Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm
- Mã: OTMK
- 5.178
- Đường kính: Phi 12.7mm đến 610mm
- Độ dầy: Từ 0.8mm đến 40mm
- Chiều dài: 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, API 5L
- Xuất Sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Ứng dụng: Ống thép mạ kẽm thường được sử dụng để xây dựng hệ thống cấp nước và thoát nước trong công trình xây dựng, cũng như trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải.
"Ống Thép Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách Sản Phẩm" là nguồn thông tin đáng tin cậy về ống thép mạ kẽm, cung cấp bảng giá cập nhật, các tiêu chuẩn quốc tế và quy cách sản phẩm đa dạng. Bạn sẽ khám phá được giá cả hợp lý, tiêu chuẩn chất lượng cao, cùng với đa dạng kích thước, độ dày và hình dạng của ống thép mạ kẽm. Không chỉ thế, bài viết còn giải thích chi tiết về các ứng dụng và lợi ích mà sản phẩm này mang lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đọc ngay để nắm bắt thông tin và lựa chọn đúng đắn nhất cho dự án của bạn!
Khái Niệm về Ống Thép Mạ Kẽm
Định nghĩa ống thép mạ kẽm:
Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt nhằm bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn. Lớp kẽm này được tạo ra bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy hoặc sử dụng phương pháp mạ kẽm điện phân. Quá trình mạ kẽm giúp tạo ra một lớp phủ bảo vệ, chống lại các tác động của môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao, môi trường muối hoặc hóa chất.
Tầm quan trọng của ống thép mạ kẽm:
1. Chống ăn mòn hiệu quả:
- Lớp kẽm trên bề mặt ống thép đóng vai trò như một lớp bảo vệ chống lại sự oxy hóa và ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ của ống thép trong các môi trường khắc nghiệt.
2. Độ bền cao:
- Ống thép mạ kẽm có độ bền cơ học tốt, chịu được áp lực cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
3. Ứng dụng rộng rãi:
- Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cấp thoát nước, sản xuất ô tô, và hàng hải. Chúng thích hợp cho các hệ thống dẫn nước, khí, và dầu, cũng như các kết cấu xây dựng như giàn giáo và khung nhà thép.
4. Tiết kiệm chi phí bảo trì:
- Do khả năng chống ăn mòn tốt, ống thép mạ kẽm giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình lớn và các hệ thống công nghiệp.
5. An toàn và thân thiện với môi trường:
- Việc sử dụng ống thép mạ kẽm giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và hư hỏng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Hơn nữa, thép mạ kẽm có thể được tái chế, góp phần vào việc bảo vệ môi trường.
Tóm lại, ống thép mạ kẽm là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với những đặc điểm nổi bật, chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và bền vững.
Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Mạ Kẽm
Mô tả chi tiết quá trình mạ kẽm:
Quá trình sản xuất ống thép mạ kẽm bắt đầu với việc chuẩn bị ống thép và kết thúc với việc phủ một lớp kẽm bảo vệ lên bề mặt của ống. Quá trình này gồm các bước chính như sau:
1. Chuẩn bị bề mặt:
- Ống thép được làm sạch để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét và các tạp chất khác. Quá trình này thường bao gồm tẩy dầu mỡ, rửa sạch, và tẩy rỉ bằng hóa chất hoặc phương pháp cơ học.
2. Tẩy rỉ:
- Sau khi làm sạch sơ bộ, ống thép được ngâm trong dung dịch axit để tẩy rỉ sét còn sót lại. Quá trình này đảm bảo bề mặt ống thép hoàn toàn sạch, sẵn sàng cho bước mạ kẽm.
3. Rửa sạch:
- Ống thép được rửa sạch bằng nước để loại bỏ hoàn toàn axit và tạp chất trước khi tiến hành mạ kẽm.
4. Mạ kẽm:
- Ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (mạ kẽm nhúng nóng) hoặc được phủ lớp kẽm bằng phương pháp điện phân (mạ kẽm điện phân).
5. Làm nguội và kiểm tra:
- Sau khi mạ kẽm, ống thép được làm nguội nhanh chóng để lớp kẽm đông cứng và bám chặt vào bề mặt thép. Sau đó, các ống thép mạ kẽm được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng lớp mạ.
6. Hoàn thiện:
- Ống thép mạ kẽm có thể được xử lý thêm để làm nhẵn bề mặt và cải thiện tính thẩm mỹ. Chúng cũng có thể được cắt và định hình theo các kích thước yêu cầu trước khi đóng gói và vận chuyển.
Các phương pháp mạ kẽm:
1. Mạ kẽm nhúng nóng:
- Quy trình: Ống thép được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm nóng chảy sẽ bám vào bề mặt ống thép, tạo thành một lớp phủ dày và bền.
- Ưu điểm: Lớp mạ dày, bám chắc và có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao hơn và quá trình sản xuất có thể tạo ra lượng khí thải và chất thải nhất định.
2. Mạ kẽm điện phân:
- Quy trình: Ống thép được đặt trong dung dịch điện phân chứa muối kẽm và được áp dụng dòng điện để kẽm bám lên bề mặt ống thép. Quá trình này thường diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
- Ưu điểm: Lớp mạ mỏng, đồng đều, kiểm soát tốt độ dày lớp mạ, ít ảnh hưởng đến môi trường hơn.
- Nhược điểm: Lớp mạ mỏng hơn so với mạ kẽm nhúng nóng, do đó, khả năng chống ăn mòn không cao bằng.
Tóm lại, quá trình sản xuất ống thép mạ kẽm và các phương pháp mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Mỗi phương pháp mạ kẽm có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể khác nhau.
Quy Cách của Ống Thép Mạ Kẽm
Kích thước và đường kính phổ biến:
Ống thép mạ kẽm được sản xuất với nhiều kích thước và đường kính khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số kích thước và đường kính phổ biến:
- Đường kính ngoài: Thường dao động từ 21.3mm (1/2 inch) đến 406.4mm (16 inch).
- Độ dày thành ống: Phổ biến từ 1.5mm đến 20mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Chiều dài ống: Thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn chiều dài từ 6m, 9m, 12m hoặc có thể cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Độ dày lớp mạ kẽm:
Lớp mạ kẽm trên bề mặt ống thép có độ dày khác nhau, phụ thuộc vào phương pháp mạ và yêu cầu kỹ thuật. Độ dày lớp mạ kẽm là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của ống thép. Một số thông số về độ dày lớp mạ kẽm bao gồm:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ thường dày từ 50 micromet (µm) đến 100 µm hoặc cao hơn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ thường mỏng hơn, dao động từ 5 µm đến 25 µm, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong các môi trường ít khắc nghiệt.
Hình dạng và cấu trúc của ống thép mạ kẽm:
Ống thép mạ kẽm được sản xuất với nhiều hình dạng và cấu trúc khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Các loại hình dạng và cấu trúc phổ biến bao gồm:
- Ống tròn: Đây là loại phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, dẫn nước, dẫn khí, và nhiều ứng dụng khác.
- Ống vuông và chữ nhật: Thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng, khung thép, và các ứng dụng cần độ chính xác và thẩm mỹ cao.
- Ống xoắn: Được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao và khả năng chống uốn tốt, như trong các hệ thống dẫn dầu và khí.
Cấu trúc của ống thép mạ kẽm:
- Ống thép hàn: Được tạo ra bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau. Loại này thường có chi phí sản xuất thấp hơn và phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.
- Ống thép đúc: Được sản xuất bằng cách đúc thép nóng chảy trong khuôn. Loại này có độ bền cao hơn, chịu áp lực tốt và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao.
Việc lựa chọn quy cách phù hợp của ống thép mạ kẽm phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng cụ thể của từng dự án. Các yếu tố như kích thước, độ dày lớp mạ, hình dạng và cấu trúc đều cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Thép Mạ Kẽm
Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Quốc Gia Áp Dụng
1. Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials):
- ASTM A53: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về ống thép carbon hàn và không hàn cho các ứng dụng cơ khí và áp lực. ASTM A53 được sử dụng rộng rãi cho ống dẫn, kết cấu thép và các ứng dụng công nghiệp khác.
- ASTM A123/A123M: Tiêu chuẩn cho mạ kẽm nhúng nóng các sản phẩm thép và sắt, bao gồm các yêu cầu về độ dày lớp mạ và quy trình kiểm tra.
2. Tiêu chuẩn EN (European Norm):
- EN 10240: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho mạ kẽm nhúng nóng các ống thép dùng trong ngành cấp thoát nước và các ngành công nghiệp khác.
- EN 10305-3: Quy định các yêu cầu về ống thép hàn tròn và ống thép không hàn được mạ kẽm, dùng trong các ứng dụng cơ khí và kỹ thuật.
3. Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards):
- JIS G3444: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép carbon dùng cho các kết cấu thép, bao gồm các yêu cầu về kích thước, chất lượng và kiểm tra.
- JIS G3466: Tiêu chuẩn cho ống thép hình chữ nhật và vuông được mạ kẽm, thường dùng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật.
4. Tiêu chuẩn quốc gia khác:
- GB/T 3091 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng dùng trong các hệ thống dẫn nước và khí.
- AS 1657 (Úc): Tiêu chuẩn cho ống thép mạ kẽm dùng trong các kết cấu thép và xây dựng, bao gồm các yêu cầu về an toàn và kỹ thuật.
Tiêu Chuẩn về Chất Lượng và Đặc Tính Kỹ Thuật
1. Độ dày lớp mạ kẽm:
- Độ dày lớp mạ kẽm thường được quy định bởi tiêu chuẩn ASTM A123/A123M hoặc tương đương, nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt thép.
- Độ dày lớp mạ phổ biến từ 50 micromet đến 100 micromet, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và môi trường làm việc.
2. Đặc tính kỹ thuật của ống thép mạ kẽm:
- Cường độ chịu lực: Ống thép mạ kẽm phải có khả năng chịu lực cao, đáp ứng các yêu cầu về áp suất và trọng tải trong các ứng dụng kỹ thuật.
- Độ bền kéo: Tiêu chuẩn về độ bền kéo thường yêu cầu ống thép có độ bền kéo từ 400 MPa trở lên, đảm bảo tính bền vững trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của ống thép mạ kẽm được kiểm tra để đảm bảo khả năng chống lại va đập và rung động, phù hợp với các ứng dụng cơ khí và kết cấu.
