Năng Chịu Lực:
- Thiết kế hình hộp giúp phân bổ lực đều, tăng khả năng chịu tải trọng và giảm thiểu nguy cơ biến dạng.
- Thép hộp vuông và chữ nhật có khả năng chống uốn cong, chịu được áp lực từ nhiều phía, thích hợp cho các kết cấu chịu lực như cột, dầm, khung.
Khả Năng Chống Ăn Mòn
Một trong những ưu điểm quan trọng của thép hộp là khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là thép hộp mạ kẽm.
1. Thép Hộp Mạ Kẽm:
- Quy trình mạ kẽm giúp tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn.
- Thép hộp mạ kẽm có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, tiếp xúc với nước, hóa chất, và không khí ẩm mà vẫn duy trì độ bền cao.
2. Bảo Vệ Lâu Dài:
- Lớp kẽm phủ bảo vệ thép khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Thép hộp không mạ kẽm cũng có thể được sơn hoặc phủ lớp chống gỉ để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Dễ Dàng Trong Việc Gia Công và Lắp Đặt
Thép hộp là vật liệu dễ dàng gia công và lắp đặt, phù hợp cho nhiều loại công trình và dự án.
1. Dễ Gia Công:
- Thép hộp có thể cắt, uốn, khoan, và hàn dễ dàng, phù hợp cho các yêu cầu thiết kế phức tạp.
- Độ dày và kích thước đa dạng giúp các nhà thầu linh hoạt trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp với từng công trình.
2. Lắp Đặt Thuận Tiện:
- Thép hộp nhẹ hơn so với nhiều loại vật liệu khác như bê tông, giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình.
- Các mối nối và kết cấu dễ dàng lắp ráp, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động.
3. Tính Thẩm Mỹ:
- Bề mặt thép hộp phẳng, mịn và đều đặn, dễ dàng sơn phủ hoặc mạ màu để tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Sử dụng thép hộp trong các thiết kế nội thất và ngoại thất mang lại vẻ đẹp hiện đại và chắc chắn.
Kết Luận: Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công lắp đặt, thép hộp là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn thép hộp không chỉ đảm bảo độ an toàn và hiệu quả cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.
6. Ứng Dụng Của Thép Hộp
Ứng Dụng Của Thép Hộp Trong Xây Dựng
Thép hộp là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng nhờ tính bền vững và khả năng chịu lực cao.
1. Kết Cấu Khung Nhà:
- Thép hộp thường được sử dụng trong các kết cấu khung nhà xưởng, nhà tiền chế và các công trình nhà ở.
- Với khả năng chịu lực tốt, thép hộp đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình.
2. Dầm và Cột:
- Thép hộp vuông và chữ nhật được sử dụng làm dầm và cột trong các công trình cao tầng, nhà công nghiệp và nhà kho.
- Khả năng chịu tải trọng cao và độ ổn định giúp thép hộp trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu chịu lực chính.
3. Lan Can và Cầu Thang:
- Thép hộp còn được dùng để chế tạo lan can, cầu thang, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt, thép hộp mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công.
Ứng Dụng Của Thép Hộp Trong Công Nghiệp Chế Tạo
Trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, thép hộp được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu tải tốt.
1. Thiết Bị và Máy Móc:
- Thép hộp được sử dụng để chế tạo khung máy, giá đỡ và các bộ phận kết cấu của thiết bị công nghiệp.
- Độ bền cao và khả năng chịu lực giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất cho máy móc.
2. Đường Ống và Kết Cấu Khung:
- Thép hộp được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn khí, dẫn dầu và các chất lỏng khác.
- Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao giúp thép hộp chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất.
3. Xe Cộ và Giao Thông:
- Thép hộp cũng được ứng dụng trong ngành sản xuất ô tô, xe tải và các phương tiện giao thông khác.
- Độ bền và khả năng chống va đập giúp bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tăng tuổi thọ cho phương tiện.
Ứng Dụng Của Thép Hộp Trong Các Công Trình Dân Dụng
Trong các công trình dân dụng, thép hộp mang lại nhiều lợi ích về độ bền và tính thẩm mỹ.
