Thép Trường Thịnh Phát
Thép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiếtThép Hộp 40x80- chi tiết

Thép Hộp 40x80- chi tiết

  • Mã: th 40x80
  • 111
  • Thép hộp : 40x80
  • Độ dầy: 1.2-2.5mm
  • Chiều dài: 6-8m
  • Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc
  • Ứng dụng: Thép hộp 40x80 được ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, nội thất, làm khung nhà xưởng, giàn giáo và kết cấu công trình.

 Thép hộp 40x80 là loại thép có mặt cắt hình chữ nhật, kích thước 40mm x 80mm, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, nội thất và công nghiệp. Với khả năng chịu lực tốt, bề mặt cứng cáp và độ bền cao, thép hộp 40x80 có hai loại chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Loại mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét vượt trội, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, dễ gia công, lắp đặt và có giá thành hợp lý. 

Chi tiết sản phẩm

1. Thép hộp 40x80 là gì?

Thép hộp 40x80 là loại thép hộp chữ nhật có mặt cắt ngang 40mm x 80mm, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, nội thất và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Sản phẩm này được sản xuất theo công nghệ hàn dọc thân, có thể là thép hộp đen hoặc thép hộp mạ kẽm, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

✔ Đặc điểm kỹ thuật của thép hộp 40x80

Kích thước tiêu chuẩn: 40mm x 80mm
Chiều dài phổ biến: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Độ dày thông dụng: 0.7mm - 3.5mm
Trọng lượng: Phụ thuộc vào độ dày (xem bảng quy đổi trọng lượng)
Công nghệ sản xuất: Hàn điện trở (ERW)
Tiêu chuẩn sản xuất:

  • JIS G3466 (Nhật Bản)

  • ASTM A500 (Mỹ)

  • BS 1387 (Anh)

  • TCVN 1651-2 (Việt Nam)

✔ Phân loại thép hộp 40x80

✅ Thép hộp đen 40x80

Mô tả: Không có lớp mạ kẽm, bề mặt màu đen hoặc xám.
Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ hơn thép mạ kẽm

  • Dễ cắt, hàn và gia công
    Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét nếu không bảo quản tốt.
    Ứng dụng: Làm khung nhà xưởng, giàn giáo, nội thất.

✅ Thép hộp mạ kẽm 40x80

Mô tả: Được phủ lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn, chống oxy hóa cao

  • Độ bền tốt hơn trong môi trường ẩm ướt
    Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép hộp đen.
    Ứng dụng: Công trình ngoài trời, hàng rào, kết cấu biển.

✔ Bảng quy đổi trọng lượng thép hộp 40x80 theo độ dày

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
0.7 1.74 10.44
1.0 2.44 14.64
1.2 2.89 17.34
1.5 3.58 21.48
2.0 4.69 28.14
2.5 5.78 34.68
3.0 6.83 40.98
3.5 7.85 47.1

Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.

✔ Ứng dụng thực tế của thép hộp 40x80

Trong xây dựng:

  • Khung nhà tiền chế, nhà xưởng, mái hiên

  • Giàn giáo, kết cấu chịu lực

  • Cửa cổng, hàng rào bảo vệ

Trong ngành cơ khí - chế tạo máy:

  • Sản xuất khung xe, máy móc công nghiệp

  • Làm bàn ghế, nội thất sắt mỹ thuật

Trong lĩnh vực dân dụng:

  • Ống dẫn điện, đường ống dẫn nước

  • Tủ kệ sắt, vách ngăn nhà ở

✔ Lý do nên sử dụng thép hộp 40x80

Độ bền cao: Chịu tải trọng lớn, không bị biến dạng.
Dễ gia công: Thuận tiện cắt, hàn, uốn theo yêu cầu.
Chống ăn mòn: Loại mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau.

✔ Cách chọn thép hộp 40x80 chất lượng cao

Kiểm tra nhãn mác, nguồn gốc sản phẩm: Chọn thép từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Đông Á, Nam Kim...
Xem xét độ dày thực tế: Độ dày phải đúng tiêu chuẩn, không bị sai lệch.
Kiểm tra bề mặt thép: Thép hộp mạ kẽm phải sáng bóng, không bong tróc.
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín: Nên chọn nhà cung cấp có giấy tờ chứng nhận chất lượng đầy đủ.

 

thép hộp 40x80

 

2. Quy cách thép hộp 40x80

Thép hộp 40x80 có nhiều quy cách khác nhau về độ dày, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất. Việc hiểu rõ quy cách giúp khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo độ bền và hiệu quả kinh tế.


