Dưới đây là danh sách chi tiết về độ dày thông thường của thép tấm SS400
1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm
Thép tấm SS400 là loại thép được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Được biết đến với đặc tính chịu lực tốt, dễ gia công và có khả năng chịu nhiệt tốt. Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô, vv. Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, thép tấm SS400 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và đáng tin cậy. Đặc biệt, thép tấm SS400 còn được ưa chuộng vì giá thành phải chăng và tính linh hoạt trong việc sử dụng.
Thép tấm SS400 có các quy cách thông thường sau:
- Độ dày: 1mm đến 300mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Độ rộng: 1250mm 1500mm 2000mm 2500mm Hoặc có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Độ dài: 2500mm- 6000mm-12000mm Chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm SS400 thường là 6000mm hoặc 12000mm. Tuy nhiên, có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các quy cách khác cũng như đặt hàng theo nhu cầu cụ thể của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép tấm SS400 chất lượng, đa dạng kích thước và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Bảng Quy Cách Thép Tấm Mác A36/SS400/Q235B/CT3 Chiều Rộng Khổ 1500mm
Bảng Quy Cách Thép Tấm Mác A36/SS400/Q235B/CT3 Chiều Rộng Khổ 2000mm
1 Khái Niệm : Thép Tấm SS400 Tiêu Chuẩn Sản Xuất JIS G3101
Thép tấm Mác SS400 Tiêu Chuẩn Sản Xuất JIS G3101
Thép tấm SS400 là một loại thép có mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Hiệp hội Tiêu chuẩn Châu Á (JIS - Japanese Industrial Standards). Đây là một trong những loại thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công.
Chi tiết về thép tấm SS400 bao gồm:
1. Đặc tính hóa học:
- Thép tấm SS400 chứa các thành phần hóa học như carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), photpho (P), lưu huỳnh (S) và các nguyên tố khác theo yêu cầu của tiêu chuẩn JIS G3101.
2. Đặc tính cơ học:
- Thép tấm SS400 có độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ đàn hồi cao.
3. Ứng dụng:
- Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng, sản xuất máy móc, ô tô, đóng tàu, sản xuất công cụ và nhiều ngành công nghiệp khác.
4. Kích thước và chuẩn mực:
- Thép tấm SS400 có đa dạng kích thước về độ dày, chiều rộng và chiều dài để phục vụ nhiều loại ứng dụng khác nhau. Chuẩn mực sản xuất thường tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác như ASTM A36.
5. Bảo quản và chăm sóc:
- Để bảo quản và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm, cần chú ý đến việc bảo quản, chăm sóc và xử lý thép tấm SS400 đúng cách để tránh ăn mòn và hư hại.
Thép tấm SS400 là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng, mang lại tính linh hoạt và đáng tin cậy cho các dự án sản xuất và xây dựng.
2. Các Mác Thép Tấm Tương Đương Với Mác Thép SS400
Có một số mác thép khác mà có thể tương đương hoặc gần giống mác thép tấm SS400. Dưới đây là một số mác thép có thể tương đương với mác thép tấm SS400:
1. ASTM A36: Mác thép này tương đương với mác thép tấm SS400 theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM A36. Cả hai mác thép đều có đặc tính cơ học và hóa học tương tự, và thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
2. Q235: Mác thép này tương đương với mác thép tấm SS400 theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T700-2006. Q235 cũng có đặc tính tương tự như SS400 và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. S235JR: Mác thép này tương đương với mác thép tấm SS400 theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10025-2. S235JR cũng có tính chất cơ học và hóa học tương đương và thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Những mác thép trên đều có những đặc tính tương đương hoặc gần giống với mác thép tấm SS400, và thường được sử dụng thay thế cho nhau tùy theo yêu cầu cụ thể của dự án. Tuy nhiên, việc chọn mác thép phù hợp vẫn cần tuân thủ đúng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.
3. Đặc Tính Của Thép Tấm SS400
Thép tấm SS400 là một loại thép cấu trúc carbon có mác thép theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Dưới đây là một số đặc tính chính của thép tấm SS400:
1. Đặc tính cơ học:
- Độ bền kéo: SS400 có độ bền kéo trung bình khoảng 400-510 MPa.