1. Nội Thất và Ngoại Thất:
- Thép hộp được sử dụng để làm bàn, ghế, kệ sách, và các sản phẩm nội thất khác.
- Với thiết kế hiện đại và bền bỉ, các sản phẩm từ thép hộp không chỉ đẹp mắt mà còn rất chắc chắn.
2. Hàng Rào và Cổng:
- Thép hộp là lựa chọn phổ biến cho việc làm hàng rào và cổng nhà nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
- Dễ dàng sơn phủ hoặc mạ kẽm giúp tăng tính thẩm mỹ và chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
3. Kết Cấu Nhà Ở:
- Thép hộp được sử dụng trong các kết cấu nhà ở, từ cột, dầm cho đến các chi tiết nhỏ hơn như khung cửa sổ, cửa đi.
- Với khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, thép hộp giúp nâng cao chất lượng và thẩm mỹ cho các công trình nhà ở.
Kết Luận: Thép hộp là vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp chế tạo và các công trình dân dụng. Khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn và dễ dàng gia công giúp thép hộp trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình và dự án khác nhau. Việc lựa chọn thép hộp phù hợp sẽ đảm bảo độ bền và hiệu suất cho công trình, đồng thời tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.
7. Bảng Giá Thép Hộp
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp
Giá thép hộp có thể biến động dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:
1. Nguyên Liệu Đầu Vào:
- Giá của các nguyên liệu như thép phế liệu, quặng sắt và các hợp kim khác ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất thép hộp. Khi giá nguyên liệu tăng, chi phí sản xuất cũng tăng theo, kéo theo giá thép hộp tăng.
2. Chi Phí Sản Xuất:
- Các chi phí liên quan đến quá trình sản xuất như năng lượng, lao động và bảo trì thiết bị cũng tác động đến giá thép hộp. Chi phí năng lượng, đặc biệt là điện và khí đốt, thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất.
3. Tiêu Chuẩn và Chất Lượng:
- Các sản phẩm thép hộp được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao thường có giá cao hơn. Tiêu chuẩn ASTM, JIS, và các tiêu chuẩn quốc gia khác yêu cầu các thông số kỹ thuật và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
4. Khối Lượng Đặt Hàng:
- Số lượng thép hộp đặt mua cũng ảnh hưởng đến giá. Các đơn hàng lớn thường được hưởng mức giá ưu đãi hơn do tiết kiệm chi phí vận chuyển và sản xuất hàng loạt.
5. Thị Trường và Nhu Cầu:
- Giá thép hộp cũng bị ảnh hưởng bởi tình hình cung cầu trên thị trường. Khi nhu cầu xây dựng và công nghiệp tăng cao, giá thép hộp có thể tăng do nguồn cung hạn chế.
6. Chính Sách Thuế và Phí:
- Các chính sách thuế và phí nhập khẩu, xuất khẩu cũng tác động đến giá thép hộp. Thay đổi trong chính sách thương mại quốc tế có thể làm thay đổi giá nguyên liệu và thành phẩm.
Bảng Giá Tham Khảo Cho Các Loại Thép Hộp
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp phổ biến trên thị trường. Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và điều kiện thị trường.
Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật
Thép hộp chữ nhật 20X40 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1lyx6000mm | 5,46 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,2lyx6000mm | 6,51 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,4lyx6000mm | 7,54 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,5lyx6000mm | 8,05 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,8lyx6000mm | 9,56 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,0lyx6000mm | 10,55 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,5yx6000mm | 12,95 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25X50 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1lyx6000mm | 6,88 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,2lyx6000mm | 8,21 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,4lyx6000mm | 9,52 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,5lyx6000mm | 10,17 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,8lyx6000mm | 12,11 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,0lyx6000mm | 13,38 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,5yx6000mm | 16,49 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x3,0lyx6000mm | 19,5 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x4,0lyx6000mm | 25,25 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30X60 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1lyx6000mm | 8,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,2lyx6000mm | 9,9 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,4lyx6000mm | 11,5 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,5lyx6000mm | 12,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,8lyx6000mm | 14,65 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,0lyx6000mm | 16,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,5yx6000mm | 20,02 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,0lyx6000mm | 23,74 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,5yx6000mm | 27,37 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x4yx6000mm | 30,9 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30X90 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1lyx6000mm | 11,12 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,2lyx6000mm | 13,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,4lyx6000mm | 15,46 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,5lyx6000mm | 16,53 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x1,8lyx6000mm | 19,74 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x2,0lyx6000mm | 21,85 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x2,5yx6000mm | 27,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x3,0lyx6000mm | 32,22 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x3,5yx6000mm | 37,26 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 30x90x4yx6000mm | 42,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40X80 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1lyx6000mm | 11,12 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,2lyx6000mm | 13,29 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,4lyx6000mm | 15,46 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,5lyx6000mm | 16,53 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,8lyx6000mm | 19,74 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,0lyx6000mm | 21,85 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,5yx6000mm | 27,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,0lyx6000mm | 32,22 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,5yx6000mm | 37,26 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x4,0lyx6000mm | 42,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x5,0yx6000mm | 51,81 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50X100 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1lyx6000mm | 13,94 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,2lyx6000mm | 16,68 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,4lyx6000mm | 19,41 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,5lyx6000mm | 20,77 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,8lyx6000mm | 24,82 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,0lyx6000mm | 27,51 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,5yx6000mm | 34,15 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,0lyx6000mm | 40,69 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,5yx6000mm | 47,15 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x4,0lyx6000mm | 53,51 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x5,0yx6000mm | 65,94 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x6,0yx6000mm | 78 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x8,0yx6000mm | 100,98 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60X120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1lyx6000mm | 16,77 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,2lyx6000mm | 20,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,4lyx6000mm | 23,37 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,5lyx6000mm | 25,01 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,8lyx6000mm | 29,91 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,0lyx6000mm | 33,16 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,5yx6000mm | 41,21 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,0lyx6000mm | 49,17 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,5yx6000mm | 57,04 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x4,0lyx6000mm | 64,81 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x5,0yx6000mm | 80,07 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x6,0lyx6000mm | 94,95 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x8,0yx6000mm | 123,59 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70X140 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,5lyx6000mm | 29,25 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,8lyx6000mm | 35 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,0lyx6000mm | 38,81 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,5yx6000mm | 48,28 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,0lyx6000mm | 57,65 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,5yx6000mm | 66,93 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x4,0lyx6000mm | 76,11 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x5,0yx6000mm | 94,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x6,0lyx6000mm | 111,91 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x8,0yx6000mm | 146,2 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 75X125 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm | 54,82 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm | 63,63 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm | 72,35 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm | 89,49 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm | 106,26 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm | 138,66 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75X150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm | 51,81 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm | 61,89 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm | 71,87 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm | 81,77 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm | 101,27 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm | 120,39 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm | 157,5 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80X120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm | 45,92 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm | 54,82 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm | 63,63 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm | 72,35 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm | 89,49 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm | 106,26 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm | 138,66 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm | 169,56 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100X150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm | 57,7 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm | 68,95 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm | 80,12 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm | 91,19 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm | 113,04 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm | 134,52 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm | 176,34 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm | 216,66 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm | 69,47 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm | 77,65 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm | 83,08 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm | 96,6 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm | 110,03 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm | 136,59 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm | 162,78 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm | 214,02 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm | 263,76 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm | 311,99 | 17.500 | 18.500 |
Thép hộp chữ nhật 150X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm | 81,25 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm | 97,21 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm | 113,09 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm | 128,87 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm | 160,14 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm | 191,04 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm | 251,7 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm | 310,86 | 18.000 | 20.000 |
Thép hộp chữ nhật 150X250 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm | 183,69 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm | 219,3 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm | 289,38 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm | 357,96 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150X200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm | 207,24 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm | 247,56 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm | 327,06 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm | 405,06 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200X300 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp chữ nhật 200x300x5,0lyx6000mm | 230,79 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x6,0lyx6000mm | 275,82 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x8,0lyx6000mm | 364,74 | 19.000 | 21.000 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x10,0lyx6000mm | 452,16 | 19.000 | 21.000 |
Bảng Giá Thép Hộp Vuông
