Thép Trường Thịnh Phát
THÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁTTHÉP HỘP HOÀ PHÁT

THÉP HỘP HOÀ PHÁT

  • Mã: THHP
  • 1.103
  • Sản Phầm: Thép hộp, Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật Hoà Phát
  • Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật: 13 x 26mm, 20 x 40mm, 25 x 50mm, 30 x 60mm, 40 x 80mm, 50 x 100mm, 60 x 120mm, 100 x 150mm 100 x 200, 200 x 300mm
  • Quy Cách Thép Hộp Vuông: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm
  • Độ Dầy: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm
  • Chiều Dài: 6m-12m Hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Tiêu Chuẩn Sản Xuất: TCVN BS 1387:1985 Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A53/A53M, ASTM A500/A500M, JIS G 3466:2015. BSEN 10255:2004
  • Ứng Dụng: thép hộp Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình như nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, và cấu trúc công nghiệp. Nó cũng được áp dụng trong hệ thống cấp nước, điện và thoát nước, cũng như sản xuất nội thất và các vật dụng gia đình như bàn ghế, tủ quần áo và hàng rào.
Thép hộp Hoà Phát là một loại sản phẩm thép có hình dạng hộp, được sản xuất bởi Tập đoàn thép Hòa Phát - một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thép hộp Hoà Phát:
Đặc điểm chung của thép hộp Hoà Phát:
Hình dạng: Có hai loại chính là thép hộp vuông và Thép hộp chữ nhật.
Chất lượng: Thép hộp Hoà Phát thường được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và qua quy trình sản xuất tiên tiến, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng cụ thể của khách hàng.
Chi tiết sản phẩm

KHÁI NIỆM THÉP HỘP HOÀ PHÁT

Thép hộp Hoà Phát là sản phẩm thép được chế tạo từ thép carbon thông qua quy trình sản xuất công nghệ hiện đại. Thép hộp này thường có hình dạng hộp chữ nhật và hình vuông, với các cạnh và góc được gia công chính xác để đảm bảo độ chính xác và đồng đều. Sản phẩm này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và nội thất do tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt của nó. Thép hộp Hoà Phát thường được sản xuất và cung cấp bởi Công ty Thép Hoà Phát, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thép tại Việt Nam.

Dưới đây là một số đặc điểm kỹ thuật cơ bản của thép hộp Hoà Phát 
1. Kích thước: Thép hộp Hoà Phát có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
2. Độ dày: Cung cấp thông tin về độ dày của các tấm Thép hộp Hoà Phát, từ các tấm mỏng đến các tấm dày, để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
3. Quy cách sản phẩm: Mô tả các quy cách sản phẩm cụ thể của Thép hộp Hoà Phát, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao, để khách hàng có thể chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
4. Chất liệuThép hộp Hoà Phát thường được sản xuất từ thép carbon, có thể có lớp mạ kẽm để tăng độ bền và chống gỉ sét.
5. Tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế, như ISO 9001, để đảm bảo tính đồng nhất và đáng tin cậy của sản phẩm.
6. Xử lý bề mặt: Mô tả quá trình xử lý bề mặt để mạ kẽm hoặc sơn phủ trên thép hộp, nhằm bảo vệ khỏi sự ăn mòn và tăng tính bền bỉ của sản phẩm.
7. Ứng dụng: Liệt kê các ứng dụng phổ biến của Thép hộp Hoà Phát trong xây dựng, công nghiệp, nội thất và các lĩnh vực khác.
8. Đặc tính kỹ thuật: Bao gồm các đặc tính kỹ thuật của Thép hộp Hoà Phát, như độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực, để khách hàng có cái nhìn tổng quan về sản phẩm.

BẢNG TRA QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP HOÀ PHÁT

bảng quy cách thép hộp hoà phátquy cách Thép hộp hoà phát cỡ lớn

 

 Tại Sao Lựa Chọn Thép Hộp Hoà Phát ?

Việc lựa chọn thép hộp Hoà Phát có thể được lý giải bởi nhiều lý do:
1. Chất lượng: Thép hộp Hoà Phát được sản xuất theo quy trình công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng cao và đồng nhất.
2. Đa dạng sản phẩm: Công ty Hoà Phát cung cấp một loạt các loại thép hộp với kích thước và đặc điểm kỹ thuật đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
3. Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm Thép hộp Hoà Phát thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng.
4. Dịch vụ hậu mãi: Công ty Hoà Phát cung cấp dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, bao gồm tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ sau bán hàng, giúp khách hàng cảm thấy yên tâm về sản phẩm mình đã lựa chọn.
5. Giá cả cạnh tranh: Mặc dù chất lượng cao, nhưng sản phẩm Thép hộp Hoà Phát vẫn có giá cả cạnh tranh, phản ánh sự cân nhắc giữa chất lượng và giá trị.
Tóm lại, việc lựa chọn Thép hộp Hoà Phát được thúc đẩy bởi sự đa dạng sản phẩm, chất lượng cao, dịch vụ tận tâm và giá cả hợp lý.

 Sản Phẩm Nổi Bật

Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, ống thép đen Hoà Phát là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
Bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, ống thép mạ kẽm Hoà Phát là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án cần tính bền vững cao.
Với kiểu dáng đa dạng và khả năng chịu lực tốt, ống thép hộp Hoà Phát là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Với kiểu dáng đa dạng và khả năng chịu lực tốt, ống thép hộp Hoà Phát là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
 
 
 
 
thép hộp hoà phát
 
 
 

TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT THÉP HỘP HOÀ PHÁT

Dưới đây là một phần mô tả chi tiết về tiêu chuẩn sản xuất của ống thép Hòa Phát theo các tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A500, JIS G 3466:2015, JIS G 3444:2010 (tiêu chuẩn Nhật Bản), và BS EN 10255:2004:
Tiêu chuẩn ASTM A500:
1. Tiêu chuẩn: ASTM A500 áp dụng cho ống thép hình chữ H và ống thép hình vuông và chữ nhật, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
2. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn ASTM A500 tuân thủ các yêu cầu về cán nóng, cán lạnh, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thành phần hóa học.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm ống thép Hòa Phát phải trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và chất lượng.
Tiêu chuẩn JIS G 3466:2015:
1. Tiêu chuẩn: JIS G 3466:2015 là tiêu chuẩn của Nhật Bản cho ống thép hình chữ H và ống thép hình vuông và chữ nhật.
2. Quy trình sản xuất: Ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G 3466:2015 tuân thủ quy trình sản xuất theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tính chất kỹ thuật theo quy định trong tiêu chuẩn.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G 3466:2015 phải trải qua kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ và chất lượng.
Tiêu chuẩn JIS G 3444:2010 (tiêu chuẩn Nhật Bản):
1. Tiêu chuẩn: JIS G 3444:2010 áp dụng cho ống thép hàn vuông và chữ nhật, thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
2. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G 3444:2010 tuân thủ các yêu cầu về cán nóng, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thành phần hóa học.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn JIS G 3444:2010 phải trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và chất lượng.
Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004:
1. Tiêu chuẩn: BS EN 10255:2004 là tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu cho ống thép hàn vuông và chữ nhật.
2. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 tuân thủ các yêu cầu về cán nóng, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thành phần hóa học.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 phải trải qua kiểm tra chất lượng
Tiêu chuẩn JIS G 3466:2010:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hình chữ nhật và vuông.
   - Quy định về kích thước, độ dày, phương pháp sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng.
   - Yêu cầu về tính chất cơ học bao gồm độ co giãn, độ cứng và độ bền của vật liệu.
Tiêu chuẩn JIS G 3444:2010:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn tròn và hình chữ nhật.
   - Đặc tả các yêu cầu về kích thước, độ dày, thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép.
   - Quy định về các phương pháp sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng.
Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M-12:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn và không hàn.
   - Xác định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng của ống thép.
   - Quy định về kích thước, độ dày, phương pháp sản xuất và kiểm tra của ống thép.
Tiêu chuẩn ASTM A500/A500M-13:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hình chữ H và hình vuông.
   - Đặc tả các yêu cầu về kích thước, độ dày, thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép.
   - Quy định về phương pháp sản xuất, kiểm tra và thử nghiệm chất lượng của sản phẩm.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm ống thép Hòa Phát đạt được chất lượng cao và đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng trong các ứng dụng khác nhau.
 

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phát

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phátTiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phátTiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phát

thép hộp hoà phát

 

ĐẶC ĐIỂM THÉP HỘP HOÀ PHÁT

Thép hộp Hoà Phát là sản phẩm thép hình chữ nhật hoặc vuông, được sản xuất với công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng cao. Các đặc điểm của thép hộp Hoà Phát bao gồm:
1. Chất lượng: Thép hộp Hoà Phát đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và tính đồng đều của sản phẩm.
2. Kích thước đa dạng: Có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, phù hợp với mọi nhu cầu thiết kế và xây dựng.
3. Đa dạng trong lựa chọn về độ dày và chiều dài: Khách hàng có thể lựa chọn độ dày và chiều dài phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
4. Tính linh hoạt: Sản phẩm có thể được cắt và gia công để tạo ra các thành phần và kết cấu phức tạp trong xây dựng và sản xuất.
5. Sự ổn định kỹ thuật: Thép hộp Hoà Phát có độ chính xác cao trong kích thước và hình dạng, giúp dễ dàng trong quá trình lắp ráp và sử dụng.
6. Khả năng chịu lực tốt: Với cấu trúc vững chắc, thép hộp Hoà Phát thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao trong xây dựng và công nghiệp.
7. Bề mặt bảo vệ: Sản phẩm được xử lý bề mặt để chống ăn mòn và oxi hóa, tăng tuổi thọ và giữ cho sản phẩm luôn mới mẻ.
8. Tiêu chuẩn sản xuất: Thép hộp Hoà Phát tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế và được kiểm tra chất lượng định kỳ để đảm bảo sự an toàn và tin cậy trong sử dụng.
Với những đặc điểm nổi bật này, thép hộp Hoà Phát là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và sản xuất.
 
