Thép Trường Thịnh Phát
thép hộp 100x100 Quy Cách Đây Đủ

thép hộp 100x100 Quy Cách Đây Đủ

  • Mã: th100x100
  • 104
Chi tiết sản phẩm

1. Tổng Quan Về Thép Hộp 100x100

Thép hộp 100x100 là gì?

Thép hộp 100x100 là thép hộp vuông có kích thước 100mm x 100mm, chiều dài phổ biến là 6m hoặc 12m.
✔ Đây là một trong những dòng thép hộp có kích thước lớn, được sử dụng trong công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu công nghiệp.
✔ Có kết cấu rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt.


 Phân Loại Thép Hộp 100x100

Thép hộp 100x100 được chia thành hai loại chính dựa vào lớp bề mặt bảo vệ:

Thép hộp đen 100x100

Mô tả: Không có lớp mạ kẽm, bề mặt có màu đen do quá trình oxy hóa tự nhiên.
Ưu điểm:

  • Giá rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
  • Dễ gia công, hàn cắt theo yêu cầu.
  • Thích hợp cho các công trình trong nhà, không tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
    Nhược điểm:
  • Dễ bị ăn mòn nếu không có lớp sơn bảo vệ hoặc không bảo quản đúng cách.
  • Không phù hợp cho công trình ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.
    Ứng dụng:
  • Làm kết cấu nhà xưởng, khung thép.
  • Sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo.
  • Gia công nội thất, khung bàn ghế, kệ sắt.

Thép hộp mạ kẽm 100x100

Mô tả: Được phủ lớp mạ kẽm giúp chống oxy hóa, tăng tuổi thọ.
Ưu điểm:

  • Chống gỉ sét tốt, bền hơn trong môi trường ẩm ướt.
  • Độ bền cao, phù hợp với công trình ngoài trời.
    Nhược điểm:
  • Giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
    Ứng dụng:
  • Hàng rào, lan can, cột trụ ngoài trời.
  • Kết cấu nhà thép tiền chế, cầu đường.
  • Làm giàn giáo, khung sườn kết cấu chịu lực.

 Ưu Điểm Của Thép Hộp 100x100

Độ bền cao, chịu lực tốt – Phù hợp với công trình chịu tải trọng lớn.
Dễ thi công, hàn cắt – Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực.
Tuổi thọ cao – Đặc biệt là thép hộp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt.
Đa dạng ứng dụng – Trong xây dựng, cơ khí, công nghiệp, nội thất.


 Nhược Điểm Của Thép Hộp 100x100

Thép hộp đen dễ bị gỉ nếu không có lớp bảo vệ.
Thép hộp mạ kẽm có giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
Khối lượng lớn, khó vận chuyển hơn so với thép hộp kích thước nhỏ.

Kết luận: Thép hộp 100x100 là vật liệu quan trọng trong các công trình xây dựng, công nghiệp và cơ khí chế tạo. Việc chọn loại thép hộp phù hợp giúp tối ưu chi phí và tăng hiệu quả sử dụng

2. Phân Loại Thép Hộp 100x100

Thép hộp 100x100 là loại thép hộp vuông có kích thước cạnh 100mm x 100mm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu công nghiệp. Dựa vào lớp bảo vệ bề mặt, thép hộp 100x100 được chia thành 2 loại chính:


 Thép hộp đen 100x100

✔ Đặc điểm:

  • Không có lớp mạ kẽm, bề mặt có màu đen đặc trưng do quá trình oxy hóa tự nhiên.
  • Được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó hàn lại thành hình hộp vuông.
  • Có thể sử dụng trực tiếp hoặc sơn chống gỉ để tăng độ bền.

✔ Ưu điểm:

Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm, phù hợp với công trình có ngân sách hạn chế.
Dễ hàn, cắt, gia công, thích hợp cho các dự án yêu cầu sản xuất theo kích thước riêng.
Khả năng chịu lực tốt, đáp ứng nhiều nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

✔ Nhược điểm:

Dễ bị ăn mòn, gỉ sét nếu không có lớp sơn bảo vệ hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Tuổi thọ ngắn hơn so với thép hộp mạ kẽm, đặc biệt trong môi trường ngoài trời.
Cần bảo dưỡng thường xuyên, chẳng hạn như sơn chống gỉ hoặc bảo quản nơi khô ráo.

✔ Ứng dụng:

Xây dựng: Dùng làm khung nhà, kết cấu nhà xưởng, giàn mái, cột trụ.
Cơ khí chế tạo: Sử dụng trong sản xuất máy móc, khung xe, thiết bị công nghiệp.
Nội thất & trang trí: Làm khung bàn ghế, kệ sắt, cửa sắt, lan can trong nhà.
Hệ thống cổng, hàng rào: Trong các công trình nhà xưởng, nhà kho.


 Thép hộp mạ kẽm 100x100

✔ Đặc điểm:

  • Có lớp mạ kẽm bảo vệ bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
  • Lớp mạ giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  • Bề mặt sáng bóng, có màu bạc hoặc ánh kim tùy vào công nghệ mạ.

✔ Ưu điểm:

Chống gỉ sét tốt, thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao hoặc ngoài trời.
Tuổi thọ cao hơn, có thể lên đến 20-50 năm nếu bảo quản đúng cách.
Không cần sơn chống gỉ, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Đảm bảo độ cứng, chịu lực tốt, thích hợp cho công trình kết cấu nặng.