✔ Kích thước tiêu chuẩn của thép hộp 40x80

Chiều rộng x chiều cao: 40mm x 80mm
Chiều dài cây thép: 6m (có thể đặt cắt theo yêu cầu)
Độ dày thành thép: Từ 0.7mm đến 3.5mm
Trọng lượng: Tùy theo độ dày, dao động từ 10.44kg - 47.1kg/cây 6m
Hình dạng: Hộp chữ nhật, rỗng ruột
Bề mặt: Có hai loại: thép hộp đenthép hộp mạ kẽm


✔ Bảng quy đổi trọng lượng thép hộp 40x80 theo độ dày

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
0.7 1.74 10.44
0.8 1.98 11.88
0.9 2.23 13.38
1.0 2.44 14.64
1.2 2.89 17.34
1.4 3.35 20.1
1.5 3.58 21.48
1.8 4.28 25.68
2.0 4.69 28.14
2.5 5.78 34.68
3.0 6.83 40.98
3.2 7.26 43.56
3.5 7.85 47.1

Lưu ý:

  • Trọng lượng có thể chênh lệch ±5% tùy theo nhà sản xuất.

  • Trọng lượng này giúp tính toán chi phí vận chuyển và dự toán công trình chính xác hơn.


✔ Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp 40x80

Thép hộp 40x80 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn:

Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3466 – Đảm bảo chất lượng cao, độ bền cơ học tốt.
Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A500 – Yêu cầu nghiêm ngặt về độ dày, thành phần thép và khả năng chịu lực.
Tiêu chuẩn Anh: BS 1387 – Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu thép.
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1651-2 – Đáp ứng yêu cầu chất lượng trong nước, phù hợp với các công trình Việt Nam.

Phân loại theo phương pháp mạ kẽm:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Bề mặt phủ lớp kẽm dày, chống gỉ sét tốt.

  • Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng hơn, chủ yếu dùng trong môi trường khô ráo.


✔ Phân loại quy cách theo chất liệu sản xuất

✅ Thép hộp đen 40x80

Bề mặt: Màu đen hoặc xanh đen, không có lớp mạ.
Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn thép mạ kẽm.

  • Dễ gia công: Cắt, hàn, khoan lỗ nhanh chóng.
    Nhược điểm:

  • Dễ bị gỉ sét nếu không được bảo quản tốt.
    Ứng dụng:

  • Làm khung nhà xưởng, giàn giáo, cầu thang, lan can.

  • Chế tạo bàn ghế, nội thất công nghiệp.

✅ Thép hộp mạ kẽm 40x80

Bề mặt: Được phủ lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt.

  • Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
    Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn thép hộp đen.
    Ứng dụng:

  • Làm hàng rào, mái che, kết cấu ngoài trời.

  • Sử dụng trong ngành đóng tàu, nhà thép tiền chế.


✔ Cách đọc quy cách thép hộp 40x80 chuẩn xác

Để tránh nhầm lẫn khi đặt hàng, cần hiểu rõ cách đọc quy cách thép hộp:

  • Ví dụ 1: "Thép hộp 40x80x1.5mm - 6m"

    • 40x80mm: Kích thước mặt cắt ngang.

    • 1.5mm: Độ dày thành thép.

    • 6m: Chiều dài tiêu chuẩn.

  • Ví dụ 2: "Thép hộp mạ kẽm 40x80x2.0mm – ASTM A500"

    • Thép hộp mạ kẽm: Đã được phủ lớp mạ kẽm chống gỉ.

    • 40x80mm: Kích thước mặt cắt ngang.

    • 2.0mm: Độ dày thành thép.

    • ASTM A500: Sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ.


✔ Hướng dẫn kiểm tra chất lượng thép hộp 40x80

Kiểm tra độ dày thực tế: Dùng thước đo để đảm bảo độ dày đúng với tiêu chuẩn đã đặt.
Xem xét bề mặt thép: Thép mạ kẽm phải sáng bóng, không có vết xước lớn, thép đen không bị rỗ.
Đo trọng lượng thực tế: So sánh với bảng quy đổi để tránh mua nhầm thép quá nhẹ, kém chất lượng.
Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.

 

thép hộp 40x80

 

3. Thành phần và đặc tính cơ lý của thép hộp 40x80

Thép hộp 40x80 được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng hoặc cán nguội, với thành phần hóa học và đặc tính cơ lý đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.


✔ Thành phần hóa học của thép hộp 40x80

Thành phần hóa học ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ cứng và khả năng chống gỉ của thép hộp. Dưới đây là thành phần tiêu chuẩn của thép hộp 40x80 theo các tiêu chuẩn phổ biến như JIS G3466, ASTM A500, BS 1387, TCVN 1651-2.

Nguyên tố Hàm lượng (%) Tác dụng
Cacbon (C) 0.12 - 0.25 Tăng độ cứng, giúp thép chịu lực tốt hơn
Mangan (Mn) 0.30 - 1.40 Cải thiện độ dẻo, tăng khả năng chịu va đập
Silic (Si) 0.15 - 0.35 Tăng độ bền kéo và chống ăn mòn
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.050 Hàm lượng thấp giúp giảm giòn gãy
Phốt pho (P) ≤ 0.040 Ảnh hưởng đến tính hàn và độ bền của thép
Kẽm (Zn) (với thép hộp mạ kẽm) 100 - 275 g/m² Bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa

Lưu ý:
Thép hộp đen không chứa kẽm, do đó dễ bị gỉ sét hơn so với thép hộp mạ kẽm.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng có hàm lượng kẽm cao hơn, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.


