Thép Trường Thịnh Phát
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản PhẩmỐng Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm

Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm

  • Mã: OTMK
  • 2.745
  • Đường kính: Phi 12.7mm đến 610mm
  • Độ dầy: Từ 0.8mm đến 40mm
  • Chiều dài: 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, API 5L
  • Xuất Sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Ống thép mạ kẽm thường được sử dụng để xây dựng hệ thống cấp nước và thoát nước trong công trình xây dựng, cũng như trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải.

"Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm" là nguồn thông tin đáng tin cậy về ống thép mạ kẽm, cung cấp bảng giá cập nhật, các tiêu chuẩn quốc tế và quy cách sản phẩm đa dạng. Bạn sẽ khám phá được giá cả hợp lý, tiêu chuẩn chất lượng cao, cùng với đa dạng kích thước, độ dày và hình dạng của ống thép mạ kẽm. Không chỉ thế, bài viết còn giải thích chi tiết về các ứng dụng và lợi ích mà sản phẩm này mang lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đọc ngay để nắm bắt thông tin và lựa chọn đúng đắn nhất cho dự án của bạn!

Chi tiết sản phẩm

Khái Niệm về Ống Thép Mạ Kẽm

Định nghĩa ống thép mạ kẽm:

Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt nhằm bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn. Lớp kẽm này được tạo ra bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy hoặc sử dụng phương pháp mạ kẽm điện phân. Quá trình mạ kẽm giúp tạo ra một lớp phủ bảo vệ, chống lại các tác động của môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao, môi trường muối hoặc hóa chất.

Tầm quan trọng của ống thép mạ kẽm:

1. Chống ăn mòn hiệu quả:
   - Lớp kẽm trên bề mặt ống thép đóng vai trò như một lớp bảo vệ chống lại sự oxy hóa và ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ của ống thép trong các môi trường khắc nghiệt.
2. Độ bền cao:
   - Ống thép mạ kẽm có độ bền cơ học tốt, chịu được áp lực cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
3. Ứng dụng rộng rãi:
   - Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cấp thoát nước, sản xuất ô tô, và hàng hải. Chúng thích hợp cho các hệ thống dẫn nước, khí, và dầu, cũng như các kết cấu xây dựng như giàn giáo và khung nhà thép.
4. Tiết kiệm chi phí bảo trì:
   - Do khả năng chống ăn mòn tốt, ống thép mạ kẽm giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình lớn và các hệ thống công nghiệp.
5. An toàn và thân thiện với môi trường:
   - Việc sử dụng ống thép mạ kẽm giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và hư hỏng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Hơn nữa, thép mạ kẽm có thể được tái chế, góp phần vào việc bảo vệ môi trường.
Tóm lại, ống thép mạ kẽm là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với những đặc điểm nổi bật, chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và bền vững.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Mạ Kẽm

Mô tả chi tiết quá trình mạ kẽm:

Quá trình sản xuất ống thép mạ kẽm bắt đầu với việc chuẩn bị ống thép và kết thúc với việc phủ một lớp kẽm bảo vệ lên bề mặt của ống. Quá trình này gồm các bước chính như sau:
1. Chuẩn bị bề mặt:
   - Ống thép được làm sạch để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét và các tạp chất khác. Quá trình này thường bao gồm tẩy dầu mỡ, rửa sạch, và tẩy rỉ bằng hóa chất hoặc phương pháp cơ học.
2. Tẩy rỉ:
   - Sau khi làm sạch sơ bộ, ống thép được ngâm trong dung dịch axit để tẩy rỉ sét còn sót lại. Quá trình này đảm bảo bề mặt ống thép hoàn toàn sạch, sẵn sàng cho bước mạ kẽm.
3. Rửa sạch:
   - Ống thép được rửa sạch bằng nước để loại bỏ hoàn toàn axit và tạp chất trước khi tiến hành mạ kẽm.
4. Mạ kẽm:
   - Ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (mạ kẽm nhúng nóng) hoặc được phủ lớp kẽm bằng phương pháp điện phân (mạ kẽm điện phân).
5. Làm nguội và kiểm tra:
   - Sau khi mạ kẽm, ống thép được làm nguội nhanh chóng để lớp kẽm đông cứng và bám chặt vào bề mặt thép. Sau đó, các ống thép mạ kẽm được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng lớp mạ.
6. Hoàn thiện:
   - Ống thép mạ kẽm có thể được xử lý thêm để làm nhẵn bề mặt và cải thiện tính thẩm mỹ. Chúng cũng có thể được cắt và định hình theo các kích thước yêu cầu trước khi đóng gói và vận chuyển.

Các phương pháp mạ kẽm:

1. Mạ kẽm nhúng nóng:
   - Quy trình: Ống thép được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm nóng chảy sẽ bám vào bề mặt ống thép, tạo thành một lớp phủ dày và bền.
   - Ưu điểm: Lớp mạ dày, bám chắc và có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
   - Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao hơn và quá trình sản xuất có thể tạo ra lượng khí thải và chất thải nhất định.
2. Mạ kẽm điện phân:
   - Quy trình: Ống thép được đặt trong dung dịch điện phân chứa muối kẽm và được áp dụng dòng điện để kẽm bám lên bề mặt ống thép. Quá trình này thường diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
   - Ưu điểm: Lớp mạ mỏng, đồng đều, kiểm soát tốt độ dày lớp mạ, ít ảnh hưởng đến môi trường hơn.
   - Nhược điểm: Lớp mạ mỏng hơn so với mạ kẽm nhúng nóng, do đó, khả năng chống ăn mòn không cao bằng.
Tóm lại, quá trình sản xuất ống thép mạ kẽm và các phương pháp mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Mỗi phương pháp mạ kẽm có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể khác nhau.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Quy Cách của Ống Thép Mạ Kẽm

Kích thước và đường kính phổ biến:

Ống thép mạ kẽm được sản xuất với nhiều kích thước và đường kính khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số kích thước và đường kính phổ biến:
- Đường kính ngoài: Thường dao động từ 21.3mm (1/2 inch) đến 406.4mm (16 inch).
- Độ dày thành ống: Phổ biến từ 1.5mm đến 20mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Chiều dài ống: Thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn chiều dài từ 6m, 9m, 12m hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Độ dày lớp mạ kẽm:

Lớp mạ kẽm trên bề mặt ống thép có độ dày khác nhau, phụ thuộc vào phương pháp mạ và yêu cầu kỹ thuật. Độ dày lớp mạ kẽm là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của ống thép. Một số thông số về độ dày lớp mạ kẽm bao gồm:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ thường dày từ 50 micromet (µm) đến 100 µm hoặc cao hơn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ thường mỏng hơn, dao động từ 5 µm đến 25 µm, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong các môi trường ít khắc nghiệt.

Hình dạng và cấu trúc của ống thép mạ kẽm:

Ống thép mạ kẽm được sản xuất với nhiều hình dạng và cấu trúc khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Các loại hình dạng và cấu trúc phổ biến bao gồm:
- Ống tròn: Đây là loại phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, dẫn nước, dẫn khí, và nhiều ứng dụng khác.
- Ống vuông và chữ nhật: Thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng, khung thép, và các ứng dụng cần độ chính xác và thẩm mỹ cao.
- Ống xoắn: Được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao và khả năng chống uốn tốt, như trong các hệ thống dẫn dầu và khí.

Cấu trúc của ống thép mạ kẽm:

- Ống thép hàn: Được tạo ra bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau. Loại này thường có chi phí sản xuất thấp hơn và phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.
- Ống thép đúc: Được sản xuất bằng cách đúc thép nóng chảy trong khuôn. Loại này có độ bền cao hơn, chịu áp lực tốt và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao.
Việc lựa chọn quy cách phù hợp của ống thép mạ kẽm phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng cụ thể của từng dự án. Các yếu tố như kích thước, độ dày lớp mạ, hình dạng và cấu trúc đều cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Thép Mạ Kẽm

Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Quốc Gia Áp Dụng

1. Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials):
   - ASTM A53: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về ống thép carbon hàn và không hàn cho các ứng dụng cơ khí và áp lực. ASTM A53 được sử dụng rộng rãi cho ống dẫn, kết cấu thép và các ứng dụng công nghiệp khác.
   - ASTM A123/A123M: Tiêu chuẩn cho mạ kẽm nhúng nóng các sản phẩm thép và sắt, bao gồm các yêu cầu về độ dày lớp mạ và quy trình kiểm tra.
2. Tiêu chuẩn EN (European Norm):
   - EN 10240: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho mạ kẽm nhúng nóng các ống thép dùng trong ngành cấp thoát nước và các ngành công nghiệp khác.
   - EN 10305-3: Quy định các yêu cầu về ống thép hàn tròn và ống thép không hàn được mạ kẽm, dùng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật.
3. Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards):
   - JIS G3444: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép carbon dùng cho các kết cấu thép, bao gồm các yêu cầu về kích thước, chất lượng và kiểm tra.
   - JIS G3466: Tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật và vuông được mạ kẽm, thường dùng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật.
4. Tiêu chuẩn quốc gia khác:
   - GB/T 3091 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng dùng trong các hệ thống dẫn nước và khí.
   - AS 1657 (Úc): Tiêu chuẩn cho ống thép mạ kẽm dùng trong các kết cấu thép và xây dựng, bao gồm các yêu cầu về an toàn và kỹ thuật.

