Thép Trường Thịnh Phát
Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125Thép Hộp 125x125

Thép Hộp 125x125

  • Mã: th 125x125
  • 122
  • Thép Hộp: 125x125
  • Độ dầy: 1.2-2.5mm
  • Chiều dài: 6-8m
  • Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc
  • Ứng dụng: Thép hộp 125x125 được ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, nhà xưởng, nội thất, cầu đường nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Thép hộp 125x125 là loại thép hộp vuông có kích thước cạnh 125mm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm có hai loại chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn như TCVN, ASTM, JIS, BS. Với ưu điểm chống ăn mòn, dễ thi công, thép hộp 125x125 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà xưởng, khung sườn thép, giàn giáo. Để mua thép hộp chất lượng, hãy liên hệ Công ty Thép Trường Thịnh Phát – Hotline: 0916 415 019.

Chi tiết sản phẩm

1.Kích Thước và Quy Cách Thép Hộp 125x125 – Thông Số Chi Tiết

1. Giới Thiệu Thép Hộp Vuông 125x125

Thép hộp 125x125 là loại thép hộp vuông có kích thước cạnh 125mm, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng. Với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, sản phẩm được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu nhà xưởng và nhiều lĩnh vực khác.

Hình dạng: Vuông, kích thước chuẩn 125mm x 125mm
Bề mặt: ✅ Thép hộp đen  ✅ Thép hộp mạ kẽm
Ứng dụng: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ khí


2. Độ Dày Phổ Biến Của Thép Hộp 125x125

Thép hộp 125x125 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau (1.5mm – 12mm) để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

Bảng Độ Dày Phổ Biến

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
1.5 17.8 106.8
2.0 23.5 141.0
2.5 29.2 175.2
3.0 35.4 212.4
4.0 46.8 280.8
5.0 58.2 349.2
6.0 69.9 419.4
8.0 92.7 556.2
10.0 115.2 691.2
12.0 137.7 826.2

Lưu ý: Trọng lượng có thể chênh lệch ±5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.


3. Chiều Dài Tiêu Chuẩn Của Thép Hộp 125x125

Chiều dài phổ biến: 6m/cây
Đặt hàng theo yêu cầu: Cắt theo kích thước riêng, phù hợp với từng công trình.

Thép hộp dài 6m: ✅ Tiện lợi khi vận chuyển và lắp đặt
Thép hộp cắt theo yêu cầu: ✅ Giúp tối ưu nguyên vật liệu, giảm hao hụt


4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 125x125

Thép hộp 125x125 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng.

Tiêu chuẩn Quốc gia Đặc điểm
TCVN 1651-2:2008 ???????? Việt Nam Tiêu chuẩn thép xây dựng
ASTM A500 ???????? Mỹ Tiêu chuẩn kết cấu, cơ khí
JIS G3466 ???????? Nhật Bản Tiêu chuẩn thép hộp kết cấu
BS 1387 ???????? Anh Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Hộp 125x125

Nhờ vào độ bền cao, kích thước chuẩn và khả năng chịu lực tốt, thép hộp 125x125 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

✔️ Xây dựng: Khung nhà thép, giàn giáo, cột trụ, hàng rào.
✔️ Cơ khí chế tạo: Sản xuất khung xe tải, giá đỡ máy móc, thùng xe.
✔️ Giao thông: Ứng dụng làm cột biển báo, lan can cầu đường.
✔️ Nội thất: Chế tạo bàn ghế, kệ sắt, cửa sắt, cổng sắt.

Lưu ý: Khi lựa chọn thép hộp, cần cân nhắc thép đen hoặc mạ kẽm tùy vào điều kiện môi trường sử dụng.


6. Báo Giá Thép Hộp Vuông 125x125 Mới Nhất

Giá thép hộp 125x125 thay đổi tùy vào độ dày, loại thép (đen/mạ kẽm) và biến động thị trường.

Độ dày (mm) Giá thép hộp đen (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm (VNĐ/kg)
3.0 18,500 21,500
4.0 18,300 21,300
5.0 18,200 21,200
6.0 18,000 21,000
8.0 17,800 20,800
10.0 17,600 20,600
12.0 17,400 20,400

Lưu ý:
✅ Giá thép có thể thay đổi theo thời gian.
✅ Liên hệ ngay Công ty Thép Trường Thịnh Phát để nhận báo giá chính xác nhất!

Hotline: 0916 415 019
Email: theptruongthinhphat@gmail.com


✅ 7. Cách Bảo Quản Thép Hộp 125x125

Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát – Tránh tiếp xúc nước gây gỉ sét.
Xếp chồng đúng cách – Tránh làm cong vênh, méo mó thép.
Bảo vệ bề mặt thép mạ kẽm – Kiểm tra định kỳ để tránh bong tróc lớp mạ.

 

thép hộp 125x125

✅ 2.Trọng Lượng Thép Hộp 125x125 – Cách Tính Chi Tiết

1. Trọng Lượng Thép Hộp 125x125 Phụ Thuộc Vào Độ Dày

Thép hộp 125x125 có nhiều độ dày khác nhau, từ 1.5mm đến 12mm, do đó trọng lượng cũng sẽ thay đổi tùy theo độ dày của sản phẩm.

Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông:

Trnglượng(kg)=(CnhngoaˋiĐộdaˋy)×Độdaˋy×4×7.85×Chie^ˋudaˋiTrọng lượng (kg) = (Cạnh ngoài - Độ dày) × Độ dày × 4 × 7.85 × Chiều dài

Trong đó:

  • Cạnh ngoài: 125mm

  • Độ dày: 1.5mm – 12mm

  • Mật độ thép: 7.85 g/cm³

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây

Ví dụ:

  • Thép hộp 125x125x3.0mm: Trọng lượng khoảng 35.4kg/m, tương đương 212.4kg/cây 6m.

  • Thép hộp 125x125x6.0mm: Trọng lượng khoảng 69.9kg/m, tương đương 419.4kg/cây 6m.


2. Bảng Trọng Lượng Thép Hộp 125x125 Theo Độ Dày

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
1.5mm 17.8 106.8
2.0mm 23.5 141.0
2.5mm 29.2 175.2
3.0mm 35.4 212.4
4.0mm 46.8 280.8
5.0mm 58.2 349.2
6.0mm 69.9 419.4
8.0mm 92.7 556.2
10.0mm 115.2 691.2
12.0mm 137.7 826.2

Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi ±5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.


3. Cách Lựa Chọn Trọng Lượng Thép Hộp 125x125 Phù Hợp

Thép hộp cho công trình nhẹ

Nếu bạn sử dụng thép hộp cho các công trình dân dụng, nhà ở, hàng rào, nên chọn loại có độ dày 1.5mm – 3.0mm để giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

Thép hộp cho kết cấu chịu tải trung bình

Với các công trình kết cấu khung nhà, giàn giáo, khung sườn thì nên chọn thép hộp có độ dày 4.0mm – 6.0mm để chịu tải tốt hơn.

Thép hộp cho công trình chịu lực cao

Các công trình như cầu đường, nhà tiền chế, khung chịu lực cần thép hộp có độ dày 8.0mm – 12.0mm để đảm bảo khả năng chịu lực lớn.

Lưu ý: Khi chọn thép hộp 125x125, cần kiểm tra chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn.

 

thép hộp 125x125

✅3. Chủng Loại Thép Hộp 125x125 – Phân Loại Chi Tiết

1. Thép Hộp Đen 125x125

Đặc điểm của thép hộp đen 125x125

✔️ Thép hộp đen không được phủ lớp mạ kẽm, có màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình sản xuất.
✔️ Được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội, sau đó hàn thành hộp vuông.
✔️ Bề mặt có thể nhẵn bóng hoặc có lớp oxit nhẹ, giúp bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.

Ưu điểm của thép hộp đen 125x125

Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
Dễ gia công, cắt, hàn và uốn nắn.
Độ bền cao trong môi trường khô ráo hoặc các công trình có lớp sơn bảo vệ.

Ứng dụng của thép hộp đen 125x125

 Dùng trong kết cấu nhà xưởng, khung sườn thép, giàn giáo.
 Làm khung cửa, hàng rào, lan can, bàn ghế.
 Sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.


2. Thép Hộp Mạ Kẽm 125x125

Các phương pháp mạ kẽm phổ biến

Mạ kẽm nhúng nóng
✔️ Thép hộp được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 450°C).
✔️ Lớp kẽm bám dày, có độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
✔️ Chống gỉ tốt, tuổi thọ có thể lên đến 30 – 50 năm.

Mạ kẽm điện phân
✔️ Dùng dòng điện để tạo lớp kẽm mỏng phủ lên bề mặt thép.
✔️ Lớp kẽm mỏng hơn mạ nhúng nóng nhưng có bề mặt sáng bóng, đẹp hơn.
✔️ Thường dùng trong các công trình trang trí hoặc nội thất.


3. So Sánh Thép Hộp Đen Và Thép Hộp Mạ Kẽm

Tiêu chí Thép hộp đen Thép hộp mạ kẽm
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn do có lớp mạ kẽm
Độ bền Thấp hơn, dễ gỉ sét trong môi trường ẩm ướt Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao
Bề mặt Màu đen, có lớp oxit sắt Sáng bóng, có lớp bảo vệ kẽm
Ứng dụng Công trình nội thất, dân dụng Công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt

Lưu ý: Khi chọn thép hộp 125x125, cần xem xét yêu cầu về môi trường sử dụng, độ bền, giá thành để chọn loại phù hợp nhất.

 

thép hộp 125x125

✅4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 125x125

Thép hộp 125x125 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền và phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất:


1. Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN)

Đặc điểm của tiêu chuẩn TCVN

✔️ Đây là hệ thống tiêu chuẩn do Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam ban hành.
✔️ Được áp dụng cho các sản phẩm thép sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu vào Việt Nam.
✔️ Đảm bảo các yêu cầu về độ bền kéo, độ cứng, khả năng chịu lực và độ dẻo dai.