3. Quy trình kiểm tra và kiểm định chất lượng:
- Kiểm tra độ bền và độ cứng: Các bài kiểm tra độ bền và độ cứng được thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM hoặc tương đương, để đảm bảo ống thép đạt yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra lớp mạ: Lớp mạ kẽm được kiểm tra về độ dày, độ bám dính và khả năng chống ăn mòn theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả bảo vệ bề mặt thép.
- Kiểm tra khuyết tật: Quy trình kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, từ tính, hoặc x-ray được áp dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt của ống thép.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia đảm bảo rằng ống thép mạ kẽm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại độ tin cậy và an toàn trong quá trình sử dụng. Điều này là yếu tố quan trọng giúp ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng Dụng của Ống Thép Mạ Kẽm
Trong ngành công nghiệp xây dựng:
Ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Khung kết cấu: Ống thép mạ kẽm được dùng để làm khung kết cấu cho nhà xưởng, nhà kho, các công trình công nghiệp và thương mại. Chúng đảm bảo độ bền, độ ổn định và tuổi thọ cao cho các công trình.
- Lan can và hàng rào: Nhờ khả năng chống gỉ sét, ống thép mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho lan can, hàng rào và các kết cấu bảo vệ ngoài trời.
- Dàn giáo: Được sử dụng trong các hệ thống dàn giáo xây dựng, giúp đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình thi công.
Trong hệ thống cấp nước và thoát nước:
Ống thép mạ kẽm được ưa chuộng trong các hệ thống cấp nước và thoát nước do khả năng chống ăn mòn, đảm bảo vệ sinh và tuổi thọ cao.
- Ống cấp nước: Sử dụng trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt và công nghiệp, ống thép mạ kẽm giúp đảm bảo nước không bị nhiễm bẩn từ quá trình ăn mòn của ống.
- Hệ thống thoát nước: Ống thép mạ kẽm cũng được dùng trong các hệ thống thoát nước thải, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
Trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải:
Ống thép mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng hải nhờ vào tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong các bộ phận kết cấu của ô tô, như khung xe, hệ thống xả và các chi tiết chịu lực khác. Ống thép mạ kẽm giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của các bộ phận này.
- Ngành hàng hải: Được dùng trong các kết cấu tàu biển, giàn khoan, và hệ thống ống dẫn trên tàu. Khả năng chống ăn mòn giúp ống thép mạ kẽm chịu được môi trường biển khắc nghiệt, bảo vệ các kết cấu quan trọng.
Các ứng dụng khác:
Ngoài các ngành trên, ống thép mạ kẽm còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Hệ thống đường ống dẫn dầu khí: Chịu được áp suất cao và các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Hệ thống điện: Sử dụng làm ống bảo vệ dây cáp điện, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống điện.
Nhờ vào các đặc tính ưu việt, ống thép mạ kẽm là lựa chọn không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao.
Lợi Ích và Nhược Điểm của Ống Thép Mạ Kẽm
Lợi Ích của Ống Thép Mạ Kẽm
Bảo vệ chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Một trong những lợi ích lớn nhất của ống thép mạ kẽm là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi bị oxy hóa và gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và hóa chất, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt: Ống thép mạ kẽm có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như khí hậu biển, hóa chất công nghiệp và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Độ bền và tuổi thọ cao:
- Tăng cường độ bền: Lớp mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn tăng cường độ bền cơ học của ống thép, giúp chúng chịu được các tác động lực mạnh và môi trường sử dụng khắc nghiệt.
- Tuổi thọ dài: Nhờ lớp bảo vệ kẽm, ống thép mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn nhiều so với thép không được mạ, giảm thiểu nhu cầu thay thế và bảo trì, tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
Hiệu quả kinh tế:
- Giảm chi phí bảo trì: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, ống thép mạ kẽm ít cần bảo trì hơn, giảm chi phí vận hành và duy trì.
- Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: Ống thép mạ kẽm lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức trong các dự án xây dựng và lắp đặt hệ thống.
Nhược Điểm của Ống Thép Mạ Kẽm
Chi phí sản xuất cao:
- Giá thành sản xuất: Quá trình mạ kẽm, đặc biệt là mạ kẽm nhúng nóng, yêu cầu công nghệ và quy trình phức tạp hơn, làm tăng chi phí sản xuất so với thép không mạ.
- Chi phí nguyên vật liệu: Giá kẽm cũng là một yếu tố tác động lớn đến chi phí sản xuất ống thép mạ kẽm, có thể biến động theo thị trường nguyên liệu.
Tác động môi trường:
- Quá trình sản xuất gây ô nhiễm: Quá trình mạ kẽm, đặc biệt là mạ kẽm nhúng nóng, có thể gây ra khí thải và chất thải gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý đúng cách.
- Tái chế phức tạp: Ống thép mạ kẽm khó tái chế hơn so với thép thông thường do cần loại bỏ lớp kẽm trước khi tái chế, làm tăng chi phí và phức tạp hóa quá trình tái chế.
Hạn chế về thẩm mỹ:
- Lớp mạ dễ bị trầy xước: Lớp mạ kẽm có thể bị trầy xước trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
- Giới hạn về màu sắc: Ống thép mạ kẽm thường chỉ có màu bạc của kẽm, hạn chế lựa chọn về màu sắc và không phù hợp với một số yêu cầu thẩm mỹ đặc biệt.
Mặc dù có một số nhược điểm, ống thép mạ kẽm vẫn là lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng nhờ vào các lợi ích vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả kinh tế.
Giá Cả của Ống Thép Mạ Kẽm
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Thép Mạ Kẽm
1. Giá nguyên liệu đầu vào:
- Giá kẽm: Giá của kẽm, nguyên liệu chính cho quá trình mạ, có ảnh hưởng lớn đến giá thành của ống thép mạ kẽm. Giá kẽm trên thị trường thường biến động do cung và cầu, tình hình kinh tế và chính sách của các nước sản xuất kẽm lớn.
- Giá thép: Giá thép thô, nguyên liệu cơ bản để sản xuất ống thép, cũng là một yếu tố quan trọng. Giá thép bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chi phí khai thác quặng sắt, chi phí năng lượng và lao động, và tình hình kinh tế toàn cầu.
2. Chi phí sản xuất:
- Công nghệ và quy trình sản xuất: Các phương pháp sản xuất khác nhau như mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân có chi phí khác nhau. Quy trình mạ kẽm nhúng nóng thường tốn kém hơn do yêu cầu công nghệ và năng lượng cao.
- Chi phí lao động: Mức lương và chi phí lao động tại nơi sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Các quốc gia có chi phí lao động thấp thường có lợi thế cạnh tranh về giá.
3. Quy mô sản xuất và hiệu quả kinh tế:
- Quy mô sản xuất: Các nhà máy sản xuất quy mô lớn thường có chi phí sản xuất thấp hơn nhờ vào lợi thế quy mô và hiệu quả trong quản lý sản xuất.
- Hiệu quả kinh tế: Hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm chi phí và từ đó ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
4. Chi phí vận chuyển và logistics:
- Khoảng cách vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ nhà máy sản xuất đến điểm tiêu thụ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Các yếu tố như khoảng cách, phương tiện vận chuyển và chi phí xăng dầu đều tác động đến chi phí này.
- Chi phí lưu kho: Chi phí lưu kho và bảo quản sản phẩm cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá. Các nhà cung cấp có hệ thống logistics và lưu kho hiệu quả sẽ giảm được chi phí này.
Biến Động Giá Trên Thị Trường
1. Tình hình cung và cầu:
- Cầu tăng: Khi nhu cầu sử dụng ống thép mạ kẽm tăng cao trong các ngành như xây dựng, cơ khí, và công nghiệp ô tô, giá thường có xu hướng tăng.
- Cung hạn chế: Sự hạn chế về nguồn cung, do các vấn đề như gián đoạn sản xuất, khan hiếm nguyên liệu thô hoặc các hạn chế thương mại, cũng dẫn đến việc tăng giá.
2. Ảnh hưởng của chính sách và thuế:
- Chính sách thương mại: Các chính sách thuế quan và thương mại quốc tế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá ống thép mạ kẽm. Các biện pháp như thuế nhập khẩu, cấm xuất khẩu hoặc hạn ngạch có thể làm thay đổi giá cả.
- Quy định môi trường: Các quy định về môi trường và chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường có thể tăng chi phí sản xuất, từ đó làm tăng giá bán sản phẩm.
3. Biến động kinh tế toàn cầu:
- Kinh tế toàn cầu: Sự biến động của nền kinh tế toàn cầu, chẳng hạn như suy thoái kinh tế hoặc các cuộc khủng hoảng tài chính, có thể tác động đến giá nguyên liệu và chi phí sản xuất, ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến giá bán trên thị trường quốc tế và nội địa.
4. Yếu tố thời tiết và thiên tai:
- Thời tiết khắc nghiệt: Thời tiết xấu hoặc thiên tai có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến sản xuất và vận chuyển, dẫn đến sự biến động giá cả.
- Sự cố công nghiệp: Các sự cố trong nhà máy sản xuất hoặc tai nạn công nghiệp cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung và làm tăng giá sản phẩm.
Nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm và sự biến động của thị trường giúp người mua và các doanh nghiệp có kế hoạch hợp lý trong việc đầu tư và sử dụng sản phẩm này.
Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐK NGOÀI (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | Chiều Dài (m) | TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) | GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 | Thép ống mạ kẽm 12.7 | 12.7 | 0.7 | 6 | 1.24 | 17.000 - 19.000 |
2 | 12.7 | 0.8 | 6 | 1.41 | 17.000 - 19.000 | |
3 | 12.7 | 0.9 | 6 | 1.57 | 17.000 - 19.000 | |
4 | 12.7 | 1.0 | 6 | 1.73 | 17.000 - 19.000 | |
5 | 12.7 | 1.1 | 6 | 1.89 | 17.000 - 19.000 | |
6 | 12.7 | 1.2 | 6 | 2.04 | 17.000 - 19.000 | |
7 | 12.7 | 1.4 | 6 | 2.34 | 17.000 - 19.000 | |
8 | 12.7 | 1.5 | 6 | 2.49 | 17.000 - 19.000 | |
9 | Thép ống mạ kẽm phi 13.8 | 13.8 | 0.7 | 6 | 1.36 | 17.000 - 19.000 |
10 | 13.8 | 0.8 | 6 | 1.54 | 17.000 - 19.000 | |
11 | 13.8 | 0.9 | 6 | 1.72 | 17.000 - 19.000 | |
12 | 13.8 | 1.0 | 6 | 1.89 | 17.000 - 19.000 | |
13 | 13.8 | 1.1 | 6 | 2.07 | 17.000 - 19.000 | |
14 | 13.8 | 1.2 | 6 | 2.24 | 17.000 - 19.000 | |
15 | 13.8 | 1.4 | 6 | 2.57 | 17.000 - 19.000 | |
16 | 13.8 | 1.5 | 6 | 2.73 | 17.000 - 19.000 | |
17 | Thép ống mạ kẽm phi 15.9 | 15.9 | 0.7 | 6 | 1.57 | 17.000 - 19.000 |
18 | 15.9 | 0.8 | 6 | 1.79 | 17.000 - 19.000 | |
19 | 15.9 | 0.9 | 6 | 2.00 | 17.000 - 19.000 | |
20 | 15.9 | 1.0 | 6 | 2.20 | 17.000 - 19.000 | |
21 | 15.9 | 1.1 | 6 | 2.41 | 17.000 - 19.000 | |
22 | 15.9 | 1.2 | 6 | 2.61 | 17.000 - 19.000 | |
23 | 15.9 | 1.4 | 6 | 3.00 | 17.000 - 19.000 | |
24 | 15.9 | 1.5 | 6 | 3.20 | 17.000 - 19.000 | |
25 | 15.9 | 1.8 | 6 | 3.76 | 17.000 - 19.000 | |
26 | Thép ống mạ kẽm phi 19.1 | 19.1 | 0.7 | 6 | 1.91 | 17.000 - 19.000 |
27 | 19.1 | 0.8 | 6 | 2.17 | 17.000 - 19.000 | |
28 | 19.1 | 0.9 | 6 | 2.42 | 17.000 - 19.000 | |
29 | 19.1 | 1.0 | 6 | 2.68 | 17.000 - 19.000 | |
30 | 19.1 | 1.1 | 6 | 2.93 | 17.000 - 19.000 | |
31 | 19.1 | 1.2 | 6 | 3.18 | 17.000 - 19.000 | |
32 | 19.1 | 1.4 | 6 | 3.67 | 17.000 - 19.000 | |
33 | 19.1 | 1.5 | 6 | 3.91 | 17.000 - 19.000 | |
34 | 19.1 | 1.8 | 6 | 4.61 | 17.000 - 19.000 | |
35 | 19.1 | 2.0 | 6 | 5.06 | 17.000 - 19.000 | |
36 | Thép ống mạ kẽm phi 21.2 | 21.2 | 0.7 | 6 | 2.12 | 17.000 - 19.000 |
37 | 21.2 | 0.8 | 6 | 2.41 | 17.000 - 19.000 | |
38 | 21.2 | 0.9 | 6 | 2.70 | 17.000 - 19.000 | |
39 | 21.2 | 1.0 | 6 | 2.99 | 17.000 - 19.000 | |
40 | 21.2 | 1.1 | 6 | 3.27 | 17.000 - 19.000 | |
41 | 21.2 | 1.2 | 6 | 3.55 | 17.000 - 19.000 | |
42 | 21.2 | 1.4 | 6 | 4.10 | 17.000 - 19.000 | |
43 | 21.2 | 1.5 | 6 | 4.37 | 17.000 - 19.000 | |
44 | 21.2 | 1.8 | 6 | 5.17 | 17.000 - 19.000 | |
45 | 21.2 | 2.0 | 6 | 5.68 | 17.000 - 19.000 | |
46 | 21.2 | 2.3 | 6 | 6.43 | 17.000 - 19.000 | |
47 | 21.2 | 2.5 | 6 | 6.92 | 17.000 - 19.000 | |
48 | ỐThép ống mạ kẽm phi 26.65 | 26.65 | 0.8 | 6 | 3.06 | 17.000 - 19.000 |
49 | 26.65 | 0.9 | 6 | 3.43 | 17.000 - 19.000 | |
50 | 26.65 | 1.0 | 6 | 3.80 | 17.000 - 19.000 | |
51 | 26.65 | 1.1 | 6 | 4.16 | 17.000 - 19.000 | |
52 | 26.65 | 1.2 | 6 | 4.52 | 17.000 - 19.000 | |
53 | 26.65 | 1.4 | 6 | 5.23 | 17.000 - 19.000 | |
54 | 26.65 | 1.5 | 6 | 5.58 | 17.000 - 19.000 | |
55 | 26.65 | 1.8 | 6 | 6.62 | 17.000 - 19.000 | |
56 | 26.65 | 2.0 | 6 | 7.29 | 17.000 - 19.000 | |
57 | 26.65 | 2.3 | 6 | 8.29 | 17.000 - 19.000 | |
58 | 26.65 | 2.5 | 6 | 8.93 | 17.000 - 19.000 | |
59 | Thép ống mạ kẽm phi 33.5 | 33.5 | 1.0 | 6 | 4.81 | 17.000 - 19.000 |
60 | 33.5 | 1.1 | 6 | 5.27 | 17.000 - 19.000 | |
61 | 33.5 | 1.2 | 6 | 5.74 | 17.000 - 19.000 | |
62 | 33.5 | 1.4 | 6 | 6.65 | 17.000 - 19.000 | |
63 | 33.5 | 1.5 | 6 | 7.10 | 17.000 - 19.000 | |
64 | 33.5 | 1.8 | 6 | 8.44 | 17.000 - 19.000 | |
65 | 33.5 | 2.0 | 6 | 9.32 | 17.000 - 19.000 | |
66 | 33.5 | 2.3 | 6 | 10.62 | 17.000 - 19.000 | |
67 | 33.5 | 2.5 | 6 | 11.47 | 17.000 - 19.000 | |
68 | 33.5 | 2.8 | 6 | 12.72 | 17.000 - 19.000 | |
69 | 33.5 | 3.0 | 6 | 13.54 | 17.000 - 19.000 | |
70 | 33.5 | 3.2 | 6 | 14.35 | 17.000 - 19.000 | |
71 | 33.5 | 3.5 | 6 | 15.54 | 17.000 - 19.000 | |
72 | Thép ống mạ kẽm phi 38.1 | 38.1 | 1.0 | 6 | 5.49 | 17.000 - 19.000 |
73 | 38.1 | 1.1 | 6 | 6.02 | 17.000 - 19.000 | |
74 | 38.1 | 1.2 | 6 | 6.55 | 17.000 - 19.000 | |
75 | 38.1 | 1.4 | 6 | 7.60 | 17.000 - 19.000 | |
76 | 38.1 | 1.5 | 6 | 8.12 | 17.000 - 19.000 | |
77 | 38.1 | 1.8 | 6 | 9.67 | 17.000 - 19.000 | |
78 | 38.1 | 2.0 | 6 | 10.68 | 17.000 - 19.000 | |
79 | 38.1 | 2.3 | 6 | 12.18 | 17.000 - 19.000 | |
80 | 38.1 | 2.5 | 6 | 13.17 | 17.000 - 19.000 | |
81 | 38.1 | 2.8 | 6 | 14.63 | 17.000 - 19.000 | |
82 | 38.1 | 3.0 | 6 | 15.58 | 17.000 - 19.000 | |
83 | 38.1 | 3.2 | 6 | 16.53 | 17.000 - 19.000 | |
84 | 38.1 | 3.5 | 6 | 17.92 | 17.000 - 19.000 | |
85 | 17.000 - 19.000 | |||||
86 | Thép ống mạ kẽm phi 42.2 | 42.2 | 1.1 | 6 | 6.69 | 17.000 - 19.000 |
87 | 42.2 | 1.2 | 6 | 7.28 | 17.000 - 19.000 | |
88 | 42.2 | 1.4 | 6 | 8.45 | 17.000 - 19.000 | |
89 | 42.2 | 1.5 | 6 | 9.03 | 17.000 - 19.000 | |
90 | 42.2 | 1.8 | 6 | 10.76 | 17.000 - 19.000 | |
91 | 42.2 | 2.0 | 6 | 11.90 | 17.000 - 19.000 | |
92 | 42.2 | 2.3 | 6 | 13.58 | 17.000 - 19.000 | |
93 | 42.2 | 2.5 | 6 | 14.69 | 17.000 - 19.000 | |
94 | 42.2 | 2.8 | 6 | 16.32 | 17.000 - 19.000 | |
95 | 42.2 | 3.0 | 6 | 17.40 | 17.000 - 19.000 | |
96 | 42.2 | 3.2 | 6 | 18.47 | 17.000 - 19.000 | |
97 | 42.2 | 3.5 | 6 | 20.04 | 17.000 - 19.000 | |
98 | 42.2 | 3.8 | 6 | 21.59 | 17.000 - 19.000 | |
99 | Thép ống mạ kẽm phi 48.1 | 48.1 | 1.4 | 6 | 9.67 | 17.000 - 19.000 |
100 | 48.1 | 1.5 | 6 | 10.34 | 17.000 - 19.000 | |
101 | 48.1 | 1.8 | 6 | 12.33 | 17.000 - 19.000 | |
102 | 48.1 | 2.0 | 6 | 13.64 | 17.000 - 19.000 | |
103 | 48.1 | 2.3 | 6 | 15.59 | 17.000 - 19.000 | |
104 | 48.1 | 2.5 | 6 | 16.87 | 17.000 - 19.000 | |
105 | 48.1 | 2.8 | 6 | 18.77 | 17.000 - 19.000 | |
106 | 48.1 | 3.0 | 6 | 20.02 | 17.000 - 19.000 | |
107 | 48.1 | 3.2 | 6 | 21.26 | 17.000 - 19.000 | |
108 | 48.1 | 3.5 | 6 | 23.1 | 17.000 - 19.000 | |
109 | 48.1 | 3.8 | 6 | 24.91 | 17.000 - 19.000 | |
110 | 48.1 | 4.0 | 6 | 26.1 | 17.000 - 19.000 | |
111 | Thép ống mạ kẽm phi 59.9 | 59.9 | 1.4 | 6 | 12.12 | 17.000 - 19.000 |
112 | 59.9 | 1.5 | 6 | 12.96 | 17.000 - 19.000 | |
113 | 59.9 | 1.8 | 6 | 15.47 | 17.000 - 19.000 | |
114 | 59.9 | 2.0 | 6 | 17.13 | 17.000 - 19.000 | |
115 | 59.9 | 2.3 | 6 | 19.60 | 17.000 - 19.000 | |
116 | 59.9 | 2.5 | 6 | 21.23 | 17.000 - 19.000 | |
117 | 59.9 | 2.8 | 6 | 23.66 | 17.000 - 19.000 | |
118 | 59.9 | 3.0 | 6 | 25.26 | 17.000 - 19.000 | |
119 | 59.9 | 3.2 | 6 | 26.85 | 17.000 - 19.000 | |
120 | 59.9 | 3.5 | 6 | 29.21 | 17.000 - 19.000 | |
121 | 59.9 | 3.8 | 6 | 31.54 | 17.000 - 19.000 | |
122 | 59.9 | 4.0 | 6 | 33.09 | 17.000 - 19.000 | |
123 | Thép ống mạ kẽm phi 75.6 | 75.6 | 1.5 | 6 | 16.45 | 17.000 - 19.000 |
124 | 75.6 | 1.8 | 6 | 19.66 | 17.000 - 19.000 | |
125 | 75.6 | 2.0 | 6 | 21.78 | 17.000 - 19.000 | |
126 | 75.6 | 2.3 | 6 | 24.95 | 17.000 - 19.000 | |
127 | 75.6 | 2.5 | 6 | 27.04 | 17.000 - 19.000 | |
128 | 75.6 | 2.8 | 6 | 30.16 | 17.000 - 19.000 | |
129 | 75.6 | 3.0 | 6 | 32.23 | 17.000 - 19.000 | |
130 | 75.6 | 3.2 | 6 | 34.28 | 17.000 - 19.000 | |
131 | 75.6 | 3.5 | 6 | 37.34 | 17.000 - 19.000 | |
132 | 75.6 | 3.8 | 6 | 40.37 | 17.000 - 19.000 | |
133 | 75.6 | 4.0 | 6 | 42.38 | 17.000 - 19.000 | |
134 | 75.6 | 4.3 | 6 | 45.37 | 17.000 - 19.000 | |
135 | 75.6 | 4.5 | 6 | 47.34 | 17.000 - 19.000 | |
136 | Thép ống mạ kẽm phi 88.3 | 88.3 | 1.5 | 6 | 19.27 | 17.000 - 19.000 |