Bảng Giá thép hộp vuông 12x12 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm | 1,49 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm | 1,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm | 2,07 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm | 2,26 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm | 2,44 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm | 2,8 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm | 2,97 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 14x14 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm | 1,75 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm | 1,99 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm | 2,45 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm | 2,67 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm | 2,89 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm | 3,32 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm | 3,53 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 16x16 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm | 2,02 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm | 2,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm | 2,83 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm | 3,09 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm | 3,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm | 3,85 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm | 4,1 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 18x18 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm | 2,28 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm | 2,59 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm | 3,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm | 3,5 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm | 3,8 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm | 4,38 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm | 4,66 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 20x20 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm | 2,55 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm | 2,89 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm | 3,58 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm | 3,92 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm | 4,25 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm | 4,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm | 5,23 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm | 6,78 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm | 8,24 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 22x22 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm | 2,81 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm | 3,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm | 3,96 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm | 4,33 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm | 4,7 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm | 5,43 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm | 5,79 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm | 7,54 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm | 9,18 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 25x25 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm | 3,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm | 3,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm | 4,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm | 4,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm | 5,38 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm | 6,22 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm | 6,64 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm | 8,67 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm | 10,6 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 30x30 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm | 3,86 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm | 4,4 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm | 5,46 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm | 5,99 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm | 6,51 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm | 7,54 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm | 8,05 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm | 10,55 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm | 12,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm | 15,26 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm | 19,59 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 35x35 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm | 4,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm | 5,15 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm | 6,41 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm | 7,03 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm | 7,64 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm | 8,86 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm | 9,47 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm | 12,43 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm | 15,31 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm | 18,09 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm | 23,36 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 40x40 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm | 5,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm | 7,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm | 8,77 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm | 10,18 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm | 10,88 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm | 12,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm | 14,32 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm | 17,66 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm | 20,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm | 27,13 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm | 32,97 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 45x45 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm | 6,66 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm | 8,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm | 9,9 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm | 11,5 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm | 12,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm | 14,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm | 16,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm | 20,02 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm | 23,74 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm | 30,9 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm | 37,68 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 50x50 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm | 9,23 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm | 11,03 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm | 12,82 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm | 13,71 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm | 16,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm | 18,09 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm | 22,37 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm | 26,56 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm | 34,67 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm | 42,39 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm | 49,74 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 55x55 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm | 10,17 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm | 12,16 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm | 14,14 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm | 15,12 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm | 18,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm | 19,97 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm | 24,73 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm | 29,39 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm | 38,43 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm | 47,1 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm | 55,39 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 60x60 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm | 11,12 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm | 13,29 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm | 15,46 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm | 16,53 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm | 19,74 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm | 21,85 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm | 27,08 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm | 32,22 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm | 42,2 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm | 51,81 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm | 61,04 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 65x65 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm | 35,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm | 45,97 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm | 56,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm | 66,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm | 85,91 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 70x70 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm | 37,87 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm | 49,74 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm | 61,23 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm | 72,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm | 93,45 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 75x75 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm | 20,77 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm | 24,82 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm | 27,51 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm | 34,15 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm | 40,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm | 53,51 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm | 65,94 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm | 78 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm | 100,98 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 80x80 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm | 29,39 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm | 36,5 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm | 43,52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm | 57,27 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm | 70,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm | 83,65 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm | 108,52 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 85x85 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm | 31,27 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm | 38,86 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm | 46,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm | 61,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm | 75,36 