Một số tiêu chuẩn TCVN phổ biến

TCVN 1654-75 – Yêu cầu kỹ thuật đối với thép hộp.
TCVN 3783-83 – Quy định về dung sai kích thước, trọng lượng thép hộp.
TCVN 7937-2009 – Tiêu chuẩn chất lượng thép kết cấu xây dựng.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, sản xuất cơ khí, kết cấu thép.


2. Tiêu Chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)

Đặc điểm của tiêu chuẩn ASTM

✔️ Do Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) ban hành.
✔️ Đảm bảo sản phẩm có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt.
✔️ Thường áp dụng cho thép hộp xuất khẩu sang Mỹ hoặc các công trình yêu cầu chất lượng cao.

Một số tiêu chuẩn ASTM phổ biến

ASTM A500 – Quy định về thép hộp kết cấu hàn và thép hộp đúc.
ASTM A513 – Áp dụng cho thép hộp hàn điện trở.
ASTM A36 – Yêu cầu về thành phần hóa học và cơ lý tính của thép kết cấu.

Ứng dụng: Được sử dụng trong kết cấu công trình, ngành cơ khí chế tạo, cầu đường, nhà thép tiền chế.


3. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)

Đặc điểm của tiêu chuẩn JIS

✔️ Do Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) ban hành.
✔️ Được kiểm soát nghiêm ngặt về thành phần hóa học, cơ tính và độ bền.
✔️ Đảm bảo khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, chống ăn mòn hiệu quả.

Một số tiêu chuẩn JIS phổ biến

JIS G3466 – Áp dụng cho thép hộp vuông và chữ nhật kết cấu.
JIS G3101 – Quy định về thép kết cấu cán nóng.
JIS G3444 – Tiêu chuẩn về thép ống kết cấu chịu lực cao.

Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến trong công trình xây dựng cao tầng, nhà thép tiền chế, cơ khí chế tạo, đóng tàu.


4. Tiêu Chuẩn BS (Anh Quốc)

Đặc điểm của tiêu chuẩn BS

✔️ Do Viện Tiêu chuẩn Anh Quốc (BSI) ban hành.
✔️ Yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, khả năng chịu tải, độ cứng và chống gỉ sét.
✔️ Thường áp dụng cho các dự án lớn tại Châu Âu hoặc xuất khẩu sang thị trường Anh.

Một số tiêu chuẩn BS phổ biến

BS EN 10219 – Quy định về thép hộp kết cấu cán nguội.
BS 4360 – Tiêu chuẩn về thép kết cấu chịu tải trọng cao.
BS 1387 – Áp dụng cho thép ống và thép hộp chịu áp lực.

Ứng dụng: Phù hợp cho công trình xây dựng lớn, cầu đường, ngành công nghiệp chế tạo máy, hệ thống đường ống.


Tại Sao Cần Chọn Thép Hộp 125x125 Đạt Tiêu Chuẩn?

Đảm bảo chất lượng công trình: Thép đạt tiêu chuẩn sẽ có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn lâu dài.
Phù hợp với yêu cầu kỹ thuật: Đáp ứng các quy định về cấu trúc, tải trọng, môi trường sử dụng.
Dễ dàng kiểm tra chất lượng: Các sản phẩm có CO, CQ đầy đủ, giúp chủ đầu tư yên tâm về nguồn gốc và độ an toàn.
Tăng tuổi thọ công trình: Thép đạt chuẩn giúp giảm thiểu hư hỏng, gỉ sét và bảo trì trong quá trình sử dụng.

 

thép hộp 125x125

✅5. Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Hộp 125x125

Thép hộp 125x125 là một trong những loại thép hộp vuông phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và tính thẩm mỹ. Dưới đây là những ứng dụng quan trọng của loại thép này trong thực tế.


1. Kết Cấu Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp

Ứng dụng trong xây dựng nhà dân dụng

✔️ Sử dụng làm cột trụ chịu lực, dầm ngang, khung nhà, đảm bảo độ vững chắc cho công trình.
✔️ Được dùng để làm lan can, ban công, mái che, hàng rào bảo vệ nhờ độ cứng cao và dễ gia công.
✔️ Khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh, phù hợp với các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.

Ứng dụng trong nhà xưởng, khu công nghiệp

✔️ Là vật liệu chính trong xây dựng khung sườn thép của nhà xưởng, nhà kho.
✔️ Dùng làm dàn giáo, sàn thép, cầu thang thép, hệ thống băng chuyền.
✔️ Ứng dụng trong hệ thống khung mái che, nhà tiền chế, kết cấu khung giàn.

Ưu điểm:
Độ bền cao, chịu tải trọng lớn, chống biến dạng tốt.
Dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công.
Thích hợp cho công trình có tuổi thọ cao, ít bảo trì.