- Độ giãn dài: Thép tấm SS400 có độ giãn dài tương đối cao, khoảng 23-24%.
- Độ cứng: Thép tấm SS400 có độ cứng thấp.
2. Đặc tính hóa học:
- Carbon (C): Nồng độ carbon trong thép tấm SS400 thường dao động từ 0.17% đến 0.22%.
- Mangan (Mn): Mangan thường được sử dụng như chất hợp kim cùng với carbon để cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
- Sắt (Fe): Là thành phần chính tạo nên thép SS400.
3. Đặc tính khác:
- Dễ gia công và hàn: Thép tấm SS400 dễ dàng gia công và hàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép tấm SS400 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, nhưng cần được bảo quản và sơn phủ để tăng tuổi thọ.
Thép tấm SS400 là một loại thép phổ biến và đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đặc tính của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng, cơ khí và sản xuất.
4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tấm SS400
Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Đây là tiêu chuẩn quốc gia quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và kích thước của các loại thép cấu trúc carbon, trong đó bao gồm thép tấm SS400.
Dưới đây là một số yêu cầu chính trong tiêu chuẩn JIS G3101 cho thép tấm SS400:
1. Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.15% đến 0.25%
- Mangan (Mn): 0.30% đến 0.80%
- Sắt (Fe): Còn lại
2. Đặc tính cơ học:
- Độ bền kéo: 400-510 MPa
- Độ giãn dài: 23-24%
- Độ cứng: Thấp
3. Kích thước:
- Độ dày: Thép tấm SS400 có thể được sản xuất với độ dày từ 1.2mm đến 300mm hoặc hơn, tùy theo yêu cầu của khách hàng.
- Chiều rộng và chiều dài: Thép tấm SS400 thường có chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn nhưng cũng có thể được cắt theo kích thước yêu cầu.
Tiêu chuẩn JIS G3101 cũng quy định các phương pháp kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn đóng gói để đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này rất quan trọng để đảm bảo sự đồng nhất và chất lượng cao của thép tấm SS400 trong quá trình sản xuất và sử dụng.
5 Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm SS400
Thép tấm SS400 có các tính chất cơ lý sau:
1. Độ bền kéo: Thép tấm SS400 có độ bền kéo dao động trong khoảng từ 400 MPa đến 510 MPa. Đây là chỉ số cho biết khả năng chịu tải trọng của thép khi bị căng phải.
2. Độ giãn dài: Theo tiêu chuẩn, thép tấm SS400 có độ giãn dài từ 23% đến 24%. Đây là khả năng kéo dãn của thép trước khi gãy, cho biết sự linh hoạt của vật liệu.
3. Độ cứng: Thép tấm SS400 có độ cứng thấp, điều này có nghĩa là nó dễ uốn cong hoặc biến dạng dưới tác động của lực nén hoặc lực căng.
4. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Thép tấm SS400 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, làm cho nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp.
5. Đặc tính kháng ăn mòn: Thép tấm SS400 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, tuy nhiên cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để tránh tình trạng ăn mòn.
Những tính chất cơ lý này giúp làm cho thép tấm SS400 trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng cấu trúc và công nghiệp khác nhau.
6. Phân Loại Các Loại Thép Tấm SS400
Thép tấm SS400 có thể được phân loại dựa trên các yếu tố sau:
1. Theo hình dạng và kích thước:
- Thép tấm cuộn: Là loại thép tấm có hình dạng cuộn, thường được sử dụng để sản xuất ống thép, tấm lợp, vật liệu xây dựng, vv.
- Thép tấm phẳng: Là loại thép tấm có hình dạng phẳng, thường được sử dụng trong công nghiệp cơ khí, xây dựng, vv.
2. Theo cấp độ chất lượng:
- Thép tấm SS400: Là loại thép tấm có cấp độ chất lượng thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng cấu trúc và công nghiệp đa dạng.
- Thép tấm SS400 có cấp độ chất lượng cao: Là loại thép tấm có chất lượng cao hơn, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe hơn.
3. Theo cách sản xuất:
- Thép tấm cán nóng: Được sản xuất bằng quá trình cán nóng, có đặc tính cơ lý tốt hơn so với thép tấm cán nguội.
