Thép Trường Thịnh Phát
THÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁTTHÉP ỐNG HOÀ PHÁT

THÉP ỐNG HOÀ PHÁT

  • Mã: TOHP
  • 800
  • Sản Phầm: Thép ống hoà phát Đen, Kẽm, Thép Hộp Vuông, Thép Hộp Chữ Nhật
  • Quy Cách Thép Ống Đen, Kẽm: D12.7, D13.8, D15.9, D19.1, D21.2, D26.65, D33.5, D38.1, D42.2,D48.1, D59.9, D75.6, D88.3, D108.0, D113.5, D126.8, D141.3, D168.3, D219.1, D273.0, D323.8, D355.6
  • Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.14mm, 8.18 đến 12.7mm
  • Quy Cách Thép Hộp Vuông: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm
  • Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật: 13 x 26mm, 20 x 40mm, 25 x 50mm, 30 x 60mm, 40 x 80mm, 50 x 100mm, 60 x 120mm, 100 x 150mm 100 x 200, 200 x 300mm
  • Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm
  • Chiều Dài: 6m-12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
  • Tiêu Chuẩn Sản Xuất: TCVN BS 1387:1985 Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A53/A53M, ASTM A500/A500M, JIS G 3466:2015. BSEN 10255:2004
  • Ứng Dụng: Thép ống Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình như nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, và cấu trúc công nghiệp. Nó cũng được áp dụng trong hệ thống cấp nước, điện và thoát nước, cũng như sản xuất nội thất và các vật dụng gia đình như bàn ghế, tủ quần áo và hàng rào.

Thép Ống Hoà Phát - Sản Phẩm Chất Lượng, Giá Cả Cạnh Tranh

Với sứ mệnh mang đến các giải pháp chất lượng và đa dạng cho ngành công nghiệp, thép ống Hoà Phát không chỉ là sản phẩm mà còn là niềm tin của các nhà thầu, kiến trúc sư và các nhà quản lý dự án. Sản phẩm được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu, đảm bảo tính chính xác và độ bền vững của mỗi chiếc ống. Từ các công trình xây dựng lớn đến các dự án công nghiệp và cả trong cuộc sống hàng ngày, ống thép Hoà Phát luôn là sự lựa chọn hàng đầu, đồng hành cùng sự thành công và phát triển bền vững.
 
 
Chi tiết sản phẩm

Thép Ống Hoà Phát: Chất Lượng Vững Chắc, Giá Cả Hợp Lý - Sự Lựa Chọn Tốt Nhất cho Dự Án Của Bạn

Thép ống Hoà Phát là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và công nghiệp. Với chất lượng đỉnh cao, đa dạng về kích thước và tiêu chuẩn, sản phẩm này đem lại hiệu suất vượt trội và sự an tâm cho các nhà thầu và doanh nghiệp.
Bạn đang tìm kiếm giải pháp chất lượng cho việc sử dụng thép ống trong dự án của mình? Hãy đến với chúng tôi - Hoà Phát, nơi bạn có thể tìm thấy những sản phẩm thép ống chất lượng nhất trên thị trường.
Tại sao chọn thép ống Hoà Phát?
1. Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguồn nguyên liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và độ ổn định cao.
2. Đa dạng kích thước và tiêu chuẩnThép ống Hoà Phát có sẵn trong một loạt các kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, từ ống đen đến ống mạ kẽm, phù hợp với mọi yêu cầu của dự án của bạn.
3. Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng.
4. Ứng dụng đa dạngThép ống Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, sản xuất ô tô và đóng tàu, đáp ứng mọi nhu cầu của dự án của bạn.
Liên hệ với chúng tôi:
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và đặt hàng, vui lòng liên hệ với đội ngũ chúng tôi ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Thép ống Hoà Phát là sự lựa chọn thông minh và đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và công nghiệp. Với chất lượng đỉnh cao, đa dạng về kích thước và tiêu chuẩn, sản phẩm này cam kết mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.

QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HOÀ PHÁT

Quy cách trọng lượng Ống thép đen hoà phátquy cách trọng lượng ống thép đen hoà phát

quy cách trọng lượng ống thép đen hoà phát

Quy cách Ống thép mạ kẽm hoà phát

quy cách trọng lượng ống thép đen hoà phát siêu dày

bảng quy cách thép hộp hoà phátquy cách Thép hộp hoà phát cỡ lớn

 
 
 
 
Ống thép hoà phát
 

Thép Ống Đen Hoà Phát

Thép ống đen Hoà Phát là một sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép đen Hoà Phát:
Quy cách:
Đường kính ngoài (OD): từ 12.7mm đến 355.6mm. D12.7, D13.8, D15.9, D19.1, D21.2, D26.65, D33.5, D38.1, D42.2,D48.1, D59.9, D75.6, D88.3, D108.0, D113.5, D126.8, D141.3, D168.3, D219.1, D273.0, D323.8, D355.6
Độ dày (Wall thickness): từ 0.7mm đến 12.7mm. 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.14mm, 8.18 đến 12.7mm
Chiều dài (Length): thông thường từ 6m đến 12m, có thể cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
Mác thép: S235JR, S275JR, Q235B, SS400, SAE, Q195 và các mác thép tương đương khác.
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, BS1387, JIS G3444, EN10219 và các tiêu chuẩn khác.
Đặc điểm:
Chất lượng cao: thép ống đen Hoà Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và qua quy trình sản xuất chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Bề mặt mịn màng: Bề mặt của ống thép đen Hoà Phát được xử lý cẩn thận, đảm bảo mịn màng và đẹp mắt.
Dễ dàng gia công và lắp đặt: Với các quy cách chuẩn, ống thép đen Hoà Phát dễ dàng để gia công, cắt và lắp đặt trong các ứng dụng khác nhau.
Tính chất cơ lý:
Cường độ kéo: Đa dạng theo mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Độ dẻo dai: Phù hợp với yêu cầu của tiêu chuẩn sản xuất.
Độ bền: thép ống đen Hoà Phát có độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự đồng đều và ổn định của vật liệu.
Ứng dụng:
Xây dựng và công trình dân dụng: Khung kết cấu, hệ thống ống dẫn nước, hệ thống ống dẫn khí, vách ngăn,...
Cơ khí và sản xuất: Ống dẫn khí, ống dẫn nước, kết cấu cơ khí, khuôn mẫu, giá đỡ,..
Thép ống đen Hoà Phát là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và sản xuất với chất lượng cao và giá cả phải chăng. Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐEN HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)

STT

ĐK NGOÀI (mm)

 

ĐỘ DÀY (mm)

Chiều Dài (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép ống hoà phát 12.7