2. Làm Giàn Giáo, Cột Trụ, Hàng Rào

Ứng dụng trong hệ thống giàn giáo

✔️ Thép hộp 125x125 có khả năng chịu tải trọng cao, thường được dùng để làm khung giàn giáo xây dựng.
✔️ Giúp gia cố độ an toàn, ổn định cho công trình trong quá trình thi công.
✔️ Độ bền tốt, có thể tái sử dụng nhiều lần, tiết kiệm chi phí cho các công trình lớn.

Ứng dụng làm cột trụ công trình

✔️ Dùng làm cột chống đỡ, trụ cầu thang, trụ hàng rào, đảm bảo sự chắc chắn và độ bền cao.
✔️ Cột trụ thép hộp 125x125 giúp tăng khả năng chịu lực, giảm trọng tải cho công trình.
✔️ Phù hợp với các công trình nhà xưởng, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe nhiều tầng.

Ứng dụng làm hàng rào bảo vệ

✔️ Dùng làm khung hàng rào sắt, hàng rào thép bảo vệ công trình, khu dân cư, khu công nghiệp.
✔️ Được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để tăng độ bền, chống ăn mòn, giữ được tính thẩm mỹ lâu dài.
✔️ Hàng rào thép hộp 125x125 có độ cứng cao, chịu được va đập mạnh, bảo vệ an toàn.

Ưu điểm:
Độ bền cao, chống cong vênh, không bị mối mọt như gỗ.
Có thể sơn phủ hoặc mạ kẽm để kéo dài tuổi thọ.
Dễ dàng thi công, phù hợp với nhiều loại công trình.


3. Sản Xuất Nội Thất, Cơ Khí, Chế Tạo Máy

Ứng dụng trong sản xuất nội thất

✔️ Dùng làm khung bàn ghế, kệ sắt, tủ đựng hồ sơ, giường tầng, cửa cổng sắt.
✔️ Được sử dụng trong nội thất công nghiệp, nội thất văn phòng, nội thất gia đình.
✔️ Có thể sơn màu hoặc mạ kẽm để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo

✔️ Là nguyên liệu chính để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí.
✔️ Được sử dụng làm khung xe, giá đỡ, bệ đỡ máy móc, hệ thống băng chuyền.
✔️ Thép hộp 125x125 có độ cứng cao, dễ gia công cắt gọt theo yêu cầu.

Ứng dụng trong ngành chế tạo máy

✔️ Dùng làm kết cấu khung máy, linh kiện cơ khí, hệ thống khung gầm, bệ máy.
✔️ Đáp ứng yêu cầu chịu lực, chịu nhiệt, chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
✔️ Ứng dụng trong chế tạo máy công nghiệp, máy móc nông nghiệp, máy chế biến gỗ.

Ưu điểm:
Dễ gia công, cắt, hàn theo yêu cầu thiết kế.
Chống gỉ sét tốt, có thể sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.


4. Tại Sao Nên Chọn Thép Hộp 125x125 Cho Ứng Dụng Thực Tế?

Chịu lực tốt: Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu lực lớn.
Độ bền cao: Thép hộp có thể sử dụng trong nhiều năm mà không lo bị cong vênh, nứt gãy.
Dễ thi công: Dễ dàng cắt, hàn, gia công theo yêu cầu của từng công trình.
Giá thành hợp lý: So với các vật liệu khác như inox, nhôm, thép hộp có chi phí hợp lý hơn.

 

thép hộp 125x125

✅6. Ưu Điểm Của Thép Hộp 125x125 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Công Trình

Thép hộp 125x125 là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và chi phí hợp lý. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và sản xuất.


1. Độ Bền Cao – Khả Năng Chịu Lực Tốt

Chịu tải trọng lớn, ít biến dạng

✔️ Thép hộp 125x125 có kết cấu vững chắc, chịu được tải trọng lớn trong các công trình xây dựng, nhà xưởng.
✔️ Không bị cong vênh, móp méo khi chịu áp lực mạnh hoặc tác động cơ học.
✔️ Đảm bảo tuổi thọ cao, giúp công trình bền vững theo thời gian.

Ứng dụng trong các công trình cần kết cấu vững chắc

✔️ Dùng làm khung nhà thép, giàn giáo, cột trụ chịu lực, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
✔️ Thích hợp trong các công trình nhà xưởng, cầu đường, hệ thống giá đỡ, kệ kho hàng.

Ưu điểm:
✅ Độ cứng cao, chống cong vênh.
✅ Tải trọng lớn, không bị biến dạng khi sử dụng lâu dài.
✅ Thích hợp với công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.


2. Chống Ăn Mòn, Gỉ Sét – Đặc Biệt Với Thép Hộp Mạ Kẽm

Khả năng chống oxy hóa vượt trội

✔️ Thép hộp 125x125 mạ kẽm nhúng nóng có lớp phủ bảo vệ giúp chống gỉ sét, ăn mòn hiệu quả.
✔️ Phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất, ngoài trời, không lo bị oxy hóa nhanh.
✔️ Tuổi thọ cao hơn gấp 2 – 3 lần so với thép hộp đen thông thường.

Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt

✔️ Dùng trong công trình ven biển, hệ thống thoát nước, kết cấu công trình ngoài trời.
✔️ Ứng dụng trong ngành chế tạo máy, sản xuất linh kiện công nghiệp.