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm | 89,3 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm | 116,05 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 90x90 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm | 16,77 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm | 20,08 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm | 23,37 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm | 25,01 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm | 29,91 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm | 33,16 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm | 41,21 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm | 49,17 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm | 64,81 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm | 80,07 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm | 94,95 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm | 123,59 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 95x95 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm | 17,71 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm | 21,21 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm | 24,69 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm | 26,42 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm | 31,61 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm | 35,04 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm | 43,57 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm | 52 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm | 68,58 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm | 84,78 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm | 100,61 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm | 131,13 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 100x100 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm | 22,34 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm | 26,01 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm | 27,84 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm | 33,3 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm | 36,93 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm | 45,92 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm | 54,82 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm | 63,63 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm | 72,35 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm | 89,49 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm | 106,26 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm | 138,66 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm | 169,56 | 16.500-18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm | 198,95 | 16.500-18.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 120x120 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm | 44,46 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm | 55,34 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x3lyx6000mm | 66,13 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x3,5lyx6000mm | 76,82 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x4lyx6000mm | 87,42 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x5lyx6000mm | 108,33 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x6lyx6000mm | 128,87 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm | 168,81 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm | 207,24 | 16.500-19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm | 244,17 | 16.500-19.000 |
Bảng Giá thép hộp vuông 125x125 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm | 46,35 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm | 57,7 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm | 68,95 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm | 80,12 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm | 91,19 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm | 113,04 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm | 134,52 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm | 176,34 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm | 216,66 | 16.500-19.500 |
Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm | 255,47 | 16.500-19.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 130x130 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm | 110,03 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm | 136,59 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm | 162,78 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm | 214,02 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm | 263,76 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm | 311,99 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 140x140 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm | 110,03 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm | 136,59 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm | 162,78 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm | 214,02 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm | 263,76 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm | 311,99 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 150x150 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm | 55,77 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm | 69,47 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm | 83,08 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm | 96,6 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm | 110,03 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm | 136,59 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm | 162,78 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm | 214,02 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm | 263,76 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm | 311,99 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 160x160 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm | 117,56 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm | 146,01 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm | 174,08 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm | 229,09 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm | 282,6 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 170x170 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm | 146,01 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm | 174,08 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm | 229,09 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm | 282,6 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 175x175 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm | 65,19 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm | 81,25 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3lyx6000mm | 97,21 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3,5lyx6000mm | 113,09 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x4lyx6000mm | 128,87 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x5lyx6000mm | 160,14 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x6lyx6000mm | 191,04 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm | 251,7 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm | 310,86 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 180x180 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm | 132,63 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm | 164,85 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm | 196,69 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm | 259,24 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm | 320,28 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 200x200 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm | 147,71 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm | 183,69 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm | 219,3 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm | 289,38 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm | 357,96 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm | 425,03 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 250x250 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm | 185,39 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm | 230,79 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm | 275,82 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm | 364,74 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm | 452,16 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm | 538,07 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 300x300 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm | 223,07 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm | 277,89 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm | 332,34 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm | 440,1 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm | 546,36 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm | 651,11 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm | 805,41 | 18.500-20.500 |
Bảng Giá thép hộp vuông 350x350 | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn giá ( đ/kg) |
Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm | 260,75 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm | 324,99 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm | 388,86 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm | 515,46 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm | 640,56 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm | 764,15 | 18.500-20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm | 946,71 | 18.500-20.500 |
Kết Luận
Giá thép hộp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm giá nguyên liệu, chi phí sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, khối lượng đặt hàng, và tình hình thị trường. Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh và hiệu quả. Để có bảng giá chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín và tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau.
Chọn đúng loại thép hộp với giá cả hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng cho dự án của bạn.
8. Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Hộp
Tính Thẩm Mỹ và Ứng Dụng Linh Hoạt
Thép hộp không chỉ là vật liệu chịu lực mạnh mẽ mà còn được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và đa dạng trong ứng dụng. Với khả năng chế tạo thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thép hộp được sử dụng phổ biến trong các công trình kiến trúc, cảnh quan và trang trí nội ngoại thất. Sự linh hoạt này giúp tạo ra những sản phẩm thiết kế độc đáo và hiện đại, từ các cấu kiện kiến trúc phức tạp đến các sản phẩm nội thất tinh tế.
Chi Phí Hợp Lý và Hiệu Quả Kinh Tế
Mặc dù có độ bền và khả năng chịu lực tốt, nhưng giá thành của thép hộp thường được đánh giá là hợp lý và phù hợp với nhiều dự án xây dựng và công nghiệp. So với các vật liệu xây dựng khác như gỗ, thép hộp có tuổi thọ cao hơn và ít đòi hỏi về bảo trì. Việc sử dụng thép hộp cũng giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, lắp đặt và bảo quản do tính nhẹ và dễ dàng gia công của nó.
