





Thép tấm quy cách từ 1.5mm 2mm,3,4,5,6,8,10,12,14,15 đến 300mm
- Mã: TT01
- 21.342
- Quy Cách: Thép tấm 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly 18ly
- Khổ Rộng: 1200. 1250, 1500, 2000, 2500 Hoặc Cắt Thép theo quy cách khách hàng yêu cầu
- Tiêu Chuẩn: SS400/A36/Q235B/ A572, Q345B, Q355B
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Ứng dụng: Cơ khí chế tạo, Xây Dựng, Nhà xưởng...
Công ty TRƯỜNG THỊNH PHÁT tại Bình Dương chuyên cung cấp và phân phối các loại thép chất lượng cao, bao gồm thép tấm, thép hình, thép ống, thép đặc chủng, nhôm tấm và thép hộp. Trong đó, thép tấm trơn là một trong những sản phẩm thép tấm phổ biến nhất hiện nay. Dưới đây là bảng giá thép tấm trơn, bao gồm các độ dày từ 1.5ly, 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 15 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly, 25 ly, 30 ly, 40 ly, 50 ly đến 300 ly.
TTP thường xuyên cập nhật bảng giá thép tấm SS400, bao gồm giá thép tấm dày 5mm, 10mm, và các độ dày khác như 1 ly, 1,5 ly, 2 ly, 3 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 9 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly, 22 ly, 25 ly, 26 ly, 28 ly, 30 ly, 32 ly, 34 ly, 35 ly, 38 ly, 40 ly, và nhiều độ dày khác đến 300mm
Chúng tôi cung cấp thép tấm SS400 với các độ dày phổ biến như 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, và 300mm. Khổ rộng thép tấm có thể là 1250mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm là 2500mm, 6000mm, 12000mm, hoặc có thể gia công theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Thép tấm là một loại vật liệu kim loại được sản xuất dưới dạng các tấm phẳng, có độ dày, chiều rộng và chiều dài đa dạng. Thép tấm thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, sản xuất ô tô, đóng tàu, và nhiều lĩnh vực khác.
Các đặc điểm chính của thép tấm:
- Hình dạng: Thép tấm thường có dạng hình chữ nhật, vuông hoặc phẳng, có thể cuộn lại hoặc cắt theo quy cách yêu cầu.
- Độ dày: Độ dày của thép tấm có thể thay đổi từ rất mỏng (dưới 1mm) đến rất dày (lên đến vài trăm mm).
- Kích thước: Thép tấm có thể có chiều rộng từ 500mm đến 3000mm và chiều dài từ 2500mm đến 12000mm (hoặc theo yêu cầu).
- Chất liệu: Thép tấm có thể làm từ nhiều loại thép khác nhau như thép carbon, thép không gỉ (inox), thép hợp kim, thép lò xo, thép chịu nhiệt, thép chịu lực, v.v.
Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do tính chất bền, chắc, dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
✅ Hình dạng thép tấm: Chữ nhật, vuông, phẳng, có thể cuộn hoặc cắt theo quy cách (6m, 12m hoặc theo yêu cầu).
✅ Độ dày thép tấm:
- Mỏng: < 3mm.
- Trung bình: 3mm - 12mm.
- Dày: 14mm - 60mm.
- Siêu dày: 60mm - 300mm.
✅ Chiều rộng thép tấm: Mỏng: 1250mm - 1500mm. Dày: 2000mm - 3000mm.
✅ Phân loại thép: Thép thông thường, chất lượng cao, hợp kim, inox, công cụ, chịu nhiệt, chịu lực, silicon.
✅ Mục đích sử dụng: Tấm trống dầu, tráng men, chống đạn.
✅ Lớp phủ bề mặt: Mạ kẽm, mạ thiếc, mạ chì, composite nhựa.
✅ Sản phẩm: Tấm thép carbon theo yêu cầu, dịch vụ cắt khe, cắt cuộn nhỏ.
✅ Tiêu chuẩn thép: AiSi, ASTM, chứng chỉ ISO 9001, BV, SGS.
✅ Ứng dụng thép tấm cán nóng: Cơ khí, xây dựng, giao thông vận tải.
✅ Công Ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp thép tấm chất lượng cao với kích thước và dịch vụ chế tạo tùy yêu cầu.
