Thép tấm Gân chống trượt 5mmx2000x6000mm
Thép tấm gân chống trượt 5mm là một loại thép tấm có bề mặt được thiết kế với các gân gai, rãnh hoặc họa tiết để tăng cường độ ma sát và giảm nguy cơ trượt. Với độ dày 5mm, sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và an toàn cao như sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi và các khu vực công cộng. Được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, thép tấm gân chống trượt 5mm đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy trong sử dụng, đồng thời cung cấp hiệu suất vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thép tấm chống trượt 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 14m
STT
|
TÊN HÀNG HOÁ
|
QUY CÁCH
|
Khối Lượng (Kg/tấm)
|
1
|
Thép tấm gân chống trượt 2mm
|
2
|
1250
|
2500
|
58,44
|
2
|
Thép tấm gân chống trượt 3mm
|
3
|
1500
|
6000
|
238,95
|
3
|
Thép tấm gân chống trượt 4mm
|
4
|
1500
|
6000
|
309,60
|
4
|
Thép tấm gân chống trượt 5mm
|
5
|
1500
|
6000
|
380,25
|
5
|
Thép tấm gân chống trượt 6mm
|
6
|
1500
|
6000
|
450,90
|
6
|
Thép tấm gân chống trượt 8mm
|
8
|
1500
|
6000
|
592,20
|
7
|
Thép tấm gân chống trượt 10mm
|
10
|
1500
|
6000
|
733,50
|
8
|
Thép tấm gân chống trượt 12mm
|
12
|
1500
|
6000
|
874,80
|
9
|
Thép tấm gân chống trượt 5mm
|
5
|
2000
|
6000
|
507,00
|
10
|
Thép tấm gân chống trượt 6mm
|
6
|
2000
|
6000
|
601,20
|
11
|
Thép tấm gân chống trượt 8mm
|
8
|
2000
|
6000
|
789,60
|
12
|
Thép tấm gân chống trượt 10mm
|
10
|
2000
|
6000
|
978,00
|
13
|
Thép tấm gân chống trượt 12mm
|
12
|
2000
|
6000
|
1.166,40
|
1. Khái Niệm Về Thép Tấm Gân Chống Trượt:
Thép tấm gân chống trượt có kích thước 5mmx2000x6000mm là loại thép tấm có độ dày 6mm, chiều rộng 2000mm và chiều dài 6000mm. Bề mặt của tấm thép được thiết kế với các gân gai, rãnh hoặc họa tiết để tạo ra độ ma sát cao, giúp ngăn chặn hiện tượng trượt và tạo điều kiện an toàn cho việc di chuyển. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt chống trượt như sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi và các khu vực công cộng.
2. Đặc Điểm Của Thép Tấm Gân Chống Trượt:
Đặc điểm của thép tấm gân chống trượt có kích thước 5mmx2000x6000mm bao gồm:
1. Kích thước: Độ dày 5mm, chiều rộng 2000mm và chiều dài 6000mm.
2. Bề mặt gân chống trượt: Bề mặt của tấm thép có các gân gai, rãnh hoặc họa tiết nhằm tăng cường độ ma sát và giảm nguy cơ trượt.
3. Chất liệu: Thép tấm thường được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim, có độ bền và độ cứng cao.
4. Ứng dụng: Thích hợp cho việc sử dụng làm sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi và các khu vực công cộng khác đòi hỏi tính an toàn cao.
5. Khả năng chịu lực: Có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.
6. Tính chất cơ lý: Bền, cứng, và có độ co giãn vừa phải để đảm bảo tính ổn định của kết cấu.
4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm Gân
Tính chất cơ lý của thép tấm gân chống trượt có kích thước 5mmx2000x6000mm bao gồm:
1. Độ cứng: Thép tấm có độ cứng cao, giúp chịu được lực tải và không bị biến dạng dễ dàng dưới tác động lực.
2. Độ bền kéo: Thường có độ bền kéo cao, cho phép chịu được lực căng mà không gãy hoặc déo móp.
3. Độ co giãn: Thép có khả năng co giãn vừa phải, giúp giảm nguy cơ biến dạng và đảm bảo tính ổn định của kết cấu.
4. Tính đàn hồi: Có tính đàn hồi cao, giúp phục hồi hình dạng ban đầu sau khi chịu tải.
5. Độ cứng Brinell: Độ cứng Brinell thường ở mức trung bình đến cao, phụ thuộc vào chất liệu và xử lý nhiệt của thép.
6. Độ dẻo: Có tính dẻo cao, giúp giảm nguy cơ gãy hoặc vỡ dưới tác động lực.
Những tính chất này giúp cho thép tấm gân chống trượt phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
5. Mác Thép Và Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thông tin về mã thép và tiêu chuẩn sản xuất thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể. Tuy nhiên, ở đây là một ví dụ về mã thép và một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến:
1. Mã Thép:
- Các mã thép thông dụng có thể bao gồm A36, Q235, SS400, CT3, và nhiều mã khác. Mỗi mã có đặc điểm và ứng dụng riêng.
2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất:
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn quốc gia của Mỹ, ví dụ như ASTM A36, ASTM A572.
- EN (European Norm): Tiêu chuẩn châu Âu, ví dụ như EN 10025.
- JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, ví dụ như JIS G3101.
- GB/T (Guo Biao/Tiêu chuẩn Quốc gia): Tiêu chuẩn Quốc gia của Trung Quốc, ví dụ như GB/T 700.
Thông tin chi tiết về mã thép và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể thường được cung cấp trên các tờ thông số kỹ thuật (datasheet) hoặc thông qua trang web của nhà sản xuất.
