Thép Trường Thịnh Phát
Thép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ NhấtThép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ Nhất

Thép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ Nhất

  • Mã: GTTMN
  • 647
  • Sản Phẩm: Thép tấm
  • Độ dầy: 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, đến 300mm
  • Chiều dài: 6m 12m Hoặc theo yêu cầu khác
  • Mác thép: SS400, A36, Q235, ASTM A572, Q345B, Q355B
  • Tiêu Chuẩn: ASTM , JIS, GB, EN
  • Xuất Sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng Dụng: Xây Dựng, Cơ Khí, Công Nghiệp

Giá thép tấm hôm nay: Thép Tấm: Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất, Giá Rẻ Nhất Cập nhật liên tục giá thép tấm các loại, từ thép tấm cán nóng, cán nguội đến thép tấm mạ kẽm. Nắm bắt biến động thị trường nhanh chóng, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm tối ưu và hiệu quả nhất.

Chi tiết sản phẩm

 1. Giới Thiệu Về Thép Tấm

 Thông Tin Tổng Quan Về Thép Tấm

Thép tấm là một trong những sản phẩm thép phổ biến nhất, được sản xuất bằng cách cán phẳng hoặc cắt từ cuộn thép. Sản phẩm này có nhiều loại độ dày, chiều rộng và chiều dài khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thép tấm có thể được làm từ nhiều loại thép khác nhau, bao gồm thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ và thép mạ kẽm, mỗi loại có đặc tính riêng biệt để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
 

 Lịch Sử Phát Triển Của Thép Tấm

Thép tấm đã xuất hiện từ thời kỳ đầu của ngành công nghiệp thép và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển:
- Thế Kỷ 19: Thép tấm bắt đầu được sản xuất rộng rãi nhờ sự phát triển của quy trình sản xuất thép bằng phương pháp Bessemer và lò Martin-Siemens. Những quy trình này đã giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất và tăng chất lượng thép.
- Đầu Thế Kỷ 20: Sự phát triển của công nghiệp nặng, bao gồm ngành đóng tàu, xây dựng cầu đường và sản xuất ô tô, đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng thép tấm. Các phương pháp sản xuất tiên tiến hơn như cán nóng và cán nguội được phát triển, giúp cải thiện chất lượng và đa dạng hóa các sản phẩm thép tấm.
- Thế Kỷ 21: Ngày nay, ngành sản xuất thép tấm tiếp tục phát triển với việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, như lò điện hồ quang và các quy trình kiểm soát chất lượng hiện đại. Các nhà sản xuất thép tấm không chỉ tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn chú trọng đến các yếu tố bền vững và thân thiện với môi trường.
 

 Tầm Quan Trọng Của Thép Tấm Trong Ngành Công Nghiệp

Thép tấm đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào tính đa dụng và các đặc tính vượt trội của nó:
- Ngành Xây Dựng: Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, tòa nhà cao tầng, cầu, và các công trình hạ tầng. Nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính dễ gia công, thép tấm là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn.
- Ngành Đóng Tàu: Thép tấm là nguyên liệu chính trong ngành đóng tàu, từ thân tàu, boong tàu đến các bộ phận khác. Đặc điểm chống ăn mòn và khả năng chịu lực cao của thép tấm giúp đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của các con tàu.
- Ngành Sản Xuất Ô Tô: Thép tấm được sử dụng để chế tạo các bộ phận của ô tô như khung xe, thân xe và các bộ phận chịu lực khác. Tính nhẹ nhưng bền chắc của thép tấm góp phần vào việc cải thiện hiệu suất nhiên liệu và độ an toàn của xe.
- Ngành Cơ Khí: Trong cơ khí, thép tấm được sử dụng để chế tạo máy móc, thiết bị và các chi tiết kỹ thuật. Tính dễ uốn và khả năng chịu nhiệt của thép tấm làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng cơ khí phức tạp.
- Ngành Điện Tử Và Gia Dụng: Thép tấm cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử và gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, và các thiết bị nhà bếp nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Như vậy, thép tấm không chỉ là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp mà còn là yếu tố không thể thiếu giúp thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ngày càng cao từ thị trường, thép tấm sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng và ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.
 
 
Thép tấm
 
 

 2. Quy Cách Thép Tấm

 
Thép tấm là một trong những loại vật liệu cơ bản và quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành này, thép tấm được sản xuất theo nhiều quy cách và kích thước khác nhau. Việc hiểu rõ các quy cách và kích thước tiêu chuẩn của thép tấm giúp các kỹ sư, nhà thầu và khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.

 Kích Thước Tiêu Chuẩn

Chiều Dài:
- Thép tấm thường được sản xuất với các chiều dài tiêu chuẩn từ 2.000 mm đến 12.000 mm (2 m đến 12 m). 
- Các kích thước phổ biến nhất là 6.000 mm (6 m) và 12.000 mm (12 m).
Chiều Rộng:
- Chiều rộng của thép tấm thường dao động từ 1.000 mm đến 3.000 mm (1 m đến 3 m).
- Các kích thước chiều rộng phổ biến là 1.200 mm (1,2 m), 1.500 mm (1,5 m), và 2.000 mm (2 m).
Độ Dày:
- Độ dày của thép tấm rất đa dạng, từ 0,5 mm đến 100 mm hoặc thậm chí dày hơn.
- Các kích thước độ dày phổ biến là 3 mm, 5 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm, 16 mm, 20 mm, và 25 mm.

 Quy Cách Thép Tấm Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Tiêu Chuẩn ASTM (Hoa Kỳ):
- ASTM A36: Đây là tiêu chuẩn phổ biến cho thép tấm carbon, với các quy cách chiều dài, chiều rộng và độ dày được xác định rõ ràng.
- ASTM A572: Tiêu chuẩn cho thép tấm có cường độ cao, thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu và các ứng dụng công nghiệp.
Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản):
- JIS G3101 SS400: Tiêu chuẩn cho thép tấm carbon, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và kỹ thuật dân dụng.
- JIS G3131 SPHC: Tiêu chuẩn cho thép tấm cán nóng, thường dùng trong sản xuất các chi tiết máy và kết cấu.
Tiêu Chuẩn EN (Châu Âu):
- EN 10025 S235JR: Tiêu chuẩn cho thép tấm kết cấu thông thường, được sử dụng trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
- EN 10025 S355JR: Tiêu chuẩn cho thép tấm có cường độ cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực lớn.

 Quy Cách Thép Tấm Theo Ứng Dụng

Thép Tấm Kết Cấu:
- Thép tấm kết cấu thường có độ dày từ 6 mm đến 80 mm, với chiều dài và chiều rộng phù hợp cho các công trình xây dựng lớn như cầu, nhà xưởng, và các kết cấu thép.
Thép Tấm Chịu Mài Mòn:
- Thép tấm chịu mài mòn thường có độ dày từ 8 mm đến 50 mm, được sử dụng trong các ứng dụng như bề mặt chịu tác động cao trong các nhà máy xi măng, khai thác mỏ, và ngành công nghiệp nặng.
Thép Tấm Chịu Nhiệt:
- Thép tấm chịu nhiệt có độ dày từ 6 mm đến 60 mm, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, nồi hơi và các lò hơi công nghiệp.