Ưu điểm:
✅ Lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn tối đa.
✅ Bền bỉ trong môi trường hóa chất, nước mặn.
✅ Giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ công trình.


3. Thi Công Dễ Dàng – Tiết Kiệm Chi Phí

Dễ gia công, cắt, hàn theo yêu cầu

✔️ Thép hộp 125x125 có cấu trúc vuông, dễ dàng cắt, hàn, khoan lỗ theo yêu cầu thiết kế.
✔️ Tiết kiệm thời gian thi công, giúp đẩy nhanh tiến độ công trình.
✔️ Trọng lượng không quá lớn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.

Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế cao

✔️ Giá thành của thép hộp 125x125 thấp hơn so với inox, nhôm, thép đặc.
✔️ Giảm chi phí vật tư nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, độ bền cao.
✔️ Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực mà không cần bảo trì thường xuyên.

Ưu điểm:
✅ Dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng.
✅ Tiết kiệm thời gian và nhân công.
✅ Giá cả hợp lý, tối ưu chi phí xây dựng.


4. Ứng Dụng Đa Dạng Trong Thực Tế

Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp

✔️ Dùng làm khung nhà xưởng, giàn giáo, cột trụ, kết cấu thép.
✔️ Ứng dụng trong nhà thép tiền chế, hệ thống băng tải, cầu đường.

Ngành cơ khí – chế tạo máy

✔️ Sản xuất linh kiện cơ khí, khung máy, hệ thống khung giá đỡ.
✔️ Ứng dụng trong máy móc công nghiệp, nông nghiệp, giao thông.

Sản xuất nội thất – trang trí kiến trúc

✔️ Dùng làm bàn ghế, kệ sắt, cửa cổng, lan can, hàng rào.
✔️ Tạo kiểu dáng đẹp, phù hợp với nội thất công nghiệp, hiện đại.

Ưu điểm:
✅ Đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
✅ Phù hợp với mọi môi trường làm việc.
✅ Độ bền cao, ít bảo trì, tiết kiệm chi phí lâu dài.

 

thép hộp 125x125

✅7. Giá Thép Hộp 125x125 – Cập Nhật Mới Nhất

Thép hộp 125x125 là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu thép, cơ khí, nội thất. Tuy nhiên, giá thành của thép hộp 125x125 không cố định, mà biến động theo nhiều yếu tố thị trường. Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp và cách mua với giá tốt nhất.


1. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp 125x125

Biến động giá nguyên liệu đầu vào

✔️ Thép hộp 125x125 được sản xuất từ nguyên liệu chính là phôi thép, quặng sắt, than cốc, hợp kim, do đó giá thành phụ thuộc vào giá nguyên liệu thô trên thị trường thế giới.
✔️ Khi giá phôi thép tăng, chi phí sản xuất thép hộp cũng tăng, làm giá thành sản phẩm thay đổi.

Tỷ giá ngoại tệ (USD/VND)

✔️ Phần lớn nguyên liệu sản xuất thép phải nhập khẩu từ nước ngoài, do đó tỷ giá USD tăng sẽ kéo theo giá thép tăng.
✔️ Khi tỷ giá USD giảm, chi phí nhập khẩu giảm, giá thép có thể giảm nhẹ.

Nguồn cung và nhu cầu trên thị trường

✔️ Nếu nguồn cung thép dồi dào, nhiều doanh nghiệp sản xuất cạnh tranh về giá, thì giá thép hộp có xu hướng giảm.
✔️ Khi nhu cầu sử dụng thép tăng mạnh, đặc biệt trong mùa cao điểm xây dựng, giá thép sẽ tăng do nguồn cung khan hiếm.

Chính sách thuế và phí vận chuyển

✔️ Các chính sách thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, thuế môi trường có thể làm thay đổi giá thép hộp.
✔️ Chi phí vận chuyển, đặc biệt với những đơn hàng số lượng lớn, cũng ảnh hưởng đến giá thép khi đến tay khách hàng.

Kết luận:
✅ Giá thép hộp 125x125 không cố định, cần cập nhật liên tục.
✅ Ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu, tỷ giá USD, nguồn cung – cầu.
✅ Các yếu tố như thuế phí, vận chuyển, chính sách thị trường cũng tác động đến giá thành.


2. Cập Nhật Bảng Giá Thép Hộp 125x125 Mới Nhất

Lưu ý: Giá thép hộp 125x125 thay đổi từng ngày, tùy thuộc vào thị trường. Liên hệ ngay để nhận báo giá chính xác nhất!

Độ Dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m) Đơn Giá (VNĐ/Kg) Giá Thép Hộp 125x125 (VNĐ/Cây 6m)
1.5 mm 15.8 kg/m Liên hệ Liên hệ
2.0 mm 20.8 kg/m Liên hệ Liên hệ
3.0 mm 30.6 kg/m Liên hệ Liên hệ
4.0 mm 40.1 kg/m Liên hệ Liên hệ
5.0 mm 49.3 kg/m Liên hệ Liên hệ
6.0 mm 58.1 kg/m Liên hệ Liên hệ

Gọi ngay hotline: 0916 415 019 để nhận báo giá chi tiết nhất!

 

thép hộp 125x125

 

✅8. Nhà Sản Xuất và Thương Hiệu Thép Hộp 125x125 Uy Tín

Thép hộp 125x125 là sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng, cơ khí và nội thất, được sản xuất bởi nhiều thương hiệu uy tín trong và ngoài nước. Việc lựa chọn nhà sản xuất có tên tuổi sẽ giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và tính ổn định của sản phẩm.

Dưới đây là các thương hiệu sản xuất thép hộp 125x125 hàng đầu tại Việt Nam và quốc tế.


1. Các Thương Hiệu Thép Hộp 125x125 Uy Tín Tại Việt Nam

Thép Hộp Hòa Phát

✔️ Hòa Phát là tập đoàn sản xuất thép hàng đầu Việt Nam với công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), JIS (Nhật), TCVN (Việt Nam).
✔️ Ưu điểm:
✅ Chất lượng ổn định, độ bền cao.
✅ Đa dạng độ dày, kích thước, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
✅ Chống ăn mòn tốt, đặc biệt với thép hộp mạ kẽm.

Thép Hộp Đông Á

✔️ Thép Đông Á chuyên sản xuất thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
✔️ Ưu điểm:
✅ Lớp mạ kẽm bền chắc, chống rỉ sét hiệu quả.
✅ Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, trang trí nội thất.
✅ Đạt tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), BS (Anh), ASTM (Mỹ).

Thép Hộp Hoa Sen

✔️ Hoa Sen Group là thương hiệu lớn trong ngành thép với sản phẩm thép hộp chất lượng cao, giá thành hợp lý.
✔️ Ưu điểm:
✅ Thép hộp cứng cáp, độ bền cao.
✅ Đa dạng chủng loại: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm.
✅ Được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.

Thép Hộp Nam Kim

✔️ Nam Kim nổi bật với công nghệ sản xuất hiện đại, cung cấp thép hộp chất lượng cao cho cả thị trường trong nước và xuất khẩu.
✔️ Ưu điểm:
✅ Chống oxy hóa tốt, bề mặt mạ kẽm sáng bóng.
✅ Quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
✅ Cung cấp đa dạng kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.

Kết luận:
✅ Các thương hiệu thép hộp uy tín tại Việt Nam bao gồm: Hòa Phát, Đông Á, Hoa Sen, Nam Kim.
✅ Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ bền.
✅ Phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến nội thất.


2. Thép Hộp 125x125 Nhập Khẩu – Chất Lượng Quốc Tế

Bên cạnh các thương hiệu trong nước, thép hộp nhập khẩu từ các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển cũng được ưa chuộng.

Thép Hộp Nhập Khẩu Trung Quốc

✔️ Trung Quốc là nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới với sản lượng khổng lồ.
✔️ Ưu điểm:
✅ Giá thành cạnh tranh, phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế.
✅ Nhiều dòng sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu.

Thép Hộp Nhập Khẩu Nhật Bản

✔️ Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ sản xuất thép chất lượng cao, độ bền vượt trội.
✔️ Ưu điểm:
✅ Chất lượng đồng đều, kiểm định nghiêm ngặt.
✅ Khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt hơn so với nhiều dòng thép khác.
✅ Phù hợp cho công trình yêu cầu độ bền cao.

Thép Hộp Nhập Khẩu Hàn Quốc

✔️ Hàn Quốc có nhiều thương hiệu thép uy tín như POSCO, Hyundai Steel, cung cấp thép hộp chất lượng cao.
✔️ Ưu điểm:
✅ Độ bền cao, lớp mạ kẽm bám chắc, chống gỉ sét hiệu quả.
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế JIS, ASTM, BS.
✅ Được sử dụng nhiều trong kết cấu thép, chế tạo máy, xây dựng nhà xưởng.

Kết luận:
Thép hộp nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc có nhiều ưu điểm vượt trội.
✅ Đáp ứng nhu cầu của các công trình từ tiêu chuẩn trung bình đến cao cấp.
✅ Lựa chọn phù hợp theo ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của công trình.

 

thép hộp 125x125

✅9. Cách Nhận Biết Thép Hộp 125x125 Chất Lượng – Hướng Dẫn Chi Tiết

Thép hộp 125x125 là vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại thép hộp kém chất lượng, dễ bị gỉ sét, móp méo, không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

Vậy làm thế nào để nhận biết thép hộp chất lượng cao? Dưới đây là các tiêu chí quan trọng để đánh giá và chọn mua thép hộp đúng tiêu chuẩn.


1. Kiểm Tra Bề Mặt Thép Hộp 125x125

Bề mặt nhẵn, không rỗ, không méo mó
✔️ Thép hộp chất lượng cao có bề mặt bóng, nhẵn mịn, không bị lỗ khí, không rỉ sét.
✔️ Nếu thấy vết nứt, lỗ nhỏ hoặc méo mó, đây có thể là thép kém chất lượng hoặc sản phẩm bị lỗi.

