Ống Thép Đúc (Thép Ống Đúc): Tiêu Chuẩn, Quy Cách Và Bảng Giá
- Mã: OTD
- 770
- Đường kính: 10.3mm đến 606.9mm
- Độ dầy: 1.73mm đến 50mm
- Chiều dài: 6m đến 12m
- Tiêu Chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, API 5L, JIS, DIN
- Ứng dụng: Ống thép đúc là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng và chế tạo máy mó
Ống thép đúc là loại ống được sản xuất bằng quy trình đúc liền mạch từ phôi thép, đảm bảo độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt. Loại ống này thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, xây dựng, chế tạo máy móc và thiết bị nhờ vào các đặc tính kỹ thuật ưu việt. Với khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, DIN, JIS, ống thép đúc mang lại hiệu suất và độ an toàn cao cho các dự án và ứng dụng đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Công ty Thép Trường Thịnh Phát tự hào cung cấp các loại ống thép đúc chất lượng, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
1. Giới Thiệu Về Ống Thép Đúc
Ống thép đúc là loại ống được sản xuất thông qua quy trình đúc liên tục, không có mối hàn, từ một khối thép nóng chảy. Nhờ quy trình sản xuất đặc biệt này, ống thép đúc có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và tính đồng nhất trong cấu trúc vật liệu. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đòi hỏi độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
Lịch sử phát triển và ứng dụng của ống thép đúc trong ngành công nghiệp
Ống thép đúc đã có một lịch sử phát triển dài và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Từ khi được phát minh, quá trình sản xuất ống thép đúc đã không ngừng được cải tiến, nhằm nâng cao chất lượng và giảm chi phí sản xuất.
1. Lịch sử phát triển
- Thế kỷ 19: Công nghệ đúc liên tục bắt đầu được phát triển và ứng dụng, đánh dấu bước ngoặt trong ngành sản xuất thép.
- Đầu thế kỷ 20: Ống thép đúc trở nên phổ biến hơn nhờ sự phát triển của công nghệ luyện kim và đúc thép. Các nhà máy thép bắt đầu áp dụng quy trình đúc liên tục để sản xuất ống thép không mối hàn.
- Giữa thế kỷ 20: Sự phát triển của ngành dầu khí và nhu cầu cao về ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ống thép đúc. Các tiêu chuẩn sản xuất cũng được hoàn thiện và áp dụng rộng rãi.
- Cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21: Công nghệ sản xuất tiếp tục được cải tiến, với sự xuất hiện của các quy trình đúc mới và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất của ống thép đúc.
2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp
- Ngành dầu khí: Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dẫn dầu và khí, nhờ khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt.
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng và khí, đặc biệt là những nơi yêu cầu chịu áp lực và nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng: Được sử dụng trong kết cấu xây dựng, cầu đường, và các công trình cơ sở hạ tầng, nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Ngành chế tạo máy: Ống thép đúc được dùng trong sản xuất các bộ phận máy móc, nhờ tính đồng nhất và độ bền cao.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong các nhà máy điện, hệ thống lò hơi, và các ứng dụng khác yêu cầu ống thép chịu nhiệt và áp lực cao.
Sự đa dạng trong ứng dụng của ống thép đúc phản ánh tầm quan trọng của nó trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với các tính năng vượt trội và khả năng thích ứng cao, ống thép đúc tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, góp phần thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ công nghiệp.
2. Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Đúc
Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất ống thép đúc
- Thép hợp kim: Thép là nguyên liệu chính được sử dụng trong sản xuất ống thép đúc. Thép hợp kim với hàm lượng carbon và các nguyên tố hợp kim khác như chromium, nickel, mangan, và molypden được lựa chọn để đảm bảo độ bền, độ co dãn, và khả năng chịu nhiệt cao.
Các bước trong quy trình sản xuất từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh
1. Chuẩn bị nguyên liệu: Thép hợp kim được chọn lọc và cắt thành các khối nguyên liệu có kích thước phù hợp với kích thước ống cần sản xuất.
2. Tiền xử lý: Các khối thép được đưa vào lò luyện để nung nóng ở nhiệt độ cao, tạo ra thép nóng chảy.
3. Đúc ống: Thép nóng chảy được đưa vào khuôn đúc và đúc thành các ống thép. Quy trình này có thể sử dụng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc đúng hình dạng ống.
4. Làm lạnh và tạo hình: Sau khi được đúc, các ống thép được làm lạnh bằng nước hoặc khí để tạo hình và đảm bảo kích thước chính xác.
5. Kiểm tra chất lượng: Các ống thép sau khi được tạo hình sẽ được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, phổ hấp thụ điện từ, hoặc kiểm tra bằng ánh sáng.
6. Xử lý nhiệt và hoàn thiện: Các ống thép được xử lý nhiệt để cải thiện độ cứng và độ co dãn, sau đó được cắt và hoàn thiện bề mặt.
Công nghệ và thiết bị hiện đại trong sản xuất ống thép đúc
- Hệ thống lò luyện: Sử dụng lò nung nóng hiện đại với điều khiển nhiệt độ chính xác, giúp tạo ra thép nóng chảy đồng nhất và chất lượng cao.
- Máy móc và thiết bị đúc: Các máy móc và thiết bị đúc tiên tiến giúp tạo ra các ống thép đúc có kích thước và hình dạng chính xác, đồng nhất và chất lượng cao.
- Hệ thống làm lạnh và tạo hình: Sử dụng công nghệ làm lạnh hiện đại để kiểm soát quá trình làm lạnh và tạo hình các ống thép, đảm bảo độ chính xác và khả năng chịu lực của sản phẩm.
Quy trình sản xuất ống thép đúc được thực hiện với sự kỹ thuật cao và sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo cho sản phẩm cuối cùng đạt được các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật.
3. Các Loại Ống Thép Đúc
Ống thép đúc carbon
- Định nghĩa: Ống thép đúc carbon là loại ống thép được sản xuất từ thép carbon, chứa chủ yếu là sắt và carbon.
- Đặc điểm:
- Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.
- Giá thành thấp hơn so với các loại thép hợp kim và thép không gỉ.
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn, thường cần phủ lớp bảo vệ bề mặt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và các hệ thống ống dẫn chịu áp lực cao.
Ống thép đúc hợp kim
- Định nghĩa: Ống thép đúc hợp kim được sản xuất từ thép có pha thêm các nguyên tố hợp kim như crom, niken, molypden để cải thiện các tính chất cơ học và hóa học.
- Đặc điểm:
- Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.
- Độ bền kéo và độ cứng vượt trội.
- Giá thành cao hơn so với ống thép carbon.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt, như trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và các nhà máy điện.
Ống thép đúc không gỉ (Inox)
- Định nghĩa: Ống thép đúc không gỉ, hay inox, được sản xuất từ thép không gỉ chứa hàm lượng cao của crom và niken, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngay cả trong môi trường hóa chất và nước biển.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Giá thành cao hơn so với ống thép carbon và ống thép hợp kim.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, và các ngành công nghiệp yêu cầu độ sạch cao.
Ống thép đúc chịu nhiệt
- Định nghĩa: Ống thép đúc chịu nhiệt là loại ống thép được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất đi các tính chất cơ học.
- Đặc điểm:
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội, duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.
- Thường được hợp kim hóa với các nguyên tố như molypden và vanadi.
