Thép Trường Thịnh Phát
thép hộp 20x40

thép hộp 20x40

  • Mã: th20x40
  • 110
Chi tiết sản phẩm

1. Tổng Quan Về Thép Hộp 20x40 – Nội Dung Chi Tiết Chuẩn SEO

✅ Thép hộp 20x40 là gì?

Thép hộp 20x40 là loại thép hộp chữ nhật, có kích thước mặt cắt 20mm x 40mm. Đây là một trong những loại thép hộp được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí, nội thất, công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt, dễ thi công và giá thành hợp lý.

Thép hộp 20x40 thường có độ dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Thông số cơ bản của thép hộp 20x40:

  • Chiều rộng x Chiều cao: 20mm x 40mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
  • Độ dày phổ biến: Từ 0.7mm đến 3.0mm
  • Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày (chi tiết ở phần sau)
  • Ứng dụng: Khung sườn công trình, cơ khí chế tạo, nội thất, trang trí...

 Phân loại thép hộp 20x40

Thép hộp 20x40 có hai loại chính, mỗi loại có đặc tính và ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng:

 Thép hộp đen 20x40

Màu sắc: Đen nguyên bản, không có lớp mạ bảo vệ.
Giá thành rẻ hơn, dễ hàn cắt, gia công.
Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét, ăn mòn nếu không được bảo quản tốt.
Ứng dụng:

  • Khung nhà xưởng, kết cấu công trình, giàn giáo.
  • Sản xuất nội thất sắt, kệ sắt, bàn ghế, cửa sắt.
  • Cơ khí chế tạo máy móc, khung sườn xe tải, xe công trình.

Lưu ý: Để kéo dài tuổi thọ, cần sơn chống gỉ hoặc bảo quản nơi khô ráo.

 Thép hộp mạ kẽm 20x40

Màu sắc: Bề mặt sáng bóng do được phủ lớp mạ kẽm.
Chống gỉ sét tốt, chịu được môi trường ẩm ướt, thời tiết khắc nghiệt.
Giá thành cao hơn thép hộp đen.
Ứng dụng:

  • Hàng rào, lan can, mái che, cổng cửa, vách ngăn.
  • Cấu trúc ngoài trời, biển quảng cáo, khung bảng hiệu.
  • Công trình ven biển, nơi có độ ẩm cao, hạn chế rỉ sét.

Lưu ý: Thép hộp mạ kẽm có độ bền cao hơn, nhưng giá thành nhỉnh hơn so với thép hộp đen.


✅ Ưu điểm của thép hộp 20x40

Độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều công trình lớn nhỏ.
Bề mặt phẳng, dễ gia công, cắt hàn, giúp tiết kiệm chi phí thi công.
Trọng lượng nhẹ hơn so với thép đặc, giúp giảm tải trọng công trình.
Khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho khung kết cấu nhà ở, nhà xưởng.
Tính ứng dụng đa dạng, có thể sử dụng cho cả trong nhà và ngoài trời.


✅ Nhược điểm của thép hộp 20x40

Thép hộp đen dễ bị gỉ sét nếu không sơn chống gỉ hoặc bảo quản đúng cách.
Thép hộp mạ kẽm có giá cao hơn, nhưng bù lại có tuổi thọ cao hơn.
Giá thép biến động theo thị trường, cần cập nhật thường xuyên để có giá tốt nhất.


Kết luận: Thép hộp 20x40 là sản phẩm đa dụng, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng, cơ khí, nội thất, kết cấu thép. Tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn thép hộp đen (giá rẻ hơn) hoặc thép hộp mạ kẽm (bền hơn, chống gỉ tốt hơn) để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

 

2. Phân Loại Thép Hộp 20x40 – Nội Dung Chi Tiết Chuẩn SEO

✅ Phân loại thép hộp 20x40 theo đặc tính kỹ thuật

Thép hộp 20x40 được chia thành 2 loại chính dựa trên phương pháp sản xuất và tính chất vật lý:

 Thép hộp đen 20x40

 Đặc điểm:
Màu sắc: Đen tự nhiên do không có lớp mạ bảo vệ.
Quy trình sản xuất: Sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, không qua quá trình mạ kẽm.
Tính chất cơ học: Cứng, chịu lực tốt, dễ gia công hàn cắt.

 Ưu điểm:
Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
Dễ gia công, cắt, hàn và tạo hình linh hoạt.
Trọng lượng nhẹ hơn thép đặc, giúp giảm tải công trình.

