Tấm Chống Trượt – Bảng Giá, Đặc Điểm, Tiêu Chuẩn & Ứng Dụng
- Mã: TCT
- 197
- Tên Sản Phẩm: Tấm Chống Trượt
- Độ dầy: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 12mm
- Chiều dài: 1250-6000mm-12000mm Hoặc Theo Yêu Cầu
- Mác Thép: Q235B, SS400, A36, CT3...
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Á, Châu Âu
- Ứng Dụng: Dùng trong sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi, sàn xe tải, bến cảng, nền máy móc, khu dân dụng và công nghiệp, giúp tăng độ an toàn, chống trơn trượt, chịu lực tốt.
Tấm Chống Trượt – Bảng Giá, Đặc Điểm, Tiêu Chuẩn & Ứng Dụng
Tấm chống trượt Thép tấm chống trượt 2mm, Giá tấm inox chống trượt, Báo giá thép tấm chống trượt, Thép tấm chống trượt 3mm, Thép tấm chống trượt mạ kẽm, Thép tấm chống trượt 5mm, Tấm chống trượt cầu thang, Tấm thép chống trượt, Giá tấm inox chống trượt, Báo giá thép tấm chống trượt, Thép tấm chống trượt 3mm, Thép tấm chống trượt mạ kẽm, Thép tấm chống trượt 5mm, Tấm chống trượt cầu thang, Tấm thép chống trượt là loại vật liệu có bề mặt thiết kế gân, caro, kim cương hoặc đục lỗ giúp tăng ma sát, chống trơn trượt hiệu quả. Sản phẩm có nhiều loại như thép, inox, nhôm, cao su, composite, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm: Chống trượt tốt, chịu lực cao, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn: Đạt JIS, ASTM, GB… đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
Ứng dụng: Dùng trong sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi, sàn xe tải, bến tàu, công trình xây dựng.
Bảng giá: Phụ thuộc vào độ dày, kích thước, vật liệu – liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết.
- 1. Giới thiệu về tấm chống trượt
- 2. Phân loại tấm chống trượt
- 3. Ưu điểm của tấm chống trượt
- 4. Ứng dụng của tấm chống trượt
- 5. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT CỦA TẤM CHỐNG TRƯỢT – THÔNG SỐ CHI TIẾT
- 6. Cách lựa chọn tấm chống trượt phù hợp
- 7. Quy trình sản xuất tấm chống trượt
- 8. Bảng giá tham khảo tấm chống trượt
- 9. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT VÀ BẢO TRÌ TẤM CHỐNG TRƯỢT
- 10. ĐỊA CHỈ MUA TẤM CHỐNG TRƯỢT UY TÍN
1. Giới thiệu về tấm chống trượt
1. Giới Thiệu Đầy Đủ Về Tấm Chống Trượt
Tấm chống trượt Thép tấm chống trượt 2mm, Thép tấm chống trượt mạ kẽm, Thép tấm chống trượt 3mm, Thép tấm chống trượt 5mm, Báo giá thép tấm chống trượt, Giá thép tấm gân 3mm, Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân mạ kẽm là vật liệu được thiết kế với bề mặt có hoa văn nổi, gân, hoặc đục lỗ nhằm tăng ma sát, hạn chế trơn trượt trong môi trường có độ ẩm cao, dầu mỡ hoặc bề mặt dốc. Loại tấm này thường được sản xuất từ các vật liệu như thép, inox, nhôm hoặc cao su để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
2. Khái Niệm Và Đặc Điểm Chính Của Tấm Chống Trượt
2.1. Khái Niệm Tấm Chống Trượt
Tấm chống trượt là loại vật liệu có thiết kế bề mặt đặc biệt giúp tăng ma sát, hạn chế nguy cơ té ngã trong quá trình di chuyển. Đây là giải pháp quan trọng cho các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và xây dựng.
2.2. Đặc Điểm Chính Của Tấm Chống Trượt
Bề mặt thiết kế đặc biệt: Có hoa văn nổi, gân, hoặc lỗ đục để tăng ma sát.
Chất liệu đa dạng: Có thể làm từ thép, inox, nhôm hoặc cao su, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Chống ăn mòn và oxy hóa: Đối với tấm inox và thép mạ kẽm, khả năng chịu môi trường khắc nghiệt rất tốt.