 Quy Cách Thép Tấm Theo Đặc Tính Kỹ Thuật

Thép Tấm Cán Nóng:
- Quy cách phổ biến cho thép tấm cán nóng là độ dày từ 1,2 mm đến 25 mm, chiều rộng từ 1.000 mm đến 2.000 mm, và chiều dài từ 2.000 mm đến 12.000 mm.
Thép Tấm Cán Nguội:
- Thép tấm cán nguội có độ dày từ 0,5 mm đến 3 mm, chiều rộng từ 1.000 mm đến 1.500 mm, và chiều dài thường là 2.000 mm đến 4.000 mm.
Thép Tấm Mạ Kẽm:
- Thép tấm mạ kẽm thường có độ dày từ 0,4 mm đến 3 mm, chiều rộng từ 1.000 mm đến 1.250 mm, và chiều dài từ 2.000 mm đến 4.000 mm.
Các quy cách và kích thước tiêu chuẩn của thép tấm rất đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu rõ các quy cách này giúp các nhà sản xuất, nhà cung cấp và khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm thép tấm phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
 
Thép tấm
 
 

 3. Đặc Điểm Và Tính Chất Của Thép Tấm

 Đặc Điểm Vật Lý Của Thép Tấm

1. Độ Bền (Tensile Strength):
   - Thép tấm có độ bền cao, thường dao động từ 400 đến 700 MPa, tùy thuộc vào loại thép và quá trình sản xuất. Độ bền cao giúp thép tấm chịu được lực kéo và lực nén tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn.
2. Độ Dẻo (Ductility):
   - Thép tấm có khả năng biến dạng dẻo tốt trước khi gãy, cho phép nó uốn cong mà không bị gãy. Điều này rất quan trọng trong quá trình gia công cơ khí và chế tạo, giúp thép tấm dễ dàng tạo hình và lắp ráp vào các cấu trúc phức tạp.
3. Độ Cứng (Hardness):
   - Độ cứng của thép tấm dao động từ 120 đến 250 HB (Brinell Hardness), tùy thuộc vào thành phần hóa học và phương pháp xử lý nhiệt. Độ cứng cao giúp tăng khả năng chống mài mòn và va đập, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
4. Khối Lượng Riêng (Density):
   - Khối lượng riêng của thép tấm khoảng 7.85 g/cm³. Khối lượng riêng cao giúp thép tấm có độ bền và khả năng chịu lực tốt.
5. Tính Dẫn Điện Và Dẫn Nhiệt:
   - Thép tấm có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn so với đồng và nhôm. Tuy nhiên, khả năng dẫn nhiệt của thép tấm đủ để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định nhiệt.
 

 Đặc Điểm Hóa Học Của Thép Tấm

1. Thành Phần Hóa Học:
   - Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép tấm thường từ 0.05% đến 0.30%. Hàm lượng carbon ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền của thép.
   - Mangan (Mn): Thường chiếm từ 0.25% đến 1.50%. Mangan giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn.
   - Silicon (Si): Thường từ 0.10% đến 0.60%. Silicon cải thiện độ bền kéo và độ dẻo.
   - Phosphorus (P) và Sulfur (S): Các nguyên tố này thường có mặt với hàm lượng rất thấp (<0.05%) vì chúng có thể làm giảm độ dẻo và độ bền của thép.
   - Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo): Có mặt trong thép hợp kim để cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
2. Tính Chống Ăn Mòn (Corrosion Resistance):
   - Thép tấm thường có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là thép tấm không gỉ (stainless steel) với hàm lượng chromium cao (trên 10.5%). Khả năng chống ăn mòn của thép tấm phụ thuộc vào thành phần hợp kim và các quá trình xử lý bề mặt như mạ kẽm, phủ sơn chống gỉ.
3. Tính Chịu Nhiệt (Heat Resistance):
   - Thép tấm có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt là các loại thép hợp kim chứa chromium, nickel và molybdenum. Điều này giúp thép tấm duy trì các đặc tính cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt luyện, lò nung và chế tạo động cơ.
 

 Tính Chất Cơ Học Của Thép Tấm

1. Giới Hạn Chảy (Yield Strength):
   - Giới hạn chảy của thép tấm dao động từ 250 đến 500 MPa, tùy thuộc vào loại thép. Giới hạn chảy cao giúp thép tấm chống lại sự biến dạng dẻo dưới tải trọng cao.
2. Độ Giãn Dài (Elongation):
   - Độ giãn dài của thép tấm, thể hiện khả năng kéo dài trước khi gãy, thường nằm trong khoảng 10% đến 25%. Điều này cho thấy thép tấm có tính dẻo tốt, dễ dàng uốn nắn mà không bị gãy.
3. Độ Dai Va Đập (Impact Toughness):
   - Thép tấm có độ dai va đập cao, đặc biệt là các loại thép hợp kim chứa mangan. Độ dai va đập cao giúp thép tấm chống lại sự vỡ nứt dưới tác động va đập mạnh, phù hợp cho các ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
4. Độ Mỏi (Fatigue Strength):
   - Độ mỏi của thép tấm, thể hiện khả năng chịu được tải trọng lặp lại mà không bị hư hỏng, cũng rất quan trọng. Thép tấm có độ mỏi tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
 

 Ứng Dụng Của Các Đặc Tính Thép Tấm

1. Xây Dựng:
   - Độ bền và độ cứng cao giúp thép tấm trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng như cầu, nhà cao tầng, và kết cấu hạ tầng.
2. Cơ Khí:
   - Độ dẻo và khả năng gia công tốt của thép tấm cho phép chế tạo các chi tiết máy móc phức tạp, từ bộ phận động cơ đến khung máy.
3. Đóng Tàu:
   - Tính chống ăn mòn và độ dai va đập cao giúp thép tấm chịu được môi trường biển khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của tàu biển.
4. Sản Xuất Ô Tô:
   - Khả năng chịu lực và tính dễ uốn của thép tấm làm cho nó phù hợp để chế tạo khung xe và các bộ phận khác của ô tô, đảm bảo an toàn và hiệu suất nhiên liệu.
5. Ngành Nhiệt Điện:
   - Khả năng chịu nhiệt và độ bền cao của thép tấm giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các lò nung, nồi hơi và thiết bị nhiệt điện khác.
Như vậy, với các đặc điểm và tính chất nổi bật, thép tấm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp mà còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng cụ thể, từ xây dựng, cơ khí đến đóng tàu và sản xuất ô tô. Các đặc tính này làm cho thép tấm trở thành một trong những vật liệu không thể thay thế trong công nghiệp hiện đại.
 
 
Thép tấm
 

 4. Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm

 

 1. Khai Thác Và Chế Biến Nguyên Liệu Thô

 Khai Thác Quặng Sắt:
   - Quặng sắt được khai thác từ các mỏ quặng trên khắp thế giới. Các phương pháp khai thác phổ biến bao gồm khai thác hầm lò và khai thác lộ thiên.
   - Quặng sắt sau khi khai thác được vận chuyển đến nhà máy để xử lý.
Chế Biến Quặng Sắt:
   - Quặng sắt thô được nghiền nhỏ và qua quá trình tuyển quặng để loại bỏ các tạp chất không cần thiết.
   - Sản phẩm cuối cùng là quặng sắt tinh chế với hàm lượng sắt cao, sẵn sàng cho quá trình luyện gang.
 

 2. Quá Trình Luyện Gang

 Nung Chảy Quặng Sắt:
   - Quặng sắt được nung chảy trong lò cao cùng với than cốc và đá vôi. Than cốc được sử dụng như nguồn nhiệt và chất khử, trong khi đá vôi giúp loại bỏ tạp chất.
   - Kết quả của quá trình này là gang lỏng (pig iron) và xỉ lò cao.
 Tạo Gang Lỏng:
   - Gang lỏng được rút ra từ lò cao và đổ vào các khuôn hoặc vận chuyển bằng thùng chứa để tiếp tục xử lý trong lò chuyển hoặc lò điện hồ quang.
 