 Nhược điểm:

Dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc hóa chất.
Tuổi thọ thấp hơn nếu không sơn chống gỉ hoặc bảo quản đúng cách.

 Ứng dụng:
Kết cấu công trình: Làm khung nhà, dầm, cột, sàn thép.
Cơ khí chế tạo: Gia công máy móc, khung sườn xe tải, xe công trình.
Giàn giáo, kệ sắt, khung sườn nhà xưởng.
Làm cửa sắt, bàn ghế sắt, tủ kệ nội thất.

Lưu ý: Để tăng tuổi thọ, cần sơn chống gỉ trước khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.


 Thép hộp mạ kẽm 20x40

 Đặc điểm:
Bề mặt sáng bóng do được phủ lớp kẽm bảo vệ.
Quy trình sản xuất: Được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
Chống ăn mòn tốt, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

 Ưu điểm:
Chống gỉ sét vượt trội, không bị ăn mòn ngay cả trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
Tuổi thọ cao, bền vững với thời gian.
Không cần sơn chống gỉ, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

 Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
Khó gia công hơn, cần thiết bị chuyên dụng để hàn cắt.

 Ứng dụng:
Kết cấu ngoài trời: Hàng rào, lan can, mái che, giàn hoa sắt.
Công trình ven biển, khu vực có độ ẩm cao.
Biển báo giao thông, khung bảng hiệu ngoài trời.
Xây dựng hệ thống ống dẫn, khung kết cấu thép.

Lưu ý: Lựa chọn thép hộp mạ kẽm nhúng nóng nếu yêu cầu độ bền cao, còn mạ kẽm điện phân phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhà.


✅ So sánh nhanh giữa thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm 20x40

Tiêu chí Thép hộp đen 20x40 Thép hộp mạ kẽm 20x40
Màu sắc Đen tự nhiên Sáng bóng do lớp kẽm phủ
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Khả năng chống gỉ Thấp, cần sơn bảo vệ Cao, không cần sơn bảo vệ
Độ bền Dưới 10 năm (nếu không bảo quản đúng cách) Trên 20 năm
Ứng dụng Công trình trong nhà, kết cấu cơ khí, nội thất Công trình ngoài trời, môi trường ẩm, ven biển
Tính linh hoạt Dễ gia công, hàn cắt Khó gia công hơn, cần thiết bị chuyên dụng

Lựa chọn phù hợp:

  • Nếu cần tiết kiệm chi phí, dễ gia công, sử dụng trong nhàThép hộp đen 20x40.
  • Nếu cần chống gỉ sét, tuổi thọ cao, sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩmThép hộp mạ kẽm 20x40.

 Kết luận

Thép hộp 20x40 có 2 loại phổ biến là thép hộp đenthép hộp mạ kẽm, mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Khi chọn mua thép hộp 20x40, cần cân nhắc về môi trường sử dụng, độ bền mong muốn, khả năng chống gỉ và giá thành để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 20x40 – Nội Dung Chi Tiết Chuẩn SEO

Thép hộp 20x40 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và trong nước, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực và độ an toàn. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất trong sản xuất thép hộp 20x40.


 1. Tiêu chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản)

Mô tả:

  • JIS (Japanese Industrial Standards) G3466 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, quy định về yêu cầu kỹ thuật cho thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông dùng trong kết cấu xây dựng.

Yêu cầu kỹ thuật:
✔ Thành phần hóa học: Quy định giới hạn về hàm lượng Cacbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Photpho (P) và Lưu huỳnh (S) nhằm đảm bảo độ bền và tính hàn tốt.
✔ Độ bền kéo: Tối thiểu 400 – 550 MPa tùy theo mác thép.
✔ Độ giãn dài: Tối thiểu 15 – 25%, giúp thép không bị giòn, dễ gia công.
✔ Khả năng chịu tải cao, chống biến dạng trong xây dựng và cơ khí.

Ứng dụng:
✔ Sử dụng nhiều trong công trình xây dựng, kết cấu khung thép, nhà tiền chế.
✔ Được các công ty Nhật Bản tại Việt Nam ưu tiên lựa chọn do đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn Nhật.


 2. Tiêu chuẩn ASTM A500 (Mỹ)

 Mô tả:

  • ASTM A500 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, áp dụng cho ống thép kết cấu hàn cường độ cao, trong đó có thép hộp chữ nhật 20x40.