137 | 88.3 | 1.8 | 6 | 23.04 | 17.000 - 19.000 | |
138 | 88.3 | 2.0 | 6 | 25.54 | 17.000 - 19.000 | |
139 | 88.3 | 2.3 | 6 | 29.27 | 17.000 - 19.000 | |
140 | 88.3 | 2.5 | 6 | 31.74 | 17.000 - 19.000 | |
141 | 88.3 | 2.8 | 6 | 35.42 | 17.000 - 19.000 | |
142 | 88.3 | 3.0 | 6 | 37.87 | 17.000 - 19.000 | |
143 | 88.3 | 3.2 | 6 | 40.30 | 17.000 - 19.000 | |
144 | 88.3 | 3.5 | 6 | 43.92 | 17.000 - 19.000 | |
145 | 88.3 | 3.8 | 6 | 47.51 | 17.000 - 19.000 | |
146 | 88.3 | 4.0 | 6 | 49.90 | 17.000 - 19.000 | |
147 | 88.3 | 4.3 | 6 | 53.45 | 17.000 - 19.000 | |
148 | 88.3 | 4.5 | 6 | 55.80 | 17.000 - 19.000 | |
149 | 88.3 | 5 | 6 | 61.63 | 17.000 - 19.000 | |
150 | Thép ống mạ kẽm phi 108.0 | 108 | 1.8 | 6 | 28.29 | 17.000 - 19.000 |
151 | 108 | 2.0 | 6 | 31.37 | 17.000 - 19.000 | |
152 | 108 | 2.3 | 6 | 35.97 | 17.000 - 19.000 | |
153 | 108 | 2.5 | 6 | 39.03 | 17.000 - 19.000 | |
154 | 108 | 2.8 | 6 | 43.59 | 17.000 - 19.000 | |
155 | 108 | 3.0 | 6 | 46.61 | 17.000 - 19.000 | |
156 | 108 | 3.2 | 6 | 49.62 | 17.000 - 19.000 | |
157 | 108 | 3.5 | 6 | 54.12 | 17.000 - 19.000 | |
158 | 108 | 3.8 | 6 | 58.59 | 17.000 - 19.000 | |
159 | 108 | 4.0 | 6 | 61.56 | 17.000 - 19.000 | |
160 | 108 | 4.3 | 6 | 65.98 | 17.000 - 19.000 | |
161 | 108 | 4.5 | 6 | 68.92 | 17.000 - 19.000 | |
162 | 108 | 5.0 | 6 | 76.20 | 17.000 - 19.000 | |
163 | Thép ống mạ kẽm phi 113.5 | 113.5 | 1.8 | 6 | 29.75 | 17.000 - 19.000 |
164 | 113.5 | 2.0 | 6 | 33.00 | 17.000 - 19.000 | |
165 | 113.5 | 2.3 | 6 | 37.84 | 17.000 - 19.000 | |
166 | 113.5 | 2.5 | 6 | 41.06 | 17.000 - 19.000 | |
167 | 113.5 | 2.8 | 6 | 45.86 | 17.000 - 19.000 | |
168 | 113.5 | 3.0 | 6 | 49.05 | 17.000 - 19.000 | |
169 | 113.5 | 3.2 | 6 | 52.23 | 17.000 - 19.000 | |
170 | 113.5 | 3.5 | 6 | 59.97 | 17.000 - 19.000 | |
171 | 113.5 | 3.8 | 6 | 61.68 | 17.000 - 19.000 | |
172 | 113.5 | 4.0 | 6 | 64.81 | 17.000 - 19.000 | |
173 | 113.5 | 4.3 | 6 | 69.48 | 17.000 - 19.000 | |
174 | 113.5 | 4.5 | 6 | 72.58 | 17.000 - 19.000 | |
175 | 113.5 | 5.0 | 6 | 80.27 | 17.000 - 19.000 | |
176 | 113.5 | 6.0 | 6 | 95.44 | 17.000 - 19.000 | |
177 | Thép ống mạ kẽm phi 126.8 | 126.8 | 1.8 | 6 | 33.29 | 20.000 - 24.000 |
178 | 126.8 | 2.0 | 6 | 36.93 | 20.000 - 24.000 | |
179 | 126.8 | 2.3 | 6 | 42.37 | 20.000 - 24.000 | |
180 | 126.8 | 2.5 | 6 | 45.98 | 20.000 - 24.000 | |
181 | 126.8 | 2.8 | 6 | 51.37 | 20.000 - 24.000 | |
182 | 126.8 | 3.0 | 6 | 54.96 | 20.000 - 24.000 | |
183 | 126.8 | 3.2 | 6 | 58.52 | 20.000 - 24.000 | |
184 | 126.8 | 3.5 | 6 | 63.86 | 20.000 - 24.000 | |
185 | 126.8 | 3.8 | 6 | 69.16 | 20.000 - 24.000 | |
186 | 126.8 | 4.0 | 6 | 72.68 | 20.000 - 24.000 | |
187 | 126.8 | 4.3 | 6 | 77.94 | 20.000 - 24.000 | |
188 | 126.8 | 4.5 | 6 | 81.43 | 20.000 - 24.000 | |
189 | 126.8 | 5.0 | 6 | 90.11 | 20.000 - 24.000 | |
190 | 126.8 | 6.0 | 6 | 107.25 | 20.000 - 24.000 | |
191 | Thép ống mạ kẽm phi 141.3 | 141.3 | 3.96 | 6 | 80.46 | 20.000 - 24.000 |
192 | 141.3 | 4.78 | 6 | 96.54 | 20.000 - 24.000 | |
193 | 141.3 | 5.56 | 6 | 111.66 | 20.000 - 24.000 | |
194 | 141.3 | 6.55 | 6 | 130.62 | 20.000 - 24.000 | |
195 | Thép ống mạ kẽm phi 168.3 | 168.3 | 3.96 | 6 | 96.24 | 20.000 - 24.000 |
196 | 168.3 | 4.78 | 6 | 115.62 | 20.000 - 24.000 | |
197 | 168.3 | 5.56 | 6 | 133.86 | 20.000 - 24.000 | |
198 | 168.3 | 6.35 | 6 | 152.16 | 20.000 - 24.000 | |
199 | 168.3 | 7.11 | 6 | 169.50 | 20.000 - 24.000 | |
200 | Thép ống mạ kẽm phi 219.1 | 219.1 | 3.96 | 6 | 126.00 | 20.000 - 24.000 |
201 | 219.1 | 4.78 | 6 | 151.56 | 20.000 - 24.000 | |
202 | 219.1 | 5.16 | 6 | 163.32 | 20.000 - 24.000 | |
203 | 219.1 | 5.56 | 6 | 175.68 | 20.000 - 24.000 | |
204 | 219.1 | 6.35 | 6 | 199.86 | 20.000 - 24.000 | |
205 | 219.1 | 7.04 | 6 | 217.86 | 20.000 - 24.000 | |
206 | 219.1 | 7.92 | 6 | 247.44 | 20.000 - 24.000 | |
207 | 219.1 | 8.18 | 6 | 255.3 | 20.000 - 24.000 | |
208 | 219.1 | 8.74 | 6 | 272.04 | 20.000 - 24.000 | |
209 | 219.1 | 9.52 | 6 | 295.2 | 20.000 - 24.000 | |
210 | 219.1 | 10.31 | 6 | 318.48 | 20.000 - 24.000 | |
211 | 219.1 | 11.13 | 6 | 342.48 | 20.000 - 24.000 | |
212 | 219.1 | 12.7 | 6 | 387.84 | 20.000 - 24.000 | |
213 | Thép ống mạ kẽm phi 273.0 | 273 | 4.78 | 6 | 189.72 | 20.000 - 24.000 |
214 | 273 | 5.16 | 6 | 204.48 | 20.000 - 24.000 | |
215 | 273 | 5.56 | 6 | 220.02 | 20.000 - 24.000 | |
216 | 273 | 6.35 | 6 | 250.5 | 20.000 - 24.000 | |
217 | 273 | 7.09 | 6 | 278.94 | 20.000 - 24.000 | |
218 | 273 | 7.8 | 6 | 306.06 | 20.000 - 24.000 | |
219 | 273 | 8.74 | 6 | 341.76 | 20.000 - 24.000 | |
220 | 273 | 9.27 | 6 | 361.74 | 20.000 - 24.000 | |
221 | 273 | 11.13 | 6 | 431.22 | 20.000 - 24.000 | |
222 | 273 | 12.7 | 6 | 489.12 | 20.000 - 24.000 | |
223 | Thép ống mạ kẽm phi 323.8 | 323.8 | 5.16 | 6 | 243.3 | 20.000 - 24.000 |
224 | 323.8 | 5.56 | 6 | 261.78 | 20.000 - 24.000 | |
225 | 323.8 | 6.35 | 6 | 298.26 | 20.000 - 24.000 | |
226 | 323.8 | 7.14 | 6 | 334.5 | 20.000 - 24.000 | |
227 | 323.8 | 7.92 | 6 | 370.14 | 20.000 - 24.000 | |
228 | 323.8 | 8.38 | 6 | 391.08 | 20.000 - 24.000 | |
229 | 323.8 | 8.74 | 6 | 407.4 | 20.000 - 24.000 | |
230 | 323.8 | 9.52 | 6 | 442.68 | 20.000 - 24.000 | |
231 | 323.8 | 10.31 | 6 | 478.2 | 20.000 - 24.000 | |
232 | 323.8 | 11.13 | 6 | 514.92 | 20.000 - 24.000 | |
233 | 323.8 | 12.7 | 6 | 584.58 | 20.000 - 24.000 | |
234 | Thép ống mạ kẽm phi 355.6 | 355.6 | 4.78 | 6 | 247.74 | 20.000 - 24.000 |
235 | 355.6 | 6.35 | 6 | 328.02 | 20.000 - 24.000 | |
236 | 355.6 | 7.93 | 6 | 407.52 | 20.000 - 24.000 | |
237 | 355.6 | 9.53 | 6 | 487.50 | 20.000 - 24.000 | |
238 | 355.6 | 11.13 | 6 | 565.56 | 20.000 - 24.000 | |
239 | 355.6 | 12.7 | 6 | 644.04 | 20.000 - 24.000 | |
240 | ĐK NGOÀI (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | Chiều Dài (m) | TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) | GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) | |
241 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 42.2 | 42.2 | 4.0 | 6 | 22.61 | 20.000 - 24.000 |
242 | 42.2 | 4.2 | 6 | 23.62 | 20.000 - 24.000 | |
243 | 42.2 | 4.5 | 6 | 25.10 | 20.000 - 24.000 | |
244 | 42.2 | 5 | 6 | 27.5 | 20.000 - 24.000 | |
245 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 48.1 | 48.1 | 4.0 | 6 | 26.10 | 20.000 - 24.000 |
246 | 48.1 | 4.2 | 6 | 27.28 | 20.000 - 24.000 | |
247 | 48.1 | 4.5 | 6 | 29.03 | 20.000 - 24.000 | |
248 | 48.1 | 4.8 | 6 | 30.75 | 20.000 - 24.000 | |
249 | 48.1 | 5.0 | 6 | 31.89 | 20.000 - 24.000 | |
250 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 59.9 | 59.9 | 4.0 | 6 | 33.09 | 20.000 - 24.000 |
251 | 59.9 | 4.2 | 6 | 34.62 | 20.000 - 24.000 | |
252 | 59.9 | 4.5 | 6 | 36.89 | 20.000 - 24.000 | |
253 | 59.9 | 4.8 | 6 | 39.13 | 20.000 - 24.000 | |
254 | 59.9 | 5.0 | 6 | 40.62 | 20.000 - 24.000 | |
255 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 75.6 | 75.6 | 4.0 | 6 | 42.38 | 20.000 - 24.000 |
256 | 75.6 | 4.2 | 6 | 44.37 | 20.000 - 24.000 | |
257 | 75.6 | 4.5 | 6 | 47.34 | 20.000 - 24.000 | |
258 | 75.6 | 4.8 | 6 | 50.29 | 20.000 - 24.000 | |
259 | 75.6 | 5.0 | 6 | 52.23 | 20.000 - 24.000 | |
260 | 75.6 | 5.2 | 6 | 54.17 | 20.000 - 24.000 | |
261 | 75.6 | 5.5 | 6 | 57.05 | 20.000 - 24.000 | |
262 | 75.6 | 6.0 | 6 | 61.79 | 20.000 - 24.000 | |
263 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 88.3 | 88.3 | 4.0 | 6 | 49.90 | 20.000 - 24.000 |
264 | 88.3 | 4.2 | 6 | 52.27 | 20.000 - 24.000 | |
265 | 88.3 | 4.5 | 6 | 55.80 | 20.000 - 24.000 | |
266 | 88.3 | 4.8 | 6 | 59.31 | 20.000 - 24.000 | |
267 | 88.3 | 5.0 | 6 | 61.63 | 20.000 - 24.000 | |
268 | 88.3 | 5.2 | 6 | 63.94 | 20.000 - 24.000 | |
269 | 88.3 | 5.5 | 6 | 67.39 | 20.000 - 24.000 | |
270 | 88.3 | 6.0 | 6 | 73.07 | 20.000 - 24.000 | |
271 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 113.5 | 113.5 | 4.0 | 6 | 64.81 | 20.000 - 24.000 |
272 | 113.5 | 4.2 | 6 | 67.93 | 20.000 - 24.000 | |
273 | 113.5 | 4.5 | 6 | 72.58 | 20.000 - 24.000 | |
274 | 113.5 | 4.8 | 6 | 77.20 | 20.000 - 24.000 | |
275 | 113.5 | 5.0 | 6 | 80.27 | 20.000 - 24.000 | |
276 | 113.5 | 5.2 | 6 | 83.33 | 20.000 - 24.000 | |
277 | 113.5 | 5.5 | 6 | 87.89 | 20.000 - 24.000 | |
278 | 113.5 | 6.0 | 6 | 95.44 | 20.000 - 24.000 | |
279 | Thép ống mạ kẽm 126.8 | 126.8 | 4.0 | 6 | 72.68 | 20.000 - 24.000 |
280 | 126.8 | 4.2 | 6 | 76.19 | 20.000 - 24.000 | |
281 | 126.8 | 4.5 | 6 | 81.43 | 20.000 - 24.000 | |
282 | 126.8 | 5.0 | 6 | 90.22 | 20.000 - 24.000 | |
283 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 219,1 | 219.1 | 4.78 | 6 | 151.56 | 20.000 - 24.000 |
284 | 219.1 | 5.16 | 6 | 163.32 | 20.000 - 24.000 | |
285 | 219.1 | 5.56 | 6 | 175.68 | 20.000 - 24.000 | |
286 | 219.1 | 6.35 | 6 | 199.86 | 20.000 - 24.000 | |
287 | 219.1 | 7.04 | 6 | 217.86 | 20.000 - 24.000 | |
288 | 219.1 | 7.92 | 6 | 247.44 | 20.000 - 24.000 | |
289 | 219.1 | 8.18 | 6 | 255.3 | 20.000 - 24.000 | |
290 | 219.1 | 8.74 | 6 | 272.04 | 20.000 - 24.000 | |
291 | 219.1 | 9.52 | 6 | 295.2 | 20.000 - 24.000 | |
292 | 219.1 | 10.31 | 6 | 318.48 | 20.000 - 24.000 | |
293 | 219.1 | 11.13 | 6 | 342.48 | 20.000 - 24.000 | |
294 | 219.1 | 12.7 | 6 | 387.84 | 20.000 - 24.000 | |
295 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 273 | 273 | 4.78 | 6 | 189.72 | 20.000 - 24.000 |
296 | 273 | 5.16 | 6 | 204.48 | 20.000 - 24.000 | |
297 | 273 | 5.56 | 6 | 220.02 | 20.000 - 24.000 | |
298 | 273 | 6.35 | 6 | 250.5 | 20.000 - 24.000 | |
299 | 273 | 7.09 | 6 | 278.94 | 20.000 - 24.000 | |
300 | 273 | 7.8 | 6 | 306.06 | 20.000 - 24.000 | |
301 | 273 | 8.74 | 6 | 341.76 | 20.000 - 24.000 | |
302 | 273 | 9.27 | 6 | 361.74 | 20.000 - 24.000 | |
303 | 273 | 11.13 | 6 | 431.22 | 20.000 - 24.000 | |
304 | 273 | 12.7 | 6 | 489.12 | 20.000 - 24.000 | |
305 | Thép ống mạ kẽm Siêu Dầy 323,8 | 323.8 | 5.16 | 6 | 243.3 | 20.000 - 24.000 |
306 | 323.8 | 5.56 | 6 | 261.78 | 20.000 - 24.000 | |
307 | 323.8 | 6.35 | 6 | 298.26 | 20.000 - 24.000 | |
308 | 323.8 | 7.14 | 6 | 334.5 | 20.000 - 24.000 | |
309 | 323.8 | 7.92 | 6 | 370.14 | 20.000 - 24.000 | |
310 | 323.8 | 8.38 | 6 | 391.08 | 20.000 - 24.000 | |
311 | 323.8 | 8.74 | 6 | 407.4 | 20.000 - 24.000 | |
312 | 323.8 | 9.52 | 6 | 442.68 | 20.000 - 24.000 | |
313 | 323.8 | 10.31 | 6 | 478.2 | 20.000 - 24.000 | |
314 | 323.8 | 11.13 | 6 | 514.92 | 20.000 - 24.000 | |
315 | 323.8 | 12.7 | 6 | 584.58 | 20.000 - 24.000 |
Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (m) | TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) | GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 | 21,2 | 1,6 | 6 | 4,64 | 21.000 - 24.000 |
2 | 21,2 | 1,9 | 6 | 5,42 | 21.000 - 24.000 | |
3 | 21,2 | 2,1 | 6 | 5,93 | 21.000 - 24.000 | |
4 | 21,2 | 2,3 | 6 | 6,43 | 21.000 - 24.000 | |
5 | 21,2 | 2,6 | 6 | 7,15 | 21.000 - 24.000 | |
6 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 | 26,65 | 1,6 | 6 | 5,93 | 21.000 - 24.000 |
7 | 26,65 | 1,9 | 6 | 6,95 | 21.000 - 24.000 | |
8 | 26,65 | 2,1 | 6 | 7,62 | 21.000 - 24.000 | |
9 | 26,65 | 2,3 | 6 | 8,28 | 21.000 - 24.000 | |
10 | 26,65 | 2,6 | 6 | 9,25 | 21.000 - 24.000 | |
11 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 | 33,5 | 1,6 | 6 | 7,55 | 21.000 - 24.000 |
12 | 33,5 | 1,9 | 6 | 8,88 | 21.000 - 24.000 | |
13 | 33,5 | 2,1 | 6 | 9,75 | 21.000 - 24.000 | |
14 | 33,5 | 2,3 | 6 | 10,61 | 21.000 - 24.000 | |
15 | 33,5 | 2,5 | 6 | 11,46 | 21.000 - 24.000 | |
16 | 33,5 | 2,6 | 6 | 11,88 | 21.000 - 24.000 | |
17 | 33,5 | 2,9 | 6 | 13,12 | 21.000 - 24.000 | |
18 | 33,5 | 3,2 | 6 | 14,34 | 21.000 - 24.000 | |
19 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 | 42,2 | 1,6 | 6 | 9,61 | 21.000 - 24.000 |
20 | 42,2 | 1,9 | 6 | 11,32 | 21.000 - 24.000 | |
21 | 42,2 | 2,1 | 6 | 12,45 | 21.000 - 24.000 | |
22 | 42,2 | 2,3 | 6 | 13,57 | 21.000 - 24.000 | |
23 | 42,2 | 2,6 | 6 | 15,23 | 21.000 - 24.000 | |
24 | 42,2 | 2,9 | 6 | 16,86 | 21.000 - 24.000 | |
25 | 42,2 | 3,2 | 6 | 18,46 | 21.000 - 24.000 | |
26 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 | 48,1 | 1,6 | 6 | 11,00 | 21.000 - 24.000 |
27 | 48,1 | 1,9 | 6 | 12,98 | 21.000 - 24.000 | |
28 | 48,1 | 2,1 | 6 | 14,29 | 21.000 - 24.000 | |
29 | 48,1 | 2,3 | 6 | 15,58 | 21.000 - 24.000 | |
30 | 48,1 | 2,5 | 6 | 16,86 | 21.000 - 24.000 | |
31 | 48,1 | 2,6 | 6 | 17,50 | 21.000 - 24.000 | |
32 | 48,1 | 2,7 | 6 | 18,13 | 21.000 - 24.000 | |
33 | 48,1 | 2,9 | 6 | 19,39 | 21.000 - 24.000 | |
34 | 48,1 | 3,2 | 6 | 21,25 | 21.000 - 24.000 | |
35 | 48,1 | 3,6 | 6 | 23,69 | 21.000 - 24.000 | |
36 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 | 59,9 | 1,9 | 6 | 16,30 | 21.000 - 24.000 |
37 | 59,9 | 2,1 | 6 | 17,95 | 21.000 - 24.000 | |
38 | 59,9 | 2,3 | 6 | 19,59 | 21.000 - 24.000 | |
39 | 59,9 | 2,6 | 6 | 22,03 | 21.000 - 24.000 | |
40 | 59,9 | 2,7 | 6 | 22,84 | 21.000 - 24.000 | |
41 | 59,9 | 2,9 | 6 | 24,45 | 21.000 - 24.000 | |
42 | 59,9 | 3,2 | 6 | 26,83 | 21.000 - 24.000 | |
43 | 59,9 | 3,6 | 6 | 29,98 | 21.000 - 24.000 | |
44 | 59,9 | 4 | 6 | 33,07 | 21.000 - 24.000 | |
45 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 | 75,6 | 2,1 | 6 | 22,83 | 21.000 - 24.000 |
46 | 75,6 | 2,3 | 6 | 24,93 | 21.000 - 24.000 | |
47 | 75,6 | 2,5 | 6 | 27,03 | 21.000 - 24.000 | |
48 | 75,6 | 2,6 | 6 | 28,07 | 21.000 - 24.000 | |
49 | 75,6 | 2,7 | 6 | 29,11 | 21.000 - 24.000 | |
50 | 75,6 | 2,9 | 6 | 31,18 | 21.000 - 24.000 | |
51 | 75,6 | 3,2 | 6 | 34,26 | 21.000 - 24.000 | |
52 | 75,6 | 3,6 | 6 | 38,33 | 21.000 - 24.000 | |
53 | 75,6 | 4 | 6 | 42,36 | 21.000 - 24.000 | |
54 | 75,6 | 4,5 | 6 | 47,32 | 21.000 - 24.000 | |
55 | 75,6 | 5 | 6 | 52,21 | 21.000 - 24.000 | |
56 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 | 88,3 | 2,1 | 6 | 26,77 | 21.000 - 24.000 |
57 | 88,3 | 2,3 | 6 | 29,25 | 21.000 - 24.000 | |
58 | 88,3 | 2,5 | 6 | 31,72 | 21.000 - 24.000 | |
59 | 88,3 | 2,6 | 6 | 32,95 | 21.000 - 24.000 | |
60 | 88,3 | 2,7 | 6 | 34,18 | 21.000 - 24.000 | |
61 | 88,3 | 2,9 | 6 | 36,63 | 21.000 - 24.000 | |
62 | 88,3 | 3,2 | 6 | 40,27 | 21.000 - 24.000 | |
63 | 88,3 | 3,6 | 6 | 45,10 | 21.000 - 24.000 | |
64 | 88,3 | 4 | 6 | 49,87 | 21.000 - 24.000 | |
65 | 88,3 | 4,5 | 6 | 55,77 | 21.000 - 24.000 | |
66 | 88,3 | 5 | 6 | 61,60 | 21.000 - 24.000 | |
67 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 | 113,5 | 2,5 | 6 | 41,04 | 21.000 - 24.000 |
68 | 113,5 | 2,7 | 6 | 44,24 | 21.000 - 24.000 | |
69 | 113,5 | 2,9 | 6 | 47,44 | 21.000 - 24.000 | |
70 | 113,5 | 3 | 6 | 49,03 | 21.000 - 24.000 | |
71 | 113,5 | 3,2 | 6 | 52,20 | 21.000 - 24.000 | |
72 | 113,5 | 3,6 | 6 | 58,51 | 21.000 - 24.000 | |
73 | 113,5 | 4 | 6 | 64,78 | 21.000 - 24.000 | |
74 | 113,5 | 4,5 | 6 | 72,54 | 21.000 - 24.000 | |
75 | 113,5 | 5 | 6 | 80,23 | 21.000 - 24.000 | |
76 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 | 141,3 | 3,96 | 6 | 80,43 | 21.000 - 24.000 |
77 | 141,3 | 4,78 | 6 | 96,51 | 21.000 - 24.000 | |
78 | 141,3 | 5,16 | 6 | 103,89 | 21.000 - 24.000 | |
79 | 141,3 | 5,56 | 6 | 111,62 | 21.000 - 24.000 | |
80 | 141,3 | 6,35 | 6 | 126,74 | 21.000 - 24.000 | |
81 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 | 168,3 | 3,96 | 6 | 96,25 | 21.000 - 24.000 |
82 | 168,3 | 4,78 | 6 | 115,60 | 21.000 - 24.000 | |
83 | 168,3 | 5,16 | 6 | 124,50 | 21.000 - 24.000 | |
84 | 168,3 | 5,56 | 6 | 133,82 | 21.000 - 24.000 | |
85 | 168,3 | 6,35 | 6 | 152,09 | 21.000 - 24.000 | |
86 | 168,3 | 7,11 | 6 | 169,50 | 21.000 - 24.000 | |
87 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 | 219,1 | 3,96 | 6 | 126,00 | 21.000 - 24.000 |
88 | 219,1 | 4,78 | 6 | 151,51 | 21.000 - 24.000 | |
89 | 219,1 | 5,16 | 6 | 163,26 | 21.000 - 24.000 | |
90 | 219,1 | 5,56 | 6 | 175,59 | 21.000 - 24.000 | |
91 | 219,1 | 6,35 | 6 | 199,80 | 21.000 - 24.000 | |
92 | 219,1 | 7,11 | 6 | 222,91 | 21.000 - 24.000 | |
93 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 | 273 | 4,78 | 6 | 189,61 | 21.000 - 24.000 |
94 | 273 | 5,16 | 6 | 204,40 | 21.000 - 24.000 | |
95 | 273 | 5,56 | 6 | 219,91 | 21.000 - 24.000 | |
96 | 273 | 6,35 | 6 | 250,42 | 21.000 - 24.000 | |
97 | 273 | 7,09 | 6 | 278,82 | 21.000 - 24.000 | |
98 | 273 | 7,8 | 6 | 305,93 | 21.000 - 24.000 | |
99 | 273 | 8,74 | 6 | 341,58 | 21.000 - 24.000 | |
100 | 273 | 9,27 | 6 | 361,57 | 21.000 - 24.000 | |
101 | 273 | 11,13 | 6 | 431,05 | 21.000 - 24.000 | |
102 | 273 | 12,7 | 6 | 488,91 | 21.000 - 24.000 | |
103 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 | 323,8 | 4,78 | 6 | 225,53 | 21.000 - 24.000 |
104 | 323,8 | 5,16 | 6 | 243,16 | 21.000 - 24.000 | |
105 | 323,8 | 5,56 | 6 | 261,69 | 21.000 - 24.000 | |
106 | 323,8 | 6,35 | 6 | 298,13 | 21.000 - 24.000 | |
107 | 323,8 | 7,14 | 6 | 334,38 | 21.000 - 24.000 | |
108 | 323,8 | 7,92 | 6 | 370,00 | 21.000 - 24.000 | |
109 | 323,8 | 8,38 | 6 | 390,92 | 21.000 - 24.000 | |
110 | 323,8 | 9,52 | 6 | 442,49 | 21.000 - 24.000 | |
111 | 323,8 | 10,31 | 6 | 478,01 | 21.000 - 24.000 | |
112 | 323,8 | 11,13 | 6 | 514,67 | 21.000 - 24.000 | |
113 | 323,8 | 12,7 | 6 | 584,32 | 21.000 - 24.000 | |
114 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 | 355,6 | 6,35 | 6 | 327,99 | 21.000 - 24.000 |
115 | 355,6 | 7,14 | 6 | 367,96 | 21.000 - 24.000 | |
116 | 355,6 | 7,92 | 6 | 407,24 | 21.000 - 24.000 | |
117 | 355,6 | 8,74 | 6 | 448,35 | 21.000 - 24.000 | |
118 | 355,6 | 9,52 | 6 | 487,26 | 21.000 - 24.000 | |
119 | 355,6 | 11,13 | 6 | 567,02 | 21.000 - 24.000 | |
120 | 355,6 | 11,91 | 6 | 605,38 | 21.000 - 24.000 | |
121 | 355,6 | 12,7 | 6 | 644,05 | 21.000 - 24.000 | |
122 | Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 | 406,4 | 6,35 | 6 | 375,70 | 21.000 - 24.000 |
123 | 406,4 | 7,14 | 6 | 421,60 | 21.000 - 24.000 | |
124 | 406,4 | 7,92 | 6 | 466,75 | 21.000 - 24.000 | |
125 | 406,4 | 8,74 | 6 | 514,01 | 21.000 - 24.000 | |
126 | 406,4 | 9,52 | 6 | 558,79 | 21.000 - 24.000 | |
127 | 406,4 | 11,13 | 6 | 650,64 | 21.000 - 24.000 | |
128 | 406,4 | 12,7 | 6 | 739,47 | 21.000 - 24.000 |
Bảng Giá Ống Thép Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng
STT | Kích thước INCHES | ĐK danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/kg) |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 10.3 | |||||||
1 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 1,73 | SCH40 | 0,37 | 35.000-39.000 |
2 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 2,41 | SCH80 | 0,53 | 35.000-39.000 |
3 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 2,24 | SCH40 | 0,63 | 35.000-39.000 |
4 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 3,02 | SCH80 | 0,8 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 17.1 | |||||||
5 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 2,31 | SCH40 | 0,84 | 35.000-39.000 |
6 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 3,2 | SCH80 | 1,1 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 21.3 | |||||||
7 | ½" | DN15 | 21,3 | 2,77 | SCH40 | 1,27 | 27.000-35.000 |
8 | ½" | DN15 | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 | 27.000-35.000 |
9 | ½" | DN15 | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 | 27.000-35.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 26.7 | |||||||
10 | ¾" | DN20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 | 27.000-35.000 |
11 | ¾" | DN20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 | 27.000-35.000 |
12 | ¾" | DN20 | 26,7 | 5,56 | SCH160 | 2,9 | 27.000-35.000 |
13 | ¾" | DN20 | 26,7 | 7,82 | XXS | 3,64 | 27.000-35.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 33.4 | |||||||
14 | 1" | DN25 | 33,4 | 3,4 | SCH40 | 2,51 | 27.000-32.000 |
15 | 1" | DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 | 27.000-32.000 |
16 | 1" | DN25 | 33,4 | 6,35 | SCH160 | 4,23 | 27.000-32.000 |
17 | 1" | DN25 | 33,4 | 9,09 | XXS | 5,45 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 42.2 | |||||||
18 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 | 27.000-32.000 |
19 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 4,85 | SCH80 | 4,47 | 27.000-32.000 |
20 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 6,35 | SCH160 | 5,61 | 27.000-32.000 |
21 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 48.3 | |||||||
22 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 | 27.000-32.000 |
23 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 | 27.000-32.000 |
24 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 7,14 | SCH160 | 7,24 | 27.000-32.000 |
25 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 10,15 | XXS | 9,54 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 60.3 | |||||||
26 | 2" | DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 | 27.000-32.000 |
27 | 2" | DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 | 27.000-32.000 |
28 | 2" | DN50 | 60,3 | 8,74 | SCH160 | 11,11 | 27.000-32.000 |
29 | 2" | DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 76 | |||||||
30 | 2 ½" | DN65 | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 | 27.000-32.000 |
31 | 2 ½" | DN65 | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 | 27.000-32.000 |
32 | 2 ½" | DN65 | 76 | 9,53 | SCH160 | 15,61 | 27.000-32.000 |
33 | 2 ½" | DN65 | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 88.9 | |||||||
34 | 3" | DN80 | 88,9 | 5,49 | SCH40 | 11,29 | 27.000-32.000 |
35 | 3" | DN80 | 88,9 | 7,62 | SCH80 | 15,27 | 27.000-32.000 |
36 | 3" | DN80 | 88,9 | 11,13 | SCH160 | 21,34 | 27.000-32.000 |
37 | 3" | DN80 | 88,9 | 15,24 | XXS | 27,67 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 114.3 | |||||||
38 | 4" | DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 | 27.000-32.000 |
39 | 4" | DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 | 27.000-32.000 |
40 | 4" | DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 | 27.000-32.000 |
41 | 4" | DN100 | 114,3 | 11,13 | SCH120 | 28,3 | 27.000-32.000 |
42 | 4" | DN100 | 114,3 | 13,49 | SCH160 | 33,52 | 27.000-32.000 |
43 | 4" | DN100 | 114,3 | 17,12 | XXS | 41,01 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 141.3 | |||||||
44 | 5" | DN125 | 141,3 | 5 | SCH30 | 16,8 | 27.000-32.000 |
45 | 5" | DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 | 27.000-32.000 |
46 | 5" | DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 | 27.000-32.000 |
47 | 5" | DN125 | 141,3 | 12,7 | SCH120 | 40,26 | 27.000-32.000 |
48 | 5" | DN125 | 141,3 | 15,88 | SCH160 | 49,09 | 27.000-32.000 |
49 | 5" | DN125 | 141,3 | 19,05 | XXS | 57,4 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 168.3 | |||||||
50 | 6" | DN150 | 168,3 | 6,35 | SCH30 | 25,35 | 27.000-32.000 |
51 | 6" | DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 | 27.000-32.000 |
52 | 6" | DN150 | 168,3 | 10,97 | SCH80 | 42,54 | 27.000-32.000 |
53 | 6" | DN150 | 168,3 | 14,27 | SCH120 | 54,18 | 27.000-32.000 |
54 | 6" | DN150 | 168,3 | 18,26 | SCH160 | 67,53 | 27.000-32.000 |
55 | 6" | DN150 | 168,3 | 21,95 | XXS | 79,18 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 219.1 | |||||||
56 | 8" | DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 | 27.000-32.000 |
57 | 8" | DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 | 27.000-32.000 |
58 | 8" | DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 | 27.000-32.000 |
59 | 8" | DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 | 27.000-32.000 |
60 | 8" | DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 | 27.000-32.000 |
61 | 8" | DN200 | 219,1 | 15,09 | SCH100 | 75,88 | 27.000-32.000 |
62 | 8" | DN200 | 219,1 | 18,26 | SCH120 | 90,4 | 27.000-32.000 |
63 | 8" | DN200 | 219,1 | 20,62 | SCH140 | 100,88 | 27.000-32.000 |
64 | 8" | DN200 | 219,1 | 23,01 | SCH160 | 111,22 | 27.000-32.000 |
65 | 8" | DN200 | 219,1 | 22,23 | XXS | 107,87 | 27.000-32.000 |
66 | 8" | DN200 | 219,1 | 30 | 139,83 | 27.000-32.000 | |
67 | 8" | DN200 | 219,1 | 40 | 176,59 | 27.000-32.000 | |
68 | 8" | DN200 | 219,1 | 50 | 208,41 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 273.1 | |||||||
69 | 10" | DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 | 27.000-32.000 |
70 | 10" | DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 | 27.000-32.000 |
71 | 10" | DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 | 27.000-32.000 |
72 | 10" | DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 | 27.000-32.000 |
73 | 10" | DN250 | 273,1 | 15,09 | SCH80 | 95,97 | 27.000-32.000 |
74 | 10" | DN250 | 273,1 | 18,26 | SCH100 | 114,7 | 27.000-32.000 |
75 | 10" | DN250 | 273,1 | 21,44 | SCH120 | 133 | 27.000-32.000 |
76 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 | 27.000-32.000 |
77 | 10" | DN250 | 273,1 | 28,58 | SCH160 | 172,26 | 27.000-32.000 |
78 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | XXS | 155,08 | 27.000-32.000 |
79 | 10" | DN250 | 273,1 | 30 | 179,77 | 27.000-32.000 | |
80 | 10" | DN250 | 273,1 | 40 | 229,83 | 27.000-32.000 | |
81 | 10" | DN250 | 273,1 | 50 | 274,96 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 323,9 | |||||||
82 | 12" | DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 | 27.000-32.000 |
83 | 12" | DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 | 27.000-32.000 |
84 | 12" | DN300 | 323,9 | 9,53 | STD | 73,85 | 27.000-32.000 |
85 | 12" | DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 | 27.000-32.000 |
86 | 12" | DN300 | 323,9 | 14,27 | SCH60 | 108,91 | 27.000-32.000 |
87 | 12" | DN300 | 323,9 | 12,7 | XS | 97,42 | 27.000-32.000 |
88 | 12" | DN300 | 323,9 | 17,48 | SCH80 | 132,03 | 27.000-32.000 |
89 | 12" | DN300 | 323,9 | 21,44 | SCH100 | 159,84 | 27.000-32.000 |
90 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 | 27.000-32.000 |
91 | 12" | DN300 | 323,9 | 28,58 | SCH140 | 208,04 | 27.000-32.000 |
92 | 12" | DN300 | 323,9 | 33,32 | SCH160 | 238,65 | 27.000-32.000 |
93 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | XXS | 186,89 | 27.000-32.000 |
94 | 12" | DN300 | 323,9 | 30 | 217,33 | 27.000-32.000 | |
95 | 12" | DN300 | 323,9 | 40 | 279,91 | 27.000-32.000 | |
96 | 12" | DN300 | 323,9 | 50 | 337,57 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 | |||||||
97 | 14" | DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 | 27.000-32.000 |
98 | 14" | DN350 | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 67,87 | 27.000-32.000 |
99 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 81,29 | 27.000-32.000 |
100 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | STD | 81,29 | 27.000-32.000 |
101 | 14" | DN350 | 355,6 | 11,13 | SCH40 | 94,5 | 27.000-32.000 |
102 | 14" | DN350 | 355,6 | 15,09 | SCH60 | 126,65 | 27.000-32.000 |
103 | 14" | DN350 | 355,6 | 12,7 | XS | 107,34 | 27.000-32.000 |
104 | 14" | DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 | 27.000-32.000 |
105 | 14" | DN350 | 355,6 | 23,83 | SCH100 | 194,88 | 27.000-32.000 |
106 | 14" | DN350 | 355,6 | 27,79 | SCH120 | 224,55 | 27.000-32.000 |
107 | 14" | DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 | 27.000-32.000 |
108 | 14" | DN350 | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 281,57 | 27.000-32.000 |
109 | 14" | DN350 | 355,6 | 40 | 311,17 | 27.000-32.000 | |
110 | 14" | DN350 | 355,6 | 50 | 376,64 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 | |||||||
111 | 16" | DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 | 27.000-32.000 |
112 | 16" | DN400 | 406,4 | 7,92 | SCH20 | 77,79 | 27.000-32.000 |
113 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 | 27.000-32.000 |
114 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | STD | 93,23 | 27.000-32.000 |
115 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 | 27.000-32.000 |
116 | 16" | DN400 | 406,4 | 16,66 | SCH60 | 160,05 | 27.000-32.000 |
117 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | XS | 123,24 | 27.000-32.000 |
118 | 16" | DN400 | 406,4 | 21,44 | SCH80 | 203,44 | 27.000-32.000 |
119 | 16" | DN400 | 406,4 | 26,19 | SCH100 | 245,45 | 27.000-32.000 |
120 | 16" | DN400 | 406,4 | 30,96 | SCH120 | 286,51 | 27.000-32.000 |
121 | 16" | DN400 | 406,4 | 36,53 | SCH140 | 333,04 | 27.000-32.000 |
122 | 16" | DN400 | 406,4 | 40,49 | SCH160 | 365,19 | 27.000-32.000 |
123 | 16" | DN400 | 406,4 | 25,4 | 238,54 | 27.000-32.000 | |
124 | 16" | DN400 | 406,4 | 30 | 278,34 | 27.000-32.000 | |
125 | 16" | DN400 | 406,4 | 40 | 361,26 | 27.000-32.000 | |
126 | 16" | DN400 | 406,4 | 50 | 439,25 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 457 | |||||||
127 | 18" | DN450 | 457 | 6,35 | SCH10 | 70,54 | 27.000-32.000 |
128 | 18" | DN450 | 457 | 7,92 | SCH20 | 87,67 | 27.000-32.000 |
129 | 18" | DN450 | 457 | 11,13 | SCH30 | 122,32 | 27.000-32.000 |
130 | 18" | DN450 | 457 | 9,53 | STD | 105,11 | 27.000-32.000 |
131 | 18" | DN450 | 457 | 14,27 | SCH40 | 155,73 | 27.000-32.000 |
132 | 18" | DN450 | 457 | 23,8 | SCH80 | 254,14 | 27.000-32.000 |
133 | 18" | DN450 | 457 | 12,7 | XS | 139,08 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 508 | |||||||
134 | 20" | DN500 | 508 | 6,35 | SCH10 | 78,52 | 27.000-32.000 |
135 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | SCH20 | 117,09 | 27.000-32.000 |
136 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | SCH30 | 155,05 | 27.000-32.000 |
137 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | STD | 117,09 | 27.000-32.000 |
138 | 20" | DN500 | 508 | 15,09 | SCH40 | 183,34 | 27.000-32.000 |
139 | 20" | DN500 | 508 | 20,62 | SCH60 | 247,72 | 27.000-32.000 |
140 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | XS | 155,05 | 27.000-32.000 |
141 | 20" | DN500 | 508 | 23,88 | SCH80 | 284,96 | 27.000-32.000 |