 Tiêu Chuẩn về Chất Lượng và Đặc Tính Kỹ Thuật

1. Độ dày lớp mạ kẽm:
   - Độ dày lớp mạ kẽm thường được quy định bởi tiêu chuẩn ASTM A123/A123M hoặc tương đương, nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt thép.
   - Độ dày lớp mạ phổ biến từ 50 micromet đến 100 micromet, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và môi trường làm việc.
2. Đặc tính kỹ thuật của ống thép mạ kẽm:
   - Cường độ chịu lực: Ống thép mạ kẽm phải có khả năng chịu lực cao, đáp ứng các yêu cầu về áp suất và trọng tải trong các ứng dụng kỹ thuật.
   - Độ bền kéo: Tiêu chuẩn về độ bền kéo thường yêu cầu ống thép có độ bền kéo từ 400 MPa trở lên, đảm bảo tính bền vững trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
   - Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của ống thép mạ kẽm được kiểm tra để đảm bảo khả năng chống lại va đập và rung động, phù hợp với các ứng dụng cơ khí và kết cấu.
3. Quy trình kiểm tra và kiểm định chất lượng:
   - Kiểm tra độ bền và độ cứng: Các bài kiểm tra độ bền và độ cứng được thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM hoặc tương đương, để đảm bảo ống thép đạt yêu cầu kỹ thuật.
   - Kiểm tra lớp mạ: Lớp mạ kẽm được kiểm tra về độ dày, độ bám dính và khả năng chống ăn mòn theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả bảo vệ bề mặt thép.
   - Kiểm tra khuyết tật: Quy trình kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, từ tính, hoặc x-ray được áp dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt của ống thép.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia đảm bảo rằng ống thép mạ kẽm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại độ tin cậy và an toàn trong quá trình sử dụng. Điều này là yếu tố quan trọng giúp ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Ứng Dụng của Ống Thép Mạ Kẽm

Trong ngành công nghiệp xây dựng:
Ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Khung kết cấu: Ống thép mạ kẽm được dùng để làm khung kết cấu cho nhà xưởng, nhà kho, các công trình công nghiệp và thương mại. Chúng đảm bảo độ bền, độ ổn định và tuổi thọ cao cho các công trình.
- Lan can và hàng rào: Nhờ khả năng chống gỉ sét, ống thép mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho lan can, hàng rào và các kết cấu bảo vệ ngoài trời.
- Dàn giáo: Được sử dụng trong các hệ thống dàn giáo xây dựng, giúp đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình thi công.
Trong hệ thống cấp nước và thoát nước:
Ống thép mạ kẽm được ưa chuộng trong các hệ thống cấp nước và thoát nước do khả năng chống ăn mòn, đảm bảo vệ sinh và tuổi thọ cao.
- Ống cấp nước: Sử dụng trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt và công nghiệp, ống thép mạ kẽm giúp đảm bảo nước không bị nhiễm bẩn từ quá trình ăn mòn của ống.
- Hệ thống thoát nước: Ống thép mạ kẽm cũng được dùng trong các hệ thống thoát nước thải, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
Trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải:
Ống thép mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải nhờ vào tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong các bộ phận kết cấu của ô tô, như khung xe, hệ thống xả và các chi tiết chịu lực khác. Ống thép mạ kẽm giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của các bộ phận này.
- Ngành hàng hải: Được dùng trong các kết cấu tàu biển, giàn khoan, và hệ thống ống dẫn trên tàu. Khả năng chống ăn mòn giúp ống thép mạ kẽm chịu được môi trường biển khắc nghiệt, bảo vệ các kết cấu quan trọng.
Các ứng dụng khác:
Ngoài các ngành trên, ống thép mạ kẽm còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Hệ thống đường ống dẫn dầu khí: Chịu được áp suất cao và các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Hệ thống điện: Sử dụng làm ống bảo vệ dây cáp điện, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống điện.
Nhờ vào các đặc tính ưu việt, ống thép mạ kẽm là lựa chọn không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Lợi Ích và Nhược Điểm của Ống Thép Mạ Kẽm

 Lợi Ích của Ống Thép Mạ Kẽm

Bảo vệ chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Một trong những lợi ích lớn nhất của ống thép mạ kẽm là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi bị oxy hóa và gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và hóa chất, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt: Ống thép mạ kẽm có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như khí hậu biển, hóa chất công nghiệp và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Độ bền và tuổi thọ cao:
- Tăng cường độ bền: Lớp mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn tăng cường độ bền cơ học của ống thép, giúp chúng chịu được các tác động lực mạnh và môi trường sử dụng khắc nghiệt.
- Tuổi thọ dài: Nhờ lớp bảo vệ kẽm, ống thép mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn nhiều so với thép không được mạ, giảm thiểu nhu cầu thay thế và bảo trì, tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
Hiệu quả kinh tế:
- Giảm chi phí bảo trì: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, ống thép mạ kẽm ít cần bảo trì hơn, giảm chi phí vận hành và duy trì.
- Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: Ống thép mạ kẽm lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức trong các dự án xây dựng và lắp đặt hệ thống.

 Nhược Điểm của Ống Thép Mạ Kẽm

Chi phí sản xuất cao:
- Giá thành sản xuất: Quá trình mạ kẽm, đặc biệt là mạ kẽm nhúng nóng, yêu cầu công nghệ và quy trình phức tạp hơn, làm tăng chi phí sản xuất so với thép không mạ.
- Chi phí nguyên vật liệu: Giá kẽm cũng là một yếu tố tác động lớn đến chi phí sản xuất ống thép mạ kẽm, có thể biến động theo thị trường nguyên liệu.
Tác động môi trường:
- Quá trình sản xuất gây ô nhiễm: Quá trình mạ kẽm, đặc biệt là mạ kẽm nhúng nóng, có thể gây ra khí thải và chất thải gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý đúng cách.
- Tái chế phức tạp: Ống thép mạ kẽm khó tái chế hơn so với thép thông thường do cần loại bỏ lớp kẽm trước khi tái chế, làm tăng chi phí và phức tạp hóa quá trình tái chế.
Hạn chế về thẩm mỹ:
- Lớp mạ dễ bị trầy xước: Lớp mạ kẽm có thể bị trầy xước trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
- Giới hạn về màu sắc: Ống thép mạ kẽm thường chỉ có màu bạc của kẽm, hạn chế lựa chọn về màu sắc và không phù hợp với một số yêu cầu thẩm mỹ đặc biệt.
Mặc dù có một số nhược điểm, ống thép mạ kẽm vẫn là lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng nhờ vào các lợi ích vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả kinh tế.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Giá Cả của Ống Thép Mạ Kẽm

 Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Thép Mạ Kẽm

1. Giá nguyên liệu đầu vào:
- Giá kẽm: Giá của kẽm, nguyên liệu chính cho quá trình mạ, có ảnh hưởng lớn đến giá thành của ống thép mạ kẽm. Giá kẽm trên thị trường thường biến động do cung và cầu, tình hình kinh tế và chính sách của các nước sản xuất kẽm lớn.
- Giá thép: Giá thép thô, nguyên liệu cơ bản để sản xuất ống thép, cũng là một yếu tố quan trọng. Giá thép bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chi phí khai thác quặng sắt, chi phí năng lượng và lao động, và tình hình kinh tế toàn cầu.
2. Chi phí sản xuất:
- Công nghệ và quy trình sản xuất: Các phương pháp sản xuất khác nhau như mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân có chi phí khác nhau. Quy trình mạ kẽm nhúng nóng thường tốn kém hơn do yêu cầu công nghệ và năng lượng cao.
- Chi phí lao động: Mức lương và chi phí lao động tại nơi sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Các quốc gia có chi phí lao động thấp thường có lợi thế cạnh tranh về giá.
3. Quy mô sản xuất và hiệu quả kinh tế:
- Quy mô sản xuất: Các nhà máy sản xuất quy mô lớn thường có chi phí sản xuất thấp hơn nhờ vào lợi thế quy mô và hiệu quả trong quản lý sản xuất.
- Hiệu quả kinh tế: Hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm chi phí và từ đó ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
4. Chi phí vận chuyển và logistics:
- Khoảng cách vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ nhà máy sản xuất đến điểm tiêu thụ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Các yếu tố như khoảng cách, phương tiện vận chuyển và chi phí xăng dầu đều tác động đến chi phí này.
- Chi phí lưu kho: Chi phí lưu kho và bảo quản sản phẩm cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá. Các nhà cung cấp có hệ thống logistics và lưu kho hiệu quả sẽ giảm được chi phí này.

