GIÁ SẮT HOÀ PHÁT
- Mã: GSHP
- 452
- Tên Sản Phẩm: Sắt Hộp Vuông, Sắt hộp Chữ nhật, Ống Thép Hoà Phát , Ống Thép đen hoà phát, Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
- Độ dầy: 0.7mm-12.7mm
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Hoà Phát
- Ứng dụng: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, cũng như trong các lĩnh vực cơ khí, điện lực, và hạ tầng
Giá Sắt
Sắt Hộp Vuông Hòa Phát:
Bảng Giá Sắt Hộp Vuông Hoà Phát
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.7 x 6m |
1.47 |
16.000 - 19.000 |
2 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.66 |
16.000 - 19.000 |
3 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.85 |
16.000 - 19.000 |
4 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.0 x 6m |
2.03 |
16.000 - 19.000 |
5 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.1 x 6m |
2.21 |
16.000 - 19.000 |
6 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.2 x 6m |
2.39 |
16.000 - 19.000 |
7 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.4 x 6m |
2.72 |
16.000 - 19.000 |
8 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.7 x 6m |
1.74 |
16.000 - 19.000 |
9 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
1.97 |
16.000 - 19.000 |
10 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
2.19 |
16.000 - 19.000 |
11 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.0 x 6m |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
12 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.1 x 6m |
2.63 |
16.000 - 19.000 |
13 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.2 x 6m |
2.84 |
16.000 - 19.000 |
14 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.4 x 6m |
3.25 |
16.000 - 19.000 |
15 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.5 x 6m |
3.45 |
16.000 - 19.000 |
16 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.7 x 6m |
2.00 |
16.000 - 19.000 |
17 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.8 x 6m |
2.27 |
16.000 - 19.000 |
18 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.9 x 6m |
2.53 |
16.000 - 19.000 |
19 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.0 x 6m |
2.79 |
16.000 - 19.000 |
20 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.1 x 6m |
3.04 |
16.000 - 19.000 |
21 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.2 x 6m |
3.29 |
16.000 - 19.000 |
22 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.4 x 6m |
3.78 |
16.000 - 19.000 |
23 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.5 x 6m |
4.01 |
16.000 - 19.000 |
24 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.7 x 6m |
2.53 |
16.000 - 19.000 |
25 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.8 x 6m |
2.87 |
16.000 - 19.000 |
26 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.9 x 6m |
3.21 |
16.000 - 19.000 |
27 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.0 x 6m |
3.54 |
16.000 - 19.000 |
28 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.1 x 6m |
3.87 |
16.000 - 19.000 |
29 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.2 x 6m |
4.2 |
16.000 - 19.000 |
30 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.4 x 6m |
4.83 |
16.000 - 19.000 |
31 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.5 x 6m |
5.14 |
16.000 - 19.000 |
32 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.8 x 6m |
6.05 |
16.000 - 19.000 |
33 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 2.0 x 6m |
6.63 |
16.000 - 19.000 |
34 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.7 x 6m |
3.19 |
16.000 - 19.000 |
35 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.8 x 6m |
3.62 |
16.000 - 19.000 |
36 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.9 x 6m |
4.06 |
16.000 - 19.000 |
37 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.0 x 6m |
4.48 |
16.000 - 19.000 |
38 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.1 x 6m |
4.91 |
16.000 - 19.000 |
39 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.2 x 6m |
5.33 |
16.000 - 19.000 |
40 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.4 x 6m |
6.15 |
16.000 - 19.000 |
41 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.5 x 6m |
6.56 |
16.000 - 19.000 |
42 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.8 x 6m |
7.75 |
16.000 - 19.000 |
43 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 2.0 x 6m |
8.52 |
16.000 - 19.000 |
44 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.7 x 6m |
3.85 |
16.000 - 19.000 |
45 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.8 x 6m |
4.38 |
16.000 - 19.000 |
46 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.9 x 6m |
4.9 |
16.000 - 19.000 |
47 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.0 x 6m |
5.43 |
16.000 - 19.000 |
48 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.1 x 6m |
5.94 |
16.000 - 19.000 |
49 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.2 x 6m |
6.46 |
16.000 - 19.000 |
50 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.4 x 6m |
7.47 |
16.000 - 19.000 |
51 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.5 x 6m |
7.97 |
16.000 - 19.000 |
52 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.8 x 6m |
9.44 |
16.000 - 19.000 |
53 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.0 x 6m |
10.4 |
16.000 - 19.000 |
54 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.5 x 6m |
12.72 |
16.000 - 19.000 |
55 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.8 x 6m |
14.05 |
16.000 - 19.000 |
56 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 3.0 x 6m |
14.92 |
16.000 - 19.000 |
57 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.7 x 6m |
5.16 |
16.000 - 19.000 |
58 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.8 x 6m |
5.88 |
16.000 - 19.000 |
59 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.9 x 6m |
6.6 |
16.000 - 19.000 |
60 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.0 x 6m |
7.31 |
16.000 - 19.000 |
61 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.1 x 6m |
8.02 |
16.000 - 19.000 |