Dưới đây là bảng quy cách thép tấm với các thông số khối lượng, độ dày, chiều rộng và chiều dài:
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) |
---|---|---|---|
1,5 | 1250 | 2500 | 36,80 |
2 | 1250 | 2500 | 49,06 |
3 | 1500 | 6000 | 211,95 |
4 | 1500 | 6000 | 282,60 |
5 | 1500 | 6000 | 353,25 |
6 | 1500 | 6000 | 423,90 |
8 | 1500 | 6000 | 565,20 |
10 | 1500 | 6000 | 706,50 |
12 | 1500 | 6000 | 847,80 |
14 | 1500 | 6000 | 989,10 |
15 | 1500 | 6000 | 1.059,75 |
16 | 1500 | 6000 | 1.130,40 |
18 | 1500 | 6000 | 1.271,70 |
20 | 1500 | 6000 | 1.413,00 |
22 | 2000 | 6000 | 2.072,40 |
25 | 2000 | 6000 | 2.355,00 |
26 | 2000 | 6000 | 2.449,20 |
28 | 2000 | 6000 | 2.637,60 |
30 | 2000 | 6000 | 2.826,00 |
32 | 2000 | 6000 | 3.014,40 |
35 | 2000 | 6000 | 3.297,00 |
40 | 2000 | 6000 | 3.768,00 |
42 | 2000 | 6000 | 3.956,40 |
45 | 2000 | 6000 | 4.239,00 |
48 | 2000 | 6000 | 4.521,60 |
50 | 2000 | 6000 | 4.710,00 |
5 | 2000 | 6000 | 471,00 |
6 | 2000 | 6000 | 565,20 |
8 | 2000 | 6000 | 753,60 |
10 | 2000 | 6000 | 942,00 |
12 | 2000 | 6000 | 1.130,40 |
14 | 2000 | 6000 | 1.318,80 |
15 | 2000 | 6000 | 1.413,00 |
16 | 2000 | 6000 | 1.507,20 |
18 | 2000 | 6000 | 1.695,60 |
20 | 2000 | 6000 | 1.884,00 |
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) |
---|---|---|---|
22 | 2000 | 6000 | 2.072,40 |
25 | 2000 | 6000 | 2.355,00 |
30 | 2000 | 6000 | 2.826,00 |
35 | 2000 | 6000 | 3.297,00 |
40 | 2000 | 6000 | 3.768,00 |
50 | 2000 | 6000 | 4.710,00 |
55 | 2000 | 6000 | 5.181,60 |
60 | 2000 | 6000 | 5.653,20 |
65 | 2000 | 6000 | 6.124,80 |
70 | 2000 | 6000 | 6.596,40 |
75 | 2000 | 6000 | 7.068,00 |
80 | 2000 | 6000 | 7.539,60 |
85 | 2000 | 6000 | 8.011,20 |
90 | 2000 | 6000 | 8.482,80 |
95 | 2000 | 6000 | 8.954,40 |
100 | 2000 | 6000 | 9.426,00 |
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) |
---|---|---|---|
110 | 2000 | 6000 | 10.897,20 |
120 | 2000 | 6000 | 11.369,80 |
130 | 2000 | 6000 | 11.842,40 |
150 | 2000 | 6000 | 14.235,00 |
160 | 2000 | 6000 | 15.139,20 |
170 | 2000 | 6000 | 16.043,40 |
180 | 2000 | 6000 | 16.947,60 |
190 | 2000 | 6000 | 17.851,80 |
200 | 2000 | 6000 | 18.756,00 |
250 | 2000 | 6000 | 23.445,00 |
300 | 2000 | 6000 | 28.134,00 |
I. Giới Thiệu Chung Về Thép Tấm Quy Cách
Thép tấm là một trong những vật liệu xây dựng và công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thép tấm có nhiều quy cách và độ dày khác nhau, từ những tấm mỏng như 1.5mm đến những tấm dày lên tới 300mm. Thép tấm có thể được sản xuất từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau và được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng công trình hay ngành nghề.
Lý do thép tấm có nhiều quy cách khác nhau là vì mỗi độ dày của thép tấm sẽ phù hợp với một ứng dụng cụ thể, từ các công trình xây dựng nhỏ cho đến các dự án công nghiệp nặng, nơi cần sự bền bỉ và khả năng chịu lực tốt.
