Bảng Giá Thép Ống đúc Tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L
Bảng Giá Thép Ống đúc Tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L
Công ty TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc sức khỏe đến Quý Công ty. Công ty chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý công ty Bảng báo giá ống đúc Tiêu chuẩn ASTM A53/A106/ API 5L
Thép Ống đúc Tiêu chuẩn ASTM A53 , Tiêu chuẩn ASTM A106, Tiêu chuẩn API 5l Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo máy móc,
Bảng báo giá này có hiệu lực từ ngày 01/06/2014 cho đến khi có thông báo thay đổi thông tin báo giá mới.
Đường kính INCHES |
Đường Kính Danh Nghĩa |
Đường kính ngoài (OD MM) |
Độ dày thép ống (SCH40) |
Khối lượng (Kg /m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
Đơn Giá (đ/m) |
|
½ |
DN15 |
21,3 |
2,77 |
1,27 |
23.000 |
29.210 |
|
¾ |
DN20 |
26,7 |
2,87 |
1,69 |
22.000 |
37.180 |
|
1 |
DN25 |
33,4 |
3,38 |
2,5 |
20.000 |
50.000 |
|
1 ¼ |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
3,39 |
18.000 |
61.020 |
|
1 ½ |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
4,05 |
18.000 |
72.900 |
|
2 |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
5,44 |
18.000 |
97.920 |
|
2 ½ |
DN65 |
73 |
5,16 |
8,63 |
18.000 |
155.340 |
|
3 |
DN80 |
88,9 |
5,49 |
11,29 |
18.000 |
203.220 |
|
3 ½ |
DN90 |
101,6 |
5,74 |
13,57 |
18.000 |
244.260 |
|
4 |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
16,07 |
18.000 |
289.260 |
|
5 |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
21,77 |
18.000 |
391.860 |
|
6 |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
28,26 |
18.000 |
508.680 |
|
8 |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
42,52 |
18.000 |
765.360 |
|
10 |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
60,31 |
18.000 |
1.085.580 |
|
12 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
79,73 |
18.000 |
1.435.140 |
|
14 |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
94,55 |
18.000 |
1.701.900 |
|
16 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
123,3 |
18.000 |
2.219.400 |
|
18 |
DN450 |
457 |
14,27 |
155,73 |
18.000 |
2.803.140 |
|
20 |
DN500 |
508 |
15,09 |
183,34 |
18.000 |
3.300.120 |
|
22 |
DN550 |
559 |
15,2 |
203,75 |
18.000 |
3.667.500 |
|
24 |
DN600 |
610 |
17,48 |
255,3 |
18.000 |
4.595.400 |
|
Bảng Báo Giá Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L Tiêu chuẩn Độ dày SCH80
NP INCHES |
Đường kính (OD MM) |
Độ dày SCH80 |
Khối lượng (Kg /m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
Đơn Giá (đ/m) |
|
½ |
21,3 |
3,73 |
1,62 |
25000 |
40.500 |
|
¾ |
26,7 |
3,91 |
2,2 |
24000 |
52.800 |
|
1 |
33,4 |
4,55 |
3,24 |
23000 |
74.520 |
|
1 ¼ |
42,2 |
4,85 |
4,47 |
21000 |
93.870 |
|
1 ½ |
48,3 |
5,08 |
5,41 |
18500 |
100.085 |
|
2 |
60,3 |
5,54 |
7,48 |
18500 |
138.380 |
|
2 ½ |
73 |
7,01 |
11,41 |
18500 |
211.085 |
|
3 |
88,9 |
7,62 |
15,27 |
18500 |
282.495 |
|
3 ½ |
101,6 |
8,08 |
18,63 |
18500 |
344.655 |
|
4 |
114,3 |
8,56 |
22,32 |
18500 |
412.920 |
|
5 |
141,3 |
9,53 |
30,97 |
18500 |
572.945 |
|
6 |
168,3 |
10,97 |
42,56 |
18500 |
787.360 |
|
8 |
219,1 |
12,7 |
64,64 |
18500 |
1.195.840 |
|
10 |
273,1 |
15,09 |
96,01 |
18500 |
1.776.185 |
|
12 |
323,9 |
17,48 |
132,08 |
18500 |
2.443.480 |
|
14 |
355,6 |
19,05 |
158,1 |
18500 |
2.924.850 |
|
16 |
406,4 |
21,44 |
203,53 |
18500 |
3.765.305 |
|
18 |
457 |
23,88 |
254,55 |
18500 |
4.709.175 |
|
20 |
508 |
21,19 |
311,17 |
18500 |
5.756.645 |
|
22 |
559 |
28,58 |
373,83 |
18500 |
6.915.855 |
|
24 |
610 |
30,96 |
442,08 |
18500 |
8.178.480 |
|
Ghi chú:
Báo Giá Thép trên chỉ có tính chất tham khảo
Để có giá thép tốt nhất Quý khách liên hệ ngay : Mr Đức 0916415019
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 21A/E4 KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Điên thoại : 06503.719.330
Fax : 06503 719 123
Hotline : 0916415019 (Mr Đức)
Email : theptruongthinhphat@gmail.com
Web : http://thepong.vn