- Đắt hơn so với các loại thép thông thường do thành phần hợp kim và quy trình sản xuất phức tạp.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các lò hơi, nhà máy điện, và các thiết bị công nghiệp làm việc ở nhiệt độ cao.
Ống thép đúc chịu áp lực
- Định nghĩa: Ống thép đúc chịu áp lực được thiết kế để chịu được áp lực cao trong các hệ thống ống dẫn khí, chất lỏng, và hơi.
- Đặc điểm:
- Độ dày thành ống lớn, khả năng chịu áp lực vượt trội.
- Yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.
- Giá thành cao hơn so với ống thép thông thường do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, dầu khí, và các hệ thống ống dẫn công nghiệp nặng.
Ống thép đúc phi tiêu chuẩn
- Định nghĩa: Ống thép đúc phi tiêu chuẩn là các loại ống có kích thước và thông số không theo các tiêu chuẩn thông thường, được sản xuất theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Đặc điểm:
- Tùy biến theo yêu cầu, có thể có kích thước và độ dày không phổ biến.
- Thường được sản xuất theo đơn đặt hàng đặc biệt.
- Chi phí sản xuất và giá thành có thể cao hơn do quy mô sản xuất nhỏ và yêu cầu đặc biệt.
- Ứng dụng: Dùng trong các dự án đặc biệt, các ứng dụng công nghiệp cần giải pháp tùy biến cao.
Mỗi loại ống thép đúc có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể. Việc lựa chọn đúng loại ống thép đúc không chỉ giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dự án mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
4. Tiêu Chuẩn và Quy Cách Ống Thép Đúc
Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Ống thép đúc phải tuân theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu suất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
1. ASTM (American Society for Testing and Materials)
- ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon dùng cho nhiệt độ cao.
- ASTM A53: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon mạ kẽm và không mạ kẽm.
- ASTM A192: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon dùng cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
2. DIN (Deutsches Institut für Normung)
- DIN 17175: Tiêu chuẩn cho ống thép không hợp kim và hợp kim chịu nhiệt độ cao.
- DIN 1629: Tiêu chuẩn cho ống thép không hợp kim dùng cho áp lực cao.
3. JIS (Japanese Industrial Standards)
- JIS G3454: Tiêu chuẩn cho ống thép dùng cho áp lực.
- JIS G3455: Tiêu chuẩn cho ống thép dùng cho áp lực cao.
- JIS G3461: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon dùng cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
4. GB (Guobiao Standards)
- GB/T 8163: Tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch dùng cho dịch vụ truyền dẫn chất lỏng.
- GB/T 5310: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon và hợp kim dùng cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
Quy Cách Kích Thước và Độ Dày
Ống thép đúc được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số quy cách phổ biến:
- Đường kính ngoài (OD): Thông thường từ 10mm đến 800mm hoặc lớn hơn, tùy thuộc vào yêu cầu.
- Độ dày thành ống (WT): Từ 1mm đến 100mm, tùy thuộc vào ứng dụng và tiêu chuẩn cụ thể.
- Chiều dài ống: Tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m, nhưng cũng có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Ví dụ, một số quy cách phổ biến:
- Ống thép đúc phi 21 (OD 21.3mm)
- Ống thép đúc phi 60 (OD 60.3mm)
- Ống thép đúc phi 168 (OD 168.3mm)
- Ống thép đúc phi 219 (OD 219.1mm)
Các Tiêu Chuẩn Về Chất Lượng và Kiểm Tra Sản Phẩm
Để đảm bảo ống thép đúc đạt chất lượng cao và an toàn khi sử dụng, cần tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm tra nghiêm ngặt:
1. Kiểm tra hóa học: Xác định thành phần hóa học của thép, đảm bảo các nguyên tố như carbon, mangan, silicon, phốt pho, và lưu huỳnh đều nằm trong giới hạn cho phép.
2. Kiểm tra cơ lý tính:
- Độ bền kéo: Đo khả năng chịu lực kéo của ống thép.
- Giới hạn chảy: Xác định giới hạn chịu lực trước khi ống bị biến dạng.
- Độ giãn dài: Đo khả năng giãn dài của ống trước khi bị gãy.
3. Kiểm tra kích thước:
- Đo đường kính ngoài và độ dày thành ống để đảm bảo đúng kích thước quy định.
- Kiểm tra độ thẳng và độ tròn của ống thép.
4. Kiểm tra không phá hủy (NDT):
- Kiểm tra siêu âm (UT): Phát hiện các khuyết tật bên trong ống như nứt, lỗ rỗng.
- Kiểm tra từ tính (MT): Phát hiện các khuyết tật bề mặt ống thép.
- Kiểm tra dòng xoáy (ET): Xác định khuyết tật nhỏ và vết nứt trên bề mặt ống.
5. Kiểm tra áp suất: Kiểm tra khả năng chịu áp lực bên trong của ống thép để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt giúp đảm bảo rằng ống thép đúc đạt chất lượng cao, an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp.
5. Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Ống Thép Đúc
Ống thép đúc là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là các ưu điểm và nhược điểm của loại vật liệu này:
Ưu Điểm:
1. Độ Bền Cao: Ống thép đúc được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim thép, mang lại độ bền và độ cứng cao, giúp chịu được các tác động mạnh mẽ và tải trọng lớn.
2. Khả Năng Chịu Nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt tốt, ống thép đúc thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, như trong hệ thống cấp nước nóng, hệ thống đường ống hơi, hoặc trong ngành công nghiệp hóa chất.
3. Chịu Áp Lực Tốt: Ống thép đúc được thiết kế để chịu áp lực cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu áp lực là yếu tố quan trọng như hệ thống dẫn dầu, khí, hoặc hệ thống cấp nước.
4. Khả Năng Chống Ố Nước và Ăn Mòn: Với lớp phủ mạ kẽm hoặc sơn chống rỉ, ống thép đúc có khả năng chống ăn mòn và ố nước tốt, gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống.
5. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Các ống thép đúc thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như ASTM, DIN, JIS, đảm bảo chất lượng và an toàn cho các ứng dụng.
Nhược Điểm:
1. Giá Thành Cao: So với một số vật liệu khác, ống thép đúc có giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và nguyên liệu chất lượng cao.
2. Trọng Lượng Nặng: Do sử dụng thép làm nguyên liệu chính, ống thép đúc có trọng lượng nặng hơn so với các vật liệu khác như nhựa PVC hoặc composite, làm tăng chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Mặc dù có nhược điểm về giá cả và trọng lượng, nhưng ống thép đúc vẫn là một lựa chọn phổ biến và tin cậy trong nhiều ứng dụng do tính bền bỉ và khả năng chịu lực tốt.
6. Ứng Dụng Của Ống Thép Đúc
Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu áp lực. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống thép đúc:
1. Trong Ngành Công Nghiệp Dầu Khí: Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cung cấp và vận chuyển dầu, khí đốt, và các chất lỏng khác trong ngành công nghiệp dầu khí. Chúng được ưa chuộng vì khả năng chịu áp lực và khả năng chịu nhiệt tốt, đồng thời đảm bảo tính an toàn cho hệ thống.
2. Trong Ngành Xây Dựng và Kết Cấu Thép: Ống thép đúc được sử dụng làm cột, dầm, và hệ thống dẫn nước trong các công trình xây dựng và kết cấu thép. Chúng cung cấp sự ổn định và độ bền cho các công trình cao tầng, cầu đường, và các công trình công nghiệp.