 3. Luyện Thép

 Lò Chuyển (Basic Oxygen Furnace - BOF):
   - Gang lỏng được đổ vào lò chuyển cùng với một lượng nhỏ thép phế liệu.
   - Ôxy tinh khiết được thổi vào để đốt cháy các tạp chất như carbon, silicon, và mangan, biến gang thành thép lỏng.
 Lò Điện Hồ Quang (Electric Arc Furnace - EAF):
   - Thép phế liệu và gang lỏng được đưa vào lò điện hồ quang.
   - Điện năng từ các cực hồ quang được sử dụng để nung chảy vật liệu và loại bỏ các tạp chất.
 

 4. Đúc Thép

 Đúc Liên Tục (Continuous Casting):
   - Thép lỏng được đổ vào khuôn đúc liên tục để tạo ra các tấm phôi thép dài (slab).
   - Phôi thép sau đó được làm nguội và cắt thành các đoạn có kích thước yêu cầu.
 Đúc Thành Phẩm (Ingot Casting):
   - Thép lỏng cũng có thể được đổ vào khuôn đúc để tạo ra các thỏi thép (ingot).
   - Thỏi thép sau khi làm nguội sẽ được cán và ép để tạo ra thép tấm.
 

 5. Cán Nóng (Hot Rolling)

 Gia Nhiệt Phôi Thép:
   - Phôi thép được gia nhiệt đến nhiệt độ khoảng 1200°C trong lò nung để làm mềm vật liệu, giúp quá trình cán dễ dàng hơn.
 Cán Thô (Rough Rolling):
   - Phôi thép nóng được đưa qua các trục cán thô để giảm độ dày và tăng chiều dài.
 Cán Tinh (Finish Rolling):
   - Sau khi cán thô, thép tiếp tục được đưa qua các trục cán tinh để đạt đến độ dày và bề mặt mong muốn.
   - Sản phẩm cuối cùng của quá trình cán nóng là thép tấm cán nóng (hot rolled steel sheet).
 

 6. Xử Lý Nhiệt (Heat Treatment)

 Ủ (Annealing):
   - Thép tấm được ủ trong lò để làm giảm ứng suất nội tại và cải thiện độ dẻo.
   - Quá trình ủ giúp tăng tính gia công của thép tấm và ổn định cấu trúc hạt.
 Làm Cứng (Quenching and Tempering):
   - Thép tấm được làm nguội nhanh trong nước hoặc dầu (quenching) để đạt độ cứng cao.
   - Sau đó, thép được gia nhiệt lại ở nhiệt độ thấp hơn (tempering) để giảm độ giòn và tăng độ bền.
 

 7. Cán Nguội (Cold Rolling)

 Cán Thép:
   - Thép tấm cán nóng sau khi ủ hoặc làm cứng được đưa qua các trục cán nguội để giảm độ dày thêm và cải thiện độ chính xác về kích thước và bề mặt.
   - Quá trình cán nguội giúp tạo ra thép tấm cán nguội (cold rolled steel sheet) với bề mặt mịn và độ chính xác cao.
 Xử Lý Bề Mặt:
   - Sau khi cán nguội, thép tấm có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như đánh bóng, mạ kẽm hoặc phủ sơn để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ.
 

 8. Kiểm Tra Chất Lượng

 Kiểm Tra Kích Thước:
   - Thép tấm được đo kiểm để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về kích thước, độ dày và dung sai.
 Kiểm Tra Cơ Lý:
   - Các thử nghiệm cơ lý như kiểm tra độ bền kéo, độ cứng, và độ dẻo được thực hiện để đảm bảo thép tấm đạt các yêu cầu kỹ thuật.
 Kiểm Tra Bề Mặt:
   - Thép tấm được kiểm tra bề mặt để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, lỗ rỗng hoặc bọt khí.
 

 9. Cắt Và Đóng Gói

 Cắt Thép Tấm:
   - Thép tấm được cắt thành các kích thước yêu cầu bằng máy cắt plasma, laser hoặc cưa.
   - Các tấm thép sau khi cắt được kiểm tra lại để đảm bảo đúng kích thước và không có khuyết tật.
 Đóng Gói:
   - Thép tấm được đóng gói cẩn thận để bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
   - Thép tấm có thể được bọc trong màng co, bọc giấy chống gỉ hoặc đặt trên pallet gỗ.
 

 10. Vận Chuyển Và Phân Phối

 Vận Chuyển:
   - Thép tấm được vận chuyển bằng xe tải, tàu hỏa hoặc tàu biển đến các khách hàng hoặc các kho bãi phân phối.
 Phân Phối:
   - Thép tấm được phân phối đến các nhà máy chế tạo, các công trình xây dựng hoặc các khách hàng lẻ theo đơn đặt hàng.
 Kết Luận
 
Quy trình sản xuất thép tấm từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện đòi hỏi nhiều giai đoạn kỹ thuật phức tạp và sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Từ khai thác quặng sắt, luyện gang, luyện thép, đến các quá trình cán nóng, cán nguội, và xử lý nhiệt, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm thép tấm chất lượng cao. Nhờ vào quy trình sản xuất tiên tiến và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, thép tấm đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại, từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất ô tô và đóng tàu.
 
 
Thép tấm
 
 

 5. Phân Loại Thép Tấm

 1. Thép Tấm Cán Nóng

Đặc Điểm:
- Quy trình sản xuất: Thép tấm cán nóng được sản xuất bằng cách cán thép ở nhiệt độ cao, thường trên 900°C. Quá trình này làm cho thép trở nên mềm dẻo, dễ định hình.
- Bề mặt: Bề mặt của thép tấm cán nóng thường có màu xanh đen và có lớp oxit do quá trình oxi hóa ở nhiệt độ cao. Bề mặt có thể có vết rạn, vết gỉ nhẹ hoặc vết cháy.
- Kích thước: Độ dày của thép tấm cán nóng thường từ 1.2mm đến 20mm, có thể lớn hơn tùy theo yêu cầu.
Ứng Dụng:
- Xây dựng: Sử dụng làm dầm, cột, sàn nhà xưởng, kết cấu khung thép.
- Cơ khí: Làm bệ máy, khuôn mẫu, gia công chi tiết máy.
- Đóng tàu: Sử dụng làm thân tàu, sàn tàu, kết cấu tàu.
 

 2. Thép Tấm Cán Nguội

Đặc Điểm:
- Quy trình sản xuất: Thép tấm cán nguội được sản xuất bằng cách cán thép ở nhiệt độ phòng. Thép cán nguội thường được tạo ra từ thép cán nóng đã được làm nguội và xử lý nhiệt.
- Bề mặt: Bề mặt của thép tấm cán nguội nhẵn mịn, sáng bóng, và có độ chính xác cao về kích thước.
- Kích thước: Độ dày của thép tấm cán nguội thường từ 0.3mm đến 3.2mm.
Ứng Dụng:
- Sản xuất ô tô: Làm thân xe, khung xe, các chi tiết kỹ thuật cao.
- Điện tử: Sử dụng trong sản xuất vỏ máy tính, thiết bị điện tử, và các bộ phận chính xác.
- Gia dụng: Sử dụng làm các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng.
 

 3. Thép Tấm Trơn

Mô Tả:
- Thép tấm trơn là loại thép tấm có bề mặt phẳng, không có hoa văn hoặc họa tiết nào. Nó có thể được sản xuất bằng cả quá trình cán nóng và cán nguội.
Ứng Dụng:
- Xây dựng: Làm sàn nhà, tường chắn, tấm ốp trong các công trình xây dựng.
- Cơ khí: Làm khuôn mẫu, gia công cơ khí chính xác.
- Sản xuất: Sử dụng làm tấm bọc, vỏ bọc, tấm chắn trong các thiết bị công nghiệp và gia dụng.
 

 4. Thép Tấm Gân

Mô Tả:
- Thép tấm gân (còn gọi là thép tấm chống trượt) có bề mặt được dập nổi các hoa văn như hình hạt đậu, hình quả trám hoặc các họa tiết khác. Điều này giúp tăng khả năng chống trượt.
Ứng Dụng:
- Sàn công nghiệp: Sử dụng trong các nhà xưởng, nhà kho để tăng độ an toàn.
- Cầu thang: Dùng làm bậc cầu thang, sàn nâng để chống trượt.
- Giao thông: Làm sàn xe tải, xe buýt, các bề mặt giao thông để tăng độ bám.
 

 5. Thép Tấm Mạ Kẽm

Mô Tả:
- Thép tấm mạ kẽm là thép tấm được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện. Lớp kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn và rỉ sét.
Ứng Dụng:
- Xây dựng: Sử dụng trong các công trình ngoài trời như mái nhà, cửa sổ, hàng rào, ống dẫn nước.
- Sản xuất thiết bị: Dùng làm các thiết bị điện tử, tủ điện, máy móc công nghiệp.
- Giao thông: Sử dụng làm bảng hiệu, biển báo giao thông, cột đèn.
 

 6. Thép Tấm Bản Mã

Mô Tả:
- Thép tấm bản mã là loại thép tấm được cắt theo kích thước và hình dạng cụ thể để phục vụ cho việc ghép nối, liên kết các chi tiết trong xây dựng và cơ khí.
Ứng Dụng:
- Kết cấu thép: Sử dụng làm bản mã để nối dầm, cột, các cấu kiện trong kết cấu thép.
- Xây dựng: Làm các tấm lót, tấm chắn trong công trình xây dựng.
- Cơ khí: Dùng làm chi tiết kết nối trong các thiết bị máy móc, cầu trục.
 
Phân loại thép tấm theo các đặc điểm và quy trình sản xuất khác nhau giúp người sử dụng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp với mục đích sử dụng. Thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm trơn, thép tấm gân, thép tấm mạ kẽm và thép tấm bản mã đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
 
 
Thép tấm
 

 6. Ứng Dụng Của Thép Tấm Trong Các Ngành Công Nghiệp

 

 1. Ngành Cơ Khí

Ứng Dụng Của Thép Tấm:
- Gia Công Cơ Khí: Thép tấm được sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình gia công cơ khí, sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị cơ khí chính xác. Nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép tấm là lựa chọn phổ biến trong việc tạo ra các bộ phận cơ khí như bánh răng, trục, vỏ máy, và các chi tiết khác.
- Khuôn Mẫu: Thép tấm được dùng để chế tạo khuôn mẫu cho các quá trình sản xuất công nghiệp, bao gồm khuôn dập, khuôn ép nhựa, và khuôn đúc kim loại. Đặc tính của thép tấm như độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao giúp tạo ra những khuôn mẫu có tuổi thọ dài và chất lượng cao.
- Sản Xuất Thiết Bị Công Nghiệp: Thép tấm được sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp như nồi hơi, bình chứa, bể áp lực, và các thiết bị chịu áp lực khác.
 

 2. Ngành Xây Dựng

Ứng Dụng Của Thép Tấm:
- Kết Cấu Thép: Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các kết cấu thép, bao gồm dầm, cột, sàn nhà xưởng, khung nhà thép tiền chế, và cầu đường. Độ bền và khả năng chịu lực cao của thép tấm giúp đảm bảo sự an toàn và ổn định của các công trình xây dựng.
- Sàn và Tường Chắn: Thép tấm được sử dụng làm sàn và tường chắn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực cần chịu tải trọng lớn và chịu mài mòn.
- Tấm Ốp và Mái Nhà: Thép tấm, đặc biệt là thép tấm mạ kẽm, được sử dụng làm tấm ốp, mái nhà, và các tấm chắn bảo vệ trong các công trình xây dựng để chống lại thời tiết khắc nghiệt và tăng tuổi thọ của công trình.
 

 3. Ngành Đóng Tàu

Ứng Dụng Của Thép Tấm:
- Thân Tàu: Thép tấm được sử dụng chủ yếu để chế tạo thân tàu, đảm bảo độ bền và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển. Thép tấm chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là khi được mạ kẽm hoặc sơn phủ chống ăn mòn.
- Sàn Tàu: Thép tấm được sử dụng làm sàn tàu, đảm bảo tính ổn định và độ bền của tàu trong quá trình hoạt động.
- Kết Cấu Tàu: Các bộ phận kết cấu khác của tàu, như khung, vách ngăn, và các bộ phận chịu lực, cũng được làm từ thép tấm để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của tàu.
 

 4. Ngành Sản Xuất Ô Tô

Ứng Dụng Của Thép Tấm:
- Thân Xe: Thép tấm, đặc biệt là thép tấm cán nguội, được sử dụng để chế tạo thân xe ô tô. Tính chính xác cao và bề mặt nhẵn mịn của thép tấm cán nguội giúp tạo ra các bộ phận thân xe có chất lượng cao và thẩm mỹ tốt.
- Khung Xe: Thép tấm được sử dụng để chế tạo khung xe, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực cần thiết để bảo vệ hành khách và các bộ phận bên trong xe.
- Các Chi Tiết Kỹ Thuật Cao: Thép tấm được sử dụng để sản xuất các chi tiết kỹ thuật cao khác của ô tô, bao gồm hệ thống treo, hệ thống phanh, và các bộ phận chịu lực khác.
 

 5. Ngành Điện Lạnh

Ứng Dụng Của Thép Tấm:
- Vỏ Máy: Thép tấm được sử dụng làm vỏ máy cho các thiết bị điện lạnh như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, và điều hòa không khí. Thép tấm mạ kẽm hoặc sơn phủ giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ của thiết bị.
- Các Bộ Phận Kết Cấu: Thép tấm được sử dụng làm các bộ phận kết cấu bên trong thiết bị điện lạnh, bao gồm khung, giá đỡ, và các bộ phận chịu lực khác.
- Hệ Thống Ống Dẫn: Thép tấm cũng được sử dụng trong hệ thống ống dẫn của các thiết bị điện lạnh, đảm bảo khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ thay đổi.
Thép tấm có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và tính chống ăn mòn. Trong ngành cơ khí, thép tấm được sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình gia công cơ khí và chế tạo khuôn mẫu. Trong ngành xây dựng, thép tấm đóng vai trò quan trọng trong các kết cấu thép và làm tấm ốp, mái nhà. Ngành đóng tàu sử dụng thép tấm để chế tạo thân tàu, sàn tàu và các kết cấu tàu. Ngành sản xuất ô tô sử dụng thép tấm để chế tạo thân xe, khung xe và các chi tiết kỹ thuật cao. Cuối cùng, trong ngành điện lạnh, thép tấm được sử dụng làm vỏ máy, các bộ phận kết cấu và hệ thống ống dẫn. Những ứng dụng đa dạng này cho thấy tầm quan trọng của thép tấm trong các ngành công nghiệp hiện đại.
 
Thép tấm
 

 7. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tấm: Tiêu Chuẩn Việt Nam, Tiêu Chuẩn Trung Quốc và Tiêu Chuẩn Quốc Tế

 
Thép tấm là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng, và việc sản xuất thép tấm phải tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính an toàn. Các tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm tại Việt Nam, Trung Quốc và các tiêu chuẩn quốc tế.
 

1. Tiêu Chuẩn Việt Nam

 Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN
TCVN 1655-75: Thép tấm cán nóng thông dụng
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng kết cấu, sản xuất các chi tiết cơ khí.
- Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và phương pháp thử nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
TCVN 3987-85: Thép tấm cán nóng dùng cho sản xuất ống dẫn dầu khí
- Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất ống dẫn dầu khí.
- Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ bền kéo, độ giãn dài, và khả năng chịu uốn của thép tấm.
TCVN 4392-87: Thép tấm cán nguội
- Ứng dụng: Dùng trong sản xuất đồ gia dụng, thiết bị điện, ô tô, và công nghiệp nhẹ.
- Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ bền kéo, độ giãn dài, và khả năng chống ăn mòn.
TCVN 8298-2009: Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng và sản xuất các sản phẩm chịu ăn mòn.
- Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về lớp mạ kẽm, độ bám dính và độ dày lớp mạ.
 

 2. Tiêu Chuẩn Trung Quốc

 Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tấm: Tiêu Chuẩn Trung Quốc
Trong hệ thống tiêu chuẩn của Trung Quốc, thép tấm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc gia GB, mỗi tiêu chuẩn quy định các loại thép tấm khác nhau dựa trên ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính cùng với các mác thép tương ứng.

 1. GB/T 700: Thép Tấm Kết Cấu Thông Thường

Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng cơ khí chung.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và phương pháp thử nghiệm.
Các mác thép chính:
- Q195: Thép cacbon thấp, độ bền kéo thấp, dễ gia công và hàn.
- Q215: Độ bền kéo cao hơn Q195, độ cứng và khả năng gia công tốt.
- Q235: Thép phổ biến nhất trong xây dựng và cơ khí, có độ bền kéo và độ giãn dài tốt.
- Q275: Độ bền kéo cao hơn Q235, dùng trong các kết cấu yêu cầu độ bền cao hơn.
 

 2. GB/T 1591: Thép Tấm Cường Độ Cao

Ứng dụng: Dùng trong các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực lớn.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ bền kéo, độ giãn dài, và khả năng chống va đập.
Các mác thép chính:
- Q345: Thép hợp kim thấp, có độ bền kéo cao, dùng rộng rãi trong xây dựng kết cấu và chế tạo máy.
- Q390: Độ bền kéo cao hơn Q345, dùng trong các kết cấu cần độ bền cao.
- Q420: Thép cường độ cao, dùng trong các kết cấu cầu đường và các công trình xây dựng lớn.
- Q460: Độ bền kéo và độ cứng cao, dùng trong các kết cấu yêu cầu chịu tải lớn.
 

 3. GB/T 3274: Thép Tấm Cán Nóng Thông Dụng

Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, đóng tàu, và sản xuất ô tô.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về thành phần hóa học và tính chất cơ học.
Các mác thép chính:
- Q235B: Được sử dụng phổ biến trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Q345B: Thép hợp kim thấp, có độ bền kéo cao hơn, dùng trong xây dựng và chế tạo máy.
- Q390B: Độ bền kéo cao hơn Q345B, dùng trong các kết cấu yêu cầu chịu tải lớn.
- Q420B: Thép cường độ cao, dùng trong các công trình yêu cầu độ bền lớn.
- Q460C: Độ bền kéo và độ cứng rất cao, dùng trong các kết cấu cầu đường và các công trình xây dựng lớn.
 

 4. GB/T 2518: Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng và sản xuất các sản phẩm chống ăn mòn.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ dày lớp mạ, độ bám dính, và khả năng chống ăn mòn.
Các mác thép chính:
- DX51D+Z: Thép cán nguội mạ kẽm, dùng trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng.
- DX52D+Z: Độ bền kéo và độ dẻo cao hơn DX51D, dùng trong các ứng dụng yêu cầu cao hơn về khả năng gia công.
- DX53D+Z: Độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao, dùng trong sản xuất các sản phẩm chịu ăn mòn cao.
- DX54D+Z: Độ dẻo rất cao, dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn tối ưu.
 Kết Luận
Các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm tại Trung Quốc được quy định rõ ràng và cụ thể trong các tiêu chuẩn quốc gia GB. Mỗi tiêu chuẩn có các yêu cầu kỹ thuật riêng và các mác thép tương ứng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo lựa chọn thép tấm đúng mục đích sử dụng và đạt chất lượng cao nhất.
 
 

 3. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

 Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tấm: Tiêu Chuẩn Quốc Tế

 Tiêu Chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)

Các tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) quy định các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho thép tấm, bao gồm cả thành phần hóa học và tính chất cơ học. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính và các mác thép tương ứng:
 1. ASTM A36: Thép Tấm Carbon
Ứng dụng: Sử dụng trong kết cấu xây dựng, sản xuất cầu và kết cấu thép.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về thành phần hóa học, độ bền kéo, và độ giãn dài.
Các mác thép chính:
- A36: Thép cacbon, độ bền kéo tối thiểu là 250 MPa (36 ksi), thường dùng trong xây dựng và các kết cấu chịu lực vừa phải.
 
 2. ASTM A572: Thép Tấm Hợp Kim Thấp Cường Độ Cao
Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các kết cấu chịu lực lớn.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ bền kéo, độ giãn dài, và khả năng chống va đập.
Các mác thép chính:
- A572 Gr. 42: Độ bền kéo tối thiểu 290 MPa (42 ksi), dùng cho các kết cấu chịu lực.
- A572 Gr. 50: Độ bền kéo tối thiểu 345 MPa (50 ksi), phổ biến trong xây dựng cầu và các kết cấu chịu tải cao.
- A572 Gr. 55: Độ bền kéo tối thiểu 380 MPa (55 ksi), dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn.
- A572 Gr. 60: Độ bền kéo tối thiểu 415 MPa (60 ksi), thường dùng trong các kết cấu yêu cầu cường độ rất cao.
- A572 Gr. 65: Độ bền kéo tối thiểu 450 MPa (65 ksi), dành cho các ứng dụng đặc biệt cần độ bền cực cao.
 

 3. ASTM A653: Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất các sản phẩm chống ăn mòn.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ dày lớp mạ, độ bám dính, và khả năng chống ăn mòn.
Các mác thép chính:
- A653 CS Type A/B/C: Thép cacbon mạ kẽm, dùng cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- A653 FS Type A/B: Thép mạ kẽm có độ dẻo cao, dùng trong sản xuất các sản phẩm cần gia công cao.
- A653 DDS: Thép mạ kẽm có độ dẻo sâu, dùng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng dập sâu.
- A653 EDDQ: Thép mạ kẽm có độ dẻo cực sâu, dùng trong các sản phẩm đòi hỏi khả năng dập sâu và phức tạp.
 

 Tiêu Chuẩn EN (Châu Âu)

Các tiêu chuẩn EN (European Norm) quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép tấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp tại Châu Âu. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính và các mác thép tương ứng:
 1. EN 10025-2: Thép Tấm Kết Cấu Không Hợp Kim
Ứng dụng: Dùng trong xây dựng và các ứng dụng cơ khí.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và phương pháp thử nghiệm.
Các mác thép chính:
- S235JR: Độ bền kéo tối thiểu 235 MPa, dùng trong xây dựng kết cấu thông thường.
- S275JR: Độ bền kéo tối thiểu 275 MPa, dùng trong các kết cấu chịu tải trung bình.
- S355JR: Độ bền kéo tối thiểu 355 MPa, phổ biến trong các kết cấu chịu tải lớn và cầu đường.
- S450J0: Độ bền kéo tối thiểu 450 MPa, dùng trong các kết cấu yêu cầu cường độ cao.
 
 2. EN 10130: Thép Tấm Cán Nguội Dùng Cho Sản Xuất Đồ Gia Dụng
Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng, thiết bị điện và công nghiệp nhẹ.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ bền kéo, độ giãn dài, và khả năng chống ăn mòn.
Các mác thép chính:
- DC01: Thép cán nguội, dùng trong các sản phẩm gia dụng thông thường.
- DC03: Độ dẻo cao hơn DC01, dùng trong các sản phẩm cần gia công sâu.
- DC04: Độ dẻo rất cao, dùng trong các sản phẩm yêu cầu độ dập sâu.
- DC05: Độ dẻo cực cao, dùng trong các sản phẩm cần khả năng gia công sâu và phức tạp.
 
 3. EN 10346: Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Ứng dụng: Dùng trong các công trình xây dựng và sản xuất các sản phẩm chống ăn mòn.
Yêu cầu kỹ thuật: Quy định về độ dày lớp mạ, độ bám dính, và khả năng chống ăn mòn.
Các mác thép chính:
- DX51D+Z: Thép mạ kẽm nhúng nóng, dùng trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng.
- DX52D+Z: Độ bền kéo và độ dẻo cao hơn DX51D, dùng trong các ứng dụng cần gia công cao hơn.
- DX53D+Z: Độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao, dùng trong sản xuất các sản phẩm chịu ăn mòn cao.
- DX54D+Z: Độ dẻo rất cao, dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn tối ưu.
 
 Kết Luận
Các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm quốc tế, như ASTM và EN, quy định rõ ràng và chi tiết về yêu cầu kỹ thuật cho từng loại thép tấm. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này và các mác thép tương ứng giúp đảm bảo lựa chọn đúng loại thép cho các ứng dụng cụ thể, từ xây dựng, cơ khí, đến sản xuất các sản phẩm chống ăn mòn.
 
 

 4. So Sánh Giữa Các Tiêu Chuẩn

- Thành phần hóa học và tính chất cơ học: Các tiêu chuẩn quốc gia thường có sự khác biệt nhỏ về thành phần hóa học và yêu cầu về tính chất cơ học để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia.
- Phương pháp thử nghiệm: Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM và EN thường có các phương pháp thử nghiệm chi tiết và khắt khe hơn, nhằm đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng cao.
- Yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn: Tiêu chuẩn quốc tế thường có các yêu cầu cao hơn về độ bền và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm tại Việt Nam, Trung Quốc và các tiêu chuẩn quốc tế giúp các doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Mỗi tiêu chuẩn có những quy định cụ thể nhằm đảm bảo chất lượng và tính an toàn của thép tấm, đồng thời phù hợp với điều kiện và yêu cầu kỹ thuật của từng quốc gia và khu vực.
 
Thép tấm
 

 8. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Tấm

Khi lựa chọn thép tấm cho các dự án xây dựng, sản xuất hoặc các ứng dụng khác, việc chọn đúng loại thép và đảm bảo chất lượng là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý chi tiết và cụ thể nhất để giúp bạn đưa ra quyết định chính xác:
 

1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng

Ứng dụng cụ thể: Trước tiên, xác định rõ mục đích sử dụng thép tấm. Mỗi loại thép có tính chất khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể như xây dựng, sản xuất ô tô, đóng tàu, cơ khí hay thiết bị gia dụng.
Yêu cầu kỹ thuật: Dựa vào yêu cầu kỹ thuật của dự án, chọn loại thép có độ bền kéo, độ giãn dài, khả năng chống ăn mòn, và các tính chất khác phù hợp.

2. Chất Lượng Và Tiêu Chuẩn

Tiêu chuẩn chất lượng: Kiểm tra xem thép tấm có đạt các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu), JIS (Nhật Bản) hay GB (Trung Quốc) hay không. Điều này đảm bảo rằng thép tấm có chất lượng đồng đều và đáng tin cậy.
Mác thép: Xem xét mác thép (grade) phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án. Ví dụ:
ASTM A36: Sử dụng cho kết cấu xây dựng, sản xuất cầu và kết cấu thép.
ASTM A572: Dùng trong các kết cấu chịu lực lớn.
GB/T 700: Thép kết cấu thông thường.

3. Độ Dày Và Kích Thước

Độ dày: Chọn độ dày phù hợp với yêu cầu của công trình. Độ dày thép tấm thường dao động từ 0.3 mm đến 100 mm hoặc hơn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Kích thước: Kích thước tiêu chuẩn của thép tấm thường là 1220 x 2440 mm hoặc 1500 x 3000 mm. Chọn kích thước phù hợp với nhu cầu cắt, gia công và lắp đặt.

4. Xuất Xứ Và Nhà Sản Xuất

Nguồn gốc xuất xứ: Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của thép tấm. Thép từ các nhà sản xuất uy tín thường có chất lượng đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tốt.
Nhà sản xuất: Lựa chọn nhà sản xuất có danh tiếng và uy tín trên thị trường. Các nhà sản xuất lớn thường tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và có hệ thống kiểm tra chất lượng tốt.

5. Kiểm Tra Chất Lượng Và Chứng Chỉ

Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy tờ kiểm tra chất lượng như chứng chỉ thử nghiệm, chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate), và các giấy tờ liên quan khác.
Thử nghiệm vật liệu: Nếu có thể, tiến hành các thử nghiệm vật liệu như kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài, và kiểm tra độ cứng để đảm bảo rằng thép tấm đạt yêu cầu kỹ thuật.

6. Giá Cả Và Tính Kinh Tế

So sánh giá: So sánh giá của các nhà cung cấp khác nhau để chọn được nhà cung cấp có giá cả hợp lý nhất. Tuy nhiên, không nên chỉ dựa vào giá để quyết định mà còn phải xem xét chất lượng và uy tín của nhà cung cấp.
Tính kinh tế: Xem xét tổng chi phí bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, chi phí gia công và lắp đặt để đảm bảo rằng lựa chọn của bạn là kinh tế nhất.

7. Điều Kiện Bảo Quản Và Vận Chuyển

Bảo quản: Đảm bảo rằng thép tấm được bảo quản đúng cách để tránh bị rỉ sét và hư hỏng trước khi sử dụng. Thép tấm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước và các chất ăn mòn.
Vận chuyển: Kiểm tra phương thức và điều kiện vận chuyển để đảm bảo rằng thép tấm được vận chuyển an toàn và không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

8. Tư Vấn Chuyên Gia

Tư vấn kỹ thuật: Nếu bạn không chắc chắn về loại thép tấm cần chọn, hãy tìm đến các chuyên gia hoặc kỹ sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực này để được tư vấn cụ thể.
Đánh giá từ người dùng khác: Tham khảo ý kiến và đánh giá từ những người đã sử dụng sản phẩm của nhà cung cấp mà bạn đang cân nhắc.
Kết Luận
Lựa chọn thép tấm đúng loại, đúng chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng là một bước quan trọng để đảm bảo thành công của dự án. Việc xem xét cẩn thận các yếu tố như mục đích sử dụng, tiêu chuẩn chất lượng, mác thép, độ dày, kích thước, nguồn gốc xuất xứ, kiểm tra chất lượng, giá cả, và điều kiện bảo quản và vận chuyển sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và tối ưu nhất.
 
Thép tấm
 
 

 9. Bảng Giá Thép Tấm 2024

Cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất năm 2024 với các loại khác nhau giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về giá cả trên thị trường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá thép tấm các loại phổ biến nhất.
 

 1. Giá Thép Tấm Cán Nóng: SS400, Q235, CT3, A36

Thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong xây dựng, đóng tàu và sản xuất máy móc công nghiệp. Giá thép tấm cán nóng có sự biến động tùy thuộc vào khối lượng đặt hàng, địa điểm giao hàng và các yếu tố khác.
 

