THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
ỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚCỐNG THÉP ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC

  • Mã: OTD
  • 219
  • Đường kính: 10.3mm, 13.7mm, 17.1mm, 21.3mm, 26.7mm, 33.4mm, 42.2mm, 48.3mm, 60.3mm, 73mm, 76mm, 88.9mm, 101.6mm, 114.3mm, 141.3mm, 168.3mm, 219.1mm, 273.1mm, 323.9mm, 355.6mm, 406.4mm, 457mm, 508mm, 609.6mm
  • Độ dày: 1.73mm - 50mm
  • Chiều dài: 6-12M
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53 và API 5L
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga
  • Ứng dụng: Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dầu khí, xây dựng, ô tô, công nghiệp hóa chất và năng lượng. Chúng được dùng để vận chuyển và phân phối dầu và khí đốt, xây dựng cơ sở hạ tầng, sản xuất các bộ phận ô tô, đường ống dẫn nước, hóa chất và trong ngành công nghiệp sản xuất điện từ năng lượng tái tạo.

Ống thép đúc là sản phẩm chất lượng cao được sản xuất thông qua quá trình đúc thép nóng chảy vào khuôn để tạo hình dạng ống. Với độ chính xác cao và khả năng chịu áp lực, nhiệt độ cao và chống ăn mòn, ống thép đúc là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tìm hiểu thêm về tính năng và quy trình sản xuất của ống thép đúc

 

Chi tiết sản phẩm

KHÁI NIỆM ỐNG THÉP ĐÚC LÀ GÌ?

Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất bằng quá trình đúc nóng hoặc cán nóng từ phôi thép, sau đó được gia công để có kích thước và hình dạng cuối cùng. Quá trình sản xuất này tạo ra các ống có cấu trúc liền mạch, không có hàn, giúp cải thiện độ bền và tính chịu lực của ống. Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất không có mối hàn, có độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn. Thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng và các ứng dụng công nghiệp khác, ống thép đúc mang lại sự an toàn và tính toàn vẹn cấu trúc cao. Với đa dạng về kích thước, độ dày và khả năng chống ăn mòn tốt, ống thép đúc là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chất lượng.
Đặc điểm chính:
1. Cấu trúc liền mạch: Ống thép đúc không có hàn, vì vậy không có điểm yếu nào do hàn gây ra, giúp nâng cao tính bền vững và độ chịu lực của ống.
2. Độ chính xác cao: Quá trình đúc nóng tạo ra các ống có đường kính và độ dày đồng đều, cũng như bề mặt mịn màng và đều đặn.
3. Chất lượng vật liệu: Thép ống đúc thường được sản xuất từ các loại thép carbon hoặc thép hợp kim có chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
4. Ứng dụng đa dạng: Có thể sử dụng ống thép đúc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dẫn dầu, dẫn khí, xây dựng, cơ khí chế tạo và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
5. Tính linh hoạt: Ống thép đúc có thể được sản xuất với nhiều kích thước, đường kính và độ dày khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
6. Tiêu chuẩn sản xuất: Các tiêu chuẩn sản xuất thông thường bao gồm ASTM A106, ASTM A53 và API 5L, đảm bảo chất lượng và tính thống nhất của sản phẩm.
Trên thị trường, Ống thép đúc thường được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc điểm nổi bật về chất lượng và tính ứng dụng của nó.
 
Ống thép đúc
 

QUY CÁCH ỐNG THÉP ĐÚC

Đường kính: 10.3mm, 13.7mm, 17.1mm, 21.3mm, 26.7mm, 33.4mm, 42.2mm, 48.3mm, 60.3mm, 73mm, 76mm, 88.9mm, 101.6mm, 114.3mm, 141.3mm, 168.3mm, 219.1mm, 273.1mm, 323.9mm, 355.6mm, 406.4mm, 457mm, 508mm, 609.6mm Ống thép đúc có đường kính từ 10.3mm đến 610mm, đo bằng đơn vị mét hoặc inch, phù hợp với các nhu cầu sử dụng đa dạng.
Độ dày: Độ dày của Ống thép đúc dao động từ 1.73mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.
Chiều dài: Chiều dài của Ống thép đúccó thể từ 6m đến 12m, có thể điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với yêu cầu của dự án.
Bề mặt: Bề mặt của Ống thép đúc có thể được xử lý để chống gỉ, chống mài mòn hoặc tăng tính thẩm mỹ, đảm bảo tính bền vững và đẹp mắt của sản phẩm.
 
Quy Cách Ống Thép Đúc

Bảng Tra Quy Cách Thép Ống đúc

Thép ống đúc phi 21
Thép ống đúc phi 27
Thép ống đúc phi 34
Thép ống đúc phi 42
Thép ống đúc phi 48
Thép ống đúc phi 60
Thép ống đúc phi 76
Thép ống đúc phi 90
Thép ống đúc phi 114
Thép ống đúc phi 141
Thép ống đúc phi 168
Thép ống đúc phi 219
Thép ống đúc phi 273
Thép ống đúc phi 325
Thép ống đúc phi 355
Thép ống đúc phi 406
Thép ống đúc phi 457
Thép ống đúc phi 508
Thép ống đúc phi 610
 
 
Thép ống đúc 168
 

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC VÀ TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA ỐNG THÉP ĐÚC :