Độ bền cao, chịu tải lớn: Được thiết kế để sử dụng trong môi trường có tần suất di chuyển cao.
Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng trong sàn nhà xưởng, cầu thang, xe tải, công trình công cộng,...
3. Tại Sao Cần Sử Dụng Tấm Chống Trượt?
3.1. Đảm Bảo An Toàn Lao Động
Trong môi trường nhà xưởng, công trình, khu công nghiệp hay bến cảng, dầu mỡ, nước và bụi bẩn thường khiến bề mặt trơn trượt, dễ gây tai nạn. Tấm chống trượt giúp hạn chế nguy cơ té ngã, đảm bảo an toàn cho người lao động.
3.2. Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Đời Sống Và Công Nghiệp
- Cầu thang, hành lang: Giảm nguy cơ trơn trượt trong tòa nhà, bệnh viện, trường học.
- Nền nhà xưởng, kho bãi: Hạn chế tai nạn do bề mặt sàn trơn ướt.
- Sàn xe tải, container, tàu thuyền: Giúp hàng hóa và người di chuyển an toàn hơn.
- Lối đi công cộng: Ứng dụng trên các cây cầu, trạm xe buýt, khu vực công cộng.
3.3. Chịu Lực Và Độ Bền Cao
Tấm chống trượt làm từ thép, inox hoặc nhôm có khả năng chịu lực lớn, giúp bảo vệ bề mặt khỏi hư hỏng do tác động cơ học. Điều này giúp công trình sử dụng lâu dài mà không tốn nhiều chi phí bảo trì.
3.4. Dễ Dàng Thi Công Và Lắp Đặt
Việc lắp đặt tấm chống trượt rất đơn giản, có thể hàn cố định hoặc sử dụng ốc vít tùy theo nhu cầu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Tấm chống trượt là giải pháp tối ưu giúp giảm thiểu nguy cơ trơn trượt, đảm bảo an toàn trong nhiều môi trường khác nhau. Với sự đa dạng về vật liệu, mẫu mã và khả năng chịu lực tốt, tấm chống trượt ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp chống trượt hiệu quả, hãy lựa chọn tấm chống trượt phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
2. Phân loại tấm chống trượt
2.1. Phân Loại Theo Vật Liệu
2.2. Phân Loại Theo Cấu Trúc Bề Mặt
.jpg)
3. Ưu điểm của tấm chống trượt
Tấm chống trượt ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, phương tiện vận chuyển và khu vực công cộng. Nhờ vào thiết kế bề mặt đặc biệt, chúng giúp tăng độ ma sát, hạn chế tình trạng trơn trượt và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Vậy tại sao tấm chống trượt lại được ưa chuộng? Hãy cùng tìm hiểu những ưu điểm vượt trội của loại vật liệu này!
1. Tăng Ma Sát, Chống Trơn Trượt Hiệu Quả
Bề mặt thiết kế đặc biệt: Tấm chống trượt được thiết kế với các họa tiết gân, caro, kim cương hoặc đục lỗ, giúp tạo độ bám tốt hơn so với bề mặt phẳng thông thường.
Chống trơn trượt trong mọi điều kiện:
✔️ Hạn chế nguy cơ té ngã khi di chuyển, đặc biệt trên sàn ướt hoặc có dầu mỡ
✔️ Đảm bảo an toàn cho người đi bộ, phương tiện di chuyển
✔️ Giúp tăng độ bám dính, tránh trơn trượt khi sử dụng trong nhà máy, công trường
Ứng dụng rộng rãi:
✅ Lối đi công cộng, cầu thang, nhà xưởng
✅ Sàn xe tải, xe khách, container
✅ Bến cảng, sàn tàu biển, khu vực có độ ẩm cao
Lưu ý: Chọn loại tấm chống trượt phù hợp với môi trường sử dụng để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
2. Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt
Chất liệu cứng cáp: Được sản xuất từ thép, inox, nhôm, cao su hoặc composite, tấm chống trượt có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng dưới tác động mạnh.