✔ Nhược điểm:

Giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
Trọng lượng nặng hơn, có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và thi công.
Khó gia công hơn, vì lớp mạ kẽm có thể ảnh hưởng đến quá trình hàn hoặc cắt.

✔ Ứng dụng:

Công trình ngoài trời: Làm cột trụ, khung kết cấu, hàng rào, lan can, giàn giáo.
Xây dựng dân dụng & công nghiệp: Sử dụng trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu chịu lực.
Cơ khí chế tạo: Làm khung xe tải, thiết bị cơ khí, bồn chứa.

Hệ thống điện & viễn thông: Dùng làm trụ đèn, cột điện, khung treo bảng hiệu.


 So sánh thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm 100x100

Tiêu chí Thép hộp đen 100x100 Thép hộp mạ kẽm 100x100
Bề mặt Màu đen, không mạ Màu bạc, có lớp mạ kẽm
Chống gỉ sét Kém hơn, cần sơn bảo vệ Rất tốt, chống ăn mòn cao
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Tuổi thọ Ngắn hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường Lâu dài, có thể lên đến 50 năm
Ứng dụng Trong nhà, nơi khô ráo Ngoài trời, môi trường ẩm ướt

Lời khuyên khi chọn mua:

  • Nếu sử dụng trong nhà hoặc nơi ít bị ảnh hưởng bởi môi trường, thép hộp đen là lựa chọn tiết kiệm chi phí.
  • Nếu sử dụng ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, nên chọn thép hộp mạ kẽm để đảm bảo độ bền lâu dài.

 Kết luận

Thép hộp 100x100 là một trong những loại thép hộp được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Khi lựa chọn sản phẩm, cần xem xét mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách để quyết định chọn thép hộp đen hay mạ kẽm.

 

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 100x100

Thép hộp 100x100 là loại thép hộp vuông được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chất lượng sản phẩm. Tùy vào yêu cầu sử dụng, các đơn vị sản xuất có thể áp dụng các tiêu chuẩn của Nhật Bản, Mỹ, Châu Âu hoặc Việt Nam.

Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép hộp 100x100:


 JIS G3466 (Nhật Bản) – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản

 Đặc điểm:

✔ Là tiêu chuẩn do Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) ban hành, áp dụng cho thép hộp dùng trong xây dựng và kết cấu công trình.
✔ Đảm bảo độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chịu tải cao.
✔ Yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và kích thước thép hộp được quy định chặt chẽ.
✔ Phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Nhật Bản và các nước châu Á.

 Quy định kỹ thuật:

  • Độ bền kéo tối thiểu: 400 – 550 MPa.
  • Giới hạn chảy tối thiểu: 235 – 345 MPa.
  • Độ giãn dài: Tối thiểu 20%.
  • Dung sai kích thước: ±1.5mm.

 Ứng dụng:

 Nhà thép tiền chế, kết cấu công trình cao tầng, khung chịu lực.
 Sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy.


 ASTM A500 (Mỹ) – Tiêu chuẩn thép kết cấu chịu lực cao

 Đặc điểm:

✔ ASTM A500 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM), quy định về thép hộp kết cấu chịu lực cao.
✔ Được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, cầu đường, kết cấu thép công nghiệp.
✔ Tiêu chuẩn này đảm bảo độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt hơn so với thép thông thường.
✔ Yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần hóa học, cơ tính, phương pháp thử nghiệm và độ dày thành thép.

 Quy định kỹ thuật:

  • Độ bền kéo tối thiểu: 400 – 550 MPa.
  • Giới hạn chảy tối thiểu: 290 – 345 MPa.
  • Độ giãn dài: Tối thiểu 18%.
  • Kiểm tra siêu âm: Phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu.

 Ứng dụng:

 Các công trình xây dựng công nghiệp nặng, cầu đường, nhà máy.
 Dùng trong kết cấu thép công nghiệp, cột trụ, giàn mái.


 EN 10219 (Châu Âu) – Tiêu chuẩn thép hộp kết cấu châu Âu

 Đặc điểm:

✔ Tiêu chuẩn EN 10219 của Liên minh Châu Âu (EU) quy định về thép hộp kết cấu hình rỗng được sản xuất bằng phương pháp cán nguội.
✔ Tiêu chuẩn này đòi hỏi độ chính xác cao về kích thước, độ dày và khả năng chịu tải.
✔ Quy định cụ thể về thành phần hóa học, cơ tính và phương pháp kiểm tra chất lượng.
✔ Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn tại Châu Âu và quốc tế.

 Quy định kỹ thuật:

  • Độ bền kéo tối thiểu: 355 – 510 MPa.
  • Giới hạn chảy tối thiểu: 235 – 355 MPa.
  • Độ giãn dài: Tối thiểu 22%.
  • Dung sai độ dày: ±0.5mm.

 Ứng dụng:

 Kết cấu công trình cao tầng, cầu đường, hệ thống giàn giáo.
 Dùng trong kết cấu thép công nghiệp, hệ thống ống dẫn, nhà thép tiền chế.


 TCVN 3783-83 (Việt Nam) – Tiêu chuẩn trong nước

 Đặc điểm:

✔ Tiêu chuẩn TCVN 3783-83 là tiêu chuẩn của Việt Nam áp dụng cho thép hộp sản xuất trong nước.
✔ Quy định về thành phần hóa học, độ bền cơ học, kích thước và dung sai của thép hộp.
✔ Đảm bảo thép hộp 100x100 có chất lượng phù hợp với công trình xây dựng trong nước.
✔ Tiêu chuẩn này giúp các doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và xuất khẩu.