II. Các Quy Cách Thép Tấm Từ 1.5mm Đến 300mm
1. Thép Tấm Từ 1.5mm Đến 5mm
Ứng dụng: Thép tấm dày từ 1.5mm đến 5mm thường được sử dụng trong công nghiệp gia dụng, sản xuất chi tiết máy và các linh kiện nhỏ. Chúng cũng phổ biến trong chế tạo thiết bị cơ khí nhỏ và sản phẩm có yêu cầu uốn cong, tạo hình cao như tấm vỏ máy hay linh kiện ô tô.
Ưu điểm: Dễ gia công, dễ cắt và uốn. Chịu lực vừa phải, phù hợp với chi tiết máy nhẹ và sản phẩm gia dụng.
2. Thép Tấm Từ 6mm Đến 12mm
Ứng dụng: Thép tấm dày từ 6mm đến 12mm được sử dụng trong công trình xây dựng nhỏ và vừa, gia cố kết cấu thép, chế tạo bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp. Loại thép này cũng dùng trong chế tạo các thiết bị cơ khí chịu lực.
Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt và dễ gia công, xử lý bề mặt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao.
3. Thép Tấm Từ 14mm Đến 20mm
Ứng dụng: Thép tấm dày từ 14mm đến 20mm được dùng trong các công trình lớn, lắp ráp kết cấu thép, chế tạo bộ phận máy móc công nghiệp, khung thép, công trình yêu cầu chịu tải trọng cao như nhà máy sản xuất, công trình xây dựng lớn.
Ưu điểm: Chịu lực rất tốt, không bị biến dạng khi va đập. Phù hợp với môi trường chịu tác động mạnh.
4. Thép Tấm Từ 22mm Đến 50mm
Ứng dụng: Thép tấm từ 22mm đến 50mm thích hợp trong ngành đóng tàu, công trình hạ tầng như cầu đường, và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt, chịu tải trọng lớn. Thép này cũng được sử dụng trong chế tạo khung thép và cấu kiện trong các công trình xây dựng lớn.
Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Gia tăng khả năng chịu lực và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
5. Thép Tấm Từ 60mm Đến 300mm
Ứng dụng: Thép tấm từ 60mm đến 300mm được sử dụng cho các công trình đặc biệt như gia cố nền móng, các công trình hạ tầng lớn, gia công thiết bị chịu tải trọng cực kỳ lớn. Loại thép này phổ biến trong các dự án xây dựng cầu cảng, nhà máy nặng, và các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cực cao.
Ưu điểm: Khả năng chịu lực tối ưu, bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cực cao và khả năng chống lại mọi tác động cơ học mạnh mẽ.
Kết Luận
Thép tấm từ 1.5mm đến 300mm có nhiều quy cách và độ dày khác nhau, phục vụ cho đa dạng các ngành công nghiệp. Từ các chi tiết máy nhỏ đến các công trình xây dựng lớn, mỗi loại thép đều có đặc tính riêng biệt, giúp tăng hiệu quả công việc và độ bền công trình. Lựa chọn thép tấm phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa quá trình thi công và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
III. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Thép Tấm Các Quy Cách
Thép tấm có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
1. Công Nghiệp Xây Dựng
Thép tấm được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, cầu thang và kết cấu thép. Các tấm thép có độ dày từ 6mm đến 20mm là lựa chọn phổ biến trong các công trình này. Thép tấm giúp tạo nên kết cấu vững chắc và bền bỉ cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng: Nhà xưởng, cầu thang, kết cấu thép.
Lợi ích: Đảm bảo độ bền cho công trình, dễ gia công.
2. Công Nghiệp Đóng Tàu
Thép tấm dày từ 14mm trở lên thường được dùng trong đóng tàu. Chúng tạo ra các bộ phận chịu lực của tàu, vỏ tàu và các thiết bị biển. Thép tấm giúp tàu chịu được tác động từ môi trường biển, kéo dài tuổi thọ và độ an toàn.
Ứng dụng: Vỏ tàu, bộ phận chịu lực, thiết bị biển.
Lợi ích: Chống ăn mòn, độ bền cao.