3. Trong Ngành Chế Tạo Máy Móc và Thiết Bị: Các ống thép đúc được sử dụng làm phần cấu trúc của các máy móc, thiết bị, và hệ thống cung cấp nước, hơi, và hóa chất trong các nhà máy sản xuất và xí nghiệp chế biến.
4. Các Ứng Dụng Khác Trong Công Nghiệp và Dân Dụng: Ngoài các ngành công nghiệp trên, ống thép đúc còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như hệ thống cấp nước và thoát nước, hệ thống dẫn khí, hệ thống điều hòa không khí, và các công trình cơ sở hạ tầng dân dụng.
Với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng, ống thép đúc đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển và phân phối các chất lỏng và khí trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
7. So Sánh Ống Thép Đúc và Ống Thép Hàn
Khi so sánh ống thép đúc và ống thép hàn, có một số điểm khác biệt quan trọng về quy trình sản xuất, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng cũng như về giá cả và tính kinh tế:
1. Quy Trình Sản Xuất:
- Ống Thép Đúc: Được sản xuất thông qua quá trình đúc từ khối thép nóng chảy. Quá trình này tạo ra các ống với độ dày và kích thước chính xác.
- Ống Thép Hàn: Sản xuất bằng cách hàn các miếng thép lại với nhau. Quy trình này bao gồm hàn nhiệt hoặc hàn điện.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng:
- Ống Thép Đúc: Thường có độ bền cao hơn và ít có khuyết tật hàn. Do đó, chúng thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu áp lực cao như trong ngành dầu khí và công nghiệp hóa chất.
- Ống Thép Hàn: Có thể có các khuyết tật hàn như trầy xước và rãnh hàn. Chúng thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu áp lực cao như trong công trình xây dựng và công nghiệp gia dụng.
3. Giá Cả và Tính Kinh Tế:
- Ống Thép Đúc: Thường có giá thành cao hơn do quá trình sản xuất phức tạp hơn. Tuy nhiên, với độ bền cao, chúng có thể tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
- Ống Thép Hàn: Thường có giá thành thấp hơn do quá trình sản xuất đơn giản hơn. Tuy nhiên, chi phí bảo trì và thay thế có thể cao hơn do khả năng xuất hiện các khuyết tật hàn.
Trong khi cả hai loại ống đều có ưu nhược điểm riêng, sự lựa chọn giữa ống thép đúc và ống thép hàn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện kinh tế của dự án.
8. Bảng Giá Ống Thép Đúc
Khi xác định giá ống thép đúc, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét:
1. Nguyên Liệu: Giá cả của ống thép đúc thường phụ thuộc vào loại thép sử dụng trong quá trình sản xuất. Thép carbon thường có giá rẻ hơn so với các loại thép hợp kim.
2. Quy Trình Sản Xuất: Các yếu tố như công nghệ sản xuất, độ dày và kích thước của ống cũng ảnh hưởng đến giá thành. Quy trình sản xuất phức tạp và đòi hỏi công nghệ hiện đại có thể làm tăng chi phí.
3. Vận Chuyển: Chi phí vận chuyển cũng được tính vào giá cuối cùng của ống thép đúc, đặc biệt là đối với các đơn đặt hàng lớn hoặc từ các nhà sản xuất xa.
Dưới đây là một bảng giá tham khảo cho các loại ống thép đúc đen phổ biến:
STT | Kích thước INCHES | ĐK danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/kg) |
Ống thép đúc phi 10,3 | |||||||
1 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 1,73 | SCH40 | 0,37 | 25.000-27.000 |
2 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 2,41 | SCH80 | 0,53 | 25.000-27.000 |
Thép ống đúc phi 13,7 | |||||||
3 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 2,24 | SCH40 | 0,63 | 25.000-27.000 |
4 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 3,02 | SCH80 | 0,8 | 25.000-27.000 |
Ống thép đúc phi 17,1 | |||||||
5 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 2,31 | SCH40 | 0,84 | 25.000-27.000 |
6 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 3,2 | SCH80 | 1,1 | 25.000-27.000 |
Ống thép đúc phi 21,3 | |||||||
7 | ½" | DN15 | 21,3 | 2,77 | SCH40 | 1,27 | 21.000-25.000 |
8 | ½" | DN15 | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 | 21.000-25.000 |
9 | ½" | DN15 | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 | 21.000-25.000 |
Ống thép đúc phi 26,7 | |||||||
10 | ¾" | DN20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 | 21.000-25.000 |
11 | ¾" | DN20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 | 21.000-25.000 |
12 | ¾" | DN20 | 26,7 | 5,56 | SCH160 | 2,9 | 21.000-25.000 |
13 | ¾" | DN20 | 26,7 | 7,82 | XXS | 3,64 | 21.000-25.000 |
Ống thép đúc phi 33,4 | |||||||
14 | 1" | DN25 | 33,4 | 3,4 | SCH40 | 2,51 | 21.000-25.000 |
15 | 1" | DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 | 21.000-25.000 |
16 | 1" | DN25 | 33,4 | 6,35 | SCH160 | 4,23 | 21.000-25.000 |
17 | 1" | DN25 | 33,4 | 9,09 | XXS | 5,45 | 21.000-25.000 |
Ống thép đúc phi 42,2 | |||||||
18 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 | 19.000-21.000 |
19 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 4,85 | SCH80 | 4,47 | 19.000-21.000 |
20 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 6,35 | SCH160 | 5,61 | 19.000-21.000 |
21 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 48,3 | |||||||
22 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 | 19.000-21.000 |
23 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 | 19.000-21.000 |
24 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 7,14 | SCH160 | 7,24 | 19.000-21.000 |
25 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 10,15 | XXS | 9,54 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 60,3 | |||||||
26 | 2" | DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 | 19.000-21.000 |
27 | 2" | DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 | 19.000-21.000 |
28 | 2" | DN50 | 60,3 | 8,74 | SCH160 | 11,11 | 19.000-21.000 |
29 | 2" | DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 76 | |||||||
30 | 2 ½" | DN65 | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 | 19.000-21.000 |
31 | 2 ½" | DN65 | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 | 19.000-21.000 |
32 | 2 ½" | DN65 | 76 | 9,53 | SCH160 | 15,61 | 19.000-21.000 |
33 | 2 ½" | DN65 | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 88,9 | |||||||
34 | 3" | DN80 | 88,9 | 5,49 | SCH40 | 11,29 | 19.000-21.000 |
35 | 3" | DN80 | 88,9 | 7,62 | SCH80 | 15,27 | 19.000-21.000 |
36 | 3" | DN80 | 88,9 | 11,13 | SCH160 | 21,34 | 19.000-21.000 |
37 | 3" | DN80 | 88,9 | 15,24 | XXS | 27,67 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 114,3 | |||||||
38 | 4" | DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 | 19.000-21.000 |
39 | 4" | DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 | 19.000-21.000 |
