• Hotline: 0916415019
  • T5/28M Tổ 5 KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Thép Trường Thịnh Phát
Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275Thép hộp 150x275

Thép hộp 150x275

  • Mã: TH150x275
  • 122
  • Sản Phẩm: Thép Hộp 150x275
  • Độ dầy: 2mm-14mm
  • Chiều dài: 6-12m
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Thép hộp 75x150 thích hợp làm khung nhà xưởng, cột, dầm, giàn giáo, và các kết cấu chịu tải trọng lớn

Thép hộp 150x275 là loại thép hộp chữ nhật kích thước lớn, có chiều rộng 150mm và chiều cao 275mm, thường dùng trong các công trình quy mô lớn. Sản phẩm được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực vượt trội và độ bền lâu dài. Với độ dày đa dạng từ 4.0mm đến 12.0mm, thép hộp 150x275 phù hợp cho nhiều hạng mục kết cấu chịu tải trọng nặng. Nhờ bề mặt nhẵn, khả năng chống ăn mòn tốt, thép hộp này đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp thép hộp 150x275 chính hãng, giá cả cạnh tranh và giao hàng toàn quốc.

Chi tiết sản phẩm

 

1. Thép hộp 150x275 là gì?

Thép hộp 150x275 là dòng thép hộp chữ nhật cỡ lớn được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu thép công nghiệp và hạ tầng giao thông. Với chiều rộng 150mm và chiều cao 275mm, đây là loại thép hộp có tiết diện lớn, mang lại khả năng chịu tải trọng vượt trội, bền bỉ trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Sản phẩm này được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội chất lượng cao, áp dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, TCVN, BS EN…), nhờ đó đảm bảo độ chính xác về kích thước, độ dày và trọng lượng.

Trên thị trường hiện nay, thép hộp 150x275 được phân chia thành 2 dòng chính:

✅ Thép hộp đen 150x275

  • Bề mặt màu đen nguyên bản sau khi cán, chưa xử lý phủ kẽm.

  • Giá thành rẻ, phù hợp cho các hạng mục trong nhà hoặc không tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng.

  • Dễ hàn, dễ cắt, linh hoạt trong thi công.

✅ Thép hộp mạ kẽm 150x275

  • Bề mặt được phủ một lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.

  • Khả năng chống gỉ sét, chống oxy hóa vượt trội, thích hợp cho công trình ngoài trời, vùng ẩm ướt hoặc ven biển.

  • Tuổi thọ cao, hạn chế chi phí bảo trì và thay thế.

Với những ưu điểm này, thép hộp 150x275 không chỉ mang lại sự ổn định và an toàn kết cấu, mà còn giúp tối ưu chi phí xây dựng, được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tin tưởng lựa chọn.


 


 

2. Đặc điểm kỹ thuật của thép hộp 150x275

Thép hộp 150x275 là loại thép hộp chữ nhật cỡ lớn, có cấu tạo rỗng ruột, thành dày, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng ổn định và độ bền vượt trội. Các đặc điểm kỹ thuật chi tiết gồm:


✅ Tiêu chuẩn sản xuất

  • Được sản xuất theo các hệ tiêu chuẩn khắt khe:

    • JIS G3466 (Nhật Bản) – đảm bảo độ chính xác cao về kích thước, độ dày, tính hàn và cơ tính.

    • ASTM A500 (Mỹ) – nổi tiếng về khả năng chịu lực, độ bền kéo, độ giãn dài.

    • BS EN 10210/10219 (Châu Âu) – nhấn mạnh tính đồng đều, bền vững và khả năng chống biến dạng.

    • TCVN (Việt Nam) – phù hợp tiêu chuẩn xây dựng trong nước, dễ áp dụng cho các dự án nội địa.

  • Nhờ đó, thép hộp 150x275 có thể sử dụng cho cả công trình trong nước và xuất khẩu.


✅ Độ dày phổ biến

  • Dao động từ 3.0mm – 12.0mm, cho phép lựa chọn tùy theo mục đích sử dụng:

    • 3.0mm – 5.0mm: dùng cho công trình vừa, kết cấu nhẹ.