Thành Phần Hoá Học

Dưới đây là chi tiết về thành phần các nguyên tố hóa học trong các tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53 và API 5L:
ASTM A106:
Carbon (C): Phạm vi tối đa từ 0.25% đến 0.30%.
Manganese (Mn): Phạm vi tối đa từ 0.27% đến 0.93%.
Phosphorus (P): Phạm vi tối đa 0.035%.
Sulfur (S): Phạm vi tối đa 0.035%.
Silicon (Si): Phạm vi tối đa 0.10%.
Chromium (Cr): Phạm vi tối đa 0.40%.
Molybdenum (Mo): Phạm vi tối đa 0.15%.
Nickel (Ni): Phạm vi tối đa 0.40%.
Copper (Cu): Phạm vi tối đa 0.40%.
Vanadium (V): Phạm vi tối đa 0.08%.
ASTM A53:
Carbon (C): Phạm vi tối đa từ 0.25% đến 0.30%.
Manganese (Mn): Phạm vi tối đa từ 0.27% đến 1.20%.
Phosphorus (P): Phạm vi tối đa 0.05%.
Sulfur (S): Phạm vi tối đa 0.045%.
API 5L:
Carbon (C): Phạm vi tối đa từ 0.28% đến 0.32%.
Manganese (Mn): Phạm vi tối đa từ 0.29% đến 1.65%.
Phosphorus (P): Phạm vi tối đa 0.030%.
Sulfur (S): Phạm vi tối đa 0.030%.
Silicon (Si): Phạm vi tối đa 0.45%.
Chromium (Cr): Phạm vi tối đa 0.40%.
Molybdenum (Mo): Phạm vi tối đa 0.15%.
Nickel (Ni): Phạm vi tối đa 0.40%.
Copper (Cu): Phạm vi tối đa 0.40%.
Các phạm vi được chỉ định ở trên có thể thay đổi tùy thuộc vào cấp bậc và lớp thép cụ thể. Đảm bảo tuân thủ các chỉ tiêu về thành phần hóa học sẽ đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống thép trong các ứng dụng khác nhau.

Tính Chất Cơ Lý

Ống thép đúc thường có các tính chất cơ lý cao, bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng và khả năng chịu áp lực. Chất lượng và độ đồng nhất của vật liệu trong quá trình sản xuất đảm bảo tính đồng nhất và đáng tin cậy của sản phẩm.
Tính chất cơ lý của ống thép đúc được quy định theo các tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53 và API 5L là các thông số quan trọng đối với việc sử dụng và xác định chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số thông số cơ lý chính:
1. ASTM A106:
   - Độ bền kéo (Tensile strength): Tối thiểu 415 MPa (60,000 psi).
   - Độ cứng giãn nở (Yield strength): Tối thiểu 240 MPa (35,000 psi).
   - Độ co dãn (Elongation): Tối thiểu 30% trên chiều dài.
   - Độ cứng (Hardness): Phải đáp ứng các yêu cầu về độ cứng.
2. ASTM A53:
   - Độ bền kéo (Tensile strength): Tối thiểu 330 MPa (48,000 psi).
   - Độ cứng giãn nở (Yield strength): Tối thiểu 205 MPa (30,000 psi).
   - Độ co dãn (Elongation): Tối thiểu 20% trên chiều dài.
   - Độ cứng (Hardness): Phải đáp ứng các yêu cầu về độ cứng.
3. API 5L:
   - Độ bền kéo (Tensile strength): Tùy thuộc vào lớp thép và cấp bậc, có thể có từ 415 MPa (60,200 psi) đến 758 MPa (110,200 psi).
   - Độ cứng giãn nở (Yield strength): Tùy thuộc vào lớp thép và cấp bậc, có thể có từ 245 MPa (35,500 psi) đến 758 MPa (110,200 psi).
   - Độ co dãn (Elongation): Phụ thuộc vào lớp thép và cấp bậc, có thể có từ 23% đến 110%.
Các thông số cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mỗi sản phẩm và quy định của các tiêu chuẩn. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật sẽ đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống thép đúc trong các ứng dụng khác nhau.
Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc ASTM A106,  ASTM A53, API 5l
 
Ống thép đúc
 

QUY TRÌNH SẢN XUẤT ỐNG THÉP ĐÚC

Quy trình sản xuất ống thép liền mạch thường bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị nguyên liệu: Thép được lựa chọn và chuẩn bị theo yêu cầu kỹ thuật, bao gồm thành phần hóa học và tính chất cơ lý.
2. Đúc: Thép nóng chảy được đổ vào khuôn tạo thành hình ống. Quá trình đúc có thể được thực hiện bằng phương pháp đúc quay, đúc liên tục hoặc đúc liên tục mở.
3. Tạo hình và làm nguội: Thép sau khi được đổ vào khuôn sẽ được tạo thành dạng ống và được làm nguội dần để đạt được cấu trúc và tính chất cơ học như mong muốn.
Quy trình sản xuất Thép ống đúc: Gồm thép ống đúc cán nóng và thép ống đúc cán nguội
Thép ống đúc cán nóng
Quy trình sản xuất ống thép đúc cán nóng: nung nóng phôi tròn -> khoét lỗ và đẩy áp -> thoát lỗ -> định hình đường kính -> làm lạnh -> ống phôi -> nắn thẳng -> kiểm tra áp lực -> đánh dấu sản phẩm và nhập kho.
Thép ống đúc cán nguội
Quy trình sản xuất ống thép đúc cán nguội: nung nóng phôi tròn -> khoét lỗ và chỉnh đầu -> giảm nhiệt độ -> rửa axit -> mạ đồng -> cán nguội nhiều lần -> ống phôi -> xử lý nhiệt -> kiểm tra áp lực -> đánh dấu và nhập kho.
 
