Thép ống D49
- Mã: TOD49
- 5.551
Ứng dụng:
- Thép ống đen: vận chuyển khí gas, khí đốt, hệ thống sưởi ấm,...
- Thép ống mạ kẽm:giàn giáo, lan can ngoài trời, đường ống dẫn nước thải,...
Bảng giá các loại thép ống D49
Bảng giá thép ống mạ kẽm D49
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
F49 x 1.1 |
7,79 |
24.000 |
187.021 |
F49 x 1.2 |
8,48 |
24.000 |
203.597 |
F49 x 1.4 |
9,86 |
24.000 |
236.536 |
F49 x 1.5 |
10,54 |
24.000 |
252.899 |
F49 x 1.8 |
12,57 |
24.000 |
301.562 |
F49 x 2.0 |
13,90 |
24.000 |
333.649 |
F49 x 2.3 |
15,89 |
24.500 |
389.190 |
F49 x 2.5 |
17,19 |
24.500 |
421.221 |
F49 x 2.8 |
19,13 |
24.500 |
468.723 |
F49 x 3.0 |
20,41 |
24.500 |
500.030 |
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
Bảng giá thép ống đen D49
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
F49 x 1.1 |
7,79 |
22.500 |
175.332 |
F49 x 1.2 |
8,48 |
22.500 |
190.872 |
F49 x 1.4 |
9,86 |
22.500 |
221.752 |
F49 x 1.5 |
10,54 |
22.500 |
237.093 |
F49 x 1.8 |
12,57 |
22.500 |
282.714 |
F49 x 2.0 |
13,90 |
22.500 |
312.796 |
F49 x 2.3 |
15,89 |
22.500 |
357.419 |
F49 x 2.5 |
17,19 |
23.500 |
404.028 |
F49 x 2.8 |
19,13 |
23.500 |
449.592 |
F49 x 3.0 |
20,41 |
23.500 |
479.620 |
F49 x 3.2 |
21,68 |
23.500 |
509.371 |
F49 x 3.5 |
23,55 |
23.500 |
553.475 |
F49 x 3.8 |
24,67 |
23.500 |
579.637 |
F49 x 4.0 |
26,62 |
23.500 |
625.592 |
F49 x 4.5 |
29,62 |
23.500 |
695.971 |
F49 x 5 |
32,54 |
23.500 |
764.612 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Quy Cách | Kg/cây | Đơn giá (đ/kg) | Thành Tiền (đ/cây) |
F49 x 1.9 | 13,24 | 26.600 | 352.052 |
F49 x 2.1 | 14,57 | 26.600 | 387.458 |
F49 x 2.3 | 15,89 | 26.600 | 422.549 |
F49 x 2.6 | 17,84 | 26.600 | 474.595 |
F49 x 2.9 | 19,77 | 26.600 | 525.934 |
F49 x 3.2 | 21,68 | 26.600 | 576.564 |
F49 x 3.6 | 24,17 | 26.600 | 642.970 |
F49 x 4.0 | 26,62 | 26.600 | 708.116 |