 Quy định kỹ thuật:

  • Độ bền kéo tối thiểu: 370 – 500 MPa.
  • Giới hạn chảy tối thiểu: 235 – 345 MPa.
  • Độ giãn dài: Tối thiểu 20%.
  • Dung sai độ dày: ±0.3mm.

 Ứng dụng:

 Dùng trong xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, công trình dân dụng và công nghiệp.
 Phù hợp với các công trình tại Việt Nam do có giá thành hợp lý.


 Kết Luận

Thép hộp 100x100 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy vào yêu cầu của từng công trình:

  • Nếu cần chất lượng cao, chịu lực tốt: Chọn tiêu chuẩn ASTM A500 (Mỹ) hoặc EN 10219 (Châu Âu).
  • Nếu cần thép hộp có độ bền ổn định, giá hợp lý: Chọn JIS G3466 (Nhật Bản) hoặc TCVN 3783-83 (Việt Nam).

4. Kích Thước Và Trọng Lượng Thép Hộp 100x100

Thép hộp 100x100 là loại thép hộp vuông có kích thước lớn, thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép, nhà tiền chế, giàn chịu lực. Việc lựa chọn đúng kích thước và trọng lượng giúp đảm bảo chất lượng công trình, tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền.


 Kích Thước Tiêu Chuẩn

Chiều rộng x Chiều cao: 100mm x 100mm.
Chiều dài thanh thép: 6m hoặc 12m (có thể đặt cắt theo yêu cầu).
Hình dạng: Vuông, cạnh sắc hoặc bo nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.
Bề mặt: Bóng mịn đối với thép hộp mạ kẽm, màu xám đen tự nhiên với thép hộp đen.

Lưu ý: Một số nhà sản xuất có thể cung cấp thép hộp dài 9m hoặc 10m theo yêu cầu đặt hàng.


 Bảng Trọng Lượng Thép Hộp 100x100

Dưới đây là bảng trọng lượng chi tiết của thép hộp 100x100 với các độ dày phổ biến:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng thanh 6m (kg) Trọng lượng thanh 12m (kg)
1.5mm ~11.57 kg/m ~69.42 kg/thanh ~138.84 kg/thanh
2.0mm ~14.91 kg/m ~89.46 kg/thanh ~178.92 kg/thanh
2.5mm ~18.15 kg/m ~108.90 kg/thanh ~217.80 kg/thanh
3.0mm ~21.27 kg/m ~127.62 kg/thanh ~255.24 kg/thanh
3.5mm ~24.29 kg/m ~145.74 kg/thanh ~291.48 kg/thanh
4.0mm ~27.20 kg/m ~163.20 kg/thanh ~326.40 kg/thanh
4.5mm ~30.00 kg/m ~180.00 kg/thanh ~360.00 kg/thanh
5.0mm ~32.78 kg/m ~196.68 kg/thanh ~393.36 kg/thanh
6.0mm ~38.22 kg/m ~229.32 kg/thanh ~458.64 kg/thanh
8.0mm ~49.50 kg/m ~297.00 kg/thanh ~594.00 kg/thanh

Ghi chú:
✔ Trọng lượng có thể chênh lệch ±5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy.
Nhà cung cấp lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim có thể có trọng lượng khác nhau do cách tính dung sai sản xuất.
✔ Nếu sử dụng thép hộp cắt lẻ, trọng lượng có thể thay đổi so với bảng trên.


 Ứng Dụng Theo Độ Dày

Mỗi độ dày của thép hộp 100x100 có ứng dụng khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng:

Độ dày 1.5mm – 2.5mm:
✔ Phù hợp kết cấu nhẹ, làm khung nội thất, cửa sắt, kệ chứa hàng.
✔ Ứng dụng trong sản xuất cơ khí chế tạo, trang trí nội thất.

Độ dày 3.0mm – 4.0mm:
✔ Dùng cho kết cấu thép, nhà tiền chế, giàn giáo, nhà xưởng.
✔ Ứng dụng trong cơ khí chế tạo máy, công trình công nghiệp.

Độ dày 4.5mm – 6.0mm:
✔ Phù hợp với kết cấu chịu lực cao, khung nhà thép tiền chế, giàn mái lớn.
✔ Được sử dụng trong làm dầm thép, trụ cột, công trình ngoài trời.

Độ dày 8.0mm trở lên:
✔ Dùng cho công trình chịu tải trọng lớn, cầu đường, nhà cao tầng, kết cấu thép chịu lực.
✔ Ứng dụng trong đóng tàu, kết cấu khung chịu lực lớn.


 Kết Luận

Thép hộp 100x100 có nhiều độ dày và trọng lượng khác nhau, phù hợp với từng loại công trình.
 Khi chọn thép hộp, cần xác định rõ nhu cầu sử dụng, tải trọng chịu lực để lựa chọn độ dày phù hợp.
Nên tham khảo báo giá và bảng trọng lượng từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

 

5. Ứng Dụng Của Thép Hộp 100x100

Thép hộp 100x100 là một trong những loại thép hộp vuông lớn, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ vào độ dày đa dạng, khả năng chịu tải trọng lớn, thép hộp 100x100 đáp ứng tốt các yêu cầu trong xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời.


 ✅ Ứng Dụng Trong Xây Dựng

Làm khung nhà thép tiền chế – Dùng làm cột trụ, xà gồ, dầm thép cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Kết cấu thép chịu lực – Sử dụng trong nhà xưởng, nhà kho, nhà thép cao tầng, cầu đường.
Thi công giàn mái, dàn giáo, giá đỡ – Đảm bảo độ bền vững, chịu được tải trọng lớn.
Làm cổng sắt, cửa cổng biệt thự – Độ chắc chắn cao, chống cong vênh khi sử dụng lâu dài.

Lợi ích:
 Thép hộp 100x100 có khả năng chịu tải cao, độ bền vượt trội, phù hợp với công trình cần kết cấu vững chắc.
 Giúp giảm thời gian thi công so với bê tông cốt thép.


 ✅ Ứng Dụng Trong Cơ Khí Chế Tạo

Gia công sản xuất máy móc – Được sử dụng để làm khung máy, dàn đỡ, bệ máy trong ngành cơ khí.
Thiết kế băng tải, băng chuyền – Ứng dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất công nghiệp.
Chế tạo kết cấu công nghiệp – Sử dụng trong hệ thống giàn đỡ, cột chống rung, hệ thống cơ khí nặng.
Làm trụ tháp, giàn nâng, cầu thang sắt – Đảm bảo độ bền cao, có thể sử dụng trong các công trình cơ khí lớn.

Lợi ích:
 Dễ gia công, hàn cắt, đảm bảo tính linh hoạt trong chế tạo máy móc.
 Độ cứng cao, đảm bảo an toàn, chắc chắn, không bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn.


 ✅ Ứng Dụng Trong Nội Thất & Trang Trí

Làm bàn ghế, giường tủ sắt – Ứng dụng trong thiết kế nội thất hiện đại.
Lan can, cầu thang sắt – Tăng tính thẩm mỹ, độ bền cao.
Làm cửa sắt, kệ sắt – Chịu lực tốt, có thể sơn tĩnh điện chống gỉ.
Khung bảng hiệu, vách ngăn – Được sử dụng nhiều trong thiết kế quán cà phê, nhà hàng, showroom.

Lợi ích:
 Kết hợp giữa độ bền và thẩm mỹ, giúp không gian nội thất trở nên sang trọng.
 Thép hộp mạ kẽm có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp với các không gian ngoài trời.


 ✅ Ứng Dụng Trong Kết Cấu Ngoài Trời

Làm hàng rào, cổng sắt, lan can ban công – Độ chắc chắn cao, chịu được tác động môi trường.
Kết cấu biển hiệu, pano quảng cáo – Ứng dụng nhiều trong ngành quảng cáo, showroom, trung tâm thương mại.
Thi công giàn giáo, dàn giáo chịu lực – Đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng.
Làm mái hiên, mái che, nhà xe – Được sử dụng nhiều trong các khu công nghiệp, nhà máy, bãi xe.

Lợi ích:
Chống chịu thời tiết khắc nghiệt, phù hợp với môi trường ngoài trời.
Tuổi thọ cao, ít bảo trì, đặc biệt khi sử dụng thép hộp mạ kẽm.


 Kết Luận

Thép hộp 100x100 là vật liệu đa dụng, phù hợp với xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời.
✅ Khi lựa chọn thép hộp, cần xác định rõ mục đích sử dụng để chọn loại thép đen hay mạ kẽm phù hợp.
Thép hộp mạ kẽm phù hợp với công trình ngoài trời, còn thép hộp đen thích hợp cho kết cấu trong nhà, cần sơn bảo vệ.

6. Báo Giá Thép Hộp 100x100 Mới Nhất

Thép hộp 100x100 là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí, có giá thành thay đổi theo loại thép, độ dày và biến động thị trường. Để giúp bạn có lựa chọn tối ưu, dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất.


✅ Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp 100x100

Loại thép – Thép hộp mạ kẽm có giá cao hơn thép hộp đen do có lớp phủ chống gỉ sét.
Độ dày thép – Thép càng dày thì giá càng cao do khối lượng lớn hơn.
Nguồn nguyên liệu – Giá thép phụ thuộc vào giá phôi thép, chi phí sản xuất, vận chuyển.
Nhà cung cấp – Mỗi đơn vị cung cấp có chính sách giá khác nhau, cần so sánh để chọn nơi uy tín.
Thị trường – Giá thép biến động theo tình hình kinh tế, nguồn cung và cầu, giá thép thế giới.


 Bảng Báo Giá Thép Hộp 100x100 (Tham Khảo Mới Nhất)

Loại thép Độ dày (mm) Giá tham khảo (VNĐ/thanh 6m)
✅ Thép hộp đen 1.5mm ~ 400.000 - 450.000 VNĐ
✅ Thép hộp đen 2.0mm ~ 500.000 - 550.000 VNĐ
✅ Thép hộp đen 2.5mm ~ 600.000 - 650.000 VNĐ
✅ Thép hộp đen 3.0mm ~ 700.000 - 750.000 VNĐ
✅ Thép hộp mạ kẽm 2.5mm ~ 700.000 - 750.000 VNĐ
✅ Thép hộp mạ kẽm 3.0mm ~ 800.000 - 850.000 VNĐ
✅ Thép hộp mạ kẽm 3.5mm ~ 900.000 - 950.000 VNĐ
✅ Thép hộp mạ kẽm 4.0mm ~ 1.000.000 - 1.050.000 VNĐ

Lưu ý:
Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực và đơn vị cung cấp.
Liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chi tiết và chiết khấu khi mua số lượng lớn.
Phí vận chuyển có thể ảnh hưởng đến giá thành, đặc biệt khi giao hàng xa.