Ống thép đúc d48
 

ƯU ĐIỂM CỦA ỐNG THÉP ĐÚC

Ưu điểm của ống thép đúc: Độ bền và Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
Ống thép đúc là một trong những sản phẩm chủ lực trong ngành công nghiệp thép, được sản xuất thông qua quá trình đúc hoặc ép đùn thép thành hình dạng ống mà không cần mối hàn. Điều này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại ống khác, đặc biệt là ống thép hàn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các ưu điểm của ống thép đúc và lý do tại sao chúng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.
 1. Độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc cao
Ống thép đúc không có mối hàn, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc. Các mối hàn thường là điểm yếu trong ống thép hàn, có thể bị hỏng dưới tác động của áp lực hoặc môi trường. Ngược lại, ống thép đúc có cấu trúc liên tục, giúp chúng chịu được áp lực cao hơn và ít bị tổn thương hơn.
 2. Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao
Do cấu trúc không có mối hàn, ống thép đúc có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao hơn nhiều so với ống thép hàn. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi yêu cầu về áp lực và nhiệt độ rất khắt khe. Chúng thường được sử dụng trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất và năng lượng.
 3. Độ dày và kích thước đa dạng
Ống thép đúc có thể được sản xuất với nhiều độ dày và kích thước khác nhau, từ ống có đường kính nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Độ dày linh hoạt giúp ống thép đúc phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ dẫn chất lỏng, khí đốt đến kết cấu xây dựng.
 4. Độ chính xác và tính thẩm mỹ cao
Quy trình sản xuất hiện đại cho phép ống thép đúc có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng. Bề mặt của ống thép đúc thường mịn và đồng nhất, mang lại tính thẩm mỹ cao. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các ứng dụng mà tính thẩm mỹ là một yếu tố cần thiết, như trong xây dựng và kiến trúc.
 5. Khả năng chống ăn mòn tốt
Ống thép đúc thường được sản xuất từ các loại thép có khả năng chống ăn mòn cao, giúp chúng chống chịu được các môi trường khắc nghiệt. Với lớp phủ bảo vệ thích hợp, ống thép đúc có thể hoạt động tốt trong nhiều môi trường khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi tác động của môi trường.
 6. Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp
Nhờ vào những ưu điểm trên, ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất, điện lực, đến xây dựng và giao thông vận tải, ống thép đúc đã chứng minh được tính linh hoạt và hiệu quả của mình.
Ống thép đúc là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ, cùng với tính thẩm mỹ. Những ưu điểm này giúp ống thép đúc trở thành một trong những sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp thép và là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp.
 
Ống thép đúc d90
 

HIỂU VỀ CÁC KÝ HIỆU CỦA ỐNG THÉP ĐÚC

Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, năng lượng, và nhiều lĩnh vực khác. Để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán, các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia được áp dụng để xác định các đặc tính của ống thép đúc. Các tiêu chuẩn này thường sử dụng các ký hiệu để biểu thị các thông số kỹ thuật, thành phần hóa học, hoặc các tính năng cụ thể của sản phẩm. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến trong ống thép đúc tiêu chuẩn và ý nghĩa của chúng:
 1. Tiêu chuẩn ASTM
- ASTM A106/A53: Đây là các tiêu chuẩn của Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) dành cho ống thép đúc dùng trong các ứng dụng chịu áp lực. ASTM A106 chủ yếu dành cho ống thép carbon, trong khi ASTM A53 là cho cả ống thép hàn và đúc.
  - ASTM A106/A53 + Cấp độ (A/B/C)**: Cấp độ A, B, hoặc C biểu thị các đặc tính cơ học khác nhau, chẳng hạn như cường độ chịu kéo và áp lực.
- ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc carbon và hợp kim dùng trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép hợp kim chịu nhiệt cao.
 2. Tiêu chuẩn API
- API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) cho ống thép dùng trong ngành dầu khí.
  - API 5L + Cấp độ (B/X42/X52/...): Cấp độ biểu thị cường độ của ống, với các giá trị cao hơn cho thấy khả năng chịu áp lực cao hơn.
 3. Các ký hiệu về vật liệu
- Carbon Steel (CS): Biểu thị ống thép được làm từ thép carbon.
- Stainless Steel (SS): Ống thép không gỉ.
- Low Alloy Steel: Thép hợp kim thấp, thường chứa một số kim loại khác ngoài sắt và carbon để tăng cường tính chất cơ học và chống ăn mòn.
 4. Các ký hiệu về kích thước
- Diameter (OD): Đường kính ngoài của ống.
- Nominal Pipe Size (NPS): Kích thước danh định của ống, là một thuật ngữ tiêu chuẩn để chỉ định kích thước chung của ống.
- Schedule (SCH): Biểu thị độ dày của thành ống, với các giá trị như SCH 40, SCH 80, SCH 160, v.v.
 5. Ký hiệu về phương pháp sản xuất
- Seamless (SMLS): Biểu thị ống thép đúc không có mối hàn.
- Welded (WLD): Biểu thị ống thép hàn.
Như vậy: Việc hiểu các ký hiệu trên ống thép đúc tiêu chuẩn giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể và đảm bảo chất lượng. Các ký hiệu này cung cấp thông tin quan trọng về kích thước, vật liệu, tiêu chuẩn sản xuất và phương pháp sản xuất, từ đó đảm bảo tính nhất quán và an toàn trong ứng dụng.
 
