







Thép ống D114
- Mã: TOD114
- 382
Ứng dụng:
- Giá đỡ xe đạp
- Lan can
- Cầu thang
- Vận chuyển
- Cột giàn giáo
Bảng giá các loại thép ống D114
Bảng giá thép ống đen D114
Quy Cách | Kg/cây | Đơn giá (đ/kg) | Thành Tiền (đ/cây) |
F114 x 1.4 | 23,38 | 22.500 | 525.963 |
F114 x 1.8 | 29,95 | 22.500 | 673.842 |
F114 x 2.0 | 33,22 | 22.500 | 747.382 |
F114 x 2.5 | 41,34 | 22.500 | 930.068 |
F114 x 2.8 | 49,38 | 22.500 | 1.111.091 |
F114 x 3.0 | 57,35 | 23.500 | 1.347.802 |
F114 x 3.8 | 65,25 | 23.500 | 1.533.395 |
F114 x 4.0 | 73,07 | 23.500 | 1.717.249 |
F114 x 4.5 | 80,82 | 24.000 | 1.939.778 |
F114 x 5.0 | 88,50 | 24.000 | 2.123.994 |
F114 x 6.0 | 96,10 | 24.000 | 2.306.437 |
F114 x 7.0 | 111,08 | 24.000 | 2.665.996 |
F114 x 8.0 | 125,77 | 24.000 | 3.018.457 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng D114
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
F114 x 1.9 |
31,58 |
26.600 |
840.141 |
F114 x 2.1 |
34,85 |
26.600 |
926.924 |
F114 x 2.3 |
38,10 |
26.600 |
1.013.393 |
F114 x 2.6 |
42,95 |
26.600 |
1.142.507 |
F114 x 2.9 |
47,78 |
26.600 |
1.270.912 |
F114 x 3.2 |
52,58 |
26.600 |
1.398.609 |
F114 x 3.6 |
58,94 |
26.600 |
1.567.770 |
F114 x 4.0 |
65,25 |
26.600 |
1.735.672 |
F114 x 5.0 |
80,82 |
26.600 |
2.149.920 |
F114 x 6.0 |
96,10 |
26.600 |
2.556.300 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm D114
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
F114 x 1.4 |
23,38 |
24.000 |
561.027 |
F114 x 1.8 |
29,95 |
24.000 |
718.765 |
F114 x 2.0 |
33,22 |
24.000 |
797.208 |
F114 x 2.5 |
41,34 |
24.000 |
992.073 |
F114 x 2.8 |
49,38 |
24.000 |
1.185.163 |
F114 x 3.0 |
57,35 |
24.000 |
1.376.479 |
Thép ống D114 là gì?

Ưu điểm của thép ống mạ kẽm D114
Cài đặt nhanh
Tuổi thọ dài

Hiệu quả về chi phí

Chống ăn mòn mạnh


Thép ống được sử dụng trong những công trình nào?
Sử dụng sản xuất
Sử dụng phương tiện giao thông

Sử dụng kết cấu