Lớp mạ kẽm sáng bóng, không bong tróc (đối với thép hộp mạ kẽm)
✔️ Thép hộp mạ kẽm chất lượng cao có lớp mạ đồng đều, sáng bóng, không có vết rỗ hoặc bong tróc.
✔️ Thép kém chất lượng thường có lớp mạ không đồng đều, dễ bong tróc khi va chạm.


2. Kiểm Tra Tem Nhãn, Xuất Xứ Sản Phẩm

Tem nhãn rõ ràng, nguồn gốc minh bạch
✔️ Thép hộp chính hãng từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Đông Á, Hoa Sen, Nam Kim đều có tem nhãn đầy đủ.
✔️ Trên tem nhãn phải có thông tin:
Tên nhà sản xuất.
Tiêu chuẩn kỹ thuật (JIS, ASTM, TCVN...).
Kích thước, độ dày, trọng lượng.

Kiểm tra chứng nhận CO, CQ
✔️ CO (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
✔️ CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Lưu ý: Nếu sản phẩm không có tem nhãn, không có giấy tờ CO, CQ, thì có thể là hàng giả, hàng kém chất lượng.


3. Kiểm Tra Độ Dày và Trọng Lượng Thép Hộp

Độ dày đồng đều, đúng thông số kỹ thuật
✔️ Thép hộp chất lượng cao có độ dày chuẩn xác, không bị chênh lệch giữa các vị trí.
✔️ Có thể sử dụng thước đo độ dày (panme) để kiểm tra xem độ dày thực tế có đúng với thông số công bố hay không.

Trọng lượng đúng theo tiêu chuẩn
✔️ Thép hộp 125x125 có trọng lượng phụ thuộc vào độ dày.
✔️ Ví dụ:
Độ dày 3.0mmKhoảng 35.4 kg/m.
Độ dày 6.0mmKhoảng 69.9 kg/m.
✔️ Nếu trọng lượng nhẹ hơn so với tiêu chuẩn, có thể sản phẩm bị rút bớt độ dày, ảnh hưởng đến độ bền.


4. Cách Kiểm Tra Chất Lượng Thép Hộp Khi Mua Hàng

Bước 1: Quan sát tổng thể sản phẩm

✔️ Kiểm tra bề mặt, lớp mạ, tem nhãn, độ dày.
✔️ Tránh mua sản phẩm có vết nứt, méo mó, lớp mạ không đồng đều.

Bước 2: Kiểm tra bằng dụng cụ đo chuyên dụng

✔️ Dùng thước đo panme để kiểm tra độ dày thực tế.
✔️ Dùng cân điện tử để xác định trọng lượng có đúng tiêu chuẩn hay không.

Bước 3: Yêu cầu giấy chứng nhận CO, CQ

✔️ Chỉ mua thép hộp có đầy đủ giấy tờ chứng nhận từ nhà sản xuất.
✔️ Tránh mua thép hộp không rõ nguồn gốc, không có giấy tờ hợp lệ.

 

thép hộp 125x125

✅10. Cách Bảo Quản Thép Hộp 125x125 Đúng Cách – Hạn Chế Gỉ Sét, Kéo Dài Tuổi Thọ

Thép hộp 125x125 là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí, công nghiệp, nhưng nếu không bảo quản đúng cách, thép có thể bị gỉ sét, móp méo, giảm chất lượng. Để đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài, dưới đây là các phương pháp bảo quản thép hộp hiệu quả.


1. Bảo Quản Thép Hộp 125x125 Tại Kho – Tránh Gỉ Sét

Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nước đọng
✔️ Không đặt thép hộp trực tiếp xuống nền đất để tránh ẩm mốc, nước thấm gây gỉ sét.
✔️ Xếp thép hộp trên giá đỡ cao hơn mặt đất khoảng 15 – 30cm, có kê gỗ hoặc pallet.
✔️ Nếu lưu kho lâu dài, có thể dùng bạt che phủ nhưng cần đảm bảo thông thoáng, không bị bí hơi.

Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn
✔️ Không để thép hộp tiếp xúc với axit, muối, hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.
✔️ Nếu kho chứa nằm gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, nên dùng lớp bảo vệ chống oxy hóa.


2. Cách Xếp Dỡ Thép Hộp 125x125 – Tránh Biến Dạng

Xếp gọn gàng, theo từng loại kích thước, độ dày
✔️ Thép hộp nên được sắp xếp theo từng nhóm để dễ kiểm kê và bảo quản.
✔️ Không chất quá cao, tránh áp lực lớn gây cong vênh, móp méo thép.

Tránh va đập mạnh khi vận chuyển
✔️ Không kéo lê thép hộp trên mặt đất vì dễ gây trầy xước, bong tróc lớp mạ kẽm.
✔️ Khi vận chuyển, dùng dây cáp hoặc đệm cao su để giảm lực tác động.
✔️ Nếu di chuyển bằng xe tải, cần buộc chặt, chèn lót cẩn thận để tránh xê dịch.