✔ Đặc tính cơ lý của thép hộp 40x80

Đặc tính cơ lý của thép hộp 40x80 quyết định độ bền và khả năng chịu tải của sản phẩm. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của thép hộp 40x80 theo tiêu chuẩn ASTM A500.

Chỉ số Đơn vị đo Giá trị tiêu chuẩn
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa 235 - 355
Cường độ kéo (Tensile Strength) MPa 370 - 510
Độ dãn dài (Elongation) % 20 - 25
Độ cứng (Hardness) HB ≤ 180
Trọng lượng riêng g/cm³ 7.85

Giải thích chỉ số:
Giới hạn chảy: Là mức độ chịu tải trước khi thép bắt đầu biến dạng.
Cường độ kéo: Khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt gãy.
Độ dãn dài: Độ giãn nở của thép khi chịu tải trọng lớn.
Độ cứng: Ảnh hưởng đến khả năng gia công và hàn cắt.
Trọng lượng riêng: Dùng để tính toán tải trọng công trình.


✔ Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến chất lượng thép hộp 40x80

Hàm lượng Cacbon (C):
✔ Hàm lượng C thấp giúp thép dễ gia công, hàn tốt, nhưng độ cứng kém hơn.
✔ Hàm lượng C cao làm tăng độ cứng, độ bền nhưng giảm tính dẻo.

Hàm lượng Mangan (Mn):
✔ Giúp cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu va đập.
✔ Mangan cao làm tăng độ bền kéo, phù hợp với công trình chịu tải trọng lớn.

Hàm lượng Silic (Si):
✔ Tăng độ bền, giúp thép chịu lực tốt hơn.
✔ Giúp lớp mạ kẽm bám chắc hơn khi mạ nhúng nóng.

Hàm lượng Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P):
Càng thấp càng tốt vì nếu hàm lượng cao, thép sẽ giòn và dễ nứt khi gia công.


✔ Ứng dụng thực tế của thép hộp 40x80 theo đặc tính cơ lý

Thép hộp đen 40x80:
✔ Ứng dụng trong kết cấu nhà xưởng, dầm chịu tải nhờ cường độ kéo cao.
✔ Làm khung sắt nội thất, lan can, hàng rào do độ bền cơ học tốt.
✔ Dễ gia công, phù hợp với các công trình trong nhà, không tiếp xúc nhiều với nước.

Thép hộp mạ kẽm 40x80:
✔ Dùng trong công trình ngoài trời, nhà tiền chế, cầu đường, nhờ khả năng chống gỉ tốt.
✔ Sử dụng trong đóng tàu, kết cấu giàn giáo, vì có độ bền kéo và chịu va đập cao.
✔ Làm ống dẫn nước, khung mái che, hệ thống điện lạnh, nhờ lớp mạ kẽm chống ăn mòn.


✔ Cách kiểm tra chất lượng thép hộp 40x80 dựa trên thành phần và đặc tính cơ lý

Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về thành phần hóa học.
Thử nghiệm kéo nén: Để xác định giới hạn chảy và độ bền kéo có đạt yêu cầu không.
Kiểm tra lớp mạ kẽm: Đối với thép hộp mạ kẽm, lớp mạ phải đều, không bị bong tróc.
Dùng nam châm thử thép: Nếu hút mạnh chứng tỏ thép có lượng cacbon cao, giúp nhận diện chất lượng.


Tóm lại, thành phần và đặc tính cơ lý của thép hộp 40x80 quyết định độ bền, khả năng chịu lực và ứng dụng thực tế của sản phẩm. Việc lựa chọn đúng loại thép theo yêu cầu kỹ thuật sẽ giúp công trình bền vững và tiết kiệm chi phí.

 

thép hộp 40x80

 

4. Kích thước, trọng lượng và độ dày của thép hộp 40x80

Thép hộp 40x80 có nhiều kích thước độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp công trình bền vững, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính an toàn.


✔ Bảng quy cách kích thước và trọng lượng thép hộp 40x80

Dưới đây là bảng trọng lượng của thép hộp 40x80 theo từng độ dày, giúp khách hàng dễ dàng tính toán khối lượng và chi phí.

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
✔ 1.2 mm 2.95 kg/m 17.7 kg/cây
✔ 1.4 mm 3.40 kg/m 20.4 kg/cây
✔ 1.5 mm 3.60 kg/m 21.6 kg/cây
✔ 1.8 mm 4.30 kg/m 25.8 kg/cây
✔ 2.0 mm 4.70 kg/m 28.2 kg/cây
✔ 2.3 mm 5.40 kg/m 32.4 kg/cây
✔ 2.5 mm 5.90 kg/m 35.4 kg/cây
✔ 2.8 mm 6.60 kg/m 39.6 kg/cây
✔ 3.0 mm 7.00 kg/m 42.0 kg/cây
✔ 3.2 mm 7.50 kg/m 45.0 kg/cây
✔ 3.5 mm 8.10 kg/m 48.6 kg/cây
✔ 3.8 mm 8.80 kg/m 52.8 kg/cây
✔ 4.0 mm 9.30 kg/m 55.8 kg/cây

Lưu ý:

  • Trọng lượng có thể dao động ± 5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.

  • Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm có cùng trọng lượng, nhưng thép mạ kẽm có lớp phủ chống gỉ.

  • Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp là 6m hoặc 12m/cây, có thể cắt theo yêu cầu.


✔ Cách tính trọng lượng thép hộp 40x80 theo công thức tiêu chuẩn

 Công thức tính trọng lượng thép hộp:

Trọng lượng (kg/m)=(Chie^ˋurng+Chie^ˋucaoĐộdaˋy)×2×Độdaˋy×7.85\text{Trọng lượng (kg/m)} = (Chiều rộng + Chiều cao - Độ dày) × 2 × Độ dày × 7.85

Ví dụ: Tính trọng lượng của thép hộp 40x80 dày 2.0 mm.

(40+802)×2×2.0×7.85=4.70 kg/m(40 + 80 - 2) × 2 × 2.0 × 7.85 = 4.70 \text{ kg/m}

Công thức trên áp dụng cho tất cả các loại thép hộp chữ nhật.


✔ Ứng dụng của từng loại độ dày thép hộp 40x80

Thép hộp 40x80 dày 1.2mm - 1.8mm:

  • Phù hợp với khung nội thất, hàng rào, cửa sổ, lan can.

  • Thích hợp cho công trình dân dụng, nhà ở không chịu lực lớn.

Thép hộp 40x80 dày 2.0mm - 3.2mm:

  • Sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, giàn mái, kệ sắt.

  • Dùng cho cơ khí, đóng tàu, làm khung xe tải.

Thép hộp 40x80 dày 3.5mm - 4.0mm:

  • Thích hợp với kết cấu thép chịu lực cao, cầu đường, giàn giáo.

  • Dùng trong công trình ngoài trời, cần độ bền vững lâu dài.


✔ Cách chọn thép hộp 40x80 có độ dày phù hợp

Xác định mục đích sử dụng:

  • Nếu chỉ dùng cho khung nội thất, nên chọn loại mỏng từ 1.2 - 2.0 mm.

  • Nếu cần chịu tải trọng trung bình, nên chọn loại 2.3 - 3.2 mm.

  • Nếu dùng cho kết cấu công trình lớn, nên chọn loại 3.5 - 4.0 mm.

Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng:

  • Xem chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn quốc tế.

  • Kiểm tra bề mặt thép có bị rỗ, méo, hoặc lớp mạ kẽm có đều không.

  • Đối với thép hộp mạ kẽm, cần kiểm tra độ bám của lớp kẽm bằng cách thử uốn.

  •  

Tóm lại, kích thước và độ dày của thép hộp 40x80 ảnh hưởng lớn đến ứng dụng và độ bền của sản phẩm. Việc chọn đúng độ dày sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. ????

 

thép hộp 40x80

 

5. Phân loại thép hộp 40x80 trên thị trường

Thép hộp 40x80 có nhiều loại khác nhau tùy theo vật liệu, phương pháp sản xuất và lớp phủ bề mặt. Việc phân loại giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.


✔ Phân loại theo lớp phủ bề mặt

Thép hộp đen 40x80
✔ Được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, không có lớp mạ kẽm bảo vệ.
✔ Màu sắc đen bóng tự nhiên, dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
✔ Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
Ứng dụng: Dùng trong khung nhà xưởng, giàn giáo, nội thất, kết cấu thép không tiếp xúc với nước.

Thép hộp mạ kẽm 40x80
✔ Được phủ một lớp kẽm chống oxy hóa, giúp chống gỉ sét hiệu quả.
✔ Tuổi thọ cao hơn thép hộp đen, phù hợp với công trình ngoài trời.
✔ Giá thành cao hơn do có lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Ứng dụng: Dùng trong cầu đường, hệ thống thoát nước, kết cấu khung thép ngoài trời.

So sánh thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm

Tiêu chí Thép hộp đen Thép hộp mạ kẽm
Bề mặt Đen bóng Có lớp kẽm bảo vệ
Chống gỉ sét Kém Tốt
Tuổi thọ 5 - 10 năm 15 - 30 năm
Ứng dụng Công trình nội thất Công trình ngoài trời
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn

✔ Phân loại theo phương pháp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
✔ Được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450 - 500°C.
✔ Lớp kẽm dày từ 50 - 120 µm, bảo vệ thép khỏi ăn mòn lên đến 30 năm.
Ứng dụng: Dùng trong công trình ngoài trời, kết cấu cầu đường, giàn giáo, hệ thống điện gió.

Thép hộp mạ kẽm điện phân
✔ Lớp kẽm mỏng hơn (10 - 30 µm), bảo vệ bề mặt thép khỏi oxy hóa nhẹ.
✔ Giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm nhúng nóng.
Ứng dụng: Dùng trong nội thất, cửa cổng, hàng rào.

So sánh thép hộp mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân

Tiêu chí Mạ kẽm nhúng nóng Mạ kẽm điện phân
Lớp mạ kẽm Dày (50 - 120 µm) Mỏng (10 - 30 µm)
Chống gỉ Cao Trung bình
Tuổi thọ 20 - 30 năm 5 - 10 năm
Ứng dụng Công trình ngoài trời Công trình trong nhà
Giá thành Cao hơn Rẻ hơn

✔ Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

Thép hộp 40x80 tiêu chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản)
✔ Độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng: Kết cấu thép, cầu đường, đóng tàu.