- Thép tấm cán nguội: Được sản xuất bằng quá trình cán nguội, thường có độ bền kéo thấp hơn so với thép tấm cán nóng.
4. Theo ứng dụng:
- Thép tấm dùng trong công nghiệp cơ khí: Được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, máy móc.
- Thép tấm dùng trong xây dựng: Thường được sử dụng trong cấu trúc xây dựng, tấm lợp, vv.
Các loại thép tấm SS400 được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau để phục vụ cho các ứng dụng và yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp và xây dựng.
7. Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm Cán Nóng
Quy trình sản xuất thép tấm SS400 thông thường bao gồm các bước chính sau:
1. Chuẩn bị nguyên liệu: Các nguyên liệu chính để sản xuất thép tấm SS400 bao gồm quặng sắt, than cốc, và các nguyên liệu hỗn hợp khác như quặng mangan, quặng silic, vv. Nguyên liệu này sẽ được chế biến và tiền chế để chuẩn bị cho quá trình sản xuất.
2. Luyện thép: Quá trình luyện thép bao gồm việc nấu chảy nguyên liệu trong lò nung để tạo ra thép chất lỏng. Trong quá trình này, các phản ứng hóa học xảy ra để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học của thép.
3. Đúc: Sau khi luyện thép, thép chất lỏng sẽ được đúc thành các tấm thép thông qua quá trình đúc continue hoặc đúc liền. Quá trình đúc này sẽ tạo ra các tấm thép có độ dày và kích thước mong muốn.
4. Cán nóng hoặc cán nguội: Các tấm thép sau khi được đúc sẽ trải qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội tùy thuộc vào yêu cầu cuối cùng của sản phẩm. Quá trình này giúp điều chỉnh độ dày, độ phẳng và độ bóng của tấm thép.
5. Tổn hợp và cắt: Cuối cùng, các tấm thép SS400 sẽ được tổn hợp để loại bỏ các bề mặt không mong muốn và sau đó được cắt thành các tấm nhỏ có kích thước và hình dạng cuối cùng theo yêu cầu của khách hàng.
Quy trình sản xuất thép tấm SS400 có thể có thêm các bước khác tùy thuộc vào công nghệ sản xuất cụ thể của từng nhà máy và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
8. Sự Khác Nhau Giữ Thép Tấm SS400 Và Các Mác Thép Thông Dụng Khác
Thép tấm SS400 là một loại thép cấu trúc carbon thấp, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng. Dưới đây là một số sự khác biệt giữa thép tấm SS400 và một số mác thép thông dụng khác:
1. Thép tấm SS400 và thép tấm SS304:
- SS400 là thép cấu trúc carbon thấp, trong khi SS304 là thép không gỉ chứa hơn 18% crom và 8% nickel.
- SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng, trong khi SS304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
- SS400 có giá thành thấp hơn so với SS304.
2. Thép tấm SS400 và thép tấm S235:
- SS400 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 tại Nhật Bản, trong khi S235 là mác thép châu Âu được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025.
- SS400 có cường độ kéo cao hơn so với S235, và thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng
- S235 thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và xây dựng dân dụ.
3. Thép tấm SS400 và thép tấm A36:
- SS400 và A36 đều là các loại thép cấu trúc carbon thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
- SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 tại Nhật Bản, trong khi A36 là mác thép chung được sản xuất tại Mỹ theo tiêu chuẩn ASTM.
- SS400 và A36 có tính linh hoạt và dễ gia công tương đương.
Sự khác nhau của Thép tấm SS400 và thép tấm Q235
Thép tấm SS400 và thép tấm Q235 đều là thép cấu trúc carbon thấp, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Tuy nhiên, có một số điểm khác nhau giữa hai loại thép này:
1. Tiêu chuẩn chất lượng: Thép tấm SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, trong khi thép tấm Q235 tuân theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc.
2. Hàm lượng các nguyên tố hóa học: Thép tấm SS400 có hàm lượng carbon cao hơn so với thép tấm Q235, đồng thời cũng chứa một số nguyên tố khác như mangan, lưu huỳnh và phospho. Thép tấm Q235 có hàm lượng carbon thấp hơn và không chứa các nguyên tố khác.