40 | 4" | DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 | 19.000-21.000 |
41 | 4" | DN100 | 114,3 | 11,13 | SCH120 | 28,3 | 19.000-21.000 |
42 | 4" | DN100 | 114,3 | 13,49 | SCH160 | 33,52 | 19.000-21.000 |
43 | 4" | DN100 | 114,3 | 17,12 | XXS | 41,01 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 141,3 | |||||||
44 | 5" | DN125 | 141,3 | 5 | SCH30 | 16,8 | 19.000-21.000 |
45 | 5" | DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 | 19.000-21.000 |
46 | 5" | DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 | 19.000-21.000 |
47 | 5" | DN125 | 141,3 | 12,7 | SCH120 | 40,26 | 19.000-21.000 |
48 | 5" | DN125 | 141,3 | 15,88 | SCH160 | 49,09 | 19.000-21.000 |
49 | 5" | DN125 | 141,3 | 19,05 | XXS | 57,4 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 168,3 | |||||||
50 | 6" | DN150 | 168,3 | 6,35 | SCH30 | 25,35 | 19.000-21.000 |
51 | 6" | DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 | 19.000-21.000 |
52 | 6" | DN150 | 168,3 | 10,97 | SCH80 | 42,54 | 19.000-21.000 |
53 | 6" | DN150 | 168,3 | 14,27 | SCH120 | 54,18 | 19.000-21.000 |
54 | 6" | DN150 | 168,3 | 18,26 | SCH160 | 67,53 | 19.000-21.000 |
55 | 6" | DN150 | 168,3 | 21,95 | XXS | 79,18 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 219,1 | |||||||
56 | 8" | DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 | 19.000-21.000 |
57 | 8" | DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 | 19.000-21.000 |
58 | 8" | DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 | 19.000-21.000 |
59 | 8" | DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 | 19.000-21.000 |
60 | 8" | DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 | 19.000-21.000 |
61 | 8" | DN200 | 219,1 | 15,09 | SCH100 | 75,88 | 19.000-21.000 |
62 | 8" | DN200 | 219,1 | 18,26 | SCH120 | 90,4 | 19.000-21.000 |
63 | 8" | DN200 | 219,1 | 20,62 | SCH140 | 100,88 | 19.000-21.000 |
64 | 8" | DN200 | 219,1 | 23,01 | SCH160 | 111,22 | 19.000-21.000 |
65 | 8" | DN200 | 219,1 | 22,23 | XXS | 107,87 | 19.000-21.000 |
66 | 8" | DN200 | 219,1 | 30 | 139,83 | 19.000-21.000 | |
67 | 8" | DN200 | 219,1 | 40 | 176,59 | 19.000-21.000 | |
68 | 8" | DN200 | 219,1 | 50 | 208,41 | 19.000-21.000 | |
Ống thép đúc phi 273,1 | |||||||
69 | 10" | DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 | 19.000-21.000 |
70 | 10" | DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 | 19.000-21.000 |
71 | 10" | DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 | 19.000-21.000 |
72 | 10" | DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 | 19.000-21.000 |
73 | 10" | DN250 | 273,1 | 15,09 | SCH80 | 95,97 | 19.000-21.000 |
74 | 10" | DN250 | 273,1 | 18,26 | SCH100 | 114,7 | 19.000-21.000 |
75 | 10" | DN250 | 273,1 | 21,44 | SCH120 | 133 | 19.000-21.000 |
76 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 | 19.000-21.000 |
77 | 10" | DN250 | 273,1 | 28,58 | SCH160 | 172,26 | 19.000-21.000 |
78 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | XXS | 155,08 | 19.000-21.000 |
79 | 10" | DN250 | 273,1 | 30 | 179,77 | 19.000-21.000 | |
80 | 10" | DN250 | 273,1 | 40 | 229,83 | 19.000-21.000 | |
81 | 10" | DN250 | 273,1 | 50 | 274,96 | 19.000-21.000 | |
Ống thép đúc phi 323,9 | |||||||
82 | 12" | DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 | 20.000-22.000 |
83 | 12" | DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 | 20.000-22.000 |
84 | 12" | DN300 | 323,9 | 9,53 | STD | 73,85 | 20.000-22.000 |
85 | 12" | DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 | 20.000-22.000 |
86 | 12" | DN300 | 323,9 | 14,27 | SCH60 | 108,91 | 20.000-22.000 |
87 | 12" | DN300 | 323,9 | 12,7 | XS | 97,42 | 20.000-22.000 |
88 | 12" | DN300 | 323,9 | 17,48 | SCH80 | 132,03 | 20.000-22.000 |
89 | 12" | DN300 | 323,9 | 21,44 | SCH100 | 159,84 | 20.000-22.000 |
90 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 | 20.000-22.000 |
91 | 12" | DN300 | 323,9 | 28,58 | SCH140 | 208,04 | 20.000-22.000 |
92 | 12" | DN300 | 323,9 | 33,32 | SCH160 | 238,65 | 20.000-22.000 |
93 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | XXS | 186,89 | 20.000-22.000 |
94 | 12" | DN300 | 323,9 | 30 | 217,33 | 20.000-22.000 | |
95 | 12" | DN300 | 323,9 | 40 | 279,91 | 20.000-22.000 | |
96 | 12" | DN300 | 323,9 | 50 | 337,57 | 20.000-22.000 | |
Ống thép đúc phi 355,6 | |||||||
97 | 14" | DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 | 20.000-22.000 |
98 | 14" | DN350 | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 67,87 | 20.000-22.000 |
99 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 81,29 | 20.000-22.000 |
100 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | STD | 81,29 | 20.000-22.000 |
101 | 14" | DN350 | 355,6 | 11,13 | SCH40 | 94,5 | 20.000-22.000 |
102 | 14" | DN350 | 355,6 | 15,09 | SCH60 | 126,65 | 20.000-22.000 |
103 | 14" | DN350 | 355,6 | 12,7 | XS | 107,34 | 20.000-22.000 |
104 | 14" | DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 | 20.000-22.000 |
105 | 14" | DN350 | 355,6 | 23,83 | SCH100 | 194,88 | 20.000-22.000 |
106 | 14" | DN350 | 355,6 | 27,79 | SCH120 | 224,55 | 20.000-22.000 |
107 | 14" | DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 | 20.000-22.000 |
108 | 14" | DN350 | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 281,57 | 20.000-22.000 |
109 | 14" | DN350 | 355,6 | 40 | 311,17 | 20.000-22.000 | |
110 | 14" | DN350 | 355,6 | 50 | 376,64 | 20.000-22.000 | |
Ống thép đúc phi 406,4 | |||||||
111 | 16" | DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 | 20.000-22.000 |
112 | 16" | DN400 | 406,4 | 7,92 | SCH20 | 77,79 | 20.000-22.000 |
113 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 | 20.000-22.000 |
114 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | STD | 93,23 | 20.000-22.000 |
115 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 | 20.000-22.000 |
116 | 16" | DN400 | 406,4 | 16,66 | SCH60 | 160,05 | 20.000-22.000 |
117 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | XS | 123,24 | 20.000-22.000 |
118 | 16" | DN400 | 406,4 | 21,44 | SCH80 | 203,44 | 20.000-22.000 |
119 | 16" | DN400 | 406,4 | 26,19 | SCH100 | 245,45 | 20.000-22.000 |
120 | 16" | DN400 | 406,4 | 30,96 | SCH120 | 286,51 | 20.000-22.000 |
121 | 16" | DN400 | 406,4 | 36,53 | SCH140 | 333,04 | 20.000-22.000 |
122 | 16" | DN400 | 406,4 | 40,49 | SCH160 | 365,19 | 20.000-22.000 |
123 | 16" | DN400 | 406,4 | 25,4 | 238,54 | 20.000-22.000 | |
124 | 16" | DN400 | 406,4 | 30 | 278,34 | 20.000-22.000 | |
125 | 16" | DN400 | 406,4 | 40 | 361,26 | 20.000-22.000 | |
126 | 16" | DN400 | 406,4 | 50 | 439,25 | 20.000-22.000 | |
Ống thép đúc phi 457 | |||||||
127 | 18" | DN450 | 457 | 6,35 | SCH10 | 70,54 | 20.000-22.000 |
128 | 18" | DN450 | 457 | 7,92 | SCH20 | 87,67 | 20.000-22.000 |
129 | 18" | DN450 | 457 | 11,13 | SCH30 | 122,32 | 20.000-22.000 |
130 | 18" | DN450 | 457 | 9,53 | STD | 105,11 | 20.000-22.000 |
131 | 18" | DN450 | 457 | 14,27 | SCH40 | 155,73 | 20.000-22.000 |
132 | 18" | DN450 | 457 | 23,8 | SCH80 | 254,14 | 20.000-22.000 |
133 | 18" | DN450 | 457 | 12,7 | XS | 139,08 | 20.000-22.000 |
Ống thép đúc phi 508 | |||||||
134 | 20" | DN500 | 508 | 6,35 | SCH10 | 78,52 | 20.000-22.000 |
135 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | SCH20 | 117,09 | 20.000-22.000 |
136 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | SCH30 | 155,05 | 20.000-22.000 |
137 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | STD | 117,09 | 20.000-22.000 |
138 | 20" | DN500 | 508 | 15,09 | SCH40 | 183,34 | 20.000-22.000 |
139 | 20" | DN500 | 508 | 20,62 | SCH60 | 247,72 | 20.000-22.000 |
140 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | XS | 155,05 | 20.000-22.000 |
141 | 20" | DN500 | 508 | 23,88 | SCH80 | 284,96 | 20.000-22.000 |
142 | 20" | DN500 | 508 | 29,36 | SCH100 | 346,39 | 20.000-22.000 |
143 | 20" | DN500 | 508 | 34,93 | SCH120 | 407,31 | 20.000-22.000 |
144 | 20" | DN500 | 508 | 39,67 | SCH140 | 457,95 | 20.000-22.000 |
145 | 20" | DN500 | 508 | 45,24 | SCH160 | 516,03 | 20.000-22.000 |
Ống thép đúc phi 610 | |||||||
146 | 24" | DN600 | 610 | 6,35 | SCH10 | 94,48 | 20.000-22.000 |
147 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | SCH20 | 141,05 | 20.000-22.000 |
148 | 24" | DN600 | 610 | 14,27 | SCH30 | 209,54 | 20.000-22.000 |
149 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | STD | 141,05 | 20.000-22.000 |
150 | 24" | DN600 | 610 | 17,48 | SCH40 | 255,3 | 20.000-22.000 |
151 | 24" | DN600 | 610 | 24,61 | SCH60 | 355,1 | 20.000-22.000 |
152 | 24" | DN600 | 610 | 12,7 | XS | 186,98 | 20.000-22.000 |
153 | 24" | DN600 | 610 | 30,96 | SCH80 | 441,88 | 20.000-22.000 |
154 | 24" | DN600 | 610 | 38,39 | SCH100 | 540,9 | 20.000-22.000 |
155 | 24" | DN600 | 610 | 46,023 | SCH120 | 639,79 | 20.000-22.000 |
156 | 24" | DN600 | 610 | 52,37 | SCH140 | 719,83 | 20.000-22.000 |
157 | 24" | DN600 | 610 | 59,54 | SCH160 | 807,86 | 20.000-22.000 |
Giá Ống Thép Đúc Mạ Kẽm: Cập Nhật Mới Nhất
Giới Thiệu Về Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
- Định nghĩa: Ống thép đúc mạ kẽm là loại ống thép đúc được phủ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và tăng độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, và các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả
1. Nguyên liệu đầu vào: Giá thép nguyên liệu và kẽm.
2. Quy trình sản xuất: Chi phí sản xuất, công nghệ và trang thiết bị.
3. Vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến nơi tiêu thụ.
4. Biến động thị trường: Tình hình cung cầu và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Bảng Giá Tham Khảo
Giá ống thép đúc mạ kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, độ dày, và nhà cung cấp. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:
STT | Kích thước INCHES | ĐK danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/kg) |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 10.3 | |||||||
1 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 1,73 | SCH40 | 0,37 | 35.000-39.000 |
2 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 2,41 | SCH80 | 0,53 | 35.000-39.000 |
3 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 2,24 | SCH40 | 0,63 | 35.000-39.000 |
4 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 3,02 | SCH80 | 0,8 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 17.1 | |||||||
5 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 2,31 | SCH40 | 0,84 | 35.000-39.000 |
6 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 3,2 | SCH80 | 1,1 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 21.3 | |||||||
7 | ½" | DN15 | 21,3 | 2,77 | SCH40 | 1,27 | 27.000-35.000 |
8 | ½" | DN15 | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 | 27.000-35.000 |
9 | ½" | DN15 | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 | 27.000-35.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 26.7 | |||||||
10 | ¾" | DN20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 | 27.000-35.000 |
11 | ¾" | DN20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 | 27.000-35.000 |
12 | ¾" | DN20 | 26,7 | 5,56 | SCH160 | 2,9 | 27.000-35.000 |
13 | ¾" | DN20 | 26,7 | 7,82 | XXS | 3,64 | 27.000-35.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 33.4 | |||||||
14 | 1" | DN25 | 33,4 | 3,4 | SCH40 | 2,51 | 27.000-32.000 |
15 | 1" | DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 | 27.000-32.000 |
16 | 1" | DN25 | 33,4 | 6,35 | SCH160 | 4,23 | 27.000-32.000 |
17 | 1" | DN25 | 33,4 | 9,09 | XXS | 5,45 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 42.2 | |||||||
18 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 | 27.000-32.000 |
19 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 4,85 | SCH80 | 4,47 | 27.000-32.000 |
20 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 6,35 | SCH160 | 5,61 | 27.000-32.000 |
21 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 48.3 | |||||||
22 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 | 27.000-32.000 |
23 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 | 27.000-32.000 |
24 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 7,14 | SCH160 | 7,24 | 27.000-32.000 |
25 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 10,15 | XXS | 9,54 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 60.3 | |||||||
26 | 2" | DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 | 27.000-32.000 |
27 | 2" | DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 | 27.000-32.000 |
28 | 2" | DN50 | 60,3 | 8,74 | SCH160 | 11,11 | 27.000-32.000 |
29 | 2" | DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 76 | |||||||
30 | 2 ½" | DN65 | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 | 27.000-32.000 |
31 | 2 ½" | DN65 | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 | 27.000-32.000 |
32 | 2 ½" | DN65 | 76 | 9,53 | SCH160 | 15,61 | 27.000-32.000 |
33 | 2 ½" | DN65 | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 88.9 | |||||||
34 | 3" | DN80 | 88,9 | 5,49 | SCH40 | 11,29 | 27.000-32.000 |
35 | 3" | DN80 | 88,9 | 7,62 | SCH80 | 15,27 | 27.000-32.000 |
36 | 3" | DN80 | 88,9 | 11,13 | SCH160 | 21,34 | 27.000-32.000 |
37 | 3" | DN80 | 88,9 | 15,24 | XXS | 27,67 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 114.3 | |||||||
38 | 4" | DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 | 27.000-32.000 |
39 | 4" | DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 | 27.000-32.000 |
40 | 4" | DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 | 27.000-32.000 |
41 | 4" | DN100 | 114,3 | 11,13 | SCH120 | 28,3 | 27.000-32.000 |
42 | 4" | DN100 | 114,3 | 13,49 | SCH160 | 33,52 | 27.000-32.000 |
43 | 4" | DN100 | 114,3 | 17,12 | XXS | 41,01 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 141.3 | |||||||
44 | 5" | DN125 | 141,3 | 5 | SCH30 | 16,8 | 27.000-32.000 |
45 | 5" | DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 | 27.000-32.000 |
46 | 5" | DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 | 27.000-32.000 |
47 | 5" | DN125 | 141,3 | 12,7 | SCH120 | 40,26 | 27.000-32.000 |
48 | 5" | DN125 | 141,3 | 15,88 | SCH160 | 49,09 | 27.000-32.000 |
49 | 5" | DN125 | 141,3 | 19,05 | XXS | 57,4 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 168.3 | |||||||
50 | 6" | DN150 | 168,3 | 6,35 | SCH30 | 25,35 | 27.000-32.000 |
51 | 6" | DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 | 27.000-32.000 |
52 | 6" | DN150 | 168,3 | 10,97 | SCH80 | 42,54 | 27.000-32.000 |
53 | 6" | DN150 | 168,3 | 14,27 | SCH120 | 54,18 | 27.000-32.000 |
54 | 6" | DN150 | 168,3 | 18,26 | SCH160 | 67,53 | 27.000-32.000 |
55 | 6" | DN150 | 168,3 | 21,95 | XXS | 79,18 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 219.1 | |||||||
56 | 8" | DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 | 27.000-32.000 |
57 | 8" | DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 | 27.000-32.000 |
58 | 8" | DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 | 27.000-32.000 |
59 | 8" | DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 | 27.000-32.000 |
60 | 8" | DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 | 27.000-32.000 |
61 | 8" | DN200 | 219,1 | 15,09 | SCH100 | 75,88 | 27.000-32.000 |
62 | 8" | DN200 | 219,1 | 18,26 | SCH120 | 90,4 | 27.000-32.000 |
63 | 8" | DN200 | 219,1 | 20,62 | SCH140 | 100,88 | 27.000-32.000 |
64 | 8" | DN200 | 219,1 | 23,01 | SCH160 | 111,22 | 27.000-32.000 |
65 | 8" | DN200 | 219,1 | 22,23 | XXS | 107,87 | 27.000-32.000 |
66 | 8" | DN200 | 219,1 | 30 | 139,83 | 27.000-32.000 | |
67 | 8" | DN200 | 219,1 | 40 | 176,59 | 27.000-32.000 | |
68 | 8" | DN200 | 219,1 | 50 | 208,41 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 273.1 | |||||||
69 | 10" | DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 | 27.000-32.000 |
70 | 10" | DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 | 27.000-32.000 |
71 | 10" | DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 | 27.000-32.000 |
72 | 10" | DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 | 27.000-32.000 |
73 | 10" | DN250 | 273,1 | 15,09 | SCH80 | 95,97 | 27.000-32.000 |
74 | 10" | DN250 | 273,1 | 18,26 | SCH100 | 114,7 | 27.000-32.000 |
75 | 10" | DN250 | 273,1 | 21,44 | SCH120 | 133 | 27.000-32.000 |
76 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 | 27.000-32.000 |
77 | 10" | DN250 | 273,1 | 28,58 | SCH160 | 172,26 | 27.000-32.000 |
78 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | XXS | 155,08 | 27.000-32.000 |
79 | 10" | DN250 | 273,1 | 30 | 179,77 | 27.000-32.000 | |
80 | 10" | DN250 | 273,1 | 40 | 229,83 | 27.000-32.000 | |
81 | 10" | DN250 | 273,1 | 50 | 274,96 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 323,9 | |||||||
82 | 12" | DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 | 27.000-32.000 |
83 | 12" | DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 | 27.000-32.000 |
84 | 12" | DN300 | 323,9 | 9,53 | STD | 73,85 | 27.000-32.000 |
85 | 12" | DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 | 27.000-32.000 |
86 | 12" | DN300 | 323,9 | 14,27 | SCH60 | 108,91 | 27.000-32.000 |
87 | 12" | DN300 | 323,9 | 12,7 | XS | 97,42 | 27.000-32.000 |
88 | 12" | DN300 | 323,9 | 17,48 | SCH80 | 132,03 | 27.000-32.000 |
89 | 12" | DN300 | 323,9 | 21,44 | SCH100 | 159,84 | 27.000-32.000 |
90 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 | 27.000-32.000 |
91 | 12" | DN300 | 323,9 | 28,58 | SCH140 | 208,04 | 27.000-32.000 |
92 | 12" | DN300 | 323,9 | 33,32 | SCH160 | 238,65 | 27.000-32.000 |
93 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | XXS | 186,89 | 27.000-32.000 |
94 | 12" | DN300 | 323,9 | 30 | 217,33 | 27.000-32.000 | |
95 | 12" | DN300 | 323,9 | 40 | 279,91 | 27.000-32.000 | |
96 | 12" | DN300 | 323,9 | 50 | 337,57 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 | |||||||
97 | 14" | DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 | 27.000-32.000 |
98 | 14" | DN350 | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 67,87 | 27.000-32.000 |
99 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 81,29 | 27.000-32.000 |
100 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | STD | 81,29 | 27.000-32.000 |
101 | 14" | DN350 | 355,6 | 11,13 | SCH40 | 94,5 | 27.000-32.000 |
102 | 14" | DN350 | 355,6 | 15,09 | SCH60 | 126,65 | 27.000-32.000 |
103 | 14" | DN350 | 355,6 | 12,7 | XS | 107,34 | 27.000-32.000 |
104 | 14" | DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 | 27.000-32.000 |
105 | 14" | DN350 | 355,6 | 23,83 | SCH100 | 194,88 | 27.000-32.000 |
106 | 14" | DN350 | 355,6 | 27,79 | SCH120 | 224,55 | 27.000-32.000 |
107 | 14" | DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 | 27.000-32.000 |
108 | 14" | DN350 | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 281,57 | 27.000-32.000 |
109 | 14" | DN350 | 355,6 | 40 | 311,17 | 27.000-32.000 | |
110 | 14" | DN350 | 355,6 | 50 | 376,64 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 | |||||||
111 | 16" | DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 | 27.000-32.000 |
112 | 16" | DN400 | 406,4 | 7,92 | SCH20 | 77,79 | 27.000-32.000 |
113 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 | 27.000-32.000 |
114 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | STD | 93,23 | 27.000-32.000 |
115 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 | 27.000-32.000 |
116 | 16" | DN400 | 406,4 | 16,66 | SCH60 | 160,05 | 27.000-32.000 |
117 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | XS | 123,24 | 27.000-32.000 |
118 | 16" | DN400 | 406,4 | 21,44 | SCH80 | 203,44 | 27.000-32.000 |
119 | 16" | DN400 | 406,4 | 26,19 | SCH100 | 245,45 | 27.000-32.000 |
120 | 16" | DN400 | 406,4 | 30,96 | SCH120 | 286,51 | 27.000-32.000 |
121 | 16" | DN400 | 406,4 | 36,53 | SCH140 | 333,04 | 27.000-32.000 |
122 | 16" | DN400 | 406,4 | 40,49 | SCH160 | 365,19 | 27.000-32.000 |
123 | 16" | DN400 | 406,4 | 25,4 | 238,54 | 27.000-32.000 | |
124 | 16" | DN400 | 406,4 | 30 | 278,34 | 27.000-32.000 | |
125 | 16" | DN400 | 406,4 | 40 | 361,26 | 27.000-32.000 | |
126 | 16" | DN400 | 406,4 | 50 | 439,25 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 457 | |||||||
127 | 18" | DN450 | 457 | 6,35 | SCH10 | 70,54 | 27.000-32.000 |
128 | 18" | DN450 | 457 | 7,92 | SCH20 | 87,67 | 27.000-32.000 |
129 | 18" | DN450 | 457 | 11,13 | SCH30 | 122,32 | 27.000-32.000 |
130 | 18" | DN450 | 457 | 9,53 | STD | 105,11 | 27.000-32.000 |
131 | 18" | DN450 | 457 | 14,27 | SCH40 | 155,73 | 27.000-32.000 |
132 | 18" | DN450 | 457 | 23,8 | SCH80 | 254,14 | 27.000-32.000 |
133 | 18" | DN450 | 457 | 12,7 | XS | 139,08 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 508 | |||||||
134 | 20" | DN500 | 508 | 6,35 | SCH10 | 78,52 | 27.000-32.000 |
135 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | SCH20 | 117,09 | 27.000-32.000 |
136 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | SCH30 | 155,05 | 27.000-32.000 |
137 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | STD | 117,09 | 27.000-32.000 |
138 | 20" | DN500 | 508 | 15,09 | SCH40 | 183,34 | 27.000-32.000 |
139 | 20" | DN500 | 508 | 20,62 | SCH60 | 247,72 | 27.000-32.000 |
140 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | XS | 155,05 | 27.000-32.000 |
141 | 20" | DN500 | 508 | 23,88 | SCH80 | 284,96 | 27.000-32.000 |
142 | 20" | DN500 | 508 | 29,36 | SCH100 | 346,39 | 27.000-32.000 |
143 | 20" | DN500 | 508 | 34,93 | SCH120 | 407,31 | 27.000-32.000 |
144 | 20" | DN500 | 508 | 39,67 | SCH140 | 457,95 | 27.000-32.000 |
145 | 20" | DN500 | 508 | 45,24 | SCH160 | 516,03 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 610 | |||||||
146 | 24" | DN600 | 610 | 6,35 | SCH10 | 94,48 | 27.000-32.000 |
147 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | SCH20 | 141,05 | 27.000-32.000 |
148 | 24" | DN600 | 610 | 14,27 | SCH30 | 209,54 | 27.000-32.000 |
149 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | STD | 141,05 | 27.000-32.000 |
150 | 24" | DN600 | 610 | 17,48 | SCH40 | 255,3 | 27.000-32.000 |
151 | 24" | DN600 | 610 | 24,61 | SCH60 | 355,1 | 27.000-32.000 |
152 | 24" | DN600 | 610 | 12,7 | XS | 186,98 | 27.000-32.000 |
153 | 24" | DN600 | 610 | 30,96 | SCH80 | 441,88 | 27.000-32.000 |
154 | 24" | DN600 | 610 | 38,39 | SCH100 | 540,9 | 27.000-32.000 |
155 | 24" | DN600 | 610 | 46,023 | SCH120 | 639,79 | 27.000-32.000 |
156 | 24" | DN600 | 610 | 52,37 | SCH140 | 719,83 | 27.000-32.000 |
157 | 24" | DN600 | 610 | 59,54 | SCH160 | 807,86 | 27.000-32.000 |
Lưu Ý Khi Mua Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
1. Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
2. Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu chứng nhận chất lượng và kiểm tra sản phẩm trước khi mua.
3. So sánh giá: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để có lựa chọn tốt nhất.
4. Xem xét nhu cầu sử dụng: Chọn kích thước và độ dày phù hợp với mục đích sử dụng để tối ưu hóa chi phí.
Việc lựa chọn ống thép đúc mạ kẽm phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí. Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm ống thép đúc mạ kẽm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu đa dạng của khách hàng. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường, nhà sản xuất và yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
9. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Ống Thép Đúc
1. Chất Lượng Nguyên Liệu Đầu Vào: Nguyên liệu chính là yếu tố quyết định chất lượng của ống thép đúc. Thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ là các nguyên liệu phổ biến được sử dụng. Sự lựa chọn cẩn thận của nguyên liệu đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
2. Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Tra Chất Lượng: Quy trình sản xuất chính xác và kiểm tra chất lượng liên tục trong quá trình sản xuất là quan trọng để đảm bảo ống thép đúc đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng. Các tiêu chuẩn kiểm tra bao gồm đo kích thước, độ dày, tính đồng nhất của thành phẩm và khả năng chịu áp lực.
3. Các Yếu Tố Môi Trường và Bảo Quản Sản Phẩm: Môi trường sản xuất cũng ảnh hưởng đến chất lượng của ống thép đúc. Môi trường làm việc sạch sẽ và các biện pháp bảo quản sản phẩm sau khi sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng của ống thép đúc trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình sản xuất chất lượng cao là điều cần thiết để đảm bảo ống thép đúc đáp ứng được các yêu cầu về cả kỹ thuật và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
10. Xu Hướng và Tiềm Năng Phát Triển Của Ống Thép Đúc
Ống thép đúc đang trở thành một trong những sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là các xu hướng và tiềm năng phát triển của ống thép đúc:
1. Xu Hướng Sử Dụng Trong Tương Lai: Trong tương lai, ống thép đúc sẽ tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng, sản xuất máy móc và năng lượng tái tạo. Sự linh hoạt và đa dạng về kích thước và chất liệu của ống thép đúc làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đa dạng.
2. Tiềm Năng Phát Triển Trong Các Ngành Công Nghiệp Mới: Ống thép đúc cũng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp mới, như công nghệ thông tin và truyền thông, ô tô, hàng không và hàng hải. Sự cần thiết của ống thép đúc trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và sản xuất các sản phẩm kỹ thuật cao ngày càng tăng cao.
Việc nắm bắt và thích nghi với các xu hướng và tiềm năng phát triển của ống thép đúc sẽ giúp các doanh nghiệp trong ngành sản xuất và kinh doanh thép đúc phát triển mạnh mẽ và bền vững trong thị trường ngày càng cạnh tranh.
11. Lưu Ý Khi Mua Ống Thép Đúc
Khi mua ống thép đúc, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo bạn chọn được sản phẩm phù hợp và chất lượng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
1. Chất Lượng và Tiêu Chuẩn: Hãy đảm bảo rằng ống thép đúc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM, DIN, JIS, và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho ứng dụng của bạn.
2. Kích Thước và Độ Dày: Xác định kích thước và độ dày phù hợp cho dự án của bạn. Đảm bảo rằng sản phẩm mua có kích thước và độ dày đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thiết kế.
3. Nguyên Liệu và Xuất Xứ: Kiểm tra nguồn gốc của nguyên liệu và xuất xứ của ống thép đúc. Sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có uy tín về chất lượng thường được ưa chuộng.
4. Kiểm Tra Chất Lượng: Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng của sản phẩm bằng cách xem xét độ bền, bề mặt, kết cấu và các yếu tố khác.
5. Giá Cả và Thị Trường: So sánh giá cả và điều kiện từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho sản phẩm của mình.
6. Tư Vấn Chuyên Gia: Nếu cần, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực để đảm bảo quyết định mua hàng của bạn là đúng đắn và thông minh.
Bằng cách xem xét và tuân thủ những lưu ý trên, bạn sẽ có thể chọn được ống thép đúc phù hợp và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của dự án hoặc ứng dụng của bạn.
12. Xu Hướng và Tiềm Năng Phát Triển Của Ống Thép Đúc
Xu Hướng Sử Dụng Trong Tương Lai
Ống thép đúc đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau, và xu hướng sử dụng của nó được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trong tương lai với các yếu tố sau:
1. Tính Tiện Lợi: Ống thép đúc được ưa chuộng vì tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng. Từ dân dụng đến công nghiệp, từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến sản xuất, ống thép đúc có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
2. Hiệu Quả Về Chi Phí: Mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng ống thép đúc thường có tuổi thọ cao và ít đòi hỏi về bảo trì, giúp giảm tổng chi phí sở hữu trong thời gian dài.
3. Khả Năng Chịu Lực và Chịu Nhiệt: Với đặc tính chịu lực và chịu nhiệt tốt, ống thép đúc được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp dầu khí và xây dựng công trình cao tầng.
Tiềm Năng Phát Triển Trong Các Ngành Công Nghiệp Mới
Ống thép đúc cũng có tiềm năng phát triển trong các ngành công nghiệp mới đang phát triển mạnh mẽ, bao gồm:
1. Năng Lượng Tái Tạo: Trong bối cảnh tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, các loại ống thép đúc có thể được sử dụng trong các dự án điện gió, điện mặt trời và điện hạt nhân.
2. Công Nghệ Thông Tin và Viễn Thông: Trong ngành công nghệ thông tin và viễn thông, các ống thép đúc có thể được sử dụng để lắp đặt hạ tầng mạng, truyền tải dữ liệu, và xây dựng cơ sở hạ tầng truyền thông.
3. Vận Tải và Hàng Không: Trong lĩnh vực vận tải và hàng không, ống thép đúc có thể được sử dụng trong việc sản xuất các chi tiết kết cấu và động cơ của các phương tiện vận chuyển đường sắt và không gian.
Với sự linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng, ống thép đúc có tiềm năng phát triển đáng kể trong tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các cơ sở hạ tầng và đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng tăng của thế giới hiện đại.
13. Tại Sao Nên Chọn Mua Ống Thép Đúc Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát?
Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại tại Việt Nam. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn mua ống thép đúc tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát:
1. Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo
- Nguyên Liệu Cao Cấp: Ống thép đúc tại Trường Thịnh Phát được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, chịu nhiệt vượt trội.
- Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Sản phẩm của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, DIN, JIS, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong mọi ứng dụng.
2. Đa Dạng Về Sản Phẩm
- Phù Hợp Mọi Ứng Dụng: Chúng tôi cung cấp nhiều loại ống thép đúc với kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng, chế tạo máy móc, và nhiều ứng dụng khác.
- Sản Phẩm Tùy Chỉnh: Trường Thịnh Phát có khả năng cung cấp các sản phẩm ống thép đúc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng.
3. Giá Cả Cạnh Tranh
- Báo Giá Minh Bạch: Chúng tôi cung cấp bảng giá ống thép đúc chi tiết và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn.
- Chính Sách Ưu Đãi: Công ty luôn có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
4. Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp
- Tư Vấn Kỹ Thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên của Trường Thịnh Phát sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật.
- Hỗ Trợ Sau Bán Hàng: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, hỗ trợ bảo trì và bảo hành sản phẩm theo đúng cam kết.
5. Uy Tín và Kinh Nghiệm
- Kinh Nghiệm Lâu Năm: Với nhiều năm hoạt động trong ngành, Trường Thịnh Phát đã xây dựng được uy tín và lòng tin từ khách hàng khắp cả nước.
- Đối Tác Tin Cậy: Chúng tôi là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn trong các ngành công nghiệp quan trọng, khẳng định chất lượng và dịch vụ vượt trội.
6. Giao Hàng Nhanh Chóng
- Kho Hàng Phong Phú: Với hệ thống kho hàng rộng khắp, chúng tôi luôn đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh chóng và kịp thời đến mọi công trình và dự án.
- Dịch Vụ Vận Chuyển: Trường Thịnh Phát có dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng an toàn và đúng tiến độ.
Với những ưu điểm vượt trội về chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và uy tín trong ngành, Công ty Thép Trường Thịnh Phát là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu mua sắm ống thép đúc của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho dự án của bạn!
14. Các Sản Phẩm Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Đang Cung Cấp
Công Ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát tự hào cung cấp một loạt các sản phẩm thép và kim loại chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là danh sách các sản phẩm chính mà chúng tôi đang cung cấp:
1. Thép Ống
- Thép Ống Đúc: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, DIN, JIS, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Thép Ống Hàn: Sản phẩm chất lượng cao với đa dạng kích thước, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
2. Thép Hộp
- Thép Hộp Vuông: Đa dạng về kích thước và độ dày, sử dụng trong kết cấu thép và xây dựng.
- Thép Hộp Chữ Nhật: Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và dân dụng.
3. Thép Tấm
- Thép Tấm Đen: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng và xây dựng.
- Thép Tấm Mạ Kẽm: Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
4. Thép Hình
- Thép Hình Chữ I: Sử dụng trong các công trình kết cấu thép lớn.
- Thép Hình Chữ U: Ứng dụng trong xây dựng và chế tạo máy móc.
- Thép Hình Chữ H: Thích hợp cho các dự án yêu cầu chịu lực cao.
- Thép Hình Chữ V: Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
5. Thép Tròn Đặc
- Thép Tròn Đặc C45: Sản phẩm chất lượng cao, sử dụng trong chế tạo máy và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Thép Tròn Đặc S45C: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng và gia công cơ khí.
6. Inox (Thép Không Gỉ)
- Inox 304: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất và xây dựng.
- Inox 316: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Inox 201: Ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ và trang trí nội thất.
7. Nhôm
- Nhôm 6061: Sử dụng trong ngành hàng không, xây dựng và chế tạo máy móc.
- Nhôm 7075: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và nhẹ.
- Nhôm 5052: Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành đóng tàu, xe hơi và hàng không.
8. Phụ Kiện Thép
- Cút Nối, Mặt Bích: Phụ kiện kết nối cho hệ thống ống thép.
- Bu Lông, Ốc Vít: Phụ kiện sử dụng trong các kết cấu thép và công trình xây dựng.
9. Thép Đặc Biệt
- Thép Tấm Chịu Mài Mòn: Sản phẩm chất lượng cao, sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Thép Tấm Chịu Nhiệt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao.
Với sự đa dạng về sản phẩm và cam kết chất lượng, Công Ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án và ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về sản phẩm và nhận tư vấn phù hợp!