12.7

0.7

6

1.24

16.000 - 19.000

2

12.7

0.8

6

1.41

16.000 - 19.000

3

12.7

0.9

6

1.57

16.000 - 19.000

4

12.7

1.0

6

1.73

16.000 - 19.000

5

12.7

1.1

6

1.89

16.000 - 19.000

6

12.7

1.2

6

2.04

16.000 - 19.000

7

12.7

1.4

6

2.34

16.000 - 19.000

8

12.7

1.5

6

2.49

16.000 - 19.000

9

Thép ống Hoà Phát phi 13.8

13.8

0.7

6

1.36

16.000 - 19.000

10

13.8

0.8

6

1.54

16.000 - 19.000

11

13.8

0.9

6

1.72

16.000 - 19.000

12

13.8

1.0

6

1.89

16.000 - 19.000

13

13.8

1.1

6

2.07

16.000 - 19.000

14

13.8

1.2

6

2.24

16.000 - 19.000

15

13.8

1.4

6

2.57

16.000 - 19.000

16

13.8

1.5

6

2.73

16.000 - 19.000

17

Thép ống hoà phát phi 15.9

15.9

0.7

6

1.57

16.000 - 19.000

18

15.9

0.8

6

1.79

16.000 - 19.000

19

15.9

0.9

6

2.00

16.000 - 19.000

20

15.9

1.0

6

2.20

16.000 - 19.000

21

15.9

1.1

6

2.41

16.000 - 19.000

22

15.9

1.2

6

2.61

16.000 - 19.000

23

15.9

1.4

6

3.00

16.000 - 19.000

24

15.9

1.5

6

3.20

16.000 - 19.000

25

15.9

1.8

6

3.76

16.000 - 19.000

26

Thép ống Hoà Phát phi 19.1

19.1

0.7

6

1.91

16.000 - 19.000

27

19.1

0.8

6

2.17

16.000 - 19.000

28

19.1

0.9

6

2.42

16.000 - 19.000

29

19.1

1.0

6

2.68

16.000 - 19.000

30

19.1

1.1

6

2.93

16.000 - 19.000

31

19.1

1.2

6

3.18

16.000 - 19.000

32

19.1

1.4

6

3.67

16.000 - 19.000

33

19.1

1.5

6

3.91

16.000 - 19.000

34

19.1

1.8

6

4.61

16.000 - 19.000

35

19.1

2.0

6

5.06

16.000 - 19.000

36

Thép ống Hoà Phát phi 21.2

21.2

0.7

6

2.12

16.000 - 19.000

37

21.2

0.8

6

2.41

16.000 - 19.000

38

21.2

0.9

6

2.70

16.000 - 19.000

39

21.2

1.0

6

2.99

16.000 - 19.000

40

21.2

1.1

6

3.27

16.000 - 19.000

41

21.2

1.2

6

3.55

16.000 - 19.000

42

21.2

1.4

6

4.10

16.000 - 19.000

43

21.2

1.5

6

4.37

16.000 - 19.000

44

21.2

1.8

6

5.17

16.000 - 19.000

45

21.2

2.0

6

5.68

16.000 - 19.000

46

21.2

2.3

6

6.43

16.000 - 19.000

47

21.2

2.5

6

6.92

16.000 - 19.000

48

Thép ống Hoà Phát phi 26.65

26.65

0.8

6

3.06

16.000 - 19.000

49

26.65

0.9

6

3.43

16.000 - 19.000

50

26.65

1.0

6

3.80

16.000 - 19.000

51

26.65

1.1

6

4.16

16.000 - 19.000

52

26.65

1.2

6

4.52

16.000 - 19.000

53

26.65

1.4

6

5.23

16.000 - 19.000

54

26.65

1.5

6

5.58

16.000 - 19.000

55

26.65

1.8

6

6.62

16.000 - 19.000

56

26.65

2.0

6

7.29

16.000 - 19.000

57

26.65

2.3

6

8.29

16.000 - 19.000

58

26.65

2.5

6

8.93

16.000 - 19.000

59

Thép ống Hoà Phát phi 33.5

33.5

1.0

6

4.81

16.000 - 19.000

60

33.5

1.1

6

5.27

16.000 - 19.000

61

33.5

1.2

6

5.74

16.000 - 19.000

62

33.5

1.4

6

6.65

16.000 - 19.000

63

33.5

1.5

6

7.10

16.000 - 19.000

64

33.5

1.8

6

8.44

16.000 - 19.000

65

33.5

2.0

6

9.32

16.000 - 19.000

66

33.5

2.3

6

10.62

16.000 - 19.000

67

33.5

2.5

6

11.47

16.000 - 19.000

68

33.5

2.8

6

12.72

16.000 - 19.000

69

33.5

3.0

6

13.54

16.000 - 19.000

70

33.5

3.2

6

14.35

16.000 - 19.000

71

33.5

3.5

6

15.54

16.000 - 19.000

72

Thép ống Hoà Phát phi 38.1

38.1

1.0

6

5.49

16.000 - 19.000

73

38.1

1.1

6

6.02

16.000 - 19.000

74

38.1

1.2

6

6.55

16.000 - 19.000

75

38.1

1.4

6

7.60

16.000 - 19.000

76

38.1

1.5

6

8.12

16.000 - 19.000

77

38.1

1.8

6

9.67

16.000 - 19.000

78

38.1

2.0

6

10.68

16.000 - 19.000

79

38.1

2.3

6

12.18

16.000 - 19.000

80

38.1

2.5

6

13.17

16.000 - 19.000

81

38.1

2.8

6

14.63

16.000 - 19.000

82

38.1

3.0

6

15.58

16.000 - 19.000

83

38.1

3.2

6

16.53

16.000 - 19.000

84

38.1

3.5

6

17.92

16.000 - 19.000

85

Thép ống Hoà Phát phi 42.2

42.2

1.1

6

6.69

16.000 - 19.000

86

42.2

1.2

6

7.28

16.000 - 19.000

87

42.2

1.4

6

8.45

16.000 - 19.000

88

42.2

1.5

6

9.03

16.000 - 19.000

89

42.2

1.8

6

10.76

16.000 - 19.000

90

42.2

2.0

6

11.90

16.000 - 19.000

91

42.2

2.3

6

13.58

16.000 - 19.000

92

42.2

2.5

6

14.69

16.000 - 19.000

93

42.2

2.8

6

16.32

16.000 - 19.000

94

42.2

3.0

6

17.40

16.000 - 19.000

95

42.2

3.2

6

18.47

16.000 - 19.000

96

42.2

3.5

6

20.04

16.000 - 19.000

97

42.2

3.8

6

21.59

16.000 - 19.000

98

Thép ống Hoà Phát phi 48.1

48.1

1.4

6

9.67

16.000 - 19.000

99

48.1

1.5

6

10.34

16.000 - 19.000

100

48.1

1.8

6

12.33

16.000 - 19.000

101

48.1

2.0

6

13.64

16.000 - 19.000

102

48.1

2.3

6

15.59

16.000 - 19.000

103

48.1

2.5

6

16.87

16.000 - 19.000

104

48.1

2.8

6

18.77

16.000 - 19.000

105

48.1

3.0

6

20.02

16.000 - 19.000

106

48.1

3.2

6

21.26

16.000 - 19.000

107

48.1

3.5

6

23.1

16.000 - 19.000

108

48.1

3.8

6

24.91

16.000 - 19.000

109

48.1

4.0

6

26.1

16.000 - 19.000

110

Thép ống Hoà Phát phi 59.9

59.9

1.4

6

12.12

16.000 - 19.000

111

59.9

1.5

6

12.96

16.000 - 19.000

112

59.9

1.8

6

15.47

16.000 - 19.000

113

59.9

2.0

6

17.13

16.000 - 19.000

114

59.9

2.3

6

19.60

16.000 - 19.000

115

59.9

2.5

6

21.23

16.000 - 19.000

116

59.9

2.8

6

23.66

16.000 - 19.000

117

59.9

3.0

6

25.26

16.000 - 19.000

118

59.9

3.2

6

26.85

16.000 - 19.000

119

59.9

3.5

6

29.21

16.000 - 19.000

120

59.9

3.8

6

31.54

16.000 - 19.000

121

59.9

4.0

6

33.09

16.000 - 19.000

122

Thép ống Hoà Phát phi 75.6

75.6

1.5

6

16.45

16.000 - 19.000

123

75.6

1.8

6

19.66

16.000 - 19.000