 Biến Động Giá Trên Thị Trường

1. Tình hình cung và cầu:
- Cầu tăng: Khi nhu cầu sử dụng ống thép mạ kẽm tăng cao trong các ngành như xây dựng, cơ khí, và công nghiệp ô tô, giá thường có xu hướng tăng.
- Cung hạn chế: Sự hạn chế về nguồn cung, do các vấn đề như gián đoạn sản xuất, khan hiếm nguyên liệu thô hoặc các hạn chế thương mại, cũng dẫn đến việc tăng giá.
2. Ảnh hưởng của chính sách và thuế:
- Chính sách thương mại: Các chính sách thuế quan và thương mại quốc tế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá ống thép mạ kẽm. Các biện pháp như thuế nhập khẩu, cấm xuất khẩu hoặc hạn ngạch có thể làm thay đổi giá cả.
- Quy định môi trường: Các quy định về môi trường và chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường có thể tăng chi phí sản xuất, từ đó làm tăng giá bán sản phẩm.
3. Biến động kinh tế toàn cầu:
- Kinh tế toàn cầu: Sự biến động của nền kinh tế toàn cầu, chẳng hạn như suy thoái kinh tế hoặc các cuộc khủng hoảng tài chính, có thể tác động đến giá nguyên liệu và chi phí sản xuất, ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến giá bán trên thị trường quốc tế và nội địa.
4. Yếu tố thời tiết và thiên tai:
- Thời tiết khắc nghiệt: Thời tiết xấu hoặc thiên tai có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến sản xuất và vận chuyển, dẫn đến sự biến động giá cả.
- Sự cố công nghiệp: Các sự cố trong nhà máy sản xuất hoặc tai nạn công nghiệp cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung và làm tăng giá sản phẩm.
Nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm và sự biến động của thị trường giúp người mua và các doanh nghiệp có kế hoạch hợp lý trong việc đầu tư và sử dụng sản phẩm này.
 
Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
 

Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm

STT TÊN SẢN PHẨM ĐK NGOÀI (mm) ĐỘ DÀY (mm) Chiều Dài (m) TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)
1 Thép ống mạ kẽm 12.7 12.7 0.7 6 1.24 17.000 - 19.000
2 12.7 0.8 6 1.41 17.000 - 19.000
3 12.7 0.9 6 1.57 17.000 - 19.000
4 12.7 1.0 6 1.73 17.000 - 19.000
5 12.7 1.1 6 1.89 17.000 - 19.000
6 12.7 1.2 6 2.04 17.000 - 19.000
7 12.7 1.4 6 2.34 17.000 - 19.000
8 12.7 1.5 6 2.49 17.000 - 19.000
9 Thép ống mạ kẽm phi 13.8 13.8 0.7 6 1.36 17.000 - 19.000
10 13.8 0.8 6 1.54 17.000 - 19.000
11 13.8 0.9 6 1.72 17.000 - 19.000
12 13.8 1.0 6 1.89 17.000 - 19.000
13 13.8 1.1 6 2.07 17.000 - 19.000
14 13.8 1.2 6 2.24 17.000 - 19.000
15 13.8 1.4 6 2.57 17.000 - 19.000
16 13.8 1.5 6 2.73 17.000 - 19.000
17 Thép ống mạ kẽm phi 15.9 15.9 0.7 6 1.57 17.000 - 19.000
18 15.9 0.8 6 1.79 17.000 - 19.000
19 15.9 0.9 6 2.00 17.000 - 19.000
20 15.9 1.0 6 2.20 17.000 - 19.000
21 15.9 1.1 6 2.41 17.000 - 19.000
22 15.9 1.2 6 2.61 17.000 - 19.000
23 15.9 1.4 6 3.00 17.000 - 19.000
24 15.9 1.5 6 3.20 17.000 - 19.000
25 15.9 1.8 6 3.76 17.000 - 19.000
26 Thép ống mạ kẽm phi 19.1 19.1 0.7 6 1.91 17.000 - 19.000
27 19.1 0.8 6 2.17 17.000 - 19.000
28 19.1 0.9 6 2.42 17.000 - 19.000
29 19.1 1.0 6 2.68 17.000 - 19.000
30 19.1 1.1 6 2.93 17.000 - 19.000
31 19.1 1.2 6 3.18 17.000 - 19.000
32 19.1 1.4 6 3.67 17.000 - 19.000
33 19.1 1.5 6 3.91 17.000 - 19.000
34 19.1 1.8 6 4.61 17.000 - 19.000
35 19.1 2.0 6 5.06 17.000 - 19.000
36 Thép ống mạ kẽm phi 21.2 21.2 0.7 6 2.12 17.000 - 19.000
37 21.2 0.8 6 2.41 17.000 - 19.000
38 21.2 0.9 6 2.70 17.000 - 19.000
39 21.2 1.0 6 2.99 17.000 - 19.000
40 21.2 1.1 6 3.27 17.000 - 19.000
41 21.2 1.2 6 3.55 17.000 - 19.000
42 21.2 1.4 6 4.10 17.000 - 19.000
43 21.2 1.5 6 4.37 17.000 - 19.000
44 21.2 1.8 6 5.17 17.000 - 19.000
45 21.2 2.0 6 5.68 17.000 - 19.000
46 21.2 2.3 6 6.43 17.000 - 19.000
47 21.2 2.5 6 6.92 17.000 - 19.000
48 ỐThép ống mạ kẽm phi 26.65 26.65 0.8 6 3.06 17.000 - 19.000
49 26.65 0.9 6 3.43 17.000 - 19.000
50 26.65 1.0 6 3.80 17.000 - 19.000
51 26.65 1.1 6 4.16 17.000 - 19.000
52 26.65 1.2 6 4.52 17.000 - 19.000
53 26.65 1.4 6 5.23 17.000 - 19.000
54 26.65 1.5 6 5.58 17.000 - 19.000
55 26.65 1.8 6 6.62 17.000 - 19.000
56 26.65 2.0 6 7.29 17.000 - 19.000
57 26.65 2.3 6 8.29 17.000 - 19.000
58 26.65 2.5 6 8.93 17.000 - 19.000
59 Thép ống mạ kẽm phi 33.5 33.5 1.0 6 4.81 17.000 - 19.000
60 33.5 1.1 6 5.27 17.000 - 19.000
61 33.5 1.2 6 5.74 17.000 - 19.000
62 33.5 1.4 6 6.65 17.000 - 19.000
63 33.5 1.5 6 7.10 17.000 - 19.000
64 33.5 1.8 6 8.44 17.000 - 19.000
65 33.5 2.0 6 9.32 17.000 - 19.000
66 33.5 2.3 6 10.62 17.000 - 19.000
67 33.5 2.5 6 11.47 17.000 - 19.000
68 33.5 2.8 6 12.72 17.000 - 19.000
69 33.5 3.0 6 13.54 17.000 - 19.000
70 33.5 3.2 6 14.35 17.000 - 19.000
71 33.5 3.5 6 15.54 17.000 - 19.000
72 Thép ống mạ kẽm phi 38.1 38.1 1.0 6 5.49 17.000 - 19.000
73 38.1 1.1 6 6.02 17.000 - 19.000
74 38.1 1.2 6 6.55 17.000 - 19.000
75 38.1 1.4 6 7.60 17.000 - 19.000
76 38.1 1.5 6 8.12 17.000 - 19.000
77 38.1 1.8 6 9.67 17.000 - 19.000
78 38.1 2.0 6 10.68 17.000 - 19.000
79 38.1 2.3 6 12.18 17.000 - 19.000
80 38.1 2.5 6 13.17 17.000 - 19.000
81 38.1 2.8 6 14.63 17.000 - 19.000
82 38.1 3.0 6 15.58 17.000 - 19.000
83 38.1 3.2 6 16.53 17.000 - 19.000
84 38.1 3.5 6 17.92 17.000 - 19.000
85         17.000 - 19.000
86 Thép ống mạ kẽm phi 42.2 42.2 1.1 6 6.69 17.000 - 19.000
87 42.2 1.2 6 7.28 17.000 - 19.000
88 42.2 1.4 6 8.45 17.000 - 19.000
89 42.2 1.5 6 9.03 17.000 - 19.000
90 42.2 1.8 6 10.76 17.000 - 19.000
91 42.2 2.0 6 11.90 17.000 - 19.000
92 42.2 2.3 6 13.58 17.000 - 19.000
93 42.2 2.5 6 14.69 17.000 - 19.000
94 42.2 2.8 6 16.32 17.000 - 19.000
95 42.2 3.0 6 17.40 17.000 - 19.000
96 42.2 3.2 6 18.47 17.000 - 19.000
97 42.2 3.5 6 20.04 17.000 - 19.000
98 42.2 3.8 6 21.59 17.000 - 19.000
99 Thép ống mạ kẽm phi 48.1 48.1 1.4 6 9.67 17.000 - 19.000
100 48.1 1.5 6 10.34 17.000 - 19.000
101 48.1 1.8 6 12.33 17.000 - 19.000
102 48.1 2.0 6 13.64 17.000 - 19.000
103 48.1 2.3 6 15.59 17.000 - 19.000
104 48.1 2.5 6 16.87 17.000 - 19.000
105 48.1 2.8 6 18.77 17.000 - 19.000
106 48.1 3.0 6 20.02 17.000 - 19.000
107 48.1 3.2 6 21.26 17.000 - 19.000
108 48.1 3.5 6 23.1 17.000 - 19.000
109 48.1 3.8 6 24.91 17.000 - 19.000
110 48.1 4.0 6 26.1 17.000 - 19.000
111 Thép ống mạ kẽm phi 59.9 59.9 1.4 6 12.12 17.000 - 19.000
112 59.9 1.5 6 12.96 17.000 - 19.000
113 59.9 1.8 6 15.47 17.000 - 19.000
114 59.9 2.0 6 17.13 17.000 - 19.000
115 59.9 2.3 6 19.60 17.000 - 19.000
116 59.9 2.5 6 21.23 17.000 - 19.000
117 59.9 2.8 6 23.66 17.000 - 19.000
118 59.9 3.0 6 25.26 17.000 - 19.000
119 59.9 3.2 6 26.85 17.000 - 19.000
120 59.9 3.5 6 29.21 17.000 - 19.000
121 59.9 3.8 6 31.54 17.000 - 19.000
122 59.9 4.0 6 33.09 17.000 - 19.000
123 Thép ống mạ kẽm phi 75.6 75.6 1.5 6 16.45 17.000 - 19.000
124 75.6 1.8 6 19.66 17.000 - 19.000
125 75.6 2.0 6 21.78 17.000 - 19.000
126 75.6 2.3 6 24.95 17.000 - 19.000
127 75.6 2.5 6 27.04 17.000 - 19.000
128 75.6 2.8 6 30.16 17.000 - 19.000
129 75.6 3.0 6 32.23 17.000 - 19.000
130 75.6 3.2 6 34.28 17.000 - 19.000
131 75.6 3.5 6 37.34 17.000 - 19.000
132 75.6 3.8 6 40.37 17.000 - 19.000
133 75.6 4.0 6 42.38 17.000 - 19.000
134 75.6 4.3 6 45.37 17.000 - 19.000
135 75.6 4.5 6 47.34 17.000 - 19.000
136 Thép ống mạ kẽm phi 88.3 88.3 1.5 6 19.27 17.000 - 19.000
137 88.3 1.8 6 23.04 17.000 - 19.000
138 88.3 2.0 6 25.54 17.000 - 19.000
139 88.3 2.3 6 29.27 17.000 - 19.000
140 88.3 2.5 6 31.74 17.000 - 19.000
141 88.3 2.8 6 35.42 17.000 - 19.000
142 88.3 3.0 6 37.87 17.000 - 19.000
143 88.3 3.2 6 40.30 17.000 - 19.000
144 88.3 3.5 6 43.92 17.000 - 19.000
145 88.3 3.8 6 47.51 17.000 - 19.000
146 88.3 4.0 6 49.90 17.000 - 19.000
147 88.3 4.3 6 53.45 17.000 - 19.000
148 88.3 4.5 6 55.80 17.000 - 19.000
149 88.3 5 6 61.63 17.000 - 19.000
150 Thép ống mạ kẽm phi 108.0 108 1.8 6 28.29 17.000 - 19.000
151 108 2.0 6 31.37 17.000 - 19.000
152 108 2.3 6 35.97 17.000 - 19.000
153 108 2.5 6 39.03 17.000 - 19.000
154 108 2.8 6 43.59 17.000 - 19.000
155 108 3.0 6 46.61 17.000 - 19.000
156 108 3.2 6 49.62 17.000 - 19.000
157 108 3.5 6 54.12 17.000 - 19.000
158 108 3.8 6 58.59 17.000 - 19.000
159 108 4.0 6 61.56 17.000 - 19.000
160 108 4.3 6 65.98 17.000 - 19.000
161 108 4.5 6 68.92 17.000 - 19.000
162 108 5.0 6 76.20 17.000 - 19.000
163 Thép ống mạ kẽm phi 113.5 113.5 1.8 6 29.75 17.000 - 19.000
164 113.5 2.0 6 33.00 17.000 - 19.000
165 113.5 2.3 6 37.84 17.000 - 19.000
166 113.5 2.5 6 41.06 17.000 - 19.000