3. Cường độ cơ học: Thép tấm SS400 có cường độ cao hơn so với thép tấm Q235, vì vậy nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn.
4. Ứng dụng: Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc, còn thép tấm Q235 thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và ngành công nghiệp nhẹ.
Tóm lại, sự khác nhau giữa thép tấm SS400 và thép tấm Q235 chủ yếu nằm ở tiêu chuẩn chất lượng, hàm lượng các nguyên tố hóa học, cường độ cơ học và ứng dụng trong công nghiệp.
9. Ứng Dụng Của Thép Tấm Cán Nóng
Thép tấm SS400 là một loại thép cấu trúc carbon thấp có cường độ cao, do đó có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm SS400:
1. Xây dựng cấu trúc: Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc như cột, dầm, khung kết cấu thép, vách ngăn, sàn, mái và các công trình công nghiệp.
2. Chế tạo máy móc: Thép tấm SS400 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, đồ gá, vật liệu xây dựng và các sản phẩm chịu lực.
3. Chế tạo ô tô: Thép tấm SS400 cũng được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô để chế tạo các bộ phận chịu lực, khung xe, vỏ xe và các phụ tùng khác.
4. Chế tạo đồ gia dụng: Thép tấm SS400 được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, bếp gas, ống dẫn nước và các sản phẩm khác.
5. Công nghiệp sản xuất: Thép tấm SS400 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất khác như ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, điện tử và các ngành sản xuất khác.
Tóm lại, thép tấm SS400 có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ học và độ bền cao của nó.
10. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Thép Tấm Cán Nóng
Để sử dụng và bảo quản thép tấm SS400 một cách hiệu quả, bạn cần tuân thủ các quy tắc và biện pháp sau đây:
Sử dụng:
1. Đảm bảo chọn loại thép tấm SS400 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình, đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm.
2. Sử dụng các phương pháp cắt, uốn, hàn và gia công thép tấm SS400 theo quy trình kỹ thuật đúng để tránh làm giảm độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm.
3. Đảm bảo bảo đảm an toàn lao động khi sử dụng thép tấm SS400, đeo đồ bảo hộ và tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
Bảo quản:
1. Bảo quản thép tấm SS400 trong môi trường khô ráo và thoáng mát để tránh bị ẩm và gỉ sét.
2. Sơn lớp phủ bảo vệ lên bề mặt thép tấm SS400 để ngăn ngừa sự oxi hóa và gỉ sét.
3. Thực hiện việc vệ sinh và bảo quản định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và các chất cặn trên bề mặt thép tấm SS400.
4. Đảm bảo việc lưu trữ và vận chuyển thép tấm SS400 một cách cẩn thận để tránh va đập và trầy xước bề mặt.
Những biện pháp trên giúp bạn sử dụng và bảo quản thép tấm SS400 một cách hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
11. Mua Thép Tấm SS400 Ở Đâu Để Giá Tốt Chất Lượng Cao Uy Tín
Công ty Thép Trường Thịnh Phát, cho thấy đơn vị này tự tin về chất lượng và dịch vụ của mình trong lĩnh vực cung cấp và phân phối thép tấm SS400. Dưới đây là một số điểm nổi bật về công ty này:
1. Đơn vị hàng đầu: Đây là tuyên bố cho thấy Công ty Thép Trường Thịnh Phát được đánh giá cao trong ngành công nghiệp thép, có thể là do chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt hoặc uy tín của công ty.
2. Cung cấp và phân phối thép tấm SS400 đầy đủ quy cách: Điều này cho thấy công ty cung cấp một loạt các sản phẩm thép tấm SS400, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng với các quy cách khác nhau.
3. Uy tín chất lượng: Tuyên bố này thể hiện cam kết của công ty đối với chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
4. Đội ngũ nhân viên: Điều này cho thấy công ty chú trọng đến đội ngũ nhân viên, có thể có nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn, đảm bảo khách hàng được tư vấn và phục vụ tốt.
Tuyên bố trên giúp thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết của Công ty Thép Trường Thịnh Phát đối với khách hàng, và có thể là yếu tố quan trọng giúp công ty thu hút và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
12. Các Sản Phẩm Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ H Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SS400, CT3, C20 và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304, Inox 316, Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061, nhôm 7075, nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.