124

75.6

2.0

6

21.78

16.000 - 19.000

125

75.6

2.3

6

24.95

16.000 - 19.000

126

75.6

2.5

6

27.04

16.000 - 19.000

127

75.6

2.8

6

30.16

16.000 - 19.000

128

75.6

3.0

6

32.23

16.000 - 19.000

129

75.6

3.2

6

34.28

16.000 - 19.000

130

75.6

3.5

6

37.34

16.000 - 19.000

131

75.6

3.8

6

40.37

16.000 - 19.000

132

75.6

4.0

6

42.38

16.000 - 19.000

133

75.6

4.3

6

45.37

16.000 - 19.000

134

75.6

4.5

6

47.34

16.000 - 19.000

135

Thép ống Hoà Phát phi 88.3

88.3

1.5

6

19.27

16.000 - 19.000

136

88.3

1.8

6

23.04

16.000 - 19.000

137

88.3

2.0

6

25.54

16.000 - 19.000

138

88.3

2.3

6

29.27

16.000 - 19.000

139

88.3

2.5

6

31.74

16.000 - 19.000

140

88.3

2.8

6

35.42

16.000 - 19.000

141

88.3

3.0

6

37.87

16.000 - 19.000

142

88.3

3.2

6

40.30

16.000 - 19.000

143

88.3

3.5

6

43.92

16.000 - 19.000

144

88.3

3.8

6

47.51

16.000 - 19.000

145

88.3

4.0

6

49.90

16.000 - 19.000

146

88.3

4.3

6

53.45

16.000 - 19.000

147

88.3

4.5

6

55.80

16.000 - 19.000

148

88.3

5

6

61.63

16.000 - 19.000

149

Thép ống Hoà Phát phi 108.0

108

1.8

6

28.29

16.000 - 19.000

150

108

2.0

6

31.37

16.000 - 19.000

151

108

2.3

6

35.97

16.000 - 19.000

152

108

2.5

6

39.03

16.000 - 19.000

153

108

2.8

6

43.59

16.000 - 19.000

154

108

3.0

6

46.61

16.000 - 19.000

155

108

3.2

6

49.62

16.000 - 19.000

156

108

3.5

6

54.12

16.000 - 19.000

157

108

3.8

6

58.59

16.000 - 19.000

158

108

4.0

6

61.56

16.000 - 19.000

159

108

4.3

6

65.98

16.000 - 19.000

160

108

4.5

6

68.92

16.000 - 19.000

161

108

5.0

6

76.20

16.000 - 19.000

162

Thép ống Hoà Phát phi 113.5

113.5

1.8

6

29.75

16.000 - 19.000

163

113.5

2.0

6

33.00

16.000 - 19.000

164

113.5

2.3

6

37.84

16.000 - 19.000

165

113.5

2.5

6

41.06

16.000 - 19.000

166

113.5

2.8

6

45.86

16.000 - 19.000

167

113.5

3.0

6

49.05

16.000 - 19.000

168

113.5

3.2

6

52.23

16.000 - 19.000

169

113.5

3.5

6

59.97

16.000 - 19.000

170

113.5

3.8

6

61.68

16.000 - 19.000

171

113.5

4.0

6

64.81

16.000 - 19.000

172

113.5

4.3

6

69.48

16.000 - 19.000

173

113.5

4.5

6

72.58

16.000 - 19.000

174

113.5

5.0

6

80.27

16.000 - 19.000

175

113.5

6.0

6

95.44

16.000 - 19.000

176

Thép ống Hoà Phát phi 126.8

126.8

1.8

6

33.29

16.000 - 19.000

177

126.8

2.0

6

36.93

16.000 - 19.000

178

126.8

2.3

6

42.37

16.000 - 19.000

179

126.8

2.5

6

45.98

16.000 - 19.000

180

126.8

2.8

6

51.37

16.000 - 19.000

181

126.8

3.0

6

54.96

16.000 - 19.000

182

126.8

3.2

6

58.52

16.000 - 19.000

183

126.8

3.5

6

63.86

16.000 - 19.000

184

126.8

3.8

6

69.16

16.000 - 19.000

185

126.8

4.0

6

72.68

16.000 - 19.000

186

126.8

4.3

6

77.94

16.000 - 19.000

187

126.8

4.5

6

81.43

16.000 - 19.000

188

126.8

5.0

6

90.11

16.000 - 19.000

189

126.8

6.0

6

107.25

16.000 - 19.000

190

Thép ống Hoà Phát phi 141.3

141.3

3.96

6

80.46

16.000 - 19.000

191

141.3

4.78

6

96.54

16.000 - 19.000

192

141.3

5.56

6

111.66

16.000 - 19.000

193

141.3

6.55

6

130.62

16.000 - 19.000

194

Thép ống Hoà Phát phi 168.3

168.3

3.96

6

96.24

16.000 - 19.000

195

168.3

4.78

6

115.62

16.000 - 19.000

196

168.3

5.56

6

133.86

16.000 - 19.000

197

168.3

6.35

6

152.16

16.000 - 19.000

198

168.3

7.11

6

169.50

16.000 - 19.000

199

Thép ống Hoà Phát phi 219.1

219.1

3.96

6

126.00

16.000 - 19.000

200

219.1

4.78

6

151.56

16.000 - 19.000

201

219.1

5.16

6

163.32

16.000 - 19.000

202

219.1

5.56

6

175.68

16.000 - 19.000

203

219.1

6.35

6

199.86

16.000 - 19.000

204

219.1

7.04

6

217.86

16.000 - 19.000

205

219.1

7.92

6

247.44

16.000 - 19.000

206

219.1

8.18

6

255.3

16.000 - 19.000

207

219.1

8.74

6

272.04

16.000 - 19.000

208

219.1

9.52

6

295.2

16.000 - 19.000

209

219.1

10.31

6

318.48

16.000 - 19.000

210

219.1

11.13

6

342.48

16.000 - 19.000

211

219.1

12.7

6

387.84

16.000 - 19.000

212

Thép ống Hoà Phát phi 273.0

273

4.78

6

189.72

16.000 - 19.000

213

273

5.16

6

204.48

16.000 - 19.000

214

273

5.56

6

220.02

16.000 - 19.000

215

273

6.35

6

250.5

16.000 - 19.000

216

273

7.09

6

278.94

16.000 - 19.000

217

273

7.8

6

306.06

16.000 - 19.000

218

273

8.74

6

341.76

16.000 - 19.000

219

273

9.27

6

361.74

16.000 - 19.000

220

273

11.13

6

431.22

16.000 - 19.000

221

273

12.7

6

489.12

16.000 - 19.000

222

Thép ống Hoà Phát phi 323.8

323.8

5.16

6

243.3

16.000 - 19.000

223

323.8

5.56

6

261.78

16.000 - 19.000

224

323.8

6.35

6

298.26

16.000 - 19.000

225

323.8

7.14

6

334.5

16.000 - 19.000

226

323.8

7.92

6

370.14

16.000 - 19.000

227

323.8

8.38

6

391.08

16.000 - 19.000

228

323.8

8.74

6

407.4

16.000 - 19.000

229

323.8

9.52

6

442.68

16.000 - 19.000

230

323.8

10.31

6

478.2

16.000 - 19.000

231

323.8

11.13

6

514.92

16.000 - 19.000

232

323.8

12.7

6

584.58

16.000 - 19.000

233

Thép ống Hoà Phát phi 355.6

355.6

4.78

6

247.74

16.000 - 19.000

234

355.6

6.35

6

328.02

16.000 - 19.000

235

355.6

7.93

6

407.52

16.000 - 19.000

236

355.6

9.53

6

487.50

16.000 - 19.000

237

355.6

11.13

6

565.56

16.000 - 19.000

238

355.6

12.7

6

644.04

16.000 - 19.000

239

           

240

ĐK NGOÀI (mm)

 

ĐỘ DÀY (mm)

Chiều Dài (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

241

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 42.2

42.2

4.0

6

22.61

16.000 - 19.000

242

42.2

4.2

6

23.62

16.000 - 19.000

243

42.2

4.5

6

25.10

16.000 - 19.000

244

42.2

5

6

27.5

16.000 - 19.000

245

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 48.1

48.1

4.0

6

26.10

16.000 - 19.000

246

48.1

4.2

6

27.28

16.000 - 19.000

247

48.1

4.5

6

29.03

16.000 - 19.000

248

48.1

4.8

6

30.75

16.000 - 19.000

249

48.1

5.0

6

31.89

16.000 - 19.000

250

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 59.9

59.9

4.0

6

33.09

16.000 - 19.000

251

59.9

4.2

6

34.62

16.000 - 19.000

252

59.9

4.5

6

36.89

16.000 - 19.000

253

59.9

4.8

6

39.13

16.000 - 19.000

254

59.9

5.0

6

40.62

16.000 - 19.000

255

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 75.6

75.6

4.0

6

42.38

16.000 - 19.000

256

75.6

4.2

6

44.37

16.000 - 19.000

257

75.6

4.5

6

47.34

16.000 - 19.000

258

75.6

4.8

6

50.29

16.000 - 19.000

259

75.6

5.0

6

52.23

16.000 - 19.000

260

75.6

5.2

6

54.17

16.000 - 19.000

261

75.6

5.5

6

57.05

16.000 - 19.000

262

75.6

6.0

6

61.79

16.000 - 19.000

263

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 88.3

88.3

4.0

6

49.90

16.000 - 19.000

264

88.3

4.2

6

52.27

16.000 - 19.000

265

88.3

4.5

6

55.80

16.000 - 19.000

266

88.3

4.8

6

59.31

16.000 - 19.000

267

88.3

5.0

6

61.63

16.000 - 19.000

268

88.3

5.2

6

63.94

16.000 - 19.000

269

88.3

5.5

6

67.39

16.000 - 19.000

270

88.3

6.0

6

73.07

16.000 - 19.000

271

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 113.5

113.5

4.0

6

64.81

16.000 - 19.000

272

113.5

4.2

6

67.93

16.000 - 19.000

273

113.5

4.5

6

72.58

16.000 - 19.000

274

113.5

4.8

6

77.20

16.000 - 19.000

275

113.5

5.0

6

80.27

16.000 - 19.000

276

113.5

5.2

6

83.33

16.000 - 19.000

277

113.5

5.5

6

87.89

16.000 - 19.000

278

113.5

6.0

6

95.44

16.000 - 19.000

279

Thép ống Hoà Phát 126.8

126.8

4.0

6

72.68

16.000 - 19.000

280

126.8

4.2

6

76.19

16.000 - 19.000

281

126.8

4.5

6

81.43

16.000 - 19.000

282

126.8

5.0

6

90.22

16.000 - 19.000

283

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 219,1

219.1

4.78

6

151.56

16.000 - 19.000

284

219.1

5.16

6

163.32

16.000 - 19.000

285

219.1

5.56

6

175.68

16.000 - 19.000

286

219.1

6.35

6

199.86

16.000 - 19.000

287

219.1

7.04

6

217.86

16.000 - 19.000

288

219.1

7.92

6

247.44

16.000 - 19.000

289

219.1

8.18

6

255.3

16.000 - 19.000

290

219.1

8.74

6

272.04

16.000 - 19.000

291

219.1

9.52

6

295.2

16.000 - 19.000

292

219.1

10.31

6

318.48

16.000 - 19.000

293

219.1

11.13

6

342.48

16.000 - 19.000

294

219.1

12.7

6

387.84

16.000 - 19.000

295

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 273

273

4.78

6

189.72

16.000 - 19.000

296

273

5.16

6

204.48

16.000 - 19.000

297

273

5.56

6

220.02

16.000 - 19.000

298

273

6.35

6

250.5

16.000 - 19.000

299

273

7.09

6

278.94

16.000 - 19.000

300

273

7.8

6

306.06

16.000 - 19.000

301

273

8.74

6

341.76

16.000 - 19.000

302

273

9.27

6

361.74

16.000 - 19.000

303

273

11.13

6

431.22

16.000 - 19.000

304

273

12.7

6

489.12

16.000 - 19.000

305

Thép ống Hoà Phát Siêu Dầy 323,8

323.8

5.16

6

243.3

16.000 - 19.000

306

323.8

5.56

6

261.78

16.000 - 19.000

307

323.8

6.35

6

298.26

16.000 - 19.000

308

323.8

7.14

6

334.5

16.000 - 19.000

309

323.8

7.92

6

370.14

16.000 - 19.000

310

323.8

8.38

6

391.08

16.000 - 19.000

311

323.8

8.74

6

407.4

16.000 - 19.000

312

323.8

9.52

6

442.68

16.000 - 19.000

313

323.8

10.31

6

478.2

16.000 - 19.000

314

323.8

11.13

6

514.92

16.000 - 19.000

315

323.8

12.7

6

584.58

16.000 - 19.000

 
 
 
Ống thép hoà phát

Thép Ống Mạ Kẽm Hoà Phát

Thép ống mạ kẽm Hoà Phát là một sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép mạ kẽm Hoà Phát:
Quy cách:
Đường kính ngoài (OD): từ 21.2mm đến 355.6mm. D21.2, D26.65, D33.5, D38.1, D42.2,D48.1, D59.9, D75.6, D88.3, D108.0, D113.5, D126.8, D141.3, D168.3, D219.1, D273.0, D323.8, D355.6
Độ dày (Wall thickness): từ 1.2mm đến 12.7mm. 
Chiều dài (Length): thông thường từ 6m đến 12m, có thể cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
Mác thép: S235JR, S275JR, Q235B, Q345B và các mác thép tương đương khác.
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A123/A123M, BS EN ISO 1461 ASTM A53, BS1387, JIS G3444, EN10219 và các tiêu chuẩn khác.
Đặc điểm:
Chống ăn mòn cao: Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt của ống thép khỏi ăn mòn, tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Bề mặt bóng mịn: Lớp mạ kẽm tạo ra một bề mặt bóng mịn, tạo điều kiện tốt cho việc sơn phủ và bảo quản.
Dễ dàng gia công và lắp đặt: Ống thép mạ kẽm Hoà Phát có độ dẻo dai và dễ cắt, uốn cong, lắp ráp, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.
Tính chất cơ lý:
Cường độ kéo: Tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất và mác thép quy định.
Độ dẻo dai: Phù hợp với yêu cầu của các ứng dụng cụ thể.
Độ bền: Ống thép mạ kẽm Hoà Phát có độ bền cao, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong sử dụng.
Ứng dụng:
Xây dựng và công trình dân dụng: Hệ thống ống dẫn nước, hệ thống ống dẫn khí, cấu trúc sườn nhà,...
Cơ khí và sản xuất: Ống dẫn nước, hệ thống cấp thoát nước, kết cấu cơ khí,..
thép ống mạ kẽm Hoà Phát là lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần sự bền vững và độ bền cao. Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT ( THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

ĐỘ DÀY (mm)

CHIỀU DÀI (m)

TRỌNG LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2

21,2

1,6

6

4,64

21.000 - 24.000

2

21,2

1,9

6

5,42

21.000 - 24.000

3

21,2

2,1

6

5,93

21.000 - 24.000

4

21,2

2,3

6

6,43

21.000 - 24.000

5

21,2

2,6

6

7,15

21.000 - 24.000

6

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65

26,65

1,6

6

5,93

21.000 - 24.000

7

26,65

1,9

6

6,95

21.000 - 24.000

8

26,65

2,1

6

7,62

21.000 - 24.000

9

26,65

2,3

6

8,28

21.000 - 24.000

10

26,65

2,6

6

9,25

21.000 - 24.000

11

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5

33,5

1,6

6

7,55

21.000 - 24.000

12

33,5

1,9

6

8,88

21.000 - 24.000

13

33,5

2,1

6

9,75

21.000 - 24.000

14

33,5

2,3

6

10,61

21.000 - 24.000

15

33,5

2,5

6

11,46

21.000 - 24.000

16

33,5

2,6

6

11,88

21.000 - 24.000

17

33,5

2,9

6

13,12

21.000 - 24.000

18

33,5

3,2

6

14,34

21.000 - 24.000

19

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2

42,2

1,6

6

9,61

21.000 - 24.000

20

42,2

1,9

6

11,32

21.000 - 24.000

21

42,2

2,1

6

12,45

21.000 - 24.000

22

42,2

2,3

6

13,57

21.000 - 24.000

23

42,2

2,6

6

15,23

21.000 - 24.000

24

42,2

2,9

6

16,86

21.000 - 24.000

25

42,2

3,2

6

18,46

21.000 - 24.000

26

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1

48,1

1,6

6

11,00

21.000 - 24.000

27

48,1

1,9

6

12,98

21.000 - 24.000

28

48,1

2,1

6

14,29

21.000 - 24.000

29

48,1

2,3

6

15,58

21.000 - 24.000

30

48,1

2,5

6

16,86

21.000 - 24.000

31

48,1

2,6

6

17,50

21.000 - 24.000

32

48,1

2,7

6

18,13

21.000 - 24.000

33

48,1

2,9

6

19,39

21.000 - 24.000

34

48,1

3,2

6

21,25

21.000 - 24.000

35

48,1

3,6

6

23,69

21.000 - 24.000

36

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9

59,9

1,9

6

16,30

21.000 - 24.000

37

59,9

2,1

6

17,95

21.000 - 24.000

38

59,9

2,3

6

19,59

21.000 - 24.000

39

59,9

2,6

6

22,03

21.000 - 24.000

40

59,9

2,7

6

22,84

21.000 - 24.000

41

59,9

2,9

6

24,45

21.000 - 24.000

42

59,9

3,2

6

26,83

21.000 - 24.000

43

59,9

3,6

6

29,98

21.000 - 24.000

44

59,9

4

6

33,07

21.000 - 24.000

45

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6

75,6

2,1

6

22,83

21.000 - 24.000

46

75,6

2,3

6

24,93

21.000 - 24.000

47

75,6

2,5

6

27,03

21.000 - 24.000

48

75,6

2,6

6

28,07

21.000 - 24.000

49

75,6

2,7

6

29,11

21.000 - 24.000

50

75,6

2,9

6

31,18

21.000 - 24.000

51

75,6

3,2

6

34,26

21.000 - 24.000

52

75,6

3,6

6

38,33

21.000 - 24.000

53

75,6

4

6

42,36

21.000 - 24.000

54

75,6

4,5

6

47,32

21.000 - 24.000

55

75,6

5

6

52,21

21.000 - 24.000

56

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3

88,3

2,1

6

26,77

21.000 - 24.000

57

88,3

2,3

6

29,25

21.000 - 24.000

58

88,3

2,5

6

31,72

21.000 - 24.000

59

88,3

2,6

6

32,95

21.000 - 24.000

60

88,3

2,7

6

34,18

21.000 - 24.000

61

88,3

2,9

6

36,63

21.000 - 24.000

62

88,3

3,2

6

40,27

21.000 - 24.000

63

88,3

3,6

6

45,10

21.000 - 24.000

64

88,3

4

6

49,87

21.000 - 24.000

65

88,3

4,5

6

55,77

21.000 - 24.000

66

88,3

5

6

61,60

21.000 - 24.000

67

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5

113,5

2,5

6

41,04

21.000 - 24.000

68

113,5

2,7

6

44,24

21.000 - 24.000

69

113,5

2,9

6

47,44

21.000 - 24.000

70

113,5

3

6

49,03

21.000 - 24.000

71

113,5

3,2

6

52,20

21.000 - 24.000

72

113,5

3,6

6

58,51

21.000 - 24.000

73

113,5

4

6

64,78

21.000 - 24.000

74

113,5

4,5

6

72,54

21.000 - 24.000

75

113,5

5

6

80,23

21.000 - 24.000

76

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3

141,3

3,96

6

80,43

21.000 - 24.000

77

141,3

4,78

6

96,51

21.000 - 24.000

78

141,3

5,16

6

103,89

21.000 - 24.000

79

141,3

5,56

6

111,62

21.000 - 24.000

80

141,3

6,35

6

126,74

21.000 - 24.000

81

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3

168,3

3,96

6

96,25

21.000 - 24.000

82

168,3

4,78

6

115,60

21.000 - 24.000

83

168,3

5,16

6

124,50

21.000 - 24.000

84

168,3

5,56

6

133,82

21.000 - 24.000

85

168,3

6,35

6

152,09

21.000 - 24.000

86

168,3

7,11

6

169,50

21.000 - 24.000

87

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1

219,1

3,96

6

126,00

21.000 - 24.000

88

219,1

4,78

6

151,51

21.000 - 24.000

89

219,1

5,16

6

163,26

21.000 - 24.000

90

219,1

5,56

6

175,59

21.000 - 24.000

91

219,1

6,35

6

199,80

21.000 - 24.000

92

219,1

7,11

6

222,91

21.000 - 24.000

93

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0

273

4,78

6

189,61

21.000 - 24.000

94

273

5,16

6

204,40

21.000 - 24.000

95

273

5,56

6

219,91

21.000 - 24.000

96

273

6,35

6

250,42

21.000 - 24.000

97

273

7,09

6

278,82

21.000 - 24.000

98

273

7,8

6

305,93

21.000 - 24.000

99

273

8,74

6

341,58

21.000 - 24.000

100

273

9,27

6

361,57

21.000 - 24.000

101

273

11,13

6

431,05

21.000 - 24.000

102

273

12,7

6

488,91

21.000 - 24.000

103

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8

323,8

4,78

6

225,53

21.000 - 24.000

104

323,8

5,16

6

243,16

21.000 - 24.000

105

323,8

5,56

6

261,69

21.000 - 24.000

106

323,8

6,35

6

298,13

21.000 - 24.000

107

323,8

7,14

6

334,38

21.000 - 24.000

108

323,8

7,92

6

370,00

21.000 - 24.000

109

323,8

8,38

6

390,92

21.000 - 24.000

110

323,8

9,52

6

442,49

21.000 - 24.000

111

323,8

10,31

6

478,01

21.000 - 24.000

112

323,8

11,13

6

514,67

21.000 - 24.000

113

323,8

12,7

6

584,32

21.000 - 24.000

114

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6

355,6

6,35

6

327,99

21.000 - 24.000

115

355,6

7,14

6

367,96

21.000 - 24.000

116

355,6

7,92

6

407,24

21.000 - 24.000

117

355,6

8,74

6

448,35

21.000 - 24.000

118

355,6

9,52

6

487,26

21.000 - 24.000

119

355,6

11,13

6

567,02

21.000 - 24.000

120

355,6

11,91

6

605,38

21.000 - 24.000

121

355,6

12,7

6

644,05

21.000 - 24.000

122

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4

406,4

6,35

6

375,70

21.000 - 24.000

123

406,4

7,14

6

421,60

21.000 - 24.000

124

406,4

7,92

6

466,75

21.000 - 24.000

125

406,4

8,74

6

514,01

21.000 - 24.000

126

406,4

9,52

6

558,79

21.000 - 24.000

127

406,4

11,13

6

650,64

21.000 - 24.000

128

406,4

12,7

6

739,47

21.000 - 24.000

 
Ống thép mạ kẽm hoà phát
 

Thép Hộp Chữ Nhật Hoà Phát

Thép hộp chữ nhật Hoà Phát là một sản phẩm thép có hình dạng hộp chữ nhật với hai cạnh ngắn bằng nhau và hai cạnh dài bằng nhau. Dưới đây là các thông tin chi tiết về thép hộp chữ nhật Hoà Phát:
Quy cách:
Kích thước cạnh (Side dimension): 13 x 26mm, 20 x 40mm,  25 x 50mm, 30 x 60mm, 40 x 80mm, 50 x 100mm, 60 x 120mm, 100 x 150mm 100 x 200, 200 x 300mm Thép hộp chữ nhật Hoà Phát có các kích thước cạnh đa dạng từ nhỏ đến lớn, phục vụ cho nhiều loại ứng dụng khác nhau.
Độ dày (Wall thickness): 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất, độ dày của thép hộp chữ nhật có thể thay đổi từ mỏng đến dày.
Chiều dài (Length): Thép hộp chữ nhật Hoà Phát thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Đặc điểm:
Cấu trúc chữ nhật vững chắc: Thép hộp chữ nhật Hoà Phát có cấu trúc đồng đều và vững chắc, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và xây dựng.
Bề mặt bóng mịn: Sản phẩm có bề mặt bóng mịn, dễ dàng sơn phủ và bảo quản.
Độ bền cao: Thép hộp chữ nhật Hoà Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và sự ổn định trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng:
Xây dựng và công trình dân dụng: Sử dụng làm cột, dầm, khung kết cấu, cột nền,...
Cơ khí và sản xuất: Ứng dụng trong việc chế tạo các kết cấu máy móc, thiết bị công nghiệp,...
Trang trí và nội thất: Sản phẩm cũng có thể được sử dụng trong các dự án trang trí, nội thất, tạo điểm nhấn esthetics cho không gian.
Thép hộp chữ nhật Hoà Phát là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và cơ khí, mang lại sự ổn định và độ bền trong sử dụng. Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)

 

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.7 x 6m

2.46

16.000 – 19.000

2

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.8 x 6m

2.79

16.000 – 19.000

3

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 0.9 x 6m

3.12

16.000 – 19.000

4

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.0 x 6m

3.45

16.000 – 19.000

5

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.1 x 6m

3.77

16.000 – 19.000

6

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.2 x 6m

4.08

16.000 – 19.000

7

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.4 x 6m

4.7

16.000 – 19.000

8

Thép hộp chữ nhật hoà phát

13 x 26 x 1.5 x 6m

5.00

16.000 – 19.000

9

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 – 19.000

10

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 – 19.000

11

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 0.9 x 6m

4.90

16.000 – 19.000

12

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 – 19.000

13

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 – 19.000

14

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 – 19.000

15

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 – 19.000

16

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 – 19.000

17

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 – 19.000

18

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 – 19.000

19

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 – 19.000

20

Thép hộp chữ nhật hoà phát

20 x 40 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 – 19.000

21

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.7 x 6m

4.83

16.000 – 19.000

22

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.8 x 6m

5.51

16.000 – 19.000

23

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 0.9 x 6m

6.18

16.000 – 19.000

24

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.0 x 6m

6.84

16.000 – 19.000

25

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.1 x 6m

7.5

16.000 – 19.000

26

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.2 x 6m

8.15

16.000 – 19.000

27

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.4 x 6m

9.45

16.000 – 19.000

28

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.5 x 6m

10.09

16.000 – 19.000

29

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 1.8 x 6m

11.98

16.000 – 19.000

30

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.0 x 6m

13.23

16.000 – 19.000

31

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 2.5 x 6m

16.25

16.000 – 19.000

32

Thép hộp chữ nhật hoà phát

25 x 50 x 3.0 x 6m

19.16

16.000 – 19.000

33

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 0.8 x 6m

6.64

16.000 – 19.000

34

Thép hộp chữ nhật hoà phát

31 x 60 x 0.9 x 6m

7.45

16.000 – 19.000

35

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.0 x 6m

8.25

16.000 – 19.000

36

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.1 x 6m

9.05

16.000 – 19.000

37

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.2 x 6m

9.85

16.000 – 19.000

38

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.4 x 6m

11.43

16.000 – 19.000

39

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.5 x 6m

12.21

16.000 – 19.000

40

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 1.8 x 6m

14.53

16.000 – 19.000

41

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.0 x 6m

16.05

16.000 – 19.000

42

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 2.5 x 6m

19.78

16.000 – 19.000

43

Thép hộp chữ nhật hoà phát

30 x 60 x 3.0 x 6m

23.4

16.000 – 19.000

44

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 – 19.000

45

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 – 19.000

46

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 – 19.000

47

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 – 19.000

48

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 – 19.000

49

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.0 x 6m

21.70

16.000 – 19.000

50

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 – 19.000

51

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 – 19.000

52

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.2 x 6m

33.86

16.000 – 19.000

53

Thép hộp chữ nhật hoà phát

40 x 80 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 – 19.000

54

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.4 x 6m

19.33

16.000 – 19.000

55

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.5 x 6m

20.68

16.000 – 19.000

56

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 – 19.000

57

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 – 19.000

58

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 – 19.000

59

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 – 19.000

60

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

61

Thép hộp chữ nhật hoà phát

50 x 100 x 4.0 x 6m

46.69

16.000 – 19.000

62

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 – 19.000

63

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 – 19.000

64

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 – 19.000

65

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 – 19.000

66

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 2.8 x 6m

45.7

16.000 – 19.000

67

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 – 19.000

68

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.2 x 6m

51.94

16.000 – 19.000

69

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 – 19.000

70

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 3.8 x 6m

61.17

16.000 – 19.000

71

Thép hộp chữ nhật hoà phát

60 x 120 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 – 19.000

72

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.5 x 6m

57.46

17.000 – 20.000

73

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 2.8 x 6m

64.17

17.000 – 20.000

74

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.2 x 6m

73.04

17.000 – 20.000

75

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.5 x 6m

79.66

17.000 – 20.000

76

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 3.8 x 6m

86.23

17.000 – 20.000

77

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.0 x 6m

90.58

17.000 – 20.000

78

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 150 x 4.5 x 6m

101.40

17.000 – 20.000

79

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 – 20.000

80

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 – 20.000

81

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 – 20.000

82

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 – 20.000

83

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 – 20.000

84

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 – 20.000

85

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 – 20.000

86

Thép hộp chữ nhật hoà phát

100 x 200 x 4.5 x 6m

122.59

17.000 – 20.000

87

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 – 20.000

88

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 4.5 x 6m

207.37

17.000 – 20.000

89

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 – 20.000

90

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 5.5 x 6m

252.21

17.000 – 20.000

91

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 – 20.000

92

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 6.5 x 6m

296.60

17.000 – 20.000

93

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.0 x 6m

318.62

17.000 – 20.000

94

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 7.5 x 6m

340.53

17.000 – 20.000

95

Thép hộp chữ nhật hoà phát

200 x 300 x 8.0 x 6m

289.38

17.000 – 20.000

 

 
 

Thép hộp hoà phát

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

Thép hộp vuông Hoà Phát là một sản phẩm thép có hình dạng vuông với các cạnh bằng nhau. Nó được sản xuất từ thép cán nguội hoặc thép cán nóng, sau đó được cắt, uốn và hàn thành hình vuông. Dưới đây là các thông tin chi tiết về thép hộp vuông Hoà Phát:
Quy cách:
Kích thước cạnh (Side dimension): 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm,  20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm Thép hộp vuông Hoà Phát có các kích thước cạnh đa dạng từ nhỏ đến lớn, phục vụ cho nhiều loại ứng dụng khác nhau.
Độ dày (Wall thickness):  0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.14mm, 8.18 đến 12.7mm. Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất, độ dày của thép hộp vuông có thể thay đổi từ mỏng đến dày.
Chiều dài (Length): Thép hộp vuông Hoà Phát thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Đặc điểm:
Cấu trúc vuông vức: Thép hộp vuông Hoà Phát có cấu trúc đồng đều và vững chắc, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và xây dựng.
Bề mặt bóng mịn: Sản phẩm có bề mặt bóng mịn, dễ dàng sơn phủ và bảo quản.
Độ bền cao: Thép hộp vuông Hoà Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và sự ổn định trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng:
Xây dựng và công trình dân dụng: Sử dụng làm cột, dầm, khung kết cấu, cột nền,...
Cơ khí và sản xuất: Ứng dụng trong việc chế tạo các kết cấu máy móc, thiết bị công nghiệp,...
Trang trí và nội thất: Sản phẩm cũng có thể được sử dụng trong các dự án trang trí, nội thất, tạo điểm nhấn esthetics cho không gian.
Thép hộp vuông Hoà Phát là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và cơ khí, mang lại sự ổn định và độ bền trong sử dụng. Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)

STT

TÊN SẢM PHẨM

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (kg/cây)

GIÁ THAM KHẢO (đ/kg)

1

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.7 x 6m

1.47

16.000 - 19.000

2

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.66

16.000 - 19.000

3

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 0.8 x 6m

1.85

16.000 - 19.000

4

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.0 x 6m

2.03

16.000 - 19.000

5

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.1 x 6m

2.21

16.000 - 19.000

6

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.2 x 6m

2.39

16.000 - 19.000

7

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

12 x 12 x 1.4 x 6m

2.72

16.000 - 19.000

8

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.7 x 6m

1.74

16.000 - 19.000

9

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

1.97

16.000 - 19.000

10

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 0.8 x 6m

2.19

16.000 - 19.000

11

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.0 x 6m

2.41

16.000 - 19.000

12

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.1 x 6m

2.63

16.000 - 19.000

13

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.2 x 6m

2.84

16.000 - 19.000

14

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.4 x 6m

3.25

16.000 - 19.000

15

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

14 x 14 x 1.5 x 6m

3.45

16.000 - 19.000

16

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.7 x 6m

2.00

16.000 - 19.000

17

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.8 x 6m

2.27

16.000 - 19.000

18

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 0.9 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

19

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.0 x 6m

2.79

16.000 - 19.000

20

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.1 x 6m

3.04

16.000 - 19.000

21

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.2 x 6m

3.29

16.000 - 19.000

22

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.4 x 6m

3.78

16.000 - 19.000

23

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

16 x 16 x 1.5 x 6m

4.01

16.000 - 19.000

24

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.7 x 6m

2.53

16.000 - 19.000

25

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.8 x 6m

2.87

16.000 - 19.000

26

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 0.9 x 6m

3.21

16.000 - 19.000

27

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.0 x 6m

3.54

16.000 - 19.000

28

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.1 x 6m

3.87

16.000 - 19.000

29

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.2 x 6m

4.2

16.000 - 19.000

30

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.4 x 6m

4.83

16.000 - 19.000

31

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.5 x 6m

5.14

16.000 - 19.000

32

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 1.8 x 6m

6.05

16.000 - 19.000

33

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

20 x 20 x 2.0 x 6m

6.63

16.000 - 19.000

34

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.7 x 6m

3.19

16.000 - 19.000

35

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.8 x 6m

3.62

16.000 - 19.000

36

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 0.9 x 6m

4.06

16.000 - 19.000

37

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.0 x 6m

4.48

16.000 - 19.000

38

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.1 x 6m

4.91

16.000 - 19.000

39

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.2 x 6m

5.33

16.000 - 19.000

40

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.4 x 6m

6.15

16.000 - 19.000

41

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.5 x 6m

6.56

16.000 - 19.000

42

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 1.8 x 6m

7.75

16.000 - 19.000

43

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

25 x 25 x 2.0 x 6m

8.52

16.000 - 19.000

44

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.7 x 6m

3.85

16.000 - 19.000

45

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.8 x 6m

4.38

16.000 - 19.000

46

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 0.9 x 6m

4.9

16.000 - 19.000

47

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.0 x 6m

5.43

16.000 - 19.000

48

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.1 x 6m

5.94

16.000 - 19.000

49

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.2 x 6m

6.46

16.000 - 19.000

50

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.4 x 6m

7.47

16.000 - 19.000

51

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.5 x 6m

7.97

16.000 - 19.000

52

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 1.8 x 6m

9.44

16.000 - 19.000

53

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.0 x 6m

10.4

16.000 - 19.000

54

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.5 x 6m

12.72

16.000 - 19.000

55

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 2.8 x 6m

14.05

16.000 - 19.000

56

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

30 x 30 x 3.0 x 6m

14.92

16.000 - 19.000

57

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.7 x 6m

5.16

16.000 - 19.000

58

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.8 x 6m

5.88

16.000 - 19.000

59

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 0.9 x 6m

6.6

16.000 - 19.000

60

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.0 x 6m

7.31

16.000 - 19.000

61

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.1 x 6m

8.02

16.000 - 19.000

62

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.2 x 6m

8.72

16.000 - 19.000

63

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.4 x 6m

10.11

16.000 - 19.000

64

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.5 x 6m

10.8

16.000 - 19.000

65

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 1.8 x 6m

12.83

16.000 - 19.000

66

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.0 x 6m

14.17

16.000 - 19.000

67

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 2.5 x 6m

17.43

16.000 - 19.000

68

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

40 x 40 x 3.0 x 6m

20.57

16.000 - 19.000

69

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.0 x 6m

9.19

16.000 - 19.000

70

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.1 x 6m

10.09

16.000 - 19.000

71

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.2 x 6m

10.98

16.000 - 19.000

72

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.4 x 6m

12.74

16.000 - 19.000

73

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.5 x 6m

13.62

16.000 - 19.000

74

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 1.8 x 6m

16.22

16.000 - 19.000

75

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.0 x 6m

17.94

16.000 - 19.000

76

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 2.5 x 6m

22.14

16.000 - 19.000

77

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.0 x 6m

26.23

16.000 - 19.000

78

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

50 x 50 x 3.5 x 6m

30.20

16.000 - 19.000

79

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.1 x 6m

12.16

16.000 - 19.000

80

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.2 x 6m

13.24

16.000 - 19.000

81

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.4 x 6m

15.38

16.000 - 19.000

82

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.5 x 6m

16.45

16.000 - 19.000

83

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 1.8 x 6m

19.61

16.000 - 19.000

84

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.0 x 6m

21.7

16.000 - 19.000

85

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 2.5 x 6m

26.85

16.000 - 19.000

86

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.0 x 6m

31.88

16.000 - 19.000

87

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 3.5 x 6m

36.79

16.000 - 19.000

88

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

60 x 60 x 4.0 x 6m

42.20

16.000 - 19.000

89

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.4 x 6m

19.41

16.000 - 19.000

90

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.5 x 6m

20.69

16.000 - 19.000

91

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 1.8 x 6m

24.69

16.000 - 19.000

92

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.0 x 6m

27.34

16.000 - 19.000

93

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 2.5 x 6m

33.89

16.000 - 19.000

94

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.0 x 6m

40.33

16.000 - 19.000

95

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

75 x 75 x 3.5 x 6m

46.69

16.000 - 19.000

96

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.4 x 6m

23.30

16.000 - 19.000

97

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.5 x 6m

24.93

16.000 - 19.000

98

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 1.8 x 6m

29.79

16.000 - 19.000

99

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.0 x 6m

33.01

16.000 - 19.000

100

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.3 x 6m

37.8

16.000 - 19.000

101

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 2.5 x 6m

40.98

16.000 - 19.000

102

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.0 x 6m

48.83

16.000 - 19.000

103

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 3.5 x 6m

56.58

16.000 - 19.000

104

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

90 x 90 x 4.0 x 6m

64.21

16.000 - 19.000

105

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 1.8 x 6m

33.30

16.000 - 19.000

106

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.0 x 6m

36.78

16.000 - 19.000

107

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.5 x 6m

45.69

16.000 - 19.000

108

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 2.8 x 6m

50.98

16.000 - 19.000

109

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.0 x 6m

54.49

16.000 - 19.000

110

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.2 x 6m

57.97

16.000 - 19.000

111

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 3.5 x 6m

63.17

16.000 - 19.000

112

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 4.0 x 6m

71.74

16.000 - 19.000

113

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

100 x 100 x 5.0 x 6m

88.55

16.000 - 19.000

114

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.5 x 6m

69.24

17.000 - 20.000

115

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 2.8 x 6m

77.36

17.000 - 20.000

116

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.0 x 6m

82.75

17.000 - 20.000

117

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.2 x 6m

88.12

17.000 - 20.000

118

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.5 x 6m

96.14

17.000 - 20.000

119

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 3.8 x 6m

104.12

17.000 - 20.000

120

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 4.0 x 6m

109.42

17.000 - 20.000

121

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

150 x 150 x 5.0 x 6m

136.59

17.000 - 20.000

122

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 10 x 6m

357.96

17.000 - 20.000

123

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 12 x 6m

425.03

17.000 - 20.000

124

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 4.0 x 6m

147.10

17.000 - 20.000

125

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 5.0 x 6m

182.75

17.000 - 20.000

126

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 6.0 x 6m

217.94

17.000 - 20.000

127

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

200 x 200 x 8.0 x 6m

286.97

17.000 - 20.000

128

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 4.0 x 6m

184.78

17.000 - 20.000

129

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 5.0 x 6m

229.85

17.000 - 20.000

130

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 6.0 x 6m

274.46

17.000 - 20.000

131

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 8.0 x 6m

362.33

17.000 - 20.000

132

Thép Hộp Vuông Hoà Phát

250 x 250 x 10 x 6m

448.39

17.000 - 20.000

 

Thép hộp hoà phát

TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT THÉP ỐNG HOÀ PHÁT

Dưới đây là một phần mô tả chi tiết về tiêu chuẩn sản xuất của Thép ống hoà phát theo các tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A500, JIS G 3466:2015, JIS G 3444:2010 (tiêu chuẩn Nhật Bản), và BS EN 10255:2004:
 
Tiêu chuẩn ASTM A53:
1. Tiêu chuẩn: ASTM A53 là tiêu chuẩn cho ống thép hàn không tiêu chuẩn, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu khí và xây dựng.
2. Quy trình sản xuất: Thép ống hoà phát  theo tiêu chuẩn ASTM A53 tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, bao gồm cán nóng, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ học theo tiêu chuẩn.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm Thép ống hoà phát theo tiêu chuẩn ASTM A53 phải trải qua các kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng.
Tiêu chuẩn ASTM A500:
1. Tiêu chuẩn: ASTM A500 áp dụng cho ống thép hình chữ H và ống thép hình vuông và chữ nhật, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
2. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất Thép ống hoà phát theo tiêu chuẩn ASTM A500 tuân thủ các yêu cầu về cán nóng, cán lạnh, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thành phần hóa học.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm Thép ống hoà phát phải trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và chất lượng.
Tiêu chuẩn JIS G 3466:2015:
1. Tiêu chuẩn: JIS G 3466:2015 là tiêu chuẩn của Nhật Bản cho ống thép hình chữ H và ống thép hình vuông và chữ nhật.
2. Quy trình sản xuất: Thép ống hoà phát  theo tiêu chuẩn JIS G 3466:2015 tuân thủ quy trình sản xuất theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tính chất kỹ thuật theo quy định trong tiêu chuẩn.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm Thép ống hoà phát  theo tiêu chuẩn JIS G 3466:2015 phải trải qua kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ và chất lượng.
Tiêu chuẩn JIS G 3444:2010
1. Tiêu chuẩn: JIS G 3444:2010 áp dụng cho ống thép hàn vuông và chữ nhật, thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
2. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất Thép ống hoà phát  theo tiêu chuẩn JIS G 3444:2010 tuân thủ các yêu cầu về cán nóng, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thành phần hóa học.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm Thép ống hoà phát theo tiêu chuẩn JIS G 3444:2010 phải trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và chất lượng.
Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004:
1. Tiêu chuẩn: BS EN 10255:2004 là tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu cho ống thép hàn vuông và chữ nhật.
2. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất Thép ống hoà phát theo tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 tuân thủ các yêu cầu về cán nóng, hàn, và kiểm tra chất lượng.
3. Chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu sử dụng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thành phần hóa học.
4. Kiểm tra chất lượng: Mọi sản phẩm ống thép Hòa Phát theo tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 phải trải qua kiểm tra chất lượng
Tiêu chuẩn JIS G 3466:2010:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hình chữ nhật và vuông.
   - Quy định về kích thước, độ dày, phương pháp sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng.
   - Yêu cầu về tính chất cơ học bao gồm độ co giãn, độ cứng và độ bền của vật liệu.
Tiêu chuẩn JIS G 3444:2010:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn tròn và hình chữ nhật.
   - Đặc tả các yêu cầu về kích thước, độ dày, thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép.
   - Quy định về các phương pháp sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng.
Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M-12:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hàn và không hàn.
   - Xác định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng của ống thép.
   - Quy định về kích thước, độ dày, phương pháp sản xuất và kiểm tra của ống thép.
Tiêu chuẩn ASTM A500/A500M-13:
   - Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép hình chữ H và hình vuông.
   - Đặc tả các yêu cầu về kích thước, độ dày, thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép.
   - Quy định về phương pháp sản xuất, kiểm tra và thử nghiệm chất lượng của sản phẩm.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm ống thép Hòa Phát đạt được chất lượng cao và đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng trong các ứng dụng khác nhau.

Bảng Tra Tiêu Chuẩn Thép Ống Hoà Phát

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phát

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phátTiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phátTiêu chuẩn sản xuất ống thép hoà phát

ĐẶC ĐIỂM THÉP ỐNG HOÀ PHÁT

Thép ống Hoà Phát là sản phẩm thép ống chất lượng cao được sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hoà Phát - một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của thép ống Hoà Phát:
Chất lượng đảm bảo: Thép ống Hoà Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.
Đa dạng quy cách: Sản phẩm có nhiều loại kích thước và độ dày khác nhau để phục vụ cho các ứng dụng và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Khả năng chống ăn mòn: Thép ống Hoà Phát được gia công và mạ kẽm chất lượng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng đa dạng: Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, ô tô, công nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
Dễ vận chuyển và lắp đặt: Thiết kế thông minh và trọng lượng nhẹ giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Với những ưu điểm nổi bật này, thép ống Hoà Phát đã và đang được người tiêu dùng và các nhà thầu đánh giá cao và lựa chọn là vật liệu xây dựng hàng đầu.
 
 
 
Ống thép hoà phát
 
 

ỨNG DỤNG THÉP ỐNG HOÀ PHÁT

Thép ống Hoà Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

1. Ngành Xây Dựng: Sản phẩm ống thép Hoà Phát được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà ở, tòa nhà cao tầng, cầu đường, cống, hệ thống thoát nước và hệ thống cấp nước.
2. Công Nghiệp: Ống thép Hoà Phát được ứng dụng trong công nghiệp để làm khung kết cấu cho máy móc, thiết bị, khu sườn ô tô, xe máy, xe đạp và các ứng dụng khác đòi hỏi tính chịu lực cao.
3. Giao Thông Vận Tải: Sản phẩm được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống đường ống dẫn nước, hệ thống thoát nước, và hệ thống cầu cống giao thông.
4. Công Nghiệp Dầu Khí: Trong lĩnh vực này, ống thép Hoà Phát thường được sử dụng trong việc vận chuyển, lưu trữ và xử lý dầu khí và các sản phẩm liên quan.
5. Công Nghiệp Hóa Chất: Sản phẩm được ứng dụng trong các quy trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ các hóa chất đặc biệt và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
6. Công Nghiệp Thực Phẩm: Trong lĩnh vực này, ống thép Hoà Phát được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước và hệ thống xử lý nước thải.
7. Công Nghiệp Đóng Tàu: Ống thép Hoà Phát được ứng dụng trong việc xây dựng và bảo dưỡng các tàu thủy, đảm bảo tính chịu lực và độ bền cho hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước và hệ thống điều hòa.
 
 
Ống thép hoà phát
 
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019