Thép Trường Thịnh Phát

Thép hộp vuông là một loại thép hộp có dạng hình vuông, với bốn cạnh có độ dài bằng nhau. Nó được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, và thường có cấu trúc rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng mà vẫn duy trì được độ bền và khả năng chịu lực cao. Thép hộp vuông là vật liệu đa dụng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng từ xây dựng, cơ khí, đến công nghiệp và nội thất.

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp và sản xuất các loại thép hộp vuông chất lượng cao. Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành thép, công ty cung cấp các sản phẩm thép hộp vuông đa dạng về kích thước, chất liệu và tiêu chuẩn chất lượng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm thép hộp vuông chất lượng, đảm bảo độ bền cao, độ chính xác và đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế. Ngoài ra, công ty cũng có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm và giàu kinh nghiệm để đảm bảo dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Với phương châm "Chất lượng là uy tín", Công ty Thép Trường Thịnh Phát luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp vuông chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt nhất. Quý khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm thép hộp vuông của công ty Thép Trường Thịnh Phát để đáp ứng nhu cầu của mình trong các dự án xây dựng và cơ khí.

Tìm Hiểu Về Thép Hộp Vuông

Thép hộp vuông là một loại vật liệu cấu trúc được sản xuất từ thép cuộn cán và có hình dạng hộp có cạnh bằng nhau. Thép hộp vuông thường được cắt và uốn thành các thanh hộp vuông với các kích thước và độ dày khác nhau để phục vụ cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp và gia công cơ khí.
Thép hộp vuông có đặc tính chịu lực tốt, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc chế tạo các kết cấu cần có tính chắc chắn và độ bền cao. Thép hộp vuông cũng có khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Với các kích thước và độ dày đa dạng, thép hộp vuông có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Ngoài ra, việc bảo dưỡng và bảo quản thép hộp vuông cũng rất quan trọng để tăng tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

Quy Cách Thép Hộp Vuông

Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát cung cấp thép hộp vuông với các kích thước và kích cỡ tiêu chuẩn phổ biến trên thị trường, cũng như có khả năng tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số thông tin về các kích thước và kích cỡ tiêu chuẩn của thép hộp vuông và khả năng tùy chỉnh của công ty
1. Kích thước: Kích thước tiêu chuẩn phổ biến của thép hộp vuông bao gồm các cỡ từ 10x10mm đến 300x300mm, với độ dày từ 1mm đến 15mm,  Các kích thước phổ biến khác bao gồm 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm,65x65mm, 70x70mm, 75x75mm, 80x80mm, 90x90mm, 100x100mm, và  120x120mm, 125x125mm, 150x150mm. 175x175mm, 200x200mm , 250x250mm, 300x300mm
2. Chiều dài:,Từ 6m đến 12m Chiều dài của thép hộp vuông có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng, 
3. Chất liệu: Mác thép SS400, SAE, SPHC, SGCC, Q235, A36  hoặc Thép hộp vuông có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau như thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, vv.
4. Tiêu chuẩn: Thép hộp vuông thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế như tiêu chuẩn JIS, ASTM, DIN, vv.
5. Bề mặt: Bề mặt của thép hộp vuông có thể được xử lý bằng mạ kẽm, sơn tĩnh điện, hoặc để bề mặt trơn.
Các quy cách cụ thể của thép hộp vuông có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng và ứng dụng sử dụng. Để biết thông tin chi tiết về quy cách và thông số kỹ thuật của thép hộp vuông, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được tư vấn và hỗ trợ chính xác nhất

BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG

Thép hộp vuông

Thép hộp vuông 20x20

Thép hộp vuông 25x25

Thép hộp vuông 40x40

Thép hộp vuông 50x50

Thép hộp vuông 60x60

Thép hộp vuông 75x75

Thép hộp vuông 90x90

Thép hộp vuông 100x100

Thép hộp vuông 125x125

Thép hộp vuông 150x150

Thép hộp vuông 160x160

Thép hộp vuông 175x175

Thép hộp vuông 300x300

 
thép hộp
 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG

Bảng Giá thép hộp vuông 12x12

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 12x12x0,7lyx6000mm

1,49

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x0,8lyx6000mm

1,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1lyx6000mm

2,07

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,1lyx6000mm

2,26

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,2lyx6000mm

2,44

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,4lyx6000mm

2,8

16.500-18.500

Thép hộp vuông 12x12x1,5lyx6000mm

2,97

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 14x14

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 14x14x0,7lyx6000mm

1,75

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x0,8lyx6000mm

1,99

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1lyx6000mm

2,45

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,1lyx6000mm

2,67

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,2lyx6000mm

2,89

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,4lyx6000mm

3,32

16.500-18.500

Thép hộp vuông 14x14x1,5lyx6000mm

3,53

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 16x16

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 16x16x0,7lyx6000mm

2,02

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x0,8lyx6000mm

2,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1lyx6000mm

2,83

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,1lyx6000mm

3,09

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,2lyx6000mm

3,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,4lyx6000mm

3,85

16.500-18.500

Thép hộp vuông 16x16x1,5lyx6000mm

4,1

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 18x18

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 18x18x0,7lyx6000mm

2,28

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x0,8lyx6000mm

2,59

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1lyx6000mm

3,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,1lyx6000mm

3,5

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,2lyx6000mm

3,8

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,4lyx6000mm

4,38

16.500-18.500

Thép hộp vuông 18x18x1,5lyx6000mm

4,66

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 20x20

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 20x20x0,7lyx6000mm

2,55

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x0,8lyx6000mm

2,89

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1lyx6000mm

3,58

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,1lyx6000mm

3,92

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,2lyx6000mm

4,25

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,4lyx6000mm

4,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x1,5lyx6000mm

5,23

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x2lyx6000mm

6,78

16.500-18.500

Thép hộp vuông 20x20x2,5lyx6000mm

8,24

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 22x22

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 22x22x0,7lyx6000mm

2,81

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x0,8lyx6000mm

3,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1lyx6000mm

3,96

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,1lyx6000mm

4,33

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,2lyx6000mm

4,7

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,4lyx6000mm

5,43

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x1,5lyx6000mm

5,79

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x2lyx6000mm

7,54

16.500-18.500

Thép hộp vuông 22x22x2,5lyx6000mm

9,18

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 25x25

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 25x25x0,7lyx6000mm

3,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x0,8lyx6000mm

3,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1lyx6000mm

4,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,1lyx6000mm

4,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,2lyx6000mm

5,38

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,4lyx6000mm

6,22

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x1,5lyx6000mm

6,64

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x2lyx6000mm

8,67

16.500-18.500

Thép hộp vuông 25x25x2,5lyx6000mm

10,6

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 30x30

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 30x30x0,7lyx6000mm

3,86

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x0,8lyx6000mm

4,4

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1lyx6000mm

5,46

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,1lyx6000mm

5,99

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,2lyx6000mm

6,51

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,4lyx6000mm

7,54

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x1,5lyx6000mm

8,05

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x2lyx6000mm

10,55

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x2,5lyx6000mm

12,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x3lyx6000mm

15,26

16.500-18.500

Thép hộp vuông 30x30x4lyx6000mm

19,59

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 35x35

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 35x35x0,7lyx6000mm

4,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x0,8lyx6000mm

5,15

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1lyx6000mm

6,41

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,1lyx6000mm

7,03

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,2lyx6000mm

7,64

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,4lyx6000mm

8,86

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x1,5lyx6000mm

9,47

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x2lyx6000mm

12,43

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x2,5lyx6000mm

15,31

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x3lyx6000mm

18,09

16.500-18.500

Thép hộp vuông 35x35x4lyx6000mm

23,36

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 40x40

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 40x40x0,8lyx6000mm

5,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1lyx6000mm

7,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,2lyx6000mm

8,77

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,4lyx6000mm

10,18

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,5lyx6000mm

10,88

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x1,8lyx6000mm

12,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x2lyx6000mm

14,32

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x2,5lyx6000mm

17,66

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x3lyx6000mm

20,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x4lyx6000mm

27,13

16.500-18.500

Thép hộp vuông 40x40x5lyx6000mm

32,97

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 45x45

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 45x45x0,8lyx6000mm

6,66

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1lyx6000mm

8,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,2lyx6000mm

9,9

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,4lyx6000mm

11,5

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,5lyx6000mm

12,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x1,8lyx6000mm

14,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x2lyx6000mm

16,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x2,5lyx6000mm

20,02

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x3lyx6000mm

23,74

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x4lyx6000mm

30,9

16.500-18.500

Thép hộp vuông 45x45x5lyx6000mm

37,68

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 50x50

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 50x50x1lyx6000mm

9,23

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,2lyx6000mm

11,03

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,4lyx6000mm

12,82

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,5lyx6000mm

13,71

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x1,8lyx6000mm

16,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x2lyx6000mm

18,09

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x2,5lyx6000mm

22,37

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x3lyx6000mm

26,56

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x4lyx6000mm

34,67

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x5lyx6000mm

42,39

16.500-18.500

Thép hộp vuông 50x50x6lyx6000mm

49,74

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 55x55

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 55x55x1lyx6000mm

10,17

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,2lyx6000mm

12,16

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,4lyx6000mm

14,14

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,5lyx6000mm

15,12

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x1,8lyx6000mm

18,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x2lyx6000mm

19,97

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x2,5lyx6000mm

24,73

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x3lyx6000mm

29,39

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x4lyx6000mm

38,43

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x5lyx6000mm

47,1

16.500-18.500

Thép hộp vuông 55x55x6lyx6000mm

55,39

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 60x60

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 60x60x1lyx6000mm

11,12

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,2lyx6000mm

13,29

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,4lyx6000mm

15,46

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,5lyx6000mm

16,53

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x1,8lyx6000mm

19,74

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x2lyx6000mm

21,85

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x2,5lyx6000mm

27,08

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x3lyx6000mm

32,22

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x4lyx6000mm

42,2

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x5lyx6000mm

51,81

16.500-18.500

Thép hộp vuông 60x60x6lyx6000mm

61,04

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 65x65

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 65x65x3lyx6000mm

35,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x4lyx6000mm

45,97

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x5lyx6000mm

56,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x6lyx6000mm

66,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm

85,91

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 70x70

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 70x70x3lyx6000mm

37,87

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x4lyx6000mm

49,74

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x5lyx6000mm

61,23

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x6lyx6000mm

72,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 70x70x8lyx6000mm

93,45

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 75x75

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 75x75x1,5lyx6000mm