 
Ống thép hoà phát
 
 

ỨNG DỤNG THÉP HỘP HOÀ PHÁT

Thép hộp Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng trong kích thước và đặc tính kỹ thuật. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sản phẩm này:
1. Xây dựng công trình: Thép hộp Hoà Phát được sử dụng để xây dựng các kết cấu như cột, dầm, khung kèo, và tường chắn. Với khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thiết kế, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
2. Sản xuất công nghiệp: Trong ngành sản xuất, thép hộp Hoà Phát được sử dụng để làm kết cấu máy móc, dụng cụ, và bảo vệ các thiết bị khác. Sản phẩm này cung cấp sự ổn định và độ bền cần thiết cho môi trường sản xuất.
3. Gia công cơ khí: Thép hộp Hoà Phát được sử dụng để sản xuất các thành phần cơ khí như ống dẫn, cầu nối, và kết cấu khác trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình.
4. Xây dựng hạ tầng: Trong các dự án xây dựng hạ tầng như cầu, cống, và đường ống, thép hộp Hoà Phát là vật liệu cần thiết để tạo ra các cấu trúc chịu lực và bảo vệ.
5. Trang trí và nội thất: Với bề mặt bóng mượt và đa dạng trong kích thước, thép hộp Hoà Phát cũng được sử dụng trong trang trí nội thất và xây dựng kiến trúc.
6. Gia công và sản xuất đồ gỗ: Trong ngành công nghiệp đồ gỗ, thép hộp Hoà Phát thường được sử dụng để làm kết cấu hỗ trợ và bảo vệ cho các sản phẩm.
Những ứng dụng đa dạng này chứng tỏ sự linh hoạt và độ tin cậy của thép hộp Hoà Phát trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và sản xuất.
 
 
Ống thép hoà phát
 
Thép hộp chữ nhật Hoà Phát đen và mạ kẽm là các sản phẩm thép hộp chất lượng cao, phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. 
Thép hộp chữ nhật Hoà Phát đen thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cấu kiện kết cấu, các ứng dụng trong ngành công nghiệp như chế tạo máy, sản xuất ô tô, đóng tàu và nhiều lĩnh vực khác. 
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoà Phát được tráng một lớp kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như xây dựng cầu đường, hệ thống thoát nước, cấu kiện trong môi trường ẩm ướt hoặc ô nhiễm.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM THAM KHẢO