3. Ngành Ô Tô và Cơ Khí Chế Tạo
Thép tấm dày từ 6mm đến 12mm được sử dụng trong sản xuất vỏ xe, thùng xe và chi tiết máy. Thép này giúp tạo ra các bộ phận ô tô, máy móc với khả năng chịu lực cao, đảm bảo độ bền và dễ gia công.
Ứng dụng: Vỏ xe, chi tiết máy, thùng xe.
Lợi ích: Đảm bảo độ bền, dễ gia công, chất lượng cao.
4. Sản Xuất Các Thiết Bị Công Nghiệp Hạng Nặng
Thép tấm dày được sử dụng trong sản xuất máy móc công nghiệp lớn, khung thiết bị, cầu cảng, bồn chứa. Thép tấm có khả năng chịu tải trọng lớn, giúp các thiết bị bền vững và ổn định.
Ứng dụng: Máy móc, khung thiết bị, cầu cảng, bồn chứa.
Lợi ích: Chịu tải tốt, bền bỉ, ổn định.
Kết Luận
Thép tấm là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Với độ dày đa dạng, thép tấm giúp tăng cường độ bền, chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu quả công việc.
IV. Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Tấm Quy Cách
1. Độ Bền Và Độ Cứng Cao
Thép tấm có độ bền và độ cứng vượt trội, có khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng dưới tác động va đập. Điều này giúp bảo đảm chất lượng và độ an toàn cho các công trình xây dựng và sản phẩm công nghiệp. Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu chịu lực lớn, từ nhà xưởng đến các công trình hạ tầng.
2. Khả Năng Gia Công Và Tạo Hình Dễ Dàng
Một trong những ưu điểm lớn của thép tấm là khả năng gia công và tạo hình dễ dàng. Thép tấm có thể được cắt, uốn, hàn, và xử lý bề mặt mà không gặp nhiều khó khăn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất và thi công, đồng thời đảm bảo hiệu quả công việc cao.
3. Ứng Dụng Linh Hoạt Trong Nhiều Lĩnh Vực
Thép tấm có tính linh hoạt cao, có thể ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, sản xuất xe ô tô và các thiết bị công nghiệp. Tùy vào độ dày và yêu cầu kỹ thuật, thép tấm có thể đáp ứng được các nhu cầu khắt khe của từng ngành nghề.
4. Tiết Kiệm Chi Phí Và Thời Gian
Việc sử dụng thép tấm giúp giảm thiểu số lượng vật liệu cần sử dụng, đồng thời dễ dàng vận chuyển và lắp ráp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật liệu mà còn giảm thiểu thời gian thi công. Thép tấm giúp các công trình, dự án được hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu các chi phí phát sinh trong quá trình xây dựng và sản xuất.
V. Cách Lựa Chọn Thép Tấm Phù Hợp Với Mục Đích Sử Dụng
1. Lựa Chọn Theo Độ Dày Thép
Khi lựa chọn thép tấm, bạn cần căn cứ vào yêu cầu chịu lực và độ bền của công trình hoặc sản phẩm. Độ dày thép quyết định đến khả năng chịu tải và độ bền khi sử dụng trong các môi trường khác nhau. Nếu công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt, bạn nên chọn thép tấm có độ dày lớn. Còn với các công trình nhẹ, bạn có thể chọn thép tấm có độ dày vừa phải.
2. Lựa Chọn Theo Môi Trường Sử Dụng
Tùy thuộc vào môi trường sử dụng, bạn cần chọn loại thép phù hợp:
Thép chống mài mòn: Phù hợp với các môi trường công nghiệp có ma sát cao, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu sự hao mòn.
Thép chịu nhiệt: Sử dụng cho các công trình hoặc sản phẩm cần chịu nhiệt độ cao như lò nung, các thiết bị chịu nhiệt trong ngành công nghiệp.
Thép không gỉ: Là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi thép cần có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
Thép tấm có hình dạng giống như tên của nó là tấm. Kích thước và độ dày sẽ được dựa theo yêu cầu khách hàng, phù hợp với công trình để đổ khuôn hoặc cán mỏng. Với quá trình sản xuất phức tạp và nghiêm ngặt nên thép tấm sẽ mang nhiều ưu điểm như cứng, ít bị biến dạng khi lực tác động, va chạm hoặc trong quá trình vận chuyển.