20,77

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x1,8lyx6000mm

24,82

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm

27,51

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x2,5lyx6000mm

34,15

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x3lyx6000mm

40,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x4lyx6000mm

53,51

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x5lyx6000mm

65,94

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x6lyx6000mm

78

16.500-18.500

Thép hộp vuông 75x75x8lyx6000mm

100,98

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 80x80

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 80x80x2lyx6000mm

29,39

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x2,5lyx6000mm

36,5

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x3lyx6000mm

43,52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x4lyx6000mm

57,27

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x5lyx6000mm

70,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x6lyx6000mm

83,65

16.500-18.500

Thép hộp vuông 80x80x8lyx6000mm

108,52

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 85x85

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 85x85x2lyx6000mm

31,27

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x2,5lyx6000mm

38,86

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x3lyx6000mm

46,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x4lyx6000mm

61,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x5lyx6000mm

75,36

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x6lyx6000mm

89,3

16.500-18.500

Thép hộp vuông 85x85x8lyx6000mm

116,05

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 90x90

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 90x90x1lyx6000mm

16,77

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,2lyx6000mm

20,08

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,4lyx6000mm

23,37

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,5lyx6000mm

25,01

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x1,8lyx6000mm

29,91

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x2lyx6000mm

33,16

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x2,5lyx6000mm

41,21

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x3lyx6000mm

49,17

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x4lyx6000mm

64,81

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x5lyx6000mm

80,07

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x6lyx6000mm

94,95

16.500-18.500

Thép hộp vuông 90x90x8lyx6000mm

123,59

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 95x95

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 95x95x1lyx6000mm

17,71

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,2lyx6000mm

21,21

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,4lyx6000mm

24,69

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,5lyx6000mm

26,42

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x1,8lyx6000mm

31,61

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x2lyx6000mm

35,04

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x2,5lyx6000mm

43,57

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x3lyx6000mm

52

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x4lyx6000mm

68,58

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x5lyx6000mm

84,78

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x6lyx6000mm

100,61

16.500-18.500

Thép hộp vuông 95x95x8lyx6000mm

131,13

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 100x100

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 100x100x1,2lyx6000mm

22,34

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x1,4lyx6000mm

26,01

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x1,5lyx6000mm

27,84

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x1,8lyx6000mm

33,3

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x2lyx6000mm

36,93

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x2,5lyx6000mm

45,92

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x3lyx6000mm

54,82

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x3,5lyx6000mm

63,63

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x4lyx6000mm

72,35

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x5lyx6000mm

89,49

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x6lyx6000mm

106,26

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x8lyx6000mm

138,66

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x10lyx6000mm

169,56

16.500-18.500

Thép hộp vuông 100x100x12lyx6000mm

198,95

16.500-18.500

Bảng Giá thép hộp vuông 120x120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 120x120x2lyx6000mm

44,46

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x2,5lyx6000mm

55,34

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x3lyx6000mm

66,13

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x3,5lyx6000mm

76,82

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x4lyx6000mm

87,42

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x5lyx6000mm

108,33

16.500-19.000

Thép hộp vuông  120x120x6lyx6000mm

128,87

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x8lyx6000mm

168,81

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x10lyx6000mm

207,24

16.500-19.000

Thép hộp vuông 120x120x12lyx6000mm

244,17

16.500-19.000

Bảng Giá thép hộp vuông 125x125

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 125x125x2lyx6000mm

46,35

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x2,5lyx6000mm

57,7

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x3lyx6000mm

68,95

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x3,5lyx6000mm

80,12

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x4lyx6000mm

91,19

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x5lyx6000mm

113,04

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x6lyx6000mm

134,52

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x8lyx6000mm

176,34

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x10lyx6000mm

216,66

16.500-19.500

Thép hộp vuông 125x125x12lyx6000mm

255,47

16.500-19.500

Bảng Giá thép hộp vuông 130x130

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 130x130x4lyx6000mm

110,03

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x5lyx6000mm

136,59

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x6lyx6000mm

162,78

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x8lyx6000mm

214,02

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x10lyx6000mm

263,76

18.500-20.500

Thép hộp vuông 130x130x12lyx6000mm

311,99

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 140x140

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 140x140x4lyx6000mm

110,03

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x5lyx6000mm

136,59

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x6lyx6000mm

162,78

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x8lyx6000mm

214,02

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x10lyx6000mm

263,76

18.500-20.500

Thép hộp vuông 140x140x12lyx6000mm

311,99

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 150x150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 150x150x2lyx6000mm

55,77

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x2,5lyx6000mm

69,47

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x3lyx6000mm

83,08

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x3,5lyx6000mm

96,6

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x4lyx6000mm

110,03

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x5lyx6000mm

136,59

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x6lyx6000mm

162,78

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x8lyx6000mm

214,02

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x10lyx6000mm

263,76

18.500-20.500

Thép hộp vuông 150x150x12lyx6000mm

311,99

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 160x160

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 160x160x4lyx6000mm

117,56

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x5lyx6000mm

146,01

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x6lyx6000mm

174,08

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x8lyx6000mm

229,09

18.500-20.500

Thép hộp vuông 160x160x10lyx6000mm

282,6

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 170x170

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 170x170x5lyx6000mm

146,01

18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170x6lyx6000mm

174,08

18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170x8lyx6000mm

229,09

18.500-20.500

Thép hộp vuông 170x170x10lyx6000mm

282,6

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 175x175

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 175x175x2lyx6000mm

65,19

18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175x2,5lyx6000mm

81,25

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x3lyx6000mm

97,21

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x3,5lyx6000mm

113,09

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x4lyx6000mm

128,87

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x5lyx6000mm

160,14

18.500-20.500

Thép hộp vuông  175x175x6lyx6000mm

191,04

18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175x8lyx6000mm

251,7

18.500-20.500

Thép hộp vuông 175x175x10lyx6000mm

310,86

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 180x180

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 180x180x4lyx6000mm

132,63

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x5lyx6000mm

164,85

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x6lyx6000mm

196,69

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x8lyx6000mm

259,24

18.500-20.500

Thép hộp vuông 180x180x10lyx6000mm

320,28

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 200x200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 200x200x4lyx6000mm

147,71

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x5lyx6000mm

183,69

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x6lyx6000mm

219,3

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x8lyx6000mm

289,38

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x10lyx6000mm

357,96

18.500-20.500

Thép hộp vuông 200x200x12lyx6000mm

425,03

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 250x250

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 250x250x4lyx6000mm

185,39

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x5lyx6000mm

230,79

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x6lyx6000mm

275,82

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x8lyx6000mm

364,74

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x10lyx6000mm

452,16

18.500-20.500

Thép hộp vuông 250x250x12lyx6000mm

538,07

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 300x300

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 300x300x4lyx6000mm

223,07

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x5lyx6000mm

277,89

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x6lyx6000mm

332,34

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x8lyx6000mm

440,1

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x10lyx6000mm

546,36

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x12lyx6000mm

651,11

18.500-20.500

Thép hộp vuông 300x300x15lyx6000mm

805,41

18.500-20.500

Bảng Giá thép hộp vuông 350x350

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá ( đ/kg)

Thép hộp vuông 350x350x4lyx6000mm

260,75

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x5lyx6000mm

324,99

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x6lyx6000mm

388,86

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x8lyx6000mm

515,46

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x10lyx6000mm

640,56

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x12lyx6000mm

764,15

18.500-20.500

Thép hộp vuông 350x350x15lyx6000mm

946,71

18.500-20.500

 

Thép hộp vuông 60x60

 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

Bảng giá thép mạ kẽm 12x12

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,7lyx6000mm

1,49

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x0,8lyx6000mm

1,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1lyx6000mm

2,07

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1lyx6000mm

2,26

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,2lyx6000mm

2,44

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,4lyx6000mm

2,8

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 12x12x1,5lyx6000mm

2,97

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 14x14

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,7lyx6000mm

1,75

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x0,8lyx6000mm

1,99

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1lyx6000mm

2,45

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,1lyx6000mm

2,67

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,2lyx6000mm

2,89

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,4lyx6000mm

3,32

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 14x14x1,5lyx6000mm

3,53

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 16x16

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,7lyx6000mm

2,02

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x0,8lyx6000mm

2,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1lyx6000mm

2,83

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,1lyx6000mm

3,09

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,2lyx6000mm

3,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,4lyx6000mm

3,85

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 16x16x1,5lyx6000mm

4,1

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 18x18

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,7lyx6000mm

2,28

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x0,8lyx6000mm

2,59

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1lyx6000mm

3,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,1lyx6000mm

3,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,2lyx6000mm

3,8

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,4lyx6000mm

4,38

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 18x18x1,5lyx6000mm

4,66

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 20x20

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,7lyx6000mm

2,55

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x0,8lyx6000mm

2,89

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1lyx6000mm

3,58

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,1lyx6000mm

3,92

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2lyx6000mm

4,25

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4lyx6000mm

4,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,5lyx6000mm

5,23

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x2lyx6000mm

6,78

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 20x20x2,5lyx6000mm

8,24

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 22x22

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,7lyx6000mm

2,81

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x0,8lyx6000mm

3,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1lyx6000mm

3,96

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,1lyx6000mm

4,33

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,2lyx6000mm

4,7

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,4lyx6000mm

5,43

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x1,5lyx6000mm

5,79

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x2lyx6000mm

7,54

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 22x22x2,5lyx6000mm

9,18

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 25x25

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,7lyx6000mm

3,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x0,8lyx6000mm

3,65

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1lyx6000mm

4,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,1lyx6000mm

4,95

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,2lyx6000mm

5,38

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,4lyx6000mm

6,22

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,5lyx6000mm

6,64

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x2lyx6000mm

8,67

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 25x25x2,5lyx6000mm

10,6

17.500-19.500

Bảng giá thép mạ kẽm 30x30

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,7lyx6000mm

3,86

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x0,8lyx6000mm

4,4

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1lyx6000mm

5,46

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,1lyx6000mm

5,99

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,2lyx6000mm

6,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,4lyx6000mm

7,54

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x1,5lyx6000mm

8,05

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x2lyx6000mm

10,55

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x2,5lyx6000mm

12,95

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 30x30x3lyx6000mm

15,26

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 30x30x4lyx6000mm

19,59

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 35x35

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,7lyx6000mm

4,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x0,8lyx6000mm

5,15

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1lyx6000mm

6,41

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,1lyx6000mm

7,03

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,2lyx6000mm

7,64

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,4lyx6000mm

8,86

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x1,5lyx6000mm

9,47

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x2lyx6000mm

12,43

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x2,5lyx6000mm

15,31

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 35x35x3lyx6000mm

18,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 35x35x4lyx6000mm

23,36

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 40x40

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 40x40x0,8lyx6000mm

5,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1lyx6000mm

7,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,2lyx6000mm

8,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,4lyx6000mm

10,18

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,5lyx6000mm

10,88

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8lyx6000mm

12,95

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x2lyx6000mm

14,32

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x2,5lyx6000mm

17,66

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x3lyx6000mm

20,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 40x40x4lyx6000mm

27,13

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 40x40x5lyx6000mm

32,97

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 45x45

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 45x45x0,8lyx6000mm

6,66

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1lyx6000mm

8,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,2lyx6000mm

9,9

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,4lyx6000mm

11,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,5lyx6000mm

12,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x1,8lyx6000mm

14,65

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x2lyx6000mm

16,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x2,5lyx6000mm

20,02

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x3lyx6000mm

23,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 45x45x4lyx6000mm

30,9

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 45x45x5lyx6000mm

37,68

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 50x50

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1lyx6000mm

9,23

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,2lyx6000mm

11,03

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,4lyx6000mm

12,82

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,5lyx6000mm

13,71

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x1,8lyx6000mm

16,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x2lyx6000mm

18,09

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5lyx6000mm

22,37

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x3lyx6000mm

26,56

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x4lyx6000mm

34,67

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 50x50x5lyx6000mm

42,39

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 50x50x6lyx6000mm

49,74

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 55x55

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1lyx6000mm

10,17

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,2lyx6000mm

12,16

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,4lyx6000mm

14,14

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,5lyx6000mm

15,12

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x1,8lyx6000mm