62 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.2 x 6m |
8.72 |
16.000 - 19.000 |
63 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.4 x 6m |
10.11 |
16.000 - 19.000 |
64 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.5 x 6m |
10.8 |
16.000 - 19.000 |
65 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.8 x 6m |
12.83 |
16.000 - 19.000 |
66 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.0 x 6m |
14.17 |
16.000 - 19.000 |
67 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.5 x 6m |
17.43 |
16.000 - 19.000 |
68 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 3.0 x 6m |
20.57 |
16.000 - 19.000 |
69 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.0 x 6m |
9.19 |
16.000 - 19.000 |
70 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.1 x 6m |
10.09 |
16.000 - 19.000 |
71 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.2 x 6m |
10.98 |
16.000 - 19.000 |
72 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.4 x 6m |
12.74 |
16.000 - 19.000 |
73 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.5 x 6m |
13.62 |
16.000 - 19.000 |
74 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.8 x 6m |
16.22 |
16.000 - 19.000 |
75 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.0 x 6m |
17.94 |
16.000 - 19.000 |
76 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.5 x 6m |
22.14 |
16.000 - 19.000 |
77 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.0 x 6m |
26.23 |
16.000 - 19.000 |
78 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.5 x 6m |
30.20 |
16.000 - 19.000 |
79 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.1 x 6m |
12.16 |
16.000 - 19.000 |
80 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.2 x 6m |
13.24 |
16.000 - 19.000 |
81 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.4 x 6m |
15.38 |
16.000 - 19.000 |
82 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.5 x 6m |
16.45 |
16.000 - 19.000 |
83 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.8 x 6m |
19.61 |
16.000 - 19.000 |
84 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.0 x 6m |
21.7 |
16.000 - 19.000 |
85 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.5 x 6m |
26.85 |
16.000 - 19.000 |
86 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.0 x 6m |
31.88 |
16.000 - 19.000 |
87 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.5 x 6m |
36.79 |
16.000 - 19.000 |
88 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 4.0 x 6m |
42.20 |
16.000 - 19.000 |
89 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.4 x 6m |
19.41 |
16.000 - 19.000 |
90 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.5 x 6m |
20.69 |
16.000 - 19.000 |
91 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.8 x 6m |
24.69 |
16.000 - 19.000 |
92 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.0 x 6m |
27.34 |
16.000 - 19.000 |
93 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.5 x 6m |
33.89 |
16.000 - 19.000 |
94 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.0 x 6m |
40.33 |
16.000 - 19.000 |
95 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.5 x 6m |
46.69 |
16.000 - 19.000 |
96 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.4 x 6m |
23.30 |
16.000 - 19.000 |
97 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.5 x 6m |
24.93 |
16.000 - 19.000 |
98 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.8 x 6m |
29.79 |
16.000 - 19.000 |
99 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.0 x 6m |
33.01 |
16.000 - 19.000 |
100 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.3 x 6m |
37.8 |
16.000 - 19.000 |
101 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.5 x 6m |
40.98 |
16.000 - 19.000 |
102 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.0 x 6m |
48.83 |
16.000 - 19.000 |
103 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.5 x 6m |
56.58 |
16.000 - 19.000 |
104 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 4.0 x 6m |
64.21 |
16.000 - 19.000 |
105 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 1.8 x 6m |
33.30 |
16.000 - 19.000 |
106 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.0 x 6m |
36.78 |
16.000 - 19.000 |
107 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.5 x 6m |
45.69 |
16.000 - 19.000 |
108 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.8 x 6m |
50.98 |
16.000 - 19.000 |
109 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.0 x 6m |
54.49 |
16.000 - 19.000 |
110 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.2 x 6m |
57.97 |
16.000 - 19.000 |
111 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.5 x 6m |
63.17 |
16.000 - 19.000 |
112 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 4.0 x 6m |
71.74 |
16.000 - 19.000 |
113 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 5.0 x 6m |
88.55 |
16.000 - 19.000 |
114 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.5 x 6m |
69.24 |
17.000 - 20.000 |
115 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.8 x 6m |
77.36 |
17.000 - 20.000 |
116 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.0 x 6m |
82.75 |
17.000 - 20.000 |
117 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.2 x 6m |
88.12 |
17.000 - 20.000 |
118 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.5 x 6m |
96.14 |
17.000 - 20.000 |
119 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.8 x 6m |
104.12 |
17.000 - 20.000 |
120 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 4.0 x 6m |
109.42 |
17.000 - 20.000 |
121 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 5.0 x 6m |
136.59 |
17.000 - 20.000 |
122 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 10 x 6m |
357.96 |
17.000 - 20.000 |
123 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 12 x 6m |
425.03 |
17.000 - 20.000 |
124 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 4.0 x 6m |
147.10 |
17.000 - 20.000 |
125 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 5.0 x 6m |
182.75 |
17.000 - 20.000 |
126 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 6.0 x 6m |
