Thép Trường Thịnh Phát
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tại Bình Dương chuyên phân phối các loại thép hộp như thép hộp chữ nhậtthép hộp vuông chất lượng cao, được sử dụng trong nhiều nền công nghiệp. Dưới đây là bảng giá thép hộp chữ nhật đen thép hộp chữ nhật mạ kẽm của Trường Thịnh Phát.
Bảng giá thép hộp chữ nhật của chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm thép hộp chất lượng cao với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp với mọi dự án xây dựng và công trình. Tất cả các sản phẩm được sản xuất và kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính chất lượng và độ bền cao.
Bảng giá của chúng tôi cập nhật định kỳ và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Chúng tôi cam kết mang lại mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường mà không làm giảm đi chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, khách hàng cũng có thể nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên kỹ thuật và tư vấn bán hàng của chúng tôi để chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận bảng giá chi tiết và hỗ trợ tư vấn tốt nhất từ Thép Trường Thịnh Phát
 

Thép Hộp Chữ Nhật

Thép hộp chữ nhật là một loại thép có tiết diện hình chữ nhật, được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim và thường có các cạnh bên không bằng nhau. Thép hộp chữ nhật thường có cấu trúc rỗng bên trong, làm cho nó nhẹ hơn so với thép đặc, nhưng vẫn duy trì được độ bền và khả năng chịu lực cao.

 Đặc Điểm Chính của Thép Hộp Chữ Nhật

- Tiết Diện Chữ Nhật: Thép hộp chữ nhật có hai cạnh đối diện bằng nhau và hai cạnh còn lại cũng bằng nhau, tạo ra hình dạng chữ nhật đều.
- Cấu Trúc Rỗng: Tương tự như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật có cấu trúc rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng và vẫn duy trì được độ bền.
- Độ Bền Cao: Thép hộp chữ nhật được thiết kế để chịu lực tốt và có khả năng chống biến dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

 Quy Cách của Thép Hộp Chữ Nhật

- Kích Thước: 13x26mm đến 200x300mm
- Độ Dày: 0.7mm đến 16mm 
- Chiều Dài: 6m-12m, nhưng cũng có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh.

 Ứng Dụng của Thép Hộp Chữ Nhật

- Xây Dựng và Kiến Trúc: Thép hộp chữ nhật được sử dụng trong xây dựng cấu trúc nhà, lan can, cột, dầm, và các cấu trúc phụ trợ khác.
- Cơ Khí và Chế Tạo: Thép hộp chữ nhật thường được sử dụng trong sản xuất máy móc, khung thiết bị, và các ứng dụng cơ khí khác.
- Nội Thất và Trang Trí: Sử dụng cho khung bàn ghế, giá kệ, và các ứng dụng trang trí nội thất khác.
- Công Nghiệp và Hạ Tầng: Thép hộp chữ nhật cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hạ tầng, như trong xây dựng cầu, đường, và các công trình công cộng khác.

 Lợi Ích của Thép Hộp Chữ Nhật

- Tính Linh Hoạt: Dễ dàng cắt, hàn, và lắp ghép, giúp nó trở thành vật liệu linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Độ Bền Cao: Thép hộp chữ nhật có khả năng chịu lực tốt và bền bỉ theo thời gian.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Với lớp mạ kẽm hoặc sơn, thép hộp chữ nhật có khả năng chống gỉ sét tốt.
Thép hộp chữ nhật là vật liệu đa dụng và cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực ứng dụng khác nhau, nhờ vào tính linh hoạt, độ bền, và khả năng chống ăn mòn của nó.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT

Thép hộp chữ nhật 20X40

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 20x40x1lyx6000mm

5,46

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40x1,2lyx6000mm

6,51

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40x1,4lyx6000mm

7,54

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40x1,5lyx6000mm

8,05

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40x1,8lyx6000mm

9,56

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40x2,0lyx6000mm

10,55

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 20x40x2,5yx6000mm

12,95

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25X50

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 25x50x1lyx6000mm

6,88

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x1,2lyx6000mm

8,21

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x1,4lyx6000mm

9,52

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x1,5lyx6000mm

10,17

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x1,8lyx6000mm

12,11

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x2,0lyx6000mm

13,38

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x2,5yx6000mm

16,49

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x3,0lyx6000mm

19,5

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 25x50x4,0lyx6000mm

25,25

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30X60

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 30x60x1lyx6000mm

8,29

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x1,2lyx6000mm

9,9

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x1,4lyx6000mm

11,5

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x1,5lyx6000mm

12,29

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x1,8lyx6000mm

14,65

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x2,0lyx6000mm

16,2

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x2,5yx6000mm

20,02

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x3,0lyx6000mm

23,74

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x3,5yx6000mm

27,37

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x60x4yx6000mm

30,9

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30X90

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 30x90x1lyx6000mm

11,12

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x1,2lyx6000mm

13,29

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x1,4lyx6000mm

15,46

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x1,5lyx6000mm

16,53

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x1,8lyx6000mm

19,74

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x2,0lyx6000mm

21,85

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x2,5yx6000mm

27,08

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x3,0lyx6000mm

32,22

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x3,5yx6000mm

37,26

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 30x90x4yx6000mm

42,2

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40X80

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 40x80x1lyx6000mm

11,12

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x1,2lyx6000mm

13,29

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x1,4lyx6000mm

15,46

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x1,5lyx6000mm

16,53

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x1,8lyx6000mm

19,74

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x2,0lyx6000mm

21,85

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x2,5yx6000mm

27,08

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x3,0lyx6000mm

32,22

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x3,5yx6000mm

37,26

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x4,0lyx6000mm

42,2

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 40x80x5,0yx6000mm

51,81

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50X100

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 50x100x1lyx6000mm

13,94

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x1,2lyx6000mm

16,68

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x1,4lyx6000mm

19,41

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x1,5lyx6000mm

20,77

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x1,8lyx6000mm

24,82

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x2,0lyx6000mm

27,51

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x2,5yx6000mm

34,15

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x3,0lyx6000mm

40,69

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x3,5yx6000mm

47,15

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x4,0lyx6000mm

53,51

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x5,0yx6000mm

65,94

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x6,0yx6000mm

78

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 50x100x8,0yx6000mm

100,98

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60X120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 60x120x1lyx6000mm