18,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x2lyx6000mm

19,97

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x2,5lyx6000mm

24,73

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x3lyx6000mm

29,39

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x4lyx6000mm

38,43

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 55x55x5lyx6000mm

47,1

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 55x55x6lyx6000mm

55,39

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 60x60

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1lyx6000mm

11,12

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,2lyx6000mm

13,29

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,4lyx6000mm

15,46

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,5lyx6000mm

16,53

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x1,8lyx6000mm

19,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x2lyx6000mm

21,85

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x2,5lyx6000mm

27,08

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x3lyx6000mm

32,22

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x4lyx6000mm

42,2

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 60x60x5lyx6000mm

51,81

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 60x60x6lyx6000mm

61,04

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 65x65

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 65x65x3lyx6000mm

35,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 65x65x4lyx6000mm

45,97

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 65x65x5lyx6000mm

56,52

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 65x65x6lyx6000mm

66,69

20.000-25.000

Thép hộp vuông 65x65x8lyx6000mm

85,91

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 70x70

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

TThép hộp mạ kẽm 70x70x3lyx6000mm

37,87

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 70x70x4lyx6000mm

49,74

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 70x70x5lyx6000mm

61,23

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 70x70x6lyx6000mm

72,35

20.000-25.000

TThép hộp mạ kẽm 70x70x8lyx6000mm

93,45

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 75x75

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,5lyx6000mm

20,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x1,8lyx6000mm

24,82

17.500-19.500

Thép hộp vuông 75x75x2lyx6000mm

27,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x2,5lyx6000mm

34,15

17.500-19.500

7Thép hộp mạ kẽm 75x75x3lyx6000mm

40,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x4lyx6000mm

53,51

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 75x75x5lyx6000mm

65,94

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 75x75x6lyx6000mm

78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 75x75x8lyx6000mm

100,98

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 80x80

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 80x80x2lyx6000mm

29,39

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x2,5lyx6000mm

36,5

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x3lyx6000mm

43,52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x4lyx6000mm

57,27

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 80x80x5lyx6000mm

70,65

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 80x80x6lyx6000mm

83,65

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 80x80x8lyx6000mm

108,52

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 85x85

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 85x85x2lyx6000mm

31,27

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x2,5lyx6000mm

38,86

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x3lyx6000mm

46,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x4lyx6000mm

61,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 85x85x5lyx6000mm

75,36

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 85x85x6lyx6000mm

89,3

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 85x85x8lyx6000mm

116,05

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 90x90

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1lyx6000mm

16,77

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,2lyx6000mm

20,08

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,4lyx6000mm

23,37

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,5lyx6000mm

25,01

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x1,8lyx6000mm

29,91

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x2lyx6000mm

33,16

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x2,5lyx6000mm

41,21

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x3lyx6000mm

49,17

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x4lyx6000mm

64,81

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 90x90x5lyx6000mm

80,07

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 90x90x6lyx6000mm

94,95

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 90x90x8lyx6000mm

123,59

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 95x95

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1lyx6000mm

17,71

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,2lyx6000mm

21,21

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,4lyx6000mm

24,69

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,5lyx6000mm

26,42

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x1,8lyx6000mm

31,61

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x2lyx6000mm

35,04

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x2,5lyx6000mm

43,57

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x3lyx6000mm

52

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 95x95x4lyx6000mm

68,58

17.500-19.500

TThép hộp mạ kẽm 95x95x5lyx6000mm

84,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 95x95x6lyx6000mm

100,61

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 95x95x8lyx6000mm

131,13

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 100x100

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,2lyx6000mm

22,34

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,4lyx6000mm

26,01

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,5lyx6000mm

27,84

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x1,8lyx6000mm

33,3

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x2lyx6000mm

36,93

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x2,5lyx6000mm

45,92

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x3lyx6000mm

54,82

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x3,5lyx6000mm

63,63

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x4lyx6000mm

72,35

17.500-19.500

Thép hộp mạ kẽm 100x100x5lyx6000mm

89,49

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x6lyx6000mm

106,26

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x8lyx6000mm

138,66

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x10lyx6000mm

169,56

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 100x100x12lyx6000mm

198,95

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 120x120

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 120x120x2lyx6000mm

44,46

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x2,5lyx6000mm

55,34

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x3lyx6000mm

66,13

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x3,5lyx6000mm

76,82

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 120x120x4lyx6000mm

87,42

19.500-21.500

ThThép hộp mạ kẽm 120x120x5lyx6000mm

108,33

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x6lyx6000mm

128,87

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x8lyx6000mm

168,81

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x10lyx6000mm

207,24

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 120x120x12lyx6000mm

244,17

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 125x125

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 125x125x2lyx6000mm

46,35

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x2,5lyx6000mm

57,7

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x3lyx6000mm

68,95

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x3,5lyx6000mm

80,12

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x4lyx6000mm

91,19

19.500-21.500

Thép hộp mạ kẽm 125x125x5lyx6000mm

113,04

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x6lyx6000mm

134,52

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x8lyx6000mm

176,34

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x10lyx6000mm

216,66

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 125x125x12lyx6000mm

255,47

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 130x130

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 130x130x4lyx6000mm

110,03

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x5lyx6000mm

136,59

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x6lyx6000mm

162,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x8lyx6000mm

214,02

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x10lyx6000mm

263,76

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 130x130x12lyx6000mm

311,99

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 140x140

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 140x140x4lyx6000mm

110,03

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x5lyx6000mm

136,59

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x6lyx6000mm

162,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x8lyx6000mm

214,02

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x10lyx6000mm

263,76

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 140x140x12lyx6000mm

311,99

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 150x150

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 150x150x2lyx6000mm

55,77

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x2,5lyx6000mm

69,47

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x3lyx6000mm

83,08

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x3,5lyx6000mm

96,6

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x4lyx6000mm

110,03

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x5lyx6000mm

136,59

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x6lyx6000mm

162,78

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x8lyx6000mm

214,02

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x10lyx6000mm

263,76

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 150x150x12lyx6000mm

311,99

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 160x160

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 160x160x4lyx6000mm

117,56

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x5lyx6000mm

146,01

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x6lyx6000mm

174,08

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x8lyx6000mm

229,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 160x160x10lyx6000mm

282,6

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 170x170

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 170x170x5lyx6000mm

146,01

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 170x170x6lyx6000mm

174,08

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 170x170x8lyx6000mm

229,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 170x170x10lyx6000mm

282,6

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 175x175

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 175x175x2lyx6000mm

65,19

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x2,5lyx6000mm

81,25

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x3lyx6000mm

97,21

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x3,5lyx6000mm

113,09

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x4lyx6000mm

128,87

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x5lyx6000mm

160,14

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x6lyx6000mm

191,04

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x8lyx6000mm

251,7

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 175x175x10lyx6000mm

310,86

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 180x180

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 180x180x4lyx6000mm

132,63

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x5lyx6000mm

164,85

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x6lyx6000mm

196,69

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x8lyx6000mm

259,24

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 180x180x10lyx6000mm

320,28

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 200x200

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 200x200x4lyx6000mm

147,71

20.000-25.000

TThép hộp mạ kẽm 200x200x5lyx6000mm

183,69

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x6lyx6000mm

219,3

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x8lyx6000mm

289,38

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x10lyx6000mm

357,96

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 200x200x12lyx6000mm

425,03

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 250x250

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 250x250x4lyx6000mm

185,39

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x5lyx6000mm

230,79

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x6lyx6000mm

275,82

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x8lyx6000mm

364,74

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x10lyx6000mm

452,16

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 250x250x12lyx6000mm

538,07

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 300x300

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 300x300x4lyx6000mm

223,07

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x5lyx6000mm

277,89

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x6lyx6000mm

332,34

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x8lyx6000mm

440,1

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x10lyx6000mm

546,36

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x12lyx6000mm

651,11

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 300x300x15lyx6000mm

805,41

20.000-25.000

Bảng giá thép mạ kẽm 350x350

Khối Lượng (kg/Cây)

Đơn giá (đ/kg)

Thép hộp mạ kẽm 350x350x4lyx6000mm

260,75

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x5lyx6000mm

324,99

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x6lyx6000mm

388,86

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x8lyx6000mm

515,46

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x10lyx6000mm

640,56

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x12lyx6000mm

764,15

20.000-25.000

Thép hộp mạ kẽm 350x350x15lyx6000mm

946,71

20.000-25.000

 

thép hộp mạ kẽm

 

Tiêu chuẩn Sản Xuất Thép Hộp Vuông : ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ ASTM, JIS, ISO, DIN, GB, vv.

Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất của thép hộp vuông thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ ASTM, JIS, ISO, DIN, GB, vv.
1. Nguyên liệu: Mác thép SS400, SAE, SPHC, SGCC, Q235, A36 Thép cuộn cán là nguyên liệu chính được sử dụng để sản xuất thép hộp vuông. Nguyên liệu phải đáp ứng các tiêu chuẩn về hàm lượng cacbon, mangan, silic, và các hợp kim khác để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
2. Quy trình sản xuất: Quá trình sản xuất thép hộp vuông bao gồm các bước như cắt, uốn, hàn, và hoàn thiện sản phẩm. Quy trình này phải được thực hiện theo các quy định kỹ thuật và công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm.
3. Kiểm tra chất lượng: Trong quá trình sản xuất, sản phẩm phải được kiểm tra chất lượng định kỳ để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước, độ dày, độ bền, và khả năng chịu lực. Các phương pháp kiểm tra thường bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra hàn, kiểm tra độ bền, và kiểm tra chống ăn mòn.
4. Bảo dưỡng và bảo quản: Sau khi sản xuất, sản phẩm thép hộp vuông cần được bảo dưỡng và bảo quản đúng cách để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng. Việc sơn phủ, mạ kẽm, hoặc xử lý chống ăn mòn là những phương pháp phổ biến để bảo quản thép hộp vuông.
Tất cả các yếu tố trên cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo sản phẩm thép hộp vuông đạt được chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng.
 
 
Thép hộp vuông

 

Phân Loại Thép Hộp Vuông

Thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm là hai loại thép hộp vuông được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa thép hộp vuông đen và thép hộp vuông kẽm:
1. Thép hộp vuông đen:Thép hộp đen là thép được sản xuất từ nguyên liệu thép carbon, không có lớp phủ bảo vệ bề mặt nên có màu đen Thép hộp đen thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, sản xuất nội thất, đóng tàu, Thép hộp đen có giá thành thấp hơn so với thép hộp kẽm, tuy nhiên cần phải chăm sóc và bảo quản để tránh gỉ sét.
2. Thép hộp vuông kẽm: Thép hộp kẽm là thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt, giúp chống ăn mòn và gỉ sét. Thép hộp kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu môi trường ẩm ướt, nước biển, hoặc các ứng dụng cần độ bền cao. Thép hộp kẽm có giá thành cao hơn so với thép hộp đen, nhưng có tuổi thọ cao và ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Khi lựa chọn giữa thép hộp đen và thép hộp kẽm, người tiêu dùng cần xem xét yêu cầu sử dụng cụ thể của họ để chọn loại thép phù hợp. Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát cung cấp cả hai loại thép hộp đen và thép hộp kẽm, đảm bảo chất lượng và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
 
 
Thép hộp vuông

 

Ứng dụng của thép hộp vuông trong xây dựng và công nghiệp?

Thép hộp vuông là một vật liệu cấu trúc đa dạng và có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hộp vuông:
1. Kết cấu xây dựng: Thép hộp vuông thường được sử dụng trong xây dựng như là cột, dầm, và khung kết cấu để tạo ra các công trình như nhà xưởng, kho bãi, cầu, và tòa nhà cao tầng. Với đặc tính chịu lực tốt, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn, thép hộp vuông là lựa chọn phổ biến cho các công trình cần có tính chắc chắn và độ bền cao.
2. Gia công cơ khí: Thép hộp vuông cũng được sử dụng trong công nghiệp gia công cơ khí để chế tạo các linh kiện, máy móc, và thiết bị công nghiệp. Với khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, thép hộp vuông là vật liệu lý tưởng cho việc tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
3. Hệ thống đường ống: Trong ngành xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện, và hệ thống khí nén, thép hộp vuông được sử dụng để tạo ra các đường ống và ống dẫn để vận chuyển chất lỏng, khí, và điện từ một địa điểm đến một địa điểm khác một cách an toàn và hiệu quả.
4. Trang trí và nội thất: Thép hộp vuông cũng có thể được sử dụng trong trang trí và nội thất để tạo ra các sản phẩm như bàn, ghế, kệ sách, và cầu thang. Với thiết kế đơn giản và hiện đại, thép hộp vuông tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ và tinh tế cho không gian sống và làm việc.
Những ứng dụng trên chỉ là một số trong số rất nhiều cách sử dụng thép hộp vuông trong xây dựng và công nghiệp. Với đa dạng về kích thước, độ dày, và chất lượng, thép hộp vuông là một vật liệu linh hoạt và đa năng phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.