 Yêu cầu kỹ thuật:
✔ Thành phần hóa học: Cacbon ≤ 0.26%, Mangan ≤ 1.35%, Silic ≤ 0.40%.
✔ Độ bền kéo: Tối thiểu 400 – 520 MPa, cao hơn tiêu chuẩn JIS.
✔ Độ giãn dài: Tối thiểu 21 – 23%, giúp chống giòn, đảm bảo tính hàn tốt.
✔ Khả năng chịu tải, chịu lực vượt trội, thích hợp cho kết cấu công trình chịu lực lớn.

Ứng dụng:
Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường.
Hệ thống khung giàn, giá đỡ, thang máy, cột chịu lực.
✔ Phù hợp với các dự án tiêu chuẩn quốc tế, công trình Mỹ & Châu Âu.


3. Tiêu chuẩn EN 10219 (Châu Âu)

Mô tả:

  • EN 10219 là tiêu chuẩn Châu Âu quy định về thép hình rỗng kết cấu được sản xuất bằng phương pháp cán nguội.

Yêu cầu kỹ thuật:
✔ Thành phần hóa học: Cacbon ≤ 0.22%, Mangan ≤ 1.60%, Silic ≤ 0.50%.
✔ Độ bền kéo: Tối thiểu 355 – 500 MPa.
✔ Độ giãn dài: Tối thiểu 20 – 24%.
✔ Độ bền uốn: Đảm bảo thép không bị gãy, nứt khi uốn cong.

Ứng dụng:

Xây dựng nhà cao tầng, cầu đường, hệ thống dầm chịu tải trọng lớn.
Khung xe tải, thùng xe, hệ thống băng tải công nghiệp.
✔ Thích hợp với công trình tiêu chuẩn châu Âu, yêu cầu độ an toàn cao.


 4. Tiêu chuẩn TCVN 3783-83 (Việt Nam)

Mô tả:

  • TCVN 3783-83 là tiêu chuẩn của Việt Nam quy định về yêu cầu sản xuất thép hộp phục vụ xây dựng và cơ khí.

Yêu cầu kỹ thuật:
✔ Thành phần hóa học: Giới hạn hàm lượng Cacbon, Mangan, Silic, Photpho, Lưu huỳnh.
✔ Độ bền kéo: 300 – 400 MPa, thấp hơn so với tiêu chuẩn quốc tế.
✔ Độ giãn dài: Tối thiểu 16 – 20%, đảm bảo khả năng gia công.
✔ Kiểm tra chất lượng: Phải có chứng nhận CO, CQ từ nhà sản xuất.

Ứng dụng:
Xây dựng nhà dân dụng, công trình phụ trợ, cơ khí nội thất.
Làm bàn ghế, khung cửa, hàng rào, mái che.
✔ Phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nước, không yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế.


5. So sánh các tiêu chuẩn sản xuất thép hộp 20x40

Tiêu chuẩn Quốc gia Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%) Ứng dụng chính
JIS G3466 Nhật Bản 400 – 550 15 – 25 Xây dựng, khung thép, nhà tiền chế
ASTM A500 Mỹ 400 – 520 21 – 23 Công trình chịu lực cao, cầu đường
EN 10219 Châu Âu 355 – 500 20 – 24 Cơ khí chế tạo, kết cấu công nghiệp
TCVN 3783-83 Việt Nam 300 – 400 16 – 20 Công trình dân dụng, nội thất

Lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp:

  • Công trình lớn, yêu cầu độ bền cao → ASTM A500, EN 10219.
  • Công trình dân dụng, nội thất → TCVN 3783-83.
  • Dự án theo tiêu chuẩn Nhật → JIS G3466.

 Kết luận

Thép hộp 20x40 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu sử dụng. Khi lựa chọn thép hộp, cần xem xét tiêu chuẩn phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả sử dụng.

4. Kích Thước Và Trọng Lượng Thép Hộp 20x40 – Chi Tiết Đầy Đủ Chuẩn SEO

Thép hộp 20x40 là một trong những loại thép hộp chữ nhật phổ biến, có kích thước nhỏ gọn, độ bền cao, dễ thi công. Đây là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, sản xuất nội thất và nhiều ứng dụng khác.

Việc hiểu rõ kích thước, độ dày và trọng lượng tiêu chuẩn giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.


