Bảng báo giá ống hàn Tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106
Chuyên bán ống hàn ASTM A53, ASTM A106
Đường kính phi 21- 610
Dài 6m 9m 12m
Độ dày: 2.77-30.2ly
Dùng xây dựng, ống dẫn nước áp lực thấp, ống phòng cháy chữa cháy..
Công ty TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc sức khỏe đến Quý Công ty. Công ty chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý công ty Bảng báo giá ống hàn Tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106 Độ dày trung bình Tiêu chuẩn SCH40, Tiêu chuẩn SCH80
Đường kính INCHES |
Đường Kính Danh Nghĩa |
Đường kính ngoài (OD MM) |
Độ dày thép ống (SCH40) |
Khối lượng (Kg /m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
Đơn Giá (đ/m) |
|
½ |
DN15 |
21,3 |
2,77 |
1,27 |
14.500 |
18.415 |
|
¾ |
DN20 |
26,7 |
2,87 |
1,69 |
14.501 |
24.507 |
|
1 |
DN25 |
33,4 |
3,38 |
2,5 |
14.502 |
36.255 |
|
1 ¼ |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
3,39 |
14.503 |
49.165 |
|
1 ½ |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
4,05 |
14.504 |
58.741 |
|
2 |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
5,44 |
14.505 |
78.907 |
|
2 ½ |
DN65 |
73 |
5,16 |
8,63 |
14.506 |
125.187 |
|
3 |
DN80 |
88,9 |
5,49 |
11,29 |
14.507 |
163.784 |
|
3 ½ |
DN90 |
101,6 |
5,74 |
13,57 |
14.508 |
196.874 |
|
4 |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
16,07 |
14.509 |
233.160 |
|
5 |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
21,77 |
16.500 |
359.205 |
|
6 |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
28,26 |
16.500 |
466.290 |
|
8 |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
42,52 |
16.500 |
701.580 |
|
10 |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
60,31 |
17.000 |
1.025.270 |
|
12 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
79,73 |
17.000 |
1.355.410 |
|
14 |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
94,55 |
17.000 |
1.607.350 |
|
16 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
123,3 |
17.000 |
2.096.100 |
|
18 |
DN450 |
457 |
14,27 |
155,73 |
17.000 |
2.647.410 |
|
20 |
DN500 |
508 |
15,09 |
183,34 |
17.000 |
3.116.780 |
|
22 |
DN550 |
559 |
15,2 |
203,75 |
17.000 |
3.463.750 |
|
24 |
DN600 |
610 |
17,48 |
255,3 |
17.000 |
4.340.100 |
|
THÉP ỐNG HÀN TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY SCH80 |
|||||||
NP INCHES |
Đường Kính Danh Nghĩa |
Đường kính (OD MM) |
Độ dày SCH80 |
Khối lượng (Kg /m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
Đơn Giá (đ/m) |
|
½ |
DN15 |
21,3 |
3,73 |
1,62 |
15000 |
24.300 |
|
¾ |
DN20 |
26,7 |
3,91 |
2,2 |
15000 |
33.000 |
|
1 |
DN25 |
33,4 |
4,55 |
3,24 |
15000 |
48.600 |
|
1 ¼ |
DN32 |
42,2 |
4,85 |
4,47 |
15000 |
67.050 |
|
1 ½ |
DN40 |
48,3 |
5,08 |
5,41 |
15000 |
81.150 |
|
2 |
DN50 |
60,3 |
5,54 |
7,48 |
15000 |
112.200 |
|
2 ½ |
DN65 |
73 |
7,01 |
11,41 |
15000 |
171.150 |
|
3 |
DN80 |
88,9 |
7,62 |
15,27 |
15000 |
229.050 |
|
3 ½ |
DN90 |
101,6 |
8,08 |
18,63 |
15000 |
279.450 |
|
4 |
DN100 |
114,3 |
8,56 |
22,32 |
15000 |
334.800 |
|
5 |
DN125 |
141,3 |
9,53 |
30,97 |
16800 |
520.296 |
|
6 |
DN150 |
168,3 |
10,97 |
42,56 |
16800 |
715.008 |
|
8 |
DN200 |
219,1 |
12,7 |
64,64 |
16800 |
1.085.952 |
|
10 |
DN250 |
273,1 |
15,09 |
96,01 |
16800 |
1.612.968 |
|
12 |
DN300 |
323,9 |
17,48 |
132,08 |
16800 |
2.218.944 |
|
14 |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
158,1 |
16800 |
2.656.080 |
|
16 |
DN400 |
406,4 |
21,44 |
203,53 |
16800 |
3.419.304 |
|
18 |
DN450 |
457 |
23,88 |
254,55 |
16800 |
4.276.440 |
|
20 |
DN500 |
508 |
21,19 |
311,17 |
16800 |
5.227.656 |
|
22 |
DN550 |
559 |
28,58 |
373,83 |
16800 |
6.280.344 |
|
24 |
DN600 |
610 |
30,96 |
442,08 |
16800 |
7.426.944 |
|
Ghi Chú: Bảng giá trên chỉ có tính chất tham khảo, Để có báo giá chính xác nhất xin mời quý khách liên hệ:
Rất mong được phục vụ quý khách!
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 21A/E4 KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Điên thoại : 06503.719.330
Fax : 06503 719 123
Hotline : 0916415019 (Mr Đức)
Email : theptruongthinhphat@gmail.com
Web : http://thepong.vn