![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_s2149.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_1.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_2.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_3.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_5.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_6.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_7.jpg)
![Thép ống D114](https://thepong.vn/library/thep-ong-d114_l2149_8.jpg)
Thép ống D114
- Mã: TOD114
- 1.484
Ứng dụng:
- Giá đỡ xe đạp
- Lan can
- Cầu thang
- Vận chuyển
- Cột giàn giáo
Bảng giá các loại thép ống D114
Bảng giá thép ống đen D114
Quy Cách | Kg/cây | Đơn giá (đ/kg) | Thành Tiền (đ/cây) |
F114 x 1.4 | 23,38 | 22.500 | 525.963 |
F114 x 1.8 | 29,95 | 22.500 | 673.842 |
F114 x 2.0 | 33,22 | 22.500 | 747.382 |
F114 x 2.5 | 41,34 | 22.500 | 930.068 |
F114 x 2.8 | 49,38 | 22.500 | 1.111.091 |
F114 x 3.0 | 57,35 | 23.500 | 1.347.802 |
F114 x 3.8 | 65,25 | 23.500 | 1.533.395 |
F114 x 4.0 | 73,07 | 23.500 | 1.717.249 |
F114 x 4.5 | 80,82 | 24.000 | 1.939.778 |
F114 x 5.0 | 88,50 | 24.000 | 2.123.994 |
F114 x 6.0 | 96,10 | 24.000 | 2.306.437 |
F114 x 7.0 | 111,08 | 24.000 | 2.665.996 |
F114 x 8.0 | 125,77 | 24.000 | 3.018.457 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng D114
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
F114 x 1.9 |
31,58 |
26.600 |
840.141 |
F114 x 2.1 |
34,85 |
26.600 |
926.924 |
F114 x 2.3 |
38,10 |
26.600 |
1.013.393 |
F114 x 2.6 |
42,95 |
26.600 |
1.142.507 |
F114 x 2.9 |
47,78 |
26.600 |
1.270.912 |
F114 x 3.2 |
52,58 |
26.600 |
1.398.609 |
F114 x 3.6 |
58,94 |
26.600 |
1.567.770 |
F114 x 4.0 |
65,25 |
26.600 |
1.735.672 |
F114 x 5.0 |
80,82 |
26.600 |
2.149.920 |
F114 x 6.0 |
96,10 |
26.600 |
2.556.300 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm D114
Quy Cách |
Kg/cây |
Đơn giá (đ/kg) |
Thành Tiền (đ/cây) |
F114 x 1.4 |
23,38 |
24.000 |
561.027 |
F114 x 1.8 |
29,95 |
24.000 |
718.765 |
F114 x 2.0 |
33,22 |
24.000 |
797.208 |
F114 x 2.5 |
41,34 |
24.000 |
992.073 |
F114 x 2.8 |
49,38 |
24.000 |
1.185.163 |
F114 x 3.0 |
57,35 |
24.000 |
1.376.479 |
Thép ống D114 là gì?
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-01.jpg)
Ưu điểm của thép ống mạ kẽm D114
Cài đặt nhanh
Tuổi thọ dài
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-03.jpg)
Hiệu quả về chi phí
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-04.jpg)
Chống ăn mòn mạnh
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-05.jpg)
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-10.jpg)
Thép ống được sử dụng trong những công trình nào?
Sử dụng sản xuất
Sử dụng phương tiện giao thông
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-07.jpg)
Sử dụng kết cấu
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-08.jpg)
![Thép ống D114](/hoanghung/36/images/thep-ong-d114-09.jpg)