QUY CÁCH

Khối Lượng (Kg/tấm)

Đơn giá (đ/kg)

1,5mm

1250

2500

36,80

16.000

18.000

2mm

1250

2500

49,06

16.000

18.000

3mm

1500

6000

211,95

13.000

15.000

4mm

1500

6000

282,60

13.000

15.000

5mm

1500

6000

353,25

13.000

15.000

6mm

1500

6000

423,90

13.000

15.000

8mm

1500

6000

565,20

13.000

15.000

10mm

1500

6000

706,50

13.000

15.000

12mm

1500

6000

847,80

13.000

15.000

14mm

1500

6000

989,10

13.500

15.500

15mm

1500

6000

1.059,75

13.500

15.500

16m

1500

6000

1.130,40

13.500

15.500

18mm

1500

6000

1.271,70

13.500

15.500

20mm

1500

6000

1.413,00

13.500

15.500

22mm

2000

6000

2.072,40

13.500

15.500

25mm

2000

6000

2.355,00

13.500

15.500

26mm

2000

6000

2.449,20

13.500

15.500

28mm

2000

6000

2.637,60

13.500

15.500

30mm

2000

6000

2.826,00

13.500

15.500

32mm

2000

6000

3.014,40

13.500

15.500

35mm

2000

6000

3.297,00

13.500

15.500

40mm

2000

6000

3.768,00

13.500

15.500

42mm

2000

6000

3.956,40

13.500

15.500

45mm

2000

6000

4.239,00

13.500

15.500

48mm

2000

6000

4.521,60

13.500

15.500

50mm

2000

6000

4.710,00

13.500

15.500

           

5mm

2000

6000

471,00

13.500

15.500

6mm

2000

6000

565,20

13.500

15.500

8mm

2000

6000

753,60

13.500

15.500

10mm

2000

6000

942,00

13.500

15.500

12mm

2000

6000

1.130,40

13.500

15.500

14mm

2000

6000

1.318,80

13.500

15.500

15mm

2000

6000

1.413,00

13.500

15.500

16mm

2000

6000

1.507,20

13.500

15.500

18mm

2000

6000

1.695,60

13.500

15.500

20mm

2000

6000

1.884,00

13.500

15.500

           

Thép tấm cắt theo quy cách 1mm-12mm

14.500

16.500

Thép tấm cắt theo quy cách 13mm-50mm

15.500

17.500

Thép tấm cắt theo quy cách 51mm-100mm

15.800

17.800

Thép tấm cắt theo quy cách 100mm-500mm

16.000

18.000

 

Thép tấm

 

 

 2. Giá Thép Tấm Cường Độ Cao: ASTM A572, Q345B, Q355B

 

QUY CÁCH

Khối Lượng (Kg/tấm)

Đơn giá (đ/kg)

3mm

1500

6000

211,95

15.000

17.000

4mm

1500

6000

282,60

15.000

17.000

5mm

1500

6000

353,25

15.000

17.000

6mm

1500

6000

423,90

15.000

17.000

8mm

1500

6000

565,20

15.000

17.000

10mm

1500

6000

706,50

15.000

17.000

12mm

1500

6000

847,80

15.000

17.000

14mm

1500

6000

989,10

15.500

17.500

15mm

1500

6000

1.059,75

15.500

17.500

16mm

1500

6000

1.130,40

15.500

17.500

18mm

1500

6000

1.271,70

15.500

17.500

20mm

1500

6000

1.413,00

15.500

17.500

22mm

2000

6000

2.072,40

15.500

17.500

25mm

2000

6000

2.355,00

15.500

17.500

26mm

2000

6000

2.449,20

15.500

17.500

28mm

2000

6000

2.637,60

15.500

17.500

30mm

2000

6000

2.826,00

15.500

17.500

32mm

2000

6000

3.014,40

15.500

17.500

35mm

2000

6000

3.297,00

15.500

17.500

40mm

2000

6000

3.768,00

15.500

17.500

42mm

2000

6000

3.956,40

15.500

17.500

45mm

2000

6000

4.239,00

15.500

17.500

48mm

2000

6000

4.521,60

15.500

17.500

50mm

2000

6000

4.710,00

15.500

17.500

           

5mm

2000

6000

471,00

16.000

18.000

6mm

2000

6000

565,20

16.000

18.000

8mm

2000

6000

753,60

16.000

18.000

10mm

2000

6000

942,00

16.000

18.000

12mm

2000

6000

1.130,40

16.000

18.000

14mm

2000

6000

1.318,80

16.000

18.000

15mm

2000

6000

1.413,00

16.000

18.000

16mm

2000

6000

1.507,20

16.000

18.000

18mm

2000

6000

1.695,60

16.000

18.000

20mm

2000

6000

1.884,00

16.000

18.000

 

Thép tấm

 

 3. Giá Thép Tấm Mạ Kẽm: Mác Thép SS400, ASTM A36, Q235

Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất các sản phẩm chống ăn mòn.
 

QUY CÁCH

Khối Lượng (Kg/tấm)

Đơn giá (đ/kg)

1,5mm

1250

2500

36,80

21.000

23.000

2mm

1250

2500

49,06

21.000

23.000

3mm

1500

6000

211,95

20.000

22.000

4mm

1500

6000

282,60

20.000

22.000

5mm

1500

6000

353,25

20.000

22.000

6mm

1500

6000

423,90

20.000

22.000

8mm

1500

6000

565,20

20.000

22.000

10mm

1500

6000

706,50

20.000

22.000

12mm

1500

6000

847,80

20.000

22.000

14mm

1500

6000

989,10

20.000

22.000

15mm

1500

6000

1.059,75

20.500

22.500

16m

1500

6000

1.130,40

20.500

22.500

18mm

1500

6000

1.271,70

20.500

22.500

20mm

1500

6000

1.413,00

20.500

22.500

22mm

2000

6000

2.072,40

20.500

22.500

25mm

2000

6000

2.355,00

20.500

22.500

26mm

2000

6000

2.449,20

20.500

22.500

28mm

2000

6000

2.637,60

20.500

22.500

30mm

2000

6000

2.826,00

20.500

22.500

32mm

2000

6000

3.014,40

20.500

22.500

35mm

2000

6000

3.297,00

20.500

22.500

40mm

2000

6000

3.768,00

20.500

22.500

42mm

2000

6000

3.956,40

20.500

22.500

45mm

2000

6000

4.239,00

20.500

22.500

48mm

2000

6000

4.521,60

20.500

22.500

50mm

2000

6000

4.710,00

20.500

22.500

           

5mm

2000

6000

471,00

20.500

22.500

6mm

2000

6000

565,20

20.500

22.500

8mm

2000

6000

753,60

20.500

22.500

10mm

2000

6000

942,00

20.500

22.500

12mm

2000

6000

1.130,40

20.500

22.500

14mm

2000

6000

1.318,80

20.500

22.500

15mm

2000

6000

1.413,00

20.500

22.500

16mm

2000

6000

1.507,20

20.500

22.500

18mm

2000

6000

1.695,60

20.500

22.500

20mm

2000

6000

1.884,00

20.500

22.500

           

Thép tấm cắt theo quy cách 1mm-12mm

21.000

23.000

Thép tấm cắt theo quy cách 13mm-50mm

21.000

23.000

Thép tấm cắt theo quy cách 51mm-100mm

21.000

23.000

Thép tấm cắt theo quy cách 100mm-500mm

21.000

23.000

 

Thép tấm

 

 4. Giá Thép Tấm Gân Chống Trượt: Mác Thép SS400, ASTM A36, Q235

Thép tấm gân có các gân tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp.
 

QUY CÁCH

Khối Lượng (Kg/tấm)

Đơn giá (đ/kg)

2mm

1250

2500

58,44

17.000

18.000

3mm

1500

6000

238,95

14.000

15.000

4mm

1500

6000

309,60

14.000

15.000

5mm

1500

6000

380,25

14.000

15.000

6mm

1500

6000

450,90

14.000

15.000

8mm

1500

6000

592,20

14.000

15.000

10mm

1500

6000

733,50

14.000

15.000

12mm

1500

6000

874,80

14.000

15.000

           

5mm

2000

6000

507,00

14.200

15.200

6mm

2000

6000

601,20

14.200

15.200

8mm

2000

6000

789,60

14.200

15.200

10mm

2000

6000

978,00

14.200

15.200

12mm

2000

6000

1.166,40

14.200

15.200

 

Thép tấm

 

 Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Tấm
Giá thép tấm có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố sau:
- Nguồn cung và cầu: Tình trạng cung cầu trên thị trường có thể làm giá thép tấm biến động.
- Chi phí nguyên liệu: Sự thay đổi về giá của các nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc.
- Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến địa điểm giao hàng cũng ảnh hưởng đến giá.
- Biến động thị trường quốc tế: Tình hình kinh tế, chính trị trên thế giới, thuế nhập khẩu và các chính sách thương mại.
 