Chống ăn mòn và oxy hóa:
✔️ Tấm inox và nhôm có độ bền cao, không bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt
✔️ Tấm thép mạ kẽm giúp chống gỉ sét, tăng tuổi thọ sử dụng
✔️ Tấm composite không bị ảnh hưởng bởi hóa chất hoặc thời tiết khắc nghiệt
Đáp ứng tải trọng lớn:
✅ Thép và inox chịu lực tốt, phù hợp với sàn xe tải, sàn công nghiệp
✅ Composite và cao su phù hợp cho các khu vực có độ đàn hồi cao như phòng tập, nhà vệ sinh
3. Dễ Dàng Lắp Đặt Và Bảo Trì
Thi công nhanh chóng:
✔️ Có thể cắt, hàn và lắp đặt dễ dàng theo yêu cầu
✔️ Trọng lượng nhẹ (đặc biệt là nhôm, composite) giúp vận chuyển thuận tiện
✔️ Phù hợp với nhiều loại bề mặt và công trình khác nhau
Dễ bảo trì và vệ sinh:
✅ Bề mặt nhẵn giúp dễ lau chùi, không bám bẩn
✅ Không yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên
✅ Có thể thay thế nhanh chóng khi cần thiết
Lưu ý: Chọn loại tấm chống trượt có lớp bảo vệ phù hợp để kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Với khả năng chống trơn trượt, độ bền cao và dễ lắp đặt, tấm chống trượt là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, công trình giao thông, phương tiện vận tải và khu vực công cộng. Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn các loại tấm thép, inox, nhôm, cao su hoặc composite để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
4. Ứng dụng của tấm chống trượt
Tấm chống trượt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống trơn trượt, tăng độ bám dính và chịu lực tốt. Đây là giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ con người, phương tiện và thiết bị khỏi các nguy cơ mất an toàn.
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của tấm chống trượt trong đời sống và công nghiệp.
1. Ứng Dụng Trong Công Trình Xây Dựng
Tấm chống trượt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các khu vực thường xuyên đi lại, đặc biệt là những nơi có độ cao hoặc tiếp xúc với nước, dầu mỡ.
Sàn nhà xưởng, kho bãi
✔️ Ngăn chặn tai nạn trượt ngã trong môi trường làm việc
✔️ Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn lao động
✔️ Bảo vệ sàn khỏi hao mòn do xe nâng, máy móc di chuyển
Cầu thang, lối đi bộ
✅ Ứng dụng cho cầu thang trong nhà máy, chung cư, trung tâm thương mại
✅ Tăng ma sát cho hành lang, lối đi công cộng
✅ Giảm nguy cơ té ngã, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt
Sàn sân thượng, ban công
✔️ Đảm bảo an toàn khi di chuyển trên cao
✔️ Hạn chế trơn trượt khi trời mưa
Lưu ý: Chọn loại tấm chống trượt phù hợp với từng khu vực để tối ưu độ bền và hiệu quả sử dụng.
2. Ứng Dụng Trong Giao Thông Vận Tải
Ngành giao thông luôn yêu cầu các giải pháp chống trượt để đảm bảo an toàn cho phương tiện và hành khách.
Sàn xe tải, container, xe khách
✔️ Chống trơn trượt khi chất hàng hóa lên xe
✔️ Hạn chế rủi ro khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu
✔️ Giúp tài xế và hành khách di chuyển an toàn
Bến tàu, sàn tàu biển
✅ Chống trơn trượt trên sàn tàu khi gặp nước biển, dầu nhớt
✅ Tăng cường độ bám dính khi vận chuyển hàng hóa
✅ Ứng dụng cho bến cảng, cầu tàu
Đường dốc, cầu vượt, đường dành cho người đi bộ
✔️ Hạn chế trơn trượt cho người đi bộ và phương tiện
✔️ Giúp xe cộ di chuyển an toàn trên bề mặt có độ nghiêng
Lưu ý: Tấm chống trượt inox hoặc thép mạ kẽm thường được sử dụng trong ngành giao thông vì khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
3. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Dân Dụng
Tấm chống trượt còn được sử dụng trong các khu vực sản xuất, gia đình và những nơi có bề mặt trơn trượt cần đảm bảo an toàn.
Máy móc, dây chuyền sản xuất
✔️ Hỗ trợ công nhân đứng vận hành máy an toàn
✔️ Giảm nguy cơ trượt chân khi làm việc liên tục
Nền nhà dân dụng, bể bơi, nhà vệ sinh
✅ Hạn chế trơn trượt cho trẻ em và người lớn tuổi
✅ Phù hợp cho nhà tắm, khu vực bể bơi, hành lang
Khu vực bề mặt trơn trượt (hầm xe, khu công cộng)
✔️ Ứng dụng cho bãi đỗ xe, trung tâm thương mại, khách sạn
✔️ Giúp giảm nguy cơ tai nạn trong môi trường đông người
Lưu ý: Tấm cao su chống trượt và tấm inox là lựa chọn tối ưu cho khu vực dân dụng vì độ bền cao và dễ vệ sinh.
Tấm chống trượt không chỉ giúp tăng ma sát mà còn nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng, giao thông và khu vực dân dụng. Tùy vào môi trường sử dụng, bạn có thể lựa chọn các loại thép, inox, nhôm, cao su hoặc composite để tối ưu hiệu quả.
5. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT CỦA TẤM CHỐNG TRƯỢT – THÔNG SỐ CHI TIẾT
Tấm chống trượt được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau để đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng. Việc nắm rõ các tiêu chuẩn giúp lựa chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu công trình.
Dưới đây là những tiêu chuẩn phổ biến và thông số kỹ thuật chi tiết của tấm chống trượt.
1. Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến Của Tấm Chống Trượt
Tấm chống trượt được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đảm bảo chất lượng vật liệu, khả năng chịu lực và độ bền. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
✔️ JIS G3101 – Tiêu chuẩn thép cán nóng dùng trong kết cấu chung
✔️ JIS G3131 – Tiêu chuẩn thép tấm cán nóng dùng trong ngành công nghiệp
✔️ JIS G3106 – Tiêu chuẩn thép kết cấu hàn
Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)
✔️ ASTM A36 – Tiêu chuẩn thép kết cấu carbon
✔️ ASTM A572 – Tiêu chuẩn thép cường độ cao
✔️ ASTM A240 – Tiêu chuẩn inox chịu nhiệt
Tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc)
✔️ GB/T 3274 – Tiêu chuẩn thép tấm cán nóng thông thường
✔️ GB/T 4237 – Tiêu chuẩn inox chống ăn mòn
Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)
✔️ EN 10025 – Tiêu chuẩn thép kết cấu
✔️ EN 10204 – Tiêu chuẩn kiểm định chất lượng thép
2. Độ Dày, Kích Thước Và Trọng Lượng Theo Từng Loại
Tấm chống trượt có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp và giao thông.
Độ Dày Phổ Biến Của Tấm Chống Trượt
✔️ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm – Phù hợp cho công trình dân dụng, sàn xe tải, cầu thang
✔️ 8mm, 9mm, 10mm, 12mm – Thích hợp cho nhà xưởng, kho bãi, sàn tàu
✔️ 14mm, 15mm – Sử dụng trong công nghiệp nặng, cầu cảng, bến tàu
Kích Thước Tiêu Chuẩn
✔️ 1250mm x 2500mm
✔️ 1500mm x 3000mm
✔️ 1500mm x 6000mm
✔️ 2000mm x 6000mm
Trọng Lượng Tấm Chống Trượt (Kg/Tấm)
STT | Độ Dày (mm) | Kích Thước (mm) | Trọng Lượng (Kg/Tấm) |
---|---|---|---|
1 | 2.0 | 1250 x 2500 | 58.44 |
2 | 3.0 | 1500 x 6000 | 238.95 |
3 | 4.0 | 1500 x 6000 | 309.60 |
4 | 5.0 | 1500 x 6000 | 380.25 |
5 | 6.0 | 1500 x 6000 | 450.90 |
6 | 8.0 | 1500 x 6000 | 592.20 |
7 | 10.0 | 1500 x 6000 | 733.50 |
8 | 12.0 | 1500 x 6000 | 874.80 |
9 | 5.0 | 2000 x 6000 | 507.00 |
10 | 6.0 | 2000 x 6000 | 601.20 |
11 | 8.0 | 2000 x 6000 | 789.60 |
12 | 10.0 | 2000 x 6000 | 978.00 |
13 | 12.0 | 2000 x 6000 | 1166.40 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo vật liệu chế tạo (thép, inox, nhôm, composite).
Tấm chống trượt được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau như JIS, ASTM, GB/T, EN, đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng. Bên cạnh đó, tấm chống trượt có nhiều độ dày, kích thước và trọng lượng phù hợp với từng công trình.
6. Cách lựa chọn tấm chống trượt phù hợp
Tấm chống trượt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, giao thông để tăng cường độ ma sát, đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, việc lựa chọn tấm chống trượt phù hợp cần dựa vào nhiều yếu tố, bao gồm môi trường sử dụng, tải trọng, độ bền và ngân sách.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn tấm chống trượt tốt nhất cho công trình.
1. Chọn Tấm Chống Trượt Theo Môi Trường Sử Dụng
Mỗi loại tấm chống trượt được thiết kế phù hợp với các điều kiện môi trường khác nhau:
Môi trường khô ráo, ít tác động hóa chất
✔️ Tấm thép chống trượt (S235, S275, Q355B, A36) – Bền, chịu lực tốt, phù hợp sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi bộ.
✔️ Tấm nhôm chống trượt – Nhẹ, chống ăn mòn, thích hợp cho xe tải, thang máy, nội thất.
Môi trường ẩm ướt, tiếp xúc nước hoặc hóa chất
✔️ Tấm inox chống trượt (Inox 304, Inox 316) – Chống gỉ, chịu nước và hóa chất, phù hợp bến tàu, sàn kho lạnh, khu vực chế biến thực phẩm.
✔️ Tấm composite chống trượt – Không bị ăn mòn, dùng trong môi trường hóa chất, dầu mỡ.
Môi trường có yêu cầu giảm rung, chống ồn
✔️ Tấm cao su chống trượt – Đàn hồi tốt, giảm tiếng ồn, thích hợp cho phòng gym, xưởng sản xuất, sàn xe buýt.
2. Chọn Tấm Chống Trượt Theo Tải Trọng Và Độ Bền Mong Muốn
Tấm chống trượt có nhiều độ dày khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền.
Tải trọng nhẹ – Sử dụng trong dân dụng
✔️ Độ dày: 2mm – 5mm
✔️ Ứng dụng: Sàn nhà, cầu thang, lối đi, bề mặt trang trí
Tải trọng trung bình – Sử dụng trong công nghiệp
✔️ Độ dày: 6mm – 10mm
✔️ Ứng dụng: Sàn xe tải, nhà xưởng, khu sản xuất, cầu dốc
Tải trọng lớn – Công trình nặng, yêu cầu độ bền cao
✔️ Độ dày: 12mm – 15mm
✔️ Ứng dụng: Cầu cảng, sàn tàu, nền công nghiệp nặng, bến tàu
Lưu ý: Xác định tải trọng trước khi chọn tấm chống trượt giúp tăng hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
3. Chọn Tấm Chống Trượt Theo Ngân Sách Và Yêu Cầu Kỹ Thuật
Ngân sách thấp – Lựa chọn kinh tế
✔️ Tấm thép chống trượt Q235, A36 – Giá rẻ, dễ gia công, phù hợp dự án phổ thông.
✔️ Tấm cao su chống trượt – Giá tốt, đàn hồi cao, dùng cho công trình tạm thời.
Ngân sách trung bình – Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
✔️ Tấm thép Q355B, S275, A572 – Chịu lực cao, độ bền tốt, phù hợp nhà xưởng, xe tải.
✔️ Tấm nhôm chống trượt – Nhẹ, chống gỉ, dùng cho ngành giao thông, nội thất.
Ngân sách cao – Chất lượng vượt trội, tuổi thọ lâu dài
✔️ Tấm inox 304, 316 – Chống ăn mòn, chịu hóa chất, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
✔️ Tấm composite chống trượt – Chống gỉ, siêu bền, sử dụng trong môi trường đặc biệt.
Lưu ý: Chọn tấm chống trượt phù hợp với ngân sách giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Lựa chọn tấm chống trượt phù hợp cần dựa trên 3 yếu tố chính:
✔️ Môi trường sử dụng – Chọn vật liệu phù hợp với điều kiện khô ráo, ẩm ướt hoặc có hóa chất.
✔️ Tải trọng và độ bền – Xác định độ dày để đảm bảo độ chịu lực cần thiết.
✔️ Ngân sách và yêu cầu kỹ thuật – Chọn loại phù hợp với chi phí mà vẫn đáp ứng chất lượng công trình.
7. Quy trình sản xuất tấm chống trượt
Tấm chống trượt được sản xuất theo quy trình tiêu chuẩn nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chống trượt và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất tấm chống trượt.