 Mẹo Mua Thép Hộp 100x100 Giá Tốt

So sánh giá giữa nhiều đơn vị cung cấp để chọn nơi có giá cạnh tranh và uy tín.
Chọn nhà phân phối lớn để được chiết khấu tốt khi mua số lượng lớn.
Kiểm tra chất lượng thép – Đảm bảo đúng độ dày, đúng tiêu chuẩn, có CO, CQ rõ ràng.
Đàm phán phí vận chuyển – Nhiều nhà cung cấp hỗ trợ vận chuyển miễn phí hoặc ưu đãi.


 Kết Luận

Thép hộp 100x100 có giá dao động theo loại thép, độ dày và tình hình thị trường.
Thép hộp đen có giá rẻ hơn, thích hợp công trình trong nhà, cần sơn bảo vệ.
Thép hộp mạ kẽm chống gỉ tốt hơn, phù hợp ngoài trời, môi trường khắc nghiệt.
Cần cập nhật giá thường xuyên để mua với giá tốt nhất.

7. Cách Lựa Chọn Thép Hộp 100x100 Chất Lượng – Hướng Dẫn Chi Tiết

Thép hộp 100x100 là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép, nội thất. Tuy nhiên, trên thị trường có nhiều loại thép khác nhau về chất lượng, nguồn gốc, độ dày thực tế, khiến việc chọn mua trở nên khó khăn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn thép hộp 100x100 đạt tiêu chuẩn, chất lượng cao và giá thành hợp lý.


✅  Kiểm Tra Bề Mặt Thép – Đảm Bảo Không Bị Lỗi

Bề mặt thép phản ánh chất lượng sản phẩm, do đó khi mua, bạn cần quan sát kỹ:

Thép hộp mạ kẽm:

  • Bề mặt phải sáng bóng, phủ lớp mạ đồng đều.
  • Không bị loang lổ, bong tróc hoặc có vết cháy kẽm.
  • Lớp kẽm mạ càng dày thì khả năng chống gỉ càng tốt.

Thép hộp đen:

  • Màu đen tự nhiên, không bị trầy xước sâu.
  • Không có dấu hiệu nứt, rỗ, lỗ kim, vì đây là lỗi trong quá trình sản xuất.
  • Nếu có lớp gỉ nhẹ, cần kiểm tra xem có thể lau sạch không (gỉ bề mặt không ảnh hưởng chất lượng).

Lưu ý:

  • Không nên mua thép có dấu hiệu gỉ sét nhiều, bề mặt không đồng đều hoặc có vết lõm, cong vênh.
  • Thép mạ kẽm bị bong lớp mạ có thể là hàng kém chất lượng.

✅ Đo Độ Dày Thực Tế – Đúng Chuẩn Kỹ Thuật

Một số nhà sản xuất có thể sản xuất thép hộp mỏng hơn so với tiêu chuẩn để giảm giá thành. Để kiểm tra chính xác, bạn cần:

Dùng thước kẹp điện tử để đo độ dày thực tế của thành thép.
✔ So sánh với độ dày do nhà sản xuất công bố.

Ví dụ:

  • Thép hộp 100x100 dày 2.5mm, nhưng đo thực tế chỉ 2.2mm → Có thể đây là hàng không đạt chuẩn.
  • Thép hộp có độ dày đúng tiêu chuẩn thì khả năng chịu lực và độ bền sẽ cao hơn.

✅ Kiểm Tra Chứng Nhận Chất Lượng CO, CQ

CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giúp bạn xác định thép có nguồn gốc từ đâu.
CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

Tại sao cần CO, CQ?

  • Đảm bảo mua đúng hàng chính hãng, chất lượng đảm bảo.
  • Tránh hàng giả, hàng kém chất lượng, thép tái chế.

Các thương hiệu thép uy tín có CO, CQ đầy đủ:
Hòa Phát – Thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam.
Hoa Sen – Chuyên về thép mạ kẽm chất lượng cao.
Nam Kim, Đông Á, Việt Nhật – Các nhà sản xuất có sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Lưu ý: Nếu nhà cung cấp không có CO, CQ hoặc không minh bạch về nguồn gốc, bạn nên xem xét lại trước khi mua.


✅ So Sánh Giá Giữa Các Đơn Vị Cung Cấp

✔ Giá thép hộp 100x100 phụ thuộc vào:

  • Loại thép (hộp đen rẻ hơn hộp mạ kẽm).
  • Độ dày thành thép (dày hơn giá cao hơn).
  • Biến động giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc).

✔ Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tránh mua phải giá quá cao hoặc hàng kém chất lượng.

Ví dụ giá tham khảo (cập nhật mới nhất):

  • Thép hộp đen 100x100 dày 1.5mm: ~ 400.000 - 450.000 VNĐ/thanh 6m.
  • Thép hộp đen 100x100 dày 2.5mm: ~ 600.000 - 650.000 VNĐ/thanh 6m.
  • Thép hộp mạ kẽm 100x100 dày 2.5mm: ~ 700.000 - 750.000 VNĐ/thanh 6m.