167 113.5 2.8 6 45.86 17.000 - 19.000
168 113.5 3.0 6 49.05 17.000 - 19.000
169 113.5 3.2 6 52.23 17.000 - 19.000
170 113.5 3.5 6 59.97 17.000 - 19.000
171 113.5 3.8 6 61.68 17.000 - 19.000
172 113.5 4.0 6 64.81 17.000 - 19.000
173 113.5 4.3 6 69.48 17.000 - 19.000
174 113.5 4.5 6 72.58 17.000 - 19.000
175 113.5 5.0 6 80.27 17.000 - 19.000
176 113.5 6.0 6 95.44 17.000 - 19.000
177 Thép ống mạ kẽm phi 126.8 126.8 1.8 6 33.29 20.000 - 24.000
178 126.8 2.0 6 36.93 20.000 - 24.000
179 126.8 2.3 6 42.37 20.000 - 24.000
180 126.8 2.5 6 45.98 20.000 - 24.000
181 126.8 2.8 6 51.37 20.000 - 24.000
182 126.8 3.0 6 54.96 20.000 - 24.000
183 126.8 3.2 6 58.52 20.000 - 24.000
184 126.8 3.5 6 63.86 20.000 - 24.000
185 126.8 3.8 6 69.16 20.000 - 24.000
186 126.8 4.0 6 72.68 20.000 - 24.000
187 126.8 4.3 6 77.94 20.000 - 24.000
188 126.8 4.5 6 81.43 20.000 - 24.000
189 126.8 5.0 6 90.11 20.000 - 24.000
190 126.8 6.0 6 107.25 20.000 - 24.000
191 Thép ống mạ kẽm phi 141.3 141.3 3.96 6 80.46 20.000 - 24.000
192 141.3 4.78 6 96.54 20.000 - 24.000
193 141.3 5.56 6 111.66 20.000 - 24.000
194 141.3 6.55 6 130.62 20.000 - 24.000
195 Thép ống mạ kẽm phi 168.3 168.3 3.96 6 96.24 20.000 - 24.000
196 168.3 4.78 6 115.62 20.000 - 24.000
197 168.3 5.56 6 133.86 20.000 - 24.000
198 168.3 6.35 6 152.16 20.000 - 24.000
199 168.3 7.11 6 169.50 20.000 - 24.000
200 Thép ống mạ kẽm phi 219.1 219.1 3.96 6 126.00 20.000 - 24.000
201 219.1 4.78 6 151.56 20.000 - 24.000
202 219.1 5.16 6 163.32 20.000 - 24.000
203 219.1 5.56 6 175.68 20.000 - 24.000
204 219.1 6.35 6 199.86 20.000 - 24.000
205 219.1 7.04 6 217.86 20.000 - 24.000
206 219.1 7.92 6 247.44 20.000 - 24.000
207 219.1 8.18 6 255.3 20.000 - 24.000
208 219.1 8.74 6 272.04 20.000 - 24.000
209 219.1 9.52 6 295.2 20.000 - 24.000
210 219.1 10.31 6 318.48 20.000 - 24.000
211 219.1 11.13 6 342.48 20.000 - 24.000
212 219.1 12.7 6 387.84 20.000 - 24.000
213 Thép ống mạ kẽm phi 273.0 273 4.78 6 189.72 20.000 - 24.000
214 273 5.16 6 204.48 20.000 - 24.000
215 273 5.56 6 220.02 20.000 - 24.000
216 273 6.35 6 250.5 20.000 - 24.000
217 273 7.09 6 278.94 20.000 - 24.000
218 273 7.8 6 306.06 20.000 - 24.000
219 273 8.74 6 341.76 20.000 - 24.000
220 273 9.27 6 361.74 20.000 - 24.000
221 273 11.13 6 431.22 20.000 - 24.000
222 273 12.7 6 489.12 20.000 - 24.000
223 Thép ống mạ kẽm phi 323.8 323.8 5.16 6 243.3 20.000 - 24.000
224 323.8 5.56 6 261.78 20.000 - 24.000
225 323.8 6.35 6 298.26 20.000 - 24.000
226 323.8 7.14 6 334.5 20.000 - 24.000
227 323.8 7.92 6 370.14 20.000 - 24.000
228 323.8 8.38 6 391.08 20.000 - 24.000
229 323.8 8.74 6 407.4 20.000 - 24.000
230 323.8 9.52 6 442.68 20.000 - 24.000
231 323.8 10.31 6 478.2 20.000 - 24.000
232 323.8 11.13 6 514.92 20.000 - 24.000
233 323.8 12.7 6 584.58 20.000 - 24.000
234 Thép ống mạ kẽm phi 355.6 355.6 4.78 6 247.74 20.000 - 24.000
235 355.6 6.35 6 328.02 20.000 - 24.000
236 355.6 7.93 6 407.52 20.000 - 24.000
237 355.6 9.53 6 487.50 20.000 - 24.000
238 355.6 11.13 6 565.56 20.000 - 24.000
239 355.6 12.7 6 644.04 20.000 - 24.000
240 ĐK NGOÀI (mm)   ĐỘ DÀY (mm) Chiều Dài (m) TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)
241 Thép ống mạ kẽm  Siêu Dầy 42.2 42.2 4.0 6 22.61 20.000 - 24.000
242 42.2 4.2 6 23.62 20.000 - 24.000
243 42.2 4.5 6 25.10 20.000 - 24.000
244 42.2 5 6 27.5 20.000 - 24.000
245 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 48.1 48.1 4.0 6 26.10 20.000 - 24.000
246 48.1 4.2 6 27.28 20.000 - 24.000
247 48.1 4.5 6 29.03 20.000 - 24.000
248 48.1 4.8 6 30.75 20.000 - 24.000
249 48.1 5.0 6 31.89 20.000 - 24.000
250 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 59.9 59.9 4.0 6 33.09 20.000 - 24.000
251 59.9 4.2 6 34.62 20.000 - 24.000
252 59.9 4.5 6 36.89 20.000 - 24.000
253 59.9 4.8 6 39.13 20.000 - 24.000
254 59.9 5.0 6 40.62 20.000 - 24.000
255 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 75.6 75.6 4.0 6 42.38 20.000 - 24.000
256 75.6 4.2 6 44.37 20.000 - 24.000
257 75.6 4.5 6 47.34 20.000 - 24.000
258 75.6 4.8 6 50.29 20.000 - 24.000
259 75.6 5.0 6 52.23 20.000 - 24.000
260 75.6 5.2 6 54.17 20.000 - 24.000
261 75.6 5.5 6 57.05 20.000 - 24.000
262 75.6 6.0 6 61.79 20.000 - 24.000
263 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 88.3 88.3 4.0 6 49.90 20.000 - 24.000
264 88.3 4.2 6 52.27 20.000 - 24.000
265 88.3 4.5 6 55.80 20.000 - 24.000
266 88.3 4.8 6 59.31 20.000 - 24.000
267 88.3 5.0 6 61.63 20.000 - 24.000
268 88.3 5.2 6 63.94 20.000 - 24.000
269 88.3 5.5 6 67.39 20.000 - 24.000
270 88.3 6.0 6 73.07 20.000 - 24.000
271 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 113.5 113.5 4.0 6 64.81 20.000 - 24.000
272 113.5 4.2 6 67.93 20.000 - 24.000
273 113.5 4.5 6 72.58 20.000 - 24.000
274 113.5 4.8 6 77.20 20.000 - 24.000
275 113.5 5.0 6 80.27 20.000 - 24.000
276 113.5 5.2 6 83.33 20.000 - 24.000
277 113.5 5.5 6 87.89 20.000 - 24.000
278 113.5 6.0 6 95.44 20.000 - 24.000
279 Thép ống mạ kẽm 126.8 126.8 4.0 6 72.68 20.000 - 24.000
280 126.8 4.2 6 76.19 20.000 - 24.000
281 126.8 4.5 6 81.43 20.000 - 24.000
282 126.8 5.0 6 90.22 20.000 - 24.000
283 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 219,1 219.1 4.78 6 151.56 20.000 - 24.000
284 219.1 5.16 6 163.32 20.000 - 24.000
285 219.1 5.56 6 175.68 20.000 - 24.000
286 219.1 6.35 6 199.86 20.000 - 24.000
287 219.1 7.04 6 217.86 20.000 - 24.000
288 219.1 7.92 6 247.44 20.000 - 24.000
289 219.1 8.18 6 255.3 20.000 - 24.000
290 219.1 8.74 6 272.04 20.000 - 24.000
291 219.1 9.52 6 295.2 20.000 - 24.000
292 219.1 10.31 6 318.48 20.000 - 24.000
293 219.1 11.13 6 342.48 20.000 - 24.000
294 219.1 12.7 6 387.84 20.000 - 24.000
295 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 273 273 4.78 6 189.72 20.000 - 24.000
296 273 5.16 6 204.48 20.000 - 24.000
297 273 5.56 6 220.02 20.000 - 24.000
298 273 6.35 6 250.5 20.000 - 24.000
299 273 7.09 6 278.94 20.000 - 24.000
300 273 7.8 6 306.06 20.000 - 24.000
301 273 8.74 6 341.76 20.000 - 24.000
302 273 9.27 6 361.74 20.000 - 24.000
303 273 11.13 6 431.22 20.000 - 24.000
304 273 12.7 6 489.12 20.000 - 24.000
305 Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 323,8 323.8 5.16 6 243.3 20.000 - 24.000
306 323.8 5.56 6 261.78 20.000 - 24.000
307 323.8 6.35 6 298.26 20.000 - 24.000
308 323.8 7.14 6 334.5 20.000 - 24.000
309 323.8 7.92 6 370.14 20.000 - 24.000
310 323.8 8.38 6 391.08 20.000 - 24.000
311 323.8 8.74 6 407.4 20.000 - 24.000
312 323.8 9.52 6 442.68 20.000 - 24.000
313 323.8 10.31 6 478.2 20.000 - 24.000
314 323.8 11.13 6 514.92 20.000 - 24.000
315 323.8 12.7 6 584.58 20.000 - 24.000