1. Kích thước tiêu chuẩn của thép hộp 20x40

Thép hộp 20x40 có nhiều thông số kỹ thuật khác nhau tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, nhà máy cung cấp. Dưới đây là một số thông số cơ bản:

Chiều rộng x Chiều cao: 20mm x 40mm (Kích thước mặt cắt ngang).
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m (Có thể cắt theo yêu cầu).
Hình dạng: Hộp chữ nhật, có 4 góc vuông, hai cạnh dài ngắn không bằng nhau.
Độ dày thành thép: Từ 0.7mm đến 1.5mm.
Sai số kích thước: ±0.1mm đến ±0.5mm, tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.

Lưu ý:
Sai số kích thước và chiều dài có thể thay đổi theo từng nhà máy sản xuất.
Có thể đặt hàng cắt kích thước theo nhu cầu sử dụng.


2. Trọng lượng thép hộp 20x40 theo độ dày

Trọng lượng thép hộp phụ thuộc vào độ dày của thành thép. Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hộp 20x40 theo từng độ dày khác nhau:

 Bảng trọng lượng thép hộp 20x40

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/thanh 6m) Trọng lượng (kg/thanh 12m)
0.7mm ~1.23 kg/m ~7.38 kg/thanh ~14.76 kg/thanh
0.8mm ~1.40 kg/m ~8.40 kg/thanh ~16.80 kg/thanh
1.0mm ~1.75 kg/m ~10.50 kg/thanh ~21.00 kg/thanh
1.2mm ~2.10 kg/m ~12.60 kg/thanh ~25.20 kg/thanh
1.5mm ~2.60 kg/m ~15.60 kg/thanh ~31.20 kg/thanh

Ghi chú:
Trọng lượng có thể chênh lệch ±3 – 5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và nhà máy cung cấp.
Thép hộp mạ kẽm thường có trọng lượng lớn hơn thép hộp đen do có lớp phủ kẽm bảo vệ.


3. Ảnh hưởng của độ dày đến trọng lượng và ứng dụng

Độ dày của thép hộp ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, trọng lượng và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp ứng dụng theo từng độ dày:

Độ dày (mm) Ứng dụng phổ biến
0.7mm – 1.0mm Sử dụng trong cơ khí, nội thất, làm bàn ghế, khung kệ, cửa sắt, hàng rào nhẹ.
1.2mm – 1.5mm Dùng trong kết cấu nhà xưởng, khung mái che, giàn giáo, hệ thống cửa sắt, lan can.

Lưu ý khi chọn độ dày:
Thép càng dày, trọng lượng càng lớn, khả năng chịu lực càng cao.
Thép mỏng phù hợp cho nội thất, công trình nhẹ, dễ gia công.
Thép dày thích hợp cho kết cấu chịu lực lớn, công trình ngoài trời.


4. Một số tiêu chuẩn sản xuất ảnh hưởng đến trọng lượng

Thép hộp 20x40 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, ảnh hưởng đến trọng lượng và độ bền. Một số tiêu chuẩn phổ biến:

JIS G3466 (Nhật Bản) – Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.
ASTM A500 (Mỹ) – Tiêu chuẩn kết cấu thép chịu lực lớn.
EN 10219 (Châu Âu) – Chất lượng cao, chịu tải tốt.
TCVN 3783-83 (Việt Nam) – Tiêu chuẩn thép hộp áp dụng trong nước.

Lưu ý:

  • Các tiêu chuẩn khác nhau có thể có sai số về trọng lượng, nên khi chọn mua cần xem xét tiêu chuẩn sản xuất.
  • Thép hộp sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế thường có độ chính xác cao hơn so với tiêu chuẩn trong nước.

 Kết luận

Thép hộp 20x40 là loại thép hộp chữ nhật phổ biến, có nhiều độ dày, trọng lượng khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng. Việc lựa chọn kích thước và độ dày hợp lý giúp tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng công trình.

5. Ứng Dụng Của Thép Hộp 20x40 – Chi Tiết Đầy Đủ Chuẩn SEO

Thép hộp 20x40 là một trong những loại thép hộp chữ nhật phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính bền chắc, dễ thi công, linh hoạt trong thiết kế. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp, thép hộp 20x40 phù hợp với công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, nội thất và các kết cấu ngoài trời.


1. Ứng dụng của thép hộp 20x40 trong xây dựng

Trong lĩnh vực xây dựng, thép hộp 20x40 đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:

Làm khung nhà, nhà xưởng – Tạo kết cấu chịu lực cho nhà tiền chế, nhà cấp 4, nhà xưởng công nghiệp.
Cột trụ, giàn mái – Dùng để làm cột chống, hệ giàn mái cho nhà dân dụng, công trình thương mại.
Hệ thống dầm chịu lực – Giúp tăng độ chắc chắn cho các công trình kết cấu thép.
Làm hệ thống vách ngăn, cửa sắt – Ứng dụng trong các công trình nhà ở, văn phòng, nhà xưởng.

