GIÁ THÉP HOÀ PHÁT
- Mã: GTHP
- 1.568
- Tên Sản Phẩm: Ống Thép Hoà Phát , Ống Thép đen hoà phát, Ống thép mạ kẽm nhúng nóng, Thép Hộp
- Độ dầy: 0.7mm-12.7mm
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Hoà Phát
- Ứng dụng: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, cũng như trong các lĩnh vực cơ khí, điện lực, và hạ tầng
Bảng Giá Ống Thép Hoà Phát Cập Nhật Mới Nhất Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong ngành thép, Công ty Thép Trường Thịnh Phát đã khẳng định vị thế của mình là đại lý cấp 1 cung cấp ống thép Hoà Phát hàng đầu. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm ống thép chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu về kích thước, độ dày và tiêu chuẩn sản xuất. Không chỉ vậy, chúng tôi luôn đặt uy tín và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, điều đó được thể hiện qua dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo và giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Hãy đồng hành cùng Thép Trường Thịnh Phát để hoàn thành mọi dự án một cách an tâm và thành công.
THÉP HOÀ PHÁT
Thép Hoà Phát là sản phẩm thép chất lượng cao được sản xuất bằng công nghệ hiện đại tại các nhà máy của Tập đoàn Hoà Phát. Các sản phẩm thép Hoà Phát bao gồm thép cán nóng, thép cán nguội, thép hình, thép ống, và thép hộp, với đa dạng kích thước và độ dày phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thép Hoà Phát đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và thường được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và các dự án hạ tầng. Sản phẩm thép Hoà Phát được đánh giá cao về độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu lực, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
Ống thép Hoà Phát là sản phẩm ống thép chất lượng cao được sản xuất và phân phối bởi Tập đoàn Hoà Phát. Đây là các ống thép được sản xuất từ thép cán nguội hoặc thép cán nóng theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như ASTM A53, ASTM A500, BS 1387-1985, JIS G3466, vv. Các ống thép Hoà Phát thường có đặc điểm mạ kẽm nhúng nóng hoặc ống thép đen, với quy cách kích thước và độ dày đa dạng để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp và hạ tầng. Tính chất cơ lý của ống thép Hoà Phát thường bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đồng thời có tính đàn hồi và dễ gia công.Ứng dụng phổ biến của ống thép Hoà Phát là trong việc xây dựng hệ thống dẫn nước, hệ thống cấp khí, kết cấu công trình, hệ thống đường ống công nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Ống thép hoà phát 12.7 |
12.7 |
0.7 |
6 |
1.24 |
16.000 - 19.000 |
2 |
12.7 |
0.8 |
6 |
1.41 |
16.000 - 19.000 |
|
3 |
12.7 |
0.9 |
6 |
1.57 |
16.000 - 19.000 |
|
4 |
12.7 |
1.0 |
6 |
1.73 |
16.000 - 19.000 |
|
5 |
12.7 |
1.1 |
6 |
1.89 |
16.000 - 19.000 |
|
6 |
12.7 |
1.2 |
6 |
2.04 |
16.000 - 19.000 |
|
7 |
12.7 |
1.4 |
6 |
2.34 |
16.000 - 19.000 |
|
8 |
12.7 |
1.5 |
6 |
2.49 |
16.000 - 19.000 |
|
9 |
Ống thép Hoà Phát phi 13.8 |
13.8 |
0.7 |
6 |
1.36 |
16.000 - 19.000 |
10 |
13.8 |
0.8 |
6 |
1.54 |
16.000 - 19.000 |
|
11 |
13.8 |
0.9 |
6 |
1.72 |
16.000 - 19.000 |
|
12 |
13.8 |
1.0 |
6 |
1.89 |
16.000 - 19.000 |
|
13 |
13.8 |
1.1 |
6 |
2.07 |
16.000 - 19.000 |
|
14 |
13.8 |
1.2 |
6 |
2.24 |
16.000 - 19.000 |
|
15 |
13.8 |
1.4 |
6 |
2.57 |
16.000 - 19.000 |
|
16 |
13.8 |
1.5 |
6 |
2.73 |
16.000 - 19.000 |
|
17 |
Ống thép hoà phát phi 15.9 |
15.9 |
0.7 |
6 |
1.57 |
16.000 - 19.000 |
18 |
15.9 |
0.8 |
6 |
1.79 |
16.000 - 19.000 |
|
19 |
15.9 |
0.9 |
6 |
2.00 |
16.000 - 19.000 |
|
20 |
15.9 |
1.0 |
6 |
2.20 |
16.000 - 19.000 |
|
21 |
15.9 |
1.1 |
6 |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
|
22 |
15.9 |
1.2 |
6 |
2.61 |
16.000 - 19.000 |
|
23 |
15.9 |
1.4 |
6 |
3.00 |
16.000 - 19.000 |
|
24 |
15.9 |
1.5 |
6 |
3.20 |
16.000 - 19.000 |
|
25 |
15.9 |
1.8 |
6 |
3.76 |
16.000 - 19.000 |
|
26 |
Ống thép Hoà Phát phi 19.1 |
19.1 |
0.7 |
6 |
1.91 |
16.000 - 19.000 |
27 |
19.1 |
0.8 |
6 |
2.17 |
16.000 - 19.000 |
|
28 |
19.1 |
0.9 |
6 |
2.42 |
16.000 - 19.000 |
|
29 |
19.1 |
1.0 |
6 |
2.68 |
16.000 - 19.000 |
|
30 |
19.1 |
1.1 |
6 |
2.93 |
16.000 - 19.000 |
|
31 |
19.1 |
1.2 |
6 |
3.18 |
16.000 - 19.000 |
|
32 |
19.1 |
1.4 |
6 |
3.67 |
16.000 - 19.000 |
|
33 |
19.1 |
1.5 |
6 |
3.91 |
16.000 - 19.000 |
|
34 |
19.1 |
1.8 |
6 |
4.61 |
16.000 - 19.000 |
|
35 |
19.1 |
2.0 |
6 |
5.06 |
16.000 - 19.000 |
|
36 |
Ống thép Hoà Phát phi 21.2 |
21.2 |
0.7 |
6 |
2.12 |
16.000 - 19.000 |
37 |
21.2 |
0.8 |
6 |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
|
38 |
21.2 |
0.9 |
6 |
2.70 |
16.000 - 19.000 |
|
39 |
21.2 |
1.0 |
6 |
2.99 |
16.000 - 19.000 |
|
40 |
21.2 |
1.1 |
6 |
3.27 |
16.000 - 19.000 |
|
41 |
21.2 |
1.2 |
6 |
3.55 |
16.000 - 19.000 |
|
42 |
21.2 |
1.4 |
6 |
4.10 |
16.000 - 19.000 |
|
43 |
21.2 |
1.5 |
6 |
4.37 |
16.000 - 19.000 |
|
44 |
21.2 |
1.8 |
6 |
5.17 |
16.000 - 19.000 |
|
45 |
21.2 |
2.0 |
6 |
5.68 |
16.000 - 19.000 |
|
46 |
21.2 |
2.3 |
6 |
6.43 |
16.000 - 19.000 |
|
47 |
21.2 |
2.5 |
6 |
6.92 |
16.000 - 19.000 |
|
48 |
Ống thép Hoà Phát phi 26.65 |
26.65 |
0.8 |
6 |
3.06 |
16.000 - 19.000 |
49 |
26.65 |
0.9 |
6 |
3.43 |
16.000 - 19.000 |
|
50 |
26.65 |
1.0 |
6 |
3.80 |
16.000 - 19.000 |
|
51 |
26.65 |
1.1 |
6 |
4.16 |
16.000 - 19.000 |
|
52 |
26.65 |
1.2 |
6 |
4.52 |
16.000 - 19.000 |
|
53 |
26.65 |
1.4 |
6 |
5.23 |
16.000 - 19.000 |
|
54 |
26.65 |
1.5 |
6 |
5.58 |
16.000 - 19.000 |
|
55 |
26.65 |
1.8 |
6 |
6.62 |
16.000 - 19.000 |
|
56 |
26.65 |
2.0 |
6 |
7.29 |
16.000 - 19.000 |
|
57 |
26.65 |
2.3 |
6 |
8.29 |
16.000 - 19.000 |
|
58 |
26.65 |
2.5 |
6 |
8.93 |
16.000 - 19.000 |
|
59 |
Ống thép Hoà Phát phi 33.5 |
33.5 |
1.0 |
6 |
4.81 |
16.000 - 19.000 |
60 |
33.5 |
1.1 |
6 |
5.27 |
16.000 - 19.000 |
|
61 |
33.5 |
1.2 |
6 |
5.74 |
16.000 - 19.000 |
|
62 |
33.5 |
1.4 |
6 |
6.65 |
16.000 - 19.000 |
|
63 |
33.5 |
1.5 |
6 |
7.10 |
16.000 - 19.000 |
|
64 |
33.5 |
1.8 |
6 |
8.44 |
16.000 - 19.000 |
|
65 |
33.5 |
2.0 |
6 |
9.32 |
16.000 - 19.000 |
|
66 |
33.5 |
2.3 |
6 |
10.62 |
16.000 - 19.000 |
|
67 |
33.5 |
2.5 |
6 |
11.47 |
16.000 - 19.000 |
|
68 |
33.5 |
2.8 |
6 |
12.72 |
16.000 - 19.000 |
|
69 |
33.5 |
3.0 |
6 |
13.54 |
16.000 - 19.000 |
|
70 |
33.5 |
3.2 |
6 |
14.35 |
16.000 - 19.000 |
|
71 |
33.5 |
3.5 |
6 |
15.54 |
16.000 - 19.000 |
|
72 |
Ống thép Hoà Phát phi 38.1 |
38.1 |
1.0 |
6 |
5.49 |
16.000 - 19.000 |
73 |
38.1 |