Lưu ý:

  • Nếu giá rẻ hơn quá nhiều so với thị trường, có thể đó là hàng tồn kho lâu năm, hàng lỗi.
  • Một số nhà cung cấp có hỗ trợ vận chuyển, nên hỏi rõ để tiết kiệm chi phí.

✅  Kiểm Tra Khả Năng Hàn, Cắt, Gia Công

✔ Thép hộp chất lượng cao sẽ có khả năng hàn tốt, không bị nứt vỡ khi gia công.
✔ Thử nghiệm bằng cách hàn thử một đoạn, nếu mối hàn mượt, không bị lỗ khí, chứng tỏ thép có chất lượng tốt.

Lưu ý:

  • Thép hộp đen dễ gia công hơn nhưng cần sơn chống gỉ nếu để ngoài trời.
  • Thép hộp mạ kẽm có lớp kẽm bảo vệ, nhưng cần kỹ thuật hàn chuyên dụng để không làm bong lớp mạ.

✅ Xác Định Đơn Vị Cung Cấp Uy Tín

✔ Chọn đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm, uy tín trên thị trường.
✔ Hỏi về chính sách bảo hành, hỗ trợ vận chuyển, hóa đơn, CO, CQ.
✔ Nếu mua số lượng lớn, nên đến kho bãi để kiểm tra trực tiếp trước khi đặt hàng.

Những nơi cung cấp thép hộp 100x100 uy tín:

  • Nhà máy sản xuất thép lớn: Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim.
  • Đại lý phân phối chính hãng: Các cửa hàng vật liệu xây dựng uy tín.

 Kết Luận

Thép hộp 100x100 chất lượng cần đảm bảo:
Bề mặt không lỗi, không gỉ sét, không cong vênh.
Độ dày đúng tiêu chuẩn, không bị mỏng hơn thông số công bố.
Chứng nhận CO, CQ rõ ràng, đảm bảo nguồn gốc.
Giá cả hợp lý, không quá thấp so với thị trường chung.
Đơn vị cung cấp uy tín, có hỗ trợ tư vấn, vận chuyển

8. Cách Bảo Quản Thép Hộp 100x100 – Hướng Dẫn Chi Tiết

Thép hộp 100x100 là vật liệu có độ bền cao, nhưng nếu không bảo quản đúng cách, thép có thể bị gỉ sét, biến dạng, giảm chất lượng và tuổi thọ. Việc bảo quản đúng quy trình giúp duy trì chất lượng, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn bảo quản thép hộp 100x100 đúng cách, đảm bảo độ bền lâu dài.


✅  Lưu Kho Ở Nơi Khô Ráo, Thoáng Mát

Không đặt thép hộp trực tiếp xuống nền đất hoặc sàn xi măng để tránh hơi ẩm từ mặt đất gây gỉ sét.
Dùng kệ đỡ, pallet gỗ hoặc kê cao ít nhất 15-30cm để giúp không khí lưu thông, tránh tiếp xúc với nước.
✔ Kho bãi phải có mái che, không để thép dưới trời mưa, nơi có độ ẩm cao hoặc môi trường có hóa chất ăn mòn.
✔ Đảm bảo kho có hệ thống thông gió tốt, giúp thép luôn ở trạng thái khô ráo.

Lưu ý:

  • Nếu lưu kho trong khoảng thời gian dài, cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu gỉ sét.
  • Kho bảo quản nên cách xa khu vực có hơi nước, axit, muối hoặc hóa chất ăn mòn.

✅ Không Để Thép Tiếp Xúc Trực Tiếp Với Nước, Hóa Chất Ăn Mòn

Thép hộp đen không có lớp bảo vệ, rất dễ bị oxy hóa, gỉ sét nếu tiếp xúc với nước lâu ngày.
Thép hộp mạ kẽm có lớp kẽm bảo vệ nhưng nếu tiếp xúc với hóa chất mạnh như axit, kiềm vẫn có thể bị ăn mòn.
✔ Nếu thép bị ướt do mưa hoặc rửa kho, cần lau khô ngay lập tức để tránh nước đọng làm han gỉ thép.
✔ Tránh lưu trữ thép gần khu vực sản xuất có bụi xi măng, muối biển, hóa chất công nghiệp, vì các tác nhân này có thể đẩy nhanh quá trình oxy hóa.

Lưu ý:

  • Nếu cần bảo quản thép ở khu vực có độ ẩm cao, hãy dùng bạt che phủ kín và đặt gói hút ẩm trong kho.
  • Không nên rửa thép hộp bằng nước, thay vào đó có thể dùng khăn sạch lau bụi để tránh nước tồn đọng trên bề mặt.

✅  Sơn Chống Gỉ Hoặc Bôi Dầu Bảo Vệ Nếu Lưu Trữ Lâu Dài

Đối với thép hộp đen:

  • Trước khi lưu trữ lâu dài, nên sơn một lớp sơn chống gỉ để bảo vệ bề mặt.
  • Nếu chưa sơn, có thể bôi một lớp dầu chống gỉ hoặc mỡ bảo vệ để hạn chế tiếp xúc với không khí.