VI. Các Loại Thép Tấm Thịnh Hành Trên Thị Trường
1. Thép Tấm Carbon
Thép tấm carbon có đặc tính bền, dễ gia công và có khả năng chịu lực tốt. Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp thông thường như xây dựng, sản xuất các chi tiết máy và thiết bị cơ khí. Thép carbon thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao mà không cần phải chịu tác động quá lớn từ môi trường.
2. Thép Tấm Hợp Kim
Thép tấm hợp kim được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều nguyên tố kim loại khác nhau, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt cao và khả năng chịu lực tốt. Loại thép này đặc biệt thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp chế tạo máy móc nặng, khai thác mỏ và các ứng dụng chịu tác động lớn từ nhiệt độ cao hoặc hóa chất.
3. Thép Tấm Không Gỉ (Inox)
Thép tấm inox (thép không gỉ) nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Loại thép này rất được ưa chuộng trong các công trình, sản phẩm yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ như trang trí nội ngoại thất, ngành thực phẩm, y tế và các sản phẩm dân dụng. Thép inox còn có khả năng duy trì vẻ sáng bóng, sạch sẽ, dễ vệ sinh và không bị gỉ sét.
4. Thép Tấm Mạ Kẽm
Thép tấm mạ kẽm được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, trong các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng như mái tôn, khung thép, hay các thiết bị cần bảo vệ lâu dài khỏi sự tấn công của môi trường.
VII. Kết Luận
Thép tấm quy cách từ 1.5mm đến 300mm là vật liệu vô cùng quan trọng và đa năng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Với các đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả và linh hoạt trong gia công, thép tấm đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, và đóng tàu. Việc lựa chọn thép tấm phù hợp không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công trình mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể. Việc chọn đúng loại thép tấm sẽ mang lại những lợi ích tối ưu trong suốt quá trình thi công và sử dụng, góp phần đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài cho các sản phẩm và công trình.
Ngoài ra, thép tấm mang lại nhiều ưu thế như bền và dẻo nên rất khó để phá huỷ nó. Ngoài ra nó còn chống mài mòn, chống gỉ sét và chịu được sự tác động lớn. Vì vậy mà nó được ưu tiên sử dụng trong vùng biển và công nghiệp máy móc hạng nặng.
Mặc dù có nhiều lợi thế nhưng thép tấm cũng có nhược điểm. Thép cứng và nặng nên khi cần vận chuyển thì phải có phương tiện hỗ trợ.
Có nhiều loại thép tấm như thép tấm cán nóng (được máy cán nóng cán mỏng), thép tấm cán nguội (cán ở nhiệt độ thường),...
Trường Thịnh Phát có cung cấp hai loại thép tấm phổ biến đó là thép tấm gân và thép tấm trơn. Mỗi loại đều những ưu nhược điểm khác nhau vì thế bạn nên lựa chọn đúng loại thì chúng mới phát huy một cách hoàn hảo và tiết kiệm chi phí.
Thép tấm trơn là gì?
Thép tấm trơn là loại thép tấm có bề mặt trơn nhẵn và phẳng, được sản xuất bằng cách cán mỏng và kéo phẳng thép tấm. Loại thép này thường không có hoa văn hay họa tiết trên bề mặt, tạo ra một bề mặt nhẵn và đồng đều. Thép tấm trơn có ưu điểm là độ cứng cao, độ bền tốt và tính thẩm mỹ cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
Ứng dụng của thép tấm trơn:
- Công nghiệp đóng tàu: Thép tấm trơn được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận của tàu, vỏ tàu, cấu trúc chịu lực.
- Công nghiệp gia dụng: Sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng như máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt, các thiết bị gia đình khác.
- Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng trong chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu, máy móc công nghiệp.
- Ngành công nghiệp xe ô tô: Thép tấm trơn được sử dụng để làm vỏ xe, thùng xe, sàn xe, thùng container, v.v.
- Quân đội: Sử dụng trong sản xuất đầu đạn, vỏ xe bọc thép, và các thiết bị quân sự khác.
- Công trình xây dựng: Thép tấm trơn được dùng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà ở, cầu thang, và các kết cấu thép khác.
- Đồ gia dụng: Sử dụng để sản xuất các sản phẩm như tủ quần áo, bàn ghế, và các vật dụng nội thất khác.