Các ưu điểm và tính năng của thép hộp vuông so với các loại vật liệu khác?

Thép hộp vuông có nhiều ưu điểm và tính năng so với các loại vật liệu khác, đặc biệt là trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số điểm mạnh của thép hộp vuông:
1. Độ bền cao: Thép hộp vuông có khả năng chịu lực tốt, có độ bền cao và khả năng chống uốn tốt. Điều này giúp sản phẩm được chế tạo từ thép hộp vuông có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay hỏng hóc.
2. Tính linh hoạt: Thép hộp vuông có khả năng dễ dàng uốn, cắt và hàn, cho phép sản xuất các sản phẩm có hình dạng và kích thước đa dạng theo yêu cầu cụ thể của dự án.
3. Khả năng chống ăn mòn: Thép hộp vuông thường được xử lý bằng các phương pháp sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm có tuổi thọ cao và ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
4. Tính thẩm mỹ: Với thiết kế đơn giản và hiện đại, thép hộp vuông tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ, sang trọng và tinh tế cho các công trình xây dựng và sản phẩm gia công cơ khí.
5. Tiết kiệm chi phí: So với các vật liệu khác như gỗ, nhôm, hay nhựa, thép hộp vuông thường có chi phí sản xuất và lắp đặt thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho dự án xây dựng hoặc sản xuất.
6. Bảo vệ môi trường: Thép hộp vuông là vật liệu tái chế, có thể tái sử dụng và có tuổi thọ cao, giúp giảm lượng chất thải và ô nhiễm môi trường.
Tóm lại, thép hộp vuông có nhiều ưu điểm và tính năng vượt trội so với các loại vật liệu khác, là lựa chọn phổ biến và hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

 

 
thép hộp

 

Giá cả và chính sách giảm giá cho thép hộp vuông khi mua số lượng lớn tại Trường Thịnh Phát

Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát có chính sách giá cả linh hoạt và hấp dẫn cho khách hàng mua thép hộp vuông số lượng lớn. Dưới đây là một số thông tin về giá cả và chính sách giảm giá khi mua số lượng lớn tại công ty:

1. Giá cả cạnh tranh: Công ty cam kết cung cấp sản phẩm thép hộp vuông với mức giá cạnh tranh trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2. Chính sách giảm giá cho số lượng lớn: Khách hàng mua thép hộp vuông số lượng lớn sẽ được áp dụng chính sách giảm giá đặc biệt. Số lượng mua càng lớn, mức giảm giá càng cao, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tăng tính cạnh tranh trong kinh doanh.
3. Dịch vụ hậu mãi: Sau khi mua hàng, khách hàng sẽ được hỗ trợ và tư vấn về việc sử dụng sản phẩm, hướng dẫn vận chuyển và lắp đặt, đảm bảo sự thoải mái và tiện lợi cho khách hàng.
Với chính sách giá cả linh hoạt và ưu đãi khi mua số lượng lớn, mua thép hộp vuông tại công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát sẽ là lựa chọn thông minh và hiệu quả cho các công trình xây dựng và sản xuất của bạn

Dịch vụ vận chuyển và lắp đặt thép hộp vuông có được cung cấp không?

 

Thép hộp vuông

 

Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển và lắp đặt thép hộp vuông chuyên nghiệp và uy tín, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số thông tin về dịch vụ này:

1. Vận chuyển: Công ty có đội ngũ xe vận chuyển chuyên nghiệp, phục vụ khách hàng trong việc vận chuyển thép hộp vuông đến địa chỉ yêu cầu. Quy trình vận chuyển được thực hiện nhanh chóng, an toàn và đảm bảo sản phẩm không bị hư hại trong quá trình di chuyển.
2. Lắp đặt: Công ty cung cấp dịch vụ lắp đặt thép hộp vuông cho khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc xây dựng và sản xuất. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ thực hiện lắp đặt chính xác, nhanh chóng và đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
3. Tư vấn chuyên nghiệp: Khách hàng sẽ được tư vấn và hướng dẫn cụ thể về quy trình vận chuyển và lắp đặt thép hộp vuông, đồng thời nhận được sự hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của công ty.

Với dịch vụ vận chuyển và lắp đặt thép hộp vuông chất lượng cao từ công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát, khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về quy trình vận chuyển và lắp đặt, đồng thời tiết kiệm thời gian và công sức cho việc xây dựng và sản xuất.

Hướng dẫn bảo quản và bảo dưỡng thép hộp vuông để tăng tuổi thọ và độ bền?

Để tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm thép hộp vuông, việc bảo quản và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát cung cấp hướng dẫn bảo quản và bảo dưỡng sau đây để giúp khách hàng duy trì chất lượng sản phẩm:

1. Bảo quản: Để tránh ẩm ướt và oxi hóa, nên lưu trữ sản phẩm thép hộp vuông trong môi trường khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Sử dụng chất bảo quản hoặc sơn chống rỉ để bảo vệ bề mặt thép khỏi ăn mòn và ô nhiễm môi trường. Xử lý sản phẩm cẩn thận để tránh va đập hay trầy xước gây hỏng hóc và làm giảm độ bóng và đẹp của sản phẩm.
2. Bảo dưỡng: Định kỳ kiểm tra và lau chùi bề mặt thép hộp vuông để loại bỏ bụi bẩn và chất gây ăn mòn. Sử dụng dung dịch vệ sinh phù hợp để làm sạch và bảo quản bề mặt thép.Thực hiện sơn tạo lớp phủ bảo vệ để bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Để đảm bảo tuổi thọ và độ bền của sản phẩm thép hộp vuông, việc bảo quản và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Khách hàng cần tuân thủ các hướng dẫn trên và nếu cần hỗ trợ thêm, có thể liên hệ với công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.

Liên hệ để đặt hàng và tư vấn về sản phẩm thép hộp vuông.

Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát là một trong những địa chỉ uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp thép hộp tại Việt Nam. Dưới đây là một số lý do mà bạn nên mua thép hộp tại công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát:

1. Chất lượng sản phẩm: Công ty cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
2. Đa dạng mẫu mã: Công ty cung cấp các loại thép hộp có đa dạng kích thước, hình dạng và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
3. Giá cả cạnh tranh: Công ty cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4. Dịch vụ khách hàng tận tâm: Công ty luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ sau bán hàng và đảm bảo giao hàng đúng hẹn.
5. Uy tín và đáng tin cậy: Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Với những lý do trên, mua thép hộp tại công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát sẽ là sự lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả cho công trình xây dựng của bạn.
 
Trong ngành xây dựng, công nghiệp cơ khí chế tạo hoặc xây dựng các công trình lớn nhỏ thì thép hộp vuông là sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi bởi tính tiện dụng, đa dạng công năng bởi nó có nhiều loại và kích cỡ với các giá tiền khác nhau. Ngoài độ bền và khả năng chống ăn mòn rất tốt thì thép hộp vuông luôn được lựa chọn để sử dụng làm khung mái nhà ở, hàng rào bao quanh, đóng cốt pha … Có thể nói trong tất cả các công trình lớn nhỏ thì không thể thiếu được sự xuất hiện của thép hộp vuông. 
Đa dạng và nhiều công năng là vậy nhưng để lựa chọn được loại thép hộp vuông phù hợp với công trình của mình không phải là điều dễ dàng bởi vì chúng đa dạng về chủng loại, kích thước khác nhau. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất cùng cung cấp sản phẩm thép hộp vuông lại đi kèm với chất lượng, loại sản phẩm và giá thành khác nhau thế nên việc khách hàng bối rối trong việc chọn lựa là điều dễ hiểu. Và bởi nhu cầu sử dụng của mỗi công trình là khác nhau nên việc lựa chọn chủng loại thép hộp vuông sẽ không theo một quy chuẩn nhất định nào cả. Chính vì vậy chúng tôi xin chia sẻ bài viết này để các bạn có thể biết rõ về các chủng loại cũng như giá thành của thép hộp vuông, qua đó, các bạn có thể có một cái nhìn khách quan và có sự lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
 
thep hop vuong
 
Thép hộp vuông là gì?
Thép hộp vuông là loại thép hộp có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau, được ứng dụng trong ngành xây dựng và nhiều ngành công nghiệp và dân dụng. Kích thước nhỏ nhất của thép hộp vuông là 12 mm và kích thước lớn nhất là 300 mm. Có một số loại thép hộp vuông thông dụng được sử dụng nhiều như thép hộp vuông 10x10, sắt vuông 2, sắt vuông 3…
 Thép hộp hình vuông có cấu tạo rỗng bên trong, nhẹ, vững chắc, có khả năng chịu nhiệt, chịu tải tốt, ngoài ra thép hộp vuông còn phù hợp trong môi trương khắc nghiệt bởi nó chịu được tính ăn mòn rất cao.
 
 
 
Thép hộp vuông 100x100
 
 
Thép hộp hình vuông được chia làm 2 loại chính và phổ biến là thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm.
1. Thép hộp vuông đen
- Là sản phẩm thép hộp đen có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau, có kết cấu vững chắc, chịu nhiệt, chịu tải tốt. Có nhiều loại kích thước khác nhau từ nhỏ tới lớn, áp dụng được nhiều dạng công trình.
- Thép hộp vuông đen có giá thành rẻ hơn thép hộp vuông mạ kẽm tuy nhiên độ bền, độ chống ăn mòn, gỉ sét không tốt bằng bởi lớp mạ đen bên ngoài khả năng tránh oxi hóa có phần hạn chế.
 
 
thep hop vuong
 
 
2. Thép hộp vuông mã kẽm
Thép hộp vuông mạ kẽm cũng tương tự như thép hộp vuông đen, điểm khác biệt là loại thép này được phủ lớp kẽm bóng có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường muối, ẩm thấp… Bên cạnh đó, lớp mạ kẽm sáng bóng cũng làm tăng tính thẩm mĩ cho công trình của bạn.
Chính vì vậy ngoài những ứng dụng như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm vuông còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ẩm thấp, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn
Tuy nhiên, thép hộp vuông mạ kẽm có giá thành cao hơn thép hộp đen nhưng để cân nhắc sự lựa chọn giữa hai loại này các bạn nên cân nhắc công trình mình đang thi công đang thuộc khu vực và có môi trường như thế nào.
 

 

 
 
thep hop vuong

 

Những lưu khi chọn mua thép hộp vuông
- Các bạn nên lựa chọn các đơn vị phân phối có giấy tờ, chứng chỉ và chứng nhận hàng hóa đạt tiêu chuẩn chất lượng của nhà sản xuất.
- Nắm rõ các thông tin về thép hộp vuông để có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp cho công trình của mình tranh những lãng phí không đáng có.
- Nên lựa chọn các đơn vị phân phối có những hỗ trợ đi kèm như vận chuyển, tư vấn hoặc chế độ hậu mãi…
 

Sản phẩm THÉP HỘP VUÔNG

0916.415.019