217.94 |
17.000 - 20.000 |
127 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 8.0 x 6m |
286.97 |
17.000 - 20.000 |
128 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 4.0 x 6m |
184.78 |
17.000 - 20.000 |
129 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 5.0 x 6m |
229.85 |
17.000 - 20.000 |
130 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 6.0 x 6m |
274.46 |
17.000 - 20.000 |
131 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 8.0 x 6m |
362.33 |
17.000 - 20.000 |
132 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 10 x 6m |
448.39 |
17.000 - 20.000 |
Sắt Hộp Chữ Nhật Hòa Phát:
Bảng Giá Sắt Hộp Chữ Nhật Hoà Phát
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.7 x 6m |
2.46 |
16.000 – 19.000 |
2 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.8 x 6m |
2.79 |
16.000 – 19.000 |
3 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.9 x 6m |
3.12 |
16.000 – 19.000 |
4 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.0 x 6m |
3.45 |
16.000 – 19.000 |
5 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.1 x 6m |
3.77 |
16.000 – 19.000 |
6 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.2 x 6m |
4.08 |
16.000 – 19.000 |
7 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.4 x 6m |
4.7 |
16.000 – 19.000 |
8 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.5 x 6m |
5.00 |
16.000 – 19.000 |
9 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.7 x 6m |
3.85 |
16.000 – 19.000 |
10 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.8 x 6m |
4.38 |
16.000 – 19.000 |
11 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.9 x 6m |
4.90 |
16.000 – 19.000 |
12 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.0 x 6m |
5.43 |
16.000 – 19.000 |
13 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.1 x 6m |
5.94 |
16.000 – 19.000 |
14 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.2 x 6m |
6.46 |
16.000 – 19.000 |
15 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.4 x 6m |
7.47 |
16.000 – 19.000 |
16 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.5 x 6m |
7.97 |
16.000 – 19.000 |
17 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.8 x 6m |
9.44 |
16.000 – 19.000 |
18 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 2.0 x 6m |
10.4 |
16.000 – 19.000 |
19 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 2.5 x 6m |
12.72 |
16.000 – 19.000 |
20 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 3.0 x 6m |
14.92 |
16.000 – 19.000 |
21 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.7 x 6m |
4.83 |
16.000 – 19.000 |
22 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.8 x 6m |
5.51 |
16.000 – 19.000 |
23 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.9 x 6m |
6.18 |
16.000 – 19.000 |
24 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.0 x 6m |
6.84 |
16.000 – 19.000 |
25 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.1 x 6m |
7.5 |
16.000 – 19.000 |
26 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.2 x 6m |
8.15 |
16.000 – 19.000 |
27 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.4 x 6m |
9.45 |
16.000 – 19.000 |
28 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.5 x 6m |
10.09 |
16.000 – 19.000 |
29 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.8 x 6m |
11.98 |
16.000 – 19.000 |
30 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 2.0 x 6m |
13.23 |
16.000 – 19.000 |
31 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 2.5 x 6m |
16.25 |
16.000 – 19.000 |
32 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 3.0 x 6m |
19.16 |
16.000 – 19.000 |
33 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 0.8 x 6m |
6.64 |
16.000 – 19.000 |
34 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
31 x 60 x 0.9 x 6m |
7.45 |
16.000 – 19.000 |
35 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.0 x 6m |
8.25 |
16.000 – 19.000 |
36 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.1 x 6m |
9.05 |
16.000 – 19.000 |
37 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.2 x 6m |
9.85 |
16.000 – 19.000 |
38 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.4 x 6m |
11.43 |
16.000 – 19.000 |
39 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.5 x 6m |
12.21 |
16.000 – 19.000 |
40 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.8 x 6m |
14.53 |
16.000 – 19.000 |
41 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 2.0 x 6m |
16.05 |
16.000 – 19.000 |
42 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 2.5 x 6m |
19.78 |
16.000 – 19.000 |
43 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 3.0 x 6m |
23.4 |
16.000 – 19.000 |
44 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.1 x 6m |
12.16 |
16.000 – 19.000 |
45 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.2 x 6m |
13.24 |
16.000 – 19.000 |
46 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.4 x 6m |
15.38 |
16.000 – 19.000 |
47 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.5 x 6m |
16.45 |
16.000 – 19.000 |
48 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.8 x 6m |
19.61 |
16.000 – 19.000 |
49 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 2.0 x 6m |
21.70 |
16.000 – 19.000 |
50 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 2.5 x 6m |
26.85 |
16.000 – 19.000 |
51 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.0 x 6m |
31.88 |
16.000 – 19.000 |
52 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.2 x 6m |
33.86 |
16.000 – 19.000 |
53 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.5 x 6m |
36.79 |
16.000 – 19.000 |
54 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.4 x 6m |
19.33 |
16.000 – 19.000 |
55 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.5 x 6m |
20.68 |
16.000 – 19.000 |
56 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.8 x 6m |
24.69 |
16.000 – 19.000 |
57 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 2.0 x 6m |
27.34 |
16.000 – 19.000 |
58 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 2.5 x 6m |
33.89 |
16.000 – 19.000 |