    • 6.0mm – 9.0mm: sử dụng trong nhà xưởng, khung thép tiền chế, giàn mái.

    • 10.0mm – 12.0mm: dành cho công trình siêu trường, siêu trọng như cầu cảng, hạ tầng giao thông, dầm cột chính.

  • Độ dày càng lớn thì khả năng chịu tải càng tốt, tuổi thọ công trình càng dài.


✅ Chiều dài tiêu chuẩn

  • Thép hộp 150x275 thường có chiều dài 6m/cây, phù hợp cho tính toán tải trọng, vận chuyển và lắp đặt.

  • Với những công trình đặc thù, thép có thể được gia công cắt theo yêu cầu (4m, 8m, 12m hoặc chiều dài khác), giúp:

    • Giảm hao hụt vật tư trong thi công.

    • Tiết kiệm chi phí vận chuyển.

    • Tăng hiệu quả tiến độ công trình.


✅ Khả năng chịu lực và gia công

  • Với tiết diện 150x275mm và độ dày đa dạng, thép hộp này có:

    • Khả năng chịu tải trọng cực lớn, không bị cong vênh, móp méo dưới lực nén hoặc kéo dài hạn.

    • Độ ổn định cơ học cao, duy trì tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt.

    • Bề mặt phẳng, góc vuông vắn, giúp dễ hàn, cắt, khoan và liên kết với các chi tiết thép khác.

  • Chính vì vậy, thép hộp 150x275 thường được dùng cho cột trụ, dầm chính, khung giằng trong công trình quy mô lớn.


 Tóm lại, với những đặc điểm kỹ thuật ưu việt trên, thép hộp 150x275 không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường mà còn là giải pháp kết cấu bền vững, lâu dài, giúp nhà thầu và chủ đầu tư yên tâm về độ an toàn cũng như hiệu quả kinh tế cho công trình.


 

 


3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp 150x275

Thép hộp 150x275 được các nhà thầu và chủ đầu tư đánh giá cao nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt phù hợp cho những công trình quy mô lớn và yêu cầu kết cấu bền vững.


✅ Chịu tải trọng lớn, phù hợp công trình quy mô

  • Với tiết diện 150x275mm và độ dày thành hộp đa dạng từ 3.0mm – 12.0mm, thép hộp này có khả năng chịu lực nén, lực kéo và tải trọng cực lớn.

  • Thường được ứng dụng làm cột, dầm, khung giằng chính trong nhà cao tầng, nhà xưởng công nghiệp, cầu cảng và hạ tầng giao thông.

  • Đảm bảo tính ổn định và an toàn lâu dài cho công trình, ngay cả trong điều kiện chịu lực liên tục.


✅ Độ bền cao, tuổi thọ dài, ít bị biến dạng

  • Nhờ quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, BS EN, TCVN…), thép hộp 150x275 có độ bền cơ học và tính ổn định rất cao.

  • Khả năng chống cong vênh, móp méo tốt, kể cả khi chịu tác động từ ngoại lực hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Tuổi thọ công trình sử dụng thép hộp 150x275 có thể kéo dài hàng chục năm mà không cần thay thế, giảm chi phí bảo dưỡng.


✅ Thép hộp mạ kẽm có khả năng chống oxy hóa, chống gỉ vượt trội

  • Với lớp kẽm phủ bề mặt (nhúng nóng hoặc điện phân), thép hộp mạ kẽm 150x275 có thể chống lại hiện tượng oxy hóa, ăn mòn, gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc ngoài trời.

  • Tuổi thọ cao hơn gấp nhiều lần so với thép hộp đen thông thường, đặc biệt phù hợp với công trình ngoài trời, công trình biển đảo, khu công nghiệp.

  • Giúp hạn chế tối đa chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế.


✅ Giải pháp tiết kiệm chi phí thay thế các loại thép hình trong nhiều hạng mục

  • Trong nhiều hạng mục công trình, thép hộp 150x275 có thể thay thế thép hình chữ H, chữ I, chữ U mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.

  • Ưu điểm là trọng lượng nhẹ hơn, thi công dễ dàng hơn, từ đó giảm chi phí nhân công và thiết bị.

  • Giúp tối ưu chi phí đầu tư nhưng vẫn giữ được chất lượng và độ bền kết cấu.


 Nhờ những ưu điểm nổi bật trên, thép hộp 150x275 ngày càng trở thành giải pháp vật liệu chiến lược cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa đảm bảo an toàn – bền vững – kinh tế.


 


 


4. Các loại thép hộp 150x275 phổ biến

Trên thị trường, thép hộp 150x275 được chia thành nhiều loại tùy theo bề mặt xử lý và công nghệ sản xuất. Mỗi loại có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau:


✅ Thép hộp đen 150x275

  • Đặc điểm:

    • Sản xuất từ thép cán nóng, bề mặt có màu xanh đen đặc trưng.

    • Không phủ lớp bảo vệ chống gỉ.

    • Thành phẩm thường có bề mặt nhám, dễ hàn cắt.

  • Ưu điểm:

    • Giá thành thấp nhất, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

    • Độ bền cơ học cao, dễ thi công, dễ gia công cắt uốn.

  • Hạn chế:

    • Không chống gỉ, dễ bị oxy hóa khi để ngoài trời hoặc môi trường ẩm.

    • Cần sơn phủ hoặc bảo dưỡng thường xuyên để kéo dài tuổi thọ.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Xây dựng nhà xưởng, kho bãi, kết cấu khung chịu lực trong nhà.

    • Dùng trong khung máy móc, giàn khung phụ, nội thất công nghiệp.


✅ Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x275

  • Đặc điểm:

    • Được mạ lớp kẽm dày bằng phương pháp nhúng nóng ở nhiệt độ cao.

    • Bề mặt có màu xám ánh bạc, lớp kẽm bám chặt, khó bong tróc.

  • Ưu điểm:

    • Khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội, bền gấp nhiều lần so với thép hộp đen.

    • Tuổi thọ có thể lên tới 20–30 năm ngoài trời.

    • Ít tốn kém chi phí bảo trì.

  • Hạn chế:

    • Giá thành cao hơn thép hộp đen.

    • Bề mặt thô, không sáng bóng bằng mạ kẽm điện phân.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Các công trình ngoài trời, ven biển, vùng ngập mặn, môi trường khắc nghiệt.

    • Sử dụng trong cột trụ, dầm cầu cảng, nhà thép tiền chế, giàn khung ngoài trời, hệ thống điện mặt trời.


✅ Thép hộp mạ kẽm điện phân 150x275

  • Đặc điểm:

    • Được phủ lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân, bề mặt sáng bóng, mịn đẹp.

    • Độ dày lớp kẽm thấp hơn nhúng nóng.

  • Ưu điểm:

    • Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, dễ sơn phủ thêm.

    • Chống gỉ tốt hơn thép hộp đen.

    • Dễ gia công trong các công trình yêu cầu bề mặt mịn và đẹp.

  • Hạn chế:

    • Độ bền chống gỉ kém hơn so với thép hộp nhúng nóng.

    • Không thích hợp cho môi trường quá ẩm hoặc ven biển.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Dùng trong công trình dân dụng, nội thất, trang trí kiến trúc.

    • Phù hợp làm cửa cổng, lan can, hàng rào, khung trang trí.


✅ Thép hộp sơn tĩnh điện màu 150x275

  • Đặc điểm:

    • Sau khi sản xuất, thép được phủ thêm lớp sơn tĩnh điện với nhiều màu sắc: trắng, xám, đen, xanh…

    • Lớp sơn phủ đều, bám chắc, khó bong tróc.

  • Ưu điểm:

    • Thẩm mỹ cao, có thể sử dụng ngay mà không cần sơn lại.

    • Lớp sơn ngoài giúp tăng khả năng chống oxy hóa, hạn chế gỉ sét.

    • Đáp ứng nhu cầu trang trí và đồng bộ màu sắc công trình.

  • Hạn chế:

    • Giá thành cao hơn thép hộp đen thông thường.

    • Khi lớp sơn bị bong tróc cần xử lý kịp thời để tránh gỉ sét lan rộng.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Công trình trang trí nội ngoại thất, showroom, trung tâm thương mại, nhà ở cao cấp.

    • Làm lan can, bảng quảng cáo, khung mái che, giàn trang trí.


 Như vậy, mỗi loại thép hộp 150x275 đều có những ưu điểm riêng. Doanh nghiệp, nhà thầu hay cá nhân cần cân nhắc theo ngân sách – điều kiện môi trường – yêu cầu kỹ thuật để chọn loại phù hợp nhất, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền công trình.


 

 


5. Ứng dụng thực tế của thép hộp 150x275

Với kích thước lớn, độ dày đa dạng và khả năng chịu tải cực tốt, thép hộp 150x275 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng – công nghiệp – hạ tầng. Một số ứng dụng điển hình gồm:


✅ Xây dựng khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế quy mô lớn

  • Nhờ khả năng chịu tải trọng lớn, độ cứng cao và ít biến dạng, thép hộp 150x275 thường được dùng trong:

    • Khung chính của nhà xưởng, kho bãi, nhà thép tiền chế.

    • Cột trụ, dầm ngang, giàn khung chịu lực cho các công trình công nghiệp quy mô lớn.

  • Giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí so với việc dùng thép hình truyền thống.


✅ Dùng trong kết cấu cầu, cảng, công trình hạ tầng giao thông

  • Với độ bền cơ học và tuổi thọ vượt trội, thép hộp 150x275 là lựa chọn phù hợp cho các công trình ngoài trời, chịu tác động môi trường khắc nghiệt.

  • Ứng dụng cụ thể:

    • Kết cấu dầm phụ, lan can, giằng cầu.

    • Khung trụ cảng, cầu cảng, hệ thống giàn đỡ ngoài trời.

  • Đặc biệt, loại mạ kẽm nhúng nóng có thể chống ăn mòn tốt, sử dụng bền lâu ở môi trường ven biển, vùng ngập mặn.


✅ Làm khung giằng, dầm phụ trong nhà cao tầng

  • Trong các công trình cao tầng, thép hộp 150x275 được dùng làm:

    • Khung giằng, dầm phụ, khung liên kết kết cấu bê tông cốt thép.

    • Kết cấu chống rung, chống xoắn cho tòa nhà.

  • Ưu điểm của thép hộp so với thép hình là tiết diện gọn, trọng lượng hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững, giúp công trình bền vững mà vẫn tiết kiệm vật liệu.


✅ Gia công máy móc, giàn đỡ thiết bị công nghiệp

  • Ngoài lĩnh vực xây dựng, thép hộp 150x275 còn được sử dụng trong công nghiệp chế tạo:

    • Khung máy móc cỡ lớn, giàn đỡ băng tải, khung đỡ lò công nghiệp.

    • Kết cấu giàn đỡ hệ thống điện mặt trời, tháp công nghiệp, kho chứa nguyên vật liệu.

  • Bề mặt phẳng, dễ hàn cắt giúp gia công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian sản xuất.


 Có thể thấy, thép hộp 150x275 không chỉ phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, mà còn đóng vai trò quan trọng trong hạ tầng giao thông và chế tạo máy móc hiện đại. Nhờ sự đa dụng này, sản phẩm ngày càng được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp lựa chọn.


 

 

 

6. So sánh thép hộp 150x275 với các kích thước khác

Để giúp khách hàng dễ hình dung và chọn đúng loại vật liệu cho công trình, dưới đây là sự so sánh thép hộp 150x275 với một số quy cách phổ biến trên thị trường:


✅ So với thép hộp 120x200

  • Kích thước: thép hộp 150x275 có tiết diện lớn hơn đáng kể, phù hợp với các công trình yêu cầu chịu lực mạnh.

  • Khả năng chịu tải: vượt trội hơn, giảm thiểu hiện tượng cong vênh, biến dạng khi thi công ở công trình cao tầng hoặc nhà xưởng quy mô lớn.

  • Ứng dụng:

    • Thép hộp 120x200 thường được chọn cho công trình vừa và nhỏ.

    • Thép hộp 150x275 thích hợp cho nhà tiền chế, dầm cầu, khung giằng lớn.


✅ So với thép hộp 200x300

  • Kích thước: thép hộp 200x300 có kích thước “khổng lồ” hơn, chuyên dùng cho công trình hạ tầng siêu trường – siêu trọng.

  • Chi phí: thép hộp 150x275 có giá thành rẻ hơn, tối ưu cho nhiều hạng mục mà vẫn đảm bảo độ bền.

  • Vận chuyển và thi công: nhỏ gọn hơn, dễ bốc xếp, tiết kiệm nhân công.

  • Ứng dụng:

    • Thép hộp 200x300 phù hợp cho cầu, cảng, công trình quốc gia quy mô lớn.

    • Thép hộp 150x275 lại linh hoạt hơn, vừa đủ bền cho công trình lớn, vừa tối ưu chi phí cho chủ đầu tư.


✅ Lựa chọn tối ưu cho công trình vừa và lớn

  • Thép hộp 150x275 được xem là kích thước cân bằng giữa độ bền – khả năng chịu lực – chi phí đầu tư.

  • Thích hợp cho nhà thép tiền chế, khung nhà xưởng, công trình giao thông, dầm phụ tòa nhà cao tầng.

  • Đây là lựa chọn lý tưởng khi chủ đầu tư muốn đảm bảo an toàn công trình nhưng vẫn kiểm soát được ngân sách xây dựng.


 Như vậy, thép hộp 150x275 là lựa chọn trung hòa, mạnh mẽ hơn thép hộp 120x200 nhưng lại kinh tế và dễ thi công hơn thép hộp 200x300, rất phù hợp cho đa số công trình hiện nay.


 


 

 

7. Bảng tra trọng lượng thép hộp 150x275

Để lựa chọn thép hộp phù hợp và tính toán chính xác trong thi công, việc nắm rõ trọng lượng thép hộp 150x275 theo từng độ dày là rất quan trọng. Trọng lượng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, chi phí vật tư, chi phí vận chuyển và lắp dựng.


✅ Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật

Trọng lượng thép hộp (kg/cây) được tính theo công thức:

Trnglượng=[(Chie^ˋurng+Chie^ˋucaoĐộdaˋy)×2×Độdaˋy×7.85×Chie^ˋudaˋi]/1000Trọng lượng = [(Chiều rộng + Chiều cao - Độ dày) × 2 × Độ dày × 7.85 × Chiều dài] / 1000

Trong đó:

  • Chiều rộng = 150 mm

  • Chiều cao = 275 mm

  • Độ dày = 3.0 – 12.0 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn = 6.000 mm (6m/cây)

  • 7.85 là khối lượng riêng của thép (tấn/m³).


✅ Bảng tra trọng lượng thép hộp 150x275 (tham khảo cho cây dài 6m)

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Trọng lượng (kg/m)
3.0 ~97.5 ~16.25
4.0 ~129.8 ~21.63
5.0 ~162.0 ~27.00
6.0 ~194.3 ~32.38
8.0 ~258.8 ~43.13
10.0 ~323.2 ~53.87
12.0 ~387.6 ~64.60

(Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo, có thể chênh lệch tùy theo dung sai sản xuất của từng nhà máy thép).


✅ Ý nghĩa bảng tra trọng lượng

  • Đối với kỹ sư – nhà thầu: Hỗ trợ tính toán tải trọng kết cấu, lựa chọn độ dày phù hợp cho từng hạng mục.

  • Đối với chủ đầu tư – khách hàng: Giúp ước lượng chính xác khối lượng thép cần dùng, chi phí vật tư và chi phí vận chuyển.

  • Trong thương mại thép: Giúp báo giá nhanh chóng, so sánh giữa thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.


 Như vậy, việc nắm rõ trọng lượng thép hộp 150x275 theo từng độ dày là bước không thể thiếu để tối ưu thiết kế, đảm bảo an toàn công trình và dự toán chi phí chính xác.


 

 


8. Mua thép hộp 150x275 ở đâu uy tín?


✅ Tiêu chí chọn nhà cung cấp uy tín

Khi chọn mua thép hộp 150x275 (hoặc bất kỳ thép hộp lớn nào), anh/công ty nên xem xét các tiêu chí sau để đảm bảo chất lượng & lợi ích lâu dài:

Tiêu chí Tại sao quan trọng
Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (CO, CQ đầy đủ) Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn sản xuất, không bị pha tạp, không sử dụng thép tái chế kém chất lượng, tránh rủi ro về sau.
Nhà máy sản xuất hoặc thương hiệu có uy tín Thương hiệu lớn (Hòa Phát, Pomina, Việt Úc, thép nhập khẩu…) thường kiểm soát tốt chất lượng thành & bề mặt, dung sai kích thước, độ dày.
Kho hàng quy cách lớn, mẫu hàng có trước Có sẵn cây theo kích thước 150x275 giúp kiểm tra trực tiếp, giao nhanh, không phải chờ đặt riêng lâu.
Giá cạnh tranh & minh bạch Có bảng giá rõ ràng từng độ dày, loại (đen, mạ kẽm), phí vận chuyển; không phát sinh phí bất thường.
Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn chính xác Khi mua thép hộp cỡ lớn như 150x275, cần tư vấn về độ dày, trọng lượng, xử lý bề mặt đúng nhu cầu để tối ưu chi phí & hiệu quả.
Dịch vụ vận chuyển & đóng gói tốt Cây thép 150x275 nặng, kích thước dài → vận chuyển khó, cần đóng gói & vận chuyển cẩn thận để tránh hư hại mép, cong vênh, trầy xước.
Chính sách hậu mãi, bảo hành Nếu có vấn đề (bong lớp kẽm, gỉ sớm, lỗi kích thước…), nhà cung cấp uy tín có trách nhiệm xử lý hoặc đổi trả.

✅ Gợi ý các nhà cung cấp uy tín có thể tham khảo

Dưới đây là một số công ty, đại lý được biết đến có độ tin cậy, có kho hàng & dịch vụ tương đối tốt:

Tên đơn vị Địa chỉ / Khu vực Ưu điểm nổi bật
     
Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát Bình Dương – nhưng có phạm vi cung cấp rộng, có sản phẩm thép hộp, thép hình, thép nhập khẩu các loại.  Thương hiệu có kinh nghiệm, đa dạng quy cách sản phẩm, có thể đặt hàng lớn, nhập khẩu nếu cần.
     
Công ty Thép Long Dũng Quân Thanh Hóa – phân phối thép mạ kẽm & thép chính hãng Hòa Phát tại Thanh Hóa Có tên tuổi trong phân phối, khách hàng phản hồi tốt, có khả năng nguồn hàng ổn định.
Kho Thép Trí Việt Thanh Hóa – chuyên cung cấp thép hộp, thép hình, thép ống, đa dạng sản phẩm xây dựng  Có kho hàng, dễ tra báo giá & xem sản phẩm thực tế.

✅ Cam kết & lời khuyên khi mua từ Trường Thịnh Phát hoặc nhà phân phối lớn

Nếu anh mua từ Trường Thịnh Phát hoặc nhà phân phối lớn, nên:

  • Yêu cầu xem hàng trực tiếp: kiểm tra cây thép 150x275 – độ dày, mối hàn, lớp phủ (nếu mạ kẽm), bề mặt có bị méo, móp hay không.

  • Xin mẫu thử nhỏ nếu chưa từng dùng loại đó để đánh giá chất lượng.

  • Đàm phán giá & chiết khấu nếu mua số lượng lớn: cây nhiều, đặt nhiều thường sẽ được giảm %, hoặc miễn phí vận chuyển nội địa.

  • Thỏa thuận rõ ràng về thời gian giao hàng & trách nhiệm vận chuyển: chi phí bốc dỡ, đóng kiện, bảo hiểm nếu vận chuyển đường dài.

  • Kiểm tra giấy chứng nhận chất lượng CO, CQ, tiêu chuẩn sử dụng (JIS, ASTM, TCVN...)


 

Sản phẩm cùng loại
0916415019