16,77

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x1,2lyx6000mm

20,08

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x1,4lyx6000mm

23,37

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x1,5lyx6000mm

25,01

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x1,8lyx6000mm

29,91

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x2,0lyx6000mm

33,16

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x2,5yx6000mm

41,21

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x3,0lyx6000mm

49,17

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x3,5yx6000mm

57,04

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x4,0lyx6000mm

64,81

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x5,0yx6000mm

80,07

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x6,0lyx6000mm

94,95

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 60x120x8,0yx6000mm

123,59

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70X140

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 70x140x1,5lyx6000mm

29,25

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x1,8lyx6000mm

35

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x2,0lyx6000mm

38,81

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x2,5yx6000mm

48,28

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x3,0lyx6000mm

57,65

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x3,5yx6000mm

66,93

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x4,0lyx6000mm

76,11

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x5,0yx6000mm

94,2

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x6,0lyx6000mm

111,91

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 70x140x8,0yx6000mm

146,2

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 75X125

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm

54,82

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm

63,63

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm

72,35

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm

89,49

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm

106,26

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm

138,66

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75X150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm

51,81

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm

61,89

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm

71,87

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm

81,77

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm

101,27

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm

120,39

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm

157,5

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80X120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm

45,92

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm

54,82

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm

63,63

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm

72,35

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm

89,49

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm

106,26

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm

138,66

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm

169,56

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100X150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm

57,7

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm

68,95

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm

80,12

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm

91,19

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm

113,04

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm

134,52

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm

176,34

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm

216,66

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100X200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm

69,47

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm

77,65

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm

83,08

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm

96,6

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm

110,03

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm

136,59

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm

162,78

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm

214,02

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm

263,76

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm

311,99

17.500

18.500

Thép hộp chữ nhật 150X200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm

81,25

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm

97,21

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm

113,09

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm

128,87

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm

160,14

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm

191,04

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm

251,7

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm

310,86

18.000

20.000

Thép hộp chữ nhật 150X250

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm

183,69

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm

219,3

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm

289,38

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm

357,96

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150X200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm

207,24

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm

247,56

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm

327,06

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm

405,06

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 200X300

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá Thấp Nhất (đ/kg)

Đơn giá Cao Nhất (đ/kg)

Thép hộp chữ nhật 200x300x5,0lyx6000mm

230,79

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 200x300x6,0lyx6000mm

275,82

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 200x300x8,0lyx6000mm

364,74

19.000

21.000

Thép hộp chữ nhật 200x300x10,0lyx6000mm

452,16

19.000

21.000

 
 
Thép hộp 250x250
 

Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm là một loại thép hộp có tiết diện hình chữ nhật, được phủ một lớp kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét. Lớp mạ kẽm thường được tạo ra thông qua quá trình mạ nhúng nóng, giúp tạo ra lớp phủ bền bỉ và đồng đều, tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Đây là một trong những loại thép hộp phổ biến nhất trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp do tính linh hoạt, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt.

 Đặc Điểm của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

- Quy Trình Mạ Kẽm: Thép hộp chữ nhật thường được mạ kẽm nhúng nóng, trong đó ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra lớp phủ kẽm bảo vệ.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Lớp mạ kẽm giúp chống gỉ sét và ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của thép hộp chữ nhật trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm có khả năng chịu lực cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng và áp lực.
- Thẩm Mỹ: Lớp mạ kẽm mang lại vẻ ngoài sáng bóng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.

 Quy Cách của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

- Kích Thước và Độ Dày: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ nhỏ (20x40mm) đến lớn (200x400mm hoặc hơn). Độ dày thường từ 0.6mm đến 10mm hoặc hơn.
- Chiều Dài: Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp chữ nhật là 6m hoặc 12m, nhưng cũng có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh.

 Ứng Dụng của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

- Xây Dựng và Kiến Trúc: Sử dụng trong cấu trúc nhà, cột, dầm, lan can, và các ứng dụng xây dựng khác.
- Cơ Khí và Chế Tạo: Dùng trong sản xuất máy móc, khung thiết bị, và bệ đỡ.
- Nội Thất và Trang Trí: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm được sử dụng cho khung bàn ghế, giá kệ, và các ứng dụng trang trí khác.
- Công Nghiệp và Hạ Tầng: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn, các công trình hạ tầng, và các ứng dụng công nghiệp khác.

 Lợi Ích của Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

- Chống Ăn Mòn: Khả năng chống gỉ sét cao nhờ lớp mạ kẽm, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Đa Dụng: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Tuổi Thọ Cao: Nhờ lớp mạ kẽm, thép hộp chữ nhật mạ kẽm có tuổi thọ lâu dài, ít cần bảo trì và sửa chữa.
- Thẩm Mỹ: Lớp mạ kẽm mang lại vẻ ngoài sáng bóng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng xây dựng do tính linh hoạt, độ bền, và khả năng chống ăn mòn của nó. Nếu bạn cần thêm thông tin về các đặc điểm, quy cách, hoặc ứng dụng cụ thể, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.

Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 20X40

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 20x40x1lyx6000mm

5,46

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,2lyx6000mm

6,51

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,4lyx6000mm

7,54

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,5lyx6000mm

8,05

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,8lyx6000mm

9,56

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,0lyx6000mm

10,55

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 20x40x2,5yx6000mm

12,95

17.300-19.300

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 25X50

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 25x50x1lyx6000mm

6,88

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,2lyx6000mm

8,21

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,4lyx6000mm

9,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,5lyx6000mm

10,17

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x50x1,8lyx6000mm

12,11

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,0lyx6000mm

13,38

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x50x2,5yx6000mm

16,49

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x50x3,0lyx6000mm

19,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x50x4,0lyx6000mm

25,25

17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 30X60

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 30x60x1lyx6000mm

8,29

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2lyx6000mm

9,9

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,4lyx6000mm

11,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,5lyx6000mm

12,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8lyx6000mm

14,65

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,0lyx6000mm

16,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x2,5yx6000mm

20,02

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,0lyx6000mm

23,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x3,5yx6000mm

27,37

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x60x4yx6000mm

30,9

17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40X80

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 40x80x1lyx6000mm

11,12

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,2lyx6000mm

13,29

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,4lyx6000mm

15,46

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,5lyx6000mm

16,53

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8lyx6000mm

19,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,0lyx6000mm

21,85

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x2,5yx6000mm

27,08

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,0lyx6000mm

32,22

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x3,5yx6000mm

37,26

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x4,0lyx6000mm

42,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x80x5,0yx6000mm

51,81

17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 50X100

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 50x100x1lyx6000mm

13,94

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,2lyx6000mm

16,68

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,4lyx6000mm

19,41

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,5lyx6000mm

20,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x1,8lyx6000mm

24,82

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,0lyx6000mm

27,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x2,5yx6000mm

34,15

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,0lyx6000mm

40,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x3,5yx6000mm

47,15

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x4,0lyx6000mm

53,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x5,0yx6000mm

65,94

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x6,0yx6000mm

78

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x100x8,0yx6000mm

100,98

17.500-19.500

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 60X120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 60x120x1lyx6000mm

16,77

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,2lyx6000mm

20,08

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,4lyx6000mm

23,37

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,5lyx6000mm

25,01

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x1,8lyx6000mm

29,91

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,0lyx6000mm

33,16

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x2,5yx6000mm

41,21

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,0lyx6000mm

49,17

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x3,5yx6000mm

57,04

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x4,0lyx6000mm

64,81

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 60x120x5,0yx6000mm

80,07

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 60x120x6,0lyx6000mm

94,95

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 60x120x8,0yx6000mm

123,59

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 70X140

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,5lyx6000mm

29,25

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x1,8lyx6000mm

35

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,0lyx6000mm

38,81

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x2,5yx6000mm

48,28

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,0lyx6000mm

57,65

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x3,5yx6000mm

66,93

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x4,0lyx6000mm

76,11

17.300-19.300

Thép hộp mạ kẽm 70x140x5,0yx6000mm

94,2

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 70x140x6,0lyx6000mm

111,91

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 70x140x8,0yx6000mm

146,2

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X125

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,0lyx6000mm

54,82

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x125x3,5yx6000mm

63,63

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x125x4,0lyx6000mm

72,35

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x125x5,0yx6000mm

89,49

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x125x6,0lyx6000mm

106,26

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x125x8,0yx6000mm

138,66

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 75X150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 75x150x2,5yx6000mm

51,81

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,0lyx6000mm

61,89

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x150x3,5yx6000mm

71,87

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x150x4,0lyx6000mm

81,77

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x150x5,0yx6000mm

101,27

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x150x6,0lyx6000mm

120,39

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 75x150x8,0yx6000mm

157,5

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 80X120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 80x120x2,5yx6000mm

45,92

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,0lyx6000mm

54,82

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x3,5yx6000mm

63,63

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x4,0lyx6000mm

72,35

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x5,0yx6000mm

89,49

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x6,0lyx6000mm

106,26

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x8,0yx6000mm

138,66

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 80x120x10lyx6000mm

169,56

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 100x150x2,5yx6000mm

57,7

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,0lyx6000mm

68,95

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x3,5yx6000mm

80,12

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x4,0lyx6000mm

91,19

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x5,0yx6000mm

113,04

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x6,0lyx6000mm

134,52

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x8,0yx6000mm

176,34

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x150x10lyx6000mm

216,66

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100X200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,5yx6000mm

69,47

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x2,8lyx6000mm

77,65

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x3lyyx6000mm

83,08

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x3,5lyx6000mm

96,6

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x4,0lyx6000mm

110,03

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x5,0yx6000mm

136,59

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x6,0lyx6000mm

162,78

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x8,0yx6000mm

214,02

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x10lyx6000mm

263,76

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 100x200x12lyx6000mm

311,99

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 150x200x2,5lyx6000mm

81,25

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,0lyx6000mm

97,21

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x3,5lyx6000mm

113,09

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x4,0lyx6000mm

128,87

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x5,0lyx6000mm

160,14

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x6,0lyx6000mm

191,04

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x8,0lyx6000mm

251,7

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x200x10,0lyx6000mm

310,86

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X250

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 150x250x5,0lyx6000mm

183,69

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x250x6,0lyx6000mm

219,3

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x250x8,0lyx6000mm

289,38

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 150x250x10,0lyx6000mm

357,96

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 150X200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm  150x300x5,0lyx6000mm

207,24

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm  150x300x6,0lyx6000mm

247,56

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm  150x300x8,0lyx6000mm

327,06

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm  150x300x10,0lyx6000mm

405,06

19.000-24.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 200X300

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm  200x300x5,0lyx6000mm

230,79

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm 200x300x6,0lyx6000mm

275,82

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm  200x300x8,0lyx6000mm

364,74

19.000-24.000

Thép hộp mạ kẽm  200x300x10,0lyx6000mm

452,16

19.000-24.000

 

thép hộp 100x200

 

Thép Hộp Vuông

Thép hộp vuông là một loại thép có tiết diện hình vuông, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng công nghiệp khác. Nó được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim và có thể được mạ kẽm hoặc sơn để chống ăn mòn. Thép hộp vuông có cấu trúc rỗng bên trong, làm cho nó nhẹ hơn so với thép đặc, nhưng vẫn duy trì được độ bền và khả năng chịu lực cao.

