Thép Trường Thịnh Phát
GIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁTGIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

GIÁ ỐNG THÉP HOÀ PHÁT

  • Mã: GTHP
  • 1.888
  • Tên Sản Phẩm: Ống Thép hoà phát đen, kẽm, Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật hoà phát
  • Quy Cách Ống Thép : 12.7, 13.8, 15.9, 19.1, 21.2, 26.65, 33.5, 38.1, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 108.0, 113.5, 126.8, 141.3, 168.3, 219.1, 273.0, 323.8, 355.6
  • Quy Cách Thép Hộp Vuông: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm
  • Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật: 13x26mm, 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm, 60x120mm, 100x150mm 100x200, 200x300mm
  • Độ Dầy: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.5mm, 5mm, 6mm đến 12.7mm
  • Tiêu Chuẩn Sản Xuất: TCVN BS 1387:1985 Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A53/A53M, ASTM A500/A500M, JIS G 3466:2015. BSEN 10255:2004
  • Ứng Dụng: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, cũng như trong các lĩnh vực cơ khí, điện lực, và hạ tầng

Giới thiệu về Bảng Giá Ống Thép Hoà Phát Cập Nhật Mới Nhất

Chào mừng quý khách đến với bảng giá ống thép Hoà Phát, nơi cung cấp những thông tin mới nhất về giá cả và các sản phẩm ống thép chất lượng từ thương hiệu uy tín Hoà Phát.
Với cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất, bảng giá ống thép Hoà Phát sẽ mang lại cho quý khách hàng sự tin cậy và hài lòng.
Bảng giá được cập nhật thường xuyên để phản ánh đầy đủ và chính xác nhất về giá cả thị trường, đồng thời mang lại sự thuận tiện và dễ dàng cho quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Quý khách hàng có thể yên tâm về sự minh bạch và tính khách quan của bảng giá, đồng thời luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi để giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ trong quá trình mua sắm.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được bảng giá ống thép Hoà Phát cập nhật mới nhất và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất từ chúng tôi!
Chi tiết sản phẩm
Ống thép Hoà Phát là loại ống thép sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hoà Phát - một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép. Ống thép Hoà Phát được sản xuất từ nguồn nguyên liệu thép chất lượng cao, thông qua quy trình sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Các sản phẩm ống thép Hoà Phát đa dạng về kích thước, độ dày và tiêu chuẩn, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp và hạ tầng 

ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT

Ống thép Hoà Phát đen là sản phẩm ống thép không được mạ kẽm, tạo ra một bề mặt màu đen tự nhiên. Đây là sản phẩm phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và gia công cơ khí. Ống thép đen Hoà Phát thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống dẫn nước, hệ thống dẫn khí, cũng như trong sản xuất và lắp ráp các thiết bị cơ khí. Chất lượng đáng tin cậy, độ bền và tính linh hoạt khi sử dụng là những điểm nổi bật của sản phẩm này.
- Đường kính ngoài (OD): từ 12.7mm đến 355.6mm
- Độ dày (Wall thickness): từ 0.7mm đến 12.7mm
- Mác thép: S235JR, S275JR, Q235B, SS400, SAE, Q195 và các mác thép tương đương khác
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, BS1387, JIS G3444, EN10219 và các tiêu chuẩn khác.
- Giá: Tùy thuộc vào kíchỐng thép Hoà Phát đen là sản phẩm ống thép không được mạ kẽm, tạo ra một bề mặt

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)

STT

ĐK NGOÀI (mm)

 

ĐỘ DÀY (mm)

Chiều Dài (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Ống thép hoà phát 12.7