Ống thép đúc d60
 

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU GIỮ ỐNG THÉP ĐÚC VÀ ỐNG THÉP HÀN

So sánh sự khác nhau giữa ống thép đúc và ống thép hàn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của mỗi loại, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số điểm chính để so sánh giữa ống thép đúc và ống thép hàn.
 Quy trình sản xuất
- Ống thép đúc: Được sản xuất bằng cách đúc hoặc ép đùn thép để tạo ra ống mà không cần mối hàn. Quá trình này thường được thực hiện với các quy trình tiên tiến, cho phép tạo ra các ống có đường kính lớn mà không cần mối hàn.
- Ống thép hàn: Được sản xuất bằng cách uốn tấm thép thành hình dạng ống và sau đó hàn lại. Có nhiều loại hàn khác nhau, như hàn điện trở, hàn điện tử hoặc hàn tự động, phụ thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật.
 Độ bền và khả năng chịu áp lực
- Ống thép đúc: Thường có độ bền cao hơn do không có mối hàn, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ hoặc yếu điểm do hàn. Chúng có thể chịu được áp lực cao và thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, như ngành dầu khí và hóa chất.
- Ống thép hàn: Mặc dù các kỹ thuật hàn tiên tiến có thể tạo ra mối hàn chắc chắn, nhưng ống thép hàn thường có nguy cơ rò rỉ hoặc yếu điểm tại mối hàn. Tuy nhiên, với công nghệ hiện đại, nhiều loại ống thép hàn có khả năng chịu áp lực khá tốt.
 Độ chính xác và tính thẩm mỹ
- Ống thép đúc: Thường có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng, với bề mặt mịn và đồng nhất. Điều này làm tăng tính thẩm mỹ và thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác.
- Ống thép hàn: Dù có thể đạt được độ chính xác khá cao, nhưng ống thép hàn thường có mối hàn lộ rõ, có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ. 
 Đa dạng về kích thước và độ dày
- Ống thép đúc: Có thể được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù yêu cầu đường kính lớn hoặc độ dày cao.
- Ống thép hàn: Thường có độ linh hoạt hơn về kích thước, có thể dễ dàng điều chỉnh đường kính và độ dày bằng cách thay đổi kích thước tấm thép hoặc điều chỉnh quy trình hàn.
 Chi phí sản xuất và hiệu quả kinh tế
- Ống thép đúc: Quá trình sản xuất thường phức tạp và tốn kém hơn, làm cho chi phí của ống thép đúc cao hơn so với ống thép hàn.
- Ống thép hàn: Quá trình sản xuất đơn giản hơn, dẫn đến chi phí thấp hơn. Điều này làm cho ống thép hàn là lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu áp lực cao hoặc đặc tính đặc biệt.
 Ứng dụng phổ biến
- Ống thép đúc: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, như dầu khí, hóa chất, và năng lượng, nơi cần độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
- Ống thép hàn: Thường được sử dụng trong xây dựng, hệ thống ống dẫn nước, khí đốt, và các ứng dụng công nghiệp nhẹ hơn.
Cả ống thép đúc và ống thép hàn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Ống thép đúc thường được lựa chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu áp lực, trong khi ống thép hàn thường được sử dụng cho các ứng dụng cần chi phí thấp và độ linh hoạt cao. Việc lựa chọn giữa hai loại ống này phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn, bao gồm yếu tố về chi phí, tính thẩm mỹ, và yêu cầu kỹ thuật.
 
Ống thép đúc d114
 

ỨNG DỤNG CỦA ỐNG THÉP ĐÚC

Ứng dụng của Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53 và API 5L rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của chúng:
1. Dẫn dầu và khí: Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí để vận chuyển dầu và khí từ các khu vực sản xuất đến các nhà máy chế biến hoặc điểm tiêu thụ.
2. Xây dựng hạ tầng: Các Ống thép đúc được sử dụng trong xây dựng hạ tầng để tạo ra hệ thống ống dẫn nước, hệ thống thoát nước và các cấu trúc ống khác.
3. Ngành công nghiệp hóa chất: Trong ngành công nghiệp hóa chất, Ống thép đúc được sử dụng để vận chuyển các chất lỏng và khí trong quá trình sản xuất và chế biến hóa chất.
4. Ngành công nghiệp ô tô: Các thành phần và phụ tùng ô tô cũng sử dụng Ống thép đúc, đặc biệt là trong hệ thống động cơ và hệ thống dẫn nhiên liệu.
5. Ngành công nghiệp hàng hải: Trong ngành công nghiệp hàng hải, Ống thép đúc được sử dụng cho hệ thống làm mát, hệ thống dẫn nước và hệ thống khác trên tàu thủy.
6. Ngành công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: Ống thép đúc cũng được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cao như sản xuất máy bay và tàu vũ trụ.
7. Các ứng dụng khác: Ngoài những ứng dụng nêu trên, Ống thép đúc còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất điện, xử lý nước, ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, và nhiều ứng dụng khác.
 
ống thép đúc
 

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC (THAM KHẢO)

STT

Tên Sản Phẩm

Kích thước INCHES

ĐK danh nghĩa (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kg)

1

Ống phi 10.3

1/8"

DN6

10,3

1,73

SCH40

0,37

25.000-29.000

2

1/8"

DN6

10,3

2,41

SCH80

0,53

25.000-29.000

3

Ống phi 13.7

1/4"

DN8

13,7

2,24

SCH40

0,63

25.000-29.000

4

1/4"

DN8

13,7

3,02

SCH80

0,8

25.000-29.000

5

Ống phi 17.1

3/8"

DN10

17,1

2,31

SCH40

0,84

25.000-29.000

6

3/8"

DN10

17,1

3,2

SCH80

1,1

25.000-29.000

7

Ống thép đúc  21

½"

DN15

21,3

2,77

SCH40

1,27

22.000-27.000

8

½"

DN15

21,3

3,73

SCH80

1,62

22.000-27.000

9

½"

DN15

21,3

7,47

XXS

2,55

22.000-27.000

10

Ống thép đúc phi 27

¾"

DN20

26,7

2,87

SCH40

1,69

22.000-27.000

11

¾"

DN20

26,7

3,91

SCH80

2,2

22.000-27.000

12

¾"

DN20

26,7

5,56

SCH160

2,9

22.000-27.000

13

¾"

DN20

26,7

7,82

XXS

3,64

22.000-27.000

14

Ống thép đúc phi 34

1"

DN25

33,4

3,4

SCH40

2,51

20.000-24.000

15

1"

DN25

33,4

4,55

SCH80

3,24

20.000-24.000

16

1"

DN25

33,4

6,35

SCH160

4,23

20.000-24.000

17

1"

DN25

33,4

9,09

XXS

5,45

20.000-24.000

18

Ống thép đúc phi 42

1 ¼"

DN32

42,2

3,56

SCH40

3,39

20.000-22.000

19

1 ¼"

DN32

42,2

4,85

SCH80

4,47

20.000-22.000

20

1 ¼"

DN32

42,2

6,35

SCH160

5,61

20.000-22.000

21

1 ¼"

DN32

42,2

9,7

XXS

7,77

20.000-22.000

22

Ống thép đúc phi 48

1 ½"

DN40

48,3

3,68

SCH40

4,05

19.000-21.000

23

1 ½"

DN40

48,3

5,08

SCH80

5,41

19.000-21.000

24

1 ½"

DN40

48,3

7,14

SCH160

7,24

19.000-21.000

25

1 ½"

DN40

48,3

10,15

XXS

9,54

19.000-21.000

26

Ống thép đúc phi 60

2"

DN50

60,3

3,91

SCH40

5,43

19.000-21.000

27

2"

DN50

60,3

5,54

SCH80

7,48

19.000-21.000

28

2"

DN50

60,3

8,74

SCH160

11,11

19.000-21.000

29

2"

DN50

60,3

11,07

XXS

13,43

19.000-21.000

30

Ống thép đúc phi 76

2 ½"

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

19.000-21.000

31

2 ½"

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

19.000-21.000

32

2 ½"

DN65

76

9,53

SCH160

15,61

19.000-21.000

33

2 ½"

DN65

76

14,02

XXS

21,42

19.000-21.000

34

Ống thép đúc phi 90

3"

DN80

88,9

5,49

SCH40

11,29

19.000-21.000

35

3"

DN80

88,9

7,62

SCH80

15,27

19.000-21.000

36

3"

DN80

88,9

11,13

SCH160

21,34

19.000-21.000

37

3"

DN80

88,9

15,24

XXS

27,67

19.000-21.000

38

Ống thép đúc phi 114

4"

DN100

114,3

4,78

SCH30

12,9

19.000-21.000

39

4"

DN100

114,3

6,02

SCH40

16,07

19.000-21.000

40

4"

DN100

114,3

8,56

SCH80

22,31

19.000-21.000

41

4"

DN100

114,3

11,13

SCH120

28,3

19.000-21.000

42

4"

DN100

114,3

13,49

SCH160

33,52

19.000-21.000

43

4"

DN100

114,3

17,12

XXS

41,01

19.000-21.000

44

Ống thép đúc phi 141

5"

DN125

141,3

5

SCH30

16,8

19.000-21.000

45

5"

DN125

141,3

6,55

SCH40

21,76

19.000-21.000

46

5"

DN125

141,3

9,53

SCH80

30,95

19.000-21.000

47

5"

DN125

141,3

12,7

SCH120

40,26

19.000-21.000

48

5"

DN125

141,3

15,88

SCH160

49,09

19.000-21.000

49

5"

DN125

141,3

19,05

XXS

57,4

19.000-21.000

50

Ống thép đúc phi 168

6"

DN150

168,3

6,35

SCH30

25,35

19.000-21.000

51

6"

DN150

168,3

7,11

SCH40

28,25

19.000-21.000

52

6"

DN150

168,3

10,97

SCH80

42,54

19.000-21.000

53

6"

DN150

168,3

14,27

SCH120

54,18

19.000-21.000

54

6"

DN150

168,3

18,26

SCH160

67,53

19.000-21.000

55

6"

DN150

168,3

21,95

XXS

79,18

19.000-21.000

56

Ống thép đúc phi 219

8"

DN200

219,1

6,35

SCH20

33,3

19.000-21.000

57

8"

DN200

219,1

7,04

SCH30

36,8

19.000-21.000

58

8"

DN200

219,1

8,18

SCH40

42,53

19.000-21.000

59

8"

DN200

219,1

10,31

SCH60

53,06

19.000-21.000

60

8"

DN200

219,1

12,7

SCH80

64,61

19.000-21.000

61

8"

DN200

219,1

15,09

SCH100

75,88

19.000-21.000

62

8"

DN200

219,1

18,26

SCH120

90,4

19.000-21.000

63

8"

DN200

219,1

20,62

SCH140

100,88

19.000-21.000

64

8"

DN200

219,1

23,01

SCH160

111,22

19.000-21.000

65

8"

DN200

219,1

22,23

XXS

107,87

19.000-21.000

66

8"

DN200

219,1

30

 

139,83

19.000-21.000

67

8"

DN200

219,1

40

 

176,59

19.000-21.000

68

8"

DN200

219,1

50

 

208,41

19.000-21.000

69

Ống thép đúc phi 273

10"

DN250

273,1

6,35

SCH20

41,75

19.000-22.000

70

10"

DN250

273,1

7,8

SCH30

51,01

19.000-22.000

71

10"

DN250

273,1

9,27

SCH40

60,28

19.000-22.000

72

10"

DN250

273,1

12,7

SCH60

81,52

19.000-22.000

73

10"

DN250

273,1

15,09

SCH80

95,97

19.000-22.000

74

10"

DN250

273,1

18,26

SCH100

114,7

19.000-22.000

75

10"

DN250

273,1

21,44

SCH120

133

19.000-22.000

76

10"

DN250

273,1

25,4

SCH140

155,08

19.000-22.000

77

10"

DN250

273,1

28,58

SCH160

172,26

19.000-22.000

78

10"

DN250

273,1

25,4

XXS

155,08

19.000-22.000

79

10"

DN250

273,1

30

 

179,77

19.000-22.000

80

10"

DN250

273,1

40

 

229,83

19.000-22.000

81

10"

DN250

273,1

50

 

274,96

19.000-22.000

82

Ống thép đúc phi 323.9

12"

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7

19.000-22.000

83

12"

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

19.000-22.000

84

12"

DN300

323,9

9,53

STD

73,85

19.000-22.000

85

12"

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

19.000-22.000

86

12"

DN300

323,9

14,27

SCH60

108,91

19.000-22.000

87

12"

DN300

323,9

12,7

XS

97,42

19.000-22.000

88

12"

DN300

323,9

17,48

SCH80

132,03

19.000-22.000

89

12"

DN300

323,9

21,44

SCH100

159,84

19.000-22.000

90

12"

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

19.000-22.000

91

12"

DN300

323,9

28,58

SCH140

208,04

19.000-22.000

92

12"

DN300

323,9

33,32

SCH160

238,65

19.000-22.000

93

12"

DN300

323,9

25,4

XXS

186,89

19.000-22.000

94

12"

DN300

323,9

30

 

217,33

19.000-22.000

95

12"

DN300

323,9

40

 

279,91

19.000-22.000

96

12"

DN300

323,9

50

 

337,57

19.000-22.000

97

Ống thép đúc phi 355

14"

DN350

355,6

6,35

SCH10

54,67

19.000-22.000

98

14"

DN350

355,6

7,92

SCH20

67,87

19.000-22.000

99

14"

DN350

355,6

9,53

SCH30

81,29

19.000-22.000

100

14"

DN350

355,6

9,53

STD

81,29

19.000-22.000

101

14"

DN350

355,6

11,13

SCH40

94,5

19.000-22.000

102

14"

DN350

355,6

15,09

SCH60

126,65

19.000-22.000

103

14"

DN350

355,6

12,7

XS

107,34

19.000-22.000

104

14"

DN350

355,6

19,05

SCH80

158,03

19.000-22.000

105

14"

DN350

355,6

23,83

SCH100

194,88

19.000-22.000

106

14"

DN350

355,6

27,79

SCH120

224,55

19.000-22.000

107

14"

DN350

355,6

31,75

SCH140

253,45

19.000-22.000

108

14"

DN350

355,6

35,71

SCH160

281,57

19.000-22.000

109

14"

DN350

355,6

40

 

311,17

19.000-22.000

110

14"

DN350

355,6

50

 

376,64

19.000-22.000

111

Ống thép đúc phi 406

16"

DN400

406,4

6,35

SCH10

62,62

19.000-22.000

112

16"

DN400

406,4

7,92

SCH20

77,79

19.000-22.000

113

16"

DN400

406,4

9,53

SCH30

93,23

19.000-22.000

114

16"

DN400

406,4

9,53

STD

93,23

19.000-22.000

115

16"

DN400

406,4

12,7

SCH40

123,24

19.000-22.000

116

16"

DN400

406,4

16,66

SCH60

160,05

19.000-22.000

117

16"

DN400

406,4

12,7

XS

123,24

19.000-22.000

118

16"

DN400

406,4

21,44

SCH80

203,44

19.000-22.000

119

16"

DN400

406,4

26,19

SCH100

245,45

19.000-22.000

120

16"

DN400

406,4

30,96

SCH120

286,51

19.000-22.000

121

16"

DN400

406,4

36,53

SCH140

333,04

19.000-22.000

122

16"

DN400

406,4

40,49

SCH160

365,19

19.000-22.000

123

16"

DN400

406,4

25,4

 

238,54

19.000-22.000

124

16"

DN400

406,4

30

 

278,34

19.000-22.000

125

16"

DN400

406,4

40

 

361,26

19.000-22.000

126

16"

DN400

406,4

50

 

439,25

19.000-22.000

127

Ống thép đúc phi 457

18"

DN450

457

6,35

SCH10

70,54

19.000-22.000

128

18"

DN450

457

7,92

SCH20

87,67

19.000-22.000

129

18"

DN450

457

11,13

SCH30

122,32

19.000-22.000

130

18"

DN450

457

9,53

STD

105,11

19.000-22.000

131

18"

DN450

457

14,27

SCH40

155,73

19.000-22.000

132

18"

DN450

457

23,8

SCH80

254,14

19.000-22.000

133

18"

DN450

457

12,7

XS

139,08

19.000-22.000

134

Ống thép đúc phi 508

20"

DN500

508

6,35

SCH10

78,52

19.000-22.000

135

20"

DN500

508

9,53

SCH20

117,09

19.000-22.000

136

20"

DN500

508

12,7

SCH30

155,05

19.000-22.000

137

20"

DN500

508

9,53

STD

117,09

19.000-22.000

138

20"

DN500

508

15,09

SCH40

183,34

19.000-22.000

139

20"

DN500

508

20,62

SCH60

247,72

19.000-22.000

140

20"

DN500

508

12,7

XS

155,05

19.000-22.000

141

20"

DN500

508

23,88

SCH80

284,96

19.000-22.000

142

20"

DN500

508

29,36

SCH100

346,39

19.000-22.000

143

20"

DN500

508

34,93

SCH120

407,31

19.000-22.000

144

20"

DN500

508

39,67

SCH140

457,95

19.000-22.000

145

20"

DN500

508

45,24

SCH160

516,03

19.000-22.000

146

Ống thép đúc phi 610

24"

DN600

610

6,35

SCH10

94,48

19.000-22.000

147

24"

DN600

610

9,53

SCH20

141,05

19.000-22.000

148

24"

DN600

610

14,27

SCH30

209,54

19.000-22.000

149

24"

DN600

610

9,53

STD

141,05

19.000-22.000

150

24"

DN600

610

17,48

SCH40

255,3

19.000-22.000

151

24"

DN600

610

24,61

SCH60

355,1

19.000-22.000

152

24"

DN600

610

12,7

XS

186,98

19.000-22.000

153

24"

DN600

610

30,96

SCH80

441,88

19.000-22.000

154

24"

DN600

610

38,39

SCH100

540,9

19.000-22.000

155

24"

DN600

610

46,023

SCH120

639,79

19.000-22.000

156

24"

DN600

610

52,37

SCH140

719,83

19.000-22.000

157

24"

DN600

610

59,54

SCH160

807,86

19.000-22.000

 

CÁC LOẠI SẢN PHẨM ỐNG THÉP ĐÚC HIỆN NAY

Ống thép đúc là loại ống được sản xuất mà không có mối hàn, điều này mang lại độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn. Trên thị trường, có nhiều loại ống thép đúc khác nhau được sử dụng cho các ứng dụng đa dạng, từ ngành công nghiệp dầu khí, xây dựng, đến các ngành công nghiệp khác. Dưới đây là các loại ống thép đúc phổ biến trên thị trường:
 1. Ống thép đúc carbon (Carbon Steel Seamless Pipe)
Đây là loại ống được làm từ thép carbon, là loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng. Ống thép đúc carbon thường có cường độ cao, chịu được áp lực và nhiệt độ, nhưng có thể bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Loại ống này thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hệ thống ống dẫn công nghiệp, và xây dựng.
 2. Ống thép đúc hợp kim thấp (Low Alloy Steel Seamless Pipe)
Loại ống này được làm từ thép có chứa một số lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như crom, molypden, vanadi, giúp tăng cường các tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt độ cao hơn. Ống thép đúc hợp kim thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cường độ và khả năng chịu nhiệt tốt hơn ống thép carbon thông thường.
 3. Ống thép đúc chịu nhiệt (Heat-Resistant Steel Seamless Pipe)
Loại ống này được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao. Thường được làm từ các hợp kim có chứa crom, molypden hoặc nickel, giúp ống chịu được các ứng dụng nhiệt độ cao trong các ngành công nghiệp như sản xuất điện và hóa chất.
 4. Ống thép đúc không gỉ (Stainless Steel Seamless Pipe)
Ống thép đúc không gỉ được làm từ thép chứa hàm lượng crom cao, có khả năng chống ăn mòn tốt. Loại ống này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và các ứng dụng khác yêu cầu mức độ sạch và chống ăn mòn cao.
 5. Ống thép đúc áp lực cao (High-Pressure Seamless Pipe)
Loại ống này được thiết kế để chịu áp lực cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như hệ thống thủy lực, ngành dầu khí, hoặc các ứng dụng khác yêu cầu khả năng chịu áp lực vượt trội.
 6. Ống thép đúc theo tiêu chuẩn API (API Seamless Pipe)
Được sản xuất theo tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API), loại ống này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, nơi yêu cầu độ chính xác và khả năng chịu áp lực cao. Các cấp độ phổ biến bao gồm API 5L, dùng cho hệ thống ống dẫn dầu và khí đốt.
 7. Ống thép đúc kết cấu (Structural Seamless Pipe)
Loại ống này được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, như khung nhà, giàn giáo, hoặc kết cấu cầu. Nó thường có khả năng chịu tải tốt và đa dạng về kích thước, độ dày.
Mỗi loại ống thép đúc có những đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Tùy thuộc vào yêu cầu về áp lực, nhiệt độ, chống ăn mòn, hoặc ứng dụng kết cấu, bạn có thể chọn loại ống thép đúc phù hợp. Hiểu rõ về các loại ống thép đúc trên thị trường giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và đảm bảo hiệu suất cho công việc của mình.
 
Ống thép đúc d355
 

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN ỐNG THÉP ĐÚC

Việc lựa chọn sản phẩm ống thép đúc phù hợp là một quá trình quan trọng, đặc biệt khi ống thép đúc được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng như công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, hoặc xây dựng. Để chọn đúng sản phẩm, bạn cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, tiêu chuẩn kỹ thuật, vật liệu, và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết để giúp bạn chọn sản phẩm ống thép đúc phù hợp.
 1. Xác định ứng dụng của ống thép đúc
Trước tiên, hãy xác định mục đích sử dụng của ống thép đúc. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Dẫn dầu, khí đốt, hoặc chất lỏng công nghiệp.
- Hệ thống dẫn áp lực trong các nhà máy hoặc nhà máy điện.
- Các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
- Các ngành công nghiệp hóa chất hoặc dược phẩm.
 2. Chọn kích thước và độ dày phù hợp
Ống thép đúc có nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Bạn cần chọn kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án hoặc ứng dụng của mình. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:
- Đường kính ngoài (OD): Kích thước tổng thể của ống.
- Đường kính trong (ID): Kích thước bên trong ống, ảnh hưởng đến lưu lượng chất lỏng hoặc khí.
- Độ dày thành ống (Thickness): Xác định khả năng chịu áp lực và độ bền.
 3. Xác định vật liệu
Vật liệu của ống thép đúc ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là các vật liệu phổ biến:
- Thép carbon: Được sử dụng rộng rãi nhưng có thể bị ăn mòn nếu không được bảo vệ.
- Thép hợp kim thấp: Có tính chất cơ học tốt hơn thép carbon, chịu được nhiệt độ cao hơn.
- Thép không gỉ: Chống ăn mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao.
- Thép hợp kim chịu nhiệt: Dành cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
 4. Xem xét tiêu chuẩn kỹ thuật
Các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp đảm bảo chất lượng và an toàn. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- ASTM: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ.
- API: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, thường dùng cho ngành dầu khí.
- ASME: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ, tập trung vào các ứng dụng công nghiệp.
 5. Chọn nhà cung cấp uy tín
Nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Khi chọn nhà cung cấp, hãy xem xét các yếu tố sau:
- Uy tín và kinh nghiệm: Nhà cung cấp có lịch sử lâu dài và đáng tin cậy.
- Chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo nhà cung cấp có các chứng chỉ chất lượng liên quan.
- Dịch vụ hỗ trợ và hậu mãi: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi tốt.
 6. Kiểm tra chất lượng và chứng chỉ
Trước khi mua, hãy kiểm tra chất lượng của ống thép đúc. Yêu cầu các chứng chỉ kiểm định, báo cáo kiểm tra, và thông tin về quy trình sản xuất. Điều này giúp bạn đảm bảo ống thép đúc đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng.
Việc lựa chọn sản phẩm ống thép đúc phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về ứng dụng, kích thước, vật liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật và nhà cung cấp. Bằng cách làm theo các hướng dẫn trên, bạn có thể chọn đúng sản phẩm ống thép đúc cho dự án hoặc ứng dụng của mình, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất.
 
ống thép đúc d219
 

MUA ỐNG THÉP ĐÚC Ở ĐÂU CHẤT LƯỢNG GIÁ TỐT NHẤT

Công ty Thép Trường Thịnh Phát - Đối tác tin cậy về ống thép đúc chất lượng
Chúng tôi, Công ty Thép Trường Thịnh Phát, tự hào là địa chỉ hàng đầu khi bạn cần tìm kiếm các sản phẩm ống thép đúc chất lượng, đáng tin cậy và chuyên nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp thép, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng hoàn toàn các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
Đa dạng sản phẩm:
- Chúng tôi cung cấp một loạt các loại ống thép đúc, bao gồm các sản phẩm theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L và nhiều tiêu chuẩn khác. Điều này giúp đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt với mọi yêu cầu cụ thể từ phía khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ sau bán hàng tận tình, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
Giá cả cạnh tranh:
- Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường mà không làm giảm đi chất lượng của sản phẩm. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Hãy đến với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và sản phẩm chất lượng từ Công ty Thép Trường Thịnh Phát. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công và phát triển.
 
Ống thép đúc
 

SẢN PHẨM CÔNG TY THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
0916.415.019