Thép hộp 40x80 tiêu chuẩn ASTM A500 (Mỹ)
✔ Cường độ kéo cao, thích hợp cho kết cấu công nghiệp nặng.
Ứng dụng: Nhà tiền chế, giàn giáo, công trình lớn.

Thép hộp 40x80 tiêu chuẩn BS 1387 (Anh Quốc)
✔ Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chịu lực và chống gỉ.
Ứng dụng: Đường ống, hệ thống dẫn nước, công trình ngoài trời.

Thép hộp 40x80 tiêu chuẩn TCVN 1651-2 (Việt Nam)
✔ Phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng trong nước.
Ứng dụng: Công trình dân dụng, nội thất, hàng rào, khung nhà xưởng.


✔ Phân loại theo phương pháp sản xuất

Thép hộp đúc (seamless steel tube)
✔ Được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có mối hàn.
✔ Chịu lực cực tốt, không bị rò rỉ khi sử dụng làm đường ống.
Ứng dụng: Công nghiệp dầu khí, đường ống dẫn nước, kết cấu chịu lực cao.

Thép hộp hàn (welded steel pipe)
✔ Được sản xuất bằng cách hàn dọc từ thép tấm cuộn, có đường hàn dọc theo thân ống.
✔ Giá thành rẻ hơn thép hộp đúc.
Ứng dụng: Xây dựng, cơ khí chế tạo, nội thất.

So sánh thép hộp đúc và thép hộp hàn

Tiêu chí Thép hộp đúc Thép hộp hàn
Cấu tạo Đúc nguyên khối Hàn từ thép tấm
Chịu lực Cao hơn Trung bình
Ứng dụng Công nghiệp nặng Xây dựng, nội thất
Giá thành Cao hơn Rẻ hơn

 


Tóm lại, thép hộp 40x80 có nhiều loại khác nhau dựa trên lớp phủ bề mặt, phương pháp sản xuất và tiêu chuẩn. Hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền công trình.

 

thép hộp 40x80

 

6. Ứng dụng của thép hộp 40x80 trong thực tế

Thép hộp 40x80 là vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ thi công. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của loại thép này.


✔ Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

Kết cấu khung nhà tiền chế
✔ Được sử dụng làm dầm, cột, kèo thép cho nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế.
✔ Khả năng chịu tải tốt, không bị biến dạng khi chịu tác động lớn.
✔ Giúp công trình bền vững, chịu được thời tiết khắc nghiệt.

Làm giàn giáo và giáo chống
✔ Được dùng làm khung giàn giáo trong các công trình xây dựng.
✔ Giúp đảm bảo an toàn cho công nhân, tăng cường độ chắc chắn khi thi công trên cao.

Làm lan can, hàng rào, cổng sắt
✔ Thép hộp 40x80 có thể gia công thành lan can, cổng sắt, hàng rào bảo vệ.
✔ Độ bền cao, chống gỉ sét nếu sử dụng thép mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.

Làm mái che, kết cấu mái tôn
✔ Được sử dụng làm khung chịu lực cho mái tôn, mái che sân thượng, nhà xe.
✔ Chịu được tác động của gió, mưa và thời tiết nắng nóng.


✔ Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo

Gia công sản xuất khung máy móc, thiết bị
✔ Được sử dụng để làm khung vỏ máy, giá đỡ cho các thiết bị công nghiệp.
✔ Giúp đảm bảo độ bền, tăng tính ổn định cho máy móc.

Sản xuất xe tải, xe container
✔ Được dùng làm khung sườn xe tải, xe ben, xe container nhờ độ bền cao.
✔ Chịu lực tốt, không bị cong vênh khi vận chuyển hàng hóa nặng.

Sản xuất nội thất kim loại
✔ Được ứng dụng để chế tạo bàn ghế sắt, kệ sắt, giường ngủ khung thép.
✔ Giúp tăng độ bền, khả năng chịu tải và tạo thẩm mỹ cho sản phẩm.


✔ Ứng dụng trong ngành giao thông vận tải

Làm cột biển báo, lan can cầu đường
✔ Thép hộp 40x80 mạ kẽm được dùng làm trụ biển báo giao thông, lan can cầu đường.
✔ Chống gỉ sét tốt, bền vững trong điều kiện ngoài trời.

Gia công kết cấu bến cảng, cầu vượt
✔ Được sử dụng trong các công trình giao thông lớn như bến cảng, cầu vượt, nhà ga.
✔ Giúp công trình có khả năng chịu tải cao, đảm bảo an toàn khi sử dụng.


✔ Ứng dụng trong ngành điện - nước

Hệ thống đường ống dẫn nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy
✔ Thép hộp 40x80 mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp làm ống dẫn nước.
✔ Ứng dụng nhiều trong hệ thống phòng cháy chữa cháy của các tòa nhà, khu công nghiệp.