1.1 |
6 |
6.02 |
16.000 - 19.000 |
|
74 |
38.1 |
1.2 |
6 |
6.55 |
16.000 - 19.000 |
|
75 |
38.1 |
1.4 |
6 |
7.60 |
16.000 - 19.000 |
|
76 |
38.1 |
1.5 |
6 |
8.12 |
16.000 - 19.000 |
|
77 |
38.1 |
1.8 |
6 |
9.67 |
16.000 - 19.000 |
|
78 |
38.1 |
2.0 |
6 |
10.68 |
16.000 - 19.000 |
|
79 |
38.1 |
2.3 |
6 |
12.18 |
16.000 - 19.000 |
|
80 |
38.1 |
2.5 |
6 |
13.17 |
16.000 - 19.000 |
|
81 |
38.1 |
2.8 |
6 |
14.63 |
16.000 - 19.000 |
|
82 |
38.1 |
3.0 |
6 |
15.58 |
16.000 - 19.000 |
|
83 |
38.1 |
3.2 |
6 |
16.53 |
16.000 - 19.000 |
|
84 |
38.1 |
3.5 |
6 |
17.92 |
16.000 - 19.000 |
|
85 |
Ống thép Hoà Phát phi 42.2 |
42.2 |
1.1 |
6 |
6.69 |
16.000 - 19.000 |
86 |
42.2 |
1.2 |
6 |
7.28 |
16.000 - 19.000 |
|
87 |
42.2 |
1.4 |
6 |
8.45 |
16.000 - 19.000 |
|
88 |
42.2 |
1.5 |
6 |
9.03 |
16.000 - 19.000 |
|
89 |
42.2 |
1.8 |
6 |
10.76 |
16.000 - 19.000 |
|
90 |
42.2 |
2.0 |
6 |
11.90 |
16.000 - 19.000 |
|
91 |
42.2 |
2.3 |
6 |
13.58 |
16.000 - 19.000 |
|
92 |
42.2 |
2.5 |
6 |
14.69 |
16.000 - 19.000 |
|
93 |
42.2 |
2.8 |
6 |
16.32 |
16.000 - 19.000 |
|
94 |
42.2 |
3.0 |
6 |
17.40 |
16.000 - 19.000 |
|
95 |
42.2 |
3.2 |
6 |
18.47 |
16.000 - 19.000 |
|
96 |
42.2 |
3.5 |
6 |
20.04 |
16.000 - 19.000 |
|
97 |
42.2 |
3.8 |
6 |
21.59 |
16.000 - 19.000 |
|
98 |
Ống thép Hoà Phát phi 59.9 |
59.9 |
1.4 |
6 |
12.12 |
16.000 - 19.000 |
99 |
59.9 |
1.5 |
6 |
12.96 |
16.000 - 19.000 |
|
100 |
59.9 |
1.8 |
6 |
15.47 |
16.000 - 19.000 |
|
101 |
59.9 |
2.0 |
6 |
17.13 |
16.000 - 19.000 |
|
102 |
59.9 |
2.3 |
6 |
19.60 |
16.000 - 19.000 |
|
103 |
59.9 |
2.5 |
6 |
21.23 |
16.000 - 19.000 |
|
104 |
59.9 |
2.8 |
6 |
23.66 |
16.000 - 19.000 |
|
105 |
59.9 |
3.0 |
6 |
25.26 |
16.000 - 19.000 |
|
106 |
59.9 |
3.2 |
6 |
26.85 |
16.000 - 19.000 |
|
107 |
59.9 |
3.5 |
6 |
29.21 |
16.000 - 19.000 |
|
108 |
59.9 |
3.8 |
6 |
31.54 |
16.000 - 19.000 |
|
109 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
16.000 - 19.000 |
|
110 |
Ống thép Hoà Phát phi 75.6 |
75.6 |
1.5 |
6 |
16.45 |
16.000 - 19.000 |
111 |
75.6 |
1.8 |
6 |
19.66 |
16.000 - 19.000 |
|
112 |
75.6 |
2.0 |
6 |
21.78 |
16.000 - 19.000 |
|
113 |
75.6 |
2.3 |
6 |
24.95 |
16.000 - 19.000 |
|
114 |
75.6 |
2.5 |
6 |
27.04 |
16.000 - 19.000 |
|
115 |
75.6 |
2.8 |
6 |
30.16 |
16.000 - 19.000 |
|
116 |
75.6 |
3.0 |
6 |
32.23 |
16.000 - 19.000 |
|
117 |
75.6 |
3.2 |
6 |
34.28 |
16.000 - 19.000 |
|
118 |
75.6 |
3.5 |
6 |
37.34 |
16.000 - 19.000 |
|
119 |
75.6 |
3.8 |
6 |
40.37 |
16.000 - 19.000 |
|
120 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
16.000 - 19.000 |
|
121 |
75.6 |
4.3 |
6 |
45.37 |
16.000 - 19.000 |
|
122 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
16.000 - 19.000 |
|
123 |
Ống thép Hoà Phát phi 88.3 |
88.3 |
1.5 |
6 |
19.27 |
16.000 - 19.000 |
124 |
88.3 |
1.8 |
6 |
23.04 |
16.000 - 19.000 |
|
125 |
88.3 |
2.0 |
6 |
25.54 |
16.000 - 19.000 |
|
126 |
88.3 |
2.3 |
6 |
29.27 |
16.000 - 19.000 |
|
127 |
88.3 |
2.5 |
6 |
31.74 |
16.000 - 19.000 |
|
128 |
88.3 |
2.8 |
6 |
35.42 |
16.000 - 19.000 |
|
129 |
88.3 |
3.0 |
6 |
37.87 |
16.000 - 19.000 |
|
130 |
88.3 |
3.2 |
6 |
40.30 |
16.000 - 19.000 |
|
131 |
88.3 |
3.5 |
6 |
43.92 |
16.000 - 19.000 |
|
132 |
88.3 |
3.8 |
6 |
47.51 |
16.000 - 19.000 |
|
133 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
16.000 - 19.000 |
|
134 |
88.3 |
4.3 |
6 |
53.45 |
16.000 - 19.000 |
|
135 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
16.000 - 19.000 |
|
136 |
88.3 |
5 |
6 |
61.63 |
16.000 - 19.000 |
|
137 |
Ống thép Hoà Phát phi 108.0 |
108 |
1.8 |
6 |
28.29 |
16.000 - 19.000 |
138 |
108 |
2.0 |
6 |
31.37 |
16.000 - 19.000 |
|
139 |
108 |
2.3 |
6 |
35.97 |
16.000 - 19.000 |
|
140 |
108 |
2.5 |
6 |
39.03 |
16.000 - 19.000 |
|
141 |
108 |
2.8 |
6 |
43.59 |
16.000 - 19.000 |
|
142 |
108 |
3.0 |
6 |
46.61 |
16.000 - 19.000 |
|
143 |
108 |
3.2 |
6 |
49.62 |
16.000 - 19.000 |
|
144 |
108 |
3.5 |
6 |
54.12 |
16.000 - 19.000 |
|
145 |
108 |
3.8 |
6 |
58.59 |
16.000 - 19.000 |
|
146 |
108 |
4.0 |
6 |
61.56 |
16.000 - 19.000 |
|
147 |
108 |
4.3 |
6 |
65.98 |
16.000 - 19.000 |
|
148 |
108 |
4.5 |
6 |
68.92 |
16.000 - 19.000 |
|
149 |
108 |
5.0 |
6 |
76.20 |
16.000 - 19.000 |
|
150 |
Ống thép Hoà Phát phi 113.5 |
113.5 |
1.8 |
6 |
29.75 |
16.000 - 19.000 |
151 |
113.5 |
2.0 |
6 |
33.00 |
16.000 - 19.000 |
|
152 |
113.5 |
2.3 |
6 |
37.84 |
16.000 - 19.000 |
|
153 |
113.5 |
2.5 |
6 |
41.06 |
16.000 - 19.000 |
|
154 |
113.5 |
2.8 |
6 |
45.86 |
16.000 - 19.000 |
|
155 |
113.5 |
3.0 |
6 |
49.05 |
16.000 - 19.000 |
|
156 |
113.5 |
3.2 |
6 |
52.23 |
16.000 - 19.000 |
|
157 |
113.5 |
3.5 |
6 |
59.97 |
16.000 - 19.000 |
|
158 |
113.5 |
3.8 |
6 |
61.68 |
16.000 - 19.000 |
|
159 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
16.000 - 19.000 |
|
160 |
113.5 |
4.3 |
6 |
69.48 |
16.000 - 19.000 |
|
161 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
16.000 - 19.000 |
|
162 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
16.000 - 19.000 |
|
163 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
16.000 - 19.000 |
|
164 |
Ống thép Hoà Phát phi 126.8 |
126.8 |
1.8 |
6 |
33.29 |
16.000 - 19.000 |
165 |
126.8 |
2.0 |
6 |
36.93 |
16.000 - 19.000 |
|
166 |
126.8 |
2.3 |
6 |
42.37 |
16.000 - 19.000 |
|
167 |
126.8 |
2.5 |
6 |
45.98 |
16.000 - 19.000 |
|
168 |
126.8 |
2.8 |
6 |
51.37 |
16.000 - 19.000 |
|
169 |
126.8 |
3.0 |
6 |
54.96 |
16.000 - 19.000 |
|
170 |
126.8 |
3.2 |
6 |
58.52 |
16.000 - 19.000 |
|
171 |
126.8 |
3.5 |
6 |
63.86 |
16.000 - 19.000 |
|
172 |
126.8 |
3.8 |
6 |
69.16 |
16.000 - 19.000 |
|
173 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
16.000 - 19.000 |
|
174 |
126.8 |
4.3 |
6 |
77.94 |
16.000 - 19.000 |
|
175 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
16.000 - 19.000 |
|
176 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.11 |
16.000 - 19.000 |
|
177 |
126.8 |
6.0 |
6 |
107.25 |
16.000 - 19.000 |
|
178 |
Ống thép Hoà Phát phi 141.3 |
141.3 |
3.96 |
6 |
80.46 |
16.000 - 19.000 |
179 |
141.3 |
4.78 |
6 |
96.54 |
16.000 - 19.000 |
|
180 |
141.3 |
5.56 |
6 |
111.66 |
16.000 - 19.000 |
|
181 |
141.3 |
6.55 |
6 |
130.62 |
16.000 - 19.000 |
|
182 |
Ống thép Hoà Phát phi 168.3 |
168.3 |
3.96 |
6 |
96.24 |
16.000 - 19.000 |
183 |
168.3 |
4.78 |
6 |
115.62 |
16.000 - 19.000 |
|
184 |
168.3 |
5.56 |
6 |
133.86 |
16.000 - 19.000 |
|
185 |
168.3 |
6.35 |
6 |
152.16 |
16.000 - 19.000 |
|
186 |
168.3 |
