ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
- Mã: OTHP
- 1.233
- Sản Phầm: Ống Thép Đen, Ống Thép Đen Siêu Dày, Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Ống Tôn Kẽm Cuốn, Thép Hộp Vuông, Thép Hộp Chữ Nhật
- Quy Cách Ống Thép Đen, Kẽm: D12.7, D13.8, D15.9, D19.1, D21.2, D26.65, D33.5, D38.1, D42.2,D48.1, D59.9, D75.6, D88.3, D108.0, D113.5, D126.8, D141.3, D168.3, D219.1, D273.0, D323.8, D355.6
- Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.14mm, 8.18 đến 12.7mm
- Quy Cách Thép Hộp Vuông: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm
- Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật: 13 x 26mm, 20 x 40mm, 25 x 50mm, 30 x 60mm, 40 x 80mm, 50 x 100mm, 60 x 120mm, 100 x 150mm 100 x 200, 200 x 300mm
- Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm
- Chiều Dài: 6m-12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: TCVN BS 1387:1985 Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A53/A53M, ASTM A500/A500M, JIS G 3466:2015. BSEN 10255:2004
- Ứng Dụng: Ống thép Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình như nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, và cấu trúc công nghiệp. Nó cũng được áp dụng trong hệ thống cấp nước, điện và thoát nước, cũng như sản xuất nội thất và các vật dụng gia đình như bàn ghế, tủ quần áo và hàng rào.
Ống thép Hoà Phát - Sự Lựa Chọn Đáng Tin Cậy cho Mọi Dự Án!
Giới Thiệu Về Công Ty Hoà Phát
Tại Sao Lựa Chọn Ống Thép Hoà Phát?
Sản Phẩm Nổi Bật
QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
Ống Thép Đen Hoà Phát
Ống thép đen Hòa Phát là loại ống thép không mạ kẽm, được sản xuất bởi Tập đoàn Hòa Phát, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Ống thép đen Hòa Phát thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, nơi không yêu cầu chống ăn mòn cao hoặc có các biện pháp chống gỉ khác. Dưới đây là những chi tiết về ống thép đen Hòa Phát, bao gồm đặc điểm, quy cách, ứng dụng và tiêu chuẩn sản xuất.
Quy cách:
Đặc điểm:
Tính chất cơ lý:
Ứng dụng:
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)
STT |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
|
1 |
Ống thép hoà phát 12.7 |
12.7 |
0.7 |
6 |
1.24 |
16.000 - 19.000 |
2 |
12.7 |
0.8 |
6 |
1.41 |
16.000 - 19.000 |
|
3 |
12.7 |
0.9 |
6 |
1.57 |
16.000 - 19.000 |
|
4 |
12.7 |
1.0 |
6 |
1.73 |
16.000 - 19.000 |
|
5 |
12.7 |
1.1 |
6 |
1.89 |
16.000 - 19.000 |
|
6 |
12.7 |
1.2 |
6 |
2.04 |
16.000 - 19.000 |
|
7 |
12.7 |
1.4 |
6 |
2.34 |
16.000 - 19.000 |
|
8 |
12.7 |
1.5 |
6 |
2.49 |
16.000 - 19.000 |
|
9 |
Ống thép Hoà Phát phi 13.8 |
13.8 |
0.7 |
6 |
1.36 |
16.000 - 19.000 |
10 |
13.8 |
0.8 |
6 |
1.54 |
16.000 - 19.000 |
|
11 |
13.8 |
0.9 |
6 |
1.72 |
16.000 - 19.000 |
|
12 |
13.8 |
1.0 |
6 |
1.89 |
16.000 - 19.000 |
|
13 |
13.8 |
1.1 |
6 |
2.07 |
16.000 - 19.000 |
|
14 |
13.8 |
1.2 |
6 |
2.24 |
16.000 - 19.000 |
|
15 |
13.8 |
1.4 |
6 |
2.57 |
16.000 - 19.000 |
|
16 |
13.8 |
1.5 |
6 |
2.73 |
16.000 - 19.000 |
|
17 |
Ống thép hoà phát phi 15.9 |
15.9 |
0.7 |
6 |
1.57 |
16.000 - 19.000 |
18 |
15.9 |
0.8 |
6 |
1.79 |
16.000 - 19.000 |
|
19 |
15.9 |
0.9 |
6 |
2.00 |
16.000 - 19.000 |
|
20 |
15.9 |
1.0 |
6 |
2.20 |
16.000 - 19.000 |
|
21 |
15.9 |
1.1 |
6 |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
|
22 |
15.9 |
1.2 |
6 |
2.61 |
16.000 - 19.000 |
|
23 |
15.9 |
1.4 |
6 |
3.00 |
16.000 - 19.000 |
|
24 |
15.9 |
1.5 |
6 |
3.20 |
16.000 - 19.000 |
|
25 |
15.9 |
1.8 |
6 |
3.76 |
16.000 - 19.000 |
|
26 |
Ống thép Hoà Phát phi 19.1 |
19.1 |
0.7 |
6 |
1.91 |
16.000 - 19.000 |
27 |
19.1 |
0.8 |
6 |
2.17 |
16.000 - 19.000 |
|
28 |
19.1 |
0.9 |
6 |
2.42 |
16.000 - 19.000 |
|
29 |
19.1 |
1.0 |
6 |
2.68 |
16.000 - 19.000 |
|
30 |
19.1 |
1.1 |
6 |
2.93 |
16.000 - 19.000 |
|
31 |
19.1 |
1.2 |
6 |
3.18 |
16.000 - 19.000 |
|
32 |
19.1 |
1.4 |
6 |
3.67 |
16.000 - 19.000 |
|
33 |
19.1 |
1.5 |
6 |
3.91 |
16.000 - 19.000 |
|
34 |
19.1 |
1.8 |
6 |
4.61 |
16.000 - 19.000 |
|
35 |
19.1 |
2.0 |
6 |
5.06 |
16.000 - 19.000 |
|
36 |
Ống thép Hoà Phát phi 21.2 |
21.2 |
0.7 |
6 |
2.12 |
16.000 - 19.000 |
37 |
21.2 |
0.8 |
6 |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
|
38 |
21.2 |
0.9 |
6 |
2.70 |
16.000 - 19.000 |
|
39 |
21.2 |
1.0 |
6 |
2.99 |
16.000 - 19.000 |
|
40 |
21.2 |
1.1 |
6 |
3.27 |
16.000 - 19.000 |
|
41 |
21.2 |
1.2 |
6 |
3.55 |
16.000 - 19.000 |
|
42 |
21.2 |
1.4 |
6 |
4.10 |
16.000 - 19.000 |
|
43 |
21.2 |
1.5 |
6 |
4.37 |
16.000 - 19.000 |
|
44 |
21.2 |
1.8 |
6 |
5.17 |
16.000 - 19.000 |
|
45 |
21.2 |
2.0 |
6 |
5.68 |
16.000 - 19.000 |
|
46 |
21.2 |
2.3 |
6 |
6.43 |
16.000 - 19.000 |
|
47 |
21.2 |
2.5 |
6 |
6.92 |
16.000 - 19.000 |
|
48 |
Ống thép Hoà Phát phi 26.65 |
26.65 |
0.8 |
6 |
3.06 |
16.000 - 19.000 |
49 |
26.65 |
0.9 |
6 |
3.43 |
16.000 - 19.000 |
|
50 |
26.65 |
1.0 |
6 |
3.80 |
16.000 - 19.000 |
|
51 |
26.65 |
1.1 |
6 |
4.16 |
16.000 - 19.000 |
|
52 |
26.65 |
1.2 |
6 |
4.52 |
16.000 - 19.000 |
|
53 |
26.65 |
1.4 |
6 |
5.23 |
16.000 - 19.000 |
|
54 |
26.65 |
1.5 |
6 |
5.58 |
16.000 - 19.000 |
|
55 |
26.65 |
1.8 |
6 |
6.62 |
16.000 - 19.000 |
|
56 |
26.65 |
2.0 |
6 |
7.29 |
16.000 - 19.000 |
|
57 |
26.65 |
2.3 |
6 |
8.29 |
16.000 - 19.000 |
|
58 |
26.65 |
2.5 |
6 |
8.93 |
16.000 - 19.000 |
|
59 |
Ống thép Hoà Phát phi 33.5 |
33.5 |
1.0 |
6 |
4.81 |
16.000 - 19.000 |
60 |
33.5 |
1.1 |
6 |
5.27 |
16.000 - 19.000 |
|
61 |
33.5 |
1.2 |
6 |
5.74 |
16.000 - 19.000 |
|
62 |
33.5 |
1.4 |
6 |
6.65 |
16.000 - 19.000 |
|
63 |
33.5 |
1.5 |
6 |
7.10 |
16.000 - 19.000 |
|
64 |
33.5 |
1.8 |
6 |
8.44 |
16.000 - 19.000 |
|
65 |
33.5 |
2.0 |
6 |
9.32 |
16.000 - 19.000 |
|
66 |
33.5 |
2.3 |
6 |
10.62 |
16.000 - 19.000 |
|
67 |
33.5 |
2.5 |
6 |
11.47 |
16.000 - 19.000 |
|
68 |
33.5 |
2.8 |
6 |
12.72 |
16.000 - 19.000 |
|
69 |
33.5 |
3.0 |
6 |
13.54 |
16.000 - 19.000 |
|
70 |
33.5 |
3.2 |
6 |
14.35 |
16.000 - 19.000 |
|
71 |
33.5 |
3.5 |
6 |
15.54 |
16.000 - 19.000 |
|
72 |
Ống thép Hoà Phát phi 38.1 |
38.1 |
1.0 |
6 |
5.49 |
16.000 - 19.000 |
73 |
38.1 |
1.1 |
6 |
6.02 |
16.000 - 19.000 |
|
74 |
38.1 |
1.2 |
6 |
6.55 |
16.000 - 19.000 |
|
75 |
38.1 |
1.4 |
6 |
7.60 |
16.000 - 19.000 |
|
76 |
38.1 |
1.5 |
6 |
8.12 |
16.000 - 19.000 |
|
77 |
38.1 |
1.8 |
6 |
9.67 |
16.000 - 19.000 |
|
78 |
38.1 |
2.0 |
6 |
10.68 |
16.000 - 19.000 |
|
79 |
38.1 |
2.3 |
6 |
12.18 |
16.000 - 19.000 |
|
80 |
38.1 |
2.5 |
6 |
13.17 |
16.000 - 19.000 |
|
81 |
38.1 |
2.8 |
6 |
14.63 |
16.000 - 19.000 |
|
82 |
38.1 |
3.0 |
6 |
15.58 |
16.000 - 19.000 |
|
83 |
38.1 |
3.2 |
6 |
16.53 |
16.000 - 19.000 |
|
84 |
38.1 |
3.5 |
6 |
17.92 |
16.000 - 19.000 |
|
85 |
Ống thép Hoà Phát phi 42.2 |
42.2 |
1.1 |
6 |
6.69 |
16.000 - 19.000 |
86 |
42.2 |
1.2 |
6 |
7.28 |
16.000 - 19.000 |
|
87 |
42.2 |
1.4 |
6 |
8.45 |
16.000 - 19.000 |
|
88 |
42.2 |
1.5 |
6 |
9.03 |
16.000 - 19.000 |
|
89 |
42.2 |
1.8 |
6 |
10.76 |
16.000 - 19.000 |
|
90 |
42.2 |
2.0 |
6 |
11.90 |
16.000 - 19.000 |
|
91 |
42.2 |
2.3 |
6 |
13.58 |
16.000 - 19.000 |
|
92 |
42.2 |
2.5 |
6 |
14.69 |
16.000 - 19.000 |
|
93 |
42.2 |
2.8 |
6 |
16.32 |
16.000 - 19.000 |
|
94 |
42.2 |
3.0 |
6 |
17.40 |
16.000 - 19.000 |
|
95 |
42.2 |
3.2 |
6 |
18.47 |
16.000 - 19.000 |
|
96 |
42.2 |
3.5 |
6 |
20.04 |
16.000 - 19.000 |
|
97 |
42.2 |
3.8 |
6 |
21.59 |
16.000 - 19.000 |
|
98 |
Ống thép Hoà Phát phi 48.1 |
48.1 |
1.4 |
6 |
9.67 |
16.000 - 19.000 |
99 |
48.1 |
1.5 |
6 |
10.34 |
16.000 - 19.000 |
|
100 |
48.1 |
1.8 |
6 |
12.33 |
16.000 - 19.000 |
|
101 |
48.1 |
2.0 |
6 |
13.64 |
16.000 - 19.000 |
|
102 |
48.1 |
2.3 |
6 |
15.59 |
16.000 - 19.000 |
|
103 |
48.1 |
2.5 |
6 |
16.87 |
16.000 - 19.000 |
|
104 |
48.1 |
2.8 |
6 |
18.77 |
16.000 - 19.000 |
|
105 |
48.1 |
3.0 |
6 |
20.02 |
16.000 - 19.000 |
|
106 |
48.1 |
3.2 |
6 |
21.26 |
16.000 - 19.000 |
|
107 |
48.1 |
3.5 |
6 |
23.1 |
16.000 - 19.000 |
|
108 |
48.1 |
3.8 |
6 |
24.91 |
16.000 - 19.000 |
|
109 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.1 |
16.000 - 19.000 |
|
110 |
Ống thép Hoà Phát phi 59.9 |
59.9 |
1.4 |
6 |
12.12 |
16.000 - 19.000 |
111 |
59.9 |
1.5 |
6 |
12.96 |
16.000 - 19.000 |
|
112 |
59.9 |
1.8 |
6 |
15.47 |
16.000 - 19.000 |
|
113 |
59.9 |
2.0 |
6 |
17.13 |
16.000 - 19.000 |
|
114 |
59.9 |
2.3 |
6 |
19.60 |
16.000 - 19.000 |
|
115 |
59.9 |
2.5 |
6 |
21.23 |
16.000 - 19.000 |
|
116 |
59.9 |
2.8 |
6 |
23.66 |
16.000 - 19.000 |
|
117 |
59.9 |
3.0 |
6 |
25.26 |
16.000 - 19.000 |
|
118 |
59.9 |
3.2 |
6 |
26.85 |
16.000 - 19.000 |
|
119 |
59.9 |
3.5 |
6 |
29.21 |
16.000 - 19.000 |
|
120 |
59.9 |
3.8 |
6 |
31.54 |
16.000 - 19.000 |
|
121 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
16.000 - 19.000 |
|
122 |
Ống thép Hoà Phát phi 75.6 |
75.6 |
1.5 |
6 |
16.45 |
16.000 - 19.000 |
123 |
75.6 |
1.8 |
6 |
19.66 |
16.000 - 19.000 |
|
124 |
75.6 |
2.0 |
6 |
21.78 |
16.000 - 19.000 |
|
125 |
75.6 |
2.3 |
6 |
24.95 |
16.000 - 19.000 |
|
126 |
75.6 |
2.5 |
6 |
27.04 |
16.000 - 19.000 |
|
127 |
75.6 |
2.8 |
6 |
30.16 |
16.000 - 19.000 |
|
128 |
75.6 |
3.0 |
6 |
32.23 |
16.000 - 19.000 |
|
129 |
75.6 |
3.2 |
6 |
34.28 |
16.000 - 19.000 |
|
130 |
75.6 |
3.5 |
6 |
37.34 |
16.000 - 19.000 |
|
131 |
75.6 |
3.8 |
6 |
40.37 |
16.000 - 19.000 |
|
132 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
16.000 - 19.000 |
|
133 |
75.6 |
4.3 |
6 |
45.37 |
16.000 - 19.000 |
|
134 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
16.000 - 19.000 |
|
135 |
Ống thép Hoà Phát phi 88.3 |
88.3 |
1.5 |
6 |
19.27 |
16.000 - 19.000 |
136 |
88.3 |
1.8 |
6 |
23.04 |
16.000 - 19.000 |
|
137 |
88.3 |
2.0 |
6 |
25.54 |
16.000 - 19.000 |
|
138 |
88.3 |
2.3 |
6 |
29.27 |
16.000 - 19.000 |
|
139 |
88.3 |
2.5 |
6 |
31.74 |
16.000 - 19.000 |
|
140 |
88.3 |
2.8 |
6 |
35.42 |
16.000 - 19.000 |
|
141 |
88.3 |
3.0 |
6 |
37.87 |
16.000 - 19.000 |
|
142 |
88.3 |
3.2 |
6 |
40.30 |
16.000 - 19.000 |
|
143 |
88.3 |
3.5 |
6 |
43.92 |
16.000 - 19.000 |
|
144 |
88.3 |
3.8 |
6 |
47.51 |
16.000 - 19.000 |
|
145 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
16.000 - 19.000 |
|
146 |
88.3 |
4.3 |
6 |
53.45 |
16.000 - 19.000 |
|
147 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
16.000 - 19.000 |
|
148 |
88.3 |
5 |
6 |
61.63 |
16.000 - 19.000 |
|
149 |
Ống thép Hoà Phát phi 108.0 |
108 |
1.8 |
6 |
28.29 |
16.000 - 19.000 |
150 |
108 |
2.0 |
6 |
31.37 |
16.000 - 19.000 |
|
151 |
108 |
2.3 |
6 |
35.97 |
16.000 - 19.000 |
|
152 |
108 |
2.5 |
6 |
39.03 |
16.000 - 19.000 |
|
153 |
108 |
2.8 |
6 |
43.59 |
16.000 - 19.000 |
|
154 |
108 |
3.0 |
6 |
46.61 |
16.000 - 19.000 |
|
155 |
108 |
3.2 |
6 |
49.62 |
16.000 - 19.000 |
|
156 |
108 |
3.5 |
6 |
54.12 |
16.000 - 19.000 |
|
157 |
108 |
3.8 |
6 |
58.59 |
16.000 - 19.000 |
|
158 |
108 |
4.0 |
6 |
61.56 |
16.000 - 19.000 |
|
159 |
108 |
4.3 |
6 |
65.98 |
16.000 - 19.000 |
|
160 |
108 |
4.5 |
6 |
68.92 |
16.000 - 19.000 |
|
161 |
108 |
5.0 |
6 |
76.20 |
16.000 - 19.000 |
|
162 |
Ống thép Hoà Phát phi 113.5 |
113.5 |
1.8 |
6 |
29.75 |
16.000 - 19.000 |
163 |
113.5 |
2.0 |
6 |
33.00 |
16.000 - 19.000 |
|
164 |
113.5 |
2.3 |
6 |
37.84 |
16.000 - 19.000 |
|
165 |
113.5 |
2.5 |
6 |
41.06 |
16.000 - 19.000 |
|
166 |
113.5 |
2.8 |
6 |
45.86 |
16.000 - 19.000 |
|
167 |
113.5 |
3.0 |
6 |
49.05 |
16.000 - 19.000 |
|
168 |
113.5 |
3.2 |
6 |
52.23 |
16.000 - 19.000 |
|
169 |
113.5 |
3.5 |
6 |
59.97 |
16.000 - 19.000 |
|
170 |
113.5 |
3.8 |
6 |
61.68 |
16.000 - 19.000 |
|
171 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
16.000 - 19.000 |
|
172 |
113.5 |
4.3 |
6 |
69.48 |
16.000 - 19.000 |
|
173 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
16.000 - 19.000 |
|
174 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
16.000 - 19.000 |
|
175 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
16.000 - 19.000 |
|
176 |
Ống thép Hoà Phát phi 126.8 |
126.8 |
1.8 |
6 |
33.29 |
16.000 - 19.000 |
177 |
126.8 |
2.0 |
6 |
36.93 |
16.000 - 19.000 |
|
178 |
126.8 |
2.3 |
6 |
42.37 |
16.000 - 19.000 |
|
179 |
126.8 |
2.5 |
6 |
45.98 |
16.000 - 19.000 |
|
180 |
126.8 |
2.8 |
6 |
51.37 |
16.000 - 19.000 |
|
181 |
126.8 |
3.0 |
6 |
54.96 |
16.000 - 19.000 |
|
182 |
126.8 |
3.2 |
6 |
58.52 |
16.000 - 19.000 |
|
183 |
126.8 |
3.5 |
6 |
63.86 |
16.000 - 19.000 |
|
184 |
126.8 |
3.8 |
6 |
69.16 |
16.000 - 19.000 |
|
185 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
16.000 - 19.000 |
|
186 |
126.8 |
4.3 |
6 |
77.94 |
16.000 - 19.000 |
|
187 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
16.000 - 19.000 |
|
188 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.11 |
16.000 - 19.000 |
|
189 |
126.8 |
6.0 |
6 |
107.25 |
16.000 - 19.000 |
|
190 |
Ống thép Hoà Phát phi 141.3 |
141.3 |
3.96 |
6 |
80.46 |
16.000 - 19.000 |
191 |
141.3 |
4.78 |
6 |
96.54 |
16.000 - 19.000 |
|
192 |
141.3 |
5.56 |
6 |
111.66 |
16.000 - 19.000 |
|
193 |
141.3 |
6.55 |
6 |
130.62 |
16.000 - 19.000 |
|
194 |
Ống thép Hoà Phát phi 168.3 |
168.3 |
3.96 |
6 |
96.24 |
16.000 - 19.000 |
195 |
168.3 |
4.78 |
6 |
115.62 |
16.000 - 19.000 |
|
196 |
168.3 |
5.56 |
6 |
133.86 |
16.000 - 19.000 |
|
197 |
168.3 |
6.35 |
6 |
152.16 |
16.000 - 19.000 |
|
198 |
168.3 |
7.11 |
6 |
169.50 |
16.000 - 19.000 |
|
199 |
Ống thép Hoà Phát phi 219.1 |
219.1 |
3.96 |
6 |
126.00 |
16.000 - 19.000 |
200 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
16.000 - 19.000 |
|
201 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
16.000 - 19.000 |
|
202 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
16.000 - 19.000 |
|
203 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
16.000 - 19.000 |
|
204 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
16.000 - 19.000 |
|
205 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
16.000 - 19.000 |
|
206 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
16.000 - 19.000 |
|
207 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
16.000 - 19.000 |
|
208 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
16.000 - 19.000 |
|
209 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
16.000 - 19.000 |
|
210 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
16.000 - 19.000 |
|
211 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
16.000 - 19.000 |
|
212 |
Ống thép Hoà Phát phi 273.0 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
16.000 - 19.000 |
213 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
16.000 - 19.000 |
|
214 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
16.000 - 19.000 |
|
215 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
16.000 - 19.000 |
|
216 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
16.000 - 19.000 |
|
217 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
16.000 - 19.000 |
|
218 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
16.000 - 19.000 |
|
219 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
16.000 - 19.000 |
|
220 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
16.000 - 19.000 |
|
221 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
16.000 - 19.000 |
|
222 |
Ống thép Hoà Phát phi 323.8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
16.000 - 19.000 |
223 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
16.000 - 19.000 |
|
224 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
16.000 - 19.000 |
|
225 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
16.000 - 19.000 |
|
226 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
16.000 - 19.000 |
|
227 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
16.000 - 19.000 |
|
228 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
16.000 - 19.000 |
|
229 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
16.000 - 19.000 |
|
230 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
16.000 - 19.000 |
|
231 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
16.000 - 19.000 |
|
232 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
16.000 - 19.000 |
|
233 |
Ống thép Hoà Phát phi 355.6 |
355.6 |
4.78 |
6 |
247.74 |
16.000 - 19.000 |
234 |
355.6 |
6.35 |
6 |
328.02 |
16.000 - 19.000 |
|
235 |
355.6 |
7.93 |
6 |
407.52 |
16.000 - 19.000 |
|
236 |
355.6 |
9.53 |
6 |
487.50 |
16.000 - 19.000 |
|
237 |
355.6 |
11.13 |
6 |
565.56 |
16.000 - 19.000 |
|
238 |
355.6 |
12.7 |
6 |
644.04 |
16.000 - 19.000 |
|
239 |
||||||
240 |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
|
241 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 42.2 |
42.2 |
4.0 |
6 |
22.61 |
16.000 - 19.000 |
242 |
42.2 |
4.2 |
6 |
23.62 |
16.000 - 19.000 |
|
243 |
42.2 |
4.5 |
6 |
25.10 |
16.000 - 19.000 |
|
244 |
42.2 |
5 |
6 |
27.5 |
16.000 - 19.000 |
|
245 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 48.1 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.10 |
16.000 - 19.000 |
246 |
48.1 |
4.2 |
6 |
27.28 |
16.000 - 19.000 |
|
247 |
48.1 |
4.5 |
6 |
29.03 |
16.000 - 19.000 |
|
248 |
48.1 |
4.8 |
6 |
30.75 |
16.000 - 19.000 |
|
249 |
48.1 |
5.0 |
6 |
31.89 |
16.000 - 19.000 |
|
250 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 59.9 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
16.000 - 19.000 |
251 |
59.9 |
4.2 |
6 |
34.62 |
16.000 - 19.000 |
|
252 |
59.9 |
4.5 |
6 |
36.89 |
16.000 - 19.000 |
|
253 |
59.9 |
4.8 |
6 |
39.13 |
16.000 - 19.000 |
|
254 |
59.9 |
5.0 |
6 |
40.62 |
16.000 - 19.000 |
|
255 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 75.6 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
16.000 - 19.000 |
256 |
75.6 |
4.2 |
6 |
44.37 |
16.000 - 19.000 |
|
257 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
16.000 - 19.000 |
|
258 |
75.6 |
4.8 |
6 |
50.29 |
16.000 - 19.000 |
|
259 |
75.6 |
5.0 |
6 |
52.23 |
16.000 - 19.000 |
|
260 |
75.6 |
5.2 |
6 |
54.17 |
16.000 - 19.000 |
|
261 |
75.6 |
5.5 |
6 |
57.05 |
16.000 - 19.000 |
|
262 |
75.6 |
6.0 |
6 |
61.79 |
16.000 - 19.000 |
|
263 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 88.3 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
16.000 - 19.000 |
264 |
88.3 |
4.2 |
6 |
52.27 |
16.000 - 19.000 |
|
265 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
16.000 - 19.000 |
|
266 |
88.3 |
4.8 |
6 |
59.31 |
16.000 - 19.000 |
|
267 |
88.3 |
5.0 |
6 |
61.63 |
16.000 - 19.000 |
|
268 |
88.3 |
5.2 |
6 |
63.94 |
16.000 - 19.000 |
|
269 |
88.3 |
5.5 |
6 |
67.39 |
16.000 - 19.000 |
|
270 |
88.3 |
6.0 |
6 |
73.07 |
16.000 - 19.000 |
|
271 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 113.5 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
16.000 - 19.000 |
272 |
113.5 |
4.2 |
6 |
67.93 |
16.000 - 19.000 |
|
273 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
16.000 - 19.000 |
|
274 |
113.5 |
4.8 |
6 |
77.20 |
16.000 - 19.000 |
|
275 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
16.000 - 19.000 |
|
276 |
113.5 |
5.2 |
6 |
83.33 |
16.000 - 19.000 |
|
277 |
113.5 |
5.5 |
6 |
87.89 |
16.000 - 19.000 |
|
278 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
16.000 - 19.000 |
|
279 |
Ống Thép Hoà Phát 126.8 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
16.000 - 19.000 |
280 |
126.8 |
4.2 |
6 |
76.19 |
16.000 - 19.000 |
|
281 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
16.000 - 19.000 |
|
282 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.22 |
16.000 - 19.000 |
|
283 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 219,1 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
16.000 - 19.000 |
284 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
16.000 - 19.000 |
|
285 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
16.000 - 19.000 |
|
286 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
16.000 - 19.000 |
|
287 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
16.000 - 19.000 |
|
288 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
16.000 - 19.000 |
|
289 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
16.000 - 19.000 |
|
290 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
16.000 - 19.000 |
|
291 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
16.000 - 19.000 |
|
292 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
16.000 - 19.000 |
|
293 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
16.000 - 19.000 |
|
294 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
16.000 - 19.000 |
|
295 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 273 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
16.000 - 19.000 |
296 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
16.000 - 19.000 |
|
297 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
16.000 - 19.000 |
|
298 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
16.000 - 19.000 |
|
299 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
16.000 - 19.000 |
|
300 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
16.000 - 19.000 |
|
301 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
16.000 - 19.000 |
|
302 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
16.000 - 19.000 |
|
303 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
16.000 - 19.000 |
|
304 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
16.000 - 19.000 |
|
305 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 323,8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
16.000 - 19.000 |
306 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
16.000 - 19.000 |
|
307 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
16.000 - 19.000 |
|
308 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
16.000 - 19.000 |
|
309 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
16.000 - 19.000 |
|
310 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
16.000 - 19.000 |
|
311 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
16.000 - 19.000 |
|
312 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
16.000 - 19.000 |
|
313 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
16.000 - 19.000 |
|
314 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
16.000 - 19.000 |
|
315 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
16.000 - 19.000 |
Ống Thép Mạ Kẽm Hoà Phát
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát là loại ống thép được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sản phẩm này được sản xuất bởi Tập đoàn Hòa Phát, một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm thép chất lượng cao. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép mạ kẽm Hòa Phát, bao gồm đặc điểm, quy cách, ứng dụng và tiêu chuẩn sản xuất.
Quy cách:
Đặc điểm:
Tính chất cơ lý:
Ứng dụng:
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
CHIỀU DÀI (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 |
21,2 |
1,6 |
6 |
4,64 |
21.000 - 24.000 |
2 |
21,2 |
1,9 |
6 |
5,42 |
21.000 - 24.000 |
|
3 |
21,2 |
2,1 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
|
4 |
21,2 |
2,3 |
6 |
6,43 |
21.000 - 24.000 |
|
5 |
21,2 |
2,6 |
6 |
7,15 |
21.000 - 24.000 |
|
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 |
26,65 |
1,6 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
7 |
26,65 |
1,9 |
6 |
6,95 |
21.000 - 24.000 |
|
8 |
26,65 |
2,1 |
6 |
7,62 |
21.000 - 24.000 |
|
9 |
26,65 |
2,3 |
6 |
8,28 |
21.000 - 24.000 |
|
10 |
26,65 |
2,6 |
6 |
9,25 |
21.000 - 24.000 |
|
11 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 |
33,5 |
1,6 |
6 |
7,55 |
21.000 - 24.000 |
12 |
33,5 |
1,9 |
6 |
8,88 |
21.000 - 24.000 |
|
13 |
33,5 |
2,1 |
6 |
9,75 |
21.000 - 24.000 |
|
14 |
33,5 |
2,3 |
6 |
10,61 |
21.000 - 24.000 |
|
15 |
33,5 |
2,5 |
6 |
11,46 |
21.000 - 24.000 |
|
16 |
33,5 |
2,6 |
6 |
11,88 |
21.000 - 24.000 |
|
17 |
33,5 |
2,9 |
6 |
13,12 |
21.000 - 24.000 |
|
18 |
33,5 |
3,2 |
6 |
14,34 |
21.000 - 24.000 |
|
19 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 |
42,2 |
1,6 |
6 |
9,61 |
21.000 - 24.000 |
20 |
42,2 |
1,9 |
6 |
11,32 |
21.000 - 24.000 |
|
21 |
42,2 |
2,1 |
6 |
12,45 |
21.000 - 24.000 |
|
22 |
42,2 |
2,3 |
6 |
13,57 |
21.000 - 24.000 |
|
23 |
42,2 |
2,6 |
6 |
15,23 |
21.000 - 24.000 |
|
24 |
42,2 |
2,9 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
25 |
42,2 |
3,2 |
6 |
18,46 |
21.000 - 24.000 |
|
26 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 |
48,1 |
1,6 |
6 |
11,00 |
21.000 - 24.000 |
27 |
48,1 |
1,9 |
6 |
12,98 |
21.000 - 24.000 |
|
28 |
48,1 |
2,1 |
6 |
14,29 |
21.000 - 24.000 |
|
29 |
48,1 |
2,3 |
6 |
15,58 |
21.000 - 24.000 |
|
30 |
48,1 |
2,5 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
31 |
48,1 |
2,6 |
6 |
17,50 |
21.000 - 24.000 |
|
32 |
48,1 |
2,7 |
6 |
18,13 |
21.000 - 24.000 |
|
33 |
48,1 |
2,9 |
6 |
19,39 |
21.000 - 24.000 |
|
34 |
48,1 |
3,2 |
6 |
21,25 |
21.000 - 24.000 |
|
35 |
48,1 |
3,6 |
6 |
23,69 |
21.000 - 24.000 |
|
36 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 |
59,9 |
1,9 |
6 |
16,30 |
21.000 - 24.000 |
37 |
59,9 |
2,1 |
6 |
17,95 |
21.000 - 24.000 |
|
38 |
59,9 |
2,3 |
6 |
19,59 |
21.000 - 24.000 |
|
39 |
59,9 |
2,6 |
6 |
22,03 |
21.000 - 24.000 |
|
40 |
59,9 |
2,7 |
6 |
22,84 |
21.000 - 24.000 |
|
41 |
59,9 |
2,9 |
6 |
24,45 |
21.000 - 24.000 |
|
42 |
59,9 |
3,2 |
6 |
26,83 |
21.000 - 24.000 |
|
43 |
59,9 |
3,6 |
6 |
29,98 |
21.000 - 24.000 |
|
44 |
59,9 |
4 |
6 |
33,07 |
21.000 - 24.000 |
|
45 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 |
75,6 |
2,1 |
6 |
22,83 |
21.000 - 24.000 |
46 |
75,6 |
2,3 |
6 |
24,93 |
21.000 - 24.000 |
|
47 |
75,6 |
2,5 |
6 |
27,03 |
21.000 - 24.000 |
|
48 |
75,6 |
2,6 |
6 |
28,07 |
21.000 - 24.000 |
|
49 |
75,6 |
2,7 |
6 |
29,11 |
21.000 - 24.000 |
|
50 |
75,6 |
2,9 |
6 |
31,18 |
21.000 - 24.000 |
|
51 |
75,6 |
3,2 |
6 |
34,26 |
21.000 - 24.000 |
|
52 |
75,6 |
3,6 |
6 |
38,33 |
21.000 - 24.000 |
|
53 |
75,6 |
4 |
6 |
42,36 |
21.000 - 24.000 |
|
54 |
75,6 |
4,5 |
6 |
47,32 |
21.000 - 24.000 |
|
55 |
75,6 |
5 |
6 |
52,21 |
21.000 - 24.000 |
|
56 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 |
88,3 |
2,1 |
6 |
26,77 |
21.000 - 24.000 |
57 |
88,3 |
2,3 |
6 |
29,25 |
21.000 - 24.000 |
|
58 |
88,3 |
2,5 |
6 |
31,72 |
21.000 - 24.000 |
|
59 |
88,3 |
2,6 |
6 |
32,95 |
21.000 - 24.000 |
|
60 |
88,3 |
2,7 |
6 |
34,18 |
21.000 - 24.000 |
|
61 |
88,3 |
2,9 |
6 |
36,63 |
21.000 - 24.000 |
|
62 |
88,3 |
3,2 |
6 |
40,27 |
21.000 - 24.000 |
|
63 |
88,3 |
3,6 |
6 |
45,10 |
21.000 - 24.000 |
|
64 |
88,3 |
4 |
6 |
49,87 |
21.000 - 24.000 |
|
65 |
88,3 |
4,5 |
6 |
55,77 |
21.000 - 24.000 |
|
66 |
88,3 |
5 |
6 |
61,60 |
21.000 - 24.000 |
|
67 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 |
113,5 |
2,5 |
6 |
41,04 |
21.000 - 24.000 |
68 |
113,5 |
2,7 |
6 |
44,24 |
21.000 - 24.000 |
|
69 |
113,5 |
2,9 |
6 |
47,44 |
21.000 - 24.000 |
|
70 |
113,5 |
3 |
6 |
49,03 |
21.000 - 24.000 |
|
71 |
113,5 |
3,2 |
6 |
52,20 |
21.000 - 24.000 |
|
72 |
113,5 |
3,6 |
6 |
58,51 |
21.000 - 24.000 |
|
73 |
113,5 |
4 |
6 |
64,78 |
21.000 - 24.000 |
|
74 |
113,5 |
4,5 |
6 |
72,54 |
21.000 - 24.000 |
|
75 |
113,5 |
5 |
6 |
80,23 |
21.000 - 24.000 |
|
76 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 |
141,3 |
3,96 |
6 |
80,43 |
21.000 - 24.000 |
77 |
141,3 |
4,78 |
6 |
96,51 |
21.000 - 24.000 |
|
78 |
141,3 |
5,16 |
6 |
103,89 |
21.000 - 24.000 |
|
79 |
141,3 |
5,56 |
6 |
111,62 |
21.000 - 24.000 |
|
80 |
141,3 |
6,35 |
6 |
126,74 |
21.000 - 24.000 |
|
81 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 |
168,3 |
3,96 |
6 |
96,25 |
21.000 - 24.000 |
82 |
168,3 |
4,78 |
6 |
115,60 |
21.000 - 24.000 |
|
83 |
168,3 |
5,16 |
6 |
124,50 |
21.000 - 24.000 |
|
84 |
168,3 |
5,56 |
6 |
133,82 |
21.000 - 24.000 |
|
85 |
168,3 |
6,35 |
6 |
152,09 |
21.000 - 24.000 |
|
86 |
168,3 |
7,11 |
6 |
169,50 |
21.000 - 24.000 |
|
87 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 |
219,1 |
3,96 |
6 |
126,00 |
21.000 - 24.000 |
88 |
219,1 |
4,78 |
6 |
151,51 |
21.000 - 24.000 |
|
89 |
219,1 |
5,16 |
6 |
163,26 |
21.000 - 24.000 |
|
90 |
219,1 |
5,56 |
6 |
175,59 |
21.000 - 24.000 |
|
91 |
219,1 |
6,35 |
6 |
199,80 |
21.000 - 24.000 |
|
92 |
219,1 |
7,11 |
6 |
222,91 |
21.000 - 24.000 |
|
93 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 |
273 |
4,78 |
6 |
189,61 |
21.000 - 24.000 |
94 |
273 |
5,16 |
6 |
204,40 |
21.000 - 24.000 |
|
95 |
273 |
5,56 |
6 |
219,91 |
21.000 - 24.000 |
|
96 |
273 |
6,35 |
6 |
250,42 |
21.000 - 24.000 |
|
97 |
273 |
7,09 |
6 |
278,82 |
21.000 - 24.000 |
|
98 |
273 |
7,8 |
6 |
305,93 |
21.000 - 24.000 |
|
99 |
273 |
8,74 |
6 |
341,58 |
21.000 - 24.000 |
|
100 |
273 |
9,27 |
6 |
361,57 |
21.000 - 24.000 |
|
101 |
273 |
11,13 |
6 |
431,05 |
21.000 - 24.000 |
|
102 |
273 |
12,7 |
6 |
488,91 |
21.000 - 24.000 |
|
103 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 |
323,8 |
4,78 |
6 |
225,53 |
21.000 - 24.000 |
104 |
323,8 |
5,16 |
6 |
243,16 |
21.000 - 24.000 |
|
105 |
323,8 |
5,56 |
6 |
261,69 |
21.000 - 24.000 |
|
106 |
323,8 |
6,35 |
6 |
298,13 |
21.000 - 24.000 |
|
107 |
323,8 |
7,14 |
6 |
334,38 |
21.000 - 24.000 |
|
108 |
323,8 |
7,92 |
6 |
370,00 |
21.000 - 24.000 |
|
109 |
323,8 |
8,38 |
6 |
390,92 |
21.000 - 24.000 |
|
110 |
323,8 |
9,52 |
6 |
442,49 |
21.000 - 24.000 |
|
111 |
323,8 |
10,31 |
6 |
478,01 |
21.000 - 24.000 |
|
112 |
323,8 |
11,13 |
6 |
514,67 |
21.000 - 24.000 |
|
113 |
323,8 |
12,7 |
6 |
584,32 |
21.000 - 24.000 |
|
114 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 |
355,6 |
6,35 |
6 |
327,99 |
21.000 - 24.000 |
115 |
355,6 |
7,14 |
6 |
367,96 |
21.000 - 24.000 |
|
116 |
355,6 |
7,92 |
6 |
407,24 |
21.000 - 24.000 |
|
117 |
355,6 |
8,74 |
6 |
448,35 |
21.000 - 24.000 |
|
118 |
355,6 |
9,52 |
6 |
487,26 |
21.000 - 24.000 |
|
119 |
355,6 |
11,13 |
6 |
567,02 |
21.000 - 24.000 |
|
120 |
355,6 |
11,91 |
6 |
605,38 |
21.000 - 24.000 |
|
121 |
355,6 |
12,7 |
6 |
644,05 |
21.000 - 24.000 |
|
122 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 |
406,4 |
6,35 |
6 |
375,70 |
21.000 - 24.000 |
123 |
406,4 |
7,14 |
6 |
421,60 |
21.000 - 24.000 |
|
124 |
406,4 |
7,92 |
6 |
466,75 |
21.000 - 24.000 |
|
125 |
406,4 |
8,74 |
6 |
514,01 |
21.000 - 24.000 |
|
126 |
406,4 |
9,52 |
6 |
558,79 |
21.000 - 24.000 |
|
127 |
406,4 |
11,13 |
6 |
650,64 |
21.000 - 24.000 |
|
128 |
406,4 |
12,7 |
6 |
739,47 |
21.000 - 24.000 |
Thép Hộp Chữ Nhật Hoà Phát
Quy cách:
Đặc điểm:
Ứng dụng:
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.7 x 6m |
2.46 |
16.000 – 19.000 |
2 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.8 x 6m |
2.79 |
16.000 – 19.000 |
3 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.9 x 6m |
3.12 |
16.000 – 19.000 |
4 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.0 x 6m |
3.45 |
16.000 – 19.000 |
5 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.1 x 6m |
3.77 |
16.000 – 19.000 |
6 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.2 x 6m |
4.08 |
16.000 – 19.000 |
7 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.4 x 6m |
4.7 |
16.000 – 19.000 |
8 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.5 x 6m |
5.00 |
16.000 – 19.000 |
9 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.7 x 6m |
3.85 |
16.000 – 19.000 |
10 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.8 x 6m |
4.38 |
16.000 – 19.000 |
11 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.9 x 6m |
4.90 |
16.000 – 19.000 |
12 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.0 x 6m |
5.43 |
16.000 – 19.000 |
13 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.1 x 6m |
5.94 |
16.000 – 19.000 |
14 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.2 x 6m |
6.46 |
16.000 – 19.000 |
15 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.4 x 6m |
7.47 |
16.000 – 19.000 |
16 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.5 x 6m |
7.97 |
16.000 – 19.000 |
17 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.8 x 6m |
9.44 |
16.000 – 19.000 |
18 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 2.0 x 6m |
10.4 |
16.000 – 19.000 |
19 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 2.5 x 6m |
12.72 |
16.000 – 19.000 |
20 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 3.0 x 6m |
14.92 |
16.000 – 19.000 |
21 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.7 x 6m |
4.83 |
16.000 – 19.000 |
22 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.8 x 6m |
5.51 |
16.000 – 19.000 |
23 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.9 x 6m |
6.18 |
16.000 – 19.000 |
24 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.0 x 6m |
6.84 |
16.000 – 19.000 |
25 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.1 x 6m |
7.5 |
16.000 – 19.000 |
26 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.2 x 6m |
8.15 |
16.000 – 19.000 |
27 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.4 x 6m |
9.45 |
16.000 – 19.000 |
28 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.5 x 6m |
10.09 |
16.000 – 19.000 |
29 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.8 x 6m |
11.98 |
16.000 – 19.000 |
30 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 2.0 x 6m |
13.23 |
16.000 – 19.000 |
31 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 2.5 x 6m |
16.25 |
16.000 – 19.000 |
32 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 3.0 x 6m |
19.16 |
16.000 – 19.000 |
33 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 0.8 x 6m |
6.64 |
16.000 – 19.000 |
34 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
31 x 60 x 0.9 x 6m |
7.45 |
16.000 – 19.000 |
35 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.0 x 6m |
8.25 |
16.000 – 19.000 |
36 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.1 x 6m |
9.05 |
16.000 – 19.000 |
37 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.2 x 6m |
9.85 |
16.000 – 19.000 |
38 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.4 x 6m |
11.43 |
16.000 – 19.000 |
39 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.5 x 6m |
12.21 |
16.000 – 19.000 |
40 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.8 x 6m |
14.53 |
16.000 – 19.000 |
41 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 2.0 x 6m |
16.05 |
16.000 – 19.000 |
42 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 2.5 x 6m |
19.78 |
16.000 – 19.000 |
43 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 3.0 x 6m |
23.4 |
16.000 – 19.000 |
44 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.1 x 6m |
12.16 |
16.000 – 19.000 |
45 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.2 x 6m |
13.24 |
16.000 – 19.000 |
46 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.4 x 6m |
15.38 |
16.000 – 19.000 |
47 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.5 x 6m |
16.45 |
16.000 – 19.000 |
48 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.8 x 6m |
19.61 |
16.000 – 19.000 |
49 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 2.0 x 6m |
21.70 |
16.000 – 19.000 |
50 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 2.5 x 6m |
26.85 |
16.000 – 19.000 |
51 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.0 x 6m |
31.88 |
16.000 – 19.000 |
52 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.2 x 6m |
33.86 |
16.000 – 19.000 |
53 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.5 x 6m |
36.79 |
16.000 – 19.000 |
54 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.4 x 6m |
19.33 |
16.000 – 19.000 |
55 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.5 x 6m |
20.68 |
16.000 – 19.000 |
56 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.8 x 6m |
24.69 |
16.000 – 19.000 |
57 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 2.0 x 6m |
27.34 |
16.000 – 19.000 |
58 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 2.5 x 6m |
33.89 |
16.000 – 19.000 |
59 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 3.0 x 6m |
40.33 |
16.000 – 19.000 |
60 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 3.5 x 6m |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
61 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 4.0 x 6m |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
62 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 1.5 x 6m |
24.93 |
16.000 – 19.000 |
63 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 1.8 x 6m |
29.79 |
16.000 – 19.000 |
64 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.0 x 6m |
33.01 |
16.000 – 19.000 |
65 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.5 x 6m |
40.98 |
16.000 – 19.000 |
66 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.8 x 6m |
45.7 |
16.000 – 19.000 |
67 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.0 x 6m |
48.83 |
16.000 – 19.000 |
68 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.2 x 6m |
51.94 |
16.000 – 19.000 |
69 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.5 x 6m |
56.58 |
16.000 – 19.000 |
70 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.8 x 6m |
61.17 |
16.000 – 19.000 |
71 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 4.0 x 6m |
64.21 |
16.000 – 19.000 |
72 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 2.5 x 6m |
57.46 |
17.000 – 20.000 |
73 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 2.8 x 6m |
64.17 |
17.000 – 20.000 |
74 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.2 x 6m |
73.04 |
17.000 – 20.000 |
75 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.5 x 6m |
79.66 |
17.000 – 20.000 |
76 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.8 x 6m |
86.23 |
17.000 – 20.000 |
77 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 4.0 x 6m |
90.58 |
17.000 – 20.000 |
78 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 4.5 x 6m |
101.40 |
17.000 – 20.000 |
79 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 2.5 x 6m |
69.24 |
17.000 – 20.000 |
80 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 2.8 x 6m |
77.36 |
17.000 – 20.000 |
81 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.0 x 6m |
82.75 |
17.000 – 20.000 |
82 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.2 x 6m |
88.12 |
17.000 – 20.000 |
83 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.5 x 6m |
96.14 |
17.000 – 20.000 |
84 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.8 x 6m |
104.12 |
17.000 – 20.000 |
85 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 4.0 x 6m |
109.42 |
17.000 – 20.000 |
86 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 4.5 x 6m |
122.59 |
17.000 – 20.000 |
87 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 4.0 x 6m |
184.78 |
17.000 – 20.000 |
88 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 4.5 x 6m |
207.37 |
17.000 – 20.000 |
89 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 5.0 x 6m |
229.85 |
17.000 – 20.000 |
90 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 5.5 x 6m |
252.21 |
17.000 – 20.000 |
91 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 6.0 x 6m |
274.46 |
17.000 – 20.000 |
92 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 6.5 x 6m |
296.60 |
17.000 – 20.000 |
93 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 7.0 x 6m |
318.62 |
17.000 – 20.000 |
94 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 7.5 x 6m |
340.53 |
17.000 – 20.000 |
95 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 8.0 x 6m |
289.38 |
17.000 – 20.000 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát
Quy cách:
Đặc điểm:
Ứng dụng:
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.7 x 6m |
1.47 |
16.000 - 19.000 |
2 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.66 |
16.000 - 19.000 |
3 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.85 |
16.000 - 19.000 |
4 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.0 x 6m |
2.03 |
16.000 - 19.000 |
5 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.1 x 6m |
2.21 |
16.000 - 19.000 |
6 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.2 x 6m |
2.39 |
16.000 - 19.000 |
7 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.4 x 6m |
2.72 |
16.000 - 19.000 |
8 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.7 x 6m |
1.74 |
16.000 - 19.000 |
9 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
1.97 |
16.000 - 19.000 |
10 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
2.19 |
16.000 - 19.000 |
11 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.0 x 6m |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
12 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.1 x 6m |
2.63 |
16.000 - 19.000 |
13 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.2 x 6m |
2.84 |
16.000 - 19.000 |
14 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.4 x 6m |
3.25 |
16.000 - 19.000 |
15 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.5 x 6m |
3.45 |
16.000 - 19.000 |
16 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.7 x 6m |
2.00 |
16.000 - 19.000 |
17 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.8 x 6m |
2.27 |
16.000 - 19.000 |
18 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.9 x 6m |
2.53 |
16.000 - 19.000 |
19 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.0 x 6m |
2.79 |
16.000 - 19.000 |
20 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.1 x 6m |
3.04 |
16.000 - 19.000 |
21 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.2 x 6m |
3.29 |
16.000 - 19.000 |
22 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.4 x 6m |
3.78 |
16.000 - 19.000 |
23 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.5 x 6m |
4.01 |
16.000 - 19.000 |
24 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.7 x 6m |
2.53 |
16.000 - 19.000 |
25 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.8 x 6m |
2.87 |
16.000 - 19.000 |
26 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.9 x 6m |
3.21 |
16.000 - 19.000 |
27 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.0 x 6m |
3.54 |
16.000 - 19.000 |
28 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.1 x 6m |
3.87 |
16.000 - 19.000 |
29 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.2 x 6m |
4.2 |
16.000 - 19.000 |
30 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.4 x 6m |
4.83 |
16.000 - 19.000 |
31 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.5 x 6m |
5.14 |
16.000 - 19.000 |
32 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.8 x 6m |
6.05 |
16.000 - 19.000 |
33 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 2.0 x 6m |
6.63 |
16.000 - 19.000 |
34 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.7 x 6m |
3.19 |
16.000 - 19.000 |
35 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.8 x 6m |
3.62 |
16.000 - 19.000 |
36 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.9 x 6m |
4.06 |
16.000 - 19.000 |
37 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.0 x 6m |
4.48 |
16.000 - 19.000 |
38 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.1 x 6m |
4.91 |
16.000 - 19.000 |
39 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.2 x 6m |
5.33 |
16.000 - 19.000 |
40 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.4 x 6m |
6.15 |
16.000 - 19.000 |
41 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.5 x 6m |
6.56 |
16.000 - 19.000 |
42 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.8 x 6m |
7.75 |
16.000 - 19.000 |
43 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 2.0 x 6m |
8.52 |
16.000 - 19.000 |
44 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.7 x 6m |
3.85 |
16.000 - 19.000 |
45 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.8 x 6m |
4.38 |
16.000 - 19.000 |
46 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.9 x 6m |
4.9 |
16.000 - 19.000 |
47 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.0 x 6m |
5.43 |
16.000 - 19.000 |
48 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.1 x 6m |
5.94 |
16.000 - 19.000 |
49 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.2 x 6m |
6.46 |
16.000 - 19.000 |
50 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.4 x 6m |
7.47 |
16.000 - 19.000 |
51 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.5 x 6m |
7.97 |
16.000 - 19.000 |
52 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.8 x 6m |
9.44 |
16.000 - 19.000 |
53 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.0 x 6m |
10.4 |
16.000 - 19.000 |
54 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.5 x 6m |
12.72 |
16.000 - 19.000 |
55 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.8 x 6m |
14.05 |
16.000 - 19.000 |
56 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 3.0 x 6m |
14.92 |
16.000 - 19.000 |
57 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.7 x 6m |
5.16 |
16.000 - 19.000 |
58 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.8 x 6m |
5.88 |
16.000 - 19.000 |
59 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.9 x 6m |
6.6 |
16.000 - 19.000 |
60 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.0 x 6m |
7.31 |
16.000 - 19.000 |
61 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.1 x 6m |
8.02 |
16.000 - 19.000 |
62 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.2 x 6m |
8.72 |
16.000 - 19.000 |
63 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.4 x 6m |
10.11 |
16.000 - 19.000 |
64 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.5 x 6m |
10.8 |
16.000 - 19.000 |
65 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.8 x 6m |
12.83 |
16.000 - 19.000 |
66 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.0 x 6m |
14.17 |
16.000 - 19.000 |
67 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.5 x 6m |
17.43 |
16.000 - 19.000 |
68 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 3.0 x 6m |
20.57 |
16.000 - 19.000 |
69 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.0 x 6m |
9.19 |
16.000 - 19.000 |
70 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.1 x 6m |
10.09 |
16.000 - 19.000 |
71 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.2 x 6m |
10.98 |
16.000 - 19.000 |
72 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.4 x 6m |
12.74 |
16.000 - 19.000 |
73 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.5 x 6m |
13.62 |
16.000 - 19.000 |
74 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.8 x 6m |
16.22 |
16.000 - 19.000 |
75 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.0 x 6m |
17.94 |
16.000 - 19.000 |
76 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.5 x 6m |
22.14 |
16.000 - 19.000 |
77 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.0 x 6m |
26.23 |
16.000 - 19.000 |
78 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.5 x 6m |
30.20 |
16.000 - 19.000 |
79 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.1 x 6m |
12.16 |
16.000 - 19.000 |
80 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.2 x 6m |
13.24 |
16.000 - 19.000 |
81 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.4 x 6m |
15.38 |
16.000 - 19.000 |
82 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.5 x 6m |
16.45 |
16.000 - 19.000 |
83 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.8 x 6m |
19.61 |
16.000 - 19.000 |
84 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.0 x 6m |
21.7 |
16.000 - 19.000 |
85 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.5 x 6m |
26.85 |
16.000 - 19.000 |
86 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.0 x 6m |
31.88 |
16.000 - 19.000 |
87 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.5 x 6m |
36.79 |
16.000 - 19.000 |
88 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 4.0 x 6m |
42.20 |
16.000 - 19.000 |
89 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.4 x 6m |
19.41 |
16.000 - 19.000 |
90 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.5 x 6m |
20.69 |
16.000 - 19.000 |
91 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.8 x 6m |
24.69 |
16.000 - 19.000 |
92 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.0 x 6m |
27.34 |
16.000 - 19.000 |
93 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.5 x 6m |
33.89 |
16.000 - 19.000 |
94 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.0 x 6m |
40.33 |
16.000 - 19.000 |
95 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.5 x 6m |
46.69 |
16.000 - 19.000 |
96 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.4 x 6m |
23.30 |
16.000 - 19.000 |
97 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.5 x 6m |
24.93 |
16.000 - 19.000 |
98 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.8 x 6m |
29.79 |
16.000 - 19.000 |
99 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.0 x 6m |
33.01 |
16.000 - 19.000 |
100 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.3 x 6m |
37.8 |
16.000 - 19.000 |
101 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.5 x 6m |
40.98 |
16.000 - 19.000 |
102 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.0 x 6m |
48.83 |
16.000 - 19.000 |
103 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.5 x 6m |
56.58 |
16.000 - 19.000 |
104 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 4.0 x 6m |
64.21 |
16.000 - 19.000 |
105 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 1.8 x 6m |
33.30 |
16.000 - 19.000 |
106 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.0 x 6m |
36.78 |
16.000 - 19.000 |
107 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.5 x 6m |
45.69 |
16.000 - 19.000 |
108 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.8 x 6m |
50.98 |
16.000 - 19.000 |
109 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.0 x 6m |
54.49 |
16.000 - 19.000 |
110 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.2 x 6m |
57.97 |
16.000 - 19.000 |
111 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.5 x 6m |
63.17 |
16.000 - 19.000 |
112 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 4.0 x 6m |
71.74 |
16.000 - 19.000 |
113 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 5.0 x 6m |
88.55 |
16.000 - 19.000 |
114 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.5 x 6m |
69.24 |
17.000 - 20.000 |
115 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.8 x 6m |
77.36 |
17.000 - 20.000 |
116 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.0 x 6m |
82.75 |
17.000 - 20.000 |
117 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.2 x 6m |
88.12 |
17.000 - 20.000 |
118 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.5 x 6m |
96.14 |
17.000 - 20.000 |
119 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.8 x 6m |
104.12 |
17.000 - 20.000 |
120 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 4.0 x 6m |
109.42 |
17.000 - 20.000 |
121 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 5.0 x 6m |
136.59 |
17.000 - 20.000 |
122 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 10 x 6m |
357.96 |
17.000 - 20.000 |
123 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 12 x 6m |
425.03 |
17.000 - 20.000 |
124 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 4.0 x 6m |
147.10 |
17.000 - 20.000 |
125 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 5.0 x 6m |
182.75 |
17.000 - 20.000 |
126 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 6.0 x 6m |
217.94 |
17.000 - 20.000 |
127 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 8.0 x 6m |
286.97 |
17.000 - 20.000 |
128 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 4.0 x 6m |
184.78 |
17.000 - 20.000 |
129 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 5.0 x 6m |
229.85 |
17.000 - 20.000 |
130 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 6.0 x 6m |
274.46 |
17.000 - 20.000 |
131 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 8.0 x 6m |
362.33 |
17.000 - 20.000 |
132 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 10 x 6m |
448.39 |
17.000 - 20.000 |
TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
Bảng Tra Tiêu Chuẩn Ống Thép Hoà Phát
ĐẶC ĐIỂM ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
Ống thép Hoà Phát được biết đến với các đặc điểm nổi bật sau:
ỨNG DỤNG ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
Ống thép Hoà Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm: