Thép Trường Thịnh Phát
ỐNG THÉP HOÀ PHÁT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

ỐNG THÉP HOÀ PHÁT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

  • Mã: OTD
  • 2.494
  • Đường kính: 21
  • Độ dầy: 1-2
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: hoà phát
  • Ứng dụng: xây dựng
ỐNG THÉP HOÀ PHÁT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG là một sản phẩm thép ống chất lượng cao được sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hoà Phát - một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép tại Việt Nam.
Sản phẩm này được chế tạo từ nguyên liệu thép chất lượng, thông qua quy trình sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Ống thép Hoà Phát được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau, bao gồm trong ngành xây dựng, cơ khí, và hệ thống dẫn nước và dẫn khí.
Sản phẩm này có đa dạng kích thước, độ dày và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo sự linh hoạt và lựa chọn phong phú cho khách hàng.
Đặc biệt, ống thép Hoà Phát được đánh giá cao về độ bền, độ tin cậy và hiệu suất trong sử dụng.
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát là sản phẩm chất lượng cao được sản xuất theo các tiêu chuẩn ASTM A53- Grade A (Mỹ), BSEN 10255:2004 (Anh), và BS 1387:1985 (Việt Nam). Với công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cao và đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
Ống thép Hộp mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nước, ống dẫn, và luồn cáp. Với khả năng chống ăn mòn và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này đem lại sự an tâm và hiệu quả cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
Với cam kết về chất lượng và uy tín, ống thép Hộp mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi độ bền và sự ổn định trong quá trình sử dụng.
Chi tiết sản phẩm

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

ĐỘ DÀY (mm)

CHIỀU DÀI (m)

 TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

1

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2

21,2

1,6

6

                    4,64

2

21,2

1,9

6

                    5,42

3

21,2

2,1

6

                    5,93

4

21,2

2,3

6

                    6,43

5

21,2

2,6

6

                    7,15

6

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65

26,65

1,6

6

                    5,93

7

26,65

1,9

6

                    6,95

8

26,65

2,1

6

                    7,62

9

26,65

2,3

6

                    8,28

10

26,65

2,6

6

                    9,25

11

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5

33,5

1,6

6

                    7,55

12

33,5

1,9

6

                    8,88

13

33,5

2,1

6

                    9,75

14

33,5

2,3

6

                 10,61

15

33,5

2,5

6

                 11,46

16

33,5

2,6

6

                 11,88

17

33,5

2,9

6

                 13,12

18

33,5

3,2

6

                 14,34

19

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2

42,2

1,6

6

                    9,61

20

42,2

1,9

6

                 11,32

21

42,2

2,1

6

                 12,45

22

42,2

2,3

6

                 13,57

23

42,2

2,6

6

                 15,23

24

42,2

2,9

6

                 16,86

25

42,2

3,2

6

                 18,46

26

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1

48,1

1,6

6

                 11,00

27

48,1

1,9

6

                 12,98

28

48,1

2,1

6

                 14,29

29

48,1

2,3

6

                 15,58

30

48,1

2,5

6

                 16,86

31

48,1

2,6

6

                 17,50

32

48,1

2,7

6

                 18,13

33

48,1

2,9

6

                 19,39

34

48,1

3,2

6

                 21,25

35

48,1

3,6

6

                 23,69

36

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9

59,9

1,9

6

                 16,30

37

59,9

2,1

6

                 17,95

38

59,9

2,3

6

                 19,59

39

59,9

2,6

6

                 22,03

40

59,9

2,7

6

                 22,84

41

59,9

2,9

6

                 24,45

42

59,9

3,2

6

                 26,83

43

59,9

3,6

6

                 29,98

44

59,9

4

6

                 33,07

45

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6

75,6

2,1

6

                 22,83

46

75,6

2,3

6

                 24,93

47

75,6

2,5

6

                 27,03

48

75,6

2,6

6

                 28,07

49

75,6

2,7

6

                 29,11

50

75,6

2,9

6

                 31,18

51

75,6

3,2

6

                 34,26

52

75,6

3,6

6

                 38,33

53

75,6

4

6

                 42,36

54

75,6

4,5

6

                 47,32

55

75,6

5

6

                 52,21

56

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3

88,3

2,1

6

                 26,77

57

88,3

2,3

6

                 29,25

58

88,3

2,5

6

                 31,72

59

88,3

2,6

6

                 32,95

60

88,3

2,7

6

                 34,18

61

88,3

2,9

6

                 36,63

62

88,3

3,2

6

                 40,27

63

88,3

3,6

6

                 45,10

64

88,3

4

6

                 49,87

65

88,3

4,5

6

                 55,77

66

88,3

5

6

                 61,60

67

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5

113,5

2,5

6

                 41,04

68

113,5

2,7

6

                 44,24

69

113,5

2,9

6

                 47,44

70

113,5

3

6

                 49,03

71

113,5

3,2

6

                 52,20

72

113,5

3,6

6

                 58,51

73

113,5

4

6

                 64,78

74

113,5

4,5

6

                 72,54

75

113,5

5

6

                 80,23

76

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3

141,3

3,96

6

                 80,43

77

141,3

4,78

6

                 96,51

78

141,3

5,16

6

               103,89

79

141,3

5,56

6

               111,62

80

141,3

6,35

6

               126,74

81

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3

168,3

3,96

6

                 96,25

82

168,3

4,78

6

               115,60

83

168,3

5,16

6

               124,50

84

168,3

5,56

6

               133,82

85

168,3

6,35

6

               152,09

86

168,3

7,11

6

               169,50

87

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1

219,1

3,96

6

               126,00

88

219,1

4,78

6

               151,51

89

219,1

5,16

6

               163,26

90

219,1

5,56

6

               175,59

91

219,1

6,35

6

               199,80

92

219,1

7,11

6

               222,91

93

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0

273

4,78

6

               189,61

94

273

5,16

6

               204,40

95

273

5,56

6

               219,91

96

273

6,35

6

               250,42

97

273

7,09

6

               278,82

98

273

7,8

6

               305,93

99

273

8,74

6

               341,58

100

273

9,27

6

               361,57

101

273

11,13

6

               431,05

102

273

12,7

6

               488,91

103

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8

323,8

4,78

6

               225,53

104

323,8

5,16

6

               243,16

105

323,8

5,56

6

               261,69

106

323,8

6,35

6

               298,13

107

323,8

7,14

6

               334,38

108

323,8

7,92

6

               370,00

109

323,8

8,38

6

               390,92

110

323,8

9,52

6

               442,49

111

323,8

10,31

6

               478,01

112

323,8

11,13

6

               514,67

113

323,8

12,7

6

               584,32

114

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6

355,6

6,35

6

               327,99

115

355,6

7,14

6

               367,96

116

355,6

7,92

6

               407,24

117

355,6

8,74

6

               448,35

118

355,6

9,52

6

               487,26

119

355,6

11,13

6

               567,02

120

355,6

11,91

6

               605,38

121

355,6

12,7

6

               644,05

122

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4

406,4

6,35

6

               375,70

123

406,4

7,14

6

               421,60

124

406,4

7,92

6

               466,75

125

406,4

8,74

6

               514,01

126

406,4

9,52

6

               558,79

127

406,4

11,13

6

               650,64

128

406,4

12,7

6

               739,47

Những sản phẩm công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
 
0916.415.019