Trụ đèn chiếu sáng công cộng
✔ Được dùng làm cột đèn chiếu sáng trên đường phố, công viên, khu đô thị.
✔ Độ bền cao, chịu được tác động của thời tiết mưa gió.


✔ Ứng dụng trong trang trí nội - ngoại thất

Làm khung cửa, vách ngăn, cầu thang
✔ Được sử dụng để gia công cửa sắt, vách ngăn kim loại, cầu thang sắt mỹ thuật.
✔ Mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ dàng thi công và lắp đặt.

Làm khung treo biển quảng cáo, bảng hiệu
✔ Thép hộp 40x80 thường được sử dụng để làm khung treo bảng hiệu ngoài trời.
✔ Chắc chắn, bền bỉ, không bị biến dạng khi chịu tác động của gió bão.

Làm kệ sắt, tủ đựng đồ, giá đỡ
✔ Được sử dụng làm kệ sắt siêu thị, tủ sắt văn phòng, giá đỡ cho nhà kho.
✔ Tăng tính thẩm mỹ, giúp tiết kiệm không gian và nâng cao độ bền của sản phẩm.


Tóm lại, thép hộp 40x80 là vật liệu đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, giao thông, ngành điện - nước và trang trí nội thất. Việc sử dụng đúng loại thép giúp đảm bảo chất lượng công trình, tối ưu chi phí và tăng độ bền cho sản phẩm.

 

thép hộp 40x80

 

7. Ưu điểm của thép hộp 40x80 so với các loại thép khác

Thép hộp 40x80 được đánh giá cao nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và tính ứng dụng linh hoạt. So với các loại thép khác, thép hộp 40x80 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình.


✔ Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt

Chịu tải trọng lớn:
✔ Thép hộp 40x80 có kết cấu rỗng nhưng chịu lực rất tốt nhờ vào độ dày tiêu chuẩn và chất lượng thép cao cấp.
✔ Giúp công trình bền vững, ít bị cong vênh hay nứt gãy trong quá trình sử dụng.

Chống va đập mạnh:
✔ Khả năng chịu lực tác động tốt, ít bị biến dạng khi có lực tác động lớn.
✔ Phù hợp với các công trình có yêu cầu chịu tải trọng cao như nhà xưởng, khung nhà tiền chế, giàn giáo, kết cấu công nghiệp.

Tuổi thọ lâu dài:
✔ Tuổi thọ trung bình từ 20 - 50 năm nếu sử dụng thép hộp mạ kẽm hoặc có biện pháp bảo vệ chống gỉ sét.
✔ Giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế trong thời gian dài.


✔ Chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả

Thép hộp mạ kẽm có khả năng chống oxy hóa tốt:
✔ Được phủ một lớp kẽm bảo vệ giúp ngăn chặn sự ăn mòn từ môi trường.
✔ Phù hợp với công trình ngoài trời, khu vực có độ ẩm cao, tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.

Thép hộp đen có thể sơn chống gỉ để tăng độ bền:
✔ Nếu sử dụng trong nhà, có thể sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ.
✔ Dễ gia công, cắt, hàn và tạo hình theo nhu cầu sử dụng.

So với thép tròn hoặc thép hình chữ I, thép hộp ít bị ăn mòn hơn:
✔ Kết cấu hộp giúp giảm diện tích tiếp xúc với không khí và nước, hạn chế sự ăn mòn hơn so với thép hình I hoặc thép tròn.


✔ Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công

Dễ lắp đặt:
✔ Trọng lượng nhẹ hơn so với thép hình chữ I, thép ống tròn cùng kích thước.
✔ Tiết kiệm nhân công, thời gian lắp đặt, giảm tải trọng cho công trình.

Tiết kiệm chi phí vận chuyển:
✔ Nhờ thiết kế rỗng, thép hộp nhẹ hơn so với thép đặc, giúp giảm chi phí vận chuyển.
✔ Dễ dàng di chuyển đến các công trình cao tầng hoặc địa hình phức tạp.

Gia công linh hoạt:
✔ Có thể dễ dàng cắt, hàn, uốn cong mà không làm mất đi độ bền.
✔ Thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng, từ kết cấu xây dựng đến trang trí nội thất.


✔ Tính ứng dụng cao, phù hợp với nhiều công trình

Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng:
✔ Được sử dụng để làm khung nhà tiền chế, giàn giáo, kết cấu thép, lan can, mái che.
✔ Phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Dùng trong cơ khí chế tạo, nội thất:
✔ Sản xuất bàn ghế sắt, kệ sắt, giường ngủ, cửa sắt.
✔ Tạo ra các sản phẩm có độ bền cao, kiểu dáng đẹp, chắc chắn.

Ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng:
✔ Sử dụng làm khung sườn xe tải, xe container, hệ thống kết cấu cầu đường.
✔ Chịu lực tốt, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.


✔ Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí

So với thép hình chữ I, thép ống tròn, thép hộp có giá thành rẻ hơn:
✔ Tiết kiệm chi phí vật liệu nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
✔ Giúp tối ưu ngân sách cho các công trình lớn.