 Đặc Điểm Chính của Thép Hộp Vuông

- Tiết Diện Vuông: Thép hộp vuông có bốn cạnh bằng nhau, tạo ra hình dạng đều và dễ dàng lắp ghép trong các ứng dụng khác nhau.
- Cấu Trúc Rỗng: Cấu trúc rỗng giúp giảm trọng lượng so với thép đặc, nhưng vẫn giữ được độ bền cần thiết cho các ứng dụng chịu lực.
- Độ Bền Cao: Thép hộp vuông được thiết kế để chịu lực tốt và có khả năng chống biến dạng, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Nhiều loại thép hộp vuông được mạ kẽm hoặc sơn để chống gỉ sét và ăn mòn, tăng tuổi thọ của sản phẩm.

 Quy Cách của Thép Hộp Vuông

- Kích Thước: Từ 12x12mm đến 300x300mm 
- Độ Dày: Từ 0.6mm đến hơn 16mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Chiều Dài: Chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m, nhưng cũng có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh.

 Ứng Dụng của Thép Hộp Vuông

- Xây Dựng: Sử dụng trong cấu trúc nhà, khung mái, lan can, dầm, và các cấu trúc phụ trợ.
- Cơ Khí và Chế Tạo: Thép hộp vuông được sử dụng trong sản xuất máy móc, khung thiết bị, và các ứng dụng cơ khí khác.
- Nội Thất và Trang Trí: Dùng cho khung bàn ghế, giá kệ, và các ứng dụng trang trí khác.
- Công Nghiệp và Hạ Tầng: Thép hộp vuông cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hạ tầng, như trong xây dựng cầu, đường, và các công trình công cộng khác.

 Lợi Ích của Thép Hộp Vuông

- Tính Linh Hoạt: Thép hộp vuông dễ dàng cắt, hàn, và lắp ghép, giúp nó trở thành vật liệu linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Độ Bền Cao: Thép hộp vuông có khả năng chịu lực tốt và bền bỉ theo thời gian.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Với lớp mạ kẽm hoặc sơn, thép hộp vuông có khả năng chống gỉ sét tốt.
Định nghĩa về thép hộp vuông bao gồm các yếu tố về cấu trúc, quy cách, và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hướng dẫn cụ thể về thép hộp vuông, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
 
 
thép hộp 300
 

Bảng Giá Thép Hộp Vuông 

Bảng Giá thép hộp vuông 12x12

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm

1,49

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm

1,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm

2,07

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm

2,26

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm

2,44

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm

2,8

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm

2,97

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 14x14

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm

1,75

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm

1,99

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm

2,45

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm

2,67

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm

2,89

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm

3,32

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm

3,53

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 16x16

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm

2,02

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm

2,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm

2,83

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm

3,09

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm

3,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm

3,85

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm

4,1

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 18x18

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm

2,28

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm

2,59

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm

3,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm

3,5

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm

3,8

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm

4,38

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm

4,66

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 20x20

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm

2,55

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm

2,89

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm

3,58

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm

3,92

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm

4,25

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm

4,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm

5,23

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm

6,78

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm

8,24

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 22x22

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm

2,81

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm

3,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm

3,96

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm

4,33

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm

4,7

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm

5,43

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm

5,79

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm

7,54

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm

9,18

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 25x25

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm

3,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm

3,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm

4,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm

4,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm

5,38

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm

6,22

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm

6,64

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm

8,67

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm

10,6

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 30x30

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm

3,86

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm

4,4

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm

5,46

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm

5,99

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm

6,51

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm

7,54

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm

8,05

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm

10,55

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm

12,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm

15,26

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm

19,59

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 35x35

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm

4,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm

5,15

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm

6,41

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm

7,03

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm

7,64

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm

8,86

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm

9,47

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm

12,43

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm

15,31

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm

18,09

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm

23,36

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 40x40

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm

5,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm

7,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm

8,77

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm

10,18

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm

10,88

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm

12,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm

14,32

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm

17,66

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm

20,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm

27,13

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm

32,97

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 45x45

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm

6,66

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm

8,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm

9,9

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm

11,5

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm

12,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm

14,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm

16,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm

20,02

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm

23,74

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm

30,9

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm

37,68

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 50x50

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm

9,23

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm

11,03

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm

12,82

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm

13,71

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm

16,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm

18,09

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm

22,37

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm

26,56

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm

34,67

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm

42,39

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm

49,74

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 55x55

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm

10,17

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm

12,16

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm

14,14

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm

15,12

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm

18,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm

19,97

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm

24,73

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm

29,39

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm

38,43

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm

47,1

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm

55,39

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 60x60

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm

11,12

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm

13,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm

15,46

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm

16,53

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm

19,74

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm

21,85

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm

27,08

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm

32,22

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm

42,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm

51,81

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm

61,04

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 65x65

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm

35,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm

45,97

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm

56,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm

66,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm

85,91

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 70x70

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm

37,87

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm

49,74

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm

61,23

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm

72,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm

93,45

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 75x75

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm

20,77

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm

24,82

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm

27,51

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm

34,15

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm

40,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm

53,51

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm

65,94

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm

78

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm

100,98

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 80x80

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm

29,39

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm

36,5

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm

43,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm

57,27

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm

70,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm

83,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm

108,52

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 85x85

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm

31,27

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm

38,86

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm

46,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm

61,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm

75,36

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm

89,3

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm

116,05

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 90x90

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm

16,77

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm

20,08

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm

23,37

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm

25,01

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm

29,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm

33,16

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm

41,21

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm

49,17

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm

64,81

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm

80,07

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm

94,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm

123,59

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 95x95

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm

17,71

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm

21,21

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm

24,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm

26,42

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm

31,61

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm

35,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm

43,57

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm

52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm

68,58

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm

84,78

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm

100,61

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm

131,13

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 100x100

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm

22,34

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm

26,01

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm

27,84

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm

33,3

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm

36,93

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm

45,92

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm

54,82

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm

63,63

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm

72,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm

89,49

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm

106,26

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm

138,66

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm

169,56

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm

198,95

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 120x120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm

44,46

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm

55,34

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x3lyx6000mm

66,13

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x3,5lyx6000mm

76,82

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x4lyx6000mm

87,42

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x5lyx6000mm

108,33

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x6lyx6000mm

128,87

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm

168,81

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm

207,24

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm

244,17

16.500-19.000

Bảng Giá thép hộp vuông 125x125

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm

46,35

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm

57,7

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm

68,95

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm

80,12

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm

91,19

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm

113,04

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm

134,52

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm

176,34

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm

216,66

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm

255,47

16.500-19.500

Bảng Giá thép hộp vuông 130x130

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm

110,03

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm

136,59

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm

162,78

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm

214,02

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm

263,76

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm

311,99

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 140x140

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm

110,03

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm

136,59

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm

162,78

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm

214,02

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm

263,76

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm

311,99

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 150x150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm

55,77

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm

69,47

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm

83,08

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm

96,6

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm

110,03

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm

136,59

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm

162,78

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm

214,02

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm

263,76

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm

311,99

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 160x160

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm

117,56

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm

146,01

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm

174,08

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm

229,09

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm

282,6

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 170x170

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm

146,01

18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm

174,08

18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm

229,09

18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm

282,6

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 175x175

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm

65,19

18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm

81,25

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x3lyx6000mm

97,21

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x3,5lyx6000mm

113,09

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x4lyx6000mm

128,87

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x5lyx6000mm

160,14

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x6lyx6000mm

191,04

18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm

251,7

18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm

310,86

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 180x180

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm

132,63

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm

164,85

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm

196,69

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm

259,24

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm

320,28

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 200x200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm

147,71

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm

183,69

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm

219,3

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm

289,38

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm

357,96

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm

425,03

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 250x250

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm

185,39

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm

230,79

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm

275,82

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm

364,74

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm

452,16

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm

538,07

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 300x300

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm

223,07

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm

277,89

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm

332,34

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm

440,1

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm

546,36

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm

651,11

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm

805,41

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 350x350

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm

260,75

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm

324,99

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm

388,86

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm

515,46

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm

640,56

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm

764,15

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm

946,71

18.500-20.500

 

Thép hộp 75x150

 

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm là loại thép hộp có tiết diện hình vuông, được phủ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ khỏi gỉ sét và ăn mòn. Lớp mạ kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền, làm cho thép hộp vuông mạ kẽm trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là các thông tin quan trọng về thép hộp vuông mạ kẽm:
 Đặc Điểm của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
- Quy Trình Mạ Kẽm: Quá trình mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp phổ biến để tạo lớp mạ kẽm trên thép hộp vuông, trong đó thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy. Điều này giúp tạo ra lớp bảo vệ bền chắc.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép hộp vuông khỏi gỉ sét và ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.
- Độ Bền: Thép hộp vuông mạ kẽm có khả năng chịu lực và chịu tải tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng chịu lực trong xây dựng và cơ khí.
- Thẩm Mỹ: Lớp mạ kẽm tạo ra bề mặt sáng bóng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho các ứng dụng nội thất và trang trí.
 Quy Cách của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
- Kích Thước: Thép hộp vuông mạ kẽm có nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ (10x10mm, 20x20mm) đến lớn (100x100mm hoặc hơn).
- Độ Dày: Độ dày của thép hộp vuông thường từ 0.6mm đến 10mm hoặc hơn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Chiều Dài: Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp vuông thường là 6m hoặc 12m, nhưng cũng có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh.
 Ứng Dụng của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
- Xây Dựng và Kiến Trúc: Thép hộp vuông mạ kẽm được sử dụng trong cấu trúc nhà, cột, dầm, khung mái, lan can, và hàng rào.
- Cơ Khí và Chế Tạo: Sử dụng trong sản xuất máy móc, khung thiết bị, và các ứng dụng cơ khí khác.
- Nội Thất và Trang Trí: Dùng cho khung bàn ghế, giá kệ, và các ứng dụng trang trí nội thất khác.
- Công Nghiệp và Hạ Tầng: Thép hộp vuông mạ kẽm cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hạ tầng như xây dựng cầu, đường, và các công trình công cộng khác.
 Lợi Ích của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
- Chống Ăn Mòn: Khả năng chống gỉ sét cao nhờ lớp mạ kẽm, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Đa Dụng: Thép hộp vuông mạ kẽm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng, cơ khí, đến trang trí nội thất.
- Tuổi Thọ Cao: Thép hộp vuông mạ kẽm có tuổi thọ lâu dài hơn so với thép hộp không mạ do khả năng chống ăn mòn.
- Thẩm Mỹ: Lớp mạ kẽm sáng bóng mang lại vẻ ngoài đẹp mắt và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
Thép hộp vuông mạ kẽm là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực xây dựng nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hướng dẫn về cách sử dụng và lựa chọn thép hộp vuông mạ kẽm, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
 

thép hộp 50x50

 