 

Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng

STT TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH (mm) ĐỘ DÀY (mm) CHIỀU DÀI (m)  TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)  GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)
1 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 21,2 1,6 6         4,64 21.000 - 24.000
2 21,2 1,9 6         5,42 21.000 - 24.000
3 21,2 2,1 6         5,93 21.000 - 24.000
4 21,2 2,3 6         6,43 21.000 - 24.000
5 21,2 2,6 6         7,15 21.000 - 24.000
6 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 26,65 1,6 6         5,93 21.000 - 24.000
7 26,65 1,9 6         6,95 21.000 - 24.000
8 26,65 2,1 6         7,62 21.000 - 24.000
9 26,65 2,3 6         8,28 21.000 - 24.000
10 26,65 2,6 6         9,25 21.000 - 24.000
11 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 33,5 1,6 6         7,55 21.000 - 24.000
12 33,5 1,9 6         8,88 21.000 - 24.000
13 33,5 2,1 6         9,75 21.000 - 24.000
14 33,5 2,3 6      10,61 21.000 - 24.000
15 33,5 2,5 6      11,46 21.000 - 24.000
16 33,5 2,6 6      11,88 21.000 - 24.000
17 33,5 2,9 6      13,12 21.000 - 24.000
18 33,5 3,2 6      14,34 21.000 - 24.000
19 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 42,2 1,6 6         9,61 21.000 - 24.000
20 42,2 1,9 6      11,32 21.000 - 24.000
21 42,2 2,1 6      12,45 21.000 - 24.000
22 42,2 2,3 6      13,57 21.000 - 24.000
23 42,2 2,6 6      15,23 21.000 - 24.000
24 42,2 2,9 6      16,86 21.000 - 24.000
25 42,2 3,2 6      18,46 21.000 - 24.000
26 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 48,1 1,6 6      11,00 21.000 - 24.000
27 48,1 1,9 6      12,98 21.000 - 24.000
28 48,1 2,1 6      14,29 21.000 - 24.000
29 48,1 2,3 6      15,58 21.000 - 24.000
30 48,1 2,5 6      16,86 21.000 - 24.000
31 48,1 2,6 6      17,50 21.000 - 24.000
32 48,1 2,7 6      18,13 21.000 - 24.000
33 48,1 2,9 6      19,39 21.000 - 24.000
34 48,1 3,2 6      21,25 21.000 - 24.000
35 48,1 3,6 6      23,69 21.000 - 24.000
36 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 59,9 1,9 6      16,30 21.000 - 24.000
37 59,9 2,1 6      17,95 21.000 - 24.000
38 59,9 2,3 6      19,59 21.000 - 24.000
39 59,9 2,6 6      22,03 21.000 - 24.000
40 59,9 2,7 6      22,84 21.000 - 24.000
41 59,9 2,9 6      24,45 21.000 - 24.000
42 59,9 3,2 6      26,83 21.000 - 24.000
43 59,9 3,6 6      29,98 21.000 - 24.000
44 59,9 4 6      33,07 21.000 - 24.000
45 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 75,6 2,1 6      22,83 21.000 - 24.000
46 75,6 2,3 6      24,93 21.000 - 24.000
47 75,6 2,5 6      27,03 21.000 - 24.000
48 75,6 2,6 6      28,07 21.000 - 24.000
49 75,6 2,7 6      29,11 21.000 - 24.000
50 75,6 2,9 6      31,18 21.000 - 24.000
51 75,6 3,2 6      34,26 21.000 - 24.000
52 75,6 3,6 6      38,33 21.000 - 24.000
53 75,6 4 6      42,36 21.000 - 24.000
54 75,6 4,5 6      47,32 21.000 - 24.000
55 75,6 5 6      52,21 21.000 - 24.000
56 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 88,3 2,1 6      26,77 21.000 - 24.000
57 88,3 2,3 6      29,25 21.000 - 24.000
58 88,3 2,5 6      31,72 21.000 - 24.000
59 88,3 2,6 6      32,95 21.000 - 24.000
60 88,3 2,7 6      34,18 21.000 - 24.000
61 88,3 2,9 6      36,63 21.000 - 24.000
62 88,3 3,2 6      40,27 21.000 - 24.000
63 88,3 3,6 6      45,10 21.000 - 24.000
64 88,3 4 6      49,87 21.000 - 24.000
65 88,3 4,5 6      55,77 21.000 - 24.000
66 88,3 5 6      61,60 21.000 - 24.000
67 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 113,5 2,5 6      41,04 21.000 - 24.000
68 113,5 2,7 6      44,24 21.000 - 24.000
69 113,5 2,9 6      47,44 21.000 - 24.000
70 113,5 3 6      49,03 21.000 - 24.000
71 113,5 3,2 6      52,20 21.000 - 24.000
72 113,5 3,6 6      58,51 21.000 - 24.000
73 113,5 4 6      64,78 21.000 - 24.000
74 113,5 4,5 6      72,54 21.000 - 24.000
75 113,5 5 6      80,23 21.000 - 24.000
76 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 141,3 3,96 6      80,43 21.000 - 24.000
77 141,3 4,78 6      96,51 21.000 - 24.000
78 141,3 5,16 6    103,89 21.000 - 24.000
79 141,3 5,56 6    111,62 21.000 - 24.000
80 141,3 6,35 6    126,74 21.000 - 24.000
81 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 168,3 3,96 6      96,25 21.000 - 24.000
82 168,3 4,78 6    115,60 21.000 - 24.000
83 168,3 5,16 6    124,50 21.000 - 24.000
84 168,3 5,56 6    133,82 21.000 - 24.000
85 168,3 6,35 6    152,09 21.000 - 24.000
86 168,3 7,11 6    169,50 21.000 - 24.000
87 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 219,1 3,96 6    126,00 21.000 - 24.000
88 219,1 4,78 6    151,51 21.000 - 24.000
89 219,1 5,16 6    163,26 21.000 - 24.000
90 219,1 5,56 6    175,59 21.000 - 24.000
91 219,1 6,35 6    199,80 21.000 - 24.000
92 219,1 7,11 6    222,91 21.000 - 24.000
93 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 273 4,78 6    189,61 21.000 - 24.000
94 273 5,16 6    204,40 21.000 - 24.000
95 273 5,56 6    219,91 21.000 - 24.000
96 273 6,35 6    250,42 21.000 - 24.000
97 273 7,09 6    278,82 21.000 - 24.000
98 273 7,8 6    305,93 21.000 - 24.000
99 273 8,74 6    341,58 21.000 - 24.000
100 273 9,27 6    361,57 21.000 - 24.000
101 273 11,13 6    431,05 21.000 - 24.000
102 273 12,7 6    488,91 21.000 - 24.000
103 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 323,8 4,78 6    225,53 21.000 - 24.000
104 323,8 5,16 6    243,16 21.000 - 24.000
105 323,8 5,56 6    261,69 21.000 - 24.000
106 323,8 6,35 6    298,13 21.000 - 24.000
107 323,8 7,14 6    334,38 21.000 - 24.000
108 323,8 7,92 6    370,00 21.000 - 24.000
109 323,8 8,38 6    390,92 21.000 - 24.000
110 323,8 9,52 6    442,49 21.000 - 24.000
111 323,8 10,31 6    478,01 21.000 - 24.000
112 323,8 11,13 6    514,67 21.000 - 24.000
113 323,8 12,7 6    584,32 21.000 - 24.000
114 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 355,6 6,35 6    327,99 21.000 - 24.000
115 355,6 7,14 6    367,96 21.000 - 24.000
116 355,6 7,92 6    407,24 21.000 - 24.000
117 355,6 8,74 6    448,35 21.000 - 24.000
118 355,6 9,52 6    487,26 21.000 - 24.000
119 355,6 11,13 6    567,02 21.000 - 24.000
120 355,6 11,91 6    605,38 21.000 - 24.000
121 355,6 12,7 6    644,05 21.000 - 24.000
122 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 406,4 6,35 6    375,70 21.000 - 24.000
123 406,4 7,14 6    421,60 21.000 - 24.000
124 406,4 7,92 6    466,75 21.000 - 24.000
125 406,4 8,74 6    514,01 21.000 - 24.000
126 406,4 9,52 6    558,79 21.000 - 24.000
127 406,4 11,13 6    650,64 21.000 - 24.000
128 406,4 12,7 6    739,47 21.000 - 24.000

 

Bảng Giá Ống Thép Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng 

STT Kích thước INCHES ĐK danh nghĩa (DN) Đường Kính ngoài (Ø) Độ dày (mm)  Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)  Trọng Lượng (kg/m)   Đơn Giá (đ/kg) 
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 10.3
1 1/8" DN6 10,3 1,73 SCH40 0,37 35.000-39.000 
2 1/8" DN6 10,3 2,41 SCH80 0,53 35.000-39.000
   
3 1/4" DN8 13,7 2,24 SCH40 0,63 35.000-39.000 
4 1/4" DN8 13,7 3,02 SCH80 0,8 35.000-39.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 17.1
5 3/8" DN10 17,1 2,31 SCH40 0,84 35.000-39.000 
6 3/8" DN10 17,1 3,2 SCH80 1,1 35.000-39.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 21.3
7 ½" DN15 21,3 2,77 SCH40 1,27  27.000-35.000 
8 ½" DN15 21,3 3,73 SCH80 1,62  27.000-35.000
9 ½" DN15 21,3 7,47 XXS 2,55  27.000-35.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 26.7
10 ¾" DN20 26,7 2,87 SCH40 1,69  27.000-35.000 
11 ¾" DN20 26,7 3,91 SCH80 2,2  27.000-35.000
12 ¾" DN20 26,7 5,56 SCH160 2,9  27.000-35.000
13 ¾" DN20 26,7 7,82 XXS 3,64  27.000-35.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 33.4
14 1" DN25 33,4 3,4 SCH40 2,51  27.000-32.000 
15 1" DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24  27.000-32.000
16 1" DN25 33,4 6,35 SCH160 4,23  27.000-32.000
17 1" DN25 33,4 9,09 XXS 5,45  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 42.2
18 1 ¼" DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39  27.000-32.000 
19 1 ¼" DN32 42,2 4,85 SCH80 4,47  27.000-32.000
20 1 ¼" DN32 42,2 6,35 SCH160 5,61  27.000-32.000
21 1 ¼" DN32 42,2 9,7 XXS 7,77  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 48.3
22 1 ½" DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05  27.000-32.000 
23 1 ½" DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41  27.000-32.000
24 1 ½" DN40 48,3 7,14 SCH160 7,24  27.000-32.000
25 1 ½" DN40 48,3 10,15 XXS 9,54  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 60.3
26 2" DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43  27.000-32.000 
27 2" DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48  27.000-32.000
28 2" DN50 60,3 8,74 SCH160 11,11  27.000-32.000
29 2" DN50 60,3 11,07 XXS 13,43  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 76
30 2 ½" DN65 76 5,16 SCH40 9,01  27.000-32.000 
31 2 ½" DN65 76 7,01 SCH80 11,92  27.000-32.000
32 2 ½" DN65 76 9,53 SCH160 15,61  27.000-32.000
33 2 ½" DN65 76 14,02 XXS 21,42  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 88.9
34 3" DN80 88,9 5,49 SCH40 11,29  27.000-32.000 
35 3" DN80 88,9 7,62 SCH80 15,27  27.000-32.000
36 3" DN80 88,9 11,13 SCH160 21,34  27.000-32.000
37 3" DN80 88,9 15,24 XXS 27,67  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 114.3
38 4" DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9  27.000-32.000 
39 4" DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07  27.000-32.000
40 4" DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31  27.000-32.000
41 4" DN100 114,3 11,13 SCH120 28,3  27.000-32.000
42 4" DN100 114,3 13,49 SCH160 33,52  27.000-32.000
43 4" DN100 114,3 17,12 XXS 41,01  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 141.3
44 5" DN125 141,3 5 SCH30 16,8  27.000-32.000 
45 5" DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76  27.000-32.000
46 5" DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95  27.000-32.000
47 5" DN125 141,3 12,7 SCH120 40,26  27.000-32.000
48 5" DN125 141,3 15,88 SCH160 49,09  27.000-32.000
49 5" DN125 141,3 19,05 XXS 57,4  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 168.3
50 6" DN150 168,3 6,35 SCH30 25,35  27.000-32.000 
51 6" DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25  27.000-32.000
52 6" DN150 168,3 10,97 SCH80 42,54  27.000-32.000
53 6" DN150 168,3 14,27 SCH120 54,18  27.000-32.000
54 6" DN150 168,3 18,26 SCH160 67,53  27.000-32.000
55 6" DN150 168,3 21,95 XXS 79,18  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 219.1
56 8" DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3  27.000-32.000 
57 8" DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8  27.000-32.000
58 8" DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53  27.000-32.000
59 8" DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06  27.000-32.000
60 8" DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61  27.000-32.000
61 8" DN200 219,1 15,09 SCH100 75,88  27.000-32.000
62 8" DN200 219,1 18,26 SCH120 90,4  27.000-32.000
63 8" DN200 219,1 20,62 SCH140 100,88  27.000-32.000
64 8" DN200 219,1 23,01 SCH160 111,22  27.000-32.000
65 8" DN200 219,1 22,23 XXS 107,87  27.000-32.000
66 8" DN200 219,1 30   139,83  27.000-32.000
67 8" DN200 219,1 40   176,59  27.000-32.000
68 8" DN200 219,1 50   208,41  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 273.1
69 10" DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75  27.000-32.000 
70 10" DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01  27.000-32.000
71 10" DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28  27.000-32.000
72 10" DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52  27.000-32.000
73 10" DN250 273,1 15,09 SCH80 95,97  27.000-32.000
74 10" DN250 273,1 18,26 SCH100 114,7  27.000-32.000
75 10" DN250 273,1 21,44 SCH120 133  27.000-32.000
76 10" DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08  27.000-32.000
77 10" DN250 273,1 28,58 SCH160 172,26  27.000-32.000
78 10" DN250 273,1 25,4 XXS 155,08  27.000-32.000
79 10" DN250 273,1 30   179,77  27.000-32.000
80 10" DN250 273,1 40   229,83  27.000-32.000
81 10" DN250 273,1 50   274,96  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 323,9
82 12" DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7  27.000-32.000 
83 12" DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17  27.000-32.000
84 12" DN300 323,9 9,53 STD 73,85  27.000-32.000
85 12" DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69  27.000-32.000
86 12" DN300 323,9 14,27 SCH60 108,91  27.000-32.000
87 12" DN300 323,9 12,7 XS 97,42  27.000-32.000
88 12" DN300 323,9 17,48 SCH80 132,03  27.000-32.000
89 12" DN300 323,9 21,44 SCH100 159,84  27.000-32.000
90 12" DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89  27.000-32.000
91 12" DN300 323,9 28,58 SCH140 208,04  27.000-32.000
92 12" DN300 323,9 33,32 SCH160 238,65  27.000-32.000
93 12" DN300 323,9 25,4 XXS 186,89  27.000-32.000
94 12" DN300 323,9 30   217,33  27.000-32.000
95 12" DN300 323,9 40   279,91  27.000-32.000
96 12" DN300 323,9 50   337,57  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6
97 14" DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67  27.000-32.000 
98 14" DN350 355,6 7,92 SCH20 67,87  27.000-32.000
99 14" DN350 355,6 9,53 SCH30 81,29  27.000-32.000
100 14" DN350 355,6 9,53 STD 81,29  27.000-32.000
101 14" DN350 355,6 11,13 SCH40 94,5  27.000-32.000
102 14" DN350 355,6 15,09 SCH60 126,65  27.000-32.000
103 14" DN350 355,6 12,7 XS 107,34  27.000-32.000
104 14" DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03  27.000-32.000
105 14" DN350 355,6 23,83 SCH100 194,88  27.000-32.000
106 14" DN350 355,6 27,79 SCH120 224,55  27.000-32.000
107 14" DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45  27.000-32.000
108 14" DN350 355,6 35,71 SCH160 281,57  27.000-32.000
109 14" DN350 355,6 40   311,17  27.000-32.000
110 14" DN350 355,6 50   376,64  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4
111 16" DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62  27.000-32.000 
112 16" DN400 406,4 7,92 SCH20 77,79  27.000-32.000
113 16" DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23  27.000-32.000
114 16" DN400 406,4 9,53 STD 93,23  27.000-32.000
115 16" DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24  27.000-32.000
116 16" DN400 406,4 16,66 SCH60 160,05  27.000-32.000
117 16" DN400 406,4 12,7 XS 123,24  27.000-32.000
118 16" DN400 406,4 21,44 SCH80 203,44  27.000-32.000
119 16" DN400 406,4 26,19 SCH100 245,45  27.000-32.000
120 16" DN400 406,4 30,96 SCH120 286,51  27.000-32.000
121 16" DN400 406,4 36,53 SCH140 333,04  27.000-32.000
122 16" DN400 406,4 40,49 SCH160 365,19  27.000-32.000
123 16" DN400 406,4 25,4   238,54  27.000-32.000
124 16" DN400 406,4 30   278,34  27.000-32.000
125 16" DN400 406,4 40   361,26  27.000-32.000
126 16" DN400 406,4 50   439,25  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 457
127 18" DN450 457 6,35 SCH10 70,54  27.000-32.000
128 18" DN450 457 7,92 SCH20 87,67  27.000-32.000
129 18" DN450 457 11,13 SCH30 122,32  27.000-32.000
130 18" DN450 457 9,53 STD 105,11  27.000-32.000
131 18" DN450 457 14,27 SCH40 155,73  27.000-32.000
132 18" DN450 457 23,8 SCH80 254,14  27.000-32.000
133 18" DN450 457 12,7 XS 139,08  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 508
134 20" DN500 508 6,35 SCH10 78,52  27.000-32.000
135 20" DN500 508 9,53 SCH20 117,09  27.000-32.000
136 20" DN500 508 12,7 SCH30 155,05  27.000-32.000
137 20" DN500 508 9,53 STD 117,09  27.000-32.000
138 20" DN500 508 15,09 SCH40 183,34  27.000-32.000
139 20" DN500 508 20,62 SCH60 247,72  27.000-32.000
140 20" DN500 508 12,7 XS 155,05  27.000-32.000
141 20" DN500 508 23,88 SCH80 284,96  27.000-32.000
142 20" DN500 508 29,36 SCH100 346,39  27.000-32.000
143 20" DN500 508 34,93 SCH120 407,31  27.000-32.000
144 20" DN500 508 39,67 SCH140 457,95  27.000-32.000
145 20" DN500 508 45,24 SCH160 516,03  27.000-32.000
  Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 610
146 24" DN600 610 6,35 SCH10 94,48  27.000-32.000
147 24" DN600 610 9,53 SCH20 141,05  27.000-32.000
148 24" DN600 610 14,27 SCH30 209,54  27.000-32.000
149 24" DN600 610 9,53 STD 141,05  27.000-32.000
150 24" DN600 610 17,48 SCH40 255,3  27.000-32.000
151 24" DN600 610 24,61 SCH60 355,1  27.000-32.000
152 24" DN600 610 12,7 XS 186,98  27.000-32.000
153 24" DN600 610 30,96 SCH80 441,88  27.000-32.000
154 24" DN600 610 38,39 SCH100 540,9  27.000-32.000
155 24" DN600 610 46,023 SCH120 639,79  27.000-32.000
156 24" DN600 610 52,37 SCH140 719,83  27.000-32.000
157 24" DN600 610 59,54 SCH160 807,86  27.000-32.000