59 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 3.0 x 6m |
40.33 |
16.000 – 19.000 |
60 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 3.5 x 6m |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
61 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 4.0 x 6m |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
62 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 1.5 x 6m |
24.93 |
16.000 – 19.000 |
63 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 1.8 x 6m |
29.79 |
16.000 – 19.000 |
64 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.0 x 6m |
33.01 |
16.000 – 19.000 |
65 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.5 x 6m |
40.98 |
16.000 – 19.000 |
66 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.8 x 6m |
45.7 |
16.000 – 19.000 |
67 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.0 x 6m |
48.83 |
16.000 – 19.000 |
68 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.2 x 6m |
51.94 |
16.000 – 19.000 |
69 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.5 x 6m |
56.58 |
16.000 – 19.000 |
70 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.8 x 6m |
61.17 |
16.000 – 19.000 |
71 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 4.0 x 6m |
64.21 |
16.000 – 19.000 |
72 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 2.5 x 6m |
57.46 |
17.000 – 20.000 |
73 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 2.8 x 6m |
64.17 |
17.000 – 20.000 |
74 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.2 x 6m |
73.04 |
17.000 – 20.000 |
75 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.5 x 6m |
79.66 |
17.000 – 20.000 |
76 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.8 x 6m |
86.23 |
17.000 – 20.000 |
77 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 4.0 x 6m |
90.58 |
17.000 – 20.000 |
78 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 4.5 x 6m |
101.40 |
17.000 – 20.000 |
79 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 2.5 x 6m |
69.24 |
17.000 – 20.000 |
80 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 2.8 x 6m |
77.36 |
17.000 – 20.000 |
81 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.0 x 6m |
82.75 |
17.000 – 20.000 |
82 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.2 x 6m |
88.12 |
17.000 – 20.000 |
83 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.5 x 6m |
96.14 |
17.000 – 20.000 |
84 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.8 x 6m |
104.12 |
17.000 – 20.000 |
85 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 4.0 x 6m |
109.42 |
17.000 – 20.000 |
86 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 4.5 x 6m |
122.59 |
17.000 – 20.000 |
87 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 4.0 x 6m |
184.78 |
17.000 – 20.000 |
88 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 4.5 x 6m |
207.37 |
17.000 – 20.000 |
89 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 5.0 x 6m |
229.85 |
17.000 – 20.000 |
90 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 5.5 x 6m |
252.21 |
17.000 – 20.000 |
91 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 6.0 x 6m |
274.46 |
17.000 – 20.000 |
92 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 6.5 x 6m |
296.60 |
17.000 – 20.000 |
93 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 7.0 x 6m |
318.62 |
17.000 – 20.000 |
94 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 7.5 x 6m |
340.53 |
17.000 – 20.000 |
95 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 8.0 x 6m |
289.38 |
17.000 – 20.000 |
Sắt Ống Đen Hòa Phát:
Bảng Giá Ống Thép Đen Hoà Phát
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Ống thép hoà phát 12.7 |
12.7 |
0.7 |
6 |
1.24 |
16.000 - 19.000 |
2 |
12.7 |
0.8 |
6 |
1.41 |
16.000 - 19.000 |
|
3 |
12.7 |
0.9 |
6 |
1.57 |
16.000 - 19.000 |
|
4 |
12.7 |
1.0 |
6 |
1.73 |
16.000 - 19.000 |
|
5 |
12.7 |
1.1 |
6 |
1.89 |
16.000 - 19.000 |
|
6 |
12.7 |
1.2 |
6 |
2.04 |
16.000 - 19.000 |
|
7 |
12.7 |
1.4 |
6 |
2.34 |
16.000 - 19.000 |
|
8 |
12.7 |
1.5 |
6 |
2.49 |
16.000 - 19.000 |
|
9 |
Ống thép Hoà Phát phi 13.8 |
13.8 |
0.7 |
6 |
1.36 |
16.000 - 19.000 |
10 |
13.8 |
0.8 |
6 |
1.54 |
16.000 - 19.000 |
|
11 |
13.8 |
0.9 |
6 |
1.72 |
16.000 - 19.000 |
|
12 |
13.8 |
1.0 |
6 |
1.89 |
16.000 - 19.000 |
|
13 |
13.8 |
1.1 |
6 |
2.07 |
16.000 - 19.000 |
|
14 |
13.8 |
1.2 |
6 |
2.24 |
16.000 - 19.000 |
|
15 |
13.8 |
1.4 |
6 |
2.57 |
16.000 - 19.000 |
|
16 |
13.8 |
1.5 |
6 |
2.73 |
16.000 - 19.000 |
|
17 |
Ống thép hoà phát phi 15.9 |
15.9 |
0.7 |
6 |
1.57 |
16.000 - 19.000 |
18 |
15.9 |
0.8 |
6 |
1.79 |
16.000 - 19.000 |
|
19 |
15.9 |
0.9 |
6 |
2.00 |
16.000 - 19.000 |
|
20 |
15.9 |
1.0 |
6 |
2.20 |
16.000 - 19.000 |
|
21 |
15.9 |
1.1 |
6 |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
|
22 |
15.9 |
1.2 |
6 |
2.61 |
16.000 - 19.000 |
|
23 |
15.9 |
1.4 |
6 |
3.00 |
16.000 - 19.000 |
|
24 |
15.9 |
1.5 |
6 |
3.20 |
16.000 - 19.000 |
|
25 |
15.9 |
1.8 |
6 |
3.76 |
16.000 - 19.000 |
|
26 |
Ống thép Hoà Phát phi 19.1 |
19.1 |
0.7 |
6 |
1.91 |
16.000 - 19.000 |
27 |
19.1 |
0.8 |
6 |
2.17 |
16.000 - 19.000 |
|
28 |
19.1 |
0.9 |
6 |
2.42 |
16.000 - 19.000 |
|
29 |
19.1 |
1.0 |
6 |
2.68 |
16.000 - 19.000 |
|
30 |
19.1 |
1.1 |
6 |
2.93 |
16.000 - 19.000 |
|
31 |
19.1 |
1.2 |
6 |
3.18 |
16.000 - 19.000 |
|
32 |
19.1 |
1.4 |
6 |
3.67 |
16.000 - 19.000 |
|
33 |
19.1 |
1.5 |
6 |
3.91 |
16.000 - 19.000 |
|
34 |
19.1 |
1.8 |
6 |
4.61 |
16.000 - 19.000 |
|
35 |
19.1 |
2.0 |
6 |
5.06 |
16.000 - 19.000 |
|
36 |
Ống thép Hoà Phát phi 21.2 |
21.2 |
0.7 |
6 |
2.12 |
16.000 - 19.000 |
37 |
21.2 |
0.8 |
6 |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
|
38 |
21.2 |
0.9 |
6 |
2.70 |
16.000 - 19.000 |
|
39 |
21.2 |
1.0 |
6 |
2.99 |
16.000 - 19.000 |
|
40 |
21.2 |
1.1 |
6 |
3.27 |
16.000 - 19.000 |
|
41 |
21.2 |
1.2 |
6 |
3.55 |
16.000 - 19.000 |
|
42 |
21.2 |
1.4 |
6 |
4.10 |
16.000 - 19.000 |
|
43 |
21.2 |
1.5 |
6 |
4.37 |
16.000 - 19.000 |
|
44 |
21.2 |
1.8 |
6 |
5.17 |
16.000 - 19.000 |
|
45 |
21.2 |
2.0 |
6 |
5.68 |
16.000 - 19.000 |
|
46 |
21.2 |
2.3 |
6 |
6.43 |
16.000 - 19.000 |
|
47 |
21.2 |
2.5 |
6 |
6.92 |
16.000 - 19.000 |
|
48 |
Ống thép Hoà Phát phi 26.65 |
26.65 |
0.8 |
6 |
3.06 |
16.000 - 19.000 |
49 |
26.65 |
0.9 |
6 |
3.43 |
16.000 - 19.000 |
|
50 |
26.65 |
1.0 |
6 |
3.80 |
16.000 - 19.000 |
|
51 |
26.65 |
1.1 |
6 |
4.16 |
16.000 - 19.000 |
|
52 |
26.65 |
1.2 |
6 |
4.52 |
16.000 - 19.000 |
|
53 |
26.65 |
1.4 |
6 |
5.23 |
16.000 - 19.000 |
|
54 |
26.65 |
1.5 |
6 |
5.58 |
16.000 - 19.000 |
|
55 |
26.65 |
1.8 |
6 |
6.62 |
16.000 - 19.000 |
|
56 |
26.65 |
2.0 |
6 |
7.29 |
16.000 - 19.000 |
|
57 |
26.65 |
2.3 |
6 |
8.29 |
16.000 - 19.000 |
|
58 |
26.65 |
2.5 |
6 |
8.93 |
16.000 - 19.000 |
|
59 |
Ống thép Hoà Phát phi 33.5 |
33.5 |
1.0 |
6 |
4.81 |
16.000 - 19.000 |
60 |
33.5 |
1.1 |
6 |
5.27 |
16.000 - 19.000 |
|
61 |
33.5 |
1.2 |
6 |
5.74 |
16.000 - 19.000 |
|
62 |
33.5 |
1.4 |
6 |
6.65 |
16.000 - 19.000 |
|
63 |
33.5 |
1.5 |
6 |
7.10 |
16.000 - 19.000 |
|
64 |
33.5 |
1.8 |
6 |
8.44 |
16.000 - 19.000 |
|
65 |
33.5 |
2.0 |
6 |
9.32 |
16.000 - 19.000 |
|
66 |
33.5 |
2.3 |
6 |
10.62 |
16.000 - 19.000 |
|
67 |
33.5 |
2.5 |
6 |
11.47 |
16.000 - 19.000 |
|
68 |
33.5 |
2.8 |
6 |
12.72 |
16.000 - 19.000 |
|
69 |
33.5 |
3.0 |
6 |
13.54 |
16.000 - 19.000 |
|
70 |
33.5 |
3.2 |
6 |
14.35 |
16.000 - 19.000 |
|
71 |
33.5 |
3.5 |
6 |
15.54 |
16.000 - 19.000 |
|
72 |
Ống thép Hoà Phát phi 38.1 |
38.1 |
1.0 |
6 |
5.49 |
16.000 - 19.000 |
73 |
38.1 |
1.1 |
6 |
6.02 |
16.000 - 19.000 |
|
74 |
38.1 |
1.2 |
6 |
6.55 |
16.000 - 19.000 |
|
75 |
38.1 |
1.4 |
6 |
7.60 |
16.000 - 19.000 |
|
76 |
38.1 |
1.5 |
6 |
8.12 |
16.000 - 19.000 |
|
77 |
38.1 |
1.8 |
6 |
9.67 |
16.000 - 19.000 |
|
78 |
38.1 |
2.0 |
6 |
10.68 |
16.000 - 19.000 |
|
79 |
38.1 |
2.3 |
6 |
12.18 |
16.000 - 19.000 |
|
80 |
38.1 |
2.5 |
6 |
13.17 |
16.000 - 19.000 |
|
81 |
38.1 |
2.8 |
6 |
14.63 |
16.000 - 19.000 |
|
82 |
38.1 |
3.0 |
6 |
15.58 |
16.000 - 19.000 |
|
83 |
38.1 |
3.2 |
6 |
16.53 |
16.000 - 19.000 |
|
84 |
38.1 |
3.5 |
6 |
17.92 |
16.000 - 19.000 |
|
85 |
Ống thép Hoà Phát phi 42.2 |
42.2 |
1.1 |
6 |
6.69 |
16.000 - 19.000 |
86 |
42.2 |
1.2 |
6 |
7.28 |
16.000 - 19.000 |
|
87 |
42.2 |
1.4 |
6 |
8.45 |
16.000 - 19.000 |
|
88 |
42.2 |
1.5 |
6 |
9.03 |
16.000 - 19.000 |
|
89 |
42.2 |
1.8 |
6 |
10.76 |
16.000 - 19.000 |
|
90 |
42.2 |
2.0 |
6 |
11.90 |
16.000 - 19.000 |
|
91 |
42.2 |
2.3 |
6 |
13.58 |
16.000 - 19.000 |
|
92 |
42.2 |
2.5 |
6 |
14.69 |
16.000 - 19.000 |
|
93 |
42.2 |
2.8 |
6 |
16.32 |
16.000 - 19.000 |
|
94 |
42.2 |
3.0 |
6 |
17.40 |
16.000 - 19.000 |
|
95 |
42.2 |
3.2 |
6 |
18.47 |
16.000 - 19.000 |
|
96 |
42.2 |
3.5 |
6 |
20.04 |
16.000 - 19.000 |
|
97 |
42.2 |
3.8 |
6 |
21.59 |
16.000 - 19.000 |
|
98 |
Ống thép Hoà Phát phi 59.9 |
59.9 |
1.4 |
6 |
12.12 |
16.000 - 19.000 |
99 |
59.9 |
1.5 |
6 |
12.96 |
16.000 - 19.000 |
|
100 |
59.9 |
1.8 |
6 |
15.47 |
16.000 - 19.000 |
|
101 |
59.9 |
2.0 |
6 |
17.13 |
16.000 - 19.000 |
|
102 |
59.9 |
2.3 |
6 |
19.60 |
16.000 - 19.000 |
|
103 |
59.9 |
2.5 |
6 |
21.23 |
16.000 - 19.000 |
|
104 |
59.9 |
2.8 |
6 |
23.66 |
16.000 - 19.000 |
|
105 |
59.9 |
3.0 |
6 |
25.26 |
16.000 - 19.000 |
|
106 |
59.9 |
3.2 |
6 |
26.85 |
16.000 - 19.000 |
|
107 |
59.9 |
3.5 |
6 |
29.21 |
16.000 - 19.000 |
|
108 |
59.9 |
3.8 |
6 |
31.54 |
16.000 - 19.000 |
|
109 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
16.000 - 19.000 |
|
110 |
Ống thép Hoà Phát phi 75.6 |
75.6 |
1.5 |
6 |
16.45 |
16.000 - 19.000 |
111 |
75.6 |
1.8 |
6 |
19.66 |
16.000 - 19.000 |
|
112 |
75.6 |
2.0 |
6 |
21.78 |
16.000 - 19.000 |
|
113 |
75.6 |
2.3 |
6 |
24.95 |
16.000 - 19.000 |
|
114 |
75.6 |
2.5 |
6 |
27.04 |
16.000 - 19.000 |
|
115 |
75.6 |
2.8 |
6 |
30.16 |
16.000 - 19.000 |
|
116 |
75.6 |
3.0 |
6 |
32.23 |
16.000 - 19.000 |
|
117 |
75.6 |
3.2 |
6 |
34.28 |
16.000 - 19.000 |
|
118 |
75.6 |
3.5 |
6 |
37.34 |
16.000 - 19.000 |
|
119 |
75.6 |
3.8 |
6 |
40.37 |
16.000 - 19.000 |
|
120 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
16.000 - 19.000 |
|
121 |
75.6 |
4.3 |
6 |
45.37 |
16.000 - 19.000 |
|
122 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
16.000 - 19.000 |
|
123 |
Ống thép Hoà Phát phi 88.3 |
88.3 |
1.5 |
6 |
19.27 |
16.000 - 19.000 |
124 |
88.3 |
1.8 |
6 |
23.04 |
16.000 - 19.000 |
|
125 |
88.3 |
2.0 |
6 |
25.54 |
16.000 - 19.000 |
|
126 |
88.3 |
2.3 |
6 |
29.27 |
16.000 - 19.000 |
|
127 |
88.3 |
2.5 |
6 |
31.74 |
16.000 - 19.000 |
|
128 |
88.3 |
2.8 |
6 |
35.42 |
16.000 - 19.000 |
|
129 |
88.3 |
3.0 |
6 |
37.87 |
16.000 - 19.000 |
|
130 |
88.3 |
3.2 |
6 |
40.30 |
16.000 - 19.000 |
|
131 |
88.3 |
3.5 |
6 |
43.92 |
16.000 - 19.000 |
|
132 |
88.3 |
3.8 |
6 |
47.51 |
16.000 - 19.000 |
|
133 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
16.000 - 19.000 |
|
134 |
88.3 |
4.3 |
6 |
53.45 |
16.000 - 19.000 |
|
135 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
16.000 - 19.000 |
|
136 |
88.3 |
5 |
6 |
61.63 |
16.000 - 19.000 |
|
137 |
Ống thép Hoà Phát phi 108.0 |
108 |
1.8 |
6 |
28.29 |
16.000 - 19.000 |
138 |
108 |
2.0 |
6 |
31.37 |
16.000 - 19.000 |
|
139 |
108 |
2.3 |
6 |
35.97 |
16.000 - 19.000 |
|
140 |
108 |
2.5 |
6 |
39.03 |
16.000 - 19.000 |
|
141 |
108 |
2.8 |
6 |
43.59 |
16.000 - 19.000 |
|
142 |
108 |
3.0 |
6 |
46.61 |
16.000 - 19.000 |
|
143 |
108 |
3.2 |
6 |
49.62 |
16.000 - 19.000 |
|
144 |
108 |
3.5 |
6 |
54.12 |
16.000 - 19.000 |
|
145 |
108 |
3.8 |
6 |
58.59 |
16.000 - 19.000 |
|
146 |
108 |
4.0 |
6 |
61.56 |
16.000 - 19.000 |
|
147 |
108 |
4.3 |
6 |
65.98 |
16.000 - 19.000 |
|
148 |
108 |
4.5 |
6 |
68.92 |
16.000 - 19.000 |
|
149 |
108 |
5.0 |
6 |
76.20 |
16.000 - 19.000 |
|
150 |
Ống thép Hoà Phát phi 113.5 |
113.5 |
1.8 |
6 |
29.75 |
16.000 - 19.000 |
151 |
113.5 |
2.0 |
6 |
33.00 |
16.000 - 19.000 |
|
152 |
113.5 |
2.3 |
6 |
37.84 |
16.000 - 19.000 |
|
153 |
113.5 |
2.5 |
6 |
41.06 |
16.000 - 19.000 |
|
154 |
113.5 |
2.8 |
6 |
45.86 |
16.000 - 19.000 |
|
155 |
113.5 |
3.0 |
6 |
49.05 |
16.000 - 19.000 |
|
156 |
113.5 |
3.2 |
6 |
52.23 |
16.000 - 19.000 |
|
157 |
113.5 |
3.5 |
6 |
59.97 |
16.000 - 19.000 |
|
158 |
113.5 |
3.8 |
6 |
61.68 |
16.000 - 19.000 |
|
159 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
16.000 - 19.000 |
|
160 |
113.5 |
4.3 |
6 |
69.48 |
16.000 - 19.000 |
|
161 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
16.000 - 19.000 |
|
162 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
16.000 - 19.000 |
|
163 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
16.000 - 19.000 |
|
164 |
Ống thép Hoà Phát phi 126.8 |
126.8 |
1.8 |
6 |
33.29 |
16.000 - 19.000 |
165 |
126.8 |
2.0 |
6 |
36.93 |
16.000 - 19.000 |
|
166 |
126.8 |
2.3 |
6 |
42.37 |
16.000 - 19.000 |
|
167 |
126.8 |
2.5 |
6 |
45.98 |
16.000 - 19.000 |
|
168 |
126.8 |
2.8 |
6 |
51.37 |
16.000 - 19.000 |
|
169 |
126.8 |
3.0 |
6 |
54.96 |
16.000 - 19.000 |
|
170 |
126.8 |
3.2 |
6 |
58.52 |
16.000 - 19.000 |
|
171 |
126.8 |
3.5 |
6 |
63.86 |
16.000 - 19.000 |
|
172 |
126.8 |
3.8 |
6 |
69.16 |
16.000 - 19.000 |
|
173 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
16.000 - 19.000 |
|
174 |
126.8 |
4.3 |
6 |
77.94 |
16.000 - 19.000 |
|
175 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
16.000 - 19.000 |
|
176 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.11 |
16.000 - 19.000 |
|
177 |
126.8 |
6.0 |
6 |
107.25 |
16.000 - 19.000 |
|
178 |
Ống thép Hoà Phát phi 141.3 |
141.3 |
3.96 |
6 |
80.46 |
16.000 - 19.000 |
179 |
141.3 |
4.78 |
6 |
96.54 |
16.000 - 19.000 |
|
180 |
141.3 |
5.56 |
6 |
111.66 |
16.000 - 19.000 |
|
181 |
141.3 |
6.55 |
6 |
130.62 |
16.000 - 19.000 |
|
182 |
Ống thép Hoà Phát phi 168.3 |
168.3 |
3.96 |
6 |
96.24 |
16.000 - 19.000 |
183 |
168.3 |
4.78 |
6 |
115.62 |
16.000 - 19.000 |
|
184 |
168.3 |
5.56 |
6 |
133.86 |
16.000 - 19.000 |
|
185 |
168.3 |
6.35 |
6 |
152.16 |
16.000 - 19.000 |
|
186 |
168.3 |
7.11 |
6 |
169.50 |
16.000 - 19.000 |
|
187 |
Ống thép Hoà Phát phi 219.1 |
219.1 |
3.96 |
6 |
126.00 |
16.000 - 19.000 |
188 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
16.000 - 19.000 |
|
189 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
16.000 - 19.000 |
|
190 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
16.000 - 19.000 |
|
191 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
16.000 - 19.000 |
|
192 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
16.000 - 19.000 |
|
193 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
16.000 - 19.000 |
|
194 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
16.000 - 19.000 |
|
195 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
16.000 - 19.000 |
|
196 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
16.000 - 19.000 |
|
197 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
16.000 - 19.000 |
|
198 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
16.000 - 19.000 |
|
199 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
16.000 - 19.000 |
|
200 |
Ống thép Hoà Phát phi 273.0 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
16.000 - 19.000 |
201 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
16.000 - 19.000 |
|
202 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
16.000 - 19.000 |
|
203 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
16.000 - 19.000 |
|
204 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
16.000 - 19.000 |
|
205 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
16.000 - 19.000 |
|
206 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
16.000 - 19.000 |
|
207 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
16.000 - 19.000 |
|
208 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
16.000 - 19.000 |
|
209 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
16.000 - 19.000 |
|
210 |
Ống thép Hoà Phát phi 323.8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
16.000 - 19.000 |
211 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
16.000 - 19.000 |
|
212 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
16.000 - 19.000 |
|
213 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
16.000 - 19.000 |
|
214 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
16.000 - 19.000 |
|
215 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
16.000 - 19.000 |
|
216 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
16.000 - 19.000 |
|
217 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
16.000 - 19.000 |
|
218 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
16.000 - 19.000 |
|
219 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
16.000 - 19.000 |
|
220 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
16.000 - 19.000 |
|
221 |
Ống thép Hoà Phát phi 355.6 |
355.6 |
4.78 |
6 |
247.74 |
16.000 - 19.000 |
222 |
355.6 |
6.35 |
6 |
328.02 |
16.000 - 19.000 |
|
223 |
355.6 |
7.93 |
6 |
407.52 |
16.000 - 19.000 |
|
224 |
355.6 |
9.53 |
6 |
487.50 |
16.000 - 19.000 |
|
225 |
355.6 |
11.13 |
6 |
565.56 |
16.000 - 19.000 |
|
226 |
355.6 |
12.7 |
6 |
644.04 |
16.000 - 19.000 |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 42.2 |
42.2 |
4.0 |
6 |
22.61 |
16.000 - 19.000 |
2 |
42.2 |
4.2 |
6 |
23.62 |
16.000 - 19.000 |
|
3 |
42.2 |
4.5 |
6 |
25.10 |
16.000 - 19.000 |
|
4 |
42.2 |
5 |
6 |
27.5 |
16.000 - 19.000 |
|
5 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 48.1 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.10 |
16.000 - 19.000 |
6 |
48.1 |
4.2 |
6 |
27.28 |
16.000 - 19.000 |
|
7 |
48.1 |
4.5 |
6 |
29.03 |
16.000 - 19.000 |
|
8 |
48.1 |
4.8 |
6 |
30.75 |
16.000 - 19.000 |
|
9 |
48.1 |
5.0 |
6 |
31.89 |
16.000 - 19.000 |
|
10 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 59.9 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
16.000 - 19.000 |
11 |
59.9 |
4.2 |
6 |
34.62 |
16.000 - 19.000 |
|
12 |
59.9 |
4.5 |
6 |
36.89 |
16.000 - 19.000 |
|
13 |
59.9 |
4.8 |
6 |
39.13 |
16.000 - 19.000 |
|
14 |
59.9 |
5.0 |
6 |
40.62 |
16.000 - 19.000 |
|
15 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 75.6 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
16.000 - 19.000 |
16 |
75.6 |
4.2 |
6 |
44.37 |
16.000 - 19.000 |
|