12.7

0.7

6

1.24

16.000 - 19.000

2

12.7

0.8

6

1.41

16.000 - 19.000

3

12.7

0.9

6

1.57

16.000 - 19.000

4

12.7

1.0

6

1.73

16.000 - 19.000

5

12.7

1.1

6

1.89

16.000 - 19.000

6

12.7

1.2

6

2.04

16.000 - 19.000

7

12.7

1.4

6

2.34

16.000 - 19.000

8

12.7

1.5

6

2.49

16.000 - 19.000

9

Ống thép Hoà Phát phi 13.8

13.8

0.7

6

1.36

16.000 - 19.000

10

13.8

0.8

6

1.54

16.000 - 19.000

11

13.8

0.9

6

1.72

16.000 - 19.000

12

13.8

1.0

6

1.89

16.000 - 19.000

13

13.8

1.1

6

2.07

16.000 - 19.000

14

13.8

1.2

6

2.24

16.000 - 19.000

15

13.8

1.4

6

2.57

16.000 - 19.000

16

13.8

1.5

6

2.73

16.000 - 19.000

17

Ống thép hoà phát phi 15.9

15.9

0.7

6

1.57

16.000 - 19.000

18

15.9

0.8

6

1.79

16.000 - 19.000

19

15.9

0.9

6

2.00

16.000 - 19.000

20

15.9

1.0

6

2.20

16.000 - 19.000

21

15.9

1.1

6

2.41

16.000 - 19.000

22

15.9

1.2

6

2.61

16.000 - 19.000

23

15.9

1.4

6

3.00

16.000 - 19.000

24

15.9

1.5

6

3.20

16.000 - 19.000

25

15.9

1.8

6

3.76

16.000 - 19.000

26

Ống thép Hoà Phát phi 19.1

19.1

0.7

6

1.91

16.000 - 19.000

27

19.1

0.8

6

2.17

16.000 - 19.000

28

19.1

0.9

6

2.42

16.000 - 19.000

29

19.1

1.0

6

2.68

16.000 - 19.000

30

19.1

1.1

6

2.93

16.000 - 19.000

31

19.1

1.2

6

3.18

16.000 - 19.000

32

19.1

1.4

6

3.67

16.000 - 19.000

33

19.1

1.5

6

3.91

16.000 - 19.000

34

19.1

1.8

6

4.61

16.000 - 19.000

35

19.1

2.0

6

5.06

16.000 - 19.000

36

Ống thép Hoà Phát phi 21.2

21.2

0.7

6

2.12

16.000 - 19.000

37

21.2

0.8

6

2.41

16.000 - 19.000

38

21.2

0.9

6

2.70

16.000 - 19.000

39

21.2

1.0

6

2.99

16.000 - 19.000

40

21.2

1.1

6

3.27

16.000 - 19.000

41

21.2

1.2

6

3.55

16.000 - 19.000

42

21.2

1.4

6

4.10

16.000 - 19.000

43

21.2

1.5

6

4.37

16.000 - 19.000

44

21.2

1.8

6

5.17

16.000 - 19.000

45

21.2

2.0

6

5.68

16.000 - 19.000

46

21.2

2.3

6

6.43

16.000 - 19.000

47

21.2

2.5

6

6.92

16.000 - 19.000

48

Ống thép Hoà Phát phi 26.65

26.65

0.8

6

3.06

16.000 - 19.000

49

26.65

0.9

6

3.43

16.000 - 19.000

50

26.65

1.0

6

3.80

16.000 - 19.000

51

26.65

1.1

6

4.16

16.000 - 19.000

52

26.65

1.2

6

4.52

16.000 - 19.000

53

26.65

1.4

6

5.23

16.000 - 19.000

54

26.65

1.5

6

5.58

16.000 - 19.000

55

26.65

1.8

6

6.62

16.000 - 19.000

56

26.65

2.0

6

7.29

16.000 - 19.000

57

26.65

2.3

6

8.29

16.000 - 19.000

58

26.65

2.5

6

8.93

16.000 - 19.000

59

Ống thép Hoà Phát phi 33.5

33.5

1.0

6

4.81

16.000 - 19.000

60

33.5

1.1

6

5.27

16.000 - 19.000

61

33.5

1.2

6

5.74

16.000 - 19.000

62

33.5

1.4

6

6.65

16.000 - 19.000

63

33.5

1.5

6

7.10

16.000 - 19.000

64

33.5

1.8

6

8.44

16.000 - 19.000

65

33.5

2.0

6

9.32

16.000 - 19.000

66

33.5

2.3

6

10.62

16.000 - 19.000

67

33.5

2.5

6

11.47

16.000 - 19.000

68

33.5

2.8

6

12.72

16.000 - 19.000

69

33.5

3.0

6

13.54

16.000 - 19.000

70

33.5

3.2

6

14.35

16.000 - 19.000

71

33.5

3.5

6

15.54

16.000 - 19.000

72

Ống thép Hoà Phát phi 38.1

38.1

1.0

6

5.49

16.000 - 19.000

73

38.1

1.1

6

6.02

16.000 - 19.000

74

38.1

1.2

6

6.55

16.000 - 19.000

75

38.1

1.4

6

7.60

16.000 - 19.000

76

38.1

1.5

6

8.12

16.000 - 19.000

77

38.1

1.8

6

9.67

16.000 - 19.000

78

38.1

2.0

6

10.68

16.000 - 19.000

79

38.1

2.3

6

12.18

16.000 - 19.000

80

38.1

2.5

6

13.17

16.000 - 19.000

81

38.1

2.8

6

14.63

16.000 - 19.000

82

38.1

3.0

6

15.58

16.000 - 19.000

83

38.1

3.2

6

16.53

16.000 - 19.000

84

38.1

3.5

6

17.92

16.000 - 19.000

85

         

86

Ống thép Hoà Phát phi 42.2

42.2

1.1

6

6.69

16.000 - 19.000

87

42.2

1.2

6

7.28

16.000 - 19.000

88

42.2

1.4

6

8.45

16.000 - 19.000

89

42.2

1.5

6

9.03

16.000 - 19.000

90

42.2

1.8

6

10.76

16.000 - 19.000

91

42.2

2.0

6

11.90

16.000 - 19.000

92

42.2

2.3

6

13.58

16.000 - 19.000

93

42.2

2.5

6

14.69

16.000 - 19.000

94

42.2

2.8

6

16.32

16.000 - 19.000

95

42.2

3.0

6

17.40

16.000 - 19.000

96

42.2

3.2

6

18.47

16.000 - 19.000

97

42.2

3.5

6

20.04

16.000 - 19.000

98

42.2

3.8

6

21.59

16.000 - 19.000

99

Ống thép Hoà Phát phi 48.1

48.1

1.4

6

9.67

16.000 - 19.000

100

48.1

1.5

6

10.34

16.000 - 19.000

101

48.1

1.8

6

12.33

16.000 - 19.000

102

48.1

2.0

6

13.64

16.000 - 19.000

103

48.1

2.3

6

15.59

16.000 - 19.000

104

48.1

2.5

6

16.87

16.000 - 19.000

105

48.1

2.8

6

18.77

16.000 - 19.000

106

48.1

3.0

6

20.02

16.000 - 19.000

107

48.1

3.2

6

21.26

16.000 - 19.000

108

48.1

3.5

6

23.1

16.000 - 19.000

109

48.1

3.8

6

24.91

16.000 - 19.000

110

48.1

4.0

6

26.1

16.000 - 19.000

111

Ống thép Hoà Phát phi 59.9

59.9

1.4

6

12.12

16.000 - 19.000

112

59.9

1.5

6

12.96

16.000 - 19.000

113

59.9

1.8

6

15.47

16.000 - 19.000

114

59.9

2.0

6

17.13

16.000 - 19.000

115

59.9

2.3

6

19.60

16.000 - 19.000

116

59.9

2.5

6

21.23

16.000 - 19.000

117

59.9

2.8

6

23.66

16.000 - 19.000

118

59.9

3.0

6

25.26

16.000 - 19.000

119

59.9

3.2

6

26.85

16.000 - 19.000

120

59.9

3.5

6

29.21

16.000 - 19.000

121

59.9

3.8

6

31.54

16.000 - 19.000

122

59.9

4.0

6

33.09

16.000 - 19.000

123

Ống thép Hoà Phát phi 75.6

75.6

1.5

6

16.45

16.000 - 19.000

124

75.6

1.8

6

19.66

16.000 - 19.000

125

75.6

2.0

6

21.78

16.000 - 19.000

126

75.6

2.3

6

24.95

16.000 - 19.000

127

75.6

2.5

6

27.04

16.000 - 19.000

128

75.6

2.8

6

30.16

16.000 - 19.000

129

75.6

3.0

6

32.23

16.000 - 19.000

130

75.6

3.2

6

34.28

16.000 - 19.000

131

75.6

3.5

6

37.34

16.000 - 19.000

132

75.6

3.8

6

40.37

16.000 - 19.000

133

75.6

4.0

6

42.38

16.000 - 19.000

134

75.6

4.3

6

45.37

16.000 - 19.000

135

75.6

4.5

6

47.34

16.000 - 19.000

136

Ống thép Hoà Phát phi 88.3

88.3

1.5

6

19.27

16.000 - 19.000

137

88.3

1.8

6

23.04

16.000 - 19.000

138

88.3

2.0

6

25.54

16.000 - 19.000

139

88.3

2.3

6

29.27

16.000 - 19.000

140

88.3

2.5

6

31.74

16.000 - 19.000

141

88.3

2.8

6

35.42

16.000 - 19.000

142

88.3

3.0

6

37.87

16.000 - 19.000

143

88.3

3.2

6

40.30

16.000 - 19.000

144

88.3

3.5

6

43.92

16.000 - 19.000

145

88.3

3.8

6

47.51

16.000 - 19.000

146

88.3

4.0

6

49.90

16.000 - 19.000

147

88.3

4.3

6

53.45

16.000 - 19.000

148

88.3

4.5

6

55.80

16.000 - 19.000

149

88.3

5

6

61.63

16.000 - 19.000

150

Ống thép Hoà Phát phi 108.0

108

1.8

6

28.29

16.000 - 19.000

151

108

2.0

6

31.37

16.000 - 19.000

152

108

2.3

6

35.97

16.000 - 19.000

153

108

2.5

6

39.03

16.000 - 19.000

154

108

2.8

6

43.59

16.000 - 19.000

155

108

3.0

6

46.61

16.000 - 19.000

156

108

3.2

6

49.62

16.000 - 19.000

157

108

3.5

6

54.12

16.000 - 19.000

158

108

3.8

6

58.59

16.000 - 19.000

159

108

4.0

6

61.56

16.000 - 19.000

160

108

4.3

6

65.98

16.000 - 19.000

161

108

4.5

6

68.92

16.000 - 19.000

162

108

5.0

6

76.20

16.000 - 19.000

163

Ống thép Hoà Phát phi 113.5

113.5

1.8

6

29.75

16.000 - 19.000

164

113.5

2.0

6

33.00

16.000 - 19.000

165

113.5

2.3

6

37.84

16.000 - 19.000

166

113.5

2.5

6

41.06

16.000 - 19.000

167

113.5

2.8

6

45.86

16.000 - 19.000

168

113.5

3.0

6

49.05

16.000 - 19.000

169

113.5

3.2

6

52.23

16.000 - 19.000

170

113.5

3.5

6

59.97

16.000 - 19.000

171

113.5

3.8

6

61.68

16.000 - 19.000

172

113.5

4.0

6

64.81

16.000 - 19.000

173

113.5

4.3

6

69.48

16.000 - 19.000

174

113.5

4.5

6

72.58

16.000 - 19.000

175

113.5

5.0

6

80.27

16.000 - 19.000

176

113.5

6.0

6

95.44

16.000 - 19.000

177

Ống thép Hoà Phát phi 126.8

126.8

1.8

6

33.29

16.000 - 19.000

178

126.8

2.0

6

36.93

16.000 - 19.000

179

126.8

2.3

6

42.37

16.000 - 19.000

180

126.8

2.5

6

45.98

16.000 - 19.000

181

126.8

2.8

6

51.37

16.000 - 19.000

182

126.8

3.0

6

54.96

16.000 - 19.000

183

126.8

3.2

6

58.52

16.000 - 19.000

184

126.8

3.5

6

63.86

16.000 - 19.000

185

126.8

3.8

6

69.16

16.000 - 19.000

186

126.8

4.0

6

72.68

16.000 - 19.000

187

126.8

4.3

6

77.94

16.000 - 19.000

188

126.8

4.5

6

81.43

16.000 - 19.000

189

126.8

5.0

6

90.11

16.000 - 19.000

190

126.8

6.0

6

107.25

16.000 - 19.000

191

Ống thép Hoà Phát phi 141.3

141.3

3.96

6

80.46

16.000 - 19.000

192

141.3

4.78

6

96.54

16.000 - 19.000

193

141.3

5.56

6

111.66

16.000 - 19.000

194

141.3

6.55

6

130.62

16.000 - 19.000

195

Ống thép Hoà Phát phi 168.3

168.3

3.96

6

96.24

16.000 - 19.000

196

168.3

4.78

6

115.62

16.000 - 19.000

197

168.3

5.56

6

133.86

16.000 - 19.000

198

168.3

6.35

6

152.16

16.000 - 19.000

199

168.3

7.11

6

169.50

16.000 - 19.000

200

Ống thép Hoà Phát phi 219.1

219.1

3.96

6

126.00

16.000 - 19.000

201

219.1

4.78

6

151.56

16.000 - 19.000

202

219.1

5.16

6

163.32

16.000 - 19.000

203

219.1

5.56

6

175.68

16.000 - 19.000

204

219.1

6.35

6

199.86

16.000 - 19.000

205

219.1

7.04

6

217.86

16.000 - 19.000

206

219.1

7.92

6

247.44

16.000 - 19.000

207

219.1

8.18

6

255.3

16.000 - 19.000

208

219.1

8.74

6

272.04

16.000 - 19.000

209

219.1

9.52

6

295.2

16.000 - 19.000

210

219.1

10.31

6

318.48

16.000 - 19.000

211

219.1

11.13

6

342.48

16.000 - 19.000

212

219.1

12.7

6

387.84

16.000 - 19.000

213

Ống thép Hoà Phát phi 273.0

273

4.78

6

189.72

16.000 - 19.000

214

273

5.16

6

204.48

16.000 - 19.000

215

273

5.56

6

220.02

16.000 - 19.000

216

273

6.35

6

250.5

16.000 - 19.000

217

273

7.09

6

278.94

16.000 - 19.000

218

273

7.8

6

306.06

16.000 - 19.000

219

273

8.74

6

341.76

16.000 - 19.000

220

273

9.27

6

361.74

16.000 - 19.000

221

273

11.13

6

431.22

16.000 - 19.000

222

273

12.7

6

489.12

16.000 - 19.000

223

Ống thép Hoà Phát phi 323.8

323.8

5.16

6

243.3

16.000 - 19.000

224

323.8

5.56

6

261.78

16.000 - 19.000

225

323.8

6.35

6

298.26

16.000 - 19.000

226

323.8

7.14

6

334.5

16.000 - 19.000

227

323.8

7.92

6

370.14

16.000 - 19.000

228

323.8

8.38

6

391.08

16.000 - 19.000

229

323.8

8.74

6

407.4

16.000 - 19.000

230

323.8

9.52

6

442.68

16.000 - 19.000

231

323.8

10.31

6

478.2

16.000 - 19.000

232

323.8

11.13

6

514.92

16.000 - 19.000

233

323.8

12.7

6

584.58

16.000 - 19.000

234

Ống thép Hoà Phát phi 355.6

355.6

4.78

6

247.74

16.000 - 19.000

235

355.6

6.35

6

328.02

16.000 - 19.000

236

355.6

7.93

6

407.52

16.000 - 19.000

237

355.6

9.53

6

487.50

16.000 - 19.000

238

355.6

11.13

6

565.56

16.000 - 19.000

239

355.6

12.7

6

644.04

16.000 - 19.000

240

           

241

ĐK NGOÀI (mm)

 

ĐỘ DÀY (mm)

Chiều Dài (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

242

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 42.2

42.2

4.0

6

22.61

16.000 - 19.000

243

42.2

4.2

6

23.62

16.000 - 19.000

244

42.2

4.5

6

25.10

16.000 - 19.000

245

42.2

5

6

27.5

16.000 - 19.000

246

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 48.1

48.1

4.0

6

26.10

16.000 - 19.000

247

48.1

4.2

6

27.28

16.000 - 19.000

248

48.1

4.5

6

29.03

16.000 - 19.000

249

48.1

4.8

6

30.75

16.000 - 19.000

250

48.1

5.0

6

31.89

16.000 - 19.000

251

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 59.9

59.9

4.0

6

33.09

16.000 - 19.000

252

59.9

4.2

6

34.62

16.000 - 19.000

253

59.9

4.5

6

36.89

16.000 - 19.000

254

59.9

4.8

6

39.13

16.000 - 19.000

255

59.9

5.0

6

40.62

16.000 - 19.000

256

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 75.6

75.6

4.0

6

42.38

16.000 - 19.000

257

75.6

4.2

6

44.37

16.000 - 19.000

258

75.6

4.5

6

47.34

16.000 - 19.000

259

75.6

4.8

6

50.29

16.000 - 19.000

260

75.6

5.0

6

52.23

16.000 - 19.000

261

75.6

5.2

6

54.17

16.000 - 19.000

262

75.6

5.5

6

57.05

16.000 - 19.000

263

75.6

6.0

6

61.79

16.000 - 19.000

264

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 88.3

88.3

4.0

6

49.90

16.000 - 19.000

265

88.3

4.2

6

52.27

16.000 - 19.000

266

88.3

4.5

6

55.80

16.000 - 19.000

267

88.3

4.8

6

59.31

16.000 - 19.000

268

88.3

5.0

6

61.63

16.000 - 19.000

269

88.3

5.2

6

63.94

16.000 - 19.000

270

88.3

5.5

6

67.39

16.000 - 19.000

271

88.3

6.0

6

73.07

16.000 - 19.000

272

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 113.5

113.5

4.0

6

64.81

16.000 - 19.000

273

113.5

4.2

6

67.93

16.000 - 19.000

274

113.5

4.5

6

72.58

16.000 - 19.000

275

113.5

4.8

6

77.20

16.000 - 19.000

276

113.5

5.0

6

80.27

16.000 - 19.000

277

113.5

5.2

6

83.33

16.000 - 19.000

278

113.5

5.5

6

87.89

16.000 - 19.000

279

113.5

6.0

6

95.44

16.000 - 19.000

280

Ống Thép Hoà Phát 126.8

126.8

4.0

6

72.68

16.000 - 19.000

281

126.8

4.2

6

76.19

16.000 - 19.000

282

126.8

4.5

6

81.43

16.000 - 19.000

283

126.8

5.0

6

90.22

16.000 - 19.000

284

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 219,1

219.1

4.78

6

151.56

16.000 - 19.000

285

219.1

5.16

6

163.32

16.000 - 19.000

286

219.1

5.56

6

175.68

16.000 - 19.000

287

219.1

6.35

6

199.86

16.000 - 19.000

288

219.1

7.04

6

217.86

16.000 - 19.000

289

219.1

7.92

6

247.44

16.000 - 19.000

290

219.1

8.18

6

255.3

16.000 - 19.000

291

219.1

8.74

6

272.04

16.000 - 19.000

292

219.1

9.52

6

295.2

16.000 - 19.000

293

219.1

10.31

6

318.48

16.000 - 19.000

294

219.1

11.13

6

342.48

16.000 - 19.000

295

219.1

12.7

6

387.84

16.000 - 19.000

296

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 273

273

4.78

6

189.72

16.000 - 19.000

297

273

5.16

6

204.48

16.000 - 19.000

298

273

5.56

6

220.02

16.000 - 19.000

299

273

6.35

6

250.5

16.000 - 19.000

300

273

7.09

6

278.94

16.000 - 19.000

301

273

7.8

6

306.06

16.000 - 19.000

302

273

8.74

6

341.76

16.000 - 19.000

303

273

9.27

6

361.74

16.000 - 19.000

304

273

11.13

6

431.22

16.000 - 19.000

305

273

12.7

6

489.12

16.000 - 19.000

306

Ống Thép Hoà Phát Siêu Dầy 323,8

323.8

5.16

6

243.3

16.000 - 19.000

307

323.8

5.56

6

261.78

16.000 - 19.000

308

323.8

6.35

6

298.26

16.000 - 19.000

309

323.8

7.14

6

334.5

16.000 - 19.000

310

323.8

7.92

6

370.14

16.000 - 19.000

311

323.8

8.38

6

391.08

16.000 - 19.000

312

323.8

8.74

6

407.4

16.000 - 19.000

313

323.8

9.52

6

442.68

16.000 - 19.000

314

323.8

10.31

6

478.2

16.000 - 19.000

315

323.8

11.13

6

514.92

16.000 - 19.000

316

323.8

12.7

6

584.58

16.000 - 19.000

ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT

Ống thép mạ kẽm Hoà Phát là sản phẩm ống thép được mạ lớp kẽm bảo vệ bề mặt, sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hoà Phát. Quá trình mạ kẽm giúp bảo vệ ống thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, tăng độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm. Ống thép mạ kẽm Hoà Phát đa dạng về kích thước, độ dày và tiêu chuẩn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công trình, hệ thống cấp thoát nước, công nghiệp và các ngành công nghiệp khác

- Đường kính ngoài (OD): từ 21.3mm đến 355.6mm
- Độ dày (Wall thickness): từ 1.2mm đến 12.7mm
- Mác thép: S235JR, S275JR, Q235B, Q345B và các mác thép tương đương khác
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A123/A123M, BS EN ISO 1461 ASTM A53, BS1387, JIS G3444, EN10219 và các tiêu chuẩn khác.
- Giá: Dựa trên kích thước và đặc tính chống ăn mòn, từ 22,000 VNĐ/kg đến 25,000 VNĐ/kg.

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

ĐỘ DÀY (mm)

CHIỀU DÀI (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2

21,2

1,6

6

4,64

21.000 - 24.000

2

21,2

1,9

6

5,42

21.000 - 24.000

3

21,2

2,1

6

5,93

21.000 - 24.000

4

21,2

2,3

6

6,43

21.000 - 24.000

5

21,2

2,6

6

7,15

21.000 - 24.000

6

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65

26,65

1,6

6

5,93

21.000 - 24.000

7

26,65

1,9

6

6,95

21.000 - 24.000

8

26,65

2,1

6

7,62

21.000 - 24.000

9

26,65

2,3

6

8,28

21.000 - 24.000

10

26,65

2,6

6

9,25

21.000 - 24.000

11

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5

33,5

1,6

6

7,55

21.000 - 24.000

12

33,5

1,9

6

8,88

21.000 - 24.000

13

33,5

2,1

6

9,75

21.000 - 24.000

14

33,5

2,3

6

10,61

21.000 - 24.000

15

33,5

2,5

6

11,46

21.000 - 24.000

16

33,5

2,6

6

11,88

21.000 - 24.000

17

33,5

2,9

6

13,12

21.000 - 24.000

18

33,5

3,2

6

14,34

21.000 - 24.000

19

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2

42,2

1,6

6

9,61

21.000 - 24.000

20

42,2

1,9

6

11,32

21.000 - 24.000

21

42,2

2,1

6

12,45

21.000 - 24.000

22

42,2

2,3

6

13,57

21.000 - 24.000

23

42,2

2,6

6

15,23

21.000 - 24.000

24

42,2

2,9

6

16,86

21.000 - 24.000

25

42,2

3,2

6

18,46

21.000 - 24.000

26

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1

48,1

1,6

6

11,00

21.000 - 24.000

27

48,1

1,9

6

12,98

21.000 - 24.000

28

48,1

2,1

6

14,29

21.000 - 24.000

29

48,1

2,3

6

15,58

21.000 - 24.000

30

48,1

2,5

6

16,86

21.000 - 24.000

31

48,1

2,6

6

17,50

21.000 - 24.000

32

48,1

2,7

6

18,13

21.000 - 24.000

33

48,1

2,9

6

19,39

21.000 - 24.000

34

48,1

3,2

6

21,25

21.000 - 24.000

35

48,1

3,6

6

23,69

21.000 - 24.000

36

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9

59,9

1,9

6

16,30

21.000 - 24.000

37

59,9

2,1

6

17,95

21.000 - 24.000

38

59,9

2,3

6

19,59

21.000 - 24.000

39

59,9

2,6

6

22,03

21.000 - 24.000

40

59,9

2,7

6

22,84

21.000 - 24.000

41

59,9

2,9

6

24,45

21.000 - 24.000

42

59,9

3,2

6

26,83

21.000 - 24.000

43

59,9

3,6

6

29,98

21.000 - 24.000

44

59,9

4

6

33,07

21.000 - 24.000

45

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6

75,6

2,1

6

22,83

21.000 - 24.000

46

75,6

2,3

6

24,93

21.000 - 24.000

47

75,6

2,5

6

27,03

21.000 - 24.000

48

75,6

2,6

6

28,07

21.000 - 24.000

49

75,6

2,7

6

29,11

21.000 - 24.000

50

75,6

2,9

6

31,18

21.000 - 24.000

51

75,6

3,2

6

34,26

21.000 - 24.000

52

75,6

3,6

6

38,33

21.000 - 24.000

53

75,6

4

6

42,36

21.000 - 24.000

54

75,6

4,5

6

47,32

21.000 - 24.000

55

75,6

5

6

52,21

21.000 - 24.000

56

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3

88,3

2,1

6

26,77

21.000 - 24.000

57

88,3

2,3

6

29,25

21.000 - 24.000

58

88,3

2,5

6

31,72

21.000 - 24.000

59

88,3

2,6

6

32,95

21.000 - 24.000

60

88,3

2,7

6

34,18

21.000 - 24.000

61

88,3

2,9

6

36,63

21.000 - 24.000

62

88,3

3,2

6

40,27

21.000 - 24.000

63

88,3

3,6

6

45,10

21.000 - 24.000

64

88,3

4

6

49,87

21.000 - 24.000

65

88,3

4,5

6

55,77

21.000 - 24.000

66

88,3

5

6

61,60

21.000 - 24.000

67

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5

113,5

2,5

6

41,04

21.000 - 24.000

68

113,5

2,7

6

44,24

21.000 - 24.000

69

113,5

2,9

6

47,44

21.000 - 24.000

70

113,5

3

6

49,03

21.000 - 24.000

71

113,5

3,2

6

52,20

21.000 - 24.000

72

113,5

3,6

6

58,51

21.000 - 24.000

73

113,5

4

6

64,78

21.000 - 24.000

74

113,5

4,5

6

72,54

21.000 - 24.000

75

113,5

5

6

80,23

21.000 - 24.000

76

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3

141,3

3,96

6

80,43

21.000 - 24.000

77

141,3

4,78

6

96,51

21.000 - 24.000

78

141,3

5,16

6

103,89

21.000 - 24.000

79

141,3

5,56

6

111,62

21.000 - 24.000

80

141,3

6,35

6

126,74

21.000 - 24.000

81

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3

168,3

3,96

6

96,25

21.000 - 24.000

82

168,3

4,78

6

115,60

21.000 - 24.000

83

168,3

5,16

6

124,50

21.000 - 24.000

84

168,3

5,56

6

133,82

21.000 - 24.000

85

168,3

6,35

6

152,09

21.000 - 24.000

86

168,3

7,11

6

169,50

21.000 - 24.000

87

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1

219,1

3,96

6

126,00

21.000 - 24.000

88

219,1

4,78

6

151,51

21.000 - 24.000

89

219,1

5,16

6

163,26

21.000 - 24.000

90

219,1

5,56

6

175,59

21.000 - 24.000

91

219,1

6,35

6

199,80

21.000 - 24.000

92

219,1

7,11

6

222,91

21.000 - 24.000

93

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0

273

4,78

6

189,61

21.000 - 24.000

94

273

5,16

6

204,40

21.000 - 24.000

95

273

5,56

6

219,91

21.000 - 24.000

96

273

6,35

6

250,42

21.000 - 24.000

97

273

7,09

6

278,82

21.000 - 24.000

98

273

7,8

6

305,93

21.000 - 24.000

99

273

8,74

6

341,58

21.000 - 24.000

100

273

9,27

6

361,57

21.000 - 24.000

101

273

11,13

6

431,05

21.000 - 24.000

102

273

12,7

6

488,91

21.000 - 24.000

103

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8

323,8

4,78

6

225,53

21.000 - 24.000

104

323,8

5,16

6

243,16

21.000 - 24.000

105

323,8

5,56

6

261,69

21.000 - 24.000

106

323,8

6,35

6

298,13

21.000 - 24.000

107

323,8

7,14

6

334,38

21.000 - 24.000

108

323,8

7,92

6

370,00

21.000 - 24.000

109

323,8

8,38

6

390,92

21.000 - 24.000

110

323,8

9,52

6

442,49

21.000 - 24.000

111

323,8

10,31

6

478,01

21.000 - 24.000

112

323,8

11,13

6

514,67

21.000 - 24.000

113

323,8

12,7

6

584,32

21.000 - 24.000

114

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6

355,6

6,35

6

327,99

21.000 - 24.000

115

355,6

7,14

6

367,96

21.000 - 24.000

116

355,6

7,92

6

407,24

21.000 - 24.000

117

355,6

8,74

6

448,35

21.000 - 24.000

118

355,6

9,52

6

487,26

21.000 - 24.000

119

355,6

11,13

6

567,02

21.000 - 24.000

120

355,6

11,91

6

605,38

21.000 - 24.000

121

355,6

12,7

6

644,05

21.000 - 24.000

122

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4

406,4

6,35

6

375,70

21.000 - 24.000

123

406,4

7,14

6

421,60

21.000 - 24.000

124

406,4

7,92

6

466,75

21.000 - 24.000

125

406,4

8,74

6

514,01

21.000 - 24.000

126

406,4

9,52

6

558,79

21.000 - 24.000

127

406,4

11,13

6

650,64

21.000 - 24.000

128

406,4

12,7

6

739,47

21.000 - 24.000

 

THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT

Thép hộp vuông Hoà Phát là sản phẩm thép hình vuông có các cạnh bằng nhau, được sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hoà Phát. Được sản xuất từ thép cán nóng, thép hộp vuông Hoà Phát có đặc tính chịu lực tốt và dễ dàng gia công. Sản phẩm này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng công trình, sản xuất máy móc và các ngành công nghiệp khác. Thép hộp vuông Hoà Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và đồng nhất cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
- Kích thước: 12mm x 12mm - 250mm x 250mm
- Độ dày: 1.5mm - 10mm
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A500, JIS G3466
- Giá: Theo kích thước và đặc tính kỹ thuật. Giá từ 16,000 VNĐ/kg đến 20,000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào kích thước và độ dày
 

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.7 x 6m

1.47

16.000 - 19.000

2

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.66

16.000 - 19.000

3

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.85

16.000 - 19.000

4

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.0 x 6m

2.03

16.000 - 19.000

5

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.1 x 6m

2.21

16.000 - 19.000

6

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.2 x 6m

2.39

16.000 - 19.000

7

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.4 x 6m

2.72

16.000 - 19.000

8

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.7 x 6m

1.74

16.000 - 19.000

9

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

1.97

16.000 - 19.000

10

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

2.19

16.000 - 19.000

11

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.0 x 6m

2.41

16.000 - 19.000

12

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.1 x 6m

2.63

16.000 - 19.000

13

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.2 x 6m

2.84

16.000 - 19.000

14

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.4 x 6m

3.25

16.000 - 19.000

15

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.5 x 6m

3.45

16.000 - 19.000

16

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.7 x 6m

2.00

16.000 - 19.000

17

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.8 x 6m

2.27

16.000 - 19.000

18

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.9 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

19

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.0 x 6m

2.79

16.000 - 19.000

20

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.1 x 6m

3.04

16.000 - 19.000

21

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.2 x 6m

3.29

16.000 - 19.000

22

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.4 x 6m

3.78

16.000 - 19.000

23

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.5 x 6m

4.01

16.000 - 19.000

24

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.7 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

25

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.8 x 6m

2.87

16.000 - 19.000

26

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.9 x 6m

3.21

16.000 - 19.000

27

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.0 x 6m

3.54

16.000 - 19.000

28

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.1 x 6m

3.87

16.000 - 19.000

29

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.2 x 6m

4.2

16.000 - 19.000

30

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.4 x 6m

4.83

16.000 - 19.000

31

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.5 x 6m

5.14

16.000 - 19.000

32

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.8 x 6m

6.05

16.000 - 19.000

33

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 2.0 x 6m

6.63

16.000 - 19.000

34

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.7 x 6m

3.19

16.000 - 19.000

35

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.8 x 6m

3.62

16.000 - 19.000

36

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.9 x 6m

4.06

16.000 - 19.000

37

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.0 x 6m

4.48

16.000 - 19.000

38

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.1 x 6m

4.91

16.000 - 19.000

39

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.2 x 6m

5.33

16.000 - 19.000

40

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.4 x 6m

6.15

16.000 - 19.000

41

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.5 x 6m

6.56

16.000 - 19.000

42

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.8 x 6m

7.75

16.000 - 19.000

43

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 2.0 x 6m

8.52

16.000 - 19.000

44

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 - 19.000

45

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 - 19.000

46

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.9 x 6m

4.9

16.000 - 19.000

47

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 - 19.000

48

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 - 19.000

49

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 - 19.000

50

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 - 19.000

51

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 - 19.000

52

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 - 19.000

53

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 - 19.000

54

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 - 19.000

55

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.8 x 6m

14.05

16.000 - 19.000

56

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 - 19.000

57

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.7 x 6m

5.16

16.000 - 19.000

58

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.8 x 6m

5.88

16.000 - 19.000

59

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.9 x 6m

6.6

16.000 - 19.000

60

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.0 x 6m

7.31

16.000 - 19.000

61

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.1 x 6m

8.02

16.000 - 19.000

62

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.2 x 6m

8.72

16.000 - 19.000

63

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.4 x 6m

10.11

16.000 - 19.000

64

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.5 x 6m

10.8

16.000 - 19.000

65

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.8 x 6m

12.83

16.000 - 19.000

66

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.0 x 6m

14.17

16.000 - 19.000

67

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.5 x 6m

17.43

16.000 - 19.000

68

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 3.0 x 6m

20.57

16.000 - 19.000

69

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.0 x 6m

9.19

16.000 - 19.000

70

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.1 x 6m

10.09

16.000 - 19.000

71

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.2 x 6m

10.98

16.000 - 19.000

72

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.4 x 6m

12.74

16.000 - 19.000

73

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.5 x 6m

13.62

16.000 - 19.000

74

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.8 x 6m

16.22

16.000 - 19.000

75

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.0 x 6m

17.94

16.000 - 19.000

76

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.5 x 6m

22.14

16.000 - 19.000

77

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.0 x 6m

26.23

16.000 - 19.000

78

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.5 x 6m

30.20

16.000 - 19.000

79

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 - 19.000

80

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 - 19.000

81

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 - 19.000

82

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 - 19.000

83

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 - 19.000

84

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.0 x 6m

21.7

16.000 - 19.000

85

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 - 19.000

86

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 - 19.000

87

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 - 19.000

88

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 4.0 x 6m

42.20

16.000 - 19.000

89

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.4 x 6m

19.41

16.000 - 19.000

90

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.5 x 6m

20.69

16.000 - 19.000

91

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 - 19.000

92

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 - 19.000

93

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 - 19.000

94

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 - 19.000

95

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 - 19.000

96

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.4 x 6m

23.30

16.000 - 19.000

97

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 - 19.000

98

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 - 19.000

99

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 - 19.000

100

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.3 x 6m

37.8

16.000 - 19.000

101

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 - 19.000

102

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 - 19.000

103

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 - 19.000

104

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 - 19.000

105

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 1.8 x 6m

33.30

16.000 - 19.000

106

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.0 x 6m

36.78

16.000 - 19.000

107

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.5 x 6m

45.69

16.000 - 19.000

108

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.8 x 6m

50.98

16.000 - 19.000

109

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.0 x 6m

54.49

16.000 - 19.000

110

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.2 x 6m

57.97

16.000 - 19.000

111

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.5 x 6m

63.17

16.000 - 19.000

112

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 4.0 x 6m

71.74

16.000 - 19.000

113

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 5.0 x 6m

88.55

16.000 - 19.000

114

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 - 20.000

115

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 - 20.000

116

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 - 20.000

117

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 - 20.000

118

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 - 20.000

119

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 - 20.000

120

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 - 20.000

121

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 5.0 x 6m

136.59

17.000 - 20.000

122

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 10 x 6m

357.96

17.000 - 20.000

123

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 12 x 6m

425.03

17.000 - 20.000

124

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 4.0 x 6m

147.10

17.000 - 20.000

125

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 5.0 x 6m

182.75

17.000 - 20.000

126

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 6.0 x 6m

217.94

17.000 - 20.000

127

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 8.0 x 6m

286.97

17.000 - 20.000

128

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 - 20.000

129

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 - 20.000

130

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 - 20.000

131

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 8.0 x 6m

362.33

17.000 - 20.000

132

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 10 x 6m

448.39

17.000 - 20.000

THÉP HỘP CHỮ NHẬT HOÀ PHÁT

Thép hộp chữ nhật Hoà Phát là loại thép hình chữ nhật có đặc điểm dài hơn rộng, được sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hoà Phát. Thép hộp chữ nhật Hoà Phát thường được sản xuất từ thép cán nóng, có đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, sản xuất máy móc và các ngành công nghiệp khác. Thép hộp chữ nhật Hoà Phát tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
- Kích thước: 13mm x 26mm - 200mm x 300mm
- Độ dày: 1.5mm - 10mm
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A500, JIS G3466
- Giá: Phụ thuộc vào kích thước và đặc tính kỹ thuật. Giá dao động từ 15,000 VNĐ/kg đến 20,000 VNĐ/kg.
Lưu Ý:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường và yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chính xác và tư vấn chất lượng dịch vụ tốt nhất.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.7 x 6m

2.46

16.000 – 19.000

2

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.8 x 6m

2.79

16.000 – 19.000

3

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.9 x 6m

3.12

16.000 – 19.000

4

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.0 x 6m

3.45

16.000 – 19.000

5

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.1 x 6m

3.77

16.000 – 19.000

6

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.2 x 6m

4.08

16.000 – 19.000

7

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.4 x 6m

4.7

16.000 – 19.000

8

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.5 x 6m

5.00

16.000 – 19.000

9

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 – 19.000

10

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 – 19.000

11

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.9 x 6m

4.90

16.000 – 19.000

12

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 – 19.000

13

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 – 19.000

14

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 – 19.000

15

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 – 19.000

16

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 – 19.000

17

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 – 19.000

18

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 – 19.000

19

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 – 19.000

20

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 – 19.000

21

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.7 x 6m

4.83

16.000 – 19.000

22

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.8 x 6m

5.51

16.000 – 19.000

23

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.9 x 6m

6.18

16.000 – 19.000

24

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.0 x 6m

6.84

16.000 – 19.000

25

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.1 x 6m

7.5

16.000 – 19.000

26

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.2 x 6m

8.15

16.000 – 19.000

27

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.4 x 6m

9.45

16.000 – 19.000

28

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.5 x 6m

10.09

16.000 – 19.000

29

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.8 x 6m

11.98

16.000 – 19.000

30

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.0 x 6m

13.23

16.000 – 19.000

31

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.5 x 6m

16.25

16.000 – 19.000

32

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 3.0 x 6m

19.16

16.000 – 19.000

33

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 0.8 x 6m

6.64

16.000 – 19.000

34

Thép hộp chữ nhật hoà phát

31 x 60 x 0.9 x 6m

7.45

16.000 – 19.000

35

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.0 x 6m

8.25

16.000 – 19.000

36

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.1 x 6m

9.05

16.000 – 19.000

37

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.2 x 6m

9.85

16.000 – 19.000

38

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.4 x 6m

11.43

16.000 – 19.000

39

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.5 x 6m

12.21

16.000 – 19.000

40

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.8 x 6m

14.53

16.000 – 19.000

41

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.0 x 6m

16.05

16.000 – 19.000

42

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.5 x 6m

19.78

16.000 – 19.000

43

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 3.0 x 6m

23.4

16.000 – 19.000

44

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 – 19.000

45

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 – 19.000

46

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 – 19.000

47

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 – 19.000

48

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 – 19.000

49

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.0 x 6m

21.70

16.000 – 19.000

50

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 – 19.000

51

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 – 19.000

52

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.2 x 6m

33.86

16.000 – 19.000

53

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 – 19.000

54

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.4 x 6m

19.33

16.000 – 19.000

55

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.5 x 6m

20.68

16.000 – 19.000

56

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 – 19.000

57

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 – 19.000

58

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 – 19.000

59

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 – 19.000

60

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

61

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 4.0 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

62

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 – 19.000

63

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 – 19.000

64

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 – 19.000

65

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 – 19.000

66

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.8 x 6m

45.7

16.000 – 19.000

67

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 – 19.000

68

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.2 x 6m

51.94

16.000 – 19.000

69

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 – 19.000

70

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.8 x 6m

61.17

16.000 – 19.000

71

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 – 19.000

72

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.5 x 6m

57.46

17.000 – 20.000

73

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.8 x 6m

64.17

17.000 – 20.000

74

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.2 x 6m

73.04

17.000 – 20.000

75

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.5 x 6m

79.66

17.000 – 20.000

76

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.8 x 6m

86.23

17.000 – 20.000

77

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.0 x 6m

90.58

17.000 – 20.000

78

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.5 x 6m

101.40

17.000 – 20.000

79

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 – 20.000

80

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 – 20.000

81

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 – 20.000

82

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 – 20.000

83

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 – 20.000

84

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 – 20.000

85

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 – 20.000

86

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.5 x 6m

122.59

17.000 – 20.000

87

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 – 20.000

88

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.5 x 6m

207.37

17.000 – 20.000

89

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 – 20.000

90

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.5 x 6m

252.21

17.000 – 20.000

91

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 – 20.000

92

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.5 x 6m

296.60

17.000 – 20.000

93

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.0 x 6m

318.62

17.000 – 20.000

94

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.5 x 6m

340.53

17.000 – 20.000

95

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 8.0 x 6m

289.38

17.000 – 20.000

 
 
Ống thép hoà phát thép hộp vuông
 
Ống thép hoà phát Thép hộp chữ nhật
 
Ống thép Hòa Phát là một trong những sản phẩm ống thép uy tín và phổ biến được sản xuất bởi Tập đoàn Hòa Phát - một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về ống thép Hòa Phát:
Sản phẩm ống thép Hòa Phát: Tập đoàn Hòa Phát sản xuất và cung cấp một loạt các sản phẩm ống thép, bao gồm ống thép đúc và ống thép hàn. Các loại ống này được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng công trình, cơ khí, điện lực, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Chất lượng: Ống thép Hòa Phát thường được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tính chất cơ học phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế.
Kích thước và tiêu chuẩn: Ống thép Hòa Phát được sản xuất với nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, cũng như các tiêu chuẩn quốc gia như tiêu chuẩn Việt Nam.
Ứng dụng: Các sản phẩm ống thép Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, cũng như trong các lĩnh vực cơ khí, điện lực, và hạ tầng.
Dịch vụ hỗ trợ: Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, Hòa Phát cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng như tư vấn kỹ thuật, vận chuyển và giao hàng đến địa chỉ khách hàng.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm ống thép Hòa Phát cũng như các dịch vụ đi kèm, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của Tập đoàn Hòa Phát hoặc liên hệ trực tiếp với đại diện của họ.
 
 
Ống thép hoà phát
 
 

Đặc Điểm Ống Thép Hoà Phát

Chất Lượng Tin Cậy: Ống thép Hoà Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.
Đa Dạng Quy Cách: Sản phẩm ống thép Hoà Phát được sản xuất với đa dạng kích thước, đường kính, độ dày và chiều dài, phù hợp với mọi nhu cầu và yêu cầu công trình xây dựng.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Ống thép Hoà Phát tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao như ASTM, BS, JIS, EN, đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Khả Năng Chống Ăn Mòn: Các sản phẩm ống thép Hoà Phát được gia cố bằng các phương pháp mạ kẽm hoặc phủ lớp chống rỉ sét, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Ứng Dụng Đa Năng: Với tính linh hoạt và đa dạng trong quy cách và chất liệu, ống thép Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, hầm lò, v.v.
Giá Cả Hợp Lý: Sản phẩm ống thép Hoà Phát mang lại giá trị kinh tế cao với mức giá cạnh tranh, phản ánh sự cân đối giữa chất lượng và hiệu quả chi phí.
Dễ Dàng Vận Chuyển và Lắp Đặt: Thiết kế nhẹ nhàng và dễ cắt cũng như tính linh hoạt trong lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và công s
 
Ống thép hoà phát mạ kẽm nhúng nóng
 

Tính chất cơ học của ống thép Hòa Phát thường được xác định bởi một số chỉ số quan trọng như sau:

1. Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là khả năng chịu tải kéo của thép, được đo bằng đơn vị megapascal (MPa) hoặc pounds per square inch (psi). Ống thép Hòa Phát thường có độ bền kéo cao, thường nằm trong khoảng từ 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào loại thép và quy cách cụ thể.
2. Độ co ngót (Yield strength): Đây là mức tải trọng mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn, thường được đo ở MPa hoặc psi. Ống thép Hòa Phát thường có độ co ngót cao, thường vượt qua 300 MPa.
3. Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài cho biết khả năng co giãn của thép trước khi gãy, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm. Ống thép Hòa Phát thường có độ dãn dài tốt, thường nằm trong khoảng từ 20% đến 30%.
4. Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép biểu thị khả năng của nó chống lại sự biến dạng với tải trọng. Ống thép Hòa Phát thường có độ cứng phù hợp với yêu cầu của các ứng dụng cụ thể, thường được xác định bằng các phương pháp đo vật lý hoặc máy móc như Rockwell hoặc Brinell.
5. Độ đàn hồi (Modulus of Elasticity): Đây là một chỉ số của sự đàn hồi của vật liệu, nó đo lường khả năng của thép phục hồi lại hình dạng ban đầu sau khi tải trọng được gỡ bỏ. Độ đàn hồi của ống thép Hòa Phát thường cao, giúp cho ống duy trì hình dạng và kích thước ban đầu trong quá trình sử dụng.
Những tính chất cơ học này đảm bảo rằng ống thép Hòa Phát đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng, và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau từ xây dựng đến công nghiệp.
 
 
Ống thép hoà phát Thép hộp vuông
 
 

Ứng Dụng Của Ống Thép Hoà Phát 

Ống thép Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
1. Xây dựng và xây dựng công nghiệp: 
   - Ống thép Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, tòa nhà cao tầng, cầu đường, bến cảng, và các công trình công nghiệp khác.
   - Chúng thường được sử dụng làm cột, dầm, trụ, và hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu, gas trong các công trình xây dựng.
2. Cơ khí và chế tạo:
   - Trong ngành công nghiệp cơ khí, ống thép Hòa Phát thường được sử dụng để làm các bộ phận máy móc, thiết bị chịu tải, hệ thống ống dẫn và hệ thống truyền động.
   - Chúng cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị và máy móc như bồn chứa, bể chứa, và hệ thống ống dẫn trong các nhà máy và công xưởng.
3. Công nghiệp dầu khí và năng lượng:
   - Trong ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng, ống thép Hòa Phát thường được sử dụng để xây dựng hệ thống dẫn dầu, khí, và các loại nhiên liệu khác từ các giếng dầu hoặc khí đốt đến các nhà máy hoặc các điểm tiêu thụ khác.
4. Công nghiệp hóa chất:
   - Trong ngành công nghiệp hóa chất, ống thép Hòa Phát được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn chất lỏng, hóa chất từ các nhà máy sản xuất đến các điểm tiêu thụ hoặc lưu trữ.
5. Công nghiệp thực phẩm và nước uống:
   - Trong ngành công nghiệp thực phẩm và nước uống, ống thép Hòa Phát thường được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước, chất lỏng từ nhà máy sản xuất đến các điểm tiêu thụ hoặc lưu trữ.
6. Công nghiệp y tế:
   - Trong ngành công nghiệp y tế, ống thép Hòa Phát có thể được sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị y tế hoặc xây dựng các hệ thống dẫn khí y tế, nước, hoặc chất lỏng y tế trong các cơ sở y tế.
Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ, và thực tế ống thép Hòa Phát có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ứng dụng.
 
 
Ống thép hoà phát ống mạ kẽm
 

Mua Ống Thép Hoà Phát Ở Đâu Uy Tín Chất Lượng?

Công ty thép Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sản phẩm ống thép Hòa Phát với cam kết về uy tín, chất lượng và sự chuyên nghiệp. Việc hợp tác với một đối tác đáng tin cậy như vậy sẽ đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất.
Dưới đây là một số lý do mà việc chọn công ty thép Trường Thịnh Phát là đối tác của bạn có thể mang lại nhiều lợi ích:
1. Uy tín và đáng tin cậy: Công ty có uy tín và danh tiếng tốt trong ngành công nghiệp, đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm.
2. Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm ống thép Hòa Phát cung cấp bởi công ty Trường Thịnh Phát được kiểm định và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
3. Chuyên nghiệp và tận tâm: Đội ngũ nhân viên của công ty có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực ống thép, đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm.
4. Dịch vụ khách hàng: Công ty Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, từ quá trình đặt hàng đến giao hàng và hậu mãi sau bán hàng, để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
5. Mạng lưới phân phối rộng rãi: Công ty có một mạng lưới phân phối rộng khắp khu vực, giúp đảm bảo rằng sản phẩm có thể được cung cấp đến khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với những lợi ích này, việc chọn công ty thép Trường Thịnh Phát làm đối tác cung cấp sản phẩm ống thép Hòa Phát sẽ mang lại giá trị cao cho dự án của bạn.

Những sản phẩm công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
 
0916.415.019