- Khác: Thép tấm trơn còn được sử dụng trong xây dựng cầu cảng, bồn chứa xăng, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Thép tấm trơn không chỉ nổi bật nhờ vào độ bền cao và tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng gia công, chế tạo, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.
Lợi ích của thép tấm trơn
Thép tấm trơn mang lại nhiều lợi ích vượt trội nhờ vào các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng đa dạng. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của thép tấm trơn:
-
Độ dày linh hoạt:
Thép tấm trơn có sẵn với nhiều độ dày khác nhau, từ mỏng đến dày hơn nhiều so với thép tấm thông thường. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn cho các ứng dụng yêu cầu khối lượng lớn và khả năng chịu lực cao. -
Khả năng chịu tải trọng lớn:
Với độ bền và khả năng chịu tải trọng cao, thép tấm trơn là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và các cấu trúc yêu cầu khung siêu kết cấu. Nó có khả năng chịu lực tốt trong các môi trường khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay hư hỏng. -
Độ bền không thể phá hủy:
Thép tấm trơn được sản xuất để chịu được các lực tác động lớn mà không bị ảnh hưởng đến kết cấu của vật liệu. Chính vì vậy, nó là vật liệu lý tưởng trong những ứng dụng đòi hỏi độ bền cực cao và khả năng chống lại các yếu tố ngoại lực. -
Ứng dụng linh hoạt trong kết cấu:
Thép tấm trơn không chỉ được sử dụng cho các mục đích kết cấu mà còn có thể được sử dụng để sửa chữa các bộ phận bị hư hỏng trong các công trình hoặc thiết bị máy móc, giúp tiết kiệm chi phí thay thế. -
Sự ổn định lâu dài:
Nhờ vào đặc tính bền bỉ, thép tấm trơn có thể chịu đựng được trong môi trường khắc nghiệt và sử dụng lâu dài mà không bị hao mòn hay giảm chất lượng. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và tăng độ bền cho công trình. -
Dễ dàng gia công:
Thép tấm trơn dễ dàng gia công, cắt, hàn và xử lý trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp cho việc chế tạo các chi tiết máy hoặc các cấu kiện trong xây dựng trở nên đơn giản và hiệu quả.
Với tất cả những lợi ích này, thép tấm trơn là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng, cơ khí chế tạo, và các ứng dụng cần độ bền và tính chịu lực cao.
Ngoài các mục đích gia cố tuyệt vời, thép tấm có thể chịu được áp lực lớn từ các môi trường tự nhiên khắc nghiệt nhất, đặc biệt là đại dương.
Bên cạnh đó, nó còn có lợi thế đáng kể đối với thế giới máy móc hạng nặng. Độ bền của nó cho phép các yếu tố gia công và thiết bị đeo được kéo dài hơn nhiều. Mặc dù chủ yếu được sử dụng cho mục đích gia cố và giằng nhưng thép tấm đã được chứng minh là có mức độ linh hoạt đáng kể.
Bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí khi sử dụng thép
Một trong những lợi ích lớn khi sử dụng thép là khả năng tái chế và bảo vệ môi trường. Thép có thể được tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu việc tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên và giảm tác động xấu đến môi trường. Khi các tấm thép không còn sử dụng được nữa, bạn có thể bán chúng cho các cơ sở thu mua phế liệu, qua đó giúp tiết kiệm chi phí và đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc tái chế thép không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon.
Cách bảo quản thép tấm
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thép tấm, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Sau đây là một số lưu ý khi bảo quản thép tấm:
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm:
Thép tấm cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao để ngăn ngừa sự ăn mòn. Nếu thép tiếp xúc với nước lâu dài, sẽ dễ bị rỉ sét và giảm độ bền. -
Đảm bảo không có sự va chạm mạnh:
Thép tấm nên được bảo quản ở nơi có không gian rộng rãi, tránh bị va đập mạnh hoặc gây trầy xước bề mặt. Điều này sẽ giúp giữ cho thép luôn trong tình trạng tốt và không bị hư hại trong quá trình bảo quản. -
Bảo quản thép tấm cán nguội:
Đối với thép tấm cán nguội, cần đặc biệt chú ý đến bảo quản vì nó dễ bị biến dạng và dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Thép tấm cán nguội nên được bảo quản ở những khu vực có nhiệt độ ổn định và không tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn. -
Lưu trữ trên các bề mặt phẳng:
Để tránh các tấm thép bị cong vênh hoặc biến dạng, chúng cần được lưu trữ trên các bề mặt phẳng, được kê cao để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất ẩm. -
Kiểm tra định kỳ:
Định kỳ kiểm tra tình trạng của thép tấm để phát hiện kịp thời những dấu hiệu hư hại hoặc ảnh hưởng do môi trường. Việc bảo trì và bảo quản sớm sẽ giúp tăng tuổi thọ cho thép tấm và đảm bảo hiệu suất công việc.
Lợi ích của việc bảo quản thép tấm đúng cách
- Tăng độ bền và tuổi thọ: Việc bảo quản thép tấm đúng cách sẽ giúp tăng độ bền và giữ cho sản phẩm có giá trị sử dụng lâu dài hơn.
- Tiết kiệm chi phí: Khi bảo quản thép đúng cách, bạn sẽ giảm thiểu chi phí thay thế hoặc sửa chữa các tấm thép bị hư hỏng do môi trường.
- Đảm bảo hiệu suất cao: Thép tấm được bảo quản tốt sẽ giữ được hiệu suất làm việc tối ưu, giúp các công trình, thiết bị sử dụng thép đạt được hiệu quả cao trong quá trình hoạt động.
Tóm lại, việc bảo quản thép tấm đúng cách không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng thép trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Kê thêm thanh gỗ để tránh thép tiếp xúc trực tiếp với nền xi măng và nền đất khi bảo quản.
Cần có đệm, vải, bao lót để tránh va chạm khi vận chuyển thép tấm.
Khi phát hiện có thép tấm bị gỉ phải kiểm tra toàn bộ, phân loại và xếp riêng các tấm bị gỉ để vệ sinh, lau chùi. Bạn có thể lau bằng dầu để sạch và dễ dàng hơn.
Cách bảo quản thép tấm đúng cách
-
Điều kiện bảo quản chung:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng và nước mưa.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất như muối, bazo, axit, lưu huỳnh.
-
Bảo quản thép tấm cán nguội:
- Đặt trong kho sạch, tránh tiếp xúc với hóa chất và các chất dễ bay hơi.
-
Bảo quản theo độ dày thép:
- Trên 41mm: Xếp trên giá hình chữ “U” với chiều cao dưới 1m20.
- Từ 40mm trở xuống: Bảo quản tại kho khô ráo, có mái che.
- Từ 9mm trở xuống: Xếp thành hàng, kê bằng gỗ.
- Từ 5mm trở xuống: Xếp ở khu vực thoáng mát, sạch sẽ, tránh gãy góc.
Bảo quản đúng cách giúp tăng độ bền và giá trị sử dụng của thép tấm.
Thép tấm tại Việt Nam: Nguồn Cung Ứng và Ứng Dụng
Thép tấm tại Việt Nam chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển, như Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và Trung Quốc. Quy trình sản xuất thép tấm rất phức tạp và yêu cầu công nghệ cao, vì vậy các nhà sản xuất trong nước thường phụ thuộc vào nguồn thép nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp xây dựng tại Việt Nam, nhu cầu về thép tấm ngày càng gia tăng. Các công trình như chung cư, nhà ở, khu dân cư, cầu đường và các dự án xây dựng khác đang thúc đẩy việc sử dụng thép tấm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thép tấm trở thành vật liệu quan trọng không thể thiếu trong các công trình xây dựng, giúp đảm bảo độ bền, chắc chắn và chất lượng cho các công trình lớn nhỏ.
Hãy lựa chọn thép tấm chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình.
Địa chỉ phân phối các loại thép uy tín, giá rẻ
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tại Bình Dương là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp và phân phối các loại thép chất lượng cao, bao gồm thép tấm, thép hộp, thép ống, thép hình, thép đặc chủng, và nhôm tấm. Sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu từ cả trong và ngoài nước, cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với mức giá cạnh tranh.
Để đảm bảo lựa chọn thép tấm phù hợp nhất cho công trình hoặc sản phẩm của bạn, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp thép tấm. Chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết giúp bạn chọn loại thép, độ dày và các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo tính hiệu quả và chất lượng cho sản phẩm cuối cùng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng!