Bảng giá thép hộp vuông
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm |
1,49 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm |
1,69 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm |
2,07 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm |
2,26 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm |
2,44 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm |
2,80 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm |
2,97 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm |
1,75 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm |
1,99 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm |
2,45 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm |
2,67 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm |
2,89 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm |
3,32 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm |
3,53 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm |
2,02 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm |
2,29 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm |
2,83 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm |
3,09 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm |
3,35 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm |
3,85 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm |
4,10 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm |
2,28 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm |
2,59 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm |
3,20 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm |
3,50 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm |
3,80 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm |
4,38 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm |
4,66 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm |
2,55 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm |
2,89 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm |
3,58 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm |
3,92 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm |
4,25 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm |
4,91 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm |
5,23 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm |
6,78 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm |
8,24 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm |
2,81 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm |
3,20 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm |
3,96 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm |
4,33 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm |
4,70 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm |
5,43 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm |
5,79 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm |
7,54 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm |
9,18 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm |
3,20 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm |
3,65 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm |
4,52 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm |
4,95 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm |
5,38 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm |
6,22 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm |
6,64 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm |
8,67 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm |
10,60 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm |
3,86 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm |
4,40 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm |
5,46 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm |
5,99 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm |
6,51 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm |
7,54 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm |
8,05 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm |
10,55 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm |
12,95 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm |
15,26 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm |
19,59 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm |
4,52 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm |
5,15 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm |
6,41 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm |
7,03 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm |
7,64 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm |
8,86 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm |
9,47 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm |
12,43 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm |
15,31 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm |
18,09 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm |
23,36 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm |
5,91 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm |
7,35 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm |
8,77 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm |
10,18 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm |
10,88 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm |
12,95 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm |
14,32 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm |
17,66 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm |
20,91 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm |
27,13 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm |
32,97 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm |
6,66 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm |
8,29 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm |
9,90 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm |
11,50 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm |
12,29 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm |
14,65 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm |
16,20 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm |
20,02 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm |
23,74 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm |
30,90 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm |
37,68 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm |
9,23 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm |
11,03 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm |
12,82 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm |
13,71 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm |
16,35 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm |
18,09 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm |
22,37 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm |
26,56 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm |
34,67 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm |
42,39 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm |
49,74 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm |
10,17 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm |
12,16 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm |
14,14 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm |
15,12 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm |
18,04 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm |
19,97 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm |
24,73 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm |
29,39 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm |
38,43 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm |
47,10 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm |
55,39 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm |
11,12 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm |
13,29 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm |
15,46 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm |
16,53 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm |
19,74 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm |
21,85 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm |
27,08 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm |
32,22 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm |
42,20 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm |
51,81 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm |
61,04 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm |
35,04 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm |
45,97 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm |
56,52 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm |
66,69 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm |
85,91 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm |
37,87 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm |
49,74 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm |
61,23 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm |
72,35 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm |
93,45 |
16.300 |
18.300 |
|
|||
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm |
20,77 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm |
24,82 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm |
27,51 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm |
34,15 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm |
40,69 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm |
53,51 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm |
65,94 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm |
78,00 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm |
100,98 |
16.300 |
18.300 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm |
29,39 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm |
36,50 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm |
43,52 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm |
57,27 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm |
70,65 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm |
83,65 |
16.300 |
18.300 |
Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm |
108,52 |
16.300 |
18.300 |
2.000 |
|||
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm |
31,27 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm |
38,86 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm |
46,35 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm |
61,04 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm |
75,36 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm |
89,30 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm |
116,05 |
16.500 |
18.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm |
16,77 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm |
20,08 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm |
23,37 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm |
25,01 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm |
29,91 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm |
33,16 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm |
41,21 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm |
49,17 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm |
64,81 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm |
80,07 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm |
94,95 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm |
123,59 |
16.500 |
18.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm |
17,71 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm |
21,21 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm |
24,69 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm |
26,42 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm |
31,61 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm |
35,04 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm |
43,57 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm |
52,00 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm |
68,58 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm |
84,78 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm |
100,61 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm |
131,13 |
16.500 |
18.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm |
22,34 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm |
26,01 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm |
27,84 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm |
33,30 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm |
36,93 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm |
45,92 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm |
54,82 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm |
63,63 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm |
72,35 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm |
89,49 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm |
106,26 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm |
138,66 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm |
169,56 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm |
198,95 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm |
44,46 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm |
55,34 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 120x120x3lyx6000mm |
66,13 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 120x120x3,5lyx6000mm |
76,82 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 120x120x4lyx6000mm |
87,42 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 120x120x5lyx6000mm |
108,33 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 120x120x6lyx6000mm |
128,87 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm |
168,81 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm |
207,24 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm |
244,17 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm |
46,35 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm |
57,70 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm |
68,95 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm |
80,12 |
16.500 |
18.500 |
Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm |
91,19 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm |
113,04 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm |
134,52 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm |
176,34 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm |
216,66 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm |
255,47 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm |
110,03 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm |
136,59 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm |
162,78 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm |
214,02 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm |
263,76 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm |
311,99 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm |
110,03 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm |
136,59 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm |
162,78 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm |
214,02 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm |
263,76 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm |
311,99 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 145x145x4lyx6000mm |
110,03 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 145x145x5lyx6000mm |
136,59 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 145x145x6lyx6000mm |
162,78 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 145x145x8lyx6000mm |
214,02 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 145x145x10lyx6000mm |
263,76 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 145x145x12lyx6000mm |
311,99 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm |
55,77 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm |
69,47 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm |
83,08 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm |
96,60 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm |
110,03 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm |
136,59 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm |
162,78 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm |
214,02 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm |
263,76 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm |
311,99 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 155x155x5lyx6000mm |
141,30 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 155x155x6lyx6000mm |
168,43 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 155x155x8lyx6000mm |
221,56 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 155x155x10lyx6000mm |
273,18 |
17.000 |
19.000 |
2.000 |
|||
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm |
117,56 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm |
146,01 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm |
174,08 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm |
229,09 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm |
282,60 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 165x165x4lyx6000mm |
146,01 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 165x165x5lyx6000mm |
146,01 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 165x165x6lyx6000mm |
174,08 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 165x165x8lyx6000mm |
229,09 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 165x165x10lyx6000mm |
282,60 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm |
146,01 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm |
174,08 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm |
229,09 |
17.000 |
19.000 |
Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm |
282,60 |
17.000 |
19.000 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm |
65,19 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm |
81,25 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3lyx6000mm |
97,21 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x3,5lyx6000mm |
113,09 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x4lyx6000mm |
128,87 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x5lyx6000mm |
160,14 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x6lyx6000mm |
191,04 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm |
251,70 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm |
310,86 |
17.500 |
19.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm |
132,63 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm |
164,85 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm |
196,69 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm |
259,24 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm |
320,28 |
17.500 |
19.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm |
147,71 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm |
183,69 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm |
219,30 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm |
289,38 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm |
357,96 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm |
425,03 |
17.500 |
19.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm |
185,39 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm |
230,79 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm |
275,82 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm |
364,74 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm |
452,16 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm |
538,07 |
17.500 |
19.500 |
2.000 |
|||
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm |
223,07 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm |
277,89 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm |
332,34 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm |
440,10 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm |
546,36 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm |
651,11 |
17.500 |
19.500 |
Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm |
805,41 |
17.500 |
19.500 |
QUY CÁCH HÀNG HOÁ |
Khối Lượng (kg/Cây) |
Đơn giá Thấp Nhất ( đ/kg) |
Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm |
260,75 |
18.500 |
20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm |
324,99 |
18.500 |
20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm |
388,86 |
18.500 |
20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm |
515,46 |
18.500 |
20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm |
640,56 |
18.500 |
20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm |
764,15 |
18.500 |
20.500 |
Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm |
946,71 |
18.500 |
20.500 |
Dưới đây là một số mã thép phổ biến và tiêu chuẩn sản xuất tương ứng:
Đặc Điểm của Thép Hộp Vuông:
Ứng Dụng Thép hộp vuông:
Thép hộp là gì?
Ưu điểm thép hộp
- Bảo vệ môi trường do có thể tái chế
- Chịu được lực tác động nên sẽ không cong vênh
- Chống cháy
- Độ bền cao
- Tiết kiệm chi phí
- Tăng cường sức mạnh đồng đều
Tìm hiểu nguyên liệu sản xuất thép hộp để biết thêm về các đặc tính



Thép hộp vuông là gì?
.jpg)
Ứng dụng của thép hộp vuông trong xây dựng nhà ở
.jpg)