Đối với thép hộp mạ kẽm:

  • Thép mạ kẽm có lớp bảo vệ tự nhiên nhưng vẫn cần kiểm tra định kỳ, đặc biệt khi lưu kho trong thời gian dài.
  • Nếu phát hiện lớp mạ bị trầy xước, nên dùng sơn mạ kẽm hoặc keo bảo vệ để phủ lên khu vực bị hở.

Lưu ý:

  • Không dùng dầu quá dày hoặc quá nhờn vì có thể bám bụi bẩn làm ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt thép.
  • Kiểm tra định kỳ lớp sơn chống gỉ, nếu bị bong tróc thì cần sơn lại ngay để bảo vệ thép tốt hơn.

✅ Xếp Chồng Gọn Gàng, Tránh Va Đập Gây Móp Méo

Sắp xếp thép hộp theo từng loại kích thước, độ dày để dễ quản lý và tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
✔ Đặt thép theo chiều ngang trên giá đỡ chắc chắn, không để chồng quá cao gây sụp đổ nguy hiểm.
✔ Khi vận chuyển, cần bọc bảo vệ các góc cạnh, tránh va chạm mạnh làm biến dạng.
✔ Nếu lưu trữ ngoài trời trong thời gian ngắn, cần dùng bạt che phủ toàn bộ, tránh tác động của mưa, nắng trực tiếp.

Lưu ý:

  • Tránh để thép hộp đè lên nhau quá nhiều vì trọng lượng lớn có thể gây biến dạng, móp méo ống thép.
  • Khi lấy hàng, nên dùng xe nâng hoặc dây cáp chuyên dụng, không kéo lê thép trên nền đất để tránh trầy xước bề mặt.

 Kết Luận

Bảo quản thép hộp 100x100 đúng cách giúp tăng tuổi thọ, đảm bảo chất lượng thép, giảm chi phí sửa chữa và thay thế.

Nguyên tắc bảo quản quan trọng:
Kho bảo quản phải khô ráo, thoáng mát, không đặt thép trực tiếp xuống nền đất.
Tránh tiếp xúc với nước, hơi ẩm, hóa chất ăn mòn để hạn chế gỉ sét.
Dùng sơn chống gỉ hoặc dầu bảo vệ nếu lưu trữ trong thời gian dài.
Sắp xếp thép gọn gàng, tránh va đập làm móp méo khi di chuyển và lưu kho.

9. So Sánh Thép Hộp 100x100 Đen Và Mạ Kẽm – Chọn Loại Nào Tốt Hơn?

Thép hộp 100x100 có hai loại chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng công trình, tối ưu chi phí và độ bền sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.


 ✅ Thép Hộp Đen 100x100 – Giá Rẻ, Dễ Gia Công

Cấu tạo & đặc điểm:

  • Là thép hộp có màu đen tự nhiên, không được phủ lớp mạ kẽm bảo vệ.
  • Bề mặt có thể bóng mịn hoặc thô ráp tùy vào phương pháp sản xuất.

Ưu điểm:
Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí.
Dễ gia công, hàn cắt do không có lớp mạ cứng bên ngoài.
Trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng công trình.
✔ Ứng dụng rộng rãi trong kết cấu thép trong nhà, sản xuất nội thất, cơ khí chế tạo.

Nhược điểm:
Dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc với hơi ẩm, nước, hóa chất.
Phải sơn chống gỉ nếu sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.
Độ bền thấp hơn so với thép mạ kẽm trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng phù hợp:

  • Công trình trong nhà: Khung nhà, giàn mái, vách ngăn, khung nội thất.
  • Sản xuất cơ khí: Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Làm khung sắt, bàn ghế, kệ sắt, không tiếp xúc với nước.

 ✅ Thép Hộp Mạ Kẽm 100x100 – Chống Gỉ, Độ Bền Cao

Cấu tạo & đặc điểm:

  • Được phủ lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Bề mặt có màu sáng bóng đặc trưng, tạo tính thẩm mỹ cao.

Ưu điểm:
Chống gỉ tốt, chịu được môi trường ẩm ướt, ngoài trời, hóa chất nhẹ.
Độ bền cao, không cần sơn bảo vệ như thép hộp đen.
Phù hợp với các công trình ngoài trời, giảm chi phí bảo trì.
Đáp ứng tốt tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo an toàn công trình.

Nhược điểm:
Giá cao hơn thép hộp đen do có thêm lớp mạ kẽm bảo vệ.
Khó gia công hơn vì lớp mạ kẽm có độ cứng nhất định, cần thiết bị chuyên dụng để hàn cắt.

Ứng dụng phù hợp:

  • Công trình ngoài trời: Hàng rào, lan can, giàn giáo, cột điện, biển hiệu.
  • Môi trường ẩm ướt: Nhà thép tiền chế, bến cảng, khu công nghiệp ven biển.
  • Kết cấu bền vững: Nhà xưởng, khung nhà thép, nhà tiền chế.

 So Sánh Thép Hộp Đen Và Thép Hộp Mạ Kẽm

Tiêu chí Thép hộp đen 100x100 Thép hộp mạ kẽm 100x100
Giá thành  Rẻ hơn  Cao hơn
Khả năng chống gỉ  Dễ gỉ sét, cần sơn bảo vệ  Chống gỉ tốt, bền với thời tiết
Độ bền  Thấp hơn, dễ bị ăn mòn  Cao hơn, ít bị tác động bởi môi trường
Tính thẩm mỹ  Tự nhiên, có thể sơn tùy ý  Sáng bóng, thẩm mỹ cao
Dễ gia công  Dễ hàn cắt, uốn cong  Khó gia công hơn do có lớp mạ
Ứng dụng Công trình trong nhà, nội thất, cơ khí chế tạo Công trình ngoài trời, kết cấu thép chịu lực

 Nên Chọn Thép Hộp 100x100 Đen Hay Mạ Kẽm?

Chọn thép hộp đen nếu:
✔ Bạn muốn tiết kiệm chi phí.
✔ Dự án nằm trong nhà, không tiếp xúc với nước.
✔ Cần dễ gia công, hàn cắt, uốn cong.

Chọn thép hộp mạ kẽm nếu:

✔ Công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, ven biển.
✔ Muốn độ bền cao, chống gỉ tốt, ít bảo trì.
✔ Cần tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng.

Lời khuyên: Nếu công trình có yêu cầu cao về độ bền, chịu lực và chống gỉ, hãy chọn thép hộp mạ kẽm. Nếu cần tối ưu chi phí và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, thép hộp đen sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.


 Kết Luận

Thép hộp 100x100 có hai loại phổ biến là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, mỗi loại đều có ưu điểm riêng. Tùy vào mục đích sử dụng, ngân sách và môi trường công trình, bạn có thể chọn loại thép phù hợp để đảm bảo chất lượng, độ bền và tối ưu chi phí.

Tóm tắt lựa chọn:
Công trình trong nhà, chi phí thấp?Thép hộp đen.
Ngoài trời, chịu ẩm, muốn bền lâu?Thép hộp mạ kẽm.

10. Xu Hướng Sử Dụng Thép Hộp 100x100 Hiện Nay – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Công Trình

Thép hộp 100x100 ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ tính bền vững, chịu lực tốt và đa dạng ứng dụng. Trong những năm gần đây, xu hướng sử dụng thép hộp 100x100 đã có nhiều thay đổi, đặc biệt là sự chuyển dịch từ thép hộp đen sang thép hộp mạ kẽm để tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.


 ✅  Tăng Nhu Cầu Với Thép Hộp Mạ Kẽm 100x100

Chống gỉ sét, độ bền cao

  • Nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, thép hộp mạ kẽm có thể chịu được môi trường ẩm ướt, ngoài trời, hóa chất ăn mòn.
  • Công trình bền hơn, ít bảo trì, tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng ngày càng mở rộng

  • Không chỉ được dùng trong xây dựng và cơ khí, thép hộp mạ kẽm còn được sử dụng trong ngành giao thông, sản xuất nội thất và công nghiệp chế tạo.

Xu hướng xanh – Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường

  • Các công trình hiện đại hướng tới vật liệu bền vững, giảm thiểu sử dụng hóa chất bảo trì.
  • Thép hộp mạ kẽm có độ bền cao hơn 3-5 lần so với thép hộp đen trong điều kiện ngoài trời, giúp giảm tiêu thụ nguyên liệu và công sức bảo trì.

 ✅ Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Kết Cấu Thép, Cơ Khí

Trong ngành xây dựng:

  • Làm khung nhà thép tiền chế, cột trụ, dầm, giàn mái giúp tăng độ chịu lực, giảm tải trọng công trình.
  • Xây dựng cầu đường, kết cấu nhà xưởng, kho bãi nhờ khả năng chịu lực tốt.

Trong cơ khí chế tạo:

  • Sản xuất máy móc, băng tải, khung thiết bị công nghiệp.
  • Gia công cơ khí, chế tạo kết cấu thép nặng trong các khu công nghiệp, nhà máy.

Trong nội thất và trang trí:

  • Bàn ghế, kệ sắt, lan can, cầu thang, hàng rào mang lại độ bền cao và thẩm mỹ hiện đại.
  • Ứng dụng trong các công trình kiến trúc sáng tạo, quán café, trung tâm thương mại.

 ✅ Ưu Tiên Thép Hộp Nhẹ, Dễ Gia Công

Tối ưu trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền

  • Nhiều nhà sản xuất đã cải tiến công nghệ, cho ra đời thép hộp nhẹ hơn nhưng vẫn giữ nguyên độ chịu lực.
  • Điều này giúp giảm tải trọng công trình, tiết kiệm chi phí thi công.

Dễ dàng gia công, lắp ráp nhanh chóng

  • Thép hộp 100x100 có thể cắt, hàn, khoan lỗ dễ dàng, giúp đẩy nhanh tiến độ công trình.
  • Các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, mô hình lắp ghép ưu tiên sử dụng loại thép này để tối ưu thời gian và chi phí.

 11. Kết Luận – Vì Sao Thép Hộp 100x100 Được Ưa Chuộng?

Thép hộp 100x100 ngày càng khẳng định vị thế trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và sự đa dụng. Dù là thép hộp đen hay thép hộp mạ kẽm, mỗi loại đều có ưu điểm riêng phù hợp với từng công trình và nhu cầu sử dụng.

Tóm tắt xu hướng:
Thép hộp mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng nhờ chống gỉ, bền hơn trong môi trường ngoài trời.
Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, nội thất với khả năng chịu lực cao.
Ưu tiên thép hộp nhẹ, dễ gia công, giúp tiết kiệm chi phí và đẩy nhanh tiến độ công trình.

 

 

 

Sản phẩm cùng loại
0916.415.019