1. Nguyên Liệu Đầu Vào
Chất lượng nguyên liệu quyết định đến độ bền và hiệu suất sử dụng của tấm chống trượt. Các loại nguyên liệu phổ biến bao gồm:
Thép cacbon (Q235, Q355B, A36, S275, A572) – Độ bền cao, chi phí hợp lý, phù hợp công trình xây dựng, giao thông, công nghiệp.
Thép không gỉ (Inox 304, Inox 316, Inox 201) – Chống gỉ sét, bền bỉ, phù hợp môi trường ẩm ướt và hóa chất.
Nhôm (A1050, A5052, A6061) – Nhẹ, không gỉ, ứng dụng trong công nghiệp ô tô, hàng hải, kiến trúc.
Cao su, composite – Đàn hồi tốt, chống trơn, sử dụng trong phòng gym, nền nhà máy, xe buýt.
Lưu ý: Việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng lâu dài.
2. Công Nghệ Tạo Hoa Văn Chống Trượt
Hoa văn trên bề mặt tấm chống trượt có tác dụng tăng độ ma sát, chống trơn trượt và đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Phương pháp dập nổi (Embossing)
✔️ Sử dụng máy dập tạo hoa văn trên bề mặt tấm kim loại.
✔️ Các hoa văn phổ biến: gân, caro, kim cương, đục lỗ.
✔️ Áp dụng cho thép, inox, nhôm – phù hợp cho sàn xe tải, nền nhà xưởng, cầu thang.
Phương pháp cán nóng (Hot Rolling)
✔️ Kim loại được nung nóng và cán qua hệ thống trục lăn tạo gân chống trượt.
✔️ Thường áp dụng cho thép tấm dày từ 3mm – 15mm.
✔️ Ưu điểm: Độ bền cao, ít biến dạng, chống mài mòn tốt.
Phương pháp đúc khuôn (Molding)
✔️ Áp dụng cho tấm cao su, composite.
✔️ Kết cấu được tạo trực tiếp trong quá trình đúc, đảm bảo độ bám dính tốt, chịu va đập cao.
Lưu ý: Mỗi công nghệ tạo hoa văn sẽ phù hợp với từng loại vật liệu và mục đích sử dụng khác nhau.
3. Gia Công Hoàn Thiện Sản Phẩm
Sau khi tạo hoa văn chống trượt, sản phẩm tiếp tục được gia công để đạt độ bền, độ bóng và khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
Cắt & Định Hình
✔️ Cắt laser, plasma, cắt CNC, cắt oxy-gas – Tạo kích thước chính xác theo yêu cầu.
✔️ Định hình tấm theo thiết kế (bậc cầu thang, tấm sàn, lưới chống trượt, tấm sàn xe tải, v.v.).
Xử Lý Bề Mặt
✔️ Mạ kẽm nhúng nóng – Tăng cường khả năng chống oxy hóa, gỉ sét.
✔️ Sơn tĩnh điện – Bảo vệ bề mặt, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
✔️ Đánh bóng (áp dụng cho inox, nhôm) – Giúp tăng khả năng chống bám bẩn, dễ vệ sinh.
Kiểm Định Chất Lượng
✔️ Kiểm tra kích thước, độ dày, hoa văn.
✔️ Kiểm tra tải trọng, khả năng chống trượt theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GB....
✔️ Đóng gói và vận chuyển đảm bảo không bị trầy xước, móp méo.
Lưu ý: Gia công hoàn thiện giúp tấm chống trượt bền hơn, đẹp hơn và phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể.
Quy trình sản xuất tấm chống trượt trải qua 3 giai đoạn chính:
✔️ Chuẩn bị nguyên liệu đầu vào – Chọn đúng vật liệu giúp đảm bảo chất lượng và độ bền.
✔️ Tạo hoa văn chống trượt – Sử dụng công nghệ dập nổi, cán nóng hoặc đúc khuôn để tạo bề mặt chống trơn.
✔️ Gia công hoàn thiện – Xử lý bề mặt, kiểm định chất lượng và đóng gói sản phẩm.
8. Bảng giá tham khảo tấm chống trượt
Tấm chống trượt là vật liệu quan trọng trong xây dựng, công nghiệp và giao thông vận tải, giúp tăng cường độ ma sát và đảm bảo an toàn. Dưới đây là bảng giá tham khảo theo từng độ dày, kích thước và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.