Tóm Lược: Sử dụng thép hộp không chỉ mang lại khả năng chịu lực tốt mà còn đem lại lợi ích về mặt thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. Sự linh hoạt trong ứng dụng và chi phí hợp lý của sản phẩm này làm cho thép hộp trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
9. Hướng Dẫn Lựa Chọn Thép Hộp
Khi lựa chọn thép hộp cho dự án của bạn, có một số tiêu chí quan trọng cần xem xét để đảm bảo bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là một số lời khuyên từ các chuyên gia:
1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng
Trước hết, xác định rõ mục đích sử dụng của thép hộp trong dự án của bạn. Điều này sẽ giúp bạn chọn được loại thép hộp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và chịu lực cần thiết.
2. Kiểm Tra Chất Lượng
Khi mua thép hộp, hãy kiểm tra chứng nhận chất lượng của sản phẩm. Đảm bảo rằng nó tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và quốc gia, như ASTM, JIS, DIN, để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của công trình.
3. Xem Xét Kích Thước và Độ Dày
Chọn kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu của dự án. Điều này bao gồm cân nhắc về khối lượng và lực tải mà thép hộp cần phải chịu đựng.
4. Tìm Hiểu Về Nhà Cung Cấp
Chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành công nghiệp thép. Điều này đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt.
5. Tư Vấn Từ Chuyên Gia
Nếu cần, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc nhà thầu có kinh nghiệm. Họ có thể cung cấp thông tin chi tiết và lời khuyên để giúp bạn chọn được loại thép hộp tốt nhất cho dự án của mình.
Như vậy: Lựa chọn thép hộp đúng cách là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng và sản xuất. Bằng cách xem xét các tiêu chí trên và tìm hiểu kỹ về sản phẩm, bạn có thể đảm bảo rằng dự án của mình được thực hiện với chất lượng và hiệu suất tối ưu.
10. Hướng Dẫn Bảo Quản Và Sử Dụng Thép Hộp
Thép hộp là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng, công nghiệp, và gia công cơ khí. Để đảm bảo tính bền vững và hiệu suất lâu dài của các công trình sử dụng thép hộp, việc bảo quản và sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản và sử dụng thép hộp một cách hiệu quả.
1. Bảo Quản Thép Hộp
a. Tránh Tiếp Xúc Với Nước
Thép hộp nên được bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng đãng để tránh tiếp xúc trực tiếp với nước. Nếu thép hộp tiếp xúc với nước, có nguy cơ gỉ sét và ảnh hưởng đến chất lượng cũng như độ bền của sản phẩm.
b. Sơn Phủ Bề Mặt
Việc sơn phủ bề mặt thép hộp là một phương pháp phổ biến để bảo vệ khỏi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Sơn phủ không chỉ ngăn chặn quá trình oxi hóa mà còn tạo ra một lớp bảo vệ chống lại các tác động bên ngoài như mưa, gió, và sự tiếp xúc với chất lỏng.
c. Bảo Quản Theo Cách Đúng
Thép hộp cần được bảo quản theo cách đúng để tránh hư hỏng và mất mát. Việc sắp xếp, lưu trữ và vận chuyển thép hộp cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn cụ thể để đảm bảo tính nguyên vẹn của sản phẩm.
2. Sử Dụng Thép Hộp
a. Lựa Chọn Kích Thước Phù Hợp
Việc lựa chọn kích thước phù hợp của thép hộp rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của các dự án xây dựng hoặc công việc sử dụng thép hộp. Cân nhắc kích thước, độ dày và hình dạng của thép hộp để đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và thiết kế.
b. Sử Dụng Đúng Mục Đích
Thép hộp có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng công trình đến sản xuất máy móc và thiết bị. Đảm bảo sử dụng thép hộp cho mục đích phù hợp và tuân thủ các quy định về cài đặt và sử dụng của nhà sản xuất.
c. Bảo Trì Định Kỳ
Bảo trì định kỳ là yếu tố quan trọng trong việc bảo dưỡng thép hộp. Kiểm tra, làm sạch và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp duy trì tính bền vững và hiệu suất của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
Như vậy: Việc bảo quản và sử dụng thép hộp một cách hiệu quả là chìa khóa để đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của các công trình và sản phẩm sử dụng vật liệu này. Bằng việc tuân thủ các hướng dẫn và quy định, chúng ta có thể tận dụng tối đa các lợi ích mà thép hộp mang lại.
12. So Sánh Thép Hộp Với Các Loại Vật Liệu Khác: Tìm Hiểu Sự Khác Biệt
Thép hộp, thép ống, thép hình và các vật liệu khác đều được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Dưới đây là sự so sánh giữa thép hộp và một số vật liệu khác:
1. Thép Hộp và Thép Ống
- Thép Hộp: Có hình dạng hộp vuông, chữ nhật, tròn, dày dặn và chịu lực tốt. Thường được sử dụng trong việc xây dựng cấu trúc và kết cấu chịu lực.
- Thép Ống: Có hình dạng trụ tròn, dẹp, dày dặn và linh hoạt trong việc dẫn dầu, hệ thống ống nước và ống dẫn khí.
2. Thép Hộp và Thép Hình
- Thép Hộp:Có cấu trúc hình hộp, chịu lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần tính chính xác và độ bền cao.
- Thép Hình: Có hình dạng đa dạng như hình chữ U, hình chữ L, hình chữ T, thích hợp cho việc tạo ra kết cấu và kết nối trong xây dựng và chế tạo.
3. Thép Hộp và Các Vật Liệu Khác
- So với Gỗ: Thép hộp có độ bền cao hơn, ít bị cong vênh và ổn định hơn trong môi trường ẩm ướt.
- So với Nhôm: Thép hộp thường có chi phí thấp hơn và độ bền cao hơn trong ứng dụng chịu lực.
Mỗi loại vật liệu đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Việc lựa chọn giữa thép hộp và các vật liệu khác cần phải dựa trên các yếu tố như tính chất cơ học, môi trường sử dụng và chi phí để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của dự án.
12. Tại Sao Nên Chọn Mua Thép Hộp Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát?
1. Chất Lượng Đảm Bảo:
- Sản Phẩm Chất Lượng Cao: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn và chứng nhận về chất lượng.
2. Đa Dạng Sản Phẩm:
- Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm: Cung cấp các loại thép hộp đa dạng về kích thước, độ dày và chủng loại, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
3. Giá Cả Hợp Lý:
- Giá Cả Cạnh Tranh: Công ty luôn áp dụng chính sách giá cạnh tranh, mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng mà không làm giảm đi chất lượng sản phẩm.
4. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:
- Hỗ Trợ Nhanh Chóng: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi giai đoạn của quá trình mua hàng, từ tư vấn đến giao hàng.
5. Uy Tín và Đáng Tin Cậy:
- Uy Tín Trên Thị Trường: Thép Trường Thịnh Phát đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Với cam kết về chất lượng, sự đa dạng sản phẩm, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp, việc chọn mua thép hộp tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát là lựa chọn thông minh và đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và công nghiệp.
13. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hộp
1. Thép hộp có đa dạng kích thước không?
- Trả lời: Có, thép hộp có đa dạng kích thước từ nhỏ đến lớn, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
2. Thép hộp được sản xuất từ nguyên liệu gì?
- Trả lời: Thép hộp thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội.
3. Thép hộp có chống gỉ không?
- Trả lời: Thép hộp mạ kẽm hoặc được xử lý chống gỉ sẽ có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn.
4. Thép hộp được sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?
- Trả lời: Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp chế tạo, sản xuất máy móc và nhiều ngành công nghiệp khác.
5. Làm sao để lựa chọn kích thước và độ dày của thép hộp phù hợp?
- Trả lời: Việc lựa chọn kích thước và độ dày của thép hộp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, tải trọng và điều kiện môi trường. Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo lựa chọn đúng đắn.
Như vậy: Những câu hỏi thường gặp về thép hộp giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và lựa chọn thông minh hơn cho các dự án của mình. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.
Sản Phầm Thép Trường Thịnh Phát Đang Cung Cấp
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ H Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SS400, CT3, C20 và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304, Inox 316, Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061, nhôm 7075, nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.