Chi phí bảo trì thấp:
✔ Thép hộp mạ kẽm có độ bền cao, ít bị hư hỏng, giúp giảm chi phí bảo trì.
✔ Không cần thay thế thường xuyên, tiết kiệm chi phí dài hạn.


✔ So sánh thép hộp 40x80 với các loại thép khác

Tiêu chí Thép hộp 40x80 Thép hình chữ I Thép ống tròn
Độ bền Cao Cao Trung bình
Chống gỉ sét Tốt (mạ kẽm) Trung bình Kém (nếu không mạ kẽm)
Trọng lượng Nhẹ hơn Nặng hơn Nhẹ hơn
Thi công Dễ dàng Phức tạp hơn Dễ dàng
Ứng dụng Xây dựng, cơ khí, nội thất Kết cấu thép, cầu đường Đường ống, lan can
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn Trung bình

Tóm lại, thép hộp 40x80 có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép khác như độ bền cao, chống gỉ tốt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp.

 

thép hộp 40x80

 

8. Cách bảo quản và bảo trì thép hộp 40x80 để tăng tuổi thọ

Thép hộp 40x80 có độ bền cao, nhưng để duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ, cần có biện pháp bảo quản và bảo trì hợp lý. Việc bảo vệ thép khỏi các tác nhân môi trường như độ ẩm, oxy hóa và hóa chất sẽ giúp hạn chế hư hỏng, giảm chi phí sửa chữa và thay thế.


✔ Nguyên nhân gây hư hỏng thép hộp 40x80

Oxy hóa và gỉ sét:
✔ Khi thép tiếp xúc với không khí và độ ẩm, quá trình oxy hóa diễn ra, tạo thành lớp gỉ sét làm giảm chất lượng và độ bền.
✔ Thép hộp đen dễ bị ăn mòn hơn so với thép hộp mạ kẽm nếu không có biện pháp bảo vệ.

Môi trường ẩm ướt, nước mưa và hóa chất ăn mòn:
✔ Độ ẩm cao làm tăng tốc độ oxy hóa, đặc biệt trong môi trường ven biển, khu công nghiệp, nhà máy hóa chất.
✔ Hóa chất như axit, muối có thể làm mòn bề mặt thép, giảm tuổi thọ sản phẩm.

Tác động cơ học và biến dạng:
✔ Nếu thép hộp bị va đập mạnh hoặc chịu tải trọng quá lớn, có thể bị cong, móp méo, làm giảm khả năng chịu lực.
✔ Việc xếp chồng không đúng cách khi lưu trữ cũng có thể gây hỏng hóc.


✔ Các phương pháp bảo quản thép hộp 40x80

Bảo quản thép trong kho khô ráo, thoáng mát:
✔ Để thép ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa hoặc độ ẩm cao.
✔ Nếu lưu trữ ngoài trời, cần có mái che hoặc phủ bạt bảo vệ.

Xếp thép đúng cách để tránh biến dạng:
✔ Không xếp chồng thép quá cao, tránh tình trạng thép bị cong vênh do sức nặng.
✔ Sử dụng kệ hoặc giá đỡ để thép không tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, tránh hơi ẩm từ nền đất.

Phủ lớp dầu chống gỉ hoặc sơn bảo vệ:
✔ Nếu sử dụng thép hộp đen, cần phủ một lớp dầu chống gỉ trước khi bảo quản để hạn chế oxy hóa.
✔ Sơn chống gỉ hoặc sơn epoxy giúp tạo lớp bảo vệ, hạn chế tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Sử dụng thép hộp mạ kẽm để tăng độ bền:
✔ Thép hộp 40x80 mạ kẽm có lớp kẽm bảo vệ giúp hạn chế oxy hóa, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
✔ Nếu thép bị trầy xước, cần sơn hoặc mạ kẽm lại để duy trì độ bền.

Kiểm tra định kỳ để phát hiện hư hỏng:
✔ Kiểm tra bề mặt thép định kỳ để phát hiện các dấu hiệu ăn mòn, nứt gãy.
✔ Nếu phát hiện thép bị gỉ, cần xử lý ngay bằng cách chà nhám, sơn lại hoặc thay thế nếu cần thiết.


✔ Các biện pháp bảo trì thép hộp 40x80 khi sử dụng

Làm sạch bề mặt thép định kỳ:
✔ Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và gỉ sét bằng khăn lau khô hoặc chổi sắt.
✔ Nếu có dấu hiệu gỉ nhẹ, có thể dùng giấy nhám hoặc dung dịch tẩy rỉ để làm sạch.

Kiểm tra các mối hàn, kết cấu khung thép:
✔ Nếu thép được dùng trong kết cấu nhà xưởng, cần kiểm tra các mối hàn, ốc vít để đảm bảo không có hư hỏng.
✔ Gia cố lại những chỗ có dấu hiệu xuống cấp để đảm bảo an toàn.

Sơn lại lớp bảo vệ khi cần thiết:
✔ Nếu thép bị trầy xước hoặc lớp sơn bảo vệ bong tróc, cần sơn lại để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
✔ Dùng sơn chống gỉ chuyên dụng hoặc sơn epoxy để tăng độ bền.