1. Bảng Giá Tấm Chống Trượt Theo Độ Dày & Kích Thước
Giá Tấm Chống Trượt (Đơn Vị: VNĐ/Kg hoặc VNĐ/Tấm)
BẢNG GIÁ THÉP TẤM GÂN CHỐNG TRƯỢT SS400/A36/Q235
QUY CÁCH | Khối Lượng (Kg/tấm) | Đơn giá (đ/kg) |
---|---|---|
Tấm Chống Trượt 2mm x 1250 x 2500 | 58,44 | 17.000 - 18.000 |
Tấm Chống Trượt 3mm x 1500 x 6000 | 238,95 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 4mm x 1500 x 6000 | 309,60 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 5mm x 1500 x 6000 | 380,25 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 6mm x 1500 x 6000 | 450,90 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 8mm x 1500 x 6000 | 592,20 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 10mm x 1500 x 6000 | 733,50 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 12mm x 1500 x 6000 | 874,80 | 14.000 - 15.000 |
Tấm Chống Trượt 5mm x 2000 x 6000 | 507,00 | 14.200 - 15.200 |
Tấm Chống Trượt 6mm x 2000 x 6000 | 601,20 | 14.200 - 15.200 |
Tấm Chống Trượt 8mm x 2000 x 6000 | 789,60 | 14.200 - 15.200 |
Tấm Chống Trượt 10mm x 2000 x 6000 | 978,00 | 14.200 - 15.200 |
Tấm Chống Trượt 12mm x 2000 x 6000 | 1.166,40 | 14.200 - 15.200 |
Lưu ý:
Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường.
Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và chiết khấu tốt nhất.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tấm Chống Trượt
1. Loại Vật Liệu
✔️ Thép đen, thép mạ kẽm: Giá rẻ hơn, phù hợp với công trình dân dụng, nhà xưởng.
✔️ Thép không gỉ (Inox 201, Inox 304, Inox 316): Giá cao hơn nhưng bền bỉ, chống ăn mòn, thích hợp môi trường ẩm ướt.
✔️ Nhôm, Composite: Nhẹ, chống oxy hóa tốt, giá thành cao hơn so với thép thông thường.
2. Độ Dày & Kích Thước
✔️ Độ dày càng lớn, giá thành càng cao do trọng lượng tăng lên.
✔️ Kích thước tiêu chuẩn sẽ có giá tốt hơn so với kích thước cắt lẻ theo yêu cầu.
3. Công Nghệ Gia Công & Xử Lý Bề Mặt
✔️ Dập gân, caro, kim cương: Chi phí sản xuất thấp hơn so với đục lỗ.
✔️ Mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện, đánh bóng inox: Giá thành tăng theo mức độ xử lý bề mặt.
4. Nguồn Gốc & Nhà Cung Cấp
✔️ Hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, EU: Giá cao nhưng chất lượng ổn định.
✔️ Hàng sản xuất trong nước: Giá tốt hơn, dễ đặt hàng số lượng lớn.
5. Số Lượng Đặt Hàng
✔️ Mua số lượng lớn sẽ có giá tốt hơn do được hưởng chiết khấu.
✔️ Mua lẻ hoặc cắt theo yêu cầu có giá cao hơn do phí gia công phát sinh.
Tấm chống trượt có giá dao động từ 20,500 – 23,000 VNĐ/Kg tùy theo độ dày, vật liệu và công nghệ sản xuất.
Lựa chọn vật liệu, kích thước phù hợp giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng.
Để nhận báo giá chính xác & chiết khấu tốt nhất, liên hệ ngay đơn vị cung cấp uy tín!
9. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT VÀ BẢO TRÌ TẤM CHỐNG TRƯỢT
Tấm chống trượt cần được lắp đặt đúng cách để đảm bảo an toàn, độ bền và tối ưu công năng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cố định và bảo trì giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
1. Các Phương Pháp Cố Định Tấm Chống Trượt
Tùy vào vật liệu và bề mặt lắp đặt, có thể sử dụng các phương pháp cố định sau:
1. Hàn Cố Định (Dành Cho Thép, Inox)
✔️ Sử dụng máy hàn để hàn trực tiếp tấm chống trượt lên khung thép hoặc kết cấu kim loại.