 

Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm

 

Hướng Dẫn Mua Ống Thép Mạ Kẽm

 Các Bước Cần Thiết Để Chọn Mua Ống Thép Mạ Kẽm Chất Lượng
1. Xác định nhu cầu sử dụng:
- Ứng dụng cụ thể: Xác định mục đích sử dụng ống thép mạ kẽm, chẳng hạn như trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, hay công nghiệp ô tô. Điều này giúp lựa chọn đúng loại ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Kích thước và độ dày: Lựa chọn kích thước và độ dày của ống thép mạ kẽm dựa trên ứng dụng cụ thể và yêu cầu của công trình.
2. Nghiên cứu các tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn sản xuất: Tìm hiểu các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia áp dụng cho ống thép mạ kẽm như ASTM, EN, JIS. Đảm bảo ống thép mua về đạt tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.
- Chứng nhận và kiểm định: Kiểm tra chứng nhận chất lượng và các kiểm định kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo đáp ứng yêu cầu.
3. So sánh giá cả và chất lượng:
- Tham khảo giá: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được giá hợp lý. Lưu ý rằng giá cả thường đi kèm với chất lượng, không nên chỉ chọn giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng sản phẩm qua thông tin kỹ thuật, đánh giá của khách hàng, và mẫu sản phẩm nếu có.
4. Kiểm tra uy tín của nhà cung cấp:
- Lịch sử hoạt động: Kiểm tra lịch sử hoạt động và danh tiếng của nhà cung cấp. Các công ty có uy tín thường có lịch sử kinh doanh lâu năm và được nhiều khách hàng đánh giá cao.
- Dịch vụ hậu mãi: Tìm hiểu về các dịch vụ hậu mãi như bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, và khả năng xử lý khiếu nại của nhà cung cấp.
 
 
Ống thép mạ kẽm
 

Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản Ống Thép Mạ Kẽm

Cách Sử Dụng Đúng Cách Để Đảm Bảo Độ Bền

1. Lắp đặt và sử dụng:
   - Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng: Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra ống thép mạ kẽm để đảm bảo không có vết nứt, cong vênh hoặc bất kỳ khuyết tật nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống.
   - Sử dụng công cụ phù hợp: Khi cắt, khoan hoặc lắp đặt ống thép mạ kẽm, sử dụng các công cụ thích hợp để tránh làm hỏng lớp mạ kẽm bảo vệ. Đảm bảo các dụng cụ được bảo trì tốt và sắc bén để có vết cắt sạch.
   - Tránh hàn trực tiếp: Nếu cần phải hàn, sử dụng kỹ thuật hàn đặc biệt phù hợp với ống thép mạ kẽm. Hàn trực tiếp có thể làm bong tróc lớp mạ kẽm, gây ra sự ăn mòn.
2. Bảo vệ lớp mạ kẽm:
   - Tránh va đập mạnh: Tránh để ống thép mạ kẽm bị va đập mạnh hoặc bị biến dạng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Điều này giúp bảo vệ lớp mạ kẽm không bị bong tróc hoặc hư hỏng.
   - Sơn phủ bảo vệ: Trong một số trường hợp, có thể áp dụng một lớp sơn phủ bảo vệ bổ sung lên lớp mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của ống thép.

 Các Biện Pháp Bảo Quản Để Tránh Hư Hại

1. Bảo quản trong nhà kho:
   - Môi trường khô ráo: Lưu trữ ống thép mạ kẽm trong nhà kho khô ráo, thoáng khí để tránh tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố gây ăn mòn khác. Tránh để ống thép trực tiếp trên mặt đất hoặc trong môi trường ẩm ướt.
   - Bảo vệ khỏi hóa chất: Tránh để ống thép tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, muối và các dung môi công nghiệp. Đặt ống thép cách xa các nguồn hóa chất này để ngăn ngừa hư hại.
2. Sắp xếp và vận chuyển:
   - Sắp xếp gọn gàng: Đặt ống thép mạ kẽm trên kệ hoặc giá đỡ chắc chắn, sắp xếp theo kích thước và loại để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng. Tránh xếp chồng quá cao để tránh gây áp lực lên các ống bên dưới.
   - Bảo vệ khi vận chuyển: Sử dụng vật liệu đệm như vải hoặc cao su để bọc các ống thép khi vận chuyển. Đảm bảo xe vận chuyển được trang bị các thiết bị giữ chặt để ngăn ống thép lăn hoặc va đập trong quá trình di chuyển.
3. Kiểm tra định kỳ:
   - Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các ống thép mạ kẽm để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hại. Nếu phát hiện bất kỳ sự hư hại nào, tiến hành sửa chữa hoặc thay thế kịp thời để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của hệ thống.
   - Bảo dưỡng: Thường xuyên bảo dưỡng và làm sạch các ống thép mạ kẽm bằng cách lau chùi bụi bẩn và các chất bám dính trên bề mặt. Sử dụng các dung dịch làm sạch nhẹ nhàng không chứa chất ăn mòn để duy trì tình trạng bề mặt của ống thép.
Việc sử dụng và bảo quản ống thép mạ kẽm đúng cách không chỉ đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của ống, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp ống thép mạ kẽm phát huy tối đa tính năng và lợi ích của mình trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
 
Ống thép mạ kẽm
 

Tại Sao Nên Mua Ống Thép Mạ Kẽm tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát

1. Lợi Thế Khi Mua Hàng tại Trường Thịnh Phát:
   - Đa dạng sản phẩm: Trường Thịnh Phát cung cấp một loạt các loại và kích thước ống thép mạ kẽm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng và công nghiệp.
   - Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm của Trường Thịnh Phát luôn đạt chuẩn chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng và theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.
2. Cam Kết về Chất Lượng và Dịch Vụ:
   - Chất lượng hàng đầu: Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm ống thép mạ kẽm chất lượng hàng đầu, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
   - Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm của Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ quá trình tư vấn, đặt hàng đến giao hàng và hậu mãi, mang lại trải nghiệm mua sắm thoải mái và tiện lợi.
Mua ống thép mạ kẽm tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát mang lại sự tin tưởng và an tâm cho khách hàng với sự đa dạng sản phẩm, chất lượng hàng đầu và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm sự khác biệt và tiện lợi trong quá trình mua sắm và sử dụng sản phẩm thép.

Sản Phẩm Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Đang Cung Cấp

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
 
0916.415.019