Hạn chế tiếp xúc với hóa chất ăn mòn:
✔ Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với axit, muối hoặc hóa chất có tính ăn mòn mạnh.
✔ Nếu thép dùng trong môi trường hóa chất, cần chọn loại thép hộp mạ kẽm nhúng nóng hoặc có lớp phủ bảo vệ đặc biệt.

Tóm lại, bảo quản và bảo trì thép hộp 40x80 đúng cách sẽ giúp tăng tuổi thọ, giảm nguy cơ ăn mòn và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng. Việc thực hiện các biện pháp bảo vệ phù hợp giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho công trình.

 

thép hộp 40x80

 

9. Báo giá thép hộp 40x80 mới nhất & những yếu tố ảnh hưởng đến giá

Thép hộp 40x80 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và nội thất nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, giá thép hộp 40x80 không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố như thị trường, nguyên liệu sản xuất, thuế phí và đơn vị cung cấp. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất cùng các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.


✔ Báo giá thép hộp 40x80 mới nhất

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép hộp 40x80 theo từng loại:

Loại thép hộp Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
Thép hộp đen 40x80 1.2 14.5 390.000 – 420.000
  1.4 17.0 450.000 – 480.000
  1.8 21.0 540.000 – 570.000
  2.0 23.5 610.000 – 640.000
Thép hộp mạ kẽm 40x80 1.2 14.5 420.000 – 450.000
  1.4 17.0 480.000 – 510.000
  1.8 21.0 570.000 – 600.000
  2.0 23.5 650.000 – 690.000

Lưu ý:
✔ Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào thị trường và thời điểm mua hàng.
✔ Liên hệ ngay Công ty Thép Trường Thịnh Phát để nhận báo giá chính xác và chiết khấu tốt nhất:
Hotline: 0916 415 019
Email: theptruongthinhphat@gmail.com


✔ Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 40x80

1. Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, phôi thép)
✔ Thép hộp 40x80 được sản xuất từ phôi thép, nếu giá phôi thép tăng thì giá thép hộp cũng tăng theo.
✔ Các yếu tố như chi phí khai thác quặng sắt, giá than cốc và vận chuyển nguyên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.

2. Nhu cầu thị trường
✔ Khi nhu cầu sử dụng thép hộp 40x80 tăng cao, đặc biệt trong mùa cao điểm xây dựng, giá thép có xu hướng tăng.
✔ Nếu thị trường chững lại, giá thép có thể giảm do nguồn cung dư thừa.

3. Loại thép hộp (hộp đen hay hộp mạ kẽm)
✔ Thép hộp mạ kẽm có giá cao hơn thép hộp đen do có thêm lớp kẽm bảo vệ chống gỉ sét.
✔ Tùy vào nhu cầu sử dụng mà khách hàng có thể chọn loại thép phù hợp để tối ưu chi phí.

4. Độ dày của thép hộp
✔ Thép hộp 40x80 càng dày thì trọng lượng càng lớn, giá thành cũng cao hơn.
✔ Lựa chọn độ dày phù hợp giúp cân đối chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

5. Đơn vị cung cấp và chiết khấu mua số lượng lớn
✔ Mua thép hộp tại các nhà phân phối lớn, uy tín như Thép Trường Thịnh Phát sẽ đảm bảo giá tốt hơn so với các đại lý nhỏ lẻ.
✔ Nếu mua số lượng lớn, khách hàng có thể nhận chiết khấu cao và giảm phí vận chuyển.

6. Thuế phí và chi phí vận chuyển
✔ Giá thép có thể bị ảnh hưởng bởi thuế nhập khẩu nguyên liệu, phí vận chuyển nội địa hoặc quốc tế.
✔ Đơn vị có chính sách vận chuyển miễn phí hoặc hỗ trợ phí giao hàng sẽ giúp tiết kiệm chi phí.


✔ Mua thép hộp 40x80 ở đâu giá tốt, uy tín?

Công ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp thép hộp 40x80 với chất lượng đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Khi mua hàng tại đây, khách hàng được đảm bảo:
Cam kết giá tốt nhất thị trường – Không qua trung gian, báo giá trực tiếp từ nhà sản xuất.
Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc – Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, tiết kiệm chi phí.
Hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng – Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
Hỗ trợ tư vấn, báo giá nhanh chóng – Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm.


✔ Cách liên hệ để nhận báo giá thép hộp 40x80 nhanh nhất

✔ Để nhận báo giá thép hộp 40x80 chính xác và cập nhật mới nhất, khách hàng có thể liên hệ:
Công ty Thép Trường Thịnh Phát
Hotline: 0916 415 019
Email: theptruongthinhphat@gmail.com

✔ So sánh giá thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm


Tóm lại, giá thép hộp 40x80 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá nguyên liệu, nhu cầu thị trường, độ dày sản phẩm và đơn vị cung cấp. Để mua thép hộp với giá tốt nhất, khách hàng nên lựa chọn các nhà phân phối uy tín như Thép Trường Thịnh Phát để đảm bảo chất lượng và hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

 

thép hộp 40x80

 

0916.415.019