Bảng Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

Bảng giá thép mạ kẽm 12x12

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,7lyx6000mm

1,49

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,8lyx6000mm

1,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1lyx6000mm

2,07

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1lyx6000mm

2,26

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,2lyx6000mm

2,44

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,4lyx6000mm

2,8

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,5lyx6000mm

2,97

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 14x14

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,7lyx6000mm

1,75

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,8lyx6000mm

1,99

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1lyx6000mm

2,45

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,1lyx6000mm

2,67

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,2lyx6000mm

2,89

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,4lyx6000mm

3,32

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,5lyx6000mm

3,53

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 16x16

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,7lyx6000mm

2,02

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,8lyx6000mm

2,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1lyx6000mm

2,83

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,1lyx6000mm

3,09

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,2lyx6000mm

3,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,4lyx6000mm

3,85

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,5lyx6000mm

4,1

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 18x18

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,7lyx6000mm

2,28

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,8lyx6000mm

2,59

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1lyx6000mm

3,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,1lyx6000mm

3,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,2lyx6000mm

3,8

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,4lyx6000mm

4,38

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,5lyx6000mm

4,66

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 20x20

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,7lyx6000mm

2,55

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,8lyx6000mm

2,89

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1lyx6000mm

3,58

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,1lyx6000mm

3,92

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2lyx6000mm

4,25

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4lyx6000mm

4,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,5lyx6000mm

5,23

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x2lyx6000mm

6,78

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x2,5lyx6000mm

8,24

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 22x22

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,7lyx6000mm

2,81

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,8lyx6000mm

3,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1lyx6000mm

3,96

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,1lyx6000mm

4,33

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,2lyx6000mm

4,7

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,4lyx6000mm

5,43

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,5lyx6000mm

5,79

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x2lyx6000mm

7,54

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x2,5lyx6000mm

9,18

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 25x25

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,7lyx6000mm

3,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,8lyx6000mm

3,65

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1lyx6000mm

4,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,1lyx6000mm

4,95

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,2lyx6000mm

5,38

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,4lyx6000mm

6,22

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,5lyx6000mm

6,64

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x2lyx6000mm

8,67

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x2,5lyx6000mm

10,6

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 30x30

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,7lyx6000mm

3,86

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,8lyx6000mm

4,4

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1lyx6000mm

5,46

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,1lyx6000mm

5,99

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,2lyx6000mm

6,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,4lyx6000mm

7,54

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,5lyx6000mm

8,05

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x2lyx6000mm

10,55

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x2,5lyx6000mm

12,95

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x3lyx6000mm

15,26

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 30x30x4lyx6000mm

19,59

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 35x35

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,7lyx6000mm

4,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,8lyx6000mm

5,15

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1lyx6000mm

6,41

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,1lyx6000mm

7,03

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,2lyx6000mm

7,64

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,4lyx6000mm

8,86

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,5lyx6000mm

9,47

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x2lyx6000mm

12,43

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x2,5lyx6000mm

15,31

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x3lyx6000mm

18,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 35x35x4lyx6000mm

23,36

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 40x40

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 40x40x0,8lyx6000mm

5,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1lyx6000mm

7,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,2lyx6000mm

8,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,4lyx6000mm

10,18

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,5lyx6000mm

10,88

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8lyx6000mm

12,95

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x2lyx6000mm

14,32

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x2,5lyx6000mm

17,66

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x3lyx6000mm

20,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x4lyx6000mm

27,13

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 40x40x5lyx6000mm

32,97

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 45x45

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 45x45x0,8lyx6000mm

6,66

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1lyx6000mm

8,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,2lyx6000mm

9,9

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,4lyx6000mm

11,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,5lyx6000mm

12,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,8lyx6000mm

14,65

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x2lyx6000mm

16,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x2,5lyx6000mm

20,02

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x3lyx6000mm

23,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x4lyx6000mm

30,9

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 45x45x5lyx6000mm

37,68

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 50x50

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1lyx6000mm

9,23

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,2lyx6000mm

11,03

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,4lyx6000mm

12,82

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,5lyx6000mm

13,71

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,8lyx6000mm

16,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x2lyx6000mm

18,09

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5lyx6000mm

22,37

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x3lyx6000mm

26,56

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x4lyx6000mm

34,67

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x5lyx6000mm

42,39

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 50x50x6lyx6000mm

49,74

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 55x55

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1lyx6000mm

10,17

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,2lyx6000mm

12,16

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,4lyx6000mm

14,14

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,5lyx6000mm

15,12

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,8lyx6000mm

18,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x2lyx6000mm

19,97

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x2,5lyx6000mm

24,73

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x3lyx6000mm

29,39

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x4lyx6000mm

38,43

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x5lyx6000mm

47,1

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 55x55x6lyx6000mm

55,39

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 60x60

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1lyx6000mm

11,12

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,2lyx6000mm

13,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,4lyx6000mm

15,46

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,5lyx6000mm

16,53

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,8lyx6000mm

19,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x2lyx6000mm

21,85

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x2,5lyx6000mm

27,08

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x3lyx6000mm

32,22

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x4lyx6000mm

42,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x5lyx6000mm

51,81

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 60x60x6lyx6000mm

61,04

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 65x65

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 65x65x3lyx6000mm

35,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 65x65x4lyx6000mm

45,97

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 65x65x5lyx6000mm

56,52

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 65x65x6lyx6000mm

66,69

20.000-25.000

Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm

85,91

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 70x70

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

TThép hộp mạ kẽm 70x70x3lyx6000mm

37,87

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 70x70x4lyx6000mm

49,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 70x70x5lyx6000mm

61,23

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 70x70x6lyx6000mm

72,35

20.000-25.000

TThép hộp mạ kẽm 70x70x8lyx6000mm

93,45

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 75x75

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,5lyx6000mm

20,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,8lyx6000mm

24,82

17.500-19.500

Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm

27,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x2,5lyx6000mm

34,15

17.500-19.500

7Thép hộp mạ kẽm 75x75x3lyx6000mm

40,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x4lyx6000mm

53,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x5lyx6000mm

65,94

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 75x75x6lyx6000mm

78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 75x75x8lyx6000mm

100,98

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 80x80

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 80x80x2lyx6000mm

29,39

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x2,5lyx6000mm

36,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x3lyx6000mm

43,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x4lyx6000mm

57,27

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x5lyx6000mm

70,65

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 80x80x6lyx6000mm

83,65

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 80x80x8lyx6000mm

108,52

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 85x85

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 85x85x2lyx6000mm

31,27

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x2,5lyx6000mm

38,86

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x3lyx6000mm

46,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x4lyx6000mm

61,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x5lyx6000mm

75,36

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 85x85x6lyx6000mm

89,3

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 85x85x8lyx6000mm

116,05

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 90x90

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1lyx6000mm

16,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,2lyx6000mm

20,08

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,4lyx6000mm

23,37

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,5lyx6000mm

25,01

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,8lyx6000mm

29,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x2lyx6000mm

33,16

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x2,5lyx6000mm

41,21

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x3lyx6000mm

49,17

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x4lyx6000mm

64,81

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x5lyx6000mm

80,07

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 90x90x6lyx6000mm

94,95

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 90x90x8lyx6000mm

123,59

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 95x95

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1lyx6000mm

17,71

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,2lyx6000mm

21,21

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,4lyx6000mm

24,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,5lyx6000mm

26,42

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,8lyx6000mm

31,61

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x2lyx6000mm

35,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x2,5lyx6000mm

43,57

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x3lyx6000mm

52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x4lyx6000mm

68,58

17.500-19.500

TThép hộp mạ kẽm 95x95x5lyx6000mm

84,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 95x95x6lyx6000mm

100,61

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 95x95x8lyx6000mm

131,13

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 100x100

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,2lyx6000mm

22,34

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,4lyx6000mm

26,01

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,5lyx6000mm

27,84

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,8lyx6000mm

33,3

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x2lyx6000mm

36,93

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x2,5lyx6000mm

45,92

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x3lyx6000mm

54,82

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x3,5lyx6000mm

63,63

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x4lyx6000mm

72,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x5lyx6000mm

89,49

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x6lyx6000mm

106,26

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x8lyx6000mm

138,66

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x10lyx6000mm

169,56

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x12lyx6000mm

198,95

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 120x120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 120x120x2lyx6000mm

44,46

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x2,5lyx6000mm

55,34

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x3lyx6000mm

66,13

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x3,5lyx6000mm

76,82

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x4lyx6000mm

87,42

19.500-21.500

ThThép hộp mạ kẽm 120x120x5lyx6000mm

108,33

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x6lyx6000mm

128,87

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x8lyx6000mm

168,81

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x10lyx6000mm

207,24

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x12lyx6000mm

244,17

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 125x125

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 125x125x2lyx6000mm

46,35

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x2,5lyx6000mm

57,7

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x3lyx6000mm

68,95

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x3,5lyx6000mm

80,12

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x4lyx6000mm

91,19

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x5lyx6000mm

113,04

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x6lyx6000mm

134,52

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x8lyx6000mm

176,34

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x10lyx6000mm

216,66

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x12lyx6000mm

255,47

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 130x130

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 130x130x4lyx6000mm

110,03

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x5lyx6000mm

136,59

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x6lyx6000mm

162,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x8lyx6000mm

214,02

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x10lyx6000mm

263,76

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x12lyx6000mm

311,99

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 140x140

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 140x140x4lyx6000mm

110,03

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x5lyx6000mm

136,59

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x6lyx6000mm

162,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x8lyx6000mm

214,02

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x10lyx6000mm

263,76

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x12lyx6000mm

311,99

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 150x150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 150x150x2lyx6000mm

55,77

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x2,5lyx6000mm

69,47

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x3lyx6000mm

83,08

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x3,5lyx6000mm

96,6

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x4lyx6000mm

110,03

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x5lyx6000mm

136,59

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x6lyx6000mm

162,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x8lyx6000mm

214,02

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x10lyx6000mm

263,76

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x12lyx6000mm

311,99

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 160x160

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 160x160x4lyx6000mm

117,56

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x5lyx6000mm

146,01

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x6lyx6000mm

174,08

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x8lyx6000mm

229,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x10lyx6000mm

282,6

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 170x170

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 170x170x5lyx6000mm

146,01

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 170x170x6lyx6000mm

174,08

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 170x170x8lyx6000mm

229,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 170x170x10lyx6000mm

282,6

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 175x175

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 175x175x2lyx6000mm

65,19

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x2,5lyx6000mm

81,25

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x3lyx6000mm

97,21

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x3,5lyx6000mm

113,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x4lyx6000mm

128,87

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x5lyx6000mm

160,14

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x6lyx6000mm

191,04

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x8lyx6000mm

251,7

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x10lyx6000mm

310,86

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 180x180

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 180x180x4lyx6000mm

132,63

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x5lyx6000mm

164,85

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x6lyx6000mm

196,69

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x8lyx6000mm

259,24

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x10lyx6000mm

320,28

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 200x200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 200x200x4lyx6000mm

147,71

20.000-25.000

TThép hộp mạ kẽm 200x200x5lyx6000mm

183,69

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x6lyx6000mm

219,3

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x8lyx6000mm

289,38

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x10lyx6000mm

357,96

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x12lyx6000mm

425,03

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 250x250

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 250x250x4lyx6000mm

185,39

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x5lyx6000mm

230,79

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x6lyx6000mm

275,82

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x8lyx6000mm

364,74

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x10lyx6000mm

452,16

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x12lyx6000mm

538,07

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 300x300

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 300x300x4lyx6000mm

223,07

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x5lyx6000mm

277,89

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x6lyx6000mm

332,34

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x8lyx6000mm

440,1

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x10lyx6000mm

546,36

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x12lyx6000mm

651,11

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x15lyx6000mm

805,41

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 350x350

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 350x350x4lyx6000mm

260,75

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x5lyx6000mm

324,99

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x6lyx6000mm

388,86

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x8lyx6000mm

515,46

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x10lyx6000mm

640,56

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x12lyx6000mm

764,15

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x15lyx6000mm

946,71

20.000-25.000

 
Lưu ý : Bảng báo giá thép hộp chữ nhật Trường Thịnh Phát cập nhật phía trên chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và nhận bảng giá mới nhất.
 
thép hộp 20x40
 

Thép hộp là gì?

Thép hộp là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi ở nhiều lĩnh vực. Lí do là vì chúng có các ưu điểm như nhẹ, bền, có nhiều kích thước với dễ dàng gia công để phù hợp với nhiều công trình khác nhau.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Ngoài ra, nó còn có khả năng chống ăn mòn và chịu được sự tác động lực khác.
Tại Trường Thịnh Phát, hai loại thép hộp được phân phối chính làm thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông. Tùy mỗi loại sẽ có ưu nhược điểm khác nhau nên bạn cần tìm hiểu trước khi mua nhé.