5. Ứng Dụng Của Thép Tấm Gân Chống Trượt:
Thép tấm gân chống trượt 5mmx2000x6000mm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như:
1. Xây dựng công nghiệp: Sử dụng làm sàn nhà xưởng, cầu thang và lối đi trong các nhà máy và nhà xưởng sản xuất.
2. Xây dựng dân dụng: Dùng cho các ứng dụng như sàn nền, sân vườn, lối đi trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự.
3. Giao thông vận tải: Sử dụng trong xây dựng cầu, bến xe và sàn nền cho các phương tiện vận chuyển như xe tải, container.
4. Công nghiệp năng lượng: Được áp dụng trong xây dựng sàn nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện và các công trình liên quan đến năng lượng.
5. Công trình xây dựng khác: Thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao và bề mặt chống trượt như sàn nhà tắm, sàn nhà bếp, lối đi trong môi trường ẩm ướt hoặc dầu mỡ.
6. Hướng dẫn lựa chọn Sản Phẩm Thép Tấm Gân Chống Trượt
Để lựa chọn sản phẩm thép tấm gân chống trượt 5mmx2000x6000mm phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm, như xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông vận tải, hoặc công nghiệp năng lượng.
2. Yêu cầu kỹ thuật: Xác định yêu cầu về kích thước, độ dày và kích thước gân phù hợp với dự án của bạn.
3. Chất lượng: Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
4. Môi trường sử dụng: Xem xét điều kiện môi trường sử dụng, bao gồm độ ẩm, nhiệt độ và khả năng chống ăn mòn.
5. An toàn: Đảm bảo rằng sản phẩm có bề mặt gân chống trượt để tăng cường an toàn cho người sử dụng.
6. Giá cả: Xem xét ngân sách của bạn và tìm kiếm sản phẩm có chất lượng tốt nhất với giá cả hợp lý.
Bằng cách xem xét các yếu tố trên, bạn sẽ có thể lựa chọn sản phẩm thép tấm gân chống trượt phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu của mình. Đề nghị tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp thép để đảm bảo rằng bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
7. Mua Thép Tấm Chống Trượt Ở Đâu?
Lý Do Nên Chọn Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cho Nhu Cầu Thép Tấm Chống Trượt Của Bạn
1.Uy Tín và Đáng Tin Cậy: Công ty Thép Trường Thịnh Phát đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm và được biết đến với uy tín và đáng tin cậy. Chúng tôi đã xây dựng một danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp thép.
2. Chất Lượng Sản Phẩm: Chúng tôi cam kết cung cấp thép tấm chống trượt chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ những nhà máy uy tín và tuân thủ các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
3. Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Chúng tôi có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn, sẵn lòng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh và tư vấn kỹ thuật đáng tin cậy.
4. Giao Hàng Nhanh Chóng và Đúng Hẹn: Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn đến tay khách hàng. Với hệ thống vận chuyển hiệu quả, chúng tôi đảm bảo bạn nhận được sản phẩm mình cần đúng thời gian và địa điểm mong muốn.
5. Dịch Vụ Hậu Mãi Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm mà còn quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng sau khi giao hàng. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Với những lý do trên, chọn Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một quyết định thông minh và đáng tin cậy cho nhu cầu thép tấm chống trượt của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự phục vụ tốt nhất và trải nghiệm chất lượng sản phẩm hàng đầu.
8. Xem Thêm Các Sản Phẩm Khác
-
Thép Ống Đúc: Sản phẩm thép ống được sản xuất thông qua phương pháp đúc nóng, có đường kính và độ dày chính xác.
-
Thép Ống Hàn: Thép ống được sản xuất thông qua quá trình hàn các lá thép lại với nhau, có thể có nhiều loại hàn khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn điện.
-
Thép Tấm Gân Chống Trượt: Thép tấm có bề mặt được chế tạo để tăng độ ma sát và chống trượt, thích hợp cho các ứng dụng an toàn.
-
Thép Tấm Trơn: Thép tấm có bề mặt phẳng, không có kết cấu chống trượt, thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu.
-
Thép Hình Chữ H: Thép có hình dạng giống chữ "H", thường được sử dụng trong cột, dầm và kết cấu chịu tải.
-
Thép Hình Chữ U: Thép có hình dạng giống chữ "U", thường được sử dụng trong các ứng dụng treo, khung kệ.
-
Thép Hình Chữ I: Thép có hình dạng giống chữ "I", thường được sử dụng trong cột, dầm và kết cấu chịu tải.
-
Thép Hình Chữ V: Thép có hình dạng giống chữ "V", thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu tải trọng hướng nén.
-
Thép Hộp Vuông: Thép có hình dạng hộp vuông, thường được sử dụng trong các kết cấu xây dựng và sản xuất.
-
Thép Hộp Chữ Nhật: Thép có hình dạng hộp chữ nhật, thường được sử dụng trong cột, dầm và kết cấu khác.
-
Thép Hộp Mạ Kẽm: Thép hộp được phủ lớp mạ kẽm để chống ăn mòn và tăng độ bền, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
5. Thép Tròn Đặc: Thép có hình dạng tròn đặc, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chính xác và xây dựng.
-
Nhôm 5052: Loại nhôm dễ gia công, có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp và hàng không.
-
Nhôm 6061: Nhôm có độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt và gia công tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần tính kết cấu cao.
-
Nhôm 7075: Nhôm có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực cao như hàng không và quân sự.
Mỗi loại sản phẩm con này đều có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án.
-
Inox 201: Loại inox có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi có môi trường ẩm ướt và axit yếu.
-
Inox 304: Inox phổ biến với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất và y tế.
-
Inox 316: Inox có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao, đặc biệt là trong môi trường muối và axit mạnh, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và y tế.