Lợi ích trong xây dựng:
Giảm tải trọng công trình so với các vật liệu khác.
Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công.
Tuổi thọ cao, bền chắc theo thời gian.


2. Ứng dụng trong cơ khí chế tạo

Thép hộp 20x40 được sử dụng nhiều trong ngành cơ khí chế tạo nhờ tính dễ gia công, có thể hàn, cắt, uốn linh hoạt. Một số ứng dụng điển hình:

Sản xuất khung máy móc – Làm khung sườn cho các loại máy công nghiệp.
Khung xe tải, xe công nghiệp – Dùng làm khung chịu lực cho các phương tiện vận tải.
Băng tải, hệ thống giá đỡ – Ứng dụng trong ngành sản xuất, lắp ráp tự động hóa.
Chế tạo giàn giáo, hệ thống kết cấu phụ trợ – Đảm bảo an toàn và độ bền trong xây dựng.

Ưu điểm khi dùng thép hộp 20x40 trong cơ khí:
Dễ gia công, hàn cắt nhanh chóng.
Độ bền cao, chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
Giảm chi phí so với các loại vật liệu khác.


3. Ứng dụng trong nội thất & trang trí

Nhờ đặc tính chắc chắn, nhẹ, dễ gia công, thép hộp 20x40 ngày càng được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất và trang trí. Một số ứng dụng phổ biến:

Bàn ghế, giường sắt – Khung sắt bền chắc, kiểu dáng hiện đại.
Kệ sắt, giá trưng bày – Được sử dụng nhiều trong cửa hàng, showroom.
Lan can, cầu thang – Giúp không gian nội thất trở nên sang trọng, hiện đại.
Khung cửa sắt, vách ngăn – Tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.

Lợi ích khi dùng thép hộp 20x40 trong nội thất:
Thiết kế linh hoạt, dễ tạo kiểu dáng.
Độ bền cao, chịu lực tốt hơn gỗ.
Chống mối mọt, không cong vênh theo thời gian.


4. Ứng dụng trong kết cấu ngoài trời

Với khả năng chịu lực tốt, bền vững trước thời tiết, thép hộp 20x40 được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài trời như:

Hàng rào, cổng sắt – Ứng dụng phổ biến cho nhà ở, khu công nghiệp.
Giàn giáo xây dựng – Hỗ trợ thi công an toàn, chắc chắn.
Khung mái che, nhà xe – Giúp bảo vệ công trình khỏi nắng, mưa.
Biển quảng cáo, pano ngoài trời – Đảm bảo độ bền lâu dài, chịu được gió lớn.

Ưu điểm khi sử dụng thép hộp 20x40 ngoài trời:
Chịu được môi trường khắc nghiệt.
Dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng.
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì.


 Kết luận

Thép hộp 20x40 là loại thép hộp chữ nhật đa dụng, có nhiều ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời. Với ưu điểm bền chắc, dễ gia công, chi phí hợp lý, đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.

 

 

7. Báo Giá Thép Hộp 20x40 Mới Nhất – Cập Nhật Đầy Đủ & Chi Tiết Chuẩn SEO

Thép hộp 20x40 là một trong những loại thép hộp chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, nội thất và nhiều công trình khác. Giá thép hộp 20x40 thay đổi theo thị trường, nhà cung cấp, tiêu chuẩn sản xuất và loại thép. Dưới đây là bảng giá chi tiết mới nhất cùng các yếu tố ảnh hưởng giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chọn mua thép hộp phù hợp.


1. Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 20x40

Giá thép hộp 20x40 không cố định, mà thay đổi theo nhiều yếu tố như nguyên liệu đầu vào, nhà sản xuất, chính sách thuế, chi phí vận chuyển. Dưới đây là các yếu tố chính:

Loại thép (Đen hoặc Mạ Kẽm)

Thép hộp đen – Giá rẻ hơn nhưng dễ bị gỉ nếu không được bảo vệ.
Thép hộp mạ kẽm – Được phủ lớp kẽm chống ăn mòn, tuổi thọ cao hơn, nhưng giá cao hơn.

Độ dày của thép

Thép có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn.
Độ dày phổ biến: 0.7mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm.