 Kết Luận
Việc cập nhật giá thép tấm thường xuyên sẽ giúp các doanh nghiệp và người tiêu dùng có kế hoạch mua sắm và sử dụng hợp lý. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cũng như đặc điểm của từng loại thép sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.
 
Thép tấm
 

10. Cách Bảo Quản Thép Tấm

Để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của thép tấm, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là những biện pháp chi tiết và cụ thể nhất để bảo quản thép tấm nhằm tránh rỉ sét và hư hỏng.
1. Lựa Chọn Địa Điểm Bảo Quản
Địa điểm bảo quản là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc bảo vệ thép tấm khỏi rỉ sét và hư hỏng.
Không gian thoáng mát: Chọn nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Kho chứa: Nên sử dụng các kho chứa chuyên dụng có mái che để bảo vệ thép tấm khỏi các yếu tố thời tiết.
Sàn bảo quản: Đảm bảo sàn nơi bảo quản thép không bị đọng nước. Sử dụng pallet hoặc kê cao thép tấm để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.
2. Biện Pháp Chống Ẩm
Độ ẩm là nguyên nhân chính gây ra rỉ sét cho thép tấm. Vì vậy, việc kiểm soát độ ẩm trong kho chứa là rất quan trọng.
Sử dụng chất hút ẩm: Đặt các túi hút ẩm hoặc máy hút ẩm trong kho để kiểm soát độ ẩm.
Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra độ ẩm trong kho và điều chỉnh kịp thời.
Thông gió: Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt để không khí lưu thông, giảm độ ẩm trong kho.
3. Sử Dụng Các Biện Pháp Phủ Bề Mặt
Phủ bề mặt thép tấm bằng các lớp bảo vệ giúp ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn.
Sơn bảo vệ: Phủ một lớp sơn chống rỉ hoặc sơn bảo vệ lên bề mặt thép tấm.
Dầu chống rỉ: Sử dụng dầu chống rỉ để bôi lên bề mặt thép, tạo một lớp màng bảo vệ khỏi độ ẩm và không khí.
Bọc bằng màng nhựa: Dùng màng nhựa hoặc bạt phủ lên bề mặt thép tấm để ngăn tiếp xúc với không khí và nước.
4. Phân Loại Và Sắp Xếp Hợp Lý
Sắp xếp thép tấm một cách khoa học và hợp lý giúp dễ dàng kiểm tra và bảo quản.
Phân loại: Phân loại thép tấm theo kích thước, độ dày, và chủng loại để tiện cho việc quản lý và sử dụng.
Kê cao: Kê thép tấm cao hơn mặt đất ít nhất 15-20 cm để tránh tiếp xúc với độ ẩm từ mặt đất.
Không xếp chồng quá cao: Tránh xếp chồng thép tấm quá cao để không tạo áp lực lên các tấm ở dưới và giúp dễ dàng kiểm tra, vệ sinh.
5. Kiểm Tra Và Bảo Dưỡng Định Kỳ
Việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu rỉ sét và hư hỏng để có biện pháp xử lý kịp thời.
Kiểm tra bề mặt: Thường xuyên kiểm tra bề mặt thép tấm để phát hiện kịp thời các dấu hiệu rỉ sét.
Làm sạch định kỳ: Vệ sinh bề mặt thép tấm định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ăn mòn.
Sửa chữa kịp thời: Nếu phát hiện thép tấm bị rỉ sét hoặc hư hỏng, cần có biện pháp xử lý và sửa chữa kịp thời.
6. Các Biện Pháp Bổ Sung
Hướng dẫn nhân viên: Đào tạo nhân viên về quy trình bảo quản thép tấm đúng cách.
Giám sát chặt chẽ: Thiết lập hệ thống giám sát để theo dõi và đảm bảo các biện pháp bảo quản được thực hiện đầy đủ.
Tư vấn từ chuyên gia: Khi cần thiết, nhờ sự tư vấn từ các chuyên gia về bảo quản vật liệu để áp dụng các biện pháp bảo quản tối ưu nhất.
Kết Luận
Bảo quản thép tấm đúng cách không chỉ giúp duy trì chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Bằng cách thực hiện các biện pháp bảo quản trên, bạn có thể đảm bảo thép tấm luôn trong tình trạng tốt nhất, sẵn sàng cho mọi ứng dụng công nghiệp và xây 
 
Thép tấm
 

11. Lý Do Nên Chọn Thép Tấm Tại Thép Trường Thịnh Phát

Thép Trường Thịnh Phát đã trở thành một địa chỉ tin cậy và uy tín trong ngành cung cấp thép tấm. Dưới đây là những lý do và lợi ích khi mua thép tấm tại Thép Trường Thịnh Phát, bao gồm chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
1. Chất Lượng Sản Phẩm Vượt Trội
Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp thép tấm với chất lượng cao nhất, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.
Nguồn gốc rõ ràng: Thép tấm được nhập khẩu và sản xuất từ các nhà máy uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
Đa dạng chủng loại: Cung cấp đa dạng các loại thép tấm như thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm mạ kẽm, và thép tấm chịu lực cao.
Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm thép tấm đều được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, JIS và GB.
2. Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp
Thép Trường Thịnh Phát luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp.
Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia có kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại thép tấm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Hỗ trợ giao hàng: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tiện lợi, đảm bảo thép tấm được vận chuyển đến tận nơi an toàn và đúng hẹn.
Hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành và hỗ trợ hậu mãi tốt, giải quyết mọi vấn đề phát sinh sau khi mua hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
3. Giá Cả Cạnh Tranh
Giá cả luôn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn nhà cung cấp thép tấm. Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Giá cả minh bạch: Bảng giá thép tấm được cập nhật thường xuyên, minh bạch và rõ ràng, không có chi phí ẩn.
Chính sách ưu đãi: Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
Thanh toán linh hoạt: Cung cấp nhiều phương thức thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho khách hàng.
4. Uy Tín Và Kinh Nghiệm
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp thép tấm, Thép Trường Thịnh Phát đã xây dựng được uy tín và lòng tin của nhiều khách hàng.
Lịch sử phát triển: Có bề dày lịch sử phát triển và thành công trong việc cung cấp thép tấm cho nhiều dự án lớn nhỏ khắp cả nước.
Đối tác tin cậy: Hợp tác với nhiều đối tác lớn, cung cấp thép tấm cho các công trình xây dựng, cơ khí, và công nghiệp hàng đầu.
Khách hàng hài lòng: Nhiều khách hàng đã tin tưởng và hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của Thép Trường Thịnh Phát.
5. Cam Kết Bảo Vệ Môi Trường
Thép Trường Thịnh Phát không chỉ chú trọng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà còn cam kết bảo vệ môi trường.
Quy trình sản xuất xanh: Áp dụng các quy trình sản xuất và quản lý thân thiện với môi trường, giảm thiểu khí thải và chất thải.
Sử dụng nguyên liệu tái chế: Khuyến khích sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Cam kết phát triển bền vững: Đặt mục tiêu phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội, hướng tới một tương lai xanh và sạch hơn.
Lựa chọn Thép Trường Thịnh Phát để mua thép tấm không chỉ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh mà còn được trải nghiệm dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm. Với uy tín, kinh nghiệm và cam kết bảo vệ môi trường, Thép Trường Thịnh Phát chắc chắn là đối tác tin cậy và lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu về thép tấm của bạn.
0916.415.019