✔️ Phù hợp với sàn nhà xưởng, sàn xe tải, cầu thang thép.
✔️ Đảm bảo độ chắc chắn, không bị xê dịch trong quá trình sử dụng.
2. Bắt Bulong, Đinh Tán (Dành Cho Kim Loại, Nhôm, Composite)
✔️ Sử dụng bulong, đinh tán để cố định tấm chống trượt lên bề mặt lắp đặt.
✔️ Phù hợp với sàn bê tông, nền nhà xưởng, sàn gỗ.
✔️ Có thể tháo lắp dễ dàng khi cần thay thế hoặc bảo trì.
3. Dùng Keo Dán Chuyên Dụng (Dành Cho Cao Su, Composite, Nhôm)
✔️ Sử dụng keo epoxy, keo silicon công nghiệp để dán lên bề mặt bê tông hoặc kim loại.
✔️ Phù hợp với sàn nội thất, bề mặt phẳng cần lắp đặt nhanh.
✔️ Không gây ảnh hưởng đến cấu trúc nền, nhưng không chịu tải trọng quá lớn.
4. Đóng Đinh, Bắt Vít (Dành Cho Tấm Cao Su, Nhôm)
✔️ Phù hợp với cầu thang, lối đi bộ, bề mặt gỗ hoặc bê tông.
✔️ Đảm bảo cố định chắc chắn mà vẫn có thể tháo ra khi cần thiết.
2. Cách Vệ Sinh Và Bảo Dưỡng Để Tăng Tuổi Thọ
Tấm chống trượt có thể tiếp xúc với bụi bẩn, dầu mỡ và hóa chất, vì vậy cần bảo dưỡng định kỳ để giữ bề mặt luôn sạch sẽ và bền đẹp.
1. Đối Với Tấm Thép, Inox
✔️ Dùng nước sạch, khăn ẩm lau bụi bẩn hàng ngày.
✔️ Định kỳ sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ, chống rỉ sét để bảo vệ bề mặt.
✔️ Tránh dùng hóa chất mạnh gây ăn mòn hoặc ảnh hưởng đến lớp mạ kẽm/inox.
2. Đối Với Tấm Nhôm, Composite
✔️ Sử dụng nước xà phòng loãng, không dùng chất tẩy mạnh.
✔️ Dùng khăn mềm hoặc bàn chải lông mịn để vệ sinh bề mặt.
3. Đối Với Tấm Cao Su Chống Trượt
✔️ Dùng nước và xà phòng để làm sạch bụi bẩn.
✔️ Không để tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp quá lâu để tránh lão hóa.
⏩ Lưu ý: Kiểm tra định kỳ hệ thống cố định (hàn, bulong, keo dán) để tránh hư hỏng hoặc lỏng lẻo trong quá trình sử dụng.
10. ĐỊA CHỈ MUA TẤM CHỐNG TRƯỢT UY TÍN
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT – NHÀ CUNG CẤP TẤM CHỐNG TRƯỢT UY TÍN, CHẤT LƯỢNG
Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị chuyên cung cấp tấm chống trượt chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của khách hàng. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm tốt nhất, giá cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
1. Vì Sao Chọn Thép Trường Thịnh Phát?
✔️ Chứng Nhận Chất Lượng
✅ Tất cả sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM, GB, đảm bảo độ bền, khả năng chống trượt tối ưu.
✅ Nhập khẩu từ các thương hiệu lớn hoặc sản xuất theo quy trình hiện đại tại Việt Nam.
✔️ Nguồn Gốc Rõ Ràng
✅ Cung cấp tấm chống trượt thép, inox, nhôm, cao su, composite với đầy đủ chứng nhận CO, CQ.
✅ Cam kết hàng chính hãng, không pha tạp, đảm bảo chất lượng vượt trội.
✔️ Giá Cạnh Tranh - Báo Giá Minh Bạch
✅ Báo giá chi tiết theo từng loại vật liệu, độ dày, kích thước, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.
✅ Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
✔️ Chính Sách Bảo Hành & Hỗ Trợ Khách Hàng
✅ Cam kết đổi trả nếu sản phẩm lỗi từ nhà sản xuất.
✅ Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc.
✅ Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng chọn sản phẩm phù hợp nhất.
2. Liên Hệ Đặt Hàng Ngay
Hotline: 0916415019
Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác tin cậy cho mọi công trình!