142 | 20" | DN500 | 508 | 29,36 | SCH100 | 346,39 | 27.000-32.000 |
143 | 20" | DN500 | 508 | 34,93 | SCH120 | 407,31 | 27.000-32.000 |
144 | 20" | DN500 | 508 | 39,67 | SCH140 | 457,95 | 27.000-32.000 |
145 | 20" | DN500 | 508 | 45,24 | SCH160 | 516,03 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 610 | |||||||
146 | 24" | DN600 | 610 | 6,35 | SCH10 | 94,48 | 27.000-32.000 |
147 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | SCH20 | 141,05 | 27.000-32.000 |
148 | 24" | DN600 | 610 | 14,27 | SCH30 | 209,54 | 27.000-32.000 |
149 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | STD | 141,05 | 27.000-32.000 |
150 | 24" | DN600 | 610 | 17,48 | SCH40 | 255,3 | 27.000-32.000 |
151 | 24" | DN600 | 610 | 24,61 | SCH60 | 355,1 | 27.000-32.000 |
152 | 24" | DN600 | 610 | 12,7 | XS | 186,98 | 27.000-32.000 |
153 | 24" | DN600 | 610 | 30,96 | SCH80 | 441,88 | 27.000-32.000 |
154 | 24" | DN600 | 610 | 38,39 | SCH100 | 540,9 | 27.000-32.000 |
155 | 24" | DN600 | 610 | 46,023 | SCH120 | 639,79 | 27.000-32.000 |
156 | 24" | DN600 | 610 | 52,37 | SCH140 | 719,83 | 27.000-32.000 |
157 | 24" | DN600 | 610 | 59,54 | SCH160 | 807,86 | 27.000-32.000 |
Hướng Dẫn Mua Ống Thép Mạ Kẽm
Các Bước Cần Thiết Để Chọn Mua Ống Thép Mạ Kẽm Chất Lượng
1. Xác định nhu cầu sử dụng:
- Ứng dụng cụ thể: Xác định mục đích sử dụng ống thép mạ kẽm, chẳng hạn như trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, hay công nghiệp ô tô. Điều này giúp lựa chọn đúng loại ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Kích thước và độ dày: Lựa chọn kích thước và độ dày của ống thép mạ kẽm dựa trên ứng dụng cụ thể và yêu cầu của công trình.
2. Nghiên cứu các tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn sản xuất: Tìm hiểu các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia áp dụng cho ống thép mạ kẽm như ASTM, EN, JIS. Đảm bảo ống thép mua về đạt tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.
- Chứng nhận và kiểm định: Kiểm tra chứng nhận chất lượng và các kiểm định kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo đáp ứng yêu cầu.
3. So sánh giá cả và chất lượng:
- Tham khảo giá: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được giá hợp lý. Lưu ý rằng giá cả thường đi kèm với chất lượng, không nên chỉ chọn giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng sản phẩm qua thông tin kỹ thuật, đánh giá của khách hàng, và mẫu sản phẩm nếu có.
4. Kiểm tra uy tín của nhà cung cấp:
- Lịch sử hoạt động: Kiểm tra lịch sử hoạt động và danh tiếng của nhà cung cấp. Các công ty có uy tín thường có lịch sử kinh doanh lâu năm và được nhiều khách hàng đánh giá cao.
- Dịch vụ hậu mãi: Tìm hiểu về các dịch vụ hậu mãi như bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, và khả năng xử lý khiếu nại của nhà cung cấp.
Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản Ống Thép Mạ Kẽm
Cách Sử Dụng Đúng Cách Để Đảm Bảo Độ Bền
1. Lắp đặt và sử dụng:
- Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng: Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra ống thép mạ kẽm để đảm bảo không có vết nứt, cong vênh hoặc bất kỳ khuyết tật nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ống.
- Sử dụng công cụ phù hợp: Khi cắt, khoan hoặc lắp đặt ống thép mạ kẽm, sử dụng các công cụ thích hợp để tránh làm hỏng lớp mạ kẽm bảo vệ. Đảm bảo các dụng cụ được bảo trì tốt và sắc bén để có vết cắt sạch.
- Tránh hàn trực tiếp: Nếu cần phải hàn, sử dụng kỹ thuật hàn đặc biệt phù hợp với ống thép mạ kẽm. Hàn trực tiếp có thể làm bong tróc lớp mạ kẽm, gây ra sự ăn mòn.
2. Bảo vệ lớp mạ kẽm:
- Tránh va đập mạnh: Tránh để ống thép mạ kẽm bị va đập mạnh hoặc bị biến dạng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Điều này giúp bảo vệ lớp mạ kẽm không bị bong tróc hoặc hư hỏng.
- Sơn phủ bảo vệ: Trong một số trường hợp, có thể áp dụng một lớp sơn phủ bảo vệ bổ sung lên lớp mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của ống thép.
Các Biện Pháp Bảo Quản Để Tránh Hư Hại
1. Bảo quản trong nhà kho:
- Môi trường khô ráo: Lưu trữ ống thép mạ kẽm trong nhà kho khô ráo, thoáng khí để tránh tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố gây ăn mòn khác. Tránh để ống thép trực tiếp trên mặt đất hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Bảo vệ khỏi hóa chất: Tránh để ống thép tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, muối và các dung môi công nghiệp. Đặt ống thép cách xa các nguồn hóa chất này để ngăn ngừa hư hại.
2. Sắp xếp và vận chuyển:
- Sắp xếp gọn gàng: Đặt ống thép mạ kẽm trên kệ hoặc giá đỡ chắc chắn, sắp xếp theo kích thước và loại để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng. Tránh xếp chồng quá cao để tránh gây áp lực lên các ống bên dưới.
- Bảo vệ khi vận chuyển: Sử dụng vật liệu đệm như vải hoặc cao su để bọc các ống thép khi vận chuyển. Đảm bảo xe vận chuyển được trang bị các thiết bị giữ chặt để ngăn ống thép lăn hoặc va đập trong quá trình di chuyển.
3. Kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các ống thép mạ kẽm để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hại. Nếu phát hiện bất kỳ sự hư hại nào, tiến hành sửa chữa hoặc thay thế kịp thời để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của hệ thống.
- Bảo dưỡng: Thường xuyên bảo dưỡng và làm sạch các ống thép mạ kẽm bằng cách lau chùi bụi bẩn và các chất bám dính trên bề mặt. Sử dụng các dung dịch làm sạch nhẹ nhàng không chứa chất ăn mòn để duy trì tình trạng bề mặt của ống thép.
Việc sử dụng và bảo quản ống thép mạ kẽm đúng cách không chỉ đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của ống, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp ống thép mạ kẽm phát huy tối đa tính năng và lợi ích của mình trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Tại Sao Nên Mua Ống Thép Mạ Kẽm tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát
1. Lợi Thế Khi Mua Hàng tại Trường Thịnh Phát:
- Đa dạng sản phẩm: Trường Thịnh Phát cung cấp một loạt các loại và kích thước ống thép mạ kẽm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng và công nghiệp.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm của Trường Thịnh Phát luôn đạt chuẩn chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng và theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.
2. Cam Kết về Chất Lượng và Dịch Vụ:
- Chất lượng hàng đầu: Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm ống thép mạ kẽm chất lượng hàng đầu, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm của Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ quá trình tư vấn, đặt hàng đến giao hàng và hậu mãi, mang lại trải nghiệm mua sắm thoải mái và tiện lợi.
Mua ống thép mạ kẽm tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát mang lại sự tin tưởng và an tâm cho khách hàng với sự đa dạng sản phẩm, chất lượng hàng đầu và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm sự khác biệt và tiện lợi trong quá trình mua sắm và sử dụng sản phẩm thép.
Sản Phẩm Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Đang Cung Cấp
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ H Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SS400, CT3, C20 và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304, Inox 316, Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061, nhôm 7075, nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.