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 0.7 x 6m

2.46

17.000 – 19.000

2

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 0.8 x 6m

2.79

17.000 – 19.000

3

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 0.9 x 6m

3.12

17.000 – 19.000

4

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 1.0 x 6m

3.45

17.000 – 19.000

5

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 1.1 x 6m

3.77

17.000 – 19.000

6

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 1.2 x 6m

4.08

17.000 – 19.000

7

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 1.4 x 6m

4.7

17.000 – 19.000

8

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

13 x 26 x 1.5 x 6m

5.00

17.000 – 19.000

9

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 0.7 x 6m

3.85

17.000 – 19.000

10

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 0.8 x 6m

4.38

17.000 – 19.000

11

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 0.9 x 6m

4.90

17.000 – 19.000

12

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 1.0 x 6m

5.43

17.000 – 19.000

13

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 1.1 x 6m

5.94

17.000 – 19.000

14

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 1.2 x 6m

6.46

17.000 – 19.000

15

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 1.4 x 6m

7.47

17.000 – 19.000

16

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 1.5 x 6m

7.97

17.000 – 19.000

17

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 1.8 x 6m

9.44

17.000 – 19.000

18

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 2.0 x 6m

10.4

17.000 – 19.000

19

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 2.5 x 6m

12.72

17.000 – 19.000

20

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

20 x 40 x 3.0 x 6m

14.92

17.000 – 19.000

21

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 0.7 x 6m

4.83

17.000 – 19.000

22

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 0.8 x 6m

5.51

17.000 – 19.000

23

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 0.9 x 6m

6.18

17.000 – 19.000

24

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 1.0 x 6m

6.84

17.000 – 19.000

25

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 1.1 x 6m

7.5

17.000 – 19.000

26

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 1.2 x 6m

8.15

17.000 – 19.000

27

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 1.4 x 6m

9.45

17.000 – 19.000

28

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 1.5 x 6m

10.09

17.000 – 19.000

29

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 1.8 x 6m

11.98

17.000 – 19.000

30

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 2.0 x 6m

13.23

17.000 – 19.000

31

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 2.5 x 6m

16.25

17.000 – 19.000

32

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

25 x 50 x 3.0 x 6m

19.16

17.000 – 19.000

33

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 0.8 x 6m

6.64

17.000 – 19.000

34

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

31 x 60 x 0.9 x 6m

7.45

17.000 – 19.000

35

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 1.0 x 6m

8.25

17.000 – 19.000

36

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 1.1 x 6m

9.05

17.000 – 19.000

37

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 1.2 x 6m

9.85

17.000 – 19.000

38

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 1.4 x 6m

11.43

17.000 – 19.000

39

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 1.5 x 6m

12.21

17.000 – 19.000

40

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 1.8 x 6m

14.53

17.000 – 19.000

41

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 2.0 x 6m

16.05

17.000 – 19.000

42

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 2.5 x 6m

19.78

17.000 – 19.000

43

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

30 x 60 x 3.0 x 6m

23.4

17.000 – 19.000

44

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 1.1 x 6m

12.16

17.000 – 19.000

45

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 1.2 x 6m

13.24

17.000 – 19.000

46

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 1.4 x 6m

15.38

17.000 – 19.000

47

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 1.5 x 6m

16.45

17.000 – 19.000

48

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 1.8 x 6m

19.61

17.000 – 19.000

49

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 2.0 x 6m

21.70

17.000 – 19.000

50

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 2.5 x 6m

26.85

17.000 – 19.000

51

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 3.0 x 6m

31.88

17.000 – 19.000

52

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 3.2 x 6m

33.86

17.000 – 19.000

53

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

40 x 80 x 3.5 x 6m

36.79

17.000 – 19.000

54

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 1.4 x 6m

19.33

17.000 – 19.000

55

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 1.5 x 6m

20.68

17.000 – 19.000

56

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 1.8 x 6m

24.69

17.000 – 19.000

57

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 2.0 x 6m

27.34

17.000 – 19.000

58

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 2.5 x 6m

33.89

17.000 – 19.000

59

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 3.0 x 6m

40.33

17.000 – 19.000

60

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 3.5 x 6m

46.69

17.000 – 19.000

61

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

50 x 100 x 4.0 x 6m

46.69

17.000 – 19.000

62

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 1.5 x 6m

24.93

17.000 – 19.000

63

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 1.8 x 6m

29.79

17.000 – 19.000

64

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 2.0 x 6m

33.01

17.000 – 19.000

65

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 2.5 x 6m

40.98

17.000 – 19.000

66

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 2.8 x 6m

45.7

17.000 – 19.000

67

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 3.0 x 6m

48.83

17.000 – 19.000

68

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 3.2 x 6m

51.94

17.000 – 19.000

69

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 3.5 x 6m

56.58

17.000 – 19.000

70

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 3.8 x 6m

61.17

17.000 – 19.000

71

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

60 x 120 x 4.0 x 6m

64.21

17.000 – 19.000

72

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 2.5 x 6m

57.46

20.000 – 25.000

73

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 2.8 x 6m

64.17

20.000 – 25.000

74

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 3.2 x 6m

73.04

20.000 – 25.000

75

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 3.5 x 6m

79.66

20.000 – 25.000

76

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 3.8 x 6m

86.23

20.000 – 25.000

77

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 4.0 x 6m

90.58

20.000 – 25.000

78

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 150 x 4.5 x 6m

101.40

20.000 – 25.000

79

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 2.5 x 6m

69.24

20.000 – 25.000

80

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 2.8 x 6m

77.36

20.000 – 25.000

81

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 3.0 x 6m

82.75

20.000 – 25.000

82

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 3.2 x 6m

88.12

20.000 – 25.000

83

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 3.5 x 6m

96.14

20.000 – 25.000

84

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 3.8 x 6m

104.12

20.000 – 25.000

85

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 4.0 x 6m

109.42

20.000 – 25.000

86

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

100 x 200 x 4.5 x 6m

122.59

20.000 – 25.000

87

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 4.0 x 6m

184.78

20.000 – 25.000

88

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 4.5 x 6m

207.37

20.000 – 25.000

89

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 5.0 x 6m

229.85

20.000 – 25.000

90

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 5.5 x 6m

252.21

20.000 – 25.000

91

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 6.0 x 6m

274.46

20.000 – 25.000

92

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 6.5 x 6m

296.60

20.000 – 25.000

93

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 7.0 x 6m

318.62

20.000 – 25.000

94

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 7.5 x 6m

340.53

20.000 – 25.000

95

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

200 x 300 x 8.0 x 6m

289.38

20.000 – 25.000

 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN (THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.7 x 6m

2.46

16.000 – 19.000

2

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.8 x 6m

2.79

16.000 – 19.000

3

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.9 x 6m

3.12

16.000 – 19.000

4

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.0 x 6m

3.45

16.000 – 19.000

5

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.1 x 6m

3.77

16.000 – 19.000

6

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.2 x 6m

4.08

16.000 – 19.000

7

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.4 x 6m

4.7

16.000 – 19.000

8

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.5 x 6m

5.00

16.000 – 19.000

9

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 – 19.000

10

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 – 19.000

11

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.9 x 6m

4.90

16.000 – 19.000

12

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 – 19.000

13

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 – 19.000

14

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 – 19.000

15

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 – 19.000

16

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 – 19.000

17

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 – 19.000

18

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 – 19.000

19

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 – 19.000

20

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 – 19.000

21

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.7 x 6m

4.83

16.000 – 19.000

22

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.8 x 6m

5.51

16.000 – 19.000

23

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.9 x 6m

6.18

16.000 – 19.000

24

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.0 x 6m

6.84

16.000 – 19.000

25

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.1 x 6m

7.5

16.000 – 19.000

26

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.2 x 6m

8.15

16.000 – 19.000

27

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.4 x 6m

9.45

16.000 – 19.000

28

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.5 x 6m

10.09

16.000 – 19.000

29

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.8 x 6m

11.98

16.000 – 19.000

30

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.0 x 6m

13.23

16.000 – 19.000

31

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.5 x 6m

16.25

16.000 – 19.000

32

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 3.0 x 6m

19.16

16.000 – 19.000

33

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 0.8 x 6m

6.64

16.000 – 19.000

34

Thép hộp chữ nhật hoà phát

31 x 60 x 0.9 x 6m

7.45

16.000 – 19.000

35

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.0 x 6m

8.25

16.000 – 19.000

36

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.1 x 6m

9.05

16.000 – 19.000

37

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.2 x 6m

9.85

16.000 – 19.000

38

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.4 x 6m

11.43

16.000 – 19.000

39

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.5 x 6m

12.21

16.000 – 19.000

40

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.8 x 6m

14.53

16.000 – 19.000

41

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.0 x 6m

16.05

16.000 – 19.000

42

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.5 x 6m

19.78

16.000 – 19.000

43

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 3.0 x 6m

23.4

16.000 – 19.000

44

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 – 19.000

45

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 – 19.000

46

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 – 19.000

47

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 – 19.000

48

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 – 19.000

49

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.0 x 6m

21.70

16.000 – 19.000

50

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 – 19.000

51

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 – 19.000

52

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.2 x 6m

33.86

16.000 – 19.000

53

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 – 19.000

54

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.4 x 6m

19.33

16.000 – 19.000

55

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.5 x 6m

20.68

16.000 – 19.000

56

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 – 19.000

57

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 – 19.000

58

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 – 19.000

59

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 – 19.000

60

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

61

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 4.0 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

62

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 – 19.000

63

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 – 19.000

64

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 – 19.000

65

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 – 19.000

66

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.8 x 6m

45.7

16.000 – 19.000

67

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 – 19.000

68

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.2 x 6m

51.94

16.000 – 19.000

69

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 – 19.000

70

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.8 x 6m

61.17

16.000 – 19.000

71

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 – 19.000

72

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.5 x 6m

57.46

17.000 – 20.000

73

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.8 x 6m

64.17

17.000 – 20.000

74

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.2 x 6m

73.04

17.000 – 20.000

75

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.5 x 6m

79.66

17.000 – 20.000

76

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.8 x 6m

86.23

17.000 – 20.000

77

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.0 x 6m

90.58

17.000 – 20.000

78

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.5 x 6m

101.40

17.000 – 20.000

79

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 – 20.000

80

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 – 20.000

81

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 – 20.000

82

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 – 20.000

83

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 – 20.000

84

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 – 20.000

85

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 – 20.000

86

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.5 x 6m

122.59

17.000 – 20.000

87

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 – 20.000

88

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.5 x 6m

207.37

17.000 – 20.000

89

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 – 20.000

90

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.5 x 6m

252.21

17.000 – 20.000

91

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 – 20.000

92

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.5 x 6m

296.60

17.000 – 20.000

93

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.0 x 6m

318.62

17.000 – 20.000

94

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.5 x 6m

340.53

17.000 – 20.000

95

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 8.0 x 6m

289.38

17.000 – 20.000

 
Thép hộp vuông Hoà Phát đen và mạ kẽm là những sản phẩm chất lượng, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Thép hộp vuông Hoà Phát đen thường được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, cấu kiện kết cấu, các ứng dụng trong ngành công nghiệp như chế tạo máy, sản xuất ô tô, đóng tàu và nhiều lĩnh vực khác.
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoà Phát có lớp mạ kẽm bề mặt, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như xây dựng cầu đường, hệ thống thoát nước, cấu kiện trong môi trường ẩm ướt hoặc ô nhiễm.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 0.7 x 6m

1.47

17.000 - 19.000

2

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.66

17.000 - 19.000

3

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.85

17.000 - 19.000

4

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 1.0 x 6m

2.03

17.000 - 19.000

5

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 1.1 x 6m

2.21

17.000 - 19.000

6

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 1.2 x 6m

2.39

17.000 - 19.000

7

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

12 x 12 x 1.4 x 6m

2.72

17.000 - 19.000

8

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 0.7 x 6m

1.74

17.000 - 19.000

9

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 0.8 x 6m

1.97

17.000 - 19.000

10

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 0.8 x 6m

2.19

17.000 - 19.000

11

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 1.0 x 6m

2.41

17.000 - 19.000

12

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 1.1 x 6m

2.63

17.000 - 19.000

13

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 1.2 x 6m

2.84

17.000 - 19.000

14

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 1.4 x 6m

3.25

17.000 - 19.000

15

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

14 x 14 x 1.5 x 6m

3.45

17.000 - 19.000

16

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 0.7 x 6m

2.00

17.000 - 19.000

17

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 0.8 x 6m

2.27

17.000 - 19.000

18

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 0.9 x 6m

2.53

17.000 - 19.000

19

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 1.0 x 6m

2.79

17.000 - 19.000

20

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 1.1 x 6m

3.04

17.000 - 19.000

21

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 1.2 x 6m

3.29

17.000 - 19.000

22

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 1.4 x 6m

3.78

17.000 - 19.000

23

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

16 x 16 x 1.5 x 6m

4.01

17.000 - 19.000

24

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 0.7 x 6m

2.53

17.000 - 19.000

25

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 0.8 x 6m

2.87

17.000 - 19.000

26

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 0.9 x 6m

3.21

17.000 - 19.000

27

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 1.0 x 6m

3.54

17.000 - 19.000

28

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 1.1 x 6m

3.87

17.000 - 19.000

29

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 1.2 x 6m

4.2

17.000 - 19.000

30

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 1.4 x 6m

4.83

17.000 - 19.000

31

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 1.5 x 6m

5.14

17.000 - 19.000

32

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 1.8 x 6m

6.05

17.000 - 19.000

33

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

20 x 20 x 2.0 x 6m

6.63

17.000 - 19.000

34

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 0.7 x 6m

3.19

17.000 - 19.000

35

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 0.8 x 6m

3.62

17.000 - 19.000

36

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 0.9 x 6m

4.06

17.000 - 19.000

37

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 1.0 x 6m

4.48

17.000 - 19.000

38

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 1.1 x 6m

4.91

17.000 - 19.000

39

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 1.2 x 6m

5.33

17.000 - 19.000

40

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 1.4 x 6m

6.15

17.000 - 19.000

41

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 1.5 x 6m

6.56

17.000 - 19.000

42

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 1.8 x 6m

7.75

17.000 - 19.000

43

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

25 x 25 x 2.0 x 6m

8.52

17.000 - 19.000

44

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 0.7 x 6m

3.85

17.000 - 19.000

45

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 0.8 x 6m

4.38

17.000 - 19.000

46

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 0.9 x 6m

4.9

17.000 - 19.000

47

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 1.0 x 6m

5.43

17.000 - 19.000

48

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 1.1 x 6m

5.94

17.000 - 19.000

49

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 1.2 x 6m

6.46

17.000 - 19.000

50

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 1.4 x 6m

7.47

17.000 - 19.000

51

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 1.5 x 6m

7.97

17.000 - 19.000

52

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 1.8 x 6m

9.44

17.000 - 19.000

53

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 2.0 x 6m

10.4

17.000 - 19.000

54

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 2.5 x 6m

12.72

17.000 - 19.000

55

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 2.8 x 6m

14.05

17.000 - 19.000

56

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

30 x 30 x 3.0 x 6m

14.92

17.000 - 19.000

57

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 0.7 x 6m

5.16

17.000 - 19.000

58

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 0.8 x 6m

5.88

17.000 - 19.000

59

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 0.9 x 6m

6.6

17.000 - 19.000

60

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 1.0 x 6m

7.31

17.000 - 19.000

61

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 1.1 x 6m

8.02

17.000 - 19.000

62

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 1.2 x 6m

8.72

17.000 - 19.000

63

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 1.4 x 6m

10.11

17.000 - 19.000

64

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 1.5 x 6m

10.8

17.000 - 19.000

65

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 1.8 x 6m

12.83

17.000 - 19.000

66

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 2.0 x 6m

14.17

17.000 - 19.000

67

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 2.5 x 6m

17.43

17.000 - 19.000

68

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

40 x 40 x 3.0 x 6m

20.57

17.000 - 19.000

69

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 1.0 x 6m

9.19

17.000 - 19.000

70

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 1.1 x 6m

10.09

17.000 - 19.000

71

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 1.2 x 6m

10.98

17.000 - 19.000

72

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 1.4 x 6m

12.74

17.000 - 19.000

73

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 1.5 x 6m

13.62

17.000 - 19.000

74

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 1.8 x 6m

16.22

17.000 - 19.000

75

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 2.0 x 6m

17.94

17.000 - 19.000

76

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 2.5 x 6m

22.14

17.000 - 19.000

77

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 3.0 x 6m

26.23

17.000 - 19.000

78

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

50 x 50 x 3.5 x 6m

30.20

17.000 - 19.000

79

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 1.1 x 6m

12.16

17.000 - 19.000

80

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 1.2 x 6m

13.24

17.000 - 19.000

81

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 1.4 x 6m

15.38

17.000 - 19.000

82

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 1.5 x 6m

16.45

17.000 - 19.000

83

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 1.8 x 6m

19.61

17.000 - 19.000

84

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 2.0 x 6m

21.7

17.000 - 19.000

85

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 2.5 x 6m

26.85

17.000 - 19.000

86

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 3.0 x 6m

31.88

17.000 - 19.000

87

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 3.5 x 6m

36.79

17.000 - 19.000

88

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

60 x 60 x 4.0 x 6m

42.20

17.000 - 19.000

89

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 1.4 x 6m

19.41

17.000 - 19.000

90

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 1.5 x 6m

20.69

17.000 - 19.000

91

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 1.8 x 6m

24.69

17.000 - 19.000

92

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 2.0 x 6m

27.34

17.000 - 19.000

93

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 2.5 x 6m

33.89

17.000 - 19.000

94

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 3.0 x 6m

40.33

17.000 - 19.000

95

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

75 x 75 x 3.5 x 6m

46.69

17.000 - 19.000

96

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 1.4 x 6m

23.30

17.000 - 19.000

97

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 1.5 x 6m

24.93

17.000 - 19.000

98

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 1.8 x 6m

29.79

17.000 - 19.000

99

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 2.0 x 6m

33.01

17.000 - 19.000

100

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 2.3 x 6m

37.8

17.000 - 19.000

101

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 2.5 x 6m

40.98

17.000 - 19.000

102

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 3.0 x 6m

48.83

17.000 - 19.000

103

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 3.5 x 6m

56.58

17.000 - 19.000

104

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

90 x 90 x 4.0 x 6m

64.21

17.000 - 19.000

105

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 1.8 x 6m

33.30

17.000 - 19.000

106

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 2.0 x 6m

36.78

17.000 - 19.000

107

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 2.5 x 6m

45.69

17.000 - 19.000

108

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 2.8 x 6m

50.98

17.000 - 19.000

109

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 3.0 x 6m

54.49

17.000 - 19.000

110

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 3.2 x 6m

57.97

20.000 - 25.000

111

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 3.5 x 6m

63.17

20.000 - 25.000

112

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 4.0 x 6m

71.74

20.000 - 25.000

113

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

100 x 100 x 5.0 x 6m

88.55

20.000 - 25.000

114

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 2.5 x 6m

69.24

20.000 - 25.000

115

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 2.8 x 6m

77.36

20.000 - 25.000

116

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 3.0 x 6m

82.75

20.000 - 25.000

117

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 3.2 x 6m

88.12

20.000 - 25.000

118

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 3.5 x 6m

96.14

20.000 - 25.000

119

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 3.8 x 6m

104.12

20.000 - 25.000

120

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 4.0 x 6m

109.42

20.000 - 25.000

121

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

150 x 150 x 5.0 x 6m

136.59

20.000 - 25.000

122

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

200 x 200 x 10 x 6m

357.96

20.000 - 25.000

123

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

200 x 200 x 12 x 6m

425.03

20.000 - 25.000

124

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

200 x 200 x 4.0 x 6m

147.10

20.000 - 25.000

125

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

200 x 200 x 5.0 x 6m

182.75

20.000 - 25.000

126

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

200 x 200 x 6.0 x 6m

217.94

20.000 - 25.000

127

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

200 x 200 x 8.0 x 6m

286.97

20.000 - 25.000

128

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

250 x 250 x 4.0 x 6m

184.78

20.000 - 25.000

129

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

250 x 250 x 5.0 x 6m

229.85

20.000 - 25.000

130

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

250 x 250 x 6.0 x 6m

274.46

20.000 - 25.000

131

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

250 x 250 x 8.0 x 6m

362.33

20.000 - 25.000

132

Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm

250 x 250 x 10 x 6m

448.39

20.000 - 25.000

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN (THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.7 x 6m

1.47

16.000 - 19.000

2

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.66

16.000 - 19.000

3

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.85

16.000 - 19.000

4

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.0 x 6m

2.03

16.000 - 19.000

5

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.1 x 6m

2.21

16.000 - 19.000

6

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.2 x 6m

2.39

16.000 - 19.000

7

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.4 x 6m

2.72

16.000 - 19.000

8

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.7 x 6m

1.74

16.000 - 19.000

9

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

1.97

16.000 - 19.000

10

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

2.19

16.000 - 19.000

11

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.0 x 6m

2.41

16.000 - 19.000

12

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.1 x 6m

2.63

16.000 - 19.000

13

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.2 x 6m

2.84

16.000 - 19.000

14

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.4 x 6m

3.25

16.000 - 19.000

15

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.5 x 6m

3.45

16.000 - 19.000

16

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.7 x 6m

2.00

16.000 - 19.000

17

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.8 x 6m

2.27

16.000 - 19.000

18

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.9 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

19

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.0 x 6m

2.79

16.000 - 19.000

20

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.1 x 6m

3.04

16.000 - 19.000

21

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.2 x 6m

3.29

16.000 - 19.000

22

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.4 x 6m

3.78

16.000 - 19.000

23

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.5 x 6m

4.01

16.000 - 19.000

24

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.7 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

25

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.8 x 6m

2.87

16.000 - 19.000

26

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.9 x 6m

3.21

16.000 - 19.000

27

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.0 x 6m

3.54

16.000 - 19.000

28

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.1 x 6m

3.87

16.000 - 19.000

29

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.2 x 6m

4.2

16.000 - 19.000

30

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.4 x 6m

4.83

16.000 - 19.000

31

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.5 x 6m

5.14

16.000 - 19.000

32

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.8 x 6m

6.05

16.000 - 19.000

33

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 2.0 x 6m

6.63

16.000 - 19.000

34

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.7 x 6m

3.19

16.000 - 19.000

35

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.8 x 6m

3.62

16.000 - 19.000

36

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.9 x 6m

4.06

16.000 - 19.000

37

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.0 x 6m

4.48

16.000 - 19.000

38

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.1 x 6m

4.91

16.000 - 19.000

39

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.2 x 6m

5.33

16.000 - 19.000

40

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.4 x 6m

6.15

16.000 - 19.000

41

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.5 x 6m

6.56

16.000 - 19.000

42

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.8 x 6m

7.75

16.000 - 19.000

43

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 2.0 x 6m

8.52

16.000 - 19.000

44

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 - 19.000

45

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 - 19.000

46

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.9 x 6m

4.9

16.000 - 19.000

47

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 - 19.000

48

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 - 19.000

49

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 - 19.000

50

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 - 19.000

51

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 - 19.000

52

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 - 19.000

53

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 - 19.000

54

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 - 19.000

55

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.8 x 6m

14.05

16.000 - 19.000

56

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 - 19.000

57

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.7 x 6m

5.16

16.000 - 19.000

58

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.8 x 6m

5.88

16.000 - 19.000

59

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.9 x 6m

6.6

16.000 - 19.000

60

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.0 x 6m

7.31

16.000 - 19.000

61

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.1 x 6m

8.02

16.000 - 19.000

62

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.2 x 6m

8.72

16.000 - 19.000

63

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.4 x 6m

10.11

16.000 - 19.000

64

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.5 x 6m

10.8

16.000 - 19.000

65

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.8 x 6m

12.83

16.000 - 19.000

66

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.0 x 6m

14.17

16.000 - 19.000

67

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.5 x 6m

17.43

16.000 - 19.000

68

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 3.0 x 6m

20.57

16.000 - 19.000

69

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.0 x 6m

9.19

16.000 - 19.000

70

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.1 x 6m

10.09

16.000 - 19.000

71

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.2 x 6m

10.98

16.000 - 19.000

72

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.4 x 6m

12.74

16.000 - 19.000

73

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.5 x 6m

13.62

16.000 - 19.000

74

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.8 x 6m

16.22

16.000 - 19.000

75

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.0 x 6m

17.94

16.000 - 19.000

76

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.5 x 6m

22.14

16.000 - 19.000

77

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.0 x 6m

26.23

16.000 - 19.000

78

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.5 x 6m

30.20

16.000 - 19.000

79

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 - 19.000

80

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 - 19.000

81

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 - 19.000

82

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 - 19.000

83

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 - 19.000

84

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.0 x 6m

21.7

16.000 - 19.000

85

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 - 19.000

86

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 - 19.000

87

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 - 19.000

88

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 4.0 x 6m

42.20

16.000 - 19.000

89

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.4 x 6m

19.41

16.000 - 19.000

90

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.5 x 6m

20.69

16.000 - 19.000

91

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 - 19.000

92

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 - 19.000

93

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 - 19.000

94

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 - 19.000

95

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 - 19.000

96

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.4 x 6m

23.30

16.000 - 19.000

97

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 - 19.000

98

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 - 19.000

99

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 - 19.000

100

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.3 x 6m

37.8

16.000 - 19.000

101

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 - 19.000

102

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 - 19.000

103

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 - 19.000

104

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 - 19.000

105

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 1.8 x 6m

33.30

16.000 - 19.000

106

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.0 x 6m

36.78

16.000 - 19.000

107

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.5 x 6m

45.69

16.000 - 19.000

108

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.8 x 6m

50.98

16.000 - 19.000

109

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.0 x 6m

54.49

16.000 - 19.000

110

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.2 x 6m

57.97

16.000 - 19.000

111

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.5 x 6m

63.17

16.000 - 19.000

112

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 4.0 x 6m

71.74

16.000 - 19.000

113

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 5.0 x 6m

88.55

16.000 - 19.000

114

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 - 20.000

115

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 - 20.000

116

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 - 20.000

117

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 - 20.000

118

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 - 20.000

119

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 - 20.000

120

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 - 20.000

121

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 5.0 x 6m

136.59

17.000 - 20.000

122

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 10 x 6m

357.96

17.000 - 20.000

123

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 12 x 6m

425.03

17.000 - 20.000

124

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 4.0 x 6m

147.10

17.000 - 20.000

125

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 5.0 x 6m

182.75

17.000 - 20.000

126

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 6.0 x 6m

217.94

17.000 - 20.000

127

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 8.0 x 6m

286.97

17.000 - 20.000

128

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 - 20.000

129

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 - 20.000

130

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 - 20.000

131

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 8.0 x 6m

362.33

17.000 - 20.000

132

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 10 x 6m

448.39

17.000 - 20.000

SẢN PHẨM THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT CUNG CẤP

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
0916.415.019