7.11 |
6 |
169.50 |
16.000 - 19.000 |
|
187 |
Ống thép Hoà Phát phi 219.1 |
219.1 |
3.96 |
6 |
126.00 |
16.000 - 19.000 |
188 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
16.000 - 19.000 |
|
189 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
16.000 - 19.000 |
|
190 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
16.000 - 19.000 |
|
191 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
16.000 - 19.000 |
|
192 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
16.000 - 19.000 |
|
193 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
16.000 - 19.000 |
|
194 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
16.000 - 19.000 |
|
195 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
16.000 - 19.000 |
|
196 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
16.000 - 19.000 |
|
197 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
16.000 - 19.000 |
|
198 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
16.000 - 19.000 |
|
199 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
16.000 - 19.000 |
|
200 |
Ống thép Hoà Phát phi 273.0 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
16.000 - 19.000 |
201 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
16.000 - 19.000 |
|
202 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
16.000 - 19.000 |
|
203 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
16.000 - 19.000 |
|
204 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
16.000 - 19.000 |
|
205 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
16.000 - 19.000 |
|
206 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
16.000 - 19.000 |
|
207 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
16.000 - 19.000 |
|
208 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
16.000 - 19.000 |
|
209 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
16.000 - 19.000 |
|
210 |
Ống thép Hoà Phát phi 323.8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
16.000 - 19.000 |
211 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
16.000 - 19.000 |
|
212 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
16.000 - 19.000 |
|
213 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
16.000 - 19.000 |
|
214 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
16.000 - 19.000 |
|
215 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
16.000 - 19.000 |
|
216 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
16.000 - 19.000 |
|
217 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
16.000 - 19.000 |
|
218 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
16.000 - 19.000 |
|
219 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
16.000 - 19.000 |
|
220 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
16.000 - 19.000 |
|
221 |
Ống thép Hoà Phát phi 355.6 |
355.6 |
4.78 |
6 |
247.74 |
16.000 - 19.000 |
222 |
355.6 |
6.35 |
6 |
328.02 |
16.000 - 19.000 |
|
223 |
355.6 |
7.93 |
6 |
407.52 |
16.000 - 19.000 |
|
224 |
355.6 |
9.53 |
6 |
487.50 |
16.000 - 19.000 |
|
225 |
355.6 |
11.13 |
6 |
565.56 |
16.000 - 19.000 |
|
226 |
355.6 |
12.7 |
6 |
644.04 |
16.000 - 19.000 |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 42.2 |
42.2 |
4.0 |
6 |
22.61 |
16.000 - 19.000 |
2 |
42.2 |
4.2 |
6 |
23.62 |
16.000 - 19.000 |
|
3 |
42.2 |
4.5 |
6 |
25.10 |
16.000 - 19.000 |
|
4 |
42.2 |
5 |
6 |
27.5 |
16.000 - 19.000 |
|
5 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 48.1 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.10 |
16.000 - 19.000 |
6 |
48.1 |
4.2 |
6 |
27.28 |
16.000 - 19.000 |
|
7 |
48.1 |
4.5 |
6 |
29.03 |
16.000 - 19.000 |
|
8 |
48.1 |
4.8 |
6 |
30.75 |
16.000 - 19.000 |
|
9 |
48.1 |
5.0 |
6 |
31.89 |
16.000 - 19.000 |
|
10 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 59.9 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
16.000 - 19.000 |
11 |
59.9 |
4.2 |
6 |
34.62 |
16.000 - 19.000 |
|
12 |
59.9 |
4.5 |
6 |
36.89 |
16.000 - 19.000 |
|
13 |
59.9 |
4.8 |
6 |
39.13 |
16.000 - 19.000 |
|
14 |
59.9 |
5.0 |
6 |
40.62 |
16.000 - 19.000 |
|
15 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 75.6 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
16.000 - 19.000 |
16 |
75.6 |
4.2 |
6 |
44.37 |
16.000 - 19.000 |
|
17 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
16.000 - 19.000 |
|
18 |
75.6 |
4.8 |
6 |
50.29 |
16.000 - 19.000 |
|
19 |
75.6 |
5.0 |
6 |
52.23 |
16.000 - 19.000 |
|
20 |
75.6 |
5.2 |
6 |
54.17 |
16.000 - 19.000 |
|
21 |
75.6 |
5.5 |
6 |
57.05 |
16.000 - 19.000 |
|
22 |
75.6 |
6.0 |
6 |
61.79 |
16.000 - 19.000 |
|
23 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 88.3 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
16.000 - 19.000 |
24 |
88.3 |
4.2 |
6 |
52.27 |
16.000 - 19.000 |
|
25 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
16.000 - 19.000 |
|
26 |
88.3 |
4.8 |
6 |
59.31 |
16.000 - 19.000 |
|
27 |
88.3 |
5.0 |
6 |
61.63 |
16.000 - 19.000 |
|
28 |
88.3 |
5.2 |
6 |
63.94 |
16.000 - 19.000 |
|
29 |
88.3 |
5.5 |
6 |
67.39 |
16.000 - 19.000 |
|
30 |
88.3 |
6.0 |
6 |
73.07 |
16.000 - 19.000 |
|
31 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 113.5 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
16.000 - 19.000 |
32 |
113.5 |
4.2 |
6 |
67.93 |
16.000 - 19.000 |
|
33 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
16.000 - 19.000 |
|
34 |
113.5 |
4.8 |
6 |
77.20 |
16.000 - 19.000 |
|
35 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
16.000 - 19.000 |
|
36 |
113.5 |
5.2 |
6 |
83.33 |
16.000 - 19.000 |
|
37 |
113.5 |
5.5 |
6 |
87.89 |
16.000 - 19.000 |
|
38 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
16.000 - 19.000 |
|
39 |
Ống Thép Hoà Phát 126.8 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
16.000 - 19.000 |
40 |
126.8 |
4.2 |
6 |
76.19 |
16.000 - 19.000 |
|
41 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
16.000 - 19.000 |
|
42 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.22 |
16.000 - 19.000 |
|
43 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 219,1 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
16.000 - 19.000 |
44 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
16.000 - 19.000 |
|
45 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
16.000 - 19.000 |
|
46 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
16.000 - 19.000 |
|
47 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