Tiêu chuẩn sản xuất

JIS G3466 (Nhật Bản) – Chất lượng cao, chịu lực tốt.
ASTM A500 (Mỹ) – Tiêu chuẩn thép hộp kết cấu có độ bền cao.
EN 10219 (Châu Âu) – Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
TCVN 3783-83 (Việt Nam) – Được sản xuất theo tiêu chuẩn trong nước.

Biến động giá nguyên vật liệu

✔ Giá quặng sắt, than cốc, phôi thép tác động lớn đến giá thành sản phẩm.
Chính sách thuế nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến giá thép trên thị trường.

Nhà cung cấp và thương hiệu

Các thương hiệu lớn thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng.
Mua trực tiếp tại đại lý cấp 1 giúp giảm chi phí trung gian và có giá tốt hơn.


2. Báo giá thép hộp 20x40 mới nhất (Cập nhật 2025)

Dưới đây là bảng giá tham khảo thép hộp 20x40 theo từng loại và độ dày:

Bảng giá thép hộp đen 20x40

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/thanh 6m) Đơn giá (VNĐ/thanh 6m)
0.7mm ~ 7.38 kg 80.000 - 95.000 VNĐ
0.8mm ~ 8.20 kg 90.000 - 105.000 VNĐ
1.0mm ~ 10.25 kg 100.000 - 120.000 VNĐ
1.2mm ~ 12.30 kg 115.000 - 135.000 VNĐ
1.5mm ~ 15.38 kg 130.000 - 150.000 VNĐ

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 20x40

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/thanh 6m) Đơn giá (VNĐ/thanh 6m)
0.7mm ~ 7.50 kg 95.000 - 110.000 VNĐ
0.8mm ~ 8.35 kg 105.000 - 120.000 VNĐ
1.0mm ~ 10.50 kg 120.000 - 140.000 VNĐ
1.2mm ~ 12.60 kg 135.000 - 155.000 VNĐ
1.5mm ~ 15.75 kg 150.000 - 170.000 VNĐ

Lưu ý quan trọng:
Giá có thể thay đổi theo thị trường, đơn hàng và vị trí giao hàng.
Giá chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết theo số lượng đặt hàng.


3. Hướng dẫn chọn mua thép hộp 20x40 chất lượng

Kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất

Yêu cầu giấy chứng nhận CO, CQ từ nhà cung cấp.
Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, TCVN.

Kiểm tra bề mặt và độ dày

Bề mặt phải nhẵn, không bị nứt gãy, rỉ sét.
Dùng thước kẹp kiểm tra độ dày thực tế so với thông số nhà cung cấp.

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

So sánh giá giữa các đơn vị để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
Mua từ đại lý cấp 1 để có giá tốt và chính sách bảo hành đầy đủ.

Lưu ý khi vận chuyển và bảo quản

Lưu trữ thép hộp nơi khô ráo, tránh tiếp xúc nước, hóa chất.
Xếp chồng gọn gàng, tránh va đập gây móp méo.


4. Địa chỉ mua thép hộp 20x40 uy tín – Báo giá tốt nhất

Hiện nay, có nhiều đơn vị cung cấp thép hộp 20x40, nhưng để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý, bạn nên tìm đến các nhà phân phối uy tín có CO, CQ rõ ràng.

Lợi ích khi mua thép hộp tại đơn vị uy tín

Cam kết thép đạt chuẩn, có nguồn gốc rõ ràng.
Giá cạnh tranh, không qua trung gian.
Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, đảm bảo đúng tiến độ.

 

8.Cách Lựa Chọn Thép Hộp 20x40 Chất Lượng – Hướng Dẫn Chi Tiết

Thép hộp 20x40 là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và nội thất. Để chọn được sản phẩm chất lượng, bạn cần lưu ý các tiêu chí sau:


1. Kiểm Tra Bề Mặt Thép

Bề mặt nhẵn, không rỗ, nứt, cong vênh – Đảm bảo thép có độ bền cao, không bị lỗi trong quá trình sản xuất.
Không bị gỉ sét, ố vàng – Đặc biệt quan trọng với thép hộp đen, nếu có dấu hiệu oxy hóa có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm.
Lớp mạ kẽm sáng bóng (với thép hộp mạ kẽm) – Không bị bong tróc, trầy xước, giúp chống ăn mòn hiệu quả.


2. Đo Độ Dày Thực Tế

Sử dụng thước kẹp hoặc panme để đo độ dày thực tế của thép.
Đối chiếu với độ dày tiêu chuẩn – Đảm bảo thép đạt đúng thông số kỹ thuật như cam kết.
Sai số không quá 5% so với độ dày công bố của nhà sản xuất.


3. Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

Đơn vị có chứng nhận CO, CQ – Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
Nhà máy sản xuất rõ ràng, thương hiệu uy tín – Lựa chọn các thương hiệu lớn, tránh mua hàng kém chất lượng.
Có chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật – Giúp bạn yên tâm sử dụng lâu dài.


4. So Sánh Giá Giữa Các Đơn Vị

Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp – Tránh mua hàng giá quá rẻ vì có thể là thép kém chất lượng.
Chọn đơn vị có bảng giá rõ ràng, minh bạch – Hạn chế rủi ro khi mua hàng.
Kiểm tra phí vận chuyển, chiết khấu – Giúp tối ưu chi phí khi mua số lượng lớn.


Kết Luận

Khi chọn mua thép hộp 20x40, bạn cần kiểm tra kỹ bề mặt, đo độ dày, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và so sánh giá cả. Chất lượng thép ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền công trình, vì vậy không nên chỉ chọn theo giá rẻ mà bỏ qua yếu tố kỹ thuật.

9.Cách Bảo Quản Thép Hộp 20x40 Đúng Cách – Hướng Dẫn Chi Tiết

Việc bảo quản thép hộp 20x40 đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ, hạn chế gỉ sét và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng trong quá trình lưu trữ:


✅ Lưu Kho Ở Nơi Khô Ráo, Thoáng Mát

Chọn vị trí cao ráo, không ẩm ướt – Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.
Hệ thống thông gió tốt – Giúp tránh tình trạng ngưng tụ hơi nước gây rỉ sét.
Nền kho bãi phải có kệ kê thép – Hạn chế hơi ẩm từ đất ảnh hưởng đến chất lượng thép.


 Tránh Tiếp Xúc Với Nước, Hóa Chất Ăn Mòn

Không để thép ngoài trời quá lâu – Đặc biệt là thép hộp đen dễ bị oxy hóa.
Bảo vệ thép khỏi nước mưa, hóa chất công nghiệp – Dễ gây gỉ sét và giảm chất lượng sản phẩm.
Dùng bạt che chắn nếu bảo quản ngoài trời – Giúp hạn chế tiếp xúc với độ ẩm và bụi bẩn.


 Sơn Chống Gỉ Hoặc Bôi Dầu Bảo Vệ Nếu Lưu Trữ Lâu

Sơn chống gỉ (với thép hộp đen) – Giúp ngăn chặn oxy hóa trong quá trình bảo quản.
Bôi dầu bảo vệ bề mặt – Tạo lớp màng chống ăn mòn khi lưu trữ lâu dài.
Kiểm tra định kỳ lớp bảo vệ – Nếu bị bong tróc, cần sơn phủ lại để đảm bảo độ bền.


 Xếp Chồng Gọn Gàng, Tránh Va Đập Gây Móp Méo

Sắp xếp theo từng loại, từng kích thước – Giúp dễ dàng kiểm tra và xuất kho.
Dùng pallet hoặc kệ để nâng đỡ – Tránh xếp trực tiếp xuống sàn gây ẩm mốc.
Không xếp quá cao hoặc quá tải – Tránh biến dạng thép do sức nặng đè lên.


Kết Luận

Bảo quản thép hộp 20x40 đúng cách giúp hạn chế gỉ sét, giảm hao hụt và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sử dụng. Việc lưu trữ ở nơi khô ráo, thông thoáng, tránh tiếp xúc với nước, hóa chất và có lớp bảo vệ phù hợp là yếu tố quan trọng giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ của thép.

 

10.So Sánh Chi Tiết Thép Hộp 20x40 Đen Và Mạ Kẽm – Loại Nào Tốt Hơn?

Thép hộp 20x40 có hai loại chính là thép hộp đenthép hộp mạ kẽm. Mỗi loại có đặc điểm, ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn lựa chọn loại thép phù hợp nhất.


1. Thép Hộp Đen 20x40

Đặc điểm:

  • Thép có màu đen tự nhiên do chưa qua xử lý mạ kẽm.
  • Bề mặt có thể được sơn chống gỉ để bảo vệ khỏi oxy hóa.
  • Kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, dễ gia công.

Ưu điểm:
Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
Dễ hàn, cắt, gia công theo yêu cầu công trình.
Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong nhà, không tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.

Nhược điểm:
Dễ bị gỉ sét nếu không sơn bảo vệ hoặc bảo quản đúng cách.
Không phù hợp sử dụng ngoài trời, nơi có độ ẩm cao.

Ứng dụng:
 Sử dụng trong các công trình xây dựng, khung nhà xưởng, kết cấu thép.
 Làm khung sườn xe tải, máy móc cơ khí, giàn giáo.
 Chế tạo bàn ghế, kệ sắt, cửa sắt trong nội thất.


2. Thép Hộp Mạ Kẽm 20x40

Đặc điểm:

  • Được phủ lớp mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện phân.
  • Có màu sáng bóng, bề mặt nhẵn mịn, chống gỉ tốt.
  • Độ bền cao, không bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước và hóa chất.

Ưu điểm:
Chống gỉ sét cực tốt, thích hợp với môi trường ẩm ướt.
Độ bền cao, tuổi thọ dài hơn thép hộp đen.
Phù hợp với các công trình ngoài trời, nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
Khó gia công hơn do lớp mạ kẽm, đòi hỏi kỹ thuật hàn phù hợp.

Ứng dụng:
 Làm hàng rào, cổng sắt, lan can, mái che, biển quảng cáo ngoài trời.
 Dùng trong xây dựng công trình ngoài trời, khu vực ven biển, nơi có độ ẩm cao.
 Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước, nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp.


So Sánh Nhanh: Thép Hộp Đen Vs. Thép Hộp Mạ Kẽm

Tiêu chí Thép Hộp Đen Thép Hộp Mạ Kẽm
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Độ bền Thấp hơn, dễ gỉ nếu không bảo vệ Cao hơn, chống gỉ tốt
Chống ăn mòn Kém, cần sơn chống gỉ Tốt, chống gỉ sét lâu dài
Ứng dụng Công trình trong nhà, cơ khí, nội thất Ngoài trời, môi trường ẩm ướt
Khả năng gia công Dễ hàn, cắt, uốn Khó hàn hơn do lớp mạ

Kết Luận – Nên Chọn Loại Thép Hộp 20x40 Nào?

  • Nếu cần tiết kiệm chi phí, sử dụng trong nhà, không tiếp xúc nước, thép hộp đen là lựa chọn phù hợp.
  • Nếu muốn độ bền cao, chống gỉ tốt, sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt, thép hộp mạ kẽm là phương án tối ưu.

 

 

11.Xu Hướng Sử Dụng Thép Hộp 20x40 Hiện Nay – Cập Nhật Mới Nhất!

Thép hộp 20x40 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thi công. Dưới đây là những xu hướng nổi bật trong việc sử dụng loại thép hộp này.


1. Nhu Cầu Tăng Cao Đối Với Thép Hộp Mạ Kẽm

Chống ăn mòn vượt trội – Nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, thép hộp 20x40 mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét cực tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Tuổi thọ dài hơn thép hộp đen, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.
Ưu tiên sử dụng trong ngành xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời.


2. Ứng Dụng Ngày Càng Rộng Rãi Trong Kết Cấu Thép Và Cơ Khí

Trong xây dựng – Sử dụng làm khung nhà xưởng, hệ thống dầm chịu lực, kết cấu mái, giàn giáo.
Trong cơ khí chế tạo – Làm khung xe tải, băng tải, hệ thống giá đỡ máy móc.
Trong ngành nội thất – Chế tạo bàn ghế, kệ sắt, cửa sắt, lan can với thiết kế hiện đại, tinh tế.
Trong công trình ngoài trời – Làm hàng rào, biển quảng cáo, mái che, chịu được tác động của thời tiết.


3. Ưu Tiên Thép Hộp Nhẹ, Dễ Gia Công Để Giảm Tải Trọng Công Trình

Thép hộp 20x40 với độ dày đa dạng (0.7mm - 1.5mm), giúp các kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu công trình.
Trọng lượng nhẹ hơn so với các loại thép hộp kích thước lớn, giúp giảm tải trọng tổng thể, tăng hiệu quả thi công.
Dễ hàn, cắt, uốn theo thiết kế, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.


Kết Luận – Xu Hướng Sử Dụng Thép Hộp 20x40 Trong Tương Lai

Thép hộp mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng chống gỉ tốt, tuổi thọ cao.
Ứng dụng đa dạng trong xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời.
Thép hộp nhẹ, dễ gia công giúp tối ưu chi phí và giảm tải trọng công trình.

 

Sản phẩm cùng loại
0916.415.019