Bảng giá thép hộp chữ nhật
QUY CÁCH 20X40 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1lyx6000mm |
5,46 |
23.000 |
125.663 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,2lyx6000mm |
6,51 |
23.000 |
149.755 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,4lyx6000mm |
7,54 |
23.000 |
173.501 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,5lyx6000mm |
8,05 |
23.000 |
185.244 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1,8lyx6000mm |
9,56 |
23.000 |
219.953 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,0lyx6000mm |
10,55 |
23.000 |
242.659 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x2,5yx6000mm |
12,95 |
23.500 |
304.384 |
QUY CÁCH 25X50 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1lyx6000mm |
6,88 |
23.000 |
158.162 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,2lyx6000mm |
8,21 |
23.000 |
188.754 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,4lyx6000mm |
9,52 |
23.000 |
219.000 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,5lyx6000mm |
10,17 |
23.000 |
233.993 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1,8lyx6000mm |
12,11 |
23.000 |
278.451 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,0lyx6000mm |
13,38 |
23.000 |
307.657 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2,5yx6000mm |
16,49 |
24.000 |
395.640 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x3,0lyx6000mm |
19,50 |
24.000 |
467.986 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x4,0lyx6000mm |
25,25 |
24.000 |
605.894 |
QUY CÁCH 30X60 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1lyx6000mm |
8,29 |
23.000 |
190.661 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,2lyx6000mm |
9,90 |
23.000 |
227.753 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,4lyx6000mm |
11,50 |
23.000 |
264.499 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,5lyx6000mm |
12,29 |
23.000 |
282.741 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1,8lyx6000mm |
14,65 |
23.000 |
336.950 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,0lyx6000mm |
16,20 |
23.000 |
372.655 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2,5yx6000mm |
20,02 |
23.000 |
460.403 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,0lyx6000mm |
23,74 |
24.000 |
569.722 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3,5yx6000mm |
27,37 |
24.000 |
656.762 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x4yx6000mm |
30,90 |
24.000 |
741.542 |
QUY CÁCH 40X80 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1lyx6000mm |
11,12 |
23.000 |
255.659 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,2lyx6000mm |
13,29 |
23.000 |
305.751 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,4lyx6000mm |
15,46 |
23.000 |
355.496 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,5lyx6000mm |
16,53 |
23.000 |
380.238 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1,8lyx6000mm |
19,74 |
23.000 |
453.946 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,0lyx6000mm |
21,85 |
23.000 |
502.651 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2,5yx6000mm |
27,08 |
23.500 |
636.439 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,0lyx6000mm |
32,22 |
23.500 |
757.085 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3,5yx6000mm |
37,26 |
23.500 |
875.518 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x4,0lyx6000mm |
42,20 |
24.000 |
1.012.838 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x5,0yx6000mm |
51,81 |
24.000 |
1.243.440 |
QUY CÁCH 50X100 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1lyx6000mm |
13,94 |
23.000 |
320.657 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,2lyx6000mm |
16,68 |
23.000 |
383.748 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,4lyx6000mm |
19,41 |
23.000 |
446.493 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,5lyx6000mm |
20,77 |
23.000 |
477.735 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1,8lyx6000mm |
24,82 |
23.000 |
570.942 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,0lyx6000mm |
27,51 |
23.000 |
632.647 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2,5yx6000mm |
34,15 |
23.000 |
785.393 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,0lyx6000mm |
40,69 |
24.000 |
976.666 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3,5yx6000mm |
47,15 |
24.000 |
1.131.530 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x4,0lyx6000mm |
53,51 |
24.000 |
1.284.134 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x5,0yx6000mm |
65,94 |
25.000 |
1.648.500 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x6,0yx6000mm |
78,00 |
26.000 |
2.027.938 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x8,0yx6000mm |
100,98 |
26.000 |
2.625.542 |
QUY CÁCH 60X120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1lyx6000mm |
16,77 |
23.000 |
385.655 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,2lyx6000mm |
20,08 |
23.000 |
461.746 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,4lyx6000mm |
23,37 |
23.000 |
537.490 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,5lyx6000mm |
25,01 |
23.000 |
575.232 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1,8lyx6000mm |
29,91 |
23.000 |
687.939 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,0lyx6000mm |
33,16 |
23.000 |
762.643 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2,5yx6000mm |
41,21 |
23.000 |
947.888 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,0lyx6000mm |
49,17 |
23.000 |
1.130.965 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3,5yx6000mm |
57,04 |
23.000 |
1.311.876 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x4,0lyx6000mm |
64,81 |
23.000 |
1.490.621 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x5,0yx6000mm |
80,07 |
24.000 |
1.921.680 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x6,0lyx6000mm |
94,95 |
26.000 |
2.468.794 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x8,0yx6000mm |
123,59 |
26.000 |
3.213.350 |
QUY CÁCH 70X140 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,5lyx6000mm |
29,25 |
23.000 |
672.729 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x1,8lyx6000mm |
35,00 |
23.000 |
804.935 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,0lyx6000mm |
38,81 |
23.000 |
892.639 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x2,5yx6000mm |
48,28 |
23.000 |
1.110.383 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,0lyx6000mm |
57,65 |
23.000 |
1.325.959 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x3,5yx6000mm |
66,93 |
23.000 |
1.539.369 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x4,0lyx6000mm |
76,11 |
23.000 |
1.750.613 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x5,0yx6000mm |
94,20 |
24.000 |
2.260.800 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x6,0lyx6000mm |
111,91 |
25.000 |
2.797.740 |
Thép hộp chữ nhật 70x140x8,0yx6000mm |
146,20 |
25.000 |
3.654.960 |
QUY CÁCH 75X125 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,0lyx6000mm |
54,82 |
26.000 |
1.425.434 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x3,5yx6000mm |
63,63 |
26.000 |
1.654.435 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x4,0lyx6000mm |
72,35 |
26.000 |
1.880.986 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x5,0yx6000mm |
89,49 |
26.000 |
2.326.740 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x6,0lyx6000mm |
106,26 |
26.000 |
2.762.698 |
Thép hộp chữ nhật 75x125x8,0yx6000mm |
138,66 |
26.000 |
3.605.222 |
QUY CÁCH 75X150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 75x150x2,5yx6000mm |
51,81 |
25.000 |
1.295.250 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,0lyx6000mm |
61,89 |
25.000 |
1.547.235 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3,5yx6000mm |
71,87 |
25.000 |
1.796.865 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x4,0lyx6000mm |
81,77 |
25.000 |
2.044.140 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x5,0yx6000mm |
101,27 |
26.000 |
2.632.890 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x6,0lyx6000mm |
120,39 |
26.000 |
3.130.078 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x8,0yx6000mm |
157,50 |
26.000 |
4.095.062 |
QUY CÁCH 80X120 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 80x120x2,5yx6000mm |
45,92 |
25.000 |
1.148.063 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,0lyx6000mm |
54,82 |
25.000 |
1.370.610 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x3,5yx6000mm |
63,63 |
25.000 |
1.590.803 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x4,0lyx6000mm |
72,35 |
25.000 |
1.808.640 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x5,0yx6000mm |
89,49 |
25.000 |
2.237.250 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x6,0lyx6000mm |
106,26 |
26.000 |
2.762.698 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x8,0yx6000mm |
138,66 |
26.000 |
3.605.222 |
Thép hộp chữ nhật 80x120x10lyx6000mm |
169,56 |
26.000 |
4.408.560 |
QUY CÁCH 100X150 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 100x150x2,5yx6000mm |
57,70 |
25.000 |
1.442.438 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,0lyx6000mm |
68,95 |
25.000 |
1.723.860 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x3,5yx6000mm |
80,12 |
25.000 |
2.002.928 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x4,0lyx6000mm |
91,19 |
25.000 |
2.279.640 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x5,0yx6000mm |
113,04 |
25.000 |
2.826.000 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x6,0lyx6000mm |
134,52 |
26.000 |
3.497.458 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x8,0yx6000mm |
176,34 |
26.000 |
4.584.902 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x10lyx6000mm |
216,66 |
26.000 |
5.633.160 |
QUY CÁCH 100X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,5yx6000mm |
69,47 |
25.000 |
1.736.813 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x2,8lyx6000mm |
77,65 |
25.000 |
1.941.274 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3lyyx6000mm |
83,08 |
25.000 |
2.077.110 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x3,5lyx6000mm |
96,60 |
25.000 |
2.415.053 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x4,0lyx6000mm |
110,03 |
25.000 |
2.750.640 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x5,0yx6000mm |
136,59 |
25.000 |
3.414.750 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x6,0lyx6000mm |
162,78 |
26.000 |
4.232.218 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x8,0yx6000mm |
214,02 |
26.000 |
5.564.582 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x10lyx6000mm |
263,76 |
26.000 |
6.857.760 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x12lyx6000mm |
311,99 |
26.000 |
8.111.750 |
QUY CÁCH 150X200 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 150x200x2,5lyx6000mm |
81,25 |
25.000 |
2.031.188 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,0lyx6000mm |
97,21 |
25.000 |
2.430.360 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x3,5lyx6000mm |
113,09 |
25.000 |
2.827.178 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x4,0lyx6000mm |
128,87 |
25.000 |
3.221.640 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x5,0lyx6000mm |
160,14 |
26.000 |
4.163.640 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x6,0lyx6000mm |
191,04 |
26.000 |
4.966.978 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x8,0lyx6000mm |
251,70 |
26.000 |
6.544.262 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x10,0lyx6000mm |
310,86 |
26.000 |
8.082.360 |
QUY CÁCH 150X250 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 150x250x5,0lyx6000mm |
183,69 |
26.000 |
4.775.940 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x6,0lyx6000mm |
219,30 |
26.000 |
5.701.738 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x8,0lyx6000mm |
289,38 |
26.000 |
7.523.942 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x10,0lyx6000mm |
357,96 |
26.000 |
9.306.960 |
QUY CÁCH 150X300 |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền |
Thép hộp chữ nhật 150x300x5,0lyx6000mm |
207,24 |
26.000 |
5.388.240 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x6,0lyx6000mm |
247,56 |
26.000 |
6.436.498 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x8,0lyx6000mm |
327,06 |
26.000 |
8.503.622 |
Thép hộp chữ nhật 150x300x10,0lyx6000mm |
405,06 |
26.000 |
10.531.560 |
Thép hộp là gì?
Mẹo bảo quản thép hộp

Thép hộp chữ nhật là gì?




Ưu điểm của thép hộp chữ nhật