Mẹo bảo quản thép hộp

Đầu tiên, bạn nên đến những cơ sở uy tín để mua những loại thép hộp chất lượng. Sau khi mua về bạn phải kiểm tra và bảo quản cẩn thận.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Trong thép có nguyên liệu sắt nên phải tránh thời tiết nắng nóng và không được đặt dưới trời mưa. Để thép ở nơi khô ráo và có thể sử dụng bạt che để bọc thép tránh tiếp xúc với nước mua và bụi bẩn. Đặc biệt là những công trình không có chỗ phù hợp để chứa thép hộp nên sử dụng biện pháp này để bảo quản.
Ngoài tránh nước mưa, thép hộp cũng phải để xa các khu vực có hóa chất như bazo, muối, axit,... hay các loại thể khí như lưu huỳnh,...
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Thép nếu không có các kệ gỗ để xếp lên thì cũng cần phải có dụng cụ kê để tránh thép tiếp xúc trực tiếp với nền xi măng hoặc nền đất.
Bên cạnh đó, bạn nên kiểm tra thường xuyên nếu phát hiện thép gỉ thì phải tách riêng với thép không gỉ. Đối với thép gỉ bạn cần phải lau chùi thật sạch.

Thép hộp chữ nhật là gì?

Kết cấu thép hộp chữ nhật cũng giống thép hộp vuông như là một loại thép ống dài và bên trong rỗng, chỉ khác ở kích thước tiết diện. Chiều dài sẽ dài hơn so với chiều rộng. Còn ở thép hộp vuông, chiều dài và chiều rộng bằng nhau.
Thép hộp chữ nhật cũng chia làm hai loại đen và mạ kẽm để phù hợp với các ứng dụng.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Thép hộp chữ nhật có độ bền cao và khả năng chống chịu lực tốt nhờ vào hàng lượng cacbon cao. Nếu bạn muốn sử dụng loại thép hộp hình chữ nhật có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa thì có thể cân nhắc đến thép hộp chữ nhật mạ kẽm. Giá của nó sẽ cao hơn thép hộp đen nhưng sẽ có nhiều ưu điểm hơn.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm là thép hộp chữ nhật đen được phủ thêm một lớp mạ kẽm bên ngoài. Chính vì vậy, nó cũng có nhiều kích thước khác nhau đáp ứng nhiều ứng dụng. Lớp mạ kẽm bên ngoài thép hộp vô cùng lợi hại vì nó bảo vệ lớp thép bên trong không bị ăn mòn hay gỉ sét.
Ngoài ra, nó còn mang lại vẻ bề ngoài luôn luôn sáng bóng. Điều này cũng giúp bạn phân biệt được sản phẩm chất lượng và kém chất lượng. Vì nếu bề mặt sản phẩm không đẹp, nhẵn, bị bong tróc thì đó có thể là hàng kém chất lượng.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Vì lớp mạ kẽm giúp thép hộp chữ nhật ngăn ngừa được oxi hoá và chịu được sự ảnh hưởng của thời tiết nên tuổi thọ của sản phẩm cũng sẽ tăng cao hơn lên đến khoảng 70 năm.
Tất cả tính ưu việt trên đã giúp thép hộp chữ nhật mạ kẽm được sử dụng rộng rãi. Công trình sử dụng chúng thường có môi trường đặc thù như ven biển hay kho hoá chất. Vì lớp mạ kẽm sẽ giúp bảo vệ và giữ chúng an toàn, bền lâu theo năm tháng. Các công trình phổ biến khác như hệ thống thang máy, cáp điện, xây dựng dân dụng, dầm thép,...
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Mặc dù thép hộp chữ nhật mạ kẽm vô cùng tốt nhưng nếu bạn không bảo quản hợp lí thì tuổi thọ của sản phẩm sẽ giảm. Khi tiếp xúc nhiều với môi trường có chất ăn mòn như mưa axit thì bề mặt kẽm sẽ vỡ nhanh chóng, lượng kẽm giảm dẫn đến hiệu suất bảo quản thép giảm.

Ưu điểm của thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật sẽ giúp tiết kiệm chi phí do độ bền cao và chịu được tác động lực tốt nên khi sử dụng sẽ cần ít thép hơn.
Các đặc tính nén hỗ trợ tuyệt vời và khả năng chống chịu vượt trội làm cho thép hộp chữ nhật trở nên đặc biệt.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Nó phù hợp với hầu như tất cả các loại ứng dụng cột vì có khả năng nén và đặc tính chống chịu vượt trội, tuyệt vời.
Một ưu điểm có thể nói là hoàn hảo mà nhiều người hay nhắc đến là tái chế. Bảo vệ môi trường là vấn đề nóng đang được quan tâm hiện nay. Và sử dụng thép hộp cũng đóng góp một phần nhỏ vào hành động ý nghĩa ấy.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Bạn cũng có thể nghe rằng thép hộp có khả năng chống cháy, vậy điều này có phải là đúng không? Đúng là thép hộp có thể khả năng chịu nhiệt nhưng chỉ ở một mức độ cho phép, vì vậy nếu nếu làm tăng khả năng chống cháy, bạn nên phủ thêm lớp sơn hay vật liệu chống cháy ở bên ngoài. Ngoài ra, thép hộp còn có thể chống kiến, mọt - điều tối kị với gỗ, nấm mốc,... và ít bị biến dạng nếu có tác động lực lớn.
 
Bảng giá thép hộp chữ nhật
 
Thép hộp chữ nhật được sử dụng trong nhà máy sản xuất container, các phương tiện giao thông (ô tô, xe đạp, khung xe máy), công nghiệp đóng tàu, thiết bị gia dụng, nhà cửa (tường, cửa, cửa sổ), nhà kính nông nghiệp, thiết bị tập thể dục,...

Địa chỉ phân phối các loại thép uy tín giá rẻ

TRƯỜNG THỊNH PHÁT phân phối không chỉ các loại thép hộp chất lượng như thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật mà còn có các loại thép phổ biến khác như thép tấm, thép ống, thép hình, thép đặc chủng,và nhôm tấm. Liên hệ với chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ nhé!

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:

1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
0916.415.019