17 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
16.000 - 19.000 |
|
18 |
75.6 |
4.8 |
6 |
50.29 |
16.000 - 19.000 |
|
19 |
75.6 |
5.0 |
6 |
52.23 |
16.000 - 19.000 |
|
20 |
75.6 |
5.2 |
6 |
54.17 |
16.000 - 19.000 |
|
21 |
75.6 |
5.5 |
6 |
57.05 |
16.000 - 19.000 |
|
22 |
75.6 |
6.0 |
6 |
61.79 |
16.000 - 19.000 |
|
23 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 88.3 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
16.000 - 19.000 |
24 |
88.3 |
4.2 |
6 |
52.27 |
16.000 - 19.000 |
|
25 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
16.000 - 19.000 |
|
26 |
88.3 |
4.8 |
6 |
59.31 |
16.000 - 19.000 |
|
27 |
88.3 |
5.0 |
6 |
61.63 |
16.000 - 19.000 |
|
28 |
88.3 |
5.2 |
6 |
63.94 |
16.000 - 19.000 |
|
29 |
88.3 |
5.5 |
6 |
67.39 |
16.000 - 19.000 |
|
30 |
88.3 |
6.0 |
6 |
73.07 |
16.000 - 19.000 |
|
31 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 113.5 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
16.000 - 19.000 |
32 |
113.5 |
4.2 |
6 |
67.93 |
16.000 - 19.000 |
|
33 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
16.000 - 19.000 |
|
34 |
113.5 |
4.8 |
6 |
77.20 |
16.000 - 19.000 |
|
35 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
16.000 - 19.000 |
|
36 |
113.5 |
5.2 |
6 |
83.33 |
16.000 - 19.000 |
|
37 |
113.5 |
5.5 |
6 |
87.89 |
16.000 - 19.000 |
|
38 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
16.000 - 19.000 |
|
39 |
Ống Thép Hoà Phát 126.8 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
16.000 - 19.000 |
40 |
126.8 |
4.2 |
6 |
76.19 |
16.000 - 19.000 |
|
41 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
16.000 - 19.000 |
|
42 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.22 |
16.000 - 19.000 |
|
43 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 219,1 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
16.000 - 19.000 |
44 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
16.000 - 19.000 |
|
45 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
16.000 - 19.000 |
|
46 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
16.000 - 19.000 |
|
47 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
16.000 - 19.000 |
|
48 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
16.000 - 19.000 |
|
49 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
16.000 - 19.000 |
|
50 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
16.000 - 19.000 |
|
51 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
16.000 - 19.000 |
|
52 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
16.000 - 19.000 |
|
53 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
16.000 - 19.000 |
|
54 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
16.000 - 19.000 |
|
55 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 273 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
16.000 - 19.000 |
56 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
16.000 - 19.000 |
|
57 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
16.000 - 19.000 |
|
58 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
16.000 - 19.000 |
|
59 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
16.000 - 19.000 |
|
60 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
16.000 - 19.000 |
|
61 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
16.000 - 19.000 |
|
62 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
16.000 - 19.000 |
|
63 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
16.000 - 19.000 |
|
64 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
16.000 - 19.000 |
|
65 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 323,8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
16.000 - 19.000 |
66 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
16.000 - 19.000 |
|
67 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
16.000 - 19.000 |
|
68 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
16.000 - 19.000 |
|
69 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
16.000 - 19.000 |
|
70 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
16.000 - 19.000 |
|
71 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
16.000 - 19.000 |
|
72 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
16.000 - 19.000 |
|
73 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
16.000 - 19.000 |
|
74 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
16.000 - 19.000 |
|
75 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
16.000 - 19.000 |
Sắt Ống Kẽm Hòa Phát:
Bảng Giá Ống Thép Mạ kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
CHIỀU DÀI (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 |
21,2 |
1,6 |
6 |
4,64 |
21.000 - 24.000 |
2 |
21,2 |
1,9 |
6 |
5,42 |
21.000 - 24.000 |
|
3 |
21,2 |
2,1 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
|
4 |
21,2 |
2,3 |
6 |
6,43 |
21.000 - 24.000 |
|
5 |
21,2 |
2,6 |
6 |
7,15 |
21.000 - 24.000 |
|
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 |
26,65 |
1,6 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
7 |
26,65 |
1,9 |
6 |
6,95 |
21.000 - 24.000 |
|
8 |
26,65 |
2,1 |
6 |
7,62 |
21.000 - 24.000 |
|
9 |
26,65 |
2,3 |
6 |
8,28 |
21.000 - 24.000 |
|
10 |
26,65 |
2,6 |
6 |
9,25 |
21.000 - 24.000 |
|
11 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 |
33,5 |
1,6 |
6 |
7,55 |
21.000 - 24.000 |
12 |
33,5 |
1,9 |
6 |
8,88 |
21.000 - 24.000 |
|
13 |
33,5 |
2,1 |
6 |
9,75 |
21.000 - 24.000 |
|
14 |
33,5 |
2,3 |
6 |
10,61 |
21.000 - 24.000 |
|
15 |
33,5 |
2,5 |
6 |
11,46 |
21.000 - 24.000 |
|
16 |
33,5 |
2,6 |
6 |
11,88 |
21.000 - 24.000 |
|
17 |
33,5 |
2,9 |
6 |
13,12 |
21.000 - 24.000 |
|
18 |
33,5 |
3,2 |
6 |
14,34 |
21.000 - 24.000 |
|
19 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 |
42,2 |
1,6 |
6 |
9,61 |
21.000 - 24.000 |
20 |
42,2 |
1,9 |
6 |
11,32 |
21.000 - 24.000 |
|
21 |
42,2 |
2,1 |
6 |
12,45 |
21.000 - 24.000 |
|
22 |
42,2 |
2,3 |
6 |
13,57 |
21.000 - 24.000 |
|
23 |
42,2 |
2,6 |
6 |
15,23 |
21.000 - 24.000 |
|
24 |
42,2 |
2,9 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
25 |
42,2 |
3,2 |
6 |
18,46 |
21.000 - 24.000 |
|
26 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 |
48,1 |
1,6 |
6 |
11,00 |
21.000 - 24.000 |
27 |
48,1 |
1,9 |
6 |
12,98 |
21.000 - 24.000 |
|
28 |
48,1 |
2,1 |
6 |
14,29 |
21.000 - 24.000 |
|
29 |
48,1 |
2,3 |
6 |
15,58 |
21.000 - 24.000 |
|
30 |
48,1 |
2,5 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
31 |
48,1 |
2,6 |
6 |
17,50 |
21.000 - 24.000 |
|
32 |
48,1 |
2,7 |
6 |
18,13 |
21.000 - 24.000 |
|
33 |
48,1 |
2,9 |
6 |
19,39 |
21.000 - 24.000 |
|
34 |
48,1 |
3,2 |
6 |
21,25 |
21.000 - 24.000 |
|
35 |
48,1 |
3,6 |
6 |
23,69 |
21.000 - 24.000 |
|
36 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 |
59,9 |
1,9 |
6 |
16,30 |
21.000 - 24.000 |
37 |
59,9 |
2,1 |
6 |
17,95 |
21.000 - 24.000 |
|
38 |
59,9 |
2,3 |
6 |
19,59 |
21.000 - 24.000 |
|
39 |
59,9 |
2,6 |
6 |
22,03 |
21.000 - 24.000 |
|
40 |
59,9 |
2,7 |
6 |
22,84 |
21.000 - 24.000 |
|
41 |
59,9 |
2,9 |
6 |
24,45 |
21.000 - 24.000 |
|
42 |
59,9 |
3,2 |
6 |
26,83 |
21.000 - 24.000 |
|
43 |
59,9 |
3,6 |
6 |
29,98 |
21.000 - 24.000 |
|
44 |
59,9 |
4 |
6 |
33,07 |
21.000 - 24.000 |
|
45 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 |
75,6 |
2,1 |
6 |
22,83 |
21.000 - 24.000 |
46 |
75,6 |
2,3 |
6 |
24,93 |
21.000 - 24.000 |
|
47 |
75,6 |
2,5 |
6 |
27,03 |
21.000 - 24.000 |
|
48 |
75,6 |
2,6 |
6 |
28,07 |
21.000 - 24.000 |
|
49 |
75,6 |
2,7 |
6 |
29,11 |
21.000 - 24.000 |
|
50 |
75,6 |
2,9 |
6 |
31,18 |
21.000 - 24.000 |
|
51 |
75,6 |
3,2 |
6 |
34,26 |
21.000 - 24.000 |
|
52 |
75,6 |
3,6 |
6 |
38,33 |
21.000 - 24.000 |
|
53 |
75,6 |
4 |
6 |
42,36 |
21.000 - 24.000 |
|
54 |
75,6 |
4,5 |
6 |
47,32 |
21.000 - 24.000 |
|
55 |
75,6 |
5 |
6 |
52,21 |
21.000 - 24.000 |
|
56 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 |
88,3 |
2,1 |
6 |
26,77 |
21.000 - 24.000 |
57 |
88,3 |
2,3 |
6 |
29,25 |
21.000 - 24.000 |
|
58 |
88,3 |
2,5 |
6 |
31,72 |
21.000 - 24.000 |
|
59 |
88,3 |
2,6 |
6 |
32,95 |
21.000 - 24.000 |
|
60 |
88,3 |
2,7 |
6 |
34,18 |
21.000 - 24.000 |
|
61 |
88,3 |
2,9 |
6 |
36,63 |
21.000 - 24.000 |
|
62 |
88,3 |
3,2 |
6 |
40,27 |
21.000 - 24.000 |
|
63 |
88,3 |
3,6 |
6 |
45,10 |
21.000 - 24.000 |
|
64 |
88,3 |
4 |
6 |
49,87 |
21.000 - 24.000 |
|
65 |
88,3 |
4,5 |
6 |
55,77 |
21.000 - 24.000 |
|
66 |
88,3 |
5 |
6 |
61,60 |
21.000 - 24.000 |
|
67 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 |
113,5 |
2,5 |
6 |
41,04 |
21.000 - 24.000 |
68 |
113,5 |
2,7 |
6 |
44,24 |
21.000 - 24.000 |
|
69 |
113,5 |
2,9 |
6 |
47,44 |
21.000 - 24.000 |
|
70 |
113,5 |
3 |
6 |
49,03 |
21.000 - 24.000 |
|
71 |
113,5 |
3,2 |
6 |
52,20 |
21.000 - 24.000 |
|
72 |
113,5 |
3,6 |
6 |
58,51 |
21.000 - 24.000 |
|
73 |
113,5 |
4 |
6 |
64,78 |
21.000 - 24.000 |
|
74 |
113,5 |
4,5 |
6 |
72,54 |
21.000 - 24.000 |
|
75 |
113,5 |
5 |
6 |
80,23 |
21.000 - 24.000 |
|
76 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 |
141,3 |
3,96 |
6 |
80,43 |
21.000 - 24.000 |
77 |
141,3 |
4,78 |
6 |
96,51 |
21.000 - 24.000 |
|
78 |
141,3 |
5,16 |
6 |
103,89 |
21.000 - 24.000 |
|
79 |
141,3 |
5,56 |
6 |
111,62 |
21.000 - 24.000 |
|
80 |
141,3 |
6,35 |
6 |
126,74 |
21.000 - 24.000 |
|
81 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 |
168,3 |
3,96 |
6 |
96,25 |
21.000 - 24.000 |
82 |
168,3 |
4,78 |
6 |
115,60 |
21.000 - 24.000 |
|
83 |
168,3 |
5,16 |
6 |
124,50 |
21.000 - 24.000 |
|
84 |
168,3 |
5,56 |
6 |
133,82 |
21.000 - 24.000 |
|
85 |
168,3 |
6,35 |
6 |
152,09 |
21.000 - 24.000 |
|
86 |
168,3 |
7,11 |
6 |
169,50 |
21.000 - 24.000 |
|
87 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 |
219,1 |
3,96 |
6 |
126,00 |
21.000 - 24.000 |
88 |
219,1 |
4,78 |
6 |
151,51 |
21.000 - 24.000 |
|
89 |
219,1 |
5,16 |
6 |
163,26 |
21.000 - 24.000 |
|
90 |
219,1 |
5,56 |
6 |
175,59 |
21.000 - 24.000 |
|
91 |
219,1 |
6,35 |
6 |
199,80 |
21.000 - 24.000 |
|
92 |
219,1 |
7,11 |
6 |
222,91 |
21.000 - 24.000 |
|
93 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 |
273 |
4,78 |
6 |
189,61 |
21.000 - 24.000 |
94 |
273 |
5,16 |
6 |
204,40 |
21.000 - 24.000 |
|
95 |
273 |
5,56 |
6 |
219,91 |
21.000 - 24.000 |
|
96 |
273 |
6,35 |
6 |
250,42 |
21.000 - 24.000 |
|
97 |
273 |
7,09 |
6 |
278,82 |
21.000 - 24.000 |
|
98 |
273 |
7,8 |
6 |
305,93 |
21.000 - 24.000 |
|
99 |
273 |
8,74 |
6 |
341,58 |
21.000 - 24.000 |
|
100 |
273 |
9,27 |
6 |
361,57 |
21.000 - 24.000 |
|
101 |
273 |
11,13 |
6 |
431,05 |
21.000 - 24.000 |
|
102 |
273 |
12,7 |
6 |
488,91 |
21.000 - 24.000 |
|
103 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 |
323,8 |
4,78 |
6 |
225,53 |
21.000 - 24.000 |
104 |
323,8 |
5,16 |
6 |
243,16 |
21.000 - 24.000 |
|
105 |
323,8 |
5,56 |
6 |
261,69 |
21.000 - 24.000 |
|
106 |
323,8 |
6,35 |
6 |
298,13 |
21.000 - 24.000 |
|
107 |
323,8 |
7,14 |
6 |
334,38 |
21.000 - 24.000 |
|
108 |
323,8 |
7,92 |
6 |
370,00 |
21.000 - 24.000 |
|
109 |
323,8 |
8,38 |
6 |
390,92 |
21.000 - 24.000 |
|
110 |
323,8 |
9,52 |
6 |
442,49 |
21.000 - 24.000 |
|
111 |
323,8 |
10,31 |
6 |
478,01 |
21.000 - 24.000 |
|
112 |
323,8 |
11,13 |
6 |
514,67 |
21.000 - 24.000 |
|
113 |
323,8 |
12,7 |
6 |
584,32 |
21.000 - 24.000 |
|
114 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 |
355,6 |
6,35 |
6 |
327,99 |
21.000 - 24.000 |
115 |
355,6 |
7,14 |
6 |
367,96 |
21.000 - 24.000 |
|
116 |
355,6 |
7,92 |
6 |
407,24 |
21.000 - 24.000 |
|
117 |
355,6 |
8,74 |
6 |
448,35 |
21.000 - 24.000 |
|
118 |
355,6 |
9,52 |
6 |
487,26 |
21.000 - 24.000 |
|
119 |
355,6 |
11,13 |
6 |
567,02 |
21.000 - 24.000 |
|
120 |
355,6 |
11,91 |
6 |
605,38 |
21.000 - 24.000 |
|
121 |
355,6 |
12,7 |
6 |
644,05 |
21.000 - 24.000 |
|
122 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 |
406,4 |
6,35 |
6 |
375,70 |
21.000 - 24.000 |
123 |
406,4 |
7,14 |
6 |
421,60 |
21.000 - 24.000 |
|
124 |
406,4 |
7,92 |
6 |
466,75 |
21.000 - 24.000 |
|
125 |
406,4 |
8,74 |
6 |
514,01 |
21.000 - 24.000 |
|
126 |
406,4 |
9,52 |
6 |
558,79 |
21.000 - 24.000 |
|
127 |
406,4 |
11,13 |
6 |
650,64 |
21.000 - 24.000 |
|
128 |
406,4 |
12,7 |
6 |
739,47 |
21.000 - 24.000 |