16.000 - 19.000 |
|
48 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
16.000 - 19.000 |
|
49 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
16.000 - 19.000 |
|
50 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
16.000 - 19.000 |
|
51 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
16.000 - 19.000 |
|
52 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
16.000 - 19.000 |
|
53 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
16.000 - 19.000 |
|
54 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
16.000 - 19.000 |
|
55 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 273 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
16.000 - 19.000 |
56 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
16.000 - 19.000 |
|
57 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
16.000 - 19.000 |
|
58 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
16.000 - 19.000 |
|
59 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
16.000 - 19.000 |
|
60 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
16.000 - 19.000 |
|
61 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
16.000 - 19.000 |
|
62 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
16.000 - 19.000 |
|
63 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
16.000 - 19.000 |
|
64 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
16.000 - 19.000 |
|
65 |
Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 323,8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
16.000 - 19.000 |
66 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
16.000 - 19.000 |
|
67 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
16.000 - 19.000 |
|
68 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
16.000 - 19.000 |
|
69 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
16.000 - 19.000 |
|
70 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
16.000 - 19.000 |
|
71 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
16.000 - 19.000 |
|
72 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
16.000 - 19.000 |
|
73 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
16.000 - 19.000 |
|
74 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
16.000 - 19.000 |
|
75 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
16.000 - 19.000 |
ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
CHIỀU DÀI (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 |
21,2 |
1,6 |
6 |
4,64 |
21.000 - 24.000 |
2 |
21,2 |
1,9 |
6 |
5,42 |
21.000 - 24.000 |
|
3 |
21,2 |
2,1 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
|
4 |
21,2 |
2,3 |
6 |
6,43 |
21.000 - 24.000 |
|
5 |
21,2 |
2,6 |
6 |
7,15 |
21.000 - 24.000 |
|
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 |
26,65 |
1,6 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
7 |
26,65 |
1,9 |
6 |
6,95 |
21.000 - 24.000 |
|
8 |
26,65 |
2,1 |
6 |
7,62 |
21.000 - 24.000 |
|
9 |
26,65 |
2,3 |
6 |
8,28 |
21.000 - 24.000 |
|
10 |
26,65 |
2,6 |
6 |
9,25 |
21.000 - 24.000 |
|
11 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 |
33,5 |
1,6 |
6 |
7,55 |
21.000 - 24.000 |
12 |
33,5 |
1,9 |
6 |
8,88 |
21.000 - 24.000 |
|
13 |
33,5 |
2,1 |
6 |
9,75 |
21.000 - 24.000 |
|
14 |
33,5 |
2,3 |
6 |
10,61 |
21.000 - 24.000 |
|
15 |
33,5 |
2,5 |
6 |
11,46 |
21.000 - 24.000 |
|
16 |
33,5 |
2,6 |
6 |
11,88 |
21.000 - 24.000 |
|
17 |
33,5 |
2,9 |
6 |
13,12 |
21.000 - 24.000 |
|
18 |
33,5 |
3,2 |
6 |
14,34 |
21.000 - 24.000 |
|
19 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 |
42,2 |
1,6 |
6 |
9,61 |
21.000 - 24.000 |
20 |
42,2 |
1,9 |
6 |
11,32 |
21.000 - 24.000 |
|
21 |
42,2 |
2,1 |
6 |
12,45 |
21.000 - 24.000 |
|
22 |
42,2 |
2,3 |
6 |
13,57 |
21.000 - 24.000 |
|
23 |
42,2 |
2,6 |
6 |
15,23 |
21.000 - 24.000 |
|
24 |
42,2 |
2,9 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
25 |
42,2 |
3,2 |
6 |
18,46 |
21.000 - 24.000 |
|
26 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 |
48,1 |
1,6 |
6 |
11,00 |
21.000 - 24.000 |
27 |
48,1 |
1,9 |
6 |
12,98 |
21.000 - 24.000 |
|
28 |
48,1 |
2,1 |
6 |
14,29 |
21.000 - 24.000 |
|
29 |
48,1 |
2,3 |
6 |
15,58 |
21.000 - 24.000 |
|
30 |
48,1 |
2,5 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
31 |
48,1 |
2,6 |
6 |
17,50 |
21.000 - 24.000 |
|
32 |
48,1 |
2,7 |
6 |
18,13 |
21.000 - 24.000 |
|
33 |
48,1 |
2,9 |
6 |
19,39 |
21.000 - 24.000 |
|
34 |
48,1 |
3,2 |
6 |
21,25 |
21.000 - 24.000 |
|
35 |
48,1 |
3,6 |
6 |
23,69 |
21.000 - 24.000 |
|
36 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 |
59,9 |
1,9 |
6 |
16,30 |
21.000 - 24.000 |
37 |
59,9 |
2,1 |
6 |
17,95 |
21.000 - 24.000 |
|
38 |
59,9 |
2,3 |
6 |
19,59 |
21.000 - 24.000 |
|
39 |
59,9 |
2,6 |
6 |
22,03 |
21.000 - 24.000 |
|
40 |
59,9 |
2,7 |
6 |
22,84 |
21.000 - 24.000 |
|
41 |
59,9 |
2,9 |
6 |
24,45 |
21.000 - 24.000 |
|
42 |
59,9 |
3,2 |
6 |
26,83 |
21.000 - 24.000 |
|
43 |
59,9 |
3,6 |
6 |
29,98 |
21.000 - 24.000 |
|
44 |
59,9 |
4 |
6 |
33,07 |
21.000 - 24.000 |
|
45 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 |
75,6 |
2,1 |
6 |
22,83 |
21.000 - 24.000 |
46 |
75,6 |
2,3 |
6 |
24,93 |
21.000 - 24.000 |
|
47 |
75,6 |
2,5 |
6 |
27,03 |
21.000 - 24.000 |
|
48 |
75,6 |
2,6 |
6 |
28,07 |
21.000 - 24.000 |
|
49 |
75,6 |
2,7 |
6 |
29,11 |
21.000 - 24.000 |
|
50 |
75,6 |
2,9 |
6 |
31,18 |
21.000 - 24.000 |
|
51 |
75,6 |
3,2 |
6 |
34,26 |
21.000 - 24.000 |
|
52 |
75,6 |
3,6 |
6 |
38,33 |
21.000 - 24.000 |
|
53 |
75,6 |
4 |
6 |
42,36 |
21.000 - 24.000 |
|
54 |
75,6 |
4,5 |
6 |
47,32 |
21.000 - 24.000 |
|
55 |
75,6 |
5 |
6 |
52,21 |
21.000 - 24.000 |
|
56 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 |
88,3 |
2,1 |
6 |
26,77 |
21.000 - 24.000 |
57 |
88,3 |
2,3 |
6 |
29,25 |
21.000 - 24.000 |
|
58 |
88,3 |
2,5 |
6 |
31,72 |
21.000 - 24.000 |
|
59 |
88,3 |
2,6 |
6 |
32,95 |
21.000 - 24.000 |
|
60 |
88,3 |
2,7 |
6 |
34,18 |
21.000 - 24.000 |
|
61 |
88,3 |
2,9 |
6 |
36,63 |
21.000 - 24.000 |
|
62 |
88,3 |
3,2 |
6 |
40,27 |
21.000 - 24.000 |
|
63 |
88,3 |
3,6 |
6 |
45,10 |
21.000 - 24.000 |
|
64 |
88,3 |
4 |
6 |
49,87 |
21.000 - 24.000 |
|
65 |
88,3 |
4,5 |
6 |
55,77 |
21.000 - 24.000 |
|
66 |
88,3 |
5 |
6 |
61,60 |
21.000 - 24.000 |
|
67 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 |
113,5 |
2,5 |
6 |
41,04 |
21.000 - 24.000 |
68 |
113,5 |
2,7 |
6 |
44,24 |
21.000 - 24.000 |
|
69 |
113,5 |
2,9 |
6 |
47,44 |
21.000 - 24.000 |
|
70 |
113,5 |
3 |
6 |
49,03 |
21.000 - 24.000 |
|
71 |
113,5 |
3,2 |
6 |
52,20 |
21.000 - 24.000 |
|
72 |
113,5 |
3,6 |
6 |
58,51 |
21.000 - 24.000 |
|
73 |
113,5 |
4 |
6 |
64,78 |
21.000 - 24.000 |
|
74 |
113,5 |
4,5 |
6 |
72,54 |
21.000 - 24.000 |
|
75 |
113,5 |
5 |
6 |
80,23 |
21.000 - 24.000 |
|
76 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 |
141,3 |
3,96 |
6 |
80,43 |
21.000 - 24.000 |
77 |
141,3 |
4,78 |
6 |
96,51 |
21.000 - 24.000 |
|
78 |
141,3 |
5,16 |
6 |
103,89 |
21.000 - 24.000 |
|
79 |
141,3 |
5,56 |
6 |
111,62 |
21.000 - 24.000 |
|
80 |
141,3 |
6,35 |
6 |
126,74 |
21.000 - 24.000 |
|
81 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 |
168,3 |
3,96 |
6 |
96,25 |
21.000 - 24.000 |
82 |
168,3 |
4,78 |
6 |
115,60 |
21.000 - 24.000 |
|
83 |
168,3 |
5,16 |
6 |
124,50 |
21.000 - 24.000 |
|
84 |
168,3 |
5,56 |
6 |
133,82 |
21.000 - 24.000 |
|
85 |
168,3 |
6,35 |
6 |
152,09 |
21.000 - 24.000 |
|
86 |
168,3 |
7,11 |
6 |
169,50 |
21.000 - 24.000 |
|
87 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 |
219,1 |
3,96 |
6 |
126,00 |
21.000 - 24.000 |
88 |
219,1 |
4,78 |
6 |
151,51 |
21.000 - 24.000 |
|
89 |
219,1 |
5,16 |
6 |
163,26 |
21.000 - 24.000 |
|
90 |
219,1 |
5,56 |
6 |
175,59 |
21.000 - 24.000 |
|
91 |
219,1 |
6,35 |
6 |
199,80 |
21.000 - 24.000 |
|
92 |
219,1 |
7,11 |
6 |
222,91 |
21.000 - 24.000 |
|
93 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 |
273 |
4,78 |
6 |
189,61 |
21.000 - 24.000 |
94 |
273 |
5,16 |
6 |
204,40 |
21.000 - 24.000 |
|
95 |
273 |
5,56 |
6 |
219,91 |
21.000 - 24.000 |
|
96 |
273 |
6,35 |
6 |
250,42 |
21.000 - 24.000 |
|
97 |
273 |
7,09 |
6 |
278,82 |
21.000 - 24.000 |
|
98 |
273 |
7,8 |
6 |
305,93 |
21.000 - 24.000 |
|
99 |
273 |
8,74 |
6 |
341,58 |
21.000 - 24.000 |
|
100 |
273 |
9,27 |
6 |
361,57 |
21.000 - 24.000 |
|
101 |
273 |
11,13 |
6 |
431,05 |
21.000 - 24.000 |
|
102 |
273 |
12,7 |
6 |
488,91 |
21.000 - 24.000 |
|
103 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 |
323,8 |
4,78 |
6 |
225,53 |
21.000 - 24.000 |
104 |
323,8 |
5,16 |
6 |
243,16 |
21.000 - 24.000 |
|
105 |
323,8 |
5,56 |
6 |
261,69 |
21.000 - 24.000 |
|
106 |
323,8 |
6,35 |
6 |
298,13 |
21.000 - 24.000 |
|
107 |
323,8 |
7,14 |
6 |
334,38 |
21.000 - 24.000 |
|
108 |
323,8 |
7,92 |
6 |
370,00 |
21.000 - 24.000 |
|
109 |
323,8 |
8,38 |
6 |
390,92 |
21.000 - 24.000 |
|
110 |
323,8 |
9,52 |
6 |
442,49 |
21.000 - 24.000 |
|
111 |
323,8 |
10,31 |
6 |
478,01 |
21.000 - 24.000 |
|
112 |
323,8 |
11,13 |
6 |
514,67 |
21.000 - 24.000 |
|
113 |
323,8 |
12,7 |
6 |
584,32 |
21.000 - 24.000 |
|
114 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 |
355,6 |
6,35 |
6 |
327,99 |
21.000 - 24.000 |
115 |
355,6 |
7,14 |
6 |
367,96 |
21.000 - 24.000 |
|
116 |
355,6 |
7,92 |
6 |
407,24 |
21.000 - 24.000 |
|
117 |
355,6 |
8,74 |
6 |
448,35 |
21.000 - 24.000 |
|
118 |
355,6 |
9,52 |
6 |
487,26 |
21.000 - 24.000 |
|
119 |
355,6 |
11,13 |
6 |
567,02 |
21.000 - 24.000 |
|
120 |
355,6 |
11,91 |
6 |
605,38 |
21.000 - 24.000 |
|
121 |
355,6 |
12,7 |
6 |
644,05 |
21.000 - 24.000 |
|
122 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 |
406,4 |
6,35 |
6 |
375,70 |
21.000 - 24.000 |
123 |
406,4 |
7,14 |
6 |
421,60 |
21.000 - 24.000 |
|
124 |
406,4 |
7,92 |
6 |
466,75 |
21.000 - 24.000 |
|
125 |
406,4 |
8,74 |
6 |
514,01 |
21.000 - 24.000 |
|
126 |
406,4 |
9,52 |
6 |
558,79 |
21.000 - 24.000 |
|
127 |
406,4 |
11,13 |
6 |
650,64 |
21.000 - 24.000 |
|
128 |
406,4 |
12,7 |
6 |
739,47 |
21.000 - 24.000 |
THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.7 x 6m |
1.47 |
16.000 - 19.000 |
2 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.66 |
16.000 - 19.000 |
3 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.85 |
16.000 - 19.000 |
4 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.0 x 6m |
2.03 |
16.000 - 19.000 |
5 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.1 x 6m |
2.21 |
16.000 - 19.000 |
6 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.2 x 6m |
2.39 |
16.000 - 19.000 |
7 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.4 x 6m |
2.72 |
16.000 - 19.000 |
8 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.7 x 6m |
1.74 |
16.000 - 19.000 |
9 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
1.97 |
16.000 - 19.000 |
10 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
2.19 |
16.000 - 19.000 |
11 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.0 x 6m |
2.41 |
16.000 - 19.000 |
12 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.1 x 6m |
2.63 |
16.000 - 19.000 |
13 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.2 x 6m |
2.84 |
16.000 - 19.000 |
14 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.4 x 6m |
3.25 |
16.000 - 19.000 |
15 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.5 x 6m |
3.45 |
16.000 - 19.000 |
16 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.7 x 6m |
2.00 |
16.000 - 19.000 |
17 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.8 x 6m |
2.27 |
16.000 - 19.000 |
18 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.9 x 6m |
2.53 |
16.000 - 19.000 |
19 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.0 x 6m |
2.79 |
16.000 - 19.000 |
20 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.1 x 6m |
3.04 |
16.000 - 19.000 |
21 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.2 x 6m |
3.29 |
16.000 - 19.000 |
22 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.4 x 6m |
3.78 |
16.000 - 19.000 |
23 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.5 x 6m |
4.01 |
16.000 - 19.000 |
24 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.7 x 6m |
2.53 |
16.000 - 19.000 |
25 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.8 x 6m |
2.87 |
16.000 - 19.000 |
26 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.9 x 6m |
3.21 |
16.000 - 19.000 |
27 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.0 x 6m |
3.54 |
16.000 - 19.000 |
28 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.1 x 6m |
3.87 |
16.000 - 19.000 |
29 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.2 x 6m |
4.2 |
16.000 - 19.000 |
30 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.4 x 6m |
4.83 |
16.000 - 19.000 |
31 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.5 x 6m |
5.14 |
16.000 - 19.000 |
32 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.8 x 6m |
6.05 |
16.000 - 19.000 |
33 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 2.0 x 6m |
6.63 |
16.000 - 19.000 |
34 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.7 x 6m |
3.19 |
16.000 - 19.000 |
35 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.8 x 6m |
3.62 |
16.000 - 19.000 |
36 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.9 x 6m |
4.06 |
16.000 - 19.000 |
37 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.0 x 6m |
4.48 |
16.000 - 19.000 |
38 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.1 x 6m |
4.91 |
16.000 - 19.000 |
39 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.2 x 6m |
5.33 |
16.000 - 19.000 |
40 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.4 x 6m |
6.15 |
16.000 - 19.000 |
41 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.5 x 6m |
6.56 |
16.000 - 19.000 |
42 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.8 x 6m |
7.75 |
16.000 - 19.000 |
43 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 2.0 x 6m |
8.52 |
16.000 - 19.000 |
44 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.7 x 6m |
3.85 |
16.000 - 19.000 |
45 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.8 x 6m |
4.38 |
16.000 - 19.000 |
46 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.9 x 6m |
4.9 |
16.000 - 19.000 |
47 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.0 x 6m |
5.43 |
16.000 - 19.000 |
48 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.1 x 6m |
5.94 |
16.000 - 19.000 |
49 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.2 x 6m |
6.46 |
16.000 - 19.000 |
50 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.4 x 6m |
7.47 |
16.000 - 19.000 |
51 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.5 x 6m |
7.97 |
16.000 - 19.000 |
52 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.8 x 6m |
9.44 |
16.000 - 19.000 |
53 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.0 x 6m |
10.4 |
16.000 - 19.000 |
54 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.5 x 6m |
12.72 |
16.000 - 19.000 |
55 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.8 x 6m |
14.05 |
16.000 - 19.000 |
56 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 3.0 x 6m |
14.92 |
16.000 - 19.000 |
57 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.7 x 6m |
5.16 |
16.000 - 19.000 |
58 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.8 x 6m |
5.88 |
16.000 - 19.000 |
59 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.9 x 6m |
6.6 |
16.000 - 19.000 |
60 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.0 x 6m |
7.31 |
16.000 - 19.000 |
61 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.1 x 6m |
8.02 |
16.000 - 19.000 |
62 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.2 x 6m |
8.72 |
16.000 - 19.000 |
63 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.4 x 6m |
10.11 |
16.000 - 19.000 |
64 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.5 x 6m |
10.8 |
16.000 - 19.000 |
65 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.8 x 6m |
12.83 |
16.000 - 19.000 |
66 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.0 x 6m |
14.17 |
16.000 - 19.000 |
67 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.5 x 6m |
17.43 |
16.000 - 19.000 |
68 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 3.0 x 6m |
20.57 |
16.000 - 19.000 |
69 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.0 x 6m |
9.19 |
16.000 - 19.000 |
70 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.1 x 6m |
10.09 |
16.000 - 19.000 |
71 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.2 x 6m |
10.98 |
16.000 - 19.000 |
72 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.4 x 6m |
12.74 |
16.000 - 19.000 |
73 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.5 x 6m |
13.62 |
16.000 - 19.000 |
74 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.8 x 6m |
16.22 |
16.000 - 19.000 |
75 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.0 x 6m |
17.94 |
16.000 - 19.000 |
76 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.5 x 6m |
22.14 |
16.000 - 19.000 |
77 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.0 x 6m |
26.23 |
16.000 - 19.000 |
78 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.5 x 6m |
30.20 |
16.000 - 19.000 |
79 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.1 x 6m |
12.16 |
16.000 - 19.000 |
80 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.2 x 6m |
13.24 |
16.000 - 19.000 |
81 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.4 x 6m |
15.38 |
16.000 - 19.000 |
82 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.5 x 6m |
16.45 |
16.000 - 19.000 |
83 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.8 x 6m |
19.61 |
16.000 - 19.000 |
84 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.0 x 6m |
21.7 |
16.000 - 19.000 |
85 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.5 x 6m |
26.85 |
16.000 - 19.000 |
86 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.0 x 6m |
31.88 |
16.000 - 19.000 |
87 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.5 x 6m |
36.79 |
16.000 - 19.000 |
88 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 4.0 x 6m |
42.20 |
16.000 - 19.000 |
89 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.4 x 6m |
19.41 |
16.000 - 19.000 |
90 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.5 x 6m |
20.69 |
16.000 - 19.000 |
91 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.8 x 6m |
24.69 |
16.000 - 19.000 |
92 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.0 x 6m |
27.34 |
16.000 - 19.000 |
93 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.5 x 6m |
33.89 |
16.000 - 19.000 |
94 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.0 x 6m |
40.33 |
16.000 - 19.000 |
95 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.5 x 6m |
46.69 |
16.000 - 19.000 |
96 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.4 x 6m |
23.30 |
16.000 - 19.000 |
97 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.5 x 6m |
24.93 |
16.000 - 19.000 |
98 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.8 x 6m |
29.79 |
16.000 - 19.000 |
99 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.0 x 6m |
33.01 |
16.000 - 19.000 |
100 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.3 x 6m |
37.8 |
16.000 - 19.000 |
101 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.5 x 6m |
40.98 |
16.000 - 19.000 |
102 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.0 x 6m |
48.83 |
16.000 - 19.000 |
103 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.5 x 6m |
56.58 |
16.000 - 19.000 |
104 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 4.0 x 6m |
64.21 |
16.000 - 19.000 |
105 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 1.8 x 6m |
33.30 |
16.000 - 19.000 |
106 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.0 x 6m |
36.78 |
16.000 - 19.000 |
107 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.5 x 6m |
45.69 |
16.000 - 19.000 |
108 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.8 x 6m |
50.98 |
16.000 - 19.000 |
109 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.0 x 6m |
54.49 |
16.000 - 19.000 |
110 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.2 x 6m |
57.97 |
16.000 - 19.000 |
111 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.5 x 6m |
63.17 |
16.000 - 19.000 |
112 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 4.0 x 6m |
71.74 |
16.000 - 19.000 |
113 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 5.0 x 6m |
88.55 |
16.000 - 19.000 |
114 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.5 x 6m |
69.24 |
17.000 - 20.000 |
115 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.8 x 6m |
77.36 |
17.000 - 20.000 |
116 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.0 x 6m |
82.75 |
17.000 - 20.000 |
117 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.2 x 6m |
88.12 |
17.000 - 20.000 |
118 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.5 x 6m |
96.14 |
17.000 - 20.000 |
119 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.8 x 6m |
104.12 |
17.000 - 20.000 |
120 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 4.0 x 6m |
109.42 |
17.000 - 20.000 |
121 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 5.0 x 6m |
136.59 |
17.000 - 20.000 |
122 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 10 x 6m |
357.96 |
17.000 - 20.000 |
123 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 12 x 6m |
425.03 |
17.000 - 20.000 |
124 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 4.0 x 6m |
147.10 |
17.000 - 20.000 |
125 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 5.0 x 6m |
182.75 |
17.000 - 20.000 |
126 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 6.0 x 6m |
217.94 |
17.000 - 20.000 |
127 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 8.0 x 6m |
286.97 |
17.000 - 20.000 |
128 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 4.0 x 6m |
184.78 |
17.000 - 20.000 |
129 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 5.0 x 6m |
229.85 |
17.000 - 20.000 |
130 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 6.0 x 6m |
274.46 |
17.000 - 20.000 |
131 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 8.0 x 6m |
362.33 |
17.000 - 20.000 |
132 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 10 x 6m |
448.39 |
17.000 - 20.000 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT HOÀ PHÁT
Thép hộp chữ nhật Hoà Phát là loại thép có hình dạng chữ nhật, được sản xuất với nhiều quy cách kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng và công nghiệp. Các sản phẩm này thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM A500, JIS G3466, vv. Thép hộp chữ nhật Hoà Phát có tính chất cơ lý tốt, bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và độ đàn hồi. Chúng cũng có đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo tuổi thọ và độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng phổ biến của thép hộp chữ nhật Hoà Phát bao gồm cấu trúc công trình, hệ thống kết cấu sàn, khung kèo, bảng hiển thị quảng cáo, và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng và công nghiệp.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.7 x 6m |
2.46 |
16.000 – 19.000 |
2 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.8 x 6m |
2.79 |
16.000 – 19.000 |
3 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 0.9 x 6m |
3.12 |
16.000 – 19.000 |
4 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.0 x 6m |
3.45 |
16.000 – 19.000 |
5 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.1 x 6m |
3.77 |
16.000 – 19.000 |
6 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.2 x 6m |
4.08 |
16.000 – 19.000 |
7 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.4 x 6m |
4.7 |
16.000 – 19.000 |
8 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
13 x 26 x 1.5 x 6m |
5.00 |
16.000 – 19.000 |
9 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.7 x 6m |
3.85 |
16.000 – 19.000 |
10 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.8 x 6m |
4.38 |
16.000 – 19.000 |
11 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 0.9 x 6m |
4.90 |
16.000 – 19.000 |
12 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.0 x 6m |
5.43 |
16.000 – 19.000 |
13 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.1 x 6m |
5.94 |
16.000 – 19.000 |
14 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.2 x 6m |
6.46 |
16.000 – 19.000 |
15 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.4 x 6m |
7.47 |
16.000 – 19.000 |
16 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.5 x 6m |
7.97 |
16.000 – 19.000 |
17 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 1.8 x 6m |
9.44 |
16.000 – 19.000 |
18 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 2.0 x 6m |
10.4 |
16.000 – 19.000 |
19 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 2.5 x 6m |
12.72 |
16.000 – 19.000 |
20 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
20 x 40 x 3.0 x 6m |
14.92 |
16.000 – 19.000 |
21 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.7 x 6m |
4.83 |
16.000 – 19.000 |
22 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.8 x 6m |
5.51 |
16.000 – 19.000 |
23 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 0.9 x 6m |
6.18 |
16.000 – 19.000 |
24 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.0 x 6m |
6.84 |
16.000 – 19.000 |
25 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.1 x 6m |
7.5 |
16.000 – 19.000 |
26 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.2 x 6m |
8.15 |
16.000 – 19.000 |
27 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.4 x 6m |
9.45 |
16.000 – 19.000 |
28 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.5 x 6m |
10.09 |
16.000 – 19.000 |
29 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 1.8 x 6m |
11.98 |
16.000 – 19.000 |
30 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 2.0 x 6m |
13.23 |
16.000 – 19.000 |
31 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 2.5 x 6m |
16.25 |
16.000 – 19.000 |
32 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
25 x 50 x 3.0 x 6m |
19.16 |
16.000 – 19.000 |
33 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 0.8 x 6m |
6.64 |
16.000 – 19.000 |
34 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
31 x 60 x 0.9 x 6m |
7.45 |
16.000 – 19.000 |
35 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.0 x 6m |
8.25 |
16.000 – 19.000 |
36 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.1 x 6m |
9.05 |
16.000 – 19.000 |
37 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.2 x 6m |
9.85 |
16.000 – 19.000 |
38 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.4 x 6m |
11.43 |
16.000 – 19.000 |
39 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.5 x 6m |
12.21 |
16.000 – 19.000 |
40 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 1.8 x 6m |
14.53 |
16.000 – 19.000 |
41 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 2.0 x 6m |
16.05 |
16.000 – 19.000 |
42 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 2.5 x 6m |
19.78 |
16.000 – 19.000 |
43 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
30 x 60 x 3.0 x 6m |
23.4 |
16.000 – 19.000 |
44 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.1 x 6m |
12.16 |
16.000 – 19.000 |
45 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.2 x 6m |
13.24 |
16.000 – 19.000 |
46 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.4 x 6m |
15.38 |
16.000 – 19.000 |
47 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.5 x 6m |
16.45 |
16.000 – 19.000 |
48 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 1.8 x 6m |
19.61 |
16.000 – 19.000 |
49 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 2.0 x 6m |
21.70 |
16.000 – 19.000 |
50 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 2.5 x 6m |
26.85 |
16.000 – 19.000 |
51 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.0 x 6m |
31.88 |
16.000 – 19.000 |
52 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.2 x 6m |
33.86 |
16.000 – 19.000 |
53 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
40 x 80 x 3.5 x 6m |
36.79 |
16.000 – 19.000 |
54 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.4 x 6m |
19.33 |
16.000 – 19.000 |
55 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.5 x 6m |
20.68 |
16.000 – 19.000 |
56 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 1.8 x 6m |
24.69 |
16.000 – 19.000 |
57 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 2.0 x 6m |
27.34 |
16.000 – 19.000 |
58 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 2.5 x 6m |
33.89 |
16.000 – 19.000 |
59 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 3.0 x 6m |
40.33 |
16.000 – 19.000 |
60 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 3.5 x 6m |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
61 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
50 x 100 x 4.0 x 6m |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
62 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 1.5 x 6m |
24.93 |
16.000 – 19.000 |
63 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 1.8 x 6m |
29.79 |
16.000 – 19.000 |
64 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.0 x 6m |
33.01 |
16.000 – 19.000 |
65 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.5 x 6m |
40.98 |
16.000 – 19.000 |
66 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 2.8 x 6m |
45.7 |
16.000 – 19.000 |
67 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.0 x 6m |
48.83 |
16.000 – 19.000 |
68 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.2 x 6m |
51.94 |
16.000 – 19.000 |
69 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.5 x 6m |
56.58 |
16.000 – 19.000 |
70 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 3.8 x 6m |
61.17 |
16.000 – 19.000 |
71 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
60 x 120 x 4.0 x 6m |
64.21 |
16.000 – 19.000 |
72 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 2.5 x 6m |
57.46 |
17.000 – 20.000 |
73 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 2.8 x 6m |
64.17 |
17.000 – 20.000 |
74 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.2 x 6m |
73.04 |
17.000 – 20.000 |
75 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.5 x 6m |
79.66 |
17.000 – 20.000 |
76 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 3.8 x 6m |
86.23 |
17.000 – 20.000 |
77 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 4.0 x 6m |
90.58 |
17.000 – 20.000 |
78 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 150 x 4.5 x 6m |
101.40 |
17.000 – 20.000 |
79 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 2.5 x 6m |
69.24 |
17.000 – 20.000 |
80 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 2.8 x 6m |
77.36 |
17.000 – 20.000 |
81 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.0 x 6m |
82.75 |
17.000 – 20.000 |
82 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.2 x 6m |
88.12 |
17.000 – 20.000 |
83 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.5 x 6m |
96.14 |
17.000 – 20.000 |
84 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 3.8 x 6m |
104.12 |
17.000 – 20.000 |
85 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 4.0 x 6m |
109.42 |
17.000 – 20.000 |
86 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
100 x 200 x 4.5 x 6m |
122.59 |
17.000 – 20.000 |
87 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 4.0 x 6m |
184.78 |
17.000 – 20.000 |
88 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 4.5 x 6m |
207.37 |
17.000 – 20.000 |
89 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 5.0 x 6m |
229.85 |
17.000 – 20.000 |
90 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 5.5 x 6m |
252.21 |
17.000 – 20.000 |
91 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 6.0 x 6m |
274.46 |
17.000 – 20.000 |
92 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 6.5 x 6m |
296.60 |
17.000 – 20.000 |
93 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 7.0 x 6m |
318.62 |
17.000 – 20.000 |
94 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 7.5 x 6m |
340.53 |
17.000 – 20.000 |
95 |
Thép hộp chữ nhật hoà phát |
200 x 300 x 8.0 x 6m |
289.38 |
17.000 – 20.000 |