3. Cách Chống Gỉ Sét Khi Lưu Kho Lâu Dài

Sử dụng dầu chống gỉ cho bề mặt thép
✔️ Nếu cần lưu trữ thép hộp lâu dài, có thể phủ một lớp dầu chống gỉ hoặc sơn bảo vệ.
✔️ Đối với thép hộp mạ kẽm, không cần phủ dầu nhưng cần bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc nước lâu ngày.

Kiểm tra định kỳ, vệ sinh thường xuyên
✔️ Kiểm tra thép định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu gỉ sét, trầy xước.
✔️ Dùng khăn khô lau bụi, tránh để thép hộp bị đọng nước quá lâu.


4. Một Số Lưu Ý Khi Bảo Quản Thép Hộp 125x125 Ngoài Công Trình

Dựng khung che chắn khi để ngoài trời
✔️ Nếu bắt buộc phải để thép hộp ngoài trời, cần dựng mái che hoặc bạt phủ để hạn chế nước mưa.
✔️ Đặt thép cao hơn mặt đất, có lớp gỗ hoặc cao su lót bên dưới để tránh tiếp xúc với đất ẩm.

Sử dụng sơn chống gỉ để tăng độ bền
✔️ Đối với thép hộp đen, có thể sơn một lớp chống gỉ nếu cần bảo quản lâu dài.
✔️ Không cần sơn nếu sử dụng thép hộp mạ kẽm, nhưng vẫn cần đảm bảo bề mặt khô ráo, sạch sẽ.

 

thép hộp 125x125


✅11. Mua Thép Hộp 125x125 Ở Đâu? – Địa Chỉ Uy Tín, Báo Giá Tốt Nhất

Việc lựa chọn nhà cung cấp thép hộp 125x125 uy tín không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn giúp bạn mua được giá tốt, đúng số lượng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Dưới đây là địa chỉ cung cấp thép hộp chất lượng cao, cùng với các lưu ý quan trọng khi mua hàng để bạn có lựa chọn tối ưu nhất.


1. Mua Thép Hộp 125x125 Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?

Công Ty Thép Trường Thịnh Phát – Nhà Cung Cấp Thép Hộp 125x125 Chính Hãng

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là đơn vị chuyên cung cấp thép hộp 125x125 chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín như:
✔️ Hòa Phát
✔️ Đông Á
✔️ Hoa Sen
✔️ Nam Kim

Cam kết của Thép Trường Thịnh Phát:
Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
Báo giá cạnh tranh, ưu đãi cho đơn hàng lớn.
Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng tận tình.

Hotline: 0916 415 019
Email: theptruongthinhphat@gmail.com

Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hộp 125x125 tốt nhất!


2. Lưu Ý Khi Mua Thép Hộp 125x125 – Tránh Mua Phải Hàng Kém Chất Lượng

Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo chất lượng
✔️ CO (Certificate of Origin) – Chứng nhận xuất xứ sản phẩm.
✔️ CQ (Certificate of Quality) – Chứng nhận chất lượng đạt tiêu chuẩn.
✔️ Các tiêu chuẩn phổ biến: TCVN (Việt Nam), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh).

Lưu ý: Nếu đơn vị bán hàng không có CO, CQ, có thể sản phẩm là hàng giả, hàng kém chất lượng.

So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để có mức giá tốt nhất
✔️ Giá thép hộp biến động theo thị trường, vì vậy cần tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau.
✔️ Không nên chọn giá quá rẻ, vì có thể là hàng không đạt chuẩn, bị rút độ dày.

Chọn đơn vị uy tín để đảm bảo hàng đúng chuẩn, đủ số lượng
✔️ Ưu tiên nhà cung cấp có kinh nghiệm lâu năm, có địa chỉ rõ ràng.
✔️ Xem xét chính sách bảo hành, đổi trả khi phát hiện lỗi.
✔️ Nếu đặt hàng số lượng lớn, nên đến trực tiếp kho hàng để kiểm tra.


3. Vì Sao Nên Chọn Mua Thép Hộp 125x125 Tại Thép Trường Thịnh Phát?

Chất lượng đảm bảo – Hàng chính hãng từ nhà máy lớn
✔️ Cam kết 100% thép hộp đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đúng độ dày, kích thước, trọng lượng.
✔️ Hàng mới 100%, không có thép phế liệu, không bị gỉ sét.

Giá thành cạnh tranh – Chiết khấu cao cho đơn hàng lớn
✔️ Giá cập nhật theo thị trường, không qua trung gian.
✔️ Hỗ trợ báo giá nhanh chóng, minh bạch.

Giao hàng nhanh chóng – Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
✔️ Có hệ thống kho hàng lớn tại nhiều khu vực, đáp ứng đơn hàng số lượng lớn.
✔️ Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ, hỗ trợ bốc dỡ tận công trình.

Hotline: 0916 415 019
Email: theptruongthinhphat@gmail.com

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết và báo giá thép hộp 125x125 tốt nhất!

 

thép hộp 125x125

 

 

0916.415.019