Thép Trường Thịnh Phát
GIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁTGIÁ SẮT HOÀ PHÁT

GIÁ SẮT HOÀ PHÁT

  • Mã: GSHP
  • 301
  • Tên Sản Phẩm: Sắt Hộp Vuông, Sắt hộp Chữ nhật, Ống Thép Hoà Phát , Ống Thép đen hoà phát, Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Độ dầy: 0.7mm-12.7mm
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Hoà Phát
  • Ứng dụng: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, cũng như trong các lĩnh vực cơ khí, điện lực, và hạ tầng

Giá Sắt

Chi tiết sản phẩm

Sắt Hộp Vuông Hòa Phát:

 Mô tả sản phẩm:
- Sắt hộp vuông Hòa Phát là các thanh hình hộp có cạnh đều, tạo thành các cạnh vuông.
- Sản phẩm được sản xuất từ thép cuộn cán nóng chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác kích thước.
- Sắt hộp vuông Hòa Phát có bề mặt mịn màng và đồng đều, dễ dàng trong quá trình gia công và sử dụng.
 Quy cách sản phẩm:
- Kích thước cạnh: từ 12x12mm đến 250x250mm.
- Độ dày thành: từ 0.8mm đến 12mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
 Ưu điểm:
- Có độ chắc chắn cao, chịu được tải trọng lớn.
- Dễ dàng trong việc gia công và lắp đặt.
- Phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và gia công cơ khí.

Bảng Giá Sắt Hộp Vuông Hoà Phát

 

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.7 x 6m

1.47

16.000 - 19.000

2

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.66

16.000 - 19.000

3

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.85

16.000 - 19.000

4

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.0 x 6m

2.03

16.000 - 19.000

5

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.1 x 6m

2.21

16.000 - 19.000

6

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.2 x 6m

2.39

16.000 - 19.000

7

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.4 x 6m

2.72

16.000 - 19.000

8

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.7 x 6m

1.74

16.000 - 19.000

9

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

1.97

16.000 - 19.000

10

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

2.19

16.000 - 19.000

11

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.0 x 6m

2.41

16.000 - 19.000

12

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.1 x 6m

2.63

16.000 - 19.000

13

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.2 x 6m

2.84

16.000 - 19.000

14

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.4 x 6m

3.25

16.000 - 19.000

15

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.5 x 6m

3.45

16.000 - 19.000

16

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.7 x 6m

2.00

16.000 - 19.000

17

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.8 x 6m

2.27

16.000 - 19.000

18

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.9 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

19

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.0 x 6m

2.79

16.000 - 19.000

20

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.1 x 6m

3.04

16.000 - 19.000

21

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.2 x 6m

3.29

16.000 - 19.000

22

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.4 x 6m

3.78

16.000 - 19.000

23

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.5 x 6m

4.01

16.000 - 19.000

24

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.7 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

25

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.8 x 6m

2.87

16.000 - 19.000

26

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.9 x 6m

3.21

16.000 - 19.000

27

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.0 x 6m

3.54

16.000 - 19.000

28

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.1 x 6m

3.87

16.000 - 19.000

29

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.2 x 6m

4.2

16.000 - 19.000

30

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.4 x 6m

4.83

16.000 - 19.000

31

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.5 x 6m

5.14

16.000 - 19.000

32

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.8 x 6m

6.05

16.000 - 19.000

33

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 2.0 x 6m

6.63

16.000 - 19.000

34

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.7 x 6m

3.19

16.000 - 19.000

35

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.8 x 6m

3.62

16.000 - 19.000

36

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.9 x 6m

4.06

16.000 - 19.000

37

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.0 x 6m

4.48

16.000 - 19.000

38

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.1 x 6m

4.91

16.000 - 19.000

39

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.2 x 6m

5.33

16.000 - 19.000

40

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.4 x 6m

6.15

16.000 - 19.000

41

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.5 x 6m

6.56

16.000 - 19.000

42

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.8 x 6m

7.75

16.000 - 19.000

43

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 2.0 x 6m

8.52

16.000 - 19.000

44

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 - 19.000

45

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 - 19.000

46

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.9 x 6m

4.9

16.000 - 19.000

47

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 - 19.000

48

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 - 19.000

49

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 - 19.000

50

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 - 19.000

51

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 - 19.000

52

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 - 19.000

53

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 - 19.000

54

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 - 19.000

55

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.8 x 6m

14.05

16.000 - 19.000

56

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 - 19.000

57

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.7 x 6m

5.16

16.000 - 19.000

58

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.8 x 6m

5.88

16.000 - 19.000

59

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.9 x 6m

6.6

16.000 - 19.000

60

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.0 x 6m

7.31

16.000 - 19.000

61

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.1 x 6m

8.02

16.000 - 19.000

62

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.2 x 6m

8.72

16.000 - 19.000

63

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.4 x 6m

10.11

16.000 - 19.000

64

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.5 x 6m

10.8

16.000 - 19.000

65

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.8 x 6m

12.83

16.000 - 19.000

66

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.0 x 6m

14.17

16.000 - 19.000

67

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.5 x 6m

17.43

16.000 - 19.000

68

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 3.0 x 6m

20.57

16.000 - 19.000

69

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.0 x 6m

9.19

16.000 - 19.000

70

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.1 x 6m

10.09

16.000 - 19.000

71

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.2 x 6m

10.98

16.000 - 19.000

72

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.4 x 6m

12.74

16.000 - 19.000

73

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.5 x 6m

13.62

16.000 - 19.000

74

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.8 x 6m

16.22

16.000 - 19.000

75

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.0 x 6m

17.94

16.000 - 19.000

76

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.5 x 6m

22.14

16.000 - 19.000

77

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.0 x 6m

26.23

16.000 - 19.000

78

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.5 x 6m

30.20

16.000 - 19.000

79

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 - 19.000

80

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 - 19.000

81

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 - 19.000

82

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 - 19.000

83

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 - 19.000

84

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.0 x 6m

21.7

16.000 - 19.000

85

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 - 19.000

86

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 - 19.000

87

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 - 19.000

88

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 4.0 x 6m

42.20

16.000 - 19.000

89

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.4 x 6m

19.41

16.000 - 19.000

90

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.5 x 6m

20.69

16.000 - 19.000

91

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 - 19.000

92

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 - 19.000

93

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 - 19.000

94

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 - 19.000

95

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 - 19.000

96

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.4 x 6m

23.30

16.000 - 19.000

97

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 - 19.000

98

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 - 19.000

99

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 - 19.000

100

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.3 x 6m

37.8

16.000 - 19.000

101

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 - 19.000

102

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 - 19.000

103

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 - 19.000

104

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 - 19.000

105

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 1.8 x 6m

33.30

16.000 - 19.000

106

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.0 x 6m

36.78

16.000 - 19.000

107

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.5 x 6m

45.69

16.000 - 19.000

108

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.8 x 6m

50.98

16.000 - 19.000

109

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.0 x 6m

54.49

16.000 - 19.000

110

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.2 x 6m

57.97

16.000 - 19.000

111

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.5 x 6m

63.17

16.000 - 19.000

112

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 4.0 x 6m

71.74

16.000 - 19.000

113

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 5.0 x 6m

88.55

16.000 - 19.000

114

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 - 20.000

115

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 - 20.000

116

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 - 20.000

117

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 - 20.000

118

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 - 20.000

119

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 - 20.000

120

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 - 20.000

121

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 5.0 x 6m

136.59

17.000 - 20.000

122

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 10 x 6m

357.96

17.000 - 20.000

123

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 12 x 6m

425.03

17.000 - 20.000

124

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 4.0 x 6m

147.10

17.000 - 20.000

125

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 5.0 x 6m

182.75

17.000 - 20.000

126

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 6.0 x 6m

217.94

17.000 - 20.000

127

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 8.0 x 6m

286.97

17.000 - 20.000

128

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 - 20.000

129

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 - 20.000

130

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 - 20.000

131

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 8.0 x 6m

362.33

17.000 - 20.000

132

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 10 x 6m

448.39

17.000 - 20.000

 

Ống thép hoà phát thép hộp vuông hoà

 

Sắt Hộp Chữ Nhật Hòa Phát:

 Mô tả sản phẩm:
- Sắt hộp chữ nhật Hòa Phát là các thanh hình hộp có hai cạnh đối diện có chiều dài khác nhau, tạo thành các cạnh chữ nhật.
- Sản phẩm được sản xuất từ thép cuộn cán nóng chất lượng cao, có bề mặt mịn màng và đồng đều.
- Sắt hộp chữ nhật Hòa Phát được gia công theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sự chắc chắn và độ chính xác kích thước.
 Quy cách sản phẩm:
- Kích thước bề rộng và bề dài: từ 13mm x 26mm đến 200mm x 300mm.
- Độ dày thành: từ 0.7mm đến 12mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
 Ưu điểm:
- Có cấu trúc chắc chắn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Dễ dàng trong việc gia công và lắp đặt.
- Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu, và các ngành công nghiệp khác.
 
Tóm lại, cả sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật của Hòa Phát đều là những sản phẩm chất lượng, đa dạng về kích thước và quy cách, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp.
 

Bảng Giá Sắt Hộp Chữ Nhật Hoà Phát

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.7 x 6m

2.46

16.000 – 19.000

2

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.8 x 6m

2.79

16.000 – 19.000

3

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.9 x 6m

3.12

16.000 – 19.000

4

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.0 x 6m

3.45

16.000 – 19.000

5

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.1 x 6m

3.77

16.000 – 19.000

6

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.2 x 6m

4.08

16.000 – 19.000

7

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.4 x 6m

4.7

16.000 – 19.000

8

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.5 x 6m

5.00

16.000 – 19.000

9

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 – 19.000

10

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 – 19.000

11

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.9 x 6m

4.90

16.000 – 19.000

12

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 – 19.000

13

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 – 19.000

14

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 – 19.000

15

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 – 19.000

16

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 – 19.000

17

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 – 19.000

18

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 – 19.000

19

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 – 19.000

20

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 – 19.000

21

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.7 x 6m

4.83

16.000 – 19.000

22

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.8 x 6m

5.51

16.000 – 19.000

23

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.9 x 6m

6.18

16.000 – 19.000

24

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.0 x 6m

6.84

16.000 – 19.000

25

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.1 x 6m

7.5

16.000 – 19.000

26

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.2 x 6m

8.15

16.000 – 19.000

27

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.4 x 6m

9.45

16.000 – 19.000

28

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.5 x 6m

10.09

16.000 – 19.000

29

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.8 x 6m

11.98

16.000 – 19.000

30

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.0 x 6m

13.23

16.000 – 19.000

31

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.5 x 6m

16.25

16.000 – 19.000

32

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 3.0 x 6m

19.16

16.000 – 19.000

33

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 0.8 x 6m

6.64

16.000 – 19.000

34

Thép hộp chữ nhật hoà phát

31 x 60 x 0.9 x 6m

7.45

16.000 – 19.000

35

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.0 x 6m

8.25

16.000 – 19.000

36

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.1 x 6m

9.05

16.000 – 19.000

37

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.2 x 6m

9.85

16.000 – 19.000

38

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.4 x 6m

11.43

16.000 – 19.000

39

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.5 x 6m

12.21

16.000 – 19.000

40

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.8 x 6m

14.53

16.000 – 19.000

41

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.0 x 6m

16.05

16.000 – 19.000

42

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.5 x 6m

19.78

16.000 – 19.000

43

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 3.0 x 6m

23.4

16.000 – 19.000

44

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 – 19.000

45

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 – 19.000

46

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 – 19.000

47

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 – 19.000

48

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 – 19.000

49

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.0 x 6m

21.70

16.000 – 19.000

50

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 – 19.000

51

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 – 19.000

52

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.2 x 6m

33.86

16.000 – 19.000

53

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 – 19.000

54

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.4 x 6m

19.33

16.000 – 19.000

55

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.5 x 6m

20.68

16.000 – 19.000

56

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 – 19.000

57

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 – 19.000

58

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 – 19.000

59

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 – 19.000

60

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

61

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 4.0 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

62

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 – 19.000

63

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 – 19.000

64

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 – 19.000

65

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 – 19.000

66

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.8 x 6m

45.7

16.000 – 19.000

67

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 – 19.000

68

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.2 x 6m

51.94

16.000 – 19.000

69

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 – 19.000

70

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.8 x 6m

61.17

16.000 – 19.000

71

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 – 19.000

72

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.5 x 6m

57.46

17.000 – 20.000

73

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.8 x 6m

64.17

17.000 – 20.000

74

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.2 x 6m

73.04

17.000 – 20.000

75

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.5 x 6m

79.66

17.000 – 20.000

76

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.8 x 6m

86.23

17.000 – 20.000

77

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.0 x 6m

90.58

17.000 – 20.000

78

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.5 x 6m

101.40

17.000 – 20.000

79

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 – 20.000

80

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 – 20.000

81

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 – 20.000

82

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 – 20.000

83

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 – 20.000

84

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 – 20.000

85

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 – 20.000

86

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.5 x 6m

122.59

17.000 – 20.000

87

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 – 20.000

88

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.5 x 6m

207.37

17.000 – 20.000

89

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 – 20.000

90

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.5 x 6m

252.21

17.000 – 20.000

91

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 – 20.000

92

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.5 x 6m

296.60

17.000 – 20.000

93

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.0 x 6m

318.62

17.000 – 20.000

94

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.5 x 6m

340.53

17.000 – 20.000

95

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 8.0 x 6m

289.38

17.000 – 20.000

 

 

Ống thép hoà phát hộp vuông

 

 

Sắt Ống Đen Hòa Phát:

 Mô tả sản phẩm:
- Sắt ống đen Hòa Phát là các ống thép không được mạ kẽm, có bề mặt màu đen tự nhiên.
- Sản phẩm được sản xuất từ thép cuộn cán nóng chất lượng cao, có độ bền và độ chịu lực tốt.
- Sắt ống đen Hòa Phát có bề mặt mịn màng, đồng đều, dễ dàng trong quá trình gia công và sử dụng.
 Quy cách sản phẩm:
- Đường kính ngoài (OD): từ 21.3mm đến 355.6mm.
- Độ dày thành (Wall thickness): từ 1.2mm đến 12.7mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
- Mác thép: S235JR, S275JR, Q235B, SS400, SAE, Q195 và các mác thép tương đương khác.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, BS1387, JIS G3444, EN10219 và các tiêu chuẩn khác.
 Ưu điểm:
- Giá thành thấp.
- Dễ dàng trong việc gia công và lắp đặt.
- Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và các ứng dụng khác.

Bảng Giá Ống Thép Đen Hoà Phát

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐK NGOÀI (mm)

ĐỘ DÀY (mm)

Chiều Dài (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Ống thép hoà phát 12.7

12.7

0.7

6

1.24

16.000 - 19.000

2

12.7

0.8

6

1.41

16.000 - 19.000

3

12.7

0.9

6

1.57

16.000 - 19.000

4

12.7

1.0

6

1.73

16.000 - 19.000

5

12.7

1.1

6

1.89

16.000 - 19.000

6

12.7

1.2

6

2.04

16.000 - 19.000

7

12.7

1.4

6

2.34

16.000 - 19.000

8

12.7

1.5

6

2.49

16.000 - 19.000

9

Ống thép Hoà Phát phi 13.8

13.8

0.7

6

1.36

16.000 - 19.000

10

13.8

0.8

6

1.54

16.000 - 19.000

11

13.8

0.9

6

1.72

16.000 - 19.000

12

13.8

1.0

6

1.89

16.000 - 19.000

13

13.8

1.1

6

2.07

16.000 - 19.000

14

13.8

1.2

6

2.24

16.000 - 19.000

15

13.8

1.4

6

2.57

16.000 - 19.000

16

13.8

1.5

6

2.73

16.000 - 19.000

17

Ống thép hoà phát phi 15.9

15.9

0.7

6

1.57

16.000 - 19.000

18

15.9

0.8

6

1.79

16.000 - 19.000

19

15.9

0.9

6

2.00

16.000 - 19.000

20

15.9

1.0

6

2.20

16.000 - 19.000

21

15.9

1.1

6

2.41

16.000 - 19.000

22

15.9

1.2

6

2.61

16.000 - 19.000

23

15.9

1.4

6

3.00

16.000 - 19.000

24

15.9

1.5

6

3.20

16.000 - 19.000

25

15.9

1.8

6

3.76

16.000 - 19.000

26

Ống thép Hoà Phát phi 19.1

19.1

0.7

6

1.91

16.000 - 19.000

27

19.1

0.8

6

2.17

16.000 - 19.000

28

19.1

0.9

6

2.42

16.000 - 19.000

29

19.1

1.0

6

2.68

16.000 - 19.000

30

19.1

1.1

6

2.93

16.000 - 19.000

31

19.1

1.2

6

3.18

16.000 - 19.000

32

19.1

1.4

6

3.67

16.000 - 19.000

33

19.1

1.5

6

3.91

16.000 - 19.000

34

19.1

1.8

6

4.61

16.000 - 19.000

35

19.1

2.0

6

5.06

16.000 - 19.000

36

Ống thép Hoà Phát phi 21.2

21.2

0.7

6

2.12

16.000 - 19.000

37

21.2

0.8

6

2.41

16.000 - 19.000

38

21.2

0.9

6

2.70

16.000 - 19.000

39

21.2

1.0

6

2.99

16.000 - 19.000

40

21.2

1.1

6

3.27

16.000 - 19.000

41

21.2

1.2

6

3.55

16.000 - 19.000

42

21.2

1.4

6

4.10

16.000 - 19.000

43

21.2

1.5

6

4.37

16.000 - 19.000

44

21.2

1.8

6

5.17

16.000 - 19.000

45

21.2

2.0

6

5.68

16.000 - 19.000

46

21.2

2.3

6

6.43

16.000 - 19.000

47

21.2

2.5

6

6.92

16.000 - 19.000

48

Ống thép Hoà Phát phi 26.65

26.65

0.8

6

3.06

16.000 - 19.000

49

26.65

0.9

6

3.43

16.000 - 19.000

50

26.65

1.0

6

3.80

16.000 - 19.000

51

26.65

1.1

6

4.16

16.000 - 19.000

52

26.65

1.2

6

4.52

16.000 - 19.000

53

26.65

1.4

6

5.23

16.000 - 19.000

54

26.65

1.5

6

5.58

16.000 - 19.000

55

26.65

1.8

6

6.62

16.000 - 19.000

56

26.65

2.0

6

7.29

16.000 - 19.000

57

26.65

2.3

6

8.29

16.000 - 19.000

58

26.65

2.5

6

8.93

16.000 - 19.000

59

Ống thép Hoà Phát phi 33.5

33.5

1.0

6

4.81

16.000 - 19.000

60

33.5

1.1

6

5.27

16.000 - 19.000

61

33.5

1.2

6

5.74

16.000 - 19.000

62

33.5

1.4

6

6.65

16.000 - 19.000

63

33.5

1.5

6

7.10

16.000 - 19.000

64

33.5

1.8

6

8.44

16.000 - 19.000

65

33.5

2.0

6

9.32

16.000 - 19.000

66

33.5

2.3

6

10.62

16.000 - 19.000

67

33.5

2.5

6

11.47

16.000 - 19.000

68

33.5

2.8

6

12.72

16.000 - 19.000

69

33.5

3.0

6

13.54

16.000 - 19.000

70

33.5

3.2

6

14.35

16.000 - 19.000

71

33.5

3.5

6

15.54

16.000 - 19.000

72

Ống thép Hoà Phát phi 38.1

38.1

1.0

6

5.49

16.000 - 19.000

73

38.1

1.1

6

6.02

16.000 - 19.000

74

38.1

1.2

6

6.55

16.000 - 19.000

75

38.1

1.4

6

7.60

16.000 - 19.000

76

38.1

1.5

6

8.12

16.000 - 19.000

77

38.1

1.8

6

9.67

16.000 - 19.000

78

38.1

2.0

6

10.68

16.000 - 19.000

79

38.1

2.3

6

12.18

16.000 - 19.000

80

38.1

2.5

6

13.17

16.000 - 19.000

81

38.1

2.8

6

14.63

16.000 - 19.000

82

38.1

3.0

6

15.58

16.000 - 19.000

83

38.1

3.2

6

16.53

16.000 - 19.000

84

38.1

3.5

6

17.92

16.000 - 19.000

85

Ống thép Hoà Phát phi 42.2

42.2

1.1

6

6.69

16.000 - 19.000

86

42.2

1.2

6

7.28

16.000 - 19.000

87

42.2

1.4

6

8.45

16.000 - 19.000

88

42.2

1.5

6

9.03

16.000 - 19.000

89

42.2

1.8

6

10.76

16.000 - 19.000

90

42.2

2.0

6

11.90

16.000 - 19.000

91

42.2

2.3

6

13.58

16.000 - 19.000

92

42.2

2.5

6

14.69

16.000 - 19.000

93

42.2

2.8

6

16.32

16.000 - 19.000

94

42.2

3.0

6

17.40

16.000 - 19.000

95

42.2

3.2

6

18.47

16.000 - 19.000

96

42.2

3.5

6

20.04

16.000 - 19.000

97

42.2

3.8

6

21.59

16.000 - 19.000

98

Ống thép Hoà Phát phi 59.9

59.9

1.4

6

12.12

16.000 - 19.000

99

59.9

1.5

6

12.96

16.000 - 19.000

100

59.9

1.8

6

15.47

16.000 - 19.000

101

59.9

2.0

6

17.13

16.000 - 19.000

102

59.9

2.3

6

19.60

16.000 - 19.000

103

59.9

2.5

6

21.23

16.000 - 19.000

104

59.9

2.8

6

23.66

16.000 - 19.000

105

59.9

3.0

6

25.26

16.000 - 19.000

106

59.9

3.2

6

26.85

16.000 - 19.000

107

59.9

3.5

6

29.21

16.000 - 19.000

108

59.9

3.8

6

31.54

16.000 - 19.000

109

59.9

4.0

6

33.09

16.000 - 19.000

110

Ống thép Hoà Phát phi 75.6

75.6

1.5

6

16.45

16.000 - 19.000

111

75.6

1.8

6

19.66

16.000 - 19.000

112

75.6

2.0

6

21.78

16.000 - 19.000

113

75.6

2.3

6

24.95

16.000 - 19.000

114

75.6

2.5

6

27.04

16.000 - 19.000

115

75.6

2.8

6

30.16

16.000 - 19.000

116

75.6

3.0

6

32.23

16.000 - 19.000

117

75.6

3.2

6

34.28

16.000 - 19.000

118

75.6

3.5

6

37.34

16.000 - 19.000

119

75.6

3.8

6

40.37

16.000 - 19.000

120

75.6

4.0

6

42.38

16.000 - 19.000

121

75.6

4.3

6

45.37

16.000 - 19.000

122

75.6

4.5

6

47.34

16.000 - 19.000

123

Ống thép Hoà Phát phi 88.3

88.3

1.5

6

19.27

16.000 - 19.000

124

88.3

1.8

6

23.04

16.000 - 19.000

125

88.3

2.0

6

25.54

16.000 - 19.000

126

88.3

2.3

6

29.27

16.000 - 19.000

127

88.3

2.5

6

31.74

16.000 - 19.000

128

88.3

2.8

6

35.42

16.000 - 19.000

129

88.3

3.0

6

37.87

16.000 - 19.000

130

88.3

3.2

6

40.30

16.000 - 19.000

131

88.3

3.5

6

43.92

16.000 - 19.000

132

88.3

3.8

6

47.51

16.000 - 19.000

133

88.3

4.0

6

49.90

16.000 - 19.000

134

88.3

4.3

6

53.45

16.000 - 19.000

135

88.3

4.5

6

55.80

16.000 - 19.000

136

88.3

5

6

61.63

16.000 - 19.000

137

Ống thép Hoà Phát phi 108.0

108

1.8

6

28.29

16.000 - 19.000

138

108

2.0

6

31.37

16.000 - 19.000

139

108

2.3

6

35.97

16.000 - 19.000

140

108

2.5

6

39.03

16.000 - 19.000

141

108

2.8

6

43.59

16.000 - 19.000

142

108

3.0

6

46.61

16.000 - 19.000

143

108

3.2

6

49.62

16.000 - 19.000

144

108

3.5

6

54.12

16.000 - 19.000

145

108

3.8

6

58.59

16.000 - 19.000

146

108

4.0

6

61.56

16.000 - 19.000

147

108

4.3

6

65.98

16.000 - 19.000

148

108

4.5

6

68.92

16.000 - 19.000

149

108

5.0

6

76.20

16.000 - 19.000

150

Ống thép Hoà Phát phi 113.5

113.5

1.8

6

29.75

16.000 - 19.000

151

113.5

2.0

6

33.00

16.000 - 19.000

152

113.5

2.3

6

37.84

16.000 - 19.000

153

113.5

2.5

6

41.06

16.000 - 19.000

154

113.5

2.8

6

45.86

16.000 - 19.000

155

113.5

3.0

6

49.05

16.000 - 19.000

156

113.5

3.2

6

52.23

16.000 - 19.000

157

113.5

3.5

6

59.97

16.000 - 19.000

158

113.5

3.8

6

61.68

16.000 - 19.000

159

113.5

4.0

6

64.81

16.000 - 19.000

160

113.5

4.3

6

69.48

16.000 - 19.000

161

113.5

4.5

6

72.58

16.000 - 19.000

162

113.5

5.0

6

80.27

16.000 - 19.000

163

113.5

6.0

6

95.44

16.000 - 19.000

164

Ống thép Hoà Phát phi 126.8

126.8

1.8

6

33.29

16.000 - 19.000

165

126.8

2.0

6

36.93

16.000 - 19.000

166

126.8

2.3

6

42.37

16.000 - 19.000

167

126.8

2.5

6

45.98

16.000 - 19.000

168

126.8

2.8

6

51.37

16.000 - 19.000

169

126.8

3.0

6

54.96

16.000 - 19.000

170

126.8

3.2

6

58.52

16.000 - 19.000

171

126.8

3.5

6

63.86

16.000 - 19.000

172

126.8

3.8

6

69.16

16.000 - 19.000

173

126.8

4.0

6

72.68

16.000 - 19.000

174

126.8

4.3

6

77.94

16.000 - 19.000

175

126.8

4.5

6

81.43

16.000 - 19.000

176

126.8

5.0

6

90.11

16.000 - 19.000

177

126.8

6.0

6

107.25

16.000 - 19.000

178

Ống thép Hoà Phát phi 141.3

141.3

3.96

6

80.46

16.000 - 19.000

179

141.3

4.78

6

96.54

16.000 - 19.000

180

141.3

5.56

6

111.66

16.000 - 19.000

181

141.3

6.55

6

130.62

16.000 - 19.000

182

Ống thép Hoà Phát phi 168.3

168.3

3.96

6

96.24

16.000 - 19.000

183

168.3

4.78

6

115.62

16.000 - 19.000

184

168.3

5.56

6

133.86

16.000 - 19.000

185

168.3

6.35

6

152.16

16.000 - 19.000

186

168.3

7.11

6

169.50

16.000 - 19.000

187

Ống thép Hoà Phát phi 219.1

219.1

3.96

6

126.00

16.000 - 19.000

188

219.1

4.78

6

151.56

16.000 - 19.000

189

219.1

5.16

6

163.32

16.000 - 19.000

190

219.1

5.56

6

175.68

16.000 - 19.000

191

219.1

6.35

6

199.86

16.000 - 19.000

192

219.1

7.04

6

217.86

16.000 - 19.000

193

219.1

7.92

6

247.44

16.000 - 19.000

194

219.1

8.18

6

255.3

16.000 - 19.000

195

219.1

8.74

6

272.04

16.000 - 19.000

196

219.1

9.52

6

295.2

16.000 - 19.000

197

219.1

10.31

6

318.48

16.000 - 19.000

198

219.1

11.13

6

342.48

16.000 - 19.000

199

219.1

12.7

6

387.84

16.000 - 19.000

200

Ống thép Hoà Phát phi 273.0

273

4.78

6

189.72

16.000 - 19.000

201

273

5.16

6

204.48

16.000 - 19.000

202

273

5.56

6

220.02

16.000 - 19.000

203

273

6.35

6

250.5

16.000 - 19.000

204

273

7.09

6

278.94

16.000 - 19.000

205

273

7.8

6

306.06

16.000 - 19.000

206

273

8.74

6

341.76

16.000 - 19.000

207

273

9.27

6

361.74

16.000 - 19.000

208

273

11.13

6

431.22

16.000 - 19.000

209

273

12.7

6

489.12

16.000 - 19.000

210

Ống thép Hoà Phát phi 323.8

323.8

5.16

6

243.3

16.000 - 19.000

211

323.8

5.56

6

261.78

16.000 - 19.000

212

323.8

6.35

6

298.26

16.000 - 19.000

213

323.8

7.14

6

334.5

16.000 - 19.000

214

323.8

7.92

6

370.14

16.000 - 19.000

215

323.8

8.38

6

391.08

16.000 - 19.000

216

323.8

8.74

6

407.4

16.000 - 19.000

217

323.8

9.52

6

442.68

16.000 - 19.000

218

323.8

10.31

6

478.2

16.000 - 19.000

219

323.8

11.13

6

514.92

16.000 - 19.000

220

323.8

12.7

6

584.58

16.000 - 19.000

221

Ống thép Hoà Phát phi 355.6

355.6

4.78

6

247.74

16.000 - 19.000

222

355.6

6.35

6

328.02

16.000 - 19.000

223

355.6

7.93

6

407.52

16.000 - 19.000

224

355.6

9.53

6

487.50

16.000 - 19.000

225

355.6

11.13

6

565.56

16.000 - 19.000

226

355.6

12.7

6

644.04

16.000 - 19.000

             

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐK NGOÀI (mm)

ĐỘ DÀY (mm)

Chiều Dài (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 42.2

42.2

4.0

6

22.61

16.000 - 19.000

2

42.2

4.2

6

23.62

16.000 - 19.000

3

42.2

4.5

6

25.10

16.000 - 19.000

4

42.2

5

6

27.5

16.000 - 19.000

5

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 48.1

48.1

4.0

6

26.10

16.000 - 19.000

6

48.1

4.2

6

27.28

16.000 - 19.000

7

48.1

4.5

6

29.03

16.000 - 19.000

8

48.1

4.8

6

30.75

16.000 - 19.000

9

48.1

5.0

6

31.89

16.000 - 19.000

10

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 59.9

59.9

4.0

6

33.09

16.000 - 19.000

11

59.9

4.2

6

34.62

16.000 - 19.000

12

59.9

4.5

6

36.89

16.000 - 19.000

13

59.9

4.8

6

39.13

16.000 - 19.000

14

59.9

5.0

6

40.62

16.000 - 19.000

15

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 75.6

75.6

4.0

6

42.38

16.000 - 19.000

16

75.6

4.2

6

44.37

16.000 - 19.000

17

75.6

4.5

6

47.34

16.000 - 19.000

18

75.6

4.8

6

50.29

16.000 - 19.000

19

75.6

5.0

6

52.23

16.000 - 19.000

20

75.6

5.2

6

54.17

16.000 - 19.000

21

75.6

5.5

6

57.05

16.000 - 19.000

22

75.6

6.0

6

61.79

16.000 - 19.000

23

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 88.3

88.3

4.0

6

49.90

16.000 - 19.000

24

88.3

4.2

6

52.27

16.000 - 19.000

25

88.3

4.5

6

55.80

16.000 - 19.000

26

88.3

4.8

6

59.31

16.000 - 19.000

27

88.3

5.0

6

61.63

16.000 - 19.000

28

88.3

5.2

6

63.94

16.000 - 19.000

29

88.3

5.5

6

67.39

16.000 - 19.000

30

88.3

6.0

6

73.07

16.000 - 19.000

31

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 113.5

113.5

4.0

6

64.81

16.000 - 19.000

32

113.5

4.2

6

67.93

16.000 - 19.000

33

113.5

4.5

6

72.58

16.000 - 19.000

34

113.5

4.8

6

77.20

16.000 - 19.000

35

113.5

5.0

6

80.27

16.000 - 19.000

36

113.5

5.2

6

83.33

16.000 - 19.000

37

113.5

5.5

6

87.89

16.000 - 19.000

38

113.5

6.0

6

95.44

16.000 - 19.000

39

Ống Thép Hoà Phát 126.8

126.8

4.0

6

72.68

16.000 - 19.000

40

126.8

4.2

6

76.19

16.000 - 19.000

41

126.8

4.5

6

81.43

16.000 - 19.000

42

126.8

5.0

6

90.22

16.000 - 19.000

43

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 219,1

219.1

4.78

6

151.56

16.000 - 19.000

44

219.1

5.16

6

163.32

16.000 - 19.000

45

219.1

5.56

6

175.68

16.000 - 19.000

46

219.1

6.35

6

199.86

16.000 - 19.000

47

219.1

7.04

6

217.86

16.000 - 19.000

48

219.1

7.92

6

247.44

16.000 - 19.000

49

219.1

8.18

6

255.3

16.000 - 19.000

50

219.1

8.74

6

272.04

16.000 - 19.000

51

219.1

9.52

6

295.2

16.000 - 19.000

52

219.1

10.31

6

318.48

16.000 - 19.000

53

219.1

11.13

6

342.48

16.000 - 19.000

54

219.1

12.7

6

387.84

16.000 - 19.000

55

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 273

273

4.78

6

189.72

16.000 - 19.000

56

273

5.16

6

204.48

16.000 - 19.000

57

273

5.56

6

220.02

16.000 - 19.000

58

273

6.35

6

250.5

16.000 - 19.000

59

273

7.09

6

278.94

16.000 - 19.000

60

273

7.8

6

306.06

16.000 - 19.000

61

273

8.74

6

341.76

16.000 - 19.000

62

273

9.27

6

361.74

16.000 - 19.000

63

273

11.13

6

431.22

16.000 - 19.000

64

273

12.7

6

489.12

16.000 - 19.000

65

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 323,8

323.8

5.16

6

243.3

16.000 - 19.000

66

323.8

5.56

6

261.78

16.000 - 19.000

67

323.8

6.35

6

298.26

16.000 - 19.000

68

323.8

7.14

6

334.5

16.000 - 19.000

69

323.8

7.92

6

370.14

16.000 - 19.000

70

323.8

8.38

6

391.08

16.000 - 19.000

71

323.8

8.74

6

407.4

16.000 - 19.000

72

323.8

9.52

6

442.68

16.000 - 19.000

73

323.8

10.31

6

478.2

16.000 - 19.000

74

323.8

11.13

6

514.92

16.000 - 19.000

75

323.8

12.7

6

584.58

16.000 - 19.000

 

Ống thép hoà phát đen

 

Sắt Ống Kẽm Hòa Phát:

 Mô tả sản phẩm:
- Sắt ống kẽm Hòa Phát là các ống thép đã được mạ kẽm bề mặt, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
- Sản phẩm được sản xuất từ thép cuộn cán nóng chất lượng cao, trước khi được mạ kẽm bề mặt.
- Sắt ống kẽm Hòa Phát có bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn tốt, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
 Quy cách sản phẩm:
- Đường kính ngoài (OD): từ 21.3mm đến 355.6mm.
- Độ dày thành (Wall thickness): từ 1.2mm đến 12.7mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
- Mác thép: S235JR, S275JR, Q235B, Q345B và các mác thép tương đương khác.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A123/A123M, BS EN ISO 1461 ASTM A53, BS1387, JIS G3444, EN10219 và các tiêu chuẩn khác.
 Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cao.
- Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính bền cao và sự bảo vệ chống ăn mòn.
- Sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng, hệ thống ống nước, và các ứng dụng công nghiệp khác.

Bảng Giá Ống Thép Mạ kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

ĐỘ DÀY (mm)

CHIỀU DÀI (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2

21,2

1,6

6

4,64

21.000 - 24.000

2

21,2

1,9

6

5,42

21.000 - 24.000

3

21,2

2,1

6

5,93

21.000 - 24.000

4

21,2

2,3

6

6,43

21.000 - 24.000

5

21,2

2,6

6

7,15

21.000 - 24.000

6

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65

26,65

1,6

6

5,93

21.000 - 24.000

7

26,65

1,9

6

6,95

21.000 - 24.000

8

26,65

2,1

6

7,62

21.000 - 24.000

9

26,65

2,3

6

8,28

21.000 - 24.000

10

26,65

2,6

6

9,25

21.000 - 24.000

11

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5

33,5

1,6

6

7,55

21.000 - 24.000

12

33,5

1,9

6

8,88

21.000 - 24.000

13

33,5

2,1

6

9,75

21.000 - 24.000

14

33,5

2,3

6

10,61

21.000 - 24.000

15

33,5

2,5

6

11,46

21.000 - 24.000

16

33,5

2,6

6

11,88

21.000 - 24.000

17

33,5

2,9

6

13,12

21.000 - 24.000

18

33,5

3,2

6

14,34

21.000 - 24.000

19

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2

42,2

1,6

6

9,61

21.000 - 24.000

20

42,2

1,9

6

11,32

21.000 - 24.000

21

42,2

2,1

6

12,45

21.000 - 24.000

22

42,2

2,3

6

13,57

21.000 - 24.000

23

42,2

2,6

6

15,23

21.000 - 24.000

24

42,2

2,9

6

16,86

21.000 - 24.000

25

42,2

3,2

6

18,46

21.000 - 24.000

26

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1

48,1

1,6

6

11,00

21.000 - 24.000

27

48,1

1,9

6

12,98

21.000 - 24.000

28

48,1

2,1

6

14,29

21.000 - 24.000

29

48,1

2,3

6

15,58

21.000 - 24.000

30

48,1

2,5

6

16,86

21.000 - 24.000

31

48,1

2,6

6

17,50

21.000 - 24.000

32

48,1

2,7

6

18,13

21.000 - 24.000

33

48,1

2,9

6

19,39

21.000 - 24.000

34

48,1

3,2

6

21,25

21.000 - 24.000

35

48,1

3,6

6

23,69

21.000 - 24.000

36

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9

59,9

1,9

6

16,30

21.000 - 24.000

37

59,9

2,1

6

17,95

21.000 - 24.000

38

59,9

2,3

6

19,59

21.000 - 24.000

39

59,9

2,6

6

22,03

21.000 - 24.000

40

59,9

2,7

6

22,84

21.000 - 24.000

41

59,9

2,9

6

24,45

21.000 - 24.000

42

59,9

3,2

6

26,83

21.000 - 24.000

43

59,9

3,6

6

29,98

21.000 - 24.000

44

59,9

4

6

33,07

21.000 - 24.000

45

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6

75,6

2,1

6

22,83

21.000 - 24.000

46

75,6

2,3

6

24,93

21.000 - 24.000

47

75,6

2,5

6

27,03

21.000 - 24.000

48

75,6

2,6

6

28,07

21.000 - 24.000

49

75,6

2,7

6

29,11

21.000 - 24.000

50

75,6

2,9

6

31,18

21.000 - 24.000

51

75,6

3,2

6

34,26

21.000 - 24.000

52

75,6

3,6

6

38,33

21.000 - 24.000

53

75,6

4

6

42,36

21.000 - 24.000

54

75,6

4,5

6

47,32

21.000 - 24.000

55

75,6

5

6

52,21

21.000 - 24.000

56

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3

88,3

2,1

6

26,77

21.000 - 24.000

57

88,3

2,3

6

29,25

21.000 - 24.000

58

88,3

2,5

6

31,72

21.000 - 24.000

59

88,3

2,6

6

32,95

21.000 - 24.000

60

88,3

2,7

6

34,18

21.000 - 24.000

61

88,3

2,9

6

36,63

21.000 - 24.000

62

88,3

3,2

6

40,27

21.000 - 24.000

63

88,3

3,6

6

45,10

21.000 - 24.000

64

88,3

4

6

49,87

21.000 - 24.000

65

88,3

4,5

6

55,77

21.000 - 24.000

66

88,3

5

6

61,60

21.000 - 24.000

67

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5

113,5

2,5

6

41,04

21.000 - 24.000

68

113,5

2,7

6

44,24

21.000 - 24.000

69

113,5

2,9

6

47,44

21.000 - 24.000

70

113,5

3

6

49,03

21.000 - 24.000

71

113,5

3,2

6

52,20

21.000 - 24.000

72

113,5

3,6

6

58,51

21.000 - 24.000

73

113,5

4

6

64,78

21.000 - 24.000

74

113,5

4,5

6

72,54

21.000 - 24.000

75

113,5

5

6

80,23

21.000 - 24.000

76

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3

141,3

3,96

6

80,43

21.000 - 24.000

77

141,3

4,78

6

96,51

21.000 - 24.000

78

141,3

5,16

6

103,89

21.000 - 24.000

79

141,3

5,56

6

111,62

21.000 - 24.000

80

141,3

6,35

6

126,74

21.000 - 24.000

81

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3

168,3

3,96

6

96,25

21.000 - 24.000

82

168,3

4,78

6

115,60

21.000 - 24.000

83

168,3

5,16

6

124,50

21.000 - 24.000

84

168,3

5,56

6

133,82

21.000 - 24.000

85

168,3

6,35

6

152,09

21.000 - 24.000

86

168,3

7,11

6

169,50

21.000 - 24.000

87

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1

219,1

3,96

6

126,00

21.000 - 24.000

88

219,1

4,78

6

151,51

21.000 - 24.000

89

219,1

5,16

6

163,26

21.000 - 24.000

90

219,1

5,56

6

175,59

21.000 - 24.000

91

219,1

6,35

6

199,80

21.000 - 24.000

92

219,1

7,11

6

222,91

21.000 - 24.000

93

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0

273

4,78

6

189,61

21.000 - 24.000

94

273

5,16

6

204,40

21.000 - 24.000

95

273

5,56

6

219,91

21.000 - 24.000

96

273

6,35

6

250,42

21.000 - 24.000

97

273

7,09

6

278,82

21.000 - 24.000

98

273

7,8

6

305,93

21.000 - 24.000

99

273

8,74

6

341,58

21.000 - 24.000

100

273

9,27

6

361,57

21.000 - 24.000

101

273

11,13

6

431,05

21.000 - 24.000

102

273

12,7

6

488,91

21.000 - 24.000

103

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8

323,8

4,78

6

225,53

21.000 - 24.000

104

323,8

5,16

6

243,16

21.000 - 24.000

105

323,8

5,56

6

261,69

21.000 - 24.000

106

323,8

6,35

6

298,13

21.000 - 24.000

107

323,8

7,14

6

334,38

21.000 - 24.000

108

323,8

7,92

6

370,00

21.000 - 24.000

109

323,8

8,38

6

390,92

21.000 - 24.000

110

323,8

9,52

6

442,49

21.000 - 24.000

111

323,8

10,31

6

478,01

21.000 - 24.000

112

323,8

11,13

6

514,67

21.000 - 24.000

113

323,8

12,7

6

584,32

21.000 - 24.000

114

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6

355,6

6,35

6

327,99

21.000 - 24.000

115

355,6

7,14

6

367,96

21.000 - 24.000

116

355,6

7,92

6

407,24

21.000 - 24.000

117

355,6

8,74

6

448,35

21.000 - 24.000

118

355,6

9,52

6

487,26

21.000 - 24.000

119

355,6

11,13

6

567,02

21.000 - 24.000

120

355,6

11,91

6

605,38

21.000 - 24.000

121

355,6

12,7

6

644,05

21.000 - 24.000

122

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4

406,4

6,35

6

375,70

21.000 - 24.000

123

406,4

7,14

6

421,60

21.000 - 24.000

124

406,4

7,92

6

466,75

21.000 - 24.000

125

406,4

8,74

6

514,01

21.000 - 24.000

126

406,4

9,52

6

558,79

21.000 - 24.000

127

406,4

11,13

6

650,64

21.000 - 24.000

128

406,4

12,7

6

739,47

21.000 - 24.000

 

Ống thép hoà phát ống